Gói thầu: Đường giao thông từ khối 11 thị trấn Ea Knốp đi xã Ea Tíh, huyện Ea Kar
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200120079-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án huyện Ea Kar |
Tên gói thầu | Đường giao thông từ khối 11 thị trấn Ea Knốp đi xã Ea Tíh, huyện Ea Kar |
Số hiệu KHLCNT | 20200110611 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách tỉnh |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn hai túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 14:47:00 đến ngày 2020-01-20 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 8,652,931,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 87,000,000 VNĐ ((Tám mươi bảy triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công. | Chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định khối lượng từ thiết kế | Chương V | 1 | Khoản |
B | HẠNG MỤC XÂY LẮP | |||
1 | Đào vét hữu cơ + đánh cấp, đất cấp 1 đổ đi xúc lên PTVC | Chương V | 21,5885 | 100m3 |
2 | Ô tô vận chuyển đất vét hữu cơ + đánh cấp đổ đi cự ly 1km đầu, đất cấp I | Chương V | 21,5885 | 100m3 |
3 | Ô tô vận chuyển đất vét hữu cơ + đánh cấp đổ đi cự ly 0,5km cuối, đất cấp I (Hệ số Máy TC:) | Chương V | 21,5885 | 100m3/1km |
4 | Đào rãnh dọc hình thang đổ đi, đất cấp II | Chương V | 8,0542 | 100m3 |
5 | Ô tô vận chuyển đất đào rãnh đổ đi cự ly 1km đầu, đất cấp II | Chương V | 8,0542 | 100m3 |
6 | Ô tô vận chuyển đất đào rãnh đổ đi cự ly 0,5km cuối, đất cấp II (Hệ số Máy TC:) | Chương V | 8,0542 | 100m3/1km |
7 | Đào nền đường đổ đi xúc lên PTVC, đất cấp II | Chương V | 17,2418 | 100m3 |
8 | Ô tô vận chuyển đất đào nền đổ đi cự ly 1km đầu, đất cấp II | Chương V | 17,2418 | 100m3 |
9 | Ô tô vận chuyển đất đào nền đổ đi cự ly 0,5km cuối, đất cấp II (Hệ số Máy TC:) | Chương V | 17,2418 | 100m3/1km |
10 | Đào nền đường tận dụng đắp cự ly 50m, đất cấp III | Chương V | 40,2309 | 100m3 |
11 | Lu nền đường nguyền thổ, độ chặt K=0,95 | Chương V | 118,2838 | 100m2 |
12 | Đắp nền đường, độ chặt K=0,95 | Chương V | 58,8665 | 100m3 |
13 | Đào đất cấp III tại mỏ, xúc lên PTCV | Chương V | 26,2883 | 100m3 |
14 | Ô tô vận chuyển đất đắp nền cự ly 1km đầu, đất cấp III | Chương V | 26,2883 | 100m3 |
15 | Ô tô vận chuyển đất đắp nền cự ly 0,5km cuối, đất cấp III (Hệ số Máy TC:) | Chương V | 26,2883 | 100m3/1km |
16 | Bê tông mặt đường dày 20cm đá 1x2, vữa BT mác 300 | Chương V | 2.526,01 | m3 |
17 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông | Chương V | 20,0477 | 100m2 |
18 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Chương V | 126,3005 | 100m2 |
19 | Làm móng lớp dưới cấp phối đá dăm, đường làm mới (Hệ số NC:1,1277 | Chương V | 20,017 | 100m3 |
20 | Đắp lề đường bằng máy đầm 9T, độ chặt K=0,95 | Chương V | 38,2896 | 100m3 |
21 | Đào xúc đất đắp lề tại mỏ lên PTVC | Chương V | 43,2673 | 100m3 |
22 | Ô tô vận chuyển đất đắp lề cự ly 1km đầu | Chương V | 43,2673 | 100m3 |
23 | Ô tô vận chuyển đất đắp lề cự ly 0,5km cuối (Hệ số Máy TC:) | Chương V | 43,2673 | 100m3/1km |
24 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang tam giác cạnh 70cm | Chương V | 2 | cái |
25 | Gia công lắp đặt trụ đỡ biển báo hiệu đường bằng sắt ống D80 | Chương V | 2 | cái |
26 | Làm cọc tiêu BTCT đá 1x2 M200, Kích thước: (15x15x120)cm | Chương V | 32 | cái |
27 | Đào móng thi công cống, đất cấp III | Chương V | 4,3142 | 100m3 |
28 | Làm lớp dăm đệm móng dày 10cm | Chương V | 30,5178 | m3 |
29 | Ván khuôn đổ bê tông thi công cống | Chương V | 5,6332 | 100m2 |
30 | Bê tông móng cống + chân khay đá 2x4, vữa BT mác 150 | Chương V | 91,2353 | m3 |
31 | Bê tông sân cống thượng hạ lưu đá 2x4, vữa BT mác 150 | Chương V | 11,346 | m3 |
32 | Bê tông tường đầu, tường cách, thân cống, hố thu đá 2x4, vữa BT mác 150 | Chương V | 55,1497 | m3 |
33 | Cốt thép đúc ống cống, tấm bản đường kính <=10mm | Chương V | 2,1279 | tấn |
34 | Cốt thép đúc tấm bản đường kính <=18mm | Chương V | 0,9068 | tấn |
35 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ tấm bản | Chương V | 0,5044 | 100m2 |
36 | Sản xuất bê tông tấm bản đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 250 | Chương V | 10,7624 | m3 |
37 | Lắp đặt tấm bản bằng thủ công, vữa XM mác 100 | Chương V | 55 | cái |
38 | Bê tông mối nối tấm bản mác 250 | Chương V | 0,3888 | m3 |
39 | Bê tông phủ bản đá 0,5x1, vữa BT mác 300 | Chương V | 6,496 | m3 |
40 | Đắp đất hoàn thiện phạm vi cống, độ chặt K=0,95 | Chương V | 3,0538 | 100m3 |
41 | Ván khuôn đúc sẵn ống cống | Chương V | 3,3585 | 100m2 |
42 | Sản xuất bê tông ống cống đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 | Chương V | 17,08 | m3 |
43 | Lắp đặt ống cống | Chương V | 42 | cấu kiện |
44 | Quét nhựa đường chống thấm và mối nối ống cống đường kính 1,5m | Chương V | 14 | ống cống |
45 | Đào móng chân khay taluy, đất cấp 3 | Chương V | 17,388 | m3 |
46 | Làm lớp dăm đệm chân khay taluy | Chương V | 2,16 | m3 |
47 | Ván khuôn đổ bê tông chân khay | Chương V | 1,008 | 100m2 |
48 | Bê tông chân khay taluy M150, đá 2*4 | Chương V | 15,12 | m3 |
49 | Vữa xi măng M50 đệm mái taluy, dày 3cm | Chương V | 240,42 | m2 |
50 | Bê tông gia cố mái taluy đá 1x2, vữa BT mác 150 | Chương V | 28,8504 | m3 |
51 | Đắp đất hoàn thiện chân khay, độ chặt K=0,95 | Chương V | 0,0609 | 100m3 |
52 | Bê tông đúc sẵn tẫm đan rãnh hình thang đá 1x2, vữa BT mác 200 | Chương V | 72,7483 | m3 |
53 | Ván khuôn đổ bê tông tấm đan | Chương V | 4,9896 | 100m2 |
54 | Bê tông đáy rãnh đá 1x2, vữa BT mác 150 | Chương V | 37,1165 | m3 |
55 | Lớp vữa đệm cát xi măng, vữa XM mác 50 | Chương V | 18,5583 | m3 |
56 | Lắp đặt tấm đan rãnh hình thang trọng lượng <=100kg, vữa XM mác 100 | Chương V | 1.485 | cái |
57 | Lắp đặt tấm đan rãnh hình thang trọng lượng <=50kg, vữa XM mác 100 | Chương V | 1.485 | cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi