Gói thầu: Chi phí xây lắp (bổ sung)

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200112984-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban QLDA đầu tư xây dựng thành phố Kon Tum
Tên gói thầu Chi phí xây lắp (bổ sung)
Số hiệu KHLCNT 20191276486
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Nguồn thu tiền sử dụng đất và nguồn phân cấp hỗ trợ bổ sung khác
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 210 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-09 15:02:00 đến ngày 2020-01-20 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 8,378,001,061 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 125,000,000 VNĐ ((Một trăm hai mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A SAN NỀN
1 Đào san đất tạo mặt bằng, đất cấp 1 Theo chương V của HSMT 24 100m3
2 Vận chuyển đất thừa đi đổ, đất cấp 1 Theo chương V của HSMT 24 100m3
3 Đào san đất tạo mặt bằng, đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 166,089 100m3
4 San đầm đất đạt độ chặt K ≥ 0,90 Theo chương V của HSMT 37,401 100m3
5 Vận chuyển đất đi đổ Theo chương V của HSMT 121,402 100m3
B NHÀ GIẾT MỔ
1 Đào móng đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 0,947 100m3
2 Đào móng, đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 41,336 m3
3 Bê tông lót nền đá (4x6)cm M50 Theo chương V của HSMT 20,968 m3
4 Ván khuôn móng Theo chương V của HSMT 0,829 100m2
5 Cốt thép móng D <=10 mm Theo chương V của HSMT 0,046 tấn
6 Cốt thép móng D <=18 mm Theo chương V của HSMT 1,41 tấn
7 Cốt thép móng D >18 mm Theo chương V của HSMT 0,551 tấn
8 Bê tông móng, đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 32,269 m3
9 Xây móng bằng đá chẻ (15x20x25)cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 102,375 m3
10 Đấp đất móng trụ K85 Theo chương V của HSMT 0,547 100m3
11 Đấp đất móng băng K85 Theo chương V của HSMT 1,817 m3
12 Ván khuôn xà dầm, giằng Theo chương V của HSMT 0,751 100m2
13 Cốt thép xà dầm, giằng D <=10mm Theo chương V của HSMT 0,158 tấn
14 Cốt thép xà dầm, giằng D <=18mm Theo chương V của HSMT 1,034 tấn
15 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 9,216 m3
16 Đắp đất công trình K85 Theo chương V của HSMT 6,028 100m3
17 Bê tông lót nền đá (4x6)cm M 50 Theo chương V của HSMT 46,342 m3
18 Bê tông nền, đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 20,45 m3
19 Xây bậc cấp bằng gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm VXM M75 Theo chương V của HSMT 16,182 m3
20 Xây tường thẳng bằng gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 0,951 m3
21 Ván khuôn cột Theo chương V của HSMT 1,083 100m2
22 Cốt thép cột, trụ D <=10mm Theo chương V của HSMT 0,239 tấn
23 Cốt thép cột, trụ D <=18mm Theo chương V của HSMT 0,475 tấn
24 Cốt thép cột, trụ D >18mm Theo chương V của HSMT 0,87 tấn
25 Bê tông cột, đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 5,04 m3
26 Bê tông cột, đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 2,688 m3
27 Ván khuôn xà dầm, giằng Theo chương V của HSMT 0,909 100m2
28 Cốt thép xà dầm, giằng D <=10mm Theo chương V của HSMT 0,275 tấn
29 Cốt thép xà dầm, giằng D <=18mm Theo chương V của HSMT 1,143 tấn
30 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 7,634 m3
31 Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 2,28 m3
32 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước D <=10mm Theo chương V của HSMT 0,046 tấn
33 Cốt thép lanh tô mái hắt, máng nước D >10mm Theo chương V của HSMT 0,144 tấn
34 Ván khuôn sàn mái, lanh tô Theo chương V của HSMT 0,228 100m2
35 Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ (9x13x20)cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 35,985 m3
36 Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ (9x13x20) cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 11,613 m3
37 Xây gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, Xây cột, trụ , VXM M75 Theo chương V của HSMT 0,348 m3
38 Xây tường thẳng gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 8,002 m3
39 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ lớn 18-24m Theo chương V của HSMT 5,459 tấn
40 Sản xuất vì kèo thép hộp khẩu độ nhỏ <=9m Theo chương V của HSMT 0,141 tấn
41 Sản xuất giằng mái bằng thép Theo chương V của HSMT 0,862 tấn
42 Xà gồ thép C (45x125x2)mm mạ kẽm Theo chương V của HSMT 801,2 md
43 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <=18m Theo chương V của HSMT 0,141 tấn
44 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ >18m Theo chương V của HSMT 5,459 tấn
45 Lắp dựng giằng thép Theo chương V của HSMT 0,862 tấn
46 Lắp dựng xà gồ thép Theo chương V của HSMT 2,82 tấn
47 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Theo chương V của HSMT 219,57 m2
48 Lợp mái, che tường bằng tôn màu sóng vuông dày 0,4mm Theo chương V của HSMT 7,037 100m2
49 Sản xuất các kết cấu thép hộp Inox Theo chương V của HSMT 0,433 tấn
50 Lắp dựng kết cấu thép hộp Inox Theo chương V của HSMT 0,433 tấn
51 Móc sắt MS1 Theo chương V của HSMT 2 cái
52 Trát chân móng dày 1,5 cm, VXM M 75 Theo chương V của HSMT 49,456 m2
53 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 460,273 m2
54 Trát hèm cửa, dày 1,5 cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 19,292 m2
55 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 107,95 m2
56 Trát xà dầm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 84,598 m2
57 Trát gờ chỉ, VXM cát mịn M75 Theo chương V của HSMT 66,82 m
58 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 330,799 m2
59 Láng bậc cấp có đánh màu, dày 2,0 cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 56,365 m2
60 Ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch (250x400) mm Theo chương V của HSMT 106,29 m2
61 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng (16x16)mm Theo chương V của HSMT 0,561 tấn
62 Lắp dựng cửa khung sắt Theo chương V của HSMT 26,496 m2
63 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Theo chương V của HSMT 26,496 m2
64 Bản lề Theo chương V của HSMT 58 cái
65 Chốt Theo chương V của HSMT 28 cái
66 Quét nước ximăng Theo chương V của HSMT 103,02 m2
67 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà Theo chương V của HSMT 484,495 m2
68 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhà Theo chương V của HSMT 408,488 m2
69 Chảo đun nước bằng gang Theo chương V của HSMT 3 cái
70 Bình ga đun nước loại lớn Theo chương V của HSMT 3 bình
71 * Bó hè và mương thoát nước Theo chương V của HSMT 0 0.0
72 Đào móng đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 0,408 100m3
73 Bê tông lót móng đá (4x6)cm M 50 Theo chương V của HSMT 12,667 m3
74 Xây gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, hố van, hố ga, VXM M75 Theo chương V của HSMT 1,537 m3
75 Xây gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, gối đỡ ống, rãnh thoát nước, VXM M75 Theo chương V của HSMT 30,889 m3
76 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 177,729 m2
77 Cốt thép tấm đan Theo chương V của HSMT 0,127 1tấn
78 Ván khuôn nắp đan Theo chương V của HSMT 0,067 100m2
79 Bê tông tấm đan, đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 1,071 m3
80 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn Theo chương V của HSMT 1 cái
81 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn Theo chương V của HSMT 43 cái
82 Sản xuất, lắp đặt các kết cấu thép song thép Theo chương V của HSMT 0,427 tấn
83 Sơn sắt dẹt 2 nước, sơn tổng hợp Theo chương V của HSMT 25,55 m2
84 Đắp đất K85 Theo chương V của HSMT 0,367 100m3
85 Bê tông lót nền đá (4x6)cm M50 Theo chương V của HSMT 13,425 m3
86 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 31,599 m2
87 *Hệ thống chống sét Theo chương V của HSMT 0 0.0
88 Đào móng đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 14,16 m3
89 Đắp đất K85 Theo chương V của HSMT 0,142 100m3
90 Kim thu sét chủ động PC 3.1 Theo chương V của HSMT 1 cái
91 Khớp đầu nối Theo chương V của HSMT 1 cái
92 Cọc tiếp địa mạ đồng D18, L=2.4m Theo chương V của HSMT 11 cọc
93 Cáp đồng trần nhiều sợi thoát sét 50mm2 Theo chương V của HSMT 79 m
94 Hộp tiếp điểm Theo chương V của HSMT 1 cái
95 Hóa chất giảm điện trở Theo chương V của HSMT 2 bao
96 Ống nhựa D34 Theo chương V của HSMT 0,33 100m
97 Ống xiết đồng Theo chương V của HSMT 17 cái
98 Cột trụ lắp đặt cao 5m, chân néo, chân đế dây neo, bu lon, đinh vít Theo chương V của HSMT 1 bộ
99 *Hệ thống cấp điện Theo chương V của HSMT 0 0.0
100 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 Theo chương V của HSMT 750 m
101 Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 Theo chương V của HSMT 70 m
102 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 Theo chương V của HSMT 50 m
103 Lắp đặt dây đơn, loại 1x10mm2 Theo chương V của HSMT 260 m
104 Dây dẫn điện ABC 4x25mm2 Theo chương V của HSMT 35 m
105 Lắp đặt ống, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đk <=27 Theo chương V của HSMT 700 m
106 Lắp đặt hộp nổi , KT <=(100x100) Theo chương V của HSMT 8 hộp
107 Hộp công tắc nổi Theo chương V của HSMT 7 hộp
108 Bảng điện nhựa (200x300)mm Theo chương V của HSMT 7 cái
109 Bảng điện nhựa (80x200)mm Theo chương V của HSMT 5 cái
110 Bộ 3 ổ cắm 2 chấu Theo chương V của HSMT 8 cái
111 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc Theo chương V của HSMT 20 cái
112 Lắp đặt đèn Led 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Theo chương V của HSMT 5 bộ
113 Lắp đặt loại đèn Compack 5U SEN-125W + Chóa Theo chương V của HSMT 20 bộ
114 Tủ điện 500x600 Theo chương V của HSMT 1 tủ
115 Lắp đặt MCB 3P -63A Theo chương V của HSMT 1 cái
116 Lắp đặt MCB 2P -63A Theo chương V của HSMT 2 cái
117 Lắp đặt MCB 2P -20A Theo chương V của HSMT 8 cái
118 Lắp đặt cút nhựa, đk 42 mm Theo chương V của HSMT 4 cái
119 Tê nhựa D42 Theo chương V của HSMT 10 cái
120 Thép vuông (40x40)mm Theo chương V của HSMT 18,84 kg
121 Khóa néo ABC Theo chương V của HSMT 2 cái
122 Máy gây choáng heo Theo chương V của HSMT 3 bộ
123 *Hệ thống thoát nước Theo chương V của HSMT 0 0.0
124 Lắp đặt ống nhựa, đk 27mm Theo chương V của HSMT 0,26 100m
125 Lắp đặt ống nhựa, đk 34mm Theo chương V của HSMT 0,46 100m
126 Lắp đặt ống nhựa, đk 42mm Theo chương V của HSMT 0,66 100m
127 Lắp đặt ống nhựa, đk 49mm Theo chương V của HSMT 0,28 100m
128 Lắp đặt ống nhựa, đk 60mm Theo chương V của HSMT 0,04 100m
129 Lắp đặt cút nhựa, đk 27mm Theo chương V của HSMT 76 cái
130 Lắp đặt cút nhựa ren trong, đk 27/21mm Theo chương V của HSMT 16 cái
131 Lắp đặt cút nhựa, đk 34/27 mm Theo chương V của HSMT 3 cái
132 Lắp đặt cút nhựa, đk 34mm Theo chương V của HSMT 7 cái
133 Lắp đặt cút nhựa, đk 42 mm Theo chương V của HSMT 7 cái
134 Lắp đặt cút nhựa, đk 49/42 mm Theo chương V của HSMT 1 cái
135 Lắp đặt cút nhựa, đk 49 mm Theo chương V của HSMT 2 cái
136 Tê nhựa D34/27 Theo chương V của HSMT 15 cái
137 Tê nhựa D42/27 Theo chương V của HSMT 14 cái
138 Tê nhựa D49/27 Theo chương V của HSMT 3 cái
139 Tê nhựa D49/34 Theo chương V của HSMT 2 cái
140 Tê nhựa D49/42 Theo chương V của HSMT 2 cái
141 Lắp đặt côn nhựa, đk 42/27 Theo chương V của HSMT 4 cái
142 Van gạt D27 Theo chương V của HSMT 13 cái
143 Lắp đặt vòi rửa D21 (Đồng) Theo chương V của HSMT 18 bộ
144 Nối ống ren ngoài 1 đầu D27 Theo chương V của HSMT 16 cái
145 Măng sông D34 Theo chương V của HSMT 10 cái
146 Măng sông D42 Theo chương V của HSMT 6 cái
147 Măng sông D49 Theo chương V của HSMT 2 cái
148 Đai thép ôm ống D27 Theo chương V của HSMT 64 cái
149 Lắp nút bịt nhựa đk 27 Theo chương V của HSMT 20 cái
150 Lắp nút bịt nhựa đk 34 Theo chương V của HSMT 8 cáI
151 Lắp nút bịt nhựa đk 42 Theo chương V của HSMT 13 cáI
152 Lắp nút bịt nhựa đk 49 Theo chương V của HSMT 4 cái
153 Ống nhựa mềm D27 Theo chương V của HSMT 250 m
154 Chậu rửa Inox loại lớn Theo chương V của HSMT 6 cái
155 Lắp đặt ống nhựa D25 PPR Theo chương V của HSMT 0,04 100m
156 Lắp đặt ống nhựa D40 PPR Theo chương V của HSMT 0,9 100m
157 Co nhựa PPR D25 Theo chương V của HSMT 12 cái
158 Co nhựa ren trong PPR D25 Theo chương V của HSMT 6 cái
159 Co nhựa PPR D40 Theo chương V của HSMT 5 cái
160 Co nhựa ren trong PPR D40 Theo chương V của HSMT 1 cái
161 Tê nhựa PPR D40 Theo chương V của HSMT 2 cái
162 Măng sông PPR D25 Theo chương V của HSMT 6 cái
163 Măng sông PPR D40 Theo chương V của HSMT 28 cái
164 Đai thép ôm ống D25 Theo chương V của HSMT 12 cái
165 Lắp nút ren ngoài bịt nhựa đk 25 Theo chương V của HSMT 6 cái
166 Lắp nút bịt đk 25 Theo chương V của HSMT 6 cái
167 Lắp nút bịt nhựa đk 40 Theo chương V của HSMT 12 cáI
C NHÀ ĐIỀU HÀNH
1 Đào móng đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 0,171 100m3
2 Bê tông lót móng đá (4x6)cm M50 Theo chương V của HSMT 2,755 m3
3 Ván khuôn móng Theo chương V của HSMT 0,194 100m2
4 Cốt thép móng D <=10 mm Theo chương V của HSMT 0,013 tấn
5 Cốt thép móng D <=18 mm Theo chương V của HSMT 0,227 tấn
6 Bê tông móng, đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 3,57 m3
7 Xây móng bằng đá chẻ (15x20x25)cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 10,562 m3
8 Xây bó hè bằng gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm VXM M75 Theo chương V của HSMT 0,536 m3
9 Đấp đất móng trụ K85 Theo chương V của HSMT 0,069 100m3
10 Đấp đất chân móng Theo chương V của HSMT 0,246 m3
11 Ván khuôn xà dầm, giằng Theo chương V của HSMT 0,204 100m2
12 Cốt thép xà dầm, giằng D <=10mm Theo chương V của HSMT 0,056 tấn
13 Cốt thép xà dầm, giằng D <=18mm Theo chương V của HSMT 0,184 tấn
14 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 2,045 m3
15 Đắp đất công trình K85 Theo chương V của HSMT 0,302 100m3
16 Bê tông lót nền đá (4x6)cm M50 Theo chương V của HSMT 5,85 m3
17 Xây bậc cấp bằng gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm VXM M75 Theo chương V của HSMT 1,315 m3
18 Ván khuôn cột Theo chương V của HSMT 0,259 100m2
19 Cốt thép cột, trụ D <=10mm Theo chương V của HSMT 0,033 tấn
20 Cốt thép cột, trụ D <=18mm Theo chương V của HSMT 0,205 tấn
21 Bê tông cột, đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 1,296 m3
22 Ván khuôn xà dầm, giằng Theo chương V của HSMT 0,575 100m2
23 Cốt thép xà dầm, giằng D <=10mm Theo chương V của HSMT 0,076 tấn
24 Cốt thép xà dầm, giằng D <=18mm Theo chương V của HSMT 0,59 tấn
25 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 3,994 m3
26 Ván khuôn sàn mái Theo chương V của HSMT 0,317 100m2
27 Cốt thép sàn mái D <=10mm Theo chương V của HSMT 0,239 tấn
28 Bê tông sàn mái, đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 3,168 m3
29 Ván khuôn lanh tô, mái hắt, máng nước Theo chương V của HSMT 0,187 100m2
30 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước D <=10mm Theo chương V của HSMT 0,103 tấn
31 Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 0,941 m3
32 Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ (9x13x20)cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 15,147 m3
33 Xây tường thu hồi gạch không nung 6 lỗ (9x13x20)cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 4,352 m3
34 Xây gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 0,227 m3
35 Xà gồ thép C (45x125x2)mm mạ kẽm Theo chương V của HSMT 76,24 md
36 Lắp dựng xà gồ thép Theo chương V của HSMT 0,268 tấn
37 Lợp mái, che tường bằng tôn màu sóng vuông dày 0,4mm Theo chương V của HSMT 0,688 100m2
38 Sản xuất các kết cấu thép, khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ Theo chương V của HSMT 0,014 tấn
39 Lắp đặt kết cấu thép, khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ Theo chương V của HSMT 0,014 tấn
40 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Theo chương V của HSMT 1,855 m2
41 Tôn phẵng 0,8mm ốp diềm mái Theo chương V của HSMT 0,022 100m2
42 Trát chân móng ngoài, dày 1,5cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 17,051 m2
43 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 83,086 m2
44 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 142,063 m2
45 Trát hèm cửa, dày 1,5cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 4,057 m2
46 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 34,243 m2
47 Trát xà dầm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 57,5 m2
48 Trát trần, VXM M75 Theo chương V của HSMT 26,379 m2
49 Trát gờ chỉ, VXM M75 Theo chương V của HSMT 78,12 m
50 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa M75 Theo chương V của HSMT 28,099 m2
51 Quét si ka chống thấm mái, sê nô, ô văng.. Theo chương V của HSMT 28,099 m2
52 Lát bậc tam cấp, gạch (600x600)mm Theo chương V của HSMT 8,61 m2
53 Lát nền, sàn bằng gạch (600x600)mm Theo chương V của HSMT 44,907 m2
54 Lát nền, sàn bằng gạch (250x250)mm Theo chương V của HSMT 8,228 m2
55 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch (250x400)mm Theo chương V của HSMT 25,184 m2
56 Gia công cửa đi, cửa sổ sắt hộp (30x60x1.2)mm Theo chương V của HSMT 18,203 m2
57 Kính trắng 5 ly Theo chương V của HSMT 8,158 m2
58 Kính màu 5 ly Theo chương V của HSMT 1,03 m2
59 Khung hoa sắt vuông (12x12)mm Theo chương V của HSMT 7,2 m2
60 Lắp dựng hoa sắt cửaVXM75 Theo chương V của HSMT 7,2 m2
61 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Theo chương V của HSMT 18,203 m2
62 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Theo chương V của HSMT 25,403 m2
63 Đà trần thép hộp mạ kẽm (40x80x1)mm Theo chương V của HSMT 53,4 m
64 Lắp dựng đà trần thép Theo chương V của HSMT 1,002 tấn
65 Trần tôn sóng nhỏ 2.2zem Theo chương V của HSMT 0,346 100m2
66 Nẹp chỉ trần tôn Theo chương V của HSMT 33,58 m
67 Bả bằng bột bả vào tường Theo chương V của HSMT 246,251 1m2
68 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần Theo chương V của HSMT 118,122 1m2
69 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót +2 nước phủ Theo chương V của HSMT 206,742 m2
70 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót +2 nước phủ bằng sơn Theo chương V của HSMT 157,631 m2
71 * Hầm tự hoại Theo chương V của HSMT 0 0.0
72 Đào móng đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 0,227 100m3
73 Bê tông lót móng đá (4x6)cm M50 Theo chương V của HSMT 1,737 m3
74 Xây bể chứa gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 5,992 m3
75 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô đúc sẵn đá (1x2)cm, vữa BT M200 Theo chương V của HSMT 0,935 m3
76 Ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo chương V của HSMT 0,034 100m2
77 Cốt thép tấm đan Theo chương V của HSMT 0,053 tấn
78 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn Theo chương V của HSMT 14 cái
79 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 35,932 m2
80 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0cm, VXM75 Theo chương V của HSMT 40,92 m2
81 Quét nước ximăng 2 nước Theo chương V của HSMT 40,92 m2
82 Cát hạt mịn Theo chương V của HSMT 0,301 m3
83 Cát hạt lớn Theo chương V của HSMT 0,301 m3
84 Sỏi (1x2)cm Theo chương V của HSMT 0,301 m3
85 Đá (4x6)cm Theo chương V của HSMT 0,301 m3
86 Đá hộc Theo chương V của HSMT 0,301 m3
87 *Hệ thống cấp điện Theo chương V của HSMT 0 0.0
88 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x1,5mm2 Theo chương V của HSMT 200 m
89 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x2,5mm2 Theo chương V của HSMT 120 m
90 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x4mm2 Theo chương V của HSMT 30 m
91 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x6mm2 Theo chương V của HSMT 20 m
92 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại 2x10mm2 Theo chương V của HSMT 25 m
93 Khóa néo ABC Theo chương V của HSMT 2 Bộ
94 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống <=27mm Theo chương V của HSMT 180 m
95 Hộp đấu dây âm tường (100x100)mm Theo chương V của HSMT 12 hộp
96 Hộp công tắc,ổ cắm âm tường Theo chương V của HSMT 18 hộp
97 Lắp đặt đèn Led 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Theo chương V của HSMT 5 bộ
98 Lắp đặt đèn Led ốp trần D250 Theo chương V của HSMT 3 bộ
99 Lắp đặt đèn Led vuông ốp trần D350 Theo chương V của HSMT 2 bộ
100 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc Theo chương V của HSMT 9 cái
101 Bộ 3 ổ cắm đơn Theo chương V của HSMT 8 cái
102 Tủ điện âm tường 06 MODuL Theo chương V của HSMT 1 Cái
103 Lắp đặt MCB 2P -32A Theo chương V của HSMT 1 cái
104 Lắp đặt MCB 2P -25A Theo chương V của HSMT 1 cái
105 lắp đặt MCB 2P -16A Theo chương V của HSMT 2 cái
106 Lắp đặt quạt trần đảo Theo chương V của HSMT 3 cái
107 *Cấp nước sinh hoạt Theo chương V của HSMT 0 0.0
108 Lắp đặt ống nhựa, đk49mm Theo chương V của HSMT 0,12 100m
109 Lắp đặt ống nhựa, đk 34mm Theo chương V của HSMT 0,04 100m
110 Lắp đặt ống nhựa, đk 27mm Theo chương V của HSMT 0,02 100m
111 Tê nhựa D49 Theo chương V của HSMT 1 cái
112 Tê nhựa D49/34 Theo chương V của HSMT 1 cái
113 Tê nhựa D34/27 Theo chương V của HSMT 2 cái
114 Tê nhựa D34 Theo chương V của HSMT 1 cái
115 Lắp đặt cút nhựa, đk 49 mm Theo chương V của HSMT 4 cái
116 Lắp đặt cút nhựa, đk 34 Theo chương V của HSMT 4 cái
117 Lắp đặt cút nhựa, đk 27 Theo chương V của HSMT 4 cái
118 Lơi nhựa phi 49 Theo chương V của HSMT 1 Cái
119 Lơi nhựa phi 34 Theo chương V của HSMT 2 Cái
120 Nối 49/34 Theo chương V của HSMT 2 cái
121 Nối 34/27 Theo chương V của HSMT 2 cái
122 Măng sông phi 49 Theo chương V của HSMT 4 Cái
123 Măng sông phi 34 Theo chương V của HSMT 2 Cái
124 Lắp đặt cút ren ngoài đk 27-1/2'' mm Theo chương V của HSMT 3 cái
125 Lắp đặt cút ren trong đk 27-1/2'' mm Theo chương V của HSMT 2 cái
126 Nối ren ngoài D49 Theo chương V của HSMT 1 cái
127 Nối ren ngoài D27 Theo chương V của HSMT 3 cái
128 Van khóa D49 Theo chương V của HSMT 2 cái
129 Van khóa D34 Theo chương V của HSMT 3 cái
130 Lắp nút bịt nhựa đk 49 Theo chương V của HSMT 4 cái
131 Lắp nút bịt nhựa đk 34 Theo chương V của HSMT 4 cáI
132 Lắp nút bịt nhựa đk 27 Theo chương V của HSMT 4 cái
133 * Thoát nước bẩn + Thông hơi Theo chương V của HSMT 0 0.0
134 Lắp đặt ống nhựa, đk 114mm Theo chương V của HSMT 0,08 100m
135 Lắp đặt ống nhựa, đk 34mm Theo chương V của HSMT 0,16 100m
136 Lắp đặt cút nhựa, đk 114mm Theo chương V của HSMT 4 cái
137 Lắp đặt cút nhựa, đk 34 mm Theo chương V của HSMT 4 cái
138 Tê nhựa D114 Theo chương V của HSMT 1 cái
139 Tê nhựa kiểm tra D114 Theo chương V của HSMT 1 cái
140 Lơi nhựa phi 114 Theo chương V của HSMT 2 Cái
141 Lơi nhựa phi 34 Theo chương V của HSMT 1 Cái
142 Măng sông phi 114 Theo chương V của HSMT 2 Cái
143 Lắp nút bịt nhựa đk114 Theo chương V của HSMT 3 cái
144 * Thoát nước rửa Theo chương V của HSMT 0 0.0
145 Lắp đặt ống nhựa, đk 90mm Theo chương V của HSMT 0,14 100m
146 Lắp đặt ống nhựa, đk 60mm Theo chương V của HSMT 0,02 100m
147 Lắp đặt cút nhựa, đk 90 mm Theo chương V của HSMT 1 cái
148 Lắp đặt cút nhựa, đk 60 mm Theo chương V của HSMT 1 cái
149 Tê nhựa D90 Theo chương V của HSMT 2 cái
150 Lơi nhựa phi 90 Theo chương V của HSMT 2 cái
151 Nối 90/60 Theo chương V của HSMT 2 cái
152 Măng sông phi 90 Theo chương V của HSMT 2 cái
153 Lắp nút bịt nhựa đk 90 Theo chương V của HSMT 4 cái
154 Lắp nút bịt nhựa đk 60 Theo chương V của HSMT 2 cái
155 Lắp đặt phểu thu, đk (150x150)mm Theo chương V của HSMT 1 cái
156 *Thiết bị vệ sinh Theo chương V của HSMT 0 0.0
157 Lắp đặt chậu xí xổm Theo chương V của HSMT 2 bộ
158 Lắp đặt chậu rửa Lavabo+ Vòi lạnh + Bộ xả Theo chương V của HSMT 2 bộ
159 Lắp đặt gương soi + Bộ phụ kiện 5 món Theo chương V của HSMT 2 cái
160 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích 1m3 Theo chương V của HSMT 1 bể
161 Lắp đặt vòi rửa Theo chương V của HSMT 3 bộ
D NHÀ VỆ SINH
1 Đào móng đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 3,157 m3
2 Bê tông lót móng đá (4x6)cm M 50 Theo chương V của HSMT 1,029 m3
3 Xây móng bằng đá chẻ (15x20x25)cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 3,249 m3
4 Xây bó hè bằng gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 0,625 m3
5 Đấp đất chân móng Theo chương V của HSMT 0,503 m3
6 Ván khuôn xà dầm, giằng Theo chương V của HSMT 0,091 100m2
7 Cốt thép móng D <=10 mm Theo chương V của HSMT 0,078 tấn
8 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 0,684 m3
9 Đắp đất K85 Theo chương V của HSMT 0,073 100m3
10 Bê tông lót nền đá (4x6)cm M50 Theo chương V của HSMT 2,449 m3
11 Ván khuôn sàn mái, lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan Theo chương V của HSMT 0,052 100m2
12 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước D <=10mm Theo chương V của HSMT 0,03 tấn
13 Bê tông các cấu kiện lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 0,24 m3
14 Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ (9x13x20)cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 4,244 m3
15 Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ (9x13x20)cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 0,499 m3
16 Xây tường thu hồi gạch không nung 6 lỗ (9x13x20)cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 0,69 m3
17 Xà gồ thép C (45x125x2)mm mạ kẽm Theo chương V của HSMT 27,9 md
18 Lắp dựng xà gồ thép Theo chương V của HSMT 0,098 tấn
19 Lợp mái, che tường bằng tôn màu sóng vuông dày 0,4mm Theo chương V của HSMT 0,191 100m2
20 Trát xà dầm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 1,703 m2
21 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, VXM M 75 Theo chương V của HSMT 38,516 m2
22 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 18,152 m2
23 Trát hèm cửa chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 4,184 m2
24 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M 75 Theo chương V của HSMT 5,2 m2
25 Lát nền, sàn bằng gạch 250x250mm Theo chương V của HSMT 16,68 m2
26 Ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch (250x400)mm Theo chương V của HSMT 28,025 m2
27 Cửa đi khung nhôm Theo chương V của HSMT 8,47 m2
28 Lắp dựng cửa, khung nhôm Theo chương V của HSMT 8,47 m2
29 Đà trần thép hộp mạ kẽm (40x80x1)mm Theo chương V của HSMT 20 m
30 Lắp dựng xà gồ thép Theo chương V của HSMT 0,037 tấn
31 Trần tôn dày 0,22mm Theo chương V của HSMT 0,09 100m2
32 Nẹp chỉ trần tôn Theo chương V của HSMT 9,048 m
33 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót +2 nước phủ Theo chương V của HSMT 27,536 m2
34 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót +2 nước phủ Theo chương V của HSMT 40,219 m2
35 * Hầm tự hoại Theo chương V của HSMT 0 0.0
36 Đào móng đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 0,227 100m3
37 Bê tông lót móng đá (4x6)cm M 50 Theo chương V của HSMT 1,737 m3
38 Xây bể chứa gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 5,992 m3
39 Sản xuất bê tông tấm đan, đá (1x2)cm , vữa BT M200 Theo chương V của HSMT 0,935 m3
40 Ván khuôn gỗ nắp đan Theo chương V của HSMT 0,034 100m2
41 Cốt thép tấm đan Theo chương V của HSMT 0,053 tấn
42 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn Theo chương V của HSMT 14 cái
43 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 35,932 m2
44 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 40,92 m2
45 Quét nước ximăng 2 nước Theo chương V của HSMT 40,92 m2
46 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 Theo chương V của HSMT 100 m
47 Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 Theo chương V của HSMT 10 m
48 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x4mm2 Theo chương V của HSMT 8 m
49 Dây dẫn điện ABC 4x10mm2 Theo chương V của HSMT 35 m
50 Khóa néo ABC Theo chương V của HSMT 2 cái
51 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk <=27 Theo chương V của HSMT 60 m
52 Lắp đặt hộp các loại, KT <=100x100 Theo chương V của HSMT 4 hộp
53 Lắp hộp công tắc ổ cắm âm tường Theo chương V của HSMT 5 hộp
54 Lắp đặt loại đèn Led dài 0,6m, hộp đèn 1 bóng Theo chương V của HSMT 6 bộ
55 Lắp đặt đèn Led 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Theo chương V của HSMT 1 bộ
56 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc Theo chương V của HSMT 7 cái
57 Bộ 3 ổ cắm đơn Theo chương V của HSMT 1 cái
58 Tủ điện âm (300x300)mm Theo chương V của HSMT 1 Cái
59 Lắp đặt MCB 3P -32A Theo chương V của HSMT 1 cái
60 Lắp đặt MCB 3P -25A Theo chương V của HSMT 1 cái
61 Lắp đặt MCB 2P -16A Theo chương V của HSMT 1 cái
62 * Hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt Theo chương V của HSMT 0 0.0
63 Lắp đặt ống nhựa, đk 34mm Theo chương V của HSMT 0,12 100m
64 Lắp đặt ống nhựa, đk 27mm Theo chương V của HSMT 0,12 100m
65 Tê nhựa D34/27 Theo chương V của HSMT 7 cái
66 Tê nhựa D34 Theo chương V của HSMT 2 cái
67 Lắp đặt cút nhựa, đk 34mm Theo chương V của HSMT 4 cái
68 Lắp đặt cút nhựa, đk 34/27mm Theo chương V của HSMT 3 cái
69 Lắp đặt cút nhựa, đk 27 mm Theo chương V của HSMT 14 cái
70 Lơi nhựa D34 Theo chương V của HSMT 2 cái
71 Nối 34/27 Theo chương V của HSMT 2 cái
72 Măng sông phi 34 Theo chương V của HSMT 2 Cái
73 Lắp đặt cút ren ngoài đk 27-1/2'' mm Theo chương V của HSMT 9 cái
74 Lắp đặt cút ren trong đk 27-1/2'' mm Theo chương V của HSMT 9 cái
75 Nối ren ngoài D27 Theo chương V của HSMT 3 cái
76 Van khóa D34 Theo chương V của HSMT 1 cái
77 Lắp nút bịt nhựa đk 34 Theo chương V của HSMT 8 cáI
78 Lắp nút bịt nhựa đk 27 Theo chương V của HSMT 9 cái
79 * Thoát nước bẩn + Thông hơi Theo chương V của HSMT 0 0.0
80 Lắp đặt ống nhựa, đk 114mm Theo chương V của HSMT 0,08 100m
81 Lắp đặt ống nhựa, đk 60mm Theo chương V của HSMT 0,04 100m
82 Lắp đặt ống nhựa, đk 34mm Theo chương V của HSMT 0,16 100m
83 Lắp đặt cút nhựa, đk 114mm Theo chương V của HSMT 4 cái
84 Lắp đặt cút nhựa, đk 60 mm Theo chương V của HSMT 1 cái
85 Lắp đặt cút nhựa, đk 34 mm Theo chương V của HSMT 8 cái
86 Tê nhựa D114 Theo chương V của HSMT 3 cái
87 Tê nhựa D114/60 Theo chương V của HSMT 1 cái
88 Tê nhựa D60 Theo chương V của HSMT 1 cái
89 Tê nhựa kiểm tra D114 Theo chương V của HSMT 1 cái
90 Lơi nhựa phi 114 Theo chương V của HSMT 2 Cái
91 Lơi nhựa phi 60 Theo chương V của HSMT 1 cái
92 Lơi nhựa phi 34 Theo chương V của HSMT 1 Cái
93 Măng sông phi 114 Theo chương V của HSMT 2 Cái
94 Măng sông phi 60 Theo chương V của HSMT 1 cái
95 Lắp nút bịt nhựa đk 114 Theo chương V của HSMT 5 cái
96 Lắp nút bịt nhựa đk 60 Theo chương V của HSMT 3 cái
97 Lắp nút bịt nhựa đk34 Theo chương V của HSMT 6 cái
98 Giảm nhựa 60/34 Theo chương V của HSMT 3 cái
99 * Thoát nước rửa Theo chương V của HSMT 0 0.0
100 Lắp đặt ống nhựa, đk 90mm Theo chương V của HSMT 0,12 100m
101 Lắp đặt ống nhựa, đk 60mm Theo chương V của HSMT 0,04 100m
102 Lắp đặt cút nhựa, đk 90mm Theo chương V của HSMT 1 cái
103 Lắp đặt cút nhựa, đk 60mm Theo chương V của HSMT 3 cái
104 Tê nhựa D90/60 Theo chương V của HSMT 2 cái
105 Lơi nhựa phi 90 Theo chương V của HSMT 1 Cái
106 Nối 90/60 Theo chương V của HSMT 1 cái
107 Măng sông phi 90 Theo chương V của HSMT 2 Cái
108 Lắp nút bịt nhựa đk 90 Theo chương V của HSMT 4 cái
109 Lắp nút bịt nhựa đk 60 Theo chương V của HSMT 5 cái
110 Lắp đặt phểu thu, đk (150x150)mm Theo chương V của HSMT 2 cáI
111 * Thiết bị vệ sinh Theo chương V của HSMT 0 0.0
112 Lắp đặt chậu xí xổm Theo chương V của HSMT 4 bộ
113 Lắp đặt chậu rửa Lavabo+ Vòi lạnh + Bộ xả Theo chương V của HSMT 3 bộ
114 Lắp đặt gương soi + Bộ phụ kiện 5 món Theo chương V của HSMT 3 cáI
115 Lắp đặt chậu tiểu Nam Theo chương V của HSMT 2 bộ
116 Lắp đặt vòi rửa Theo chương V của HSMT 4 bộ
117 Cát hạt mịn (hầm tự hoại) Theo chương V của HSMT 0,301 m3
118 Các hạt lớn (hầm tự hoại) Theo chương V của HSMT 0,301 m3
119 Sỏi (1x2)cm (hầm tự hoại) Theo chương V của HSMT 0,301 m3
120 Đá (4x6)cm (hầm tự hoại) Theo chương V của HSMT 0,301 m3
121 Đá hộc (hầm tự hoại) Theo chương V của HSMT 0,301 m3
E GIẾNG KHOAN 80M
1 Lắp đặt và tháo dỡ máy thiết bị khoan giếng Theo chương V của HSMT 1 lần
2 Đường kính lỗ khoan <200, cấp đất đá I-III Theo chương V của HSMT 45 m
3 Đường kính lỗ khoan<200, cấp đất đá IV-VI Theo chương V của HSMT 35 m
4 Chống ống đường kính ống (mm) 219 - bằng máy khoan xoay tự hành 54CV Theo chương V của HSMT 32 m
5 Ống vách nhựa D168mm dày 9mm Theo chương V của HSMT 0,32 100m
6 Ống vách nhựa D114mm dày 5mm Theo chương V của HSMT 0,5 100m
7 Lắp đặt ống nhựa, đk 34mm Theo chương V của HSMT 0,5 100m
8 Chèn sỏi Theo chương V của HSMT 0,539 m3
9 Chèn sét Theo chương V của HSMT 0,933 m3
10 Thổi rửa giếng khoan độ sâu giếng <100m đường kính ống lọc<219 mm Theo chương V của HSMT 12 m ống lọc
11 Đào đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 0,334 m3
12 Bê tông đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 0,334 m3
13 Máy bơm giếng khoan 3,5HP Theo chương V của HSMT 1 máy
14 Dây cáp D6 thả máy bơm Theo chương V của HSMT 60 m
15 Tủ điều khiển bảo vệ máy bơm (bao gồm aptomax, Đèn báo pha, Nút nhấn on-off , Vỏ tủ sơn tỉnh điện) Theo chương V của HSMT 1 tủ
16 Lắp đặt dây dẫn CVV 3x4mm Theo chương V của HSMT 60 m
17 Lắp đặt ống, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đk <=34 Theo chương V của HSMT 0,5 m
F ĐÀI NƯỚC
1 Đào móng đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 0,243 100m3
2 Bê tông lót móng đá (4x6)cm M 50 Theo chương V của HSMT 1,521 m3
3 Bê tông móng, đá (1x2)cm , vữa BT M200 Theo chương V của HSMT 5,274 m3
4 Lấp đất hố móng K85 Theo chương V của HSMT 0,175 100m3
5 Ván khuôn móng Theo chương V của HSMT 0,194 100m2
6 Ván khuôn xà dầm, giằng Theo chương V của HSMT 0,12 100m2
7 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá (1x2)cm , vữa BT M200 Theo chương V của HSMT 1,2 m3
8 Cốt thép móng D <=10mm Theo chương V của HSMT 0,046 tấn
9 Cốt thép móng D <=18mm Theo chương V của HSMT 0,405 tấn
10 Bê tông cột đá (1x2)cm , vữa BT M200 Theo chương V của HSMT 1,188 m3
11 Bê tông cột đá (1x2)cm , vữa BT M 200 Theo chương V của HSMT 1,152 m3
12 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá (1x2)cm , vữa BT M 200 Theo chương V của HSMT 3 m3
13 Bê tông sàn mái đá (1x2)cm , vữa BT M 200 Theo chương V của HSMT 1,936 m3
14 Cốt thép cột, trụ D <=10mm Theo chương V của HSMT 0,062 tấn
15 Cốt thép cột, trụ D <=18mm Theo chương V của HSMT 0,398 tấn
16 Cốt thép xà dầm, giằng D <=10mm Theo chương V của HSMT 0,072 tấn
17 Cốt thép xà dầm, giằng D <=18mm Theo chương V của HSMT 0,491 tấn
18 Cốt thép sàn mái D <=10mm Theo chương V của HSMT 0,168 tấn
19 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật Theo chương V của HSMT 0,468 100m2
20 Ván khuôn xà dầm, giằng Theo chương V của HSMT 0,39 100m2
21 Ván khuôn sàn mái Theo chương V của HSMT 0,194 100m2
22 Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ (9x13x20)cm, chiều dày >10 cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 2,208 m3
23 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 32,2 m2
24 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 46,8 m2
25 Trát xà dầm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 39 m2
26 Trát trần, VXM M75 Theo chương V của HSMT 19,4 m2
27 Quét vôi 3 nước trắng trong nhà, ngoài nhà Theo chương V của HSMT 137,4 m2
28 Láng nền sàn có đánh mầu dày 2cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 21,16 m2
29 Quét nước ximăng 2 nước Theo chương V của HSMT 21,16 m2
30 Sản xuất thang sắt Theo chương V của HSMT 0,046 tấn
31 Lắp dựng thang sắt Theo chương V của HSMT 0,046 tấn
32 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Theo chương V của HSMT 3,73 m2
33 Bu lông D14 Theo chương V của HSMT 12 cái
G HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN TỔNG THỂ
1 Đào móng đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 0,206 100m3
2 Bê tông lót móng đá (4x6)cm M 200 Theo chương V của HSMT 1,47 m3
3 Ván khuôn móng Theo chương V của HSMT 0,358 100m2
4 Bê tông móng đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 6,853 m3
5 Đắp đất K85 Theo chương V của HSMT 0,123 100m3
6 Cáp LV-ABC 4x50 Theo chương V của HSMT 220 m
7 Cáp LV-ABC 4x10 Theo chương V của HSMT 180 m
8 Giá móc treo cáp ABC Theo chương V của HSMT 17 bộ
9 Khóa treo cáp ABC Theo chương V của HSMT 1 Bộ
10 Khóa néo cáp ABC Theo chương V của HSMT 16 Bộ
11 Bulon móc (80x250x150) Theo chương V của HSMT 24 Bộ
12 Cụm đầu rẻ ABC 50/50 Theo chương V của HSMT 12 bộ
13 Cụm đầu rẻ ABC 16/16 Theo chương V của HSMT 16 bộ
14 Bịt đầu cáp ABC 50 Theo chương V của HSMT 12 bộ
15 Bịt đầu cáp ABC 16 Theo chương V của HSMT 12 bộ
16 Cột BTLT 10.5m loại A Theo chương V của HSMT 12 cột
17 Lắp cột trọng lượng cấu kiện <= 2,5 tấn Theo chương V của HSMT 12 cái
18 Cần đèn chiếu sáng Theo chương V của HSMT 9 bộ
19 Bộ đèn cáo áp 02 nấc công suất 150/250W-220V Theo chương V của HSMT 9 bộ
20 Tủ điện ngoài trời (Treo trụ) 300x400 Theo chương V của HSMT 1 bộ
21 Lắp đặt MCB 3P-32A Theo chương V của HSMT 9 cái
22 Đai thép + Khóa đai Theo chương V của HSMT 10 bộ
23 Dây CVV 2x2.5mm2 (Dây ra đèn cao áp) Theo chương V của HSMT 70 m
24 Lắp đặt dây dẫn CVV 3x4mm Theo chương V của HSMT 150 m
25 Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính ống 32mm Theo chương V của HSMT 1,5 100m
H HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC TỔNG THỂ VÀ MƯƠNG THOÁT NƯỚC THẢI
1 * Phần cấp thoát nước tổng thể Theo chương V của HSMT 0 0.0
2 Đào đất cấp 3 đặt đường ống Theo chương V của HSMT 42,46 m3
3 Đắp cát móng đường ống Theo chương V của HSMT 15,44 m3
4 Đắp đất móng đường ống K85 Theo chương V của HSMT 27,02 m3
5 Đào móng cột, trụ đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 3,112 m3
6 Bê tông lót móng đá (4x6)cm M 50 Theo chương V của HSMT 0,494 m3
7 Xây hố van, hố ga gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22, VXM M 75 Theo chương V của HSMT 1,548 m3
8 Bê tông tấm đan đá (1x2)cm , vữa BT M200 Theo chương V của HSMT 0,088 m3
9 Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa Theo chương V của HSMT 0,008 tấn
10 Ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo chương V của HSMT 0,007 100m2
11 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn Theo chương V của HSMT 7 cái
12 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 4,41 m2
13 Lắp đặt ống nhựa, đk 34mm Theo chương V của HSMT 0,22 100m
14 Lắp đặt ống nhựa, đk 49mm Theo chương V của HSMT 2,4 100m
15 Lắp đặt cút nhựa đường kính 34mm Theo chương V của HSMT 10 Cái
16 Lắp đặt cút nhựa, đk 49 mm Theo chương V của HSMT 15 cái
17 Tê nhựa D49/34 Theo chương V của HSMT 10 cái
18 Tê nhựa D49 Theo chương V của HSMT 8 cái
19 Lắp đặt côn nhựa đk 42/34 Theo chương V của HSMT 4 cái
20 Van D34 Theo chương V của HSMT 7 cái
21 Van D49 Theo chương V của HSMT 9 cái
22 Van phao điện Theo chương V của HSMT 1 bộ
23 Chốp thông hơi D49 Theo chương V của HSMT 1 cái
24 Măng sông D34 Theo chương V của HSMT 15 cái
25 Măng sông D49 Theo chương V của HSMT 15 cái
26 Đai thép D34 Theo chương V của HSMT 15 cái
27 Đai thép D49 Theo chương V của HSMT 15 cái
28 Lắp nút bịt nhựa đk 34 Theo chương V của HSMT 14 cáI
29 Lắp nút bịt nhựa đk 49 Theo chương V của HSMT 14 cái
30 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích 5,0m3 Theo chương V của HSMT 2 bể
31 Ống nhựa mềm D27 Theo chương V của HSMT 100 m
32 * Mương thoát nước thải Theo chương V của HSMT 0 0.0
33 Đào móng đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 1,165 100m3
34 Vận chuyển đất cấp 3 đi đổ Theo chương V của HSMT 1,165 100m3
35 Bê tông lót móng đá (4x6)cm M50 Theo chương V của HSMT 7,544 m3
36 Xây gạch gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, Gối đỡ ống, rãnh thoát nước, VXM M75 Theo chương V của HSMT 44,487 m3
37 Xây hố van, hố ga gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 7,685 m3
38 Bê tông tấm đan, đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 0,079 m3
39 Ván khuôn tấm đan Theo chương V của HSMT 0,015 100m2
40 Cốt thép tấm đan D <=10mm Theo chương V của HSMT 0,005 tấn
41 Bê tông tấm đan đá (1x2)cm , vữa BT M200 Theo chương V của HSMT 2,679 m3
42 Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ Theo chương V của HSMT 0,315 tấn
43 Ván khuôn nắp đan Theo chương V của HSMT 0,16 100m2
44 Lắp các loại cấu kiện bê tông Theo chương V của HSMT 5 cái
45 Lắp các loại cấu kiện bê tông Theo chương V của HSMT 96 cái
46 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 292,58 m2
47 Đắp cát móng đường ống Theo chương V của HSMT 25,555 m3
48 Lắp đặt ống bê tông ly tâm nối bằng xảm, đk 400, VMXM100 Theo chương V của HSMT 0,329 100m
49 Lắp đặt ống bê tông ly tâm Theo chương V của HSMT 8 cấu kiện
50 Lắp đặt ống nhựa, đk 60mm Theo chương V của HSMT 0,32 100m
51 Lắp đặt cút nhựa, đk 60 mm Theo chương V của HSMT 2 cái
52 Lơi D60 Theo chương V của HSMT 4 cái
I HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI
1 Đào móng đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 4,82 100m3
2 Đắp đất công trình K85 Theo chương V của HSMT 1,175 100m3
3 Vận chuyển đất đi đổ, đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 3,645 100m3
4 Bê tông móng, đá (2x4)cm M150 Theo chương V của HSMT 34,28 m3
5 Bê tông tường, đá (2x4)cm M150 Theo chương V của HSMT 55,7 m3
6 Bê tông móng, đá (2x4)cm M150 Theo chương V của HSMT 4,55 m3
7 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 1,38 m3
8 Bê tông tấm đan, đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 15,85 m3
9 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn Theo chương V của HSMT 211 cái
10 Cốt thép D <=10mm Theo chương V của HSMT 1,501 tấn
11 Cốt thép D <=18mm Theo chương V của HSMT 0,228 tấn
12 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 378,54 m2
13 Láng nền sàn không đánh màu, dày 3,0 cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 91,08 m2
14 Lưới lọc mỡ Theo chương V của HSMT 3,48 m2
15 Ván khuôn gỗ Theo chương V của HSMT 3,865 100m2
16 Lắp đặt ống nhựa, đk 114mm Theo chương V của HSMT 0,1 100m
J HỒ SINH HỌC
1 Đào móng đất cấp III Theo chương V của HSMT 8,46 100m3
2 Đắp đất công trình K85 Theo chương V của HSMT 2,82 100m3
3 Vận chuyển đất đi đổ, đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 5,64 100m3
4 Lắp đặt ống nhựa, đk 114mm Theo chương V của HSMT 0,9 100m
5 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra đất cấp III Theo chương V của HSMT 4,05 m3
6 Bê tông lót móng đá (4x6)cm M 50 Theo chương V của HSMT 0,675 m3
7 Bê tông móng, đá (1x2)cm , vữa BT M150 Theo chương V của HSMT 1,947 m3
8 Bê tông cọc, cột đúc sẵn đá (1x2)cm , vữa BT M200 Theo chương V của HSMT 1,185 m3
9 Ván khuôn cọc, cột Theo chương V của HSMT 0,158 100m2
10 Cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc D <=10mm Theo chương V của HSMT 0,086 tấn
11 Cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc D <=18mm Theo chương V của HSMT 0,182 tấn
12 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn Theo chương V của HSMT 27 cái
13 Dây thép kẽm gai Theo chương V của HSMT 330,318 kg
14 Dây thép buộc kẽm gai Theo chương V của HSMT 8,874 kg
15 Lắp dây thép kẽm gai Theo chương V của HSMT 17,748 m2
16 Cửa đi khung thép V30x30x3 Theo chương V của HSMT 1,8 m2
K BỂ CHỨA
1 Đào móng đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 2,4 100m3
2 Đắp đất K85 Theo chương V của HSMT 1,05 100m3
3 Vận chuyển đất đi đổ, đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 1,35 100m3
4 Bê tông móng, đá (2x4)cm M150 Theo chương V của HSMT 13,5 m3
5 Bê tông tường, đá (2x4)cm M150 Theo chương V của HSMT 11,23 m3
6 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 0,6 m3
7 Cốt thép xà dầm, giằng D <=10mm Theo chương V của HSMT 0,008 tấn
8 Cốt thép xà dầm, giằng D <=18mm Theo chương V của HSMT 0,091 tấn
9 Bê tông tấm đan, đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 15,85 m3
10 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn Theo chương V của HSMT 4,5 cái
11 Cốt thép D <=10mm Theo chương V của HSMT 0,104 tấn
12 Cốt thép D <=18mm Theo chương V của HSMT 0,332 tấn
13 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 193,98 m2
14 Láng nền sàn không đánh màu, dày 3,0 cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 35,19 m2
15 Ván khuôn gỗ Theo chương V của HSMT 2,023 100m2
L CHUỒNG HEO, BÒ
1 Đào móng đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 5,888 m3
2 Bê tông lót móng đá (4x6)cm M50 Theo chương V của HSMT 1,741 m3
3 Ván khuôn móng Theo chương V của HSMT 0,115 100m2
4 Cốt thép móng D <=10 mm Theo chương V của HSMT 0,091 tấn
5 Cốt thép móng D <=18 mm Theo chương V của HSMT 0,34 tấn
6 Bê tông móng, đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 1,728 m3
7 Xây bó hè bằng gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm VXM M75 Theo chương V của HSMT 2,534 m3
8 Đấp đất chân móng Theo chương V của HSMT 1,152 m3
9 Bê tông lót nền đá (4x6)cm M50 Theo chương V của HSMT 3,991 m3
10 Bê tông nền, đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 1,996 m3
11 Ván khuôn cột Theo chương V của HSMT 0,192 100m2
12 Bê tông cột, đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 0,96 m3
13 Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ (9x13x20)cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 1,998 m3
14 Sản xuất vì kèo thép hộp liên kết hàn khẩu độ nhỏ <=9m Theo chương V của HSMT 0,226 tấn
15 Sản xuất kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ Theo chương V của HSMT 0,297 tấn
16 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <=18m Theo chương V của HSMT 0,226 tấn
17 Lắp đặt kèo Theo chương V của HSMT 0,297 tấn
18 Bu lông D14 Theo chương V của HSMT 56 cái
19 Xà gồ thép C (45x125x2)mm mạ kẽm Theo chương V của HSMT 89,6 md
20 Lắp dựng xà gồ thép Theo chương V của HSMT 0,315 tấn
21 Lợp mái, che tường bằng tôn màu sóng vuông dày 0,4mm Theo chương V của HSMT 0,858 100m2
22 Trát chân móng chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 14,208 m2
23 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 15,37 m2
24 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 32,128 m2
25 Trát hèm cửa, dày 1,5 cm, VXM M 75 Theo chương V của HSMT 1,026 m2
26 Trát trụ cột, lam đứng, dày 1,5 cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 18,066 m2
27 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt (16x16)mm Theo chương V của HSMT 0,065 tấn
28 Lắp dựng cửa khung sắt Theo chương V của HSMT 2,91 m2
29 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Theo chương V của HSMT 2,91 m2
30 Bản lề Theo chương V của HSMT 6 cái
31 Chốt Theo chương V của HSMT 3 cái
32 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà Theo chương V của HSMT 51,22 m2
33 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhà Theo chương V của HSMT 29,578 m2
34 Lắp đặt ống nhựa, đk 27mm Theo chương V của HSMT 0,02 100m
35 Lắp đặt ống nhựa, đk 34mm Theo chương V của HSMT 0,2 100m
36 Lắp đặt ống nhựa, đk 49mm Theo chương V của HSMT 0,06 100m
37 Lắp đặt cút nhựa, đk 27 mm Theo chương V của HSMT 8 cái
38 Lắp đặt cút nhựa, đk 34/27 mm Theo chương V của HSMT 1 cái
39 Lắp đặt cút nhựa, đk 49/34mm Theo chương V của HSMT 1 cái
40 Lắp đặt cút nhựa, đk 49mm Theo chương V của HSMT 1 cái
41 Tê nhựa D34/27 Theo chương V của HSMT 1 cái
42 Lắp đặt côn nhựa, đk 49/34 Theo chương V của HSMT 1 cái
43 Lắp đặt côn nhựa, đk 34/27 Theo chương V của HSMT 1 cái
44 Van gạt D27 Theo chương V của HSMT 2 cái
45 Măng sông D34 Theo chương V của HSMT 3 cái
46 Đai thép ôm ống D27 Theo chương V của HSMT 6 cái
47 Lắp nút bịt nhựa đk 27 Theo chương V của HSMT 2 cái
48 Lắp nút bịt nhựa đk 34 Theo chương V của HSMT 2 cáI
49 Lắp nút bịt nhựa đk 49 Theo chương V của HSMT 1 cái
50 Ống nhựa mềm D27 Theo chương V của HSMT 25 m
M CỔNG, HÀNG RÀO, SÂN BÊ TÔNG VÀ KÈ ĐÁ
1 * Cổng Theo chương V của HSMT 0 0.0
2 Đào móng đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 1,821 m3
3 Bê tông lót móng đá (4x6)cm M50 Theo chương V của HSMT 1,312 m3
4 Bê tông nền đá (1x2)cm , M150 Theo chương V của HSMT 0,903 m3
5 Xây móng đá chẻ 15x20x25, VXM M75 Theo chương V của HSMT 1,512 m3
6 Đấp đất chân móng Theo chương V của HSMT 0,569 m3
7 Sản xuất cột bằng thép hình Theo chương V của HSMT 0,133 tấn
8 Lắp dựng cột thép Theo chương V của HSMT 0,067 tấn
9 Gia công thép V đuờng rây Theo chương V của HSMT 239,772 kg
10 Gia công cổng sắt hộp vuông Theo chương V của HSMT 30,8 m2
11 Lắp dựng cổng sắt hộp vuông Theo chương V của HSMT 30,8 m2
12 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Theo chương V của HSMT 30,8 m2
13 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước D <=10mm Theo chương V của HSMT 0,016 tấn
14 Ván tấm đan lanh tô mái hắt, máng nước Theo chương V của HSMT 0,015 100m2
15 Bê tông tấm đan đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 0,199 m3
16 Xây gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, xây cột, trụ , VXM M75 Theo chương V của HSMT 5,352 m3
17 Ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch (600x600)mm Theo chương V của HSMT 31,02 m2
18 Bảng tên bằng đá Granít gắn chữ Inox Theo chương V của HSMT 1 Bảng
19 * Hàng rào xây gạch+ mương thoát nước taluy Theo chương V của HSMT 0 0.0
20 Đào móng băng đất cấp III Theo chương V của HSMT 48,273 m3
21 Bê tông lót móng đá (4x6)cm M50 Theo chương V của HSMT 17,997 m3
22 Xây móng bằng đá chẻ (15x20x25)cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 29,435 m3
23 Đấp đất chân móng Theo chương V của HSMT 6,728 m3
24 Ván khuôn xà dầm, giằng Theo chương V của HSMT 0,687 100m2
25 Cốt thép tường D <=10mm Theo chương V của HSMT 0,088 tấn
26 Cốt thép tường D <=18mm Theo chương V của HSMT 0,61 tấn
27 Bê tông xà dầm, giằng đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 4,467 m3
28 Xây gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm , Xây cột, trụ , VXM M75 Theo chương V của HSMT 13,618 m3
29 Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ (9x13x20)cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 28,874 m3
30 Xây gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, Gối đỡ ống, rãnh thoát nước, VXM M75 Theo chương V của HSMT 11,101 m3
31 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 660,347 m2
32 Trát trụ cột, dày 1,5 cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 60,756 m2
33 Trát xà dầm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 82,503 m2
34 Trát gờ chỉ, VXM M75 Theo chương V của HSMT 467,69 m
35 Sản xuất song sắt hàng rào Theo chương V của HSMT 29,614 m2
36 Lắp dựng song sắt hàng rào Theo chương V của HSMT 29,614 m2
37 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Theo chương V của HSMT 29,614 m2
38 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhà Theo chương V của HSMT 803,606 m2
39 * Hàng rào kẽm gai Theo chương V của HSMT 0 0.0
40 Đào móng đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 12,3 m3
41 Bê tông lót móng đá (4x6)cm M50 Theo chương V của HSMT 2,05 m3
42 Bê tông móng rộng >250cm đá (1x2)cm M150 Theo chương V của HSMT 5,914 m3
43 Bê tông cột đá (1x2)cm , vữa BT M200 Theo chương V của HSMT 4,151 m3
44 Ván khuôn cột Theo chương V của HSMT 0,554 100m2
45 Cốt thép cột, cọc, cừ, D <=10mm Theo chương V của HSMT 0,248 tấn
46 Cốt thép cột, cọc, cừ, D <=18mm Theo chương V của HSMT 0,641 tấn
47 Lắp các loại cấu kiện bê tông Theo chương V của HSMT 82 cái
48 Dây thép kẽm gai Theo chương V của HSMT 1.082,48 kg
49 Dây thép buộc kẽm gai Theo chương V của HSMT 30,444 kg
50 Lắp dây thép kẽm gai Theo chương V của HSMT 68,499 m2
51 * Sân bê tông Theo chương V của HSMT 0 0.0
52 Đào móng đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 0,731 m3
53 Bê tông lót móng đá (4x6)cm M 50 Theo chương V của HSMT 10,178 m3
54 Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ (9x13x20)cm,VXM M75 Theo chương V của HSMT 13,471 m3
55 Bê tông móng bó sân đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 12,113 m3
56 Ván khuôn móng bó Theo chương V của HSMT 0,258 100m2
57 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 Theo chương V của HSMT 4,876 m2
58 Bê tông lót nền sân M50 Theo chương V của HSMT 197,94 m3
59 Bê tông nền đá (1x2)cm M200 Theo chương V của HSMT 197,94 m3
60 Cắt khe Theo chương V của HSMT 131,96 10m
61 * Kè đá Theo chương V của HSMT 0 0.0
62 Đào móng đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 0,362 100m3
63 Bê tông lót nền sân M 50 Theo chương V của HSMT 3,981 m3
64 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM M75 Theo chương V của HSMT 27,731 m3
65 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M 75 Theo chương V của HSMT 126,169 m2
66 Cây xanh ( cây sao đen, bao gồm vật liệu và công trồng) Theo chương V của HSMT 94 cây
N NỀN MẶT ĐƯỜNG VÀ THOÁT NƯỚC
1 Đào nền đường đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 21,259 100m3
2 Đắp nền đường K95 Theo chương V của HSMT 28,871 100m3
3 Đào rãnh đất cấp III Theo chương V của HSMT 3,413 100m3
4 Vét đất hữu cơ đất cấp 1 Theo chương V của HSMT 11,122 100m3
5 Vận chuyển đất đi đổ, đất cấp 1 Theo chương V của HSMT 11,122 100m3
6 Đào khuôn đường đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 5,549 100m3
7 Vận chuyển đất thừa đi đổ, đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 1,35 100m3
8 Lu tăng cường khuôn đường K98 Theo chương V của HSMT 61,447 100m2
9 Làm móng cấp phối đá dăm Dmax 37.5 K98 Theo chương V của HSMT 10,06 100m3
10 Đào móng cột, trụ, đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 0,39 m3
11 Đắp đất hố móng đất cấp 3 Theo chương V của HSMT 0,31 m3
12 Bê tông móng biển báo đá (1x2)cm M150 Theo chương V của HSMT 0,08 m3
13 Trụ biển báo ống kẽm ĐK 76mm Theo chương V của HSMT 1 cái
14 Sản xuất, lắp đặt biển báo tam giác cạnh 70cm Theo chương V của HSMT 1 cái
15 Ván khuôn cột Theo chương V của HSMT 0,008 100m2
O ĐƯỜNG DÂY 22kV
1 * Phần xây dựng Theo chương V của HSMT 0 0.0
2 Móng cột MT-1 Theo chương V của HSMT 13 móng
3 Móng cột MTĐ Theo chương V của HSMT 11 móng
4 Tiếp địa RL-8C Theo chương V của HSMT 10 vị trí
5 * Phần lắp đặt Theo chương V của HSMT 0 0.0
6 Cột BTLT loại 12 mét; Lực đầu cột: 3.5kN Theo chương V của HSMT 13 cột
7 Cột BTLT loại 12 mét; Lực đầu cột: 5.4kN Theo chương V của HSMT 22 cột
8 Lắp đặt xà đỡ FCO cột đôi dọc trung áp Theo chương V của HSMT 1 bộ
9 Lắp đặt: Xà đỡ lệch trung áp; XDT-L Theo chương V của HSMT 13 bộ
10 Lắp đặt: Xà néo góc lệch đôi ngang trung áp; XNGD-L(n) Theo chương V của HSMT 9 bộ
11 Lắp đặt: Xà néo góc lệch đôi dọc trung áp; XNGD-L(d) Theo chương V của HSMT 2 bộ
12 Cách điện đứng 24KV loại Polyme +Ty Theo chương V của HSMT 59 quả
13 Cách điện treo 24KV loại Polyme +phụ kiện Theo chương V của HSMT 66 chuỗi
14 Cáp nhôm bọc XLPE/PVC-12.7/24KV-AXV-S70 Theo chương V của HSMT 3,43 Km
15 Cáp trung thế treo -12,7/22(24)kV (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) Theo chương V của HSMT 20 m
16 Khóa néo cáp bọc trung thế A/XLPE-35-95mm2 Theo chương V của HSMT 66 cái
17 Cụm đấu rẽ trung thế trung thế A/XLPE-50-95mm2 Theo chương V của HSMT 3 cái
18 Kẹp đấu rẽ trung thế trung thế A/XLPE-50-95mm2 Theo chương V của HSMT 3 bộ
19 Tiếp địa ngọn trung thế Theo chương V của HSMT 11 cái
20 Dây buộc cổ sứ Comosit Theo chương V của HSMT 59 sợi
21 Biển báo an toàn Theo chương V của HSMT 1 cái
22 Biển tên trụ Theo chương V của HSMT 25 cái
23 Cầu chì phân đoạn (3cái/1bộ) Theo chương V của HSMT 1 bộ
24 * Phần thí nghiệm Theo chương V của HSMT 0 0.0
25 Thí nghiệm sứ đứng, điện áp 22kV Theo chương V của HSMT 59 cái
26 Thí nghiệm sứ Polymer 22kV Theo chương V của HSMT 66 chuỗi
27 Thí nghiệm tiếp địa đường dây Theo chương V của HSMT 10 bộ
28 Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1-22kV, cáp 1 ruột Theo chương V của HSMT 1 sợi
P TRẠM BIẾN ÁP 100KVA-22/0,4kV
1 * Phần xây dựng Theo chương V của HSMT 0 0.0
2 Tiếp địa trạm R-64 Theo chương V của HSMT 1 Bộ
3 * Thiết bị trạm biến áp Theo chương V của HSMT 0 0.0
4 MBA 3pha 22/0,4KV -100KVA Theo chương V của HSMT 1 Bộ
5 Cầu chì tự rơi 3 pha -27kV ( Bộ 3 cái) Theo chương V của HSMT 2 Bộ
6 Chống sét van 18kV (Bộ 3 pha) Theo chương V của HSMT 1 Bộ
7 Chống sét van hạ thế 0,4KV( Bộ 3 pha) Theo chương V của HSMT 1 Bộ
8 Tủ bù hạ thế 50KVAR Theo chương V của HSMT 1 Tủ
9 * Phần lắp đặt thiết bị Theo chương V của HSMT 0 0.0
10 Chống sét van 18kV (Bộ 3 pha) Theo chương V của HSMT 1 Bộ
11 Chống sét van hạ thế 0,4KV( Bộ 3 pha) Theo chương V của HSMT 1 Bộ
12 MBA 3pha 22/0,4KV -100KVA Theo chương V của HSMT 1 Bộ
13 Tụ bù hạ thế 50 kVar Theo chương V của HSMT 1 Bộ
14 * Phần lắp đặt vật liệu điện Theo chương V của HSMT 0 0.0
15 Xà đỡ FCO; XFCO-2 Theo chương V của HSMT 1 Bộ
16 Xà đỡ sứ trung gian; XSTG-2 Theo chương V của HSMT 1 Bộ
17 Xà đỡ MBA; XDMBA-2 Theo chương V của HSMT 1 Bộ
18 Lắp đặt: Xà đỡ tủ điện hạ áp; XDTD Theo chương V của HSMT 1 Bộ
19 Lắp đặt: Xà đỡ CSV tại MBA Theo chương V của HSMT 1 Bộ
20 Tủ điện hạ thế 500V-160A- 3 lộ ra Theo chương V của HSMT 1 Bộ
21 Cáp đồng bọc trung thế Cu/XLPE/12,7(24)kV Theo chương V của HSMT 24 m
22 Ống nhựa xoắn pôliêtilen PVC d100 Theo chương V của HSMT 9 m
23 Cáp đồng hạ thế Cu/XLPE/PVC-95mm2 (CXV-95) Theo chương V của HSMT 36 m
24 Cách điện đứng 24KV loại Polyme +Ty Theo chương V của HSMT 3 Bộ
25 Cụm đấu rẽ trung thế trung thế A/XLPE-35-95mm2 Theo chương V của HSMT 3 Bộ
26 Kẹp đấu rẽ trung thế trung thế A/XLPE-35-95mm2 Theo chương V của HSMT 3 Bộ
27 Cầu chì tự rơi 3 pha -27kV ( Bộ 3 cái) Theo chương V của HSMT 1 Bộ
28 Đầu cốt đồng 50mm2 Theo chương V của HSMT 15 Cái
29 Đầu cốt đồng 95mm2 Theo chương V của HSMT 8 Cái
30 Đầu cốt đồng 35mm2 Theo chương V của HSMT 24 Cái
31 Dây chảy cao thế 3K Theo chương V của HSMT 3 dây
32 Dây đồng bọc CVV50 đấu tiếp địa và tụ bù Theo chương V của HSMT 21 m
33 Chụp dầu FCO+LA+MBA (bộ/trạm) Theo chương V của HSMT 1 Bộ
34 Biển tên trạm Theo chương V của HSMT 1 cái
35 Biển báo an toàn Theo chương V của HSMT 1 cái
36 * Phần thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị Theo chương V của HSMT 0 0.0
37 Thí nghiệm máy biến áp 3pha-50KVA Theo chương V của HSMT 1 Máy
38 Thí nghiệm chống sét van trung thế 18kV Theo chương V của HSMT 3 cái
39 Thí nghiệm chống sét van hạ thế 0,4kV Theo chương V của HSMT 3 cái
40 Thí nghiệm Cầu chì tự rơi 27kV Theo chương V của HSMT 3 cái
41 Thí nghiệm cáp lực hạ thế điện áp <1kV Theo chương V của HSMT 2 sợi
42 Thí nghiệm, hiệu chỉnh: Cáp lực điện áp >1-:-35kV Theo chương V của HSMT 1 sợi
43 Thí nghiệm tiếp địa trạm biến áp Theo chương V của HSMT 1 HT
44 Thí nghiệm Aptomat 3pha <=100A Theo chương V của HSMT 3 cái
45 Thí nghiệm cách điện đứng -điện áp 3-:-500 kV(cái) Theo chương V của HSMT 3 cái
46 Thí nghiệm tụ bù hạ thế Theo chương V của HSMT 1 cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->