Gói thầu: Chi phí xây lắp (bổ sung)
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200112984-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban QLDA đầu tư xây dựng thành phố Kon Tum |
Tên gói thầu | Chi phí xây lắp (bổ sung) |
Số hiệu KHLCNT | 20191276486 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Nguồn thu tiền sử dụng đất và nguồn phân cấp hỗ trợ bổ sung khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 15:02:00 đến ngày 2020-01-20 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 8,378,001,061 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 125,000,000 VNĐ ((Một trăm hai mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | SAN NỀN | |||
1 | Đào san đất tạo mặt bằng, đất cấp 1 | Theo chương V của HSMT | 24 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất thừa đi đổ, đất cấp 1 | Theo chương V của HSMT | 24 | 100m3 |
3 | Đào san đất tạo mặt bằng, đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 166,089 | 100m3 |
4 | San đầm đất đạt độ chặt K ≥ 0,90 | Theo chương V của HSMT | 37,401 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất đi đổ | Theo chương V của HSMT | 121,402 | 100m3 |
B | NHÀ GIẾT MỔ | |||
1 | Đào móng đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 0,947 | 100m3 |
2 | Đào móng, đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 41,336 | m3 |
3 | Bê tông lót nền đá (4x6)cm M50 | Theo chương V của HSMT | 20,968 | m3 |
4 | Ván khuôn móng | Theo chương V của HSMT | 0,829 | 100m2 |
5 | Cốt thép móng D <=10 mm | Theo chương V của HSMT | 0,046 | tấn |
6 | Cốt thép móng D <=18 mm | Theo chương V của HSMT | 1,41 | tấn |
7 | Cốt thép móng D >18 mm | Theo chương V của HSMT | 0,551 | tấn |
8 | Bê tông móng, đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 32,269 | m3 |
9 | Xây móng bằng đá chẻ (15x20x25)cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 102,375 | m3 |
10 | Đấp đất móng trụ K85 | Theo chương V của HSMT | 0,547 | 100m3 |
11 | Đấp đất móng băng K85 | Theo chương V của HSMT | 1,817 | m3 |
12 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo chương V của HSMT | 0,751 | 100m2 |
13 | Cốt thép xà dầm, giằng D <=10mm | Theo chương V của HSMT | 0,158 | tấn |
14 | Cốt thép xà dầm, giằng D <=18mm | Theo chương V của HSMT | 1,034 | tấn |
15 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 9,216 | m3 |
16 | Đắp đất công trình K85 | Theo chương V của HSMT | 6,028 | 100m3 |
17 | Bê tông lót nền đá (4x6)cm M 50 | Theo chương V của HSMT | 46,342 | m3 |
18 | Bê tông nền, đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 20,45 | m3 |
19 | Xây bậc cấp bằng gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 16,182 | m3 |
20 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 0,951 | m3 |
21 | Ván khuôn cột | Theo chương V của HSMT | 1,083 | 100m2 |
22 | Cốt thép cột, trụ D <=10mm | Theo chương V của HSMT | 0,239 | tấn |
23 | Cốt thép cột, trụ D <=18mm | Theo chương V của HSMT | 0,475 | tấn |
24 | Cốt thép cột, trụ D >18mm | Theo chương V của HSMT | 0,87 | tấn |
25 | Bê tông cột, đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 5,04 | m3 |
26 | Bê tông cột, đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 2,688 | m3 |
27 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo chương V của HSMT | 0,909 | 100m2 |
28 | Cốt thép xà dầm, giằng D <=10mm | Theo chương V của HSMT | 0,275 | tấn |
29 | Cốt thép xà dầm, giằng D <=18mm | Theo chương V của HSMT | 1,143 | tấn |
30 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 7,634 | m3 |
31 | Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 2,28 | m3 |
32 | Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước D <=10mm | Theo chương V của HSMT | 0,046 | tấn |
33 | Cốt thép lanh tô mái hắt, máng nước D >10mm | Theo chương V của HSMT | 0,144 | tấn |
34 | Ván khuôn sàn mái, lanh tô | Theo chương V của HSMT | 0,228 | 100m2 |
35 | Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ (9x13x20)cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 35,985 | m3 |
36 | Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ (9x13x20) cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 11,613 | m3 |
37 | Xây gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, Xây cột, trụ , VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 0,348 | m3 |
38 | Xây tường thẳng gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 8,002 | m3 |
39 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ lớn 18-24m | Theo chương V của HSMT | 5,459 | tấn |
40 | Sản xuất vì kèo thép hộp khẩu độ nhỏ <=9m | Theo chương V của HSMT | 0,141 | tấn |
41 | Sản xuất giằng mái bằng thép | Theo chương V của HSMT | 0,862 | tấn |
42 | Xà gồ thép C (45x125x2)mm mạ kẽm | Theo chương V của HSMT | 801,2 | md |
43 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <=18m | Theo chương V của HSMT | 0,141 | tấn |
44 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ >18m | Theo chương V của HSMT | 5,459 | tấn |
45 | Lắp dựng giằng thép | Theo chương V của HSMT | 0,862 | tấn |
46 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo chương V của HSMT | 2,82 | tấn |
47 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo chương V của HSMT | 219,57 | m2 |
48 | Lợp mái, che tường bằng tôn màu sóng vuông dày 0,4mm | Theo chương V của HSMT | 7,037 | 100m2 |
49 | Sản xuất các kết cấu thép hộp Inox | Theo chương V của HSMT | 0,433 | tấn |
50 | Lắp dựng kết cấu thép hộp Inox | Theo chương V của HSMT | 0,433 | tấn |
51 | Móc sắt MS1 | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
52 | Trát chân móng dày 1,5 cm, VXM M 75 | Theo chương V của HSMT | 49,456 | m2 |
53 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 460,273 | m2 |
54 | Trát hèm cửa, dày 1,5 cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 19,292 | m2 |
55 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 107,95 | m2 |
56 | Trát xà dầm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 84,598 | m2 |
57 | Trát gờ chỉ, VXM cát mịn M75 | Theo chương V của HSMT | 66,82 | m |
58 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 330,799 | m2 |
59 | Láng bậc cấp có đánh màu, dày 2,0 cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 56,365 | m2 |
60 | Ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch (250x400) mm | Theo chương V của HSMT | 106,29 | m2 |
61 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng (16x16)mm | Theo chương V của HSMT | 0,561 | tấn |
62 | Lắp dựng cửa khung sắt | Theo chương V của HSMT | 26,496 | m2 |
63 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo chương V của HSMT | 26,496 | m2 |
64 | Bản lề | Theo chương V của HSMT | 58 | cái |
65 | Chốt | Theo chương V của HSMT | 28 | cái |
66 | Quét nước ximăng | Theo chương V của HSMT | 103,02 | m2 |
67 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà | Theo chương V của HSMT | 484,495 | m2 |
68 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhà | Theo chương V của HSMT | 408,488 | m2 |
69 | Chảo đun nước bằng gang | Theo chương V của HSMT | 3 | cái |
70 | Bình ga đun nước loại lớn | Theo chương V của HSMT | 3 | bình |
71 | * Bó hè và mương thoát nước | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
72 | Đào móng đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 0,408 | 100m3 |
73 | Bê tông lót móng đá (4x6)cm M 50 | Theo chương V của HSMT | 12,667 | m3 |
74 | Xây gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, hố van, hố ga, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 1,537 | m3 |
75 | Xây gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, gối đỡ ống, rãnh thoát nước, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 30,889 | m3 |
76 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 177,729 | m2 |
77 | Cốt thép tấm đan | Theo chương V của HSMT | 0,127 | 1tấn |
78 | Ván khuôn nắp đan | Theo chương V của HSMT | 0,067 | 100m2 |
79 | Bê tông tấm đan, đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 1,071 | m3 |
80 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
81 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn | Theo chương V của HSMT | 43 | cái |
82 | Sản xuất, lắp đặt các kết cấu thép song thép | Theo chương V của HSMT | 0,427 | tấn |
83 | Sơn sắt dẹt 2 nước, sơn tổng hợp | Theo chương V của HSMT | 25,55 | m2 |
84 | Đắp đất K85 | Theo chương V của HSMT | 0,367 | 100m3 |
85 | Bê tông lót nền đá (4x6)cm M50 | Theo chương V của HSMT | 13,425 | m3 |
86 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 31,599 | m2 |
87 | *Hệ thống chống sét | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
88 | Đào móng đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 14,16 | m3 |
89 | Đắp đất K85 | Theo chương V của HSMT | 0,142 | 100m3 |
90 | Kim thu sét chủ động PC 3.1 | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
91 | Khớp đầu nối | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
92 | Cọc tiếp địa mạ đồng D18, L=2.4m | Theo chương V của HSMT | 11 | cọc |
93 | Cáp đồng trần nhiều sợi thoát sét 50mm2 | Theo chương V của HSMT | 79 | m |
94 | Hộp tiếp điểm | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
95 | Hóa chất giảm điện trở | Theo chương V của HSMT | 2 | bao |
96 | Ống nhựa D34 | Theo chương V của HSMT | 0,33 | 100m |
97 | Ống xiết đồng | Theo chương V của HSMT | 17 | cái |
98 | Cột trụ lắp đặt cao 5m, chân néo, chân đế dây neo, bu lon, đinh vít | Theo chương V của HSMT | 1 | bộ |
99 | *Hệ thống cấp điện | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
100 | Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 | Theo chương V của HSMT | 750 | m |
101 | Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 | Theo chương V của HSMT | 70 | m |
102 | Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 | Theo chương V của HSMT | 50 | m |
103 | Lắp đặt dây đơn, loại 1x10mm2 | Theo chương V của HSMT | 260 | m |
104 | Dây dẫn điện ABC 4x25mm2 | Theo chương V của HSMT | 35 | m |
105 | Lắp đặt ống, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đk <=27 | Theo chương V của HSMT | 700 | m |
106 | Lắp đặt hộp nổi , KT <=(100x100) | Theo chương V của HSMT | 8 | hộp |
107 | Hộp công tắc nổi | Theo chương V của HSMT | 7 | hộp |
108 | Bảng điện nhựa (200x300)mm | Theo chương V của HSMT | 7 | cái |
109 | Bảng điện nhựa (80x200)mm | Theo chương V của HSMT | 5 | cái |
110 | Bộ 3 ổ cắm 2 chấu | Theo chương V của HSMT | 8 | cái |
111 | Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc | Theo chương V của HSMT | 20 | cái |
112 | Lắp đặt đèn Led 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Theo chương V của HSMT | 5 | bộ |
113 | Lắp đặt loại đèn Compack 5U SEN-125W + Chóa | Theo chương V của HSMT | 20 | bộ |
114 | Tủ điện 500x600 | Theo chương V của HSMT | 1 | tủ |
115 | Lắp đặt MCB 3P -63A | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
116 | Lắp đặt MCB 2P -63A | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
117 | Lắp đặt MCB 2P -20A | Theo chương V của HSMT | 8 | cái |
118 | Lắp đặt cút nhựa, đk 42 mm | Theo chương V của HSMT | 4 | cái |
119 | Tê nhựa D42 | Theo chương V của HSMT | 10 | cái |
120 | Thép vuông (40x40)mm | Theo chương V của HSMT | 18,84 | kg |
121 | Khóa néo ABC | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
122 | Máy gây choáng heo | Theo chương V của HSMT | 3 | bộ |
123 | *Hệ thống thoát nước | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
124 | Lắp đặt ống nhựa, đk 27mm | Theo chương V của HSMT | 0,26 | 100m |
125 | Lắp đặt ống nhựa, đk 34mm | Theo chương V của HSMT | 0,46 | 100m |
126 | Lắp đặt ống nhựa, đk 42mm | Theo chương V của HSMT | 0,66 | 100m |
127 | Lắp đặt ống nhựa, đk 49mm | Theo chương V của HSMT | 0,28 | 100m |
128 | Lắp đặt ống nhựa, đk 60mm | Theo chương V của HSMT | 0,04 | 100m |
129 | Lắp đặt cút nhựa, đk 27mm | Theo chương V của HSMT | 76 | cái |
130 | Lắp đặt cút nhựa ren trong, đk 27/21mm | Theo chương V của HSMT | 16 | cái |
131 | Lắp đặt cút nhựa, đk 34/27 mm | Theo chương V của HSMT | 3 | cái |
132 | Lắp đặt cút nhựa, đk 34mm | Theo chương V của HSMT | 7 | cái |
133 | Lắp đặt cút nhựa, đk 42 mm | Theo chương V của HSMT | 7 | cái |
134 | Lắp đặt cút nhựa, đk 49/42 mm | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
135 | Lắp đặt cút nhựa, đk 49 mm | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
136 | Tê nhựa D34/27 | Theo chương V của HSMT | 15 | cái |
137 | Tê nhựa D42/27 | Theo chương V của HSMT | 14 | cái |
138 | Tê nhựa D49/27 | Theo chương V của HSMT | 3 | cái |
139 | Tê nhựa D49/34 | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
140 | Tê nhựa D49/42 | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
141 | Lắp đặt côn nhựa, đk 42/27 | Theo chương V của HSMT | 4 | cái |
142 | Van gạt D27 | Theo chương V của HSMT | 13 | cái |
143 | Lắp đặt vòi rửa D21 (Đồng) | Theo chương V của HSMT | 18 | bộ |
144 | Nối ống ren ngoài 1 đầu D27 | Theo chương V của HSMT | 16 | cái |
145 | Măng sông D34 | Theo chương V của HSMT | 10 | cái |
146 | Măng sông D42 | Theo chương V của HSMT | 6 | cái |
147 | Măng sông D49 | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
148 | Đai thép ôm ống D27 | Theo chương V của HSMT | 64 | cái |
149 | Lắp nút bịt nhựa đk 27 | Theo chương V của HSMT | 20 | cái |
150 | Lắp nút bịt nhựa đk 34 | Theo chương V của HSMT | 8 | cáI |
151 | Lắp nút bịt nhựa đk 42 | Theo chương V của HSMT | 13 | cáI |
152 | Lắp nút bịt nhựa đk 49 | Theo chương V của HSMT | 4 | cái |
153 | Ống nhựa mềm D27 | Theo chương V của HSMT | 250 | m |
154 | Chậu rửa Inox loại lớn | Theo chương V của HSMT | 6 | cái |
155 | Lắp đặt ống nhựa D25 PPR | Theo chương V của HSMT | 0,04 | 100m |
156 | Lắp đặt ống nhựa D40 PPR | Theo chương V của HSMT | 0,9 | 100m |
157 | Co nhựa PPR D25 | Theo chương V của HSMT | 12 | cái |
158 | Co nhựa ren trong PPR D25 | Theo chương V của HSMT | 6 | cái |
159 | Co nhựa PPR D40 | Theo chương V của HSMT | 5 | cái |
160 | Co nhựa ren trong PPR D40 | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
161 | Tê nhựa PPR D40 | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
162 | Măng sông PPR D25 | Theo chương V của HSMT | 6 | cái |
163 | Măng sông PPR D40 | Theo chương V của HSMT | 28 | cái |
164 | Đai thép ôm ống D25 | Theo chương V của HSMT | 12 | cái |
165 | Lắp nút ren ngoài bịt nhựa đk 25 | Theo chương V của HSMT | 6 | cái |
166 | Lắp nút bịt đk 25 | Theo chương V của HSMT | 6 | cái |
167 | Lắp nút bịt nhựa đk 40 | Theo chương V của HSMT | 12 | cáI |
C | NHÀ ĐIỀU HÀNH | |||
1 | Đào móng đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 0,171 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng đá (4x6)cm M50 | Theo chương V của HSMT | 2,755 | m3 |
3 | Ván khuôn móng | Theo chương V của HSMT | 0,194 | 100m2 |
4 | Cốt thép móng D <=10 mm | Theo chương V của HSMT | 0,013 | tấn |
5 | Cốt thép móng D <=18 mm | Theo chương V của HSMT | 0,227 | tấn |
6 | Bê tông móng, đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 3,57 | m3 |
7 | Xây móng bằng đá chẻ (15x20x25)cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 10,562 | m3 |
8 | Xây bó hè bằng gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 0,536 | m3 |
9 | Đấp đất móng trụ K85 | Theo chương V của HSMT | 0,069 | 100m3 |
10 | Đấp đất chân móng | Theo chương V của HSMT | 0,246 | m3 |
11 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo chương V của HSMT | 0,204 | 100m2 |
12 | Cốt thép xà dầm, giằng D <=10mm | Theo chương V của HSMT | 0,056 | tấn |
13 | Cốt thép xà dầm, giằng D <=18mm | Theo chương V của HSMT | 0,184 | tấn |
14 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 2,045 | m3 |
15 | Đắp đất công trình K85 | Theo chương V của HSMT | 0,302 | 100m3 |
16 | Bê tông lót nền đá (4x6)cm M50 | Theo chương V của HSMT | 5,85 | m3 |
17 | Xây bậc cấp bằng gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 1,315 | m3 |
18 | Ván khuôn cột | Theo chương V của HSMT | 0,259 | 100m2 |
19 | Cốt thép cột, trụ D <=10mm | Theo chương V của HSMT | 0,033 | tấn |
20 | Cốt thép cột, trụ D <=18mm | Theo chương V của HSMT | 0,205 | tấn |
21 | Bê tông cột, đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 1,296 | m3 |
22 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo chương V của HSMT | 0,575 | 100m2 |
23 | Cốt thép xà dầm, giằng D <=10mm | Theo chương V của HSMT | 0,076 | tấn |
24 | Cốt thép xà dầm, giằng D <=18mm | Theo chương V của HSMT | 0,59 | tấn |
25 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 3,994 | m3 |
26 | Ván khuôn sàn mái | Theo chương V của HSMT | 0,317 | 100m2 |
27 | Cốt thép sàn mái D <=10mm | Theo chương V của HSMT | 0,239 | tấn |
28 | Bê tông sàn mái, đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 3,168 | m3 |
29 | Ván khuôn lanh tô, mái hắt, máng nước | Theo chương V của HSMT | 0,187 | 100m2 |
30 | Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước D <=10mm | Theo chương V của HSMT | 0,103 | tấn |
31 | Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 0,941 | m3 |
32 | Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ (9x13x20)cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 15,147 | m3 |
33 | Xây tường thu hồi gạch không nung 6 lỗ (9x13x20)cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 4,352 | m3 |
34 | Xây gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 0,227 | m3 |
35 | Xà gồ thép C (45x125x2)mm mạ kẽm | Theo chương V của HSMT | 76,24 | md |
36 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo chương V của HSMT | 0,268 | tấn |
37 | Lợp mái, che tường bằng tôn màu sóng vuông dày 0,4mm | Theo chương V của HSMT | 0,688 | 100m2 |
38 | Sản xuất các kết cấu thép, khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Theo chương V của HSMT | 0,014 | tấn |
39 | Lắp đặt kết cấu thép, khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Theo chương V của HSMT | 0,014 | tấn |
40 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo chương V của HSMT | 1,855 | m2 |
41 | Tôn phẵng 0,8mm ốp diềm mái | Theo chương V của HSMT | 0,022 | 100m2 |
42 | Trát chân móng ngoài, dày 1,5cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 17,051 | m2 |
43 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 83,086 | m2 |
44 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 142,063 | m2 |
45 | Trát hèm cửa, dày 1,5cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 4,057 | m2 |
46 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 34,243 | m2 |
47 | Trát xà dầm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 57,5 | m2 |
48 | Trát trần, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 26,379 | m2 |
49 | Trát gờ chỉ, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 78,12 | m |
50 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa M75 | Theo chương V của HSMT | 28,099 | m2 |
51 | Quét si ka chống thấm mái, sê nô, ô văng.. | Theo chương V của HSMT | 28,099 | m2 |
52 | Lát bậc tam cấp, gạch (600x600)mm | Theo chương V của HSMT | 8,61 | m2 |
53 | Lát nền, sàn bằng gạch (600x600)mm | Theo chương V của HSMT | 44,907 | m2 |
54 | Lát nền, sàn bằng gạch (250x250)mm | Theo chương V của HSMT | 8,228 | m2 |
55 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch (250x400)mm | Theo chương V của HSMT | 25,184 | m2 |
56 | Gia công cửa đi, cửa sổ sắt hộp (30x60x1.2)mm | Theo chương V của HSMT | 18,203 | m2 |
57 | Kính trắng 5 ly | Theo chương V của HSMT | 8,158 | m2 |
58 | Kính màu 5 ly | Theo chương V của HSMT | 1,03 | m2 |
59 | Khung hoa sắt vuông (12x12)mm | Theo chương V của HSMT | 7,2 | m2 |
60 | Lắp dựng hoa sắt cửaVXM75 | Theo chương V của HSMT | 7,2 | m2 |
61 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo chương V của HSMT | 18,203 | m2 |
62 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo chương V của HSMT | 25,403 | m2 |
63 | Đà trần thép hộp mạ kẽm (40x80x1)mm | Theo chương V của HSMT | 53,4 | m |
64 | Lắp dựng đà trần thép | Theo chương V của HSMT | 1,002 | tấn |
65 | Trần tôn sóng nhỏ 2.2zem | Theo chương V của HSMT | 0,346 | 100m2 |
66 | Nẹp chỉ trần tôn | Theo chương V của HSMT | 33,58 | m |
67 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo chương V của HSMT | 246,251 | 1m2 |
68 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Theo chương V của HSMT | 118,122 | 1m2 |
69 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót +2 nước phủ | Theo chương V của HSMT | 206,742 | m2 |
70 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót +2 nước phủ bằng sơn | Theo chương V của HSMT | 157,631 | m2 |
71 | * Hầm tự hoại | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
72 | Đào móng đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 0,227 | 100m3 |
73 | Bê tông lót móng đá (4x6)cm M50 | Theo chương V của HSMT | 1,737 | m3 |
74 | Xây bể chứa gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 5,992 | m3 |
75 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô đúc sẵn đá (1x2)cm, vữa BT M200 | Theo chương V của HSMT | 0,935 | m3 |
76 | Ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo chương V của HSMT | 0,034 | 100m2 |
77 | Cốt thép tấm đan | Theo chương V của HSMT | 0,053 | tấn |
78 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn | Theo chương V của HSMT | 14 | cái |
79 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 35,932 | m2 |
80 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0cm, VXM75 | Theo chương V của HSMT | 40,92 | m2 |
81 | Quét nước ximăng 2 nước | Theo chương V của HSMT | 40,92 | m2 |
82 | Cát hạt mịn | Theo chương V của HSMT | 0,301 | m3 |
83 | Cát hạt lớn | Theo chương V của HSMT | 0,301 | m3 |
84 | Sỏi (1x2)cm | Theo chương V của HSMT | 0,301 | m3 |
85 | Đá (4x6)cm | Theo chương V của HSMT | 0,301 | m3 |
86 | Đá hộc | Theo chương V của HSMT | 0,301 | m3 |
87 | *Hệ thống cấp điện | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
88 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x1,5mm2 | Theo chương V của HSMT | 200 | m |
89 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x2,5mm2 | Theo chương V của HSMT | 120 | m |
90 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x4mm2 | Theo chương V của HSMT | 30 | m |
91 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x6mm2 | Theo chương V của HSMT | 20 | m |
92 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại 2x10mm2 | Theo chương V của HSMT | 25 | m |
93 | Khóa néo ABC | Theo chương V của HSMT | 2 | Bộ |
94 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống <=27mm | Theo chương V của HSMT | 180 | m |
95 | Hộp đấu dây âm tường (100x100)mm | Theo chương V của HSMT | 12 | hộp |
96 | Hộp công tắc,ổ cắm âm tường | Theo chương V của HSMT | 18 | hộp |
97 | Lắp đặt đèn Led 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Theo chương V của HSMT | 5 | bộ |
98 | Lắp đặt đèn Led ốp trần D250 | Theo chương V của HSMT | 3 | bộ |
99 | Lắp đặt đèn Led vuông ốp trần D350 | Theo chương V của HSMT | 2 | bộ |
100 | Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc | Theo chương V của HSMT | 9 | cái |
101 | Bộ 3 ổ cắm đơn | Theo chương V của HSMT | 8 | cái |
102 | Tủ điện âm tường 06 MODuL | Theo chương V của HSMT | 1 | Cái |
103 | Lắp đặt MCB 2P -32A | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
104 | Lắp đặt MCB 2P -25A | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
105 | lắp đặt MCB 2P -16A | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
106 | Lắp đặt quạt trần đảo | Theo chương V của HSMT | 3 | cái |
107 | *Cấp nước sinh hoạt | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
108 | Lắp đặt ống nhựa, đk49mm | Theo chương V của HSMT | 0,12 | 100m |
109 | Lắp đặt ống nhựa, đk 34mm | Theo chương V của HSMT | 0,04 | 100m |
110 | Lắp đặt ống nhựa, đk 27mm | Theo chương V của HSMT | 0,02 | 100m |
111 | Tê nhựa D49 | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
112 | Tê nhựa D49/34 | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
113 | Tê nhựa D34/27 | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
114 | Tê nhựa D34 | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
115 | Lắp đặt cút nhựa, đk 49 mm | Theo chương V của HSMT | 4 | cái |
116 | Lắp đặt cút nhựa, đk 34 | Theo chương V của HSMT | 4 | cái |
117 | Lắp đặt cút nhựa, đk 27 | Theo chương V của HSMT | 4 | cái |
118 | Lơi nhựa phi 49 | Theo chương V của HSMT | 1 | Cái |
119 | Lơi nhựa phi 34 | Theo chương V của HSMT | 2 | Cái |
120 | Nối 49/34 | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
121 | Nối 34/27 | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
122 | Măng sông phi 49 | Theo chương V của HSMT | 4 | Cái |
123 | Măng sông phi 34 | Theo chương V của HSMT | 2 | Cái |
124 | Lắp đặt cút ren ngoài đk 27-1/2'' mm | Theo chương V của HSMT | 3 | cái |
125 | Lắp đặt cút ren trong đk 27-1/2'' mm | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
126 | Nối ren ngoài D49 | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
127 | Nối ren ngoài D27 | Theo chương V của HSMT | 3 | cái |
128 | Van khóa D49 | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
129 | Van khóa D34 | Theo chương V của HSMT | 3 | cái |
130 | Lắp nút bịt nhựa đk 49 | Theo chương V của HSMT | 4 | cái |
131 | Lắp nút bịt nhựa đk 34 | Theo chương V của HSMT | 4 | cáI |
132 | Lắp nút bịt nhựa đk 27 | Theo chương V của HSMT | 4 | cái |
133 | * Thoát nước bẩn + Thông hơi | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
134 | Lắp đặt ống nhựa, đk 114mm | Theo chương V của HSMT | 0,08 | 100m |
135 | Lắp đặt ống nhựa, đk 34mm | Theo chương V của HSMT | 0,16 | 100m |
136 | Lắp đặt cút nhựa, đk 114mm | Theo chương V của HSMT | 4 | cái |
137 | Lắp đặt cút nhựa, đk 34 mm | Theo chương V của HSMT | 4 | cái |
138 | Tê nhựa D114 | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
139 | Tê nhựa kiểm tra D114 | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
140 | Lơi nhựa phi 114 | Theo chương V của HSMT | 2 | Cái |
141 | Lơi nhựa phi 34 | Theo chương V của HSMT | 1 | Cái |
142 | Măng sông phi 114 | Theo chương V của HSMT | 2 | Cái |
143 | Lắp nút bịt nhựa đk114 | Theo chương V của HSMT | 3 | cái |
144 | * Thoát nước rửa | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
145 | Lắp đặt ống nhựa, đk 90mm | Theo chương V của HSMT | 0,14 | 100m |
146 | Lắp đặt ống nhựa, đk 60mm | Theo chương V của HSMT | 0,02 | 100m |
147 | Lắp đặt cút nhựa, đk 90 mm | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
148 | Lắp đặt cút nhựa, đk 60 mm | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
149 | Tê nhựa D90 | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
150 | Lơi nhựa phi 90 | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
151 | Nối 90/60 | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
152 | Măng sông phi 90 | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
153 | Lắp nút bịt nhựa đk 90 | Theo chương V của HSMT | 4 | cái |
154 | Lắp nút bịt nhựa đk 60 | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
155 | Lắp đặt phểu thu, đk (150x150)mm | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
156 | *Thiết bị vệ sinh | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
157 | Lắp đặt chậu xí xổm | Theo chương V của HSMT | 2 | bộ |
158 | Lắp đặt chậu rửa Lavabo+ Vòi lạnh + Bộ xả | Theo chương V của HSMT | 2 | bộ |
159 | Lắp đặt gương soi + Bộ phụ kiện 5 món | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
160 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích 1m3 | Theo chương V của HSMT | 1 | bể |
161 | Lắp đặt vòi rửa | Theo chương V của HSMT | 3 | bộ |
D | NHÀ VỆ SINH | |||
1 | Đào móng đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 3,157 | m3 |
2 | Bê tông lót móng đá (4x6)cm M 50 | Theo chương V của HSMT | 1,029 | m3 |
3 | Xây móng bằng đá chẻ (15x20x25)cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 3,249 | m3 |
4 | Xây bó hè bằng gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 0,625 | m3 |
5 | Đấp đất chân móng | Theo chương V của HSMT | 0,503 | m3 |
6 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo chương V của HSMT | 0,091 | 100m2 |
7 | Cốt thép móng D <=10 mm | Theo chương V của HSMT | 0,078 | tấn |
8 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 0,684 | m3 |
9 | Đắp đất K85 | Theo chương V của HSMT | 0,073 | 100m3 |
10 | Bê tông lót nền đá (4x6)cm M50 | Theo chương V của HSMT | 2,449 | m3 |
11 | Ván khuôn sàn mái, lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo chương V của HSMT | 0,052 | 100m2 |
12 | Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước D <=10mm | Theo chương V của HSMT | 0,03 | tấn |
13 | Bê tông các cấu kiện lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 0,24 | m3 |
14 | Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ (9x13x20)cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 4,244 | m3 |
15 | Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ (9x13x20)cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 0,499 | m3 |
16 | Xây tường thu hồi gạch không nung 6 lỗ (9x13x20)cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 0,69 | m3 |
17 | Xà gồ thép C (45x125x2)mm mạ kẽm | Theo chương V của HSMT | 27,9 | md |
18 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo chương V của HSMT | 0,098 | tấn |
19 | Lợp mái, che tường bằng tôn màu sóng vuông dày 0,4mm | Theo chương V của HSMT | 0,191 | 100m2 |
20 | Trát xà dầm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 1,703 | m2 |
21 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, VXM M 75 | Theo chương V của HSMT | 38,516 | m2 |
22 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 18,152 | m2 |
23 | Trát hèm cửa chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 4,184 | m2 |
24 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M 75 | Theo chương V của HSMT | 5,2 | m2 |
25 | Lát nền, sàn bằng gạch 250x250mm | Theo chương V của HSMT | 16,68 | m2 |
26 | Ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch (250x400)mm | Theo chương V của HSMT | 28,025 | m2 |
27 | Cửa đi khung nhôm | Theo chương V của HSMT | 8,47 | m2 |
28 | Lắp dựng cửa, khung nhôm | Theo chương V của HSMT | 8,47 | m2 |
29 | Đà trần thép hộp mạ kẽm (40x80x1)mm | Theo chương V của HSMT | 20 | m |
30 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo chương V của HSMT | 0,037 | tấn |
31 | Trần tôn dày 0,22mm | Theo chương V của HSMT | 0,09 | 100m2 |
32 | Nẹp chỉ trần tôn | Theo chương V của HSMT | 9,048 | m |
33 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót +2 nước phủ | Theo chương V của HSMT | 27,536 | m2 |
34 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót +2 nước phủ | Theo chương V của HSMT | 40,219 | m2 |
35 | * Hầm tự hoại | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
36 | Đào móng đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 0,227 | 100m3 |
37 | Bê tông lót móng đá (4x6)cm M 50 | Theo chương V của HSMT | 1,737 | m3 |
38 | Xây bể chứa gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 5,992 | m3 |
39 | Sản xuất bê tông tấm đan, đá (1x2)cm , vữa BT M200 | Theo chương V của HSMT | 0,935 | m3 |
40 | Ván khuôn gỗ nắp đan | Theo chương V của HSMT | 0,034 | 100m2 |
41 | Cốt thép tấm đan | Theo chương V của HSMT | 0,053 | tấn |
42 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn | Theo chương V của HSMT | 14 | cái |
43 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 35,932 | m2 |
44 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 40,92 | m2 |
45 | Quét nước ximăng 2 nước | Theo chương V của HSMT | 40,92 | m2 |
46 | Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 | Theo chương V của HSMT | 100 | m |
47 | Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 | Theo chương V của HSMT | 10 | m |
48 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x4mm2 | Theo chương V của HSMT | 8 | m |
49 | Dây dẫn điện ABC 4x10mm2 | Theo chương V của HSMT | 35 | m |
50 | Khóa néo ABC | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
51 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk <=27 | Theo chương V của HSMT | 60 | m |
52 | Lắp đặt hộp các loại, KT <=100x100 | Theo chương V của HSMT | 4 | hộp |
53 | Lắp hộp công tắc ổ cắm âm tường | Theo chương V của HSMT | 5 | hộp |
54 | Lắp đặt loại đèn Led dài 0,6m, hộp đèn 1 bóng | Theo chương V của HSMT | 6 | bộ |
55 | Lắp đặt đèn Led 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Theo chương V của HSMT | 1 | bộ |
56 | Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc | Theo chương V của HSMT | 7 | cái |
57 | Bộ 3 ổ cắm đơn | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
58 | Tủ điện âm (300x300)mm | Theo chương V của HSMT | 1 | Cái |
59 | Lắp đặt MCB 3P -32A | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
60 | Lắp đặt MCB 3P -25A | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
61 | Lắp đặt MCB 2P -16A | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
62 | * Hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
63 | Lắp đặt ống nhựa, đk 34mm | Theo chương V của HSMT | 0,12 | 100m |
64 | Lắp đặt ống nhựa, đk 27mm | Theo chương V của HSMT | 0,12 | 100m |
65 | Tê nhựa D34/27 | Theo chương V của HSMT | 7 | cái |
66 | Tê nhựa D34 | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
67 | Lắp đặt cút nhựa, đk 34mm | Theo chương V của HSMT | 4 | cái |
68 | Lắp đặt cút nhựa, đk 34/27mm | Theo chương V của HSMT | 3 | cái |
69 | Lắp đặt cút nhựa, đk 27 mm | Theo chương V của HSMT | 14 | cái |
70 | Lơi nhựa D34 | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
71 | Nối 34/27 | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
72 | Măng sông phi 34 | Theo chương V của HSMT | 2 | Cái |
73 | Lắp đặt cút ren ngoài đk 27-1/2'' mm | Theo chương V của HSMT | 9 | cái |
74 | Lắp đặt cút ren trong đk 27-1/2'' mm | Theo chương V của HSMT | 9 | cái |
75 | Nối ren ngoài D27 | Theo chương V của HSMT | 3 | cái |
76 | Van khóa D34 | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
77 | Lắp nút bịt nhựa đk 34 | Theo chương V của HSMT | 8 | cáI |
78 | Lắp nút bịt nhựa đk 27 | Theo chương V của HSMT | 9 | cái |
79 | * Thoát nước bẩn + Thông hơi | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
80 | Lắp đặt ống nhựa, đk 114mm | Theo chương V của HSMT | 0,08 | 100m |
81 | Lắp đặt ống nhựa, đk 60mm | Theo chương V của HSMT | 0,04 | 100m |
82 | Lắp đặt ống nhựa, đk 34mm | Theo chương V của HSMT | 0,16 | 100m |
83 | Lắp đặt cút nhựa, đk 114mm | Theo chương V của HSMT | 4 | cái |
84 | Lắp đặt cút nhựa, đk 60 mm | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
85 | Lắp đặt cút nhựa, đk 34 mm | Theo chương V của HSMT | 8 | cái |
86 | Tê nhựa D114 | Theo chương V của HSMT | 3 | cái |
87 | Tê nhựa D114/60 | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
88 | Tê nhựa D60 | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
89 | Tê nhựa kiểm tra D114 | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
90 | Lơi nhựa phi 114 | Theo chương V của HSMT | 2 | Cái |
91 | Lơi nhựa phi 60 | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
92 | Lơi nhựa phi 34 | Theo chương V của HSMT | 1 | Cái |
93 | Măng sông phi 114 | Theo chương V của HSMT | 2 | Cái |
94 | Măng sông phi 60 | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
95 | Lắp nút bịt nhựa đk 114 | Theo chương V của HSMT | 5 | cái |
96 | Lắp nút bịt nhựa đk 60 | Theo chương V của HSMT | 3 | cái |
97 | Lắp nút bịt nhựa đk34 | Theo chương V của HSMT | 6 | cái |
98 | Giảm nhựa 60/34 | Theo chương V của HSMT | 3 | cái |
99 | * Thoát nước rửa | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
100 | Lắp đặt ống nhựa, đk 90mm | Theo chương V của HSMT | 0,12 | 100m |
101 | Lắp đặt ống nhựa, đk 60mm | Theo chương V của HSMT | 0,04 | 100m |
102 | Lắp đặt cút nhựa, đk 90mm | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
103 | Lắp đặt cút nhựa, đk 60mm | Theo chương V của HSMT | 3 | cái |
104 | Tê nhựa D90/60 | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
105 | Lơi nhựa phi 90 | Theo chương V của HSMT | 1 | Cái |
106 | Nối 90/60 | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
107 | Măng sông phi 90 | Theo chương V của HSMT | 2 | Cái |
108 | Lắp nút bịt nhựa đk 90 | Theo chương V của HSMT | 4 | cái |
109 | Lắp nút bịt nhựa đk 60 | Theo chương V của HSMT | 5 | cái |
110 | Lắp đặt phểu thu, đk (150x150)mm | Theo chương V của HSMT | 2 | cáI |
111 | * Thiết bị vệ sinh | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
112 | Lắp đặt chậu xí xổm | Theo chương V của HSMT | 4 | bộ |
113 | Lắp đặt chậu rửa Lavabo+ Vòi lạnh + Bộ xả | Theo chương V của HSMT | 3 | bộ |
114 | Lắp đặt gương soi + Bộ phụ kiện 5 món | Theo chương V của HSMT | 3 | cáI |
115 | Lắp đặt chậu tiểu Nam | Theo chương V của HSMT | 2 | bộ |
116 | Lắp đặt vòi rửa | Theo chương V của HSMT | 4 | bộ |
117 | Cát hạt mịn (hầm tự hoại) | Theo chương V của HSMT | 0,301 | m3 |
118 | Các hạt lớn (hầm tự hoại) | Theo chương V của HSMT | 0,301 | m3 |
119 | Sỏi (1x2)cm (hầm tự hoại) | Theo chương V của HSMT | 0,301 | m3 |
120 | Đá (4x6)cm (hầm tự hoại) | Theo chương V của HSMT | 0,301 | m3 |
121 | Đá hộc (hầm tự hoại) | Theo chương V của HSMT | 0,301 | m3 |
E | GIẾNG KHOAN 80M | |||
1 | Lắp đặt và tháo dỡ máy thiết bị khoan giếng | Theo chương V của HSMT | 1 | lần |
2 | Đường kính lỗ khoan <200, cấp đất đá I-III | Theo chương V của HSMT | 45 | m |
3 | Đường kính lỗ khoan<200, cấp đất đá IV-VI | Theo chương V của HSMT | 35 | m |
4 | Chống ống đường kính ống (mm) 219 - bằng máy khoan xoay tự hành 54CV | Theo chương V của HSMT | 32 | m |
5 | Ống vách nhựa D168mm dày 9mm | Theo chương V của HSMT | 0,32 | 100m |
6 | Ống vách nhựa D114mm dày 5mm | Theo chương V của HSMT | 0,5 | 100m |
7 | Lắp đặt ống nhựa, đk 34mm | Theo chương V của HSMT | 0,5 | 100m |
8 | Chèn sỏi | Theo chương V của HSMT | 0,539 | m3 |
9 | Chèn sét | Theo chương V của HSMT | 0,933 | m3 |
10 | Thổi rửa giếng khoan độ sâu giếng <100m đường kính ống lọc<219 mm | Theo chương V của HSMT | 12 | m ống lọc |
11 | Đào đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 0,334 | m3 |
12 | Bê tông đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 0,334 | m3 |
13 | Máy bơm giếng khoan 3,5HP | Theo chương V của HSMT | 1 | máy |
14 | Dây cáp D6 thả máy bơm | Theo chương V của HSMT | 60 | m |
15 | Tủ điều khiển bảo vệ máy bơm (bao gồm aptomax, Đèn báo pha, Nút nhấn on-off , Vỏ tủ sơn tỉnh điện) | Theo chương V của HSMT | 1 | tủ |
16 | Lắp đặt dây dẫn CVV 3x4mm | Theo chương V của HSMT | 60 | m |
17 | Lắp đặt ống, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đk <=34 | Theo chương V của HSMT | 0,5 | m |
F | ĐÀI NƯỚC | |||
1 | Đào móng đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 0,243 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng đá (4x6)cm M 50 | Theo chương V của HSMT | 1,521 | m3 |
3 | Bê tông móng, đá (1x2)cm , vữa BT M200 | Theo chương V của HSMT | 5,274 | m3 |
4 | Lấp đất hố móng K85 | Theo chương V của HSMT | 0,175 | 100m3 |
5 | Ván khuôn móng | Theo chương V của HSMT | 0,194 | 100m2 |
6 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo chương V của HSMT | 0,12 | 100m2 |
7 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá (1x2)cm , vữa BT M200 | Theo chương V của HSMT | 1,2 | m3 |
8 | Cốt thép móng D <=10mm | Theo chương V của HSMT | 0,046 | tấn |
9 | Cốt thép móng D <=18mm | Theo chương V của HSMT | 0,405 | tấn |
10 | Bê tông cột đá (1x2)cm , vữa BT M200 | Theo chương V của HSMT | 1,188 | m3 |
11 | Bê tông cột đá (1x2)cm , vữa BT M 200 | Theo chương V của HSMT | 1,152 | m3 |
12 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá (1x2)cm , vữa BT M 200 | Theo chương V của HSMT | 3 | m3 |
13 | Bê tông sàn mái đá (1x2)cm , vữa BT M 200 | Theo chương V của HSMT | 1,936 | m3 |
14 | Cốt thép cột, trụ D <=10mm | Theo chương V của HSMT | 0,062 | tấn |
15 | Cốt thép cột, trụ D <=18mm | Theo chương V của HSMT | 0,398 | tấn |
16 | Cốt thép xà dầm, giằng D <=10mm | Theo chương V của HSMT | 0,072 | tấn |
17 | Cốt thép xà dầm, giằng D <=18mm | Theo chương V của HSMT | 0,491 | tấn |
18 | Cốt thép sàn mái D <=10mm | Theo chương V của HSMT | 0,168 | tấn |
19 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Theo chương V của HSMT | 0,468 | 100m2 |
20 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo chương V của HSMT | 0,39 | 100m2 |
21 | Ván khuôn sàn mái | Theo chương V của HSMT | 0,194 | 100m2 |
22 | Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ (9x13x20)cm, chiều dày >10 cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 2,208 | m3 |
23 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 32,2 | m2 |
24 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 46,8 | m2 |
25 | Trát xà dầm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 39 | m2 |
26 | Trát trần, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 19,4 | m2 |
27 | Quét vôi 3 nước trắng trong nhà, ngoài nhà | Theo chương V của HSMT | 137,4 | m2 |
28 | Láng nền sàn có đánh mầu dày 2cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 21,16 | m2 |
29 | Quét nước ximăng 2 nước | Theo chương V của HSMT | 21,16 | m2 |
30 | Sản xuất thang sắt | Theo chương V của HSMT | 0,046 | tấn |
31 | Lắp dựng thang sắt | Theo chương V của HSMT | 0,046 | tấn |
32 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Theo chương V của HSMT | 3,73 | m2 |
33 | Bu lông D14 | Theo chương V của HSMT | 12 | cái |
G | HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN TỔNG THỂ | |||
1 | Đào móng đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 0,206 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng đá (4x6)cm M 200 | Theo chương V của HSMT | 1,47 | m3 |
3 | Ván khuôn móng | Theo chương V của HSMT | 0,358 | 100m2 |
4 | Bê tông móng đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 6,853 | m3 |
5 | Đắp đất K85 | Theo chương V của HSMT | 0,123 | 100m3 |
6 | Cáp LV-ABC 4x50 | Theo chương V của HSMT | 220 | m |
7 | Cáp LV-ABC 4x10 | Theo chương V của HSMT | 180 | m |
8 | Giá móc treo cáp ABC | Theo chương V của HSMT | 17 | bộ |
9 | Khóa treo cáp ABC | Theo chương V của HSMT | 1 | Bộ |
10 | Khóa néo cáp ABC | Theo chương V của HSMT | 16 | Bộ |
11 | Bulon móc (80x250x150) | Theo chương V của HSMT | 24 | Bộ |
12 | Cụm đầu rẻ ABC 50/50 | Theo chương V của HSMT | 12 | bộ |
13 | Cụm đầu rẻ ABC 16/16 | Theo chương V của HSMT | 16 | bộ |
14 | Bịt đầu cáp ABC 50 | Theo chương V của HSMT | 12 | bộ |
15 | Bịt đầu cáp ABC 16 | Theo chương V của HSMT | 12 | bộ |
16 | Cột BTLT 10.5m loại A | Theo chương V của HSMT | 12 | cột |
17 | Lắp cột trọng lượng cấu kiện <= 2,5 tấn | Theo chương V của HSMT | 12 | cái |
18 | Cần đèn chiếu sáng | Theo chương V của HSMT | 9 | bộ |
19 | Bộ đèn cáo áp 02 nấc công suất 150/250W-220V | Theo chương V của HSMT | 9 | bộ |
20 | Tủ điện ngoài trời (Treo trụ) 300x400 | Theo chương V của HSMT | 1 | bộ |
21 | Lắp đặt MCB 3P-32A | Theo chương V của HSMT | 9 | cái |
22 | Đai thép + Khóa đai | Theo chương V của HSMT | 10 | bộ |
23 | Dây CVV 2x2.5mm2 (Dây ra đèn cao áp) | Theo chương V của HSMT | 70 | m |
24 | Lắp đặt dây dẫn CVV 3x4mm | Theo chương V của HSMT | 150 | m |
25 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính ống 32mm | Theo chương V của HSMT | 1,5 | 100m |
H | HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC TỔNG THỂ VÀ MƯƠNG THOÁT NƯỚC THẢI | |||
1 | * Phần cấp thoát nước tổng thể | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
2 | Đào đất cấp 3 đặt đường ống | Theo chương V của HSMT | 42,46 | m3 |
3 | Đắp cát móng đường ống | Theo chương V của HSMT | 15,44 | m3 |
4 | Đắp đất móng đường ống K85 | Theo chương V của HSMT | 27,02 | m3 |
5 | Đào móng cột, trụ đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 3,112 | m3 |
6 | Bê tông lót móng đá (4x6)cm M 50 | Theo chương V của HSMT | 0,494 | m3 |
7 | Xây hố van, hố ga gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22, VXM M 75 | Theo chương V của HSMT | 1,548 | m3 |
8 | Bê tông tấm đan đá (1x2)cm , vữa BT M200 | Theo chương V của HSMT | 0,088 | m3 |
9 | Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa | Theo chương V của HSMT | 0,008 | tấn |
10 | Ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo chương V của HSMT | 0,007 | 100m2 |
11 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn | Theo chương V của HSMT | 7 | cái |
12 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 4,41 | m2 |
13 | Lắp đặt ống nhựa, đk 34mm | Theo chương V của HSMT | 0,22 | 100m |
14 | Lắp đặt ống nhựa, đk 49mm | Theo chương V của HSMT | 2,4 | 100m |
15 | Lắp đặt cút nhựa đường kính 34mm | Theo chương V của HSMT | 10 | Cái |
16 | Lắp đặt cút nhựa, đk 49 mm | Theo chương V của HSMT | 15 | cái |
17 | Tê nhựa D49/34 | Theo chương V của HSMT | 10 | cái |
18 | Tê nhựa D49 | Theo chương V của HSMT | 8 | cái |
19 | Lắp đặt côn nhựa đk 42/34 | Theo chương V của HSMT | 4 | cái |
20 | Van D34 | Theo chương V của HSMT | 7 | cái |
21 | Van D49 | Theo chương V của HSMT | 9 | cái |
22 | Van phao điện | Theo chương V của HSMT | 1 | bộ |
23 | Chốp thông hơi D49 | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
24 | Măng sông D34 | Theo chương V của HSMT | 15 | cái |
25 | Măng sông D49 | Theo chương V của HSMT | 15 | cái |
26 | Đai thép D34 | Theo chương V của HSMT | 15 | cái |
27 | Đai thép D49 | Theo chương V của HSMT | 15 | cái |
28 | Lắp nút bịt nhựa đk 34 | Theo chương V của HSMT | 14 | cáI |
29 | Lắp nút bịt nhựa đk 49 | Theo chương V của HSMT | 14 | cái |
30 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích 5,0m3 | Theo chương V của HSMT | 2 | bể |
31 | Ống nhựa mềm D27 | Theo chương V của HSMT | 100 | m |
32 | * Mương thoát nước thải | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
33 | Đào móng đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 1,165 | 100m3 |
34 | Vận chuyển đất cấp 3 đi đổ | Theo chương V của HSMT | 1,165 | 100m3 |
35 | Bê tông lót móng đá (4x6)cm M50 | Theo chương V của HSMT | 7,544 | m3 |
36 | Xây gạch gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, Gối đỡ ống, rãnh thoát nước, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 44,487 | m3 |
37 | Xây hố van, hố ga gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 7,685 | m3 |
38 | Bê tông tấm đan, đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 0,079 | m3 |
39 | Ván khuôn tấm đan | Theo chương V của HSMT | 0,015 | 100m2 |
40 | Cốt thép tấm đan D <=10mm | Theo chương V của HSMT | 0,005 | tấn |
41 | Bê tông tấm đan đá (1x2)cm , vữa BT M200 | Theo chương V của HSMT | 2,679 | m3 |
42 | Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ | Theo chương V của HSMT | 0,315 | tấn |
43 | Ván khuôn nắp đan | Theo chương V của HSMT | 0,16 | 100m2 |
44 | Lắp các loại cấu kiện bê tông | Theo chương V của HSMT | 5 | cái |
45 | Lắp các loại cấu kiện bê tông | Theo chương V của HSMT | 96 | cái |
46 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 292,58 | m2 |
47 | Đắp cát móng đường ống | Theo chương V của HSMT | 25,555 | m3 |
48 | Lắp đặt ống bê tông ly tâm nối bằng xảm, đk 400, VMXM100 | Theo chương V của HSMT | 0,329 | 100m |
49 | Lắp đặt ống bê tông ly tâm | Theo chương V của HSMT | 8 | cấu kiện |
50 | Lắp đặt ống nhựa, đk 60mm | Theo chương V của HSMT | 0,32 | 100m |
51 | Lắp đặt cút nhựa, đk 60 mm | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
52 | Lơi D60 | Theo chương V của HSMT | 4 | cái |
I | HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI | |||
1 | Đào móng đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 4,82 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình K85 | Theo chương V của HSMT | 1,175 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất đi đổ, đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 3,645 | 100m3 |
4 | Bê tông móng, đá (2x4)cm M150 | Theo chương V của HSMT | 34,28 | m3 |
5 | Bê tông tường, đá (2x4)cm M150 | Theo chương V của HSMT | 55,7 | m3 |
6 | Bê tông móng, đá (2x4)cm M150 | Theo chương V của HSMT | 4,55 | m3 |
7 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 1,38 | m3 |
8 | Bê tông tấm đan, đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 15,85 | m3 |
9 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn | Theo chương V của HSMT | 211 | cái |
10 | Cốt thép D <=10mm | Theo chương V của HSMT | 1,501 | tấn |
11 | Cốt thép D <=18mm | Theo chương V của HSMT | 0,228 | tấn |
12 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 378,54 | m2 |
13 | Láng nền sàn không đánh màu, dày 3,0 cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 91,08 | m2 |
14 | Lưới lọc mỡ | Theo chương V của HSMT | 3,48 | m2 |
15 | Ván khuôn gỗ | Theo chương V của HSMT | 3,865 | 100m2 |
16 | Lắp đặt ống nhựa, đk 114mm | Theo chương V của HSMT | 0,1 | 100m |
J | HỒ SINH HỌC | |||
1 | Đào móng đất cấp III | Theo chương V của HSMT | 8,46 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình K85 | Theo chương V của HSMT | 2,82 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất đi đổ, đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 5,64 | 100m3 |
4 | Lắp đặt ống nhựa, đk 114mm | Theo chương V của HSMT | 0,9 | 100m |
5 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra đất cấp III | Theo chương V của HSMT | 4,05 | m3 |
6 | Bê tông lót móng đá (4x6)cm M 50 | Theo chương V của HSMT | 0,675 | m3 |
7 | Bê tông móng, đá (1x2)cm , vữa BT M150 | Theo chương V của HSMT | 1,947 | m3 |
8 | Bê tông cọc, cột đúc sẵn đá (1x2)cm , vữa BT M200 | Theo chương V của HSMT | 1,185 | m3 |
9 | Ván khuôn cọc, cột | Theo chương V của HSMT | 0,158 | 100m2 |
10 | Cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc D <=10mm | Theo chương V của HSMT | 0,086 | tấn |
11 | Cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc D <=18mm | Theo chương V của HSMT | 0,182 | tấn |
12 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn | Theo chương V của HSMT | 27 | cái |
13 | Dây thép kẽm gai | Theo chương V của HSMT | 330,318 | kg |
14 | Dây thép buộc kẽm gai | Theo chương V của HSMT | 8,874 | kg |
15 | Lắp dây thép kẽm gai | Theo chương V của HSMT | 17,748 | m2 |
16 | Cửa đi khung thép V30x30x3 | Theo chương V của HSMT | 1,8 | m2 |
K | BỂ CHỨA | |||
1 | Đào móng đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 2,4 | 100m3 |
2 | Đắp đất K85 | Theo chương V của HSMT | 1,05 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất đi đổ, đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 1,35 | 100m3 |
4 | Bê tông móng, đá (2x4)cm M150 | Theo chương V của HSMT | 13,5 | m3 |
5 | Bê tông tường, đá (2x4)cm M150 | Theo chương V của HSMT | 11,23 | m3 |
6 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 0,6 | m3 |
7 | Cốt thép xà dầm, giằng D <=10mm | Theo chương V của HSMT | 0,008 | tấn |
8 | Cốt thép xà dầm, giằng D <=18mm | Theo chương V của HSMT | 0,091 | tấn |
9 | Bê tông tấm đan, đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 15,85 | m3 |
10 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn | Theo chương V của HSMT | 4,5 | cái |
11 | Cốt thép D <=10mm | Theo chương V của HSMT | 0,104 | tấn |
12 | Cốt thép D <=18mm | Theo chương V của HSMT | 0,332 | tấn |
13 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 193,98 | m2 |
14 | Láng nền sàn không đánh màu, dày 3,0 cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 35,19 | m2 |
15 | Ván khuôn gỗ | Theo chương V của HSMT | 2,023 | 100m2 |
L | CHUỒNG HEO, BÒ | |||
1 | Đào móng đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 5,888 | m3 |
2 | Bê tông lót móng đá (4x6)cm M50 | Theo chương V của HSMT | 1,741 | m3 |
3 | Ván khuôn móng | Theo chương V của HSMT | 0,115 | 100m2 |
4 | Cốt thép móng D <=10 mm | Theo chương V của HSMT | 0,091 | tấn |
5 | Cốt thép móng D <=18 mm | Theo chương V của HSMT | 0,34 | tấn |
6 | Bê tông móng, đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 1,728 | m3 |
7 | Xây bó hè bằng gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 2,534 | m3 |
8 | Đấp đất chân móng | Theo chương V của HSMT | 1,152 | m3 |
9 | Bê tông lót nền đá (4x6)cm M50 | Theo chương V của HSMT | 3,991 | m3 |
10 | Bê tông nền, đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 1,996 | m3 |
11 | Ván khuôn cột | Theo chương V của HSMT | 0,192 | 100m2 |
12 | Bê tông cột, đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 0,96 | m3 |
13 | Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ (9x13x20)cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 1,998 | m3 |
14 | Sản xuất vì kèo thép hộp liên kết hàn khẩu độ nhỏ <=9m | Theo chương V của HSMT | 0,226 | tấn |
15 | Sản xuất kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Theo chương V của HSMT | 0,297 | tấn |
16 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <=18m | Theo chương V của HSMT | 0,226 | tấn |
17 | Lắp đặt kèo | Theo chương V của HSMT | 0,297 | tấn |
18 | Bu lông D14 | Theo chương V của HSMT | 56 | cái |
19 | Xà gồ thép C (45x125x2)mm mạ kẽm | Theo chương V của HSMT | 89,6 | md |
20 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo chương V của HSMT | 0,315 | tấn |
21 | Lợp mái, che tường bằng tôn màu sóng vuông dày 0,4mm | Theo chương V của HSMT | 0,858 | 100m2 |
22 | Trát chân móng chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 14,208 | m2 |
23 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 15,37 | m2 |
24 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 32,128 | m2 |
25 | Trát hèm cửa, dày 1,5 cm, VXM M 75 | Theo chương V của HSMT | 1,026 | m2 |
26 | Trát trụ cột, lam đứng, dày 1,5 cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 18,066 | m2 |
27 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt (16x16)mm | Theo chương V của HSMT | 0,065 | tấn |
28 | Lắp dựng cửa khung sắt | Theo chương V của HSMT | 2,91 | m2 |
29 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo chương V của HSMT | 2,91 | m2 |
30 | Bản lề | Theo chương V của HSMT | 6 | cái |
31 | Chốt | Theo chương V của HSMT | 3 | cái |
32 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà | Theo chương V của HSMT | 51,22 | m2 |
33 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhà | Theo chương V của HSMT | 29,578 | m2 |
34 | Lắp đặt ống nhựa, đk 27mm | Theo chương V của HSMT | 0,02 | 100m |
35 | Lắp đặt ống nhựa, đk 34mm | Theo chương V của HSMT | 0,2 | 100m |
36 | Lắp đặt ống nhựa, đk 49mm | Theo chương V của HSMT | 0,06 | 100m |
37 | Lắp đặt cút nhựa, đk 27 mm | Theo chương V của HSMT | 8 | cái |
38 | Lắp đặt cút nhựa, đk 34/27 mm | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
39 | Lắp đặt cút nhựa, đk 49/34mm | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
40 | Lắp đặt cút nhựa, đk 49mm | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
41 | Tê nhựa D34/27 | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
42 | Lắp đặt côn nhựa, đk 49/34 | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
43 | Lắp đặt côn nhựa, đk 34/27 | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
44 | Van gạt D27 | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
45 | Măng sông D34 | Theo chương V của HSMT | 3 | cái |
46 | Đai thép ôm ống D27 | Theo chương V của HSMT | 6 | cái |
47 | Lắp nút bịt nhựa đk 27 | Theo chương V của HSMT | 2 | cái |
48 | Lắp nút bịt nhựa đk 34 | Theo chương V của HSMT | 2 | cáI |
49 | Lắp nút bịt nhựa đk 49 | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
50 | Ống nhựa mềm D27 | Theo chương V của HSMT | 25 | m |
M | CỔNG, HÀNG RÀO, SÂN BÊ TÔNG VÀ KÈ ĐÁ | |||
1 | * Cổng | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
2 | Đào móng đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 1,821 | m3 |
3 | Bê tông lót móng đá (4x6)cm M50 | Theo chương V của HSMT | 1,312 | m3 |
4 | Bê tông nền đá (1x2)cm , M150 | Theo chương V của HSMT | 0,903 | m3 |
5 | Xây móng đá chẻ 15x20x25, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 1,512 | m3 |
6 | Đấp đất chân móng | Theo chương V của HSMT | 0,569 | m3 |
7 | Sản xuất cột bằng thép hình | Theo chương V của HSMT | 0,133 | tấn |
8 | Lắp dựng cột thép | Theo chương V của HSMT | 0,067 | tấn |
9 | Gia công thép V đuờng rây | Theo chương V của HSMT | 239,772 | kg |
10 | Gia công cổng sắt hộp vuông | Theo chương V của HSMT | 30,8 | m2 |
11 | Lắp dựng cổng sắt hộp vuông | Theo chương V của HSMT | 30,8 | m2 |
12 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Theo chương V của HSMT | 30,8 | m2 |
13 | Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước D <=10mm | Theo chương V của HSMT | 0,016 | tấn |
14 | Ván tấm đan lanh tô mái hắt, máng nước | Theo chương V của HSMT | 0,015 | 100m2 |
15 | Bê tông tấm đan đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 0,199 | m3 |
16 | Xây gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, xây cột, trụ , VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 5,352 | m3 |
17 | Ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch (600x600)mm | Theo chương V của HSMT | 31,02 | m2 |
18 | Bảng tên bằng đá Granít gắn chữ Inox | Theo chương V của HSMT | 1 | Bảng |
19 | * Hàng rào xây gạch+ mương thoát nước taluy | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
20 | Đào móng băng đất cấp III | Theo chương V của HSMT | 48,273 | m3 |
21 | Bê tông lót móng đá (4x6)cm M50 | Theo chương V của HSMT | 17,997 | m3 |
22 | Xây móng bằng đá chẻ (15x20x25)cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 29,435 | m3 |
23 | Đấp đất chân móng | Theo chương V của HSMT | 6,728 | m3 |
24 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo chương V của HSMT | 0,687 | 100m2 |
25 | Cốt thép tường D <=10mm | Theo chương V của HSMT | 0,088 | tấn |
26 | Cốt thép tường D <=18mm | Theo chương V của HSMT | 0,61 | tấn |
27 | Bê tông xà dầm, giằng đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 4,467 | m3 |
28 | Xây gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm , Xây cột, trụ , VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 13,618 | m3 |
29 | Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ (9x13x20)cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 28,874 | m3 |
30 | Xây gạch không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm, Gối đỡ ống, rãnh thoát nước, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 11,101 | m3 |
31 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 660,347 | m2 |
32 | Trát trụ cột, dày 1,5 cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 60,756 | m2 |
33 | Trát xà dầm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 82,503 | m2 |
34 | Trát gờ chỉ, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 467,69 | m |
35 | Sản xuất song sắt hàng rào | Theo chương V của HSMT | 29,614 | m2 |
36 | Lắp dựng song sắt hàng rào | Theo chương V của HSMT | 29,614 | m2 |
37 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo chương V của HSMT | 29,614 | m2 |
38 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhà | Theo chương V của HSMT | 803,606 | m2 |
39 | * Hàng rào kẽm gai | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
40 | Đào móng đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 12,3 | m3 |
41 | Bê tông lót móng đá (4x6)cm M50 | Theo chương V của HSMT | 2,05 | m3 |
42 | Bê tông móng rộng >250cm đá (1x2)cm M150 | Theo chương V của HSMT | 5,914 | m3 |
43 | Bê tông cột đá (1x2)cm , vữa BT M200 | Theo chương V của HSMT | 4,151 | m3 |
44 | Ván khuôn cột | Theo chương V của HSMT | 0,554 | 100m2 |
45 | Cốt thép cột, cọc, cừ, D <=10mm | Theo chương V của HSMT | 0,248 | tấn |
46 | Cốt thép cột, cọc, cừ, D <=18mm | Theo chương V của HSMT | 0,641 | tấn |
47 | Lắp các loại cấu kiện bê tông | Theo chương V của HSMT | 82 | cái |
48 | Dây thép kẽm gai | Theo chương V của HSMT | 1.082,48 | kg |
49 | Dây thép buộc kẽm gai | Theo chương V của HSMT | 30,444 | kg |
50 | Lắp dây thép kẽm gai | Theo chương V của HSMT | 68,499 | m2 |
51 | * Sân bê tông | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
52 | Đào móng đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 0,731 | m3 |
53 | Bê tông lót móng đá (4x6)cm M 50 | Theo chương V của HSMT | 10,178 | m3 |
54 | Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ (9x13x20)cm,VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 13,471 | m3 |
55 | Bê tông móng bó sân đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 12,113 | m3 |
56 | Ván khuôn móng bó | Theo chương V của HSMT | 0,258 | 100m2 |
57 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 4,876 | m2 |
58 | Bê tông lót nền sân M50 | Theo chương V của HSMT | 197,94 | m3 |
59 | Bê tông nền đá (1x2)cm M200 | Theo chương V của HSMT | 197,94 | m3 |
60 | Cắt khe | Theo chương V của HSMT | 131,96 | 10m |
61 | * Kè đá | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
62 | Đào móng đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 0,362 | 100m3 |
63 | Bê tông lót nền sân M 50 | Theo chương V của HSMT | 3,981 | m3 |
64 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM M75 | Theo chương V của HSMT | 27,731 | m3 |
65 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M 75 | Theo chương V của HSMT | 126,169 | m2 |
66 | Cây xanh ( cây sao đen, bao gồm vật liệu và công trồng) | Theo chương V của HSMT | 94 | cây |
N | NỀN MẶT ĐƯỜNG VÀ THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào nền đường đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 21,259 | 100m3 |
2 | Đắp nền đường K95 | Theo chương V của HSMT | 28,871 | 100m3 |
3 | Đào rãnh đất cấp III | Theo chương V của HSMT | 3,413 | 100m3 |
4 | Vét đất hữu cơ đất cấp 1 | Theo chương V của HSMT | 11,122 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất đi đổ, đất cấp 1 | Theo chương V của HSMT | 11,122 | 100m3 |
6 | Đào khuôn đường đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 5,549 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất thừa đi đổ, đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 1,35 | 100m3 |
8 | Lu tăng cường khuôn đường K98 | Theo chương V của HSMT | 61,447 | 100m2 |
9 | Làm móng cấp phối đá dăm Dmax 37.5 K98 | Theo chương V của HSMT | 10,06 | 100m3 |
10 | Đào móng cột, trụ, đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 0,39 | m3 |
11 | Đắp đất hố móng đất cấp 3 | Theo chương V của HSMT | 0,31 | m3 |
12 | Bê tông móng biển báo đá (1x2)cm M150 | Theo chương V của HSMT | 0,08 | m3 |
13 | Trụ biển báo ống kẽm ĐK 76mm | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
14 | Sản xuất, lắp đặt biển báo tam giác cạnh 70cm | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
15 | Ván khuôn cột | Theo chương V của HSMT | 0,008 | 100m2 |
O | ĐƯỜNG DÂY 22kV | |||
1 | * Phần xây dựng | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
2 | Móng cột MT-1 | Theo chương V của HSMT | 13 | móng |
3 | Móng cột MTĐ | Theo chương V của HSMT | 11 | móng |
4 | Tiếp địa RL-8C | Theo chương V của HSMT | 10 | vị trí |
5 | * Phần lắp đặt | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
6 | Cột BTLT loại 12 mét; Lực đầu cột: 3.5kN | Theo chương V của HSMT | 13 | cột |
7 | Cột BTLT loại 12 mét; Lực đầu cột: 5.4kN | Theo chương V của HSMT | 22 | cột |
8 | Lắp đặt xà đỡ FCO cột đôi dọc trung áp | Theo chương V của HSMT | 1 | bộ |
9 | Lắp đặt: Xà đỡ lệch trung áp; XDT-L | Theo chương V của HSMT | 13 | bộ |
10 | Lắp đặt: Xà néo góc lệch đôi ngang trung áp; XNGD-L(n) | Theo chương V của HSMT | 9 | bộ |
11 | Lắp đặt: Xà néo góc lệch đôi dọc trung áp; XNGD-L(d) | Theo chương V của HSMT | 2 | bộ |
12 | Cách điện đứng 24KV loại Polyme +Ty | Theo chương V của HSMT | 59 | quả |
13 | Cách điện treo 24KV loại Polyme +phụ kiện | Theo chương V của HSMT | 66 | chuỗi |
14 | Cáp nhôm bọc XLPE/PVC-12.7/24KV-AXV-S70 | Theo chương V của HSMT | 3,43 | Km |
15 | Cáp trung thế treo -12,7/22(24)kV (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | Theo chương V của HSMT | 20 | m |
16 | Khóa néo cáp bọc trung thế A/XLPE-35-95mm2 | Theo chương V của HSMT | 66 | cái |
17 | Cụm đấu rẽ trung thế trung thế A/XLPE-50-95mm2 | Theo chương V của HSMT | 3 | cái |
18 | Kẹp đấu rẽ trung thế trung thế A/XLPE-50-95mm2 | Theo chương V của HSMT | 3 | bộ |
19 | Tiếp địa ngọn trung thế | Theo chương V của HSMT | 11 | cái |
20 | Dây buộc cổ sứ Comosit | Theo chương V của HSMT | 59 | sợi |
21 | Biển báo an toàn | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
22 | Biển tên trụ | Theo chương V của HSMT | 25 | cái |
23 | Cầu chì phân đoạn (3cái/1bộ) | Theo chương V của HSMT | 1 | bộ |
24 | * Phần thí nghiệm | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
25 | Thí nghiệm sứ đứng, điện áp 22kV | Theo chương V của HSMT | 59 | cái |
26 | Thí nghiệm sứ Polymer 22kV | Theo chương V của HSMT | 66 | chuỗi |
27 | Thí nghiệm tiếp địa đường dây | Theo chương V của HSMT | 10 | bộ |
28 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1-22kV, cáp 1 ruột | Theo chương V của HSMT | 1 | sợi |
P | TRẠM BIẾN ÁP 100KVA-22/0,4kV | |||
1 | * Phần xây dựng | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
2 | Tiếp địa trạm R-64 | Theo chương V của HSMT | 1 | Bộ |
3 | * Thiết bị trạm biến áp | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
4 | MBA 3pha 22/0,4KV -100KVA | Theo chương V của HSMT | 1 | Bộ |
5 | Cầu chì tự rơi 3 pha -27kV ( Bộ 3 cái) | Theo chương V của HSMT | 2 | Bộ |
6 | Chống sét van 18kV (Bộ 3 pha) | Theo chương V của HSMT | 1 | Bộ |
7 | Chống sét van hạ thế 0,4KV( Bộ 3 pha) | Theo chương V của HSMT | 1 | Bộ |
8 | Tủ bù hạ thế 50KVAR | Theo chương V của HSMT | 1 | Tủ |
9 | * Phần lắp đặt thiết bị | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
10 | Chống sét van 18kV (Bộ 3 pha) | Theo chương V của HSMT | 1 | Bộ |
11 | Chống sét van hạ thế 0,4KV( Bộ 3 pha) | Theo chương V của HSMT | 1 | Bộ |
12 | MBA 3pha 22/0,4KV -100KVA | Theo chương V của HSMT | 1 | Bộ |
13 | Tụ bù hạ thế 50 kVar | Theo chương V của HSMT | 1 | Bộ |
14 | * Phần lắp đặt vật liệu điện | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
15 | Xà đỡ FCO; XFCO-2 | Theo chương V của HSMT | 1 | Bộ |
16 | Xà đỡ sứ trung gian; XSTG-2 | Theo chương V của HSMT | 1 | Bộ |
17 | Xà đỡ MBA; XDMBA-2 | Theo chương V của HSMT | 1 | Bộ |
18 | Lắp đặt: Xà đỡ tủ điện hạ áp; XDTD | Theo chương V của HSMT | 1 | Bộ |
19 | Lắp đặt: Xà đỡ CSV tại MBA | Theo chương V của HSMT | 1 | Bộ |
20 | Tủ điện hạ thế 500V-160A- 3 lộ ra | Theo chương V của HSMT | 1 | Bộ |
21 | Cáp đồng bọc trung thế Cu/XLPE/12,7(24)kV | Theo chương V của HSMT | 24 | m |
22 | Ống nhựa xoắn pôliêtilen PVC d100 | Theo chương V của HSMT | 9 | m |
23 | Cáp đồng hạ thế Cu/XLPE/PVC-95mm2 (CXV-95) | Theo chương V của HSMT | 36 | m |
24 | Cách điện đứng 24KV loại Polyme +Ty | Theo chương V của HSMT | 3 | Bộ |
25 | Cụm đấu rẽ trung thế trung thế A/XLPE-35-95mm2 | Theo chương V của HSMT | 3 | Bộ |
26 | Kẹp đấu rẽ trung thế trung thế A/XLPE-35-95mm2 | Theo chương V của HSMT | 3 | Bộ |
27 | Cầu chì tự rơi 3 pha -27kV ( Bộ 3 cái) | Theo chương V của HSMT | 1 | Bộ |
28 | Đầu cốt đồng 50mm2 | Theo chương V của HSMT | 15 | Cái |
29 | Đầu cốt đồng 95mm2 | Theo chương V của HSMT | 8 | Cái |
30 | Đầu cốt đồng 35mm2 | Theo chương V của HSMT | 24 | Cái |
31 | Dây chảy cao thế 3K | Theo chương V của HSMT | 3 | dây |
32 | Dây đồng bọc CVV50 đấu tiếp địa và tụ bù | Theo chương V của HSMT | 21 | m |
33 | Chụp dầu FCO+LA+MBA (bộ/trạm) | Theo chương V của HSMT | 1 | Bộ |
34 | Biển tên trạm | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
35 | Biển báo an toàn | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
36 | * Phần thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị | Theo chương V của HSMT | 0 | 0.0 |
37 | Thí nghiệm máy biến áp 3pha-50KVA | Theo chương V của HSMT | 1 | Máy |
38 | Thí nghiệm chống sét van trung thế 18kV | Theo chương V của HSMT | 3 | cái |
39 | Thí nghiệm chống sét van hạ thế 0,4kV | Theo chương V của HSMT | 3 | cái |
40 | Thí nghiệm Cầu chì tự rơi 27kV | Theo chương V của HSMT | 3 | cái |
41 | Thí nghiệm cáp lực hạ thế điện áp <1kV | Theo chương V của HSMT | 2 | sợi |
42 | Thí nghiệm, hiệu chỉnh: Cáp lực điện áp >1-:-35kV | Theo chương V của HSMT | 1 | sợi |
43 | Thí nghiệm tiếp địa trạm biến áp | Theo chương V của HSMT | 1 | HT |
44 | Thí nghiệm Aptomat 3pha <=100A | Theo chương V của HSMT | 3 | cái |
45 | Thí nghiệm cách điện đứng -điện áp 3-:-500 kV(cái) | Theo chương V của HSMT | 3 | cái |
46 | Thí nghiệm tụ bù hạ thế | Theo chương V của HSMT | 1 | cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi