Gói thầu: (Gói thầu số 01) xây dựng + thiết bị công trình: Nhà văn hóa bản Huổi Làn, xã Mường Lèo, huyện Sốp Cộp
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200114201-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 19/01/2020 14:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sốp Cộp |
Tên gói thầu | (Gói thầu số 01) xây dựng + thiết bị công trình: Nhà văn hóa bản Huổi Làn, xã Mường Lèo, huyện Sốp Cộp |
Số hiệu KHLCNT | 20191263013 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn hỗ trợ các xã biên giới theo Quyết định số 160 và nguồn bổ sung cân đối tỉnh ủy quyền cho huyện phân bổ |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 330 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 14:20:00 đến ngày 2020-01-19 14:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,308,544,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 14,000,000 VNĐ ((Mười bốn triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN XÂY LẮP | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,664 | 100m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0828 | 100m3 |
3 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,76 | m3 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,96 | m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,5014 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9902 | m3 |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0697 | tấn |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5493 | tấn |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5556 | 100m2 |
10 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,641 | m3 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,5514 | m3 |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1156 | tấn |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,796 | tấn |
14 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4737 | 100m2 |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,6108 | m3 |
16 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3099 | 100m3 |
17 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8368 | m3 |
18 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7588 | m3 |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0649 | tấn |
20 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3915 | tấn |
21 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5016 | 100m2 |
22 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,8854 | m3 |
23 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1976 | tấn |
24 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2963 | tấn |
25 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1438 | tấn |
26 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7893 | 100m2 |
27 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,7698 | m3 |
28 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3465 | tấn |
29 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính >10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2816 | tấn |
30 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7381 | 100m2 |
31 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1452 | m3 |
32 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0048 | tấn |
33 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0203 | tấn |
34 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0264 | 100m2 |
35 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,989 | m3 |
36 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0141 | tấn |
37 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0836 | tấn |
38 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0942 | 100m2 |
39 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3828 | m3 |
40 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,006 | tấn |
41 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0302 | tấn |
42 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,073 | 100m2 |
43 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,4731 | m3 |
44 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,089 | m3 |
45 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày >33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,7799 | m3 |
46 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,86 | m3 |
47 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,261 | tấn |
48 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,261 | tấn |
49 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 98,3357 | m2 |
50 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1833 | 100m2 |
51 | Tôn úp nóc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 64,5 | md |
52 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,8512 | m2 |
53 | Ngâm nước xi măng 5 kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,8512 | m2 |
54 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 237,9322 | m2 |
55 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 139,061 | m2 |
56 | Trát trần, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 147,0768 | m2 |
57 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,4476 | m2 |
58 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,375 | m2 |
59 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 319,5854 | m2 |
60 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 272,3072 | m2 |
61 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120,1394 | m2 |
62 | Lát gạch đỏ chống trơn 300x300 mm, vữa XM cát mịn mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,14 | m2 |
63 | Vét chỉ lõm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 110,06 | md |
64 | Trát phào đơn, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 66,6 | m |
65 | Đắp tường trang trí mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
66 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45,48 | m |
67 | Thép làm lan can inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 238,0823 | kg |
68 | Bu lông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 59 | cái |
69 | Lắp dựng lan can sắt (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,5231 | m2 |
70 | Bu lông M8 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 128 | cái |
71 | Bu lông M10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
72 | Thép làm hoa sắt Inox cửa sổ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 142,3845 | kg |
73 | Lắp dựng hoa sắt cửa (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,732 | m2 |
74 | Cửa đi nhôm Việt Pháp bao gồm cả lắp dựng + phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,635 | m2 |
75 | Cửa sổ nhôm Việt Pháp bao gồm cả lắp dựng + phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,96 | m2 |
76 | Khoá cửa đi 2 cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
77 | Khoá cửa đi 1 cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
78 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1706 | 100m2 |
79 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0434 | 100m2 |
80 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x6 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | m |
81 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x4 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | m |
82 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x2,5 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
83 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x1,5 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 150 | m |
84 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | m |
85 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | m |
86 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 200 | m |
87 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
88 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
89 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
90 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
91 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
92 | Chiết áp quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
93 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=32A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
94 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=25A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
95 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=20A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
96 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
97 | Hộp chứa át 4-8 MODULE | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
98 | Lắp đặt công tắc đơn 1 chiều ( gồm: Mặt; đế âm; hạt công tắc) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17 | cái |
99 | Lắp đặt công tắc đơn 2 chiều ( gồm: Mặt; đế âm; hạt công tắc) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
100 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu ( gồm: Mặt; đế âm; ổ cắm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
101 | Tủ điện tổng 300x400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | tủ |
102 | Bình cứu hoả MFZ4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
103 | Hộp đựng bình cứu hoả | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
104 | Tiêu lệnh + nội quy PCCC | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
105 | Giá đón điện thép góc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
106 | Gia công và đóng cọc chống sét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cọc |
107 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | m |
108 | Đào rãnh tiếp địa đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,28 | m3 |
109 | Lấp đất rãnh tiếp địa, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,28 | m3 |
110 | Gia công và đóng cọc chống sét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cọc |
111 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, thép dẹt 40x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33 | m |
112 | Kéo rải dây chống séttheo tường, cột và mái nhà loại dây thép D =10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120 | m |
113 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 0.8m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
114 | Quả hồ lô sứ mầu đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | quả |
115 | Miếng đệm bằng chì D5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | cái |
116 | Kẹp kiểm tra | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
117 | Bu lông D10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | cái |
118 | Miếng đệm thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80 | cái |
119 | Thép đk 10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,9616 | kg |
120 | Đào rãnh tiếp địa đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,6 | m3 |
121 | Lấp đất rãnh tiếp địa, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,6 | m3 |
122 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | 100m |
123 | Đai giữ ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
124 | Rọ chắn rác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
125 | ống lồng PVC đk 90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
126 | Đai giữ ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
127 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=89mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | 100m |
128 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=40mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,045 | 100m |
129 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,025 | 100m |
130 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=89mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
131 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1237 | 100m3 |
132 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,079 | m3 |
133 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6688 | m3 |
134 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,2456 | m3 |
135 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4554 | m3 |
136 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0091 | tấn |
137 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,054 | tấn |
138 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0414 | 100m2 |
139 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9038 | m3 |
140 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2277 | m3 |
141 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5314 | m3 |
142 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,1229 | m3 |
143 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0539 | m3 |
144 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0021 | tấn |
145 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0121 | tấn |
146 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0175 | 100m2 |
147 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6048 | m3 |
148 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0506 | tấn |
149 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0734 | 100m2 |
150 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0309 | tấn |
151 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0309 | tấn |
152 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1002 | 100m2 |
153 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44,547 | m2 |
154 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 63,9448 | m2 |
155 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,42 | m2 |
156 | Trát trần, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,3841 | m2 |
157 | Trát phào đơn, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,04 | m |
158 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,04 | m |
159 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,2884 | m2 |
160 | Ngâm nước xi măng 5 kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,2884 | m2 |
161 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM cát mịn mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,155 | m2 |
162 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,4536 | m2 |
163 | Bả bằng ximăng vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,04 | m2 |
164 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 66,6339 | m2 |
165 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44,547 | m2 |
166 | Cửa đi nhôm kính bao gồm cả lắp dựng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,04 | m2 |
167 | Cửa sổ chớp thép bao gồm cả lắp dựng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,72 | m2 |
168 | Khoá cửa đi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
169 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
170 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
171 | Tủ điện 200x150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
172 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
173 | Đế âm bảng điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
174 | Mặt 1 lỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
175 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
176 | Đèn compact | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
177 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat <=150x150mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
178 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
179 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 70m, đường kính ống 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,43 | 100m |
180 | Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | 100m |
181 | Lắp đặt chậu xí xổm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
182 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
183 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
184 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
185 | Lắp đặt van ren, đường kính van d=<25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
186 | Van phao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
187 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
188 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
189 | Lắp đặt rắc co nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
190 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn d=20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
191 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 1,0m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bể |
192 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,05 | 100m |
193 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | 100m |
194 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
195 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
196 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
197 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
198 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=40mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,008 | 100m |
199 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,04 | 100m |
200 | Chóp thông hơi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
201 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt d=110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
202 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0705 | 100m3 |
203 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,41 | m3 |
204 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3186 | m3 |
205 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3186 | m3 |
206 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0171 | tấn |
207 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0145 | 100m2 |
208 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0006 | m3 |
209 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1751 | m3 |
210 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0085 | tấn |
211 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0212 | 100m2 |
212 | Trát tường trong, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,952 | m2 |
213 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,952 | m2 |
214 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6683 | m2 |
215 | Bả bằng ximăng vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,952 | m2 |
216 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,211 | m3 |
217 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | m3 |
218 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,324 | m3 |
219 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,729 | m3 |
220 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,058 | m3 |
221 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8761 | m3 |
222 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,0376 | m2 |
223 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,0376 | m2 |
224 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,05 | m3 |
225 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,05 | m3 |
226 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0328 | 100m2 |
227 | Thép làm cổng bao gồm cả sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 160,2602 | kg |
228 | Thép làm lõi cột + ray cổng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 99,1848 | kg |
229 | Lắp đặt các kết cấu thép khác, lắp đặt cửa thép, cổng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1603 | tấn |
230 | Tôn tráng kẽm dày 2mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,3145 | kg |
231 | Bánh xe thép dày D80 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
232 | Vòng bi D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
233 | Bu lông M18 L=80 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
234 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,675 | m3 |
235 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,369 | m3 |
236 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2521 | tấn |
237 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7595 | m3 |
238 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2091 | 100m2 |
239 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng lượng <= 100 kg (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34 | cái |
240 | Thép lưới B40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 274,89 | kg |
241 | Sản xuất hệ khung dàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5407 | tấn |
242 | Lắp đặt các kết cấu thép khác, lắp đặt khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8156 | tấn |
243 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47,712 | m2 |
244 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1865 | 100m3 |
245 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,328 | m3 |
246 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,2167 | m3 |
247 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,5584 | m3 |
248 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6936 | m3 |
249 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1364 | tấn |
250 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1575 | 100m2 |
251 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng lượng <= 100 kg (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 74 | cái |
252 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 63,64 | m2 |
253 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | m3 |
254 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m3 |
255 | Đào xúc đất bằng máy đào <=1,6 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,374 | 100m3 |
256 | Đào san đất phạm vi <=50 m bằng máy ủi <=140 CV, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1814 | 100m3 |
257 | Đào san đất phạm vi <=50 m bằng máy ủi <=140 CV, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4514 | 100m3 |
258 | Đắp mặt bằng bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,8031 | 100m3 |
259 | Đào xúc đất bằng máy đào <=1,25 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,3517 | 100m3 |
260 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 10T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,3517 | 100m3 |
261 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1881 | m3 |
262 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0314 | m3 |
263 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1058 | m3 |
264 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,04 | m3 |
265 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0627 | m3 |
266 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0114 | 100m2 |
267 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0112 | 100m2 |
268 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0006 | tấn |
269 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0054 | tấn |
270 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,17 | m2 |
271 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,17 | m2 |
272 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,022 | 100m |
273 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,03 | 100m |
274 | Bu lông ĐK 16 L=350mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
275 | Bánh xe PULI ĐK 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
276 | Dây cáp lụa ĐK 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | m |
B | PHẦN THIẾT BỊ | |||
1 | Phông Hội trường bằng vải nhung , may chun xếp tạo khung xương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | m2 |
2 | Cờ Hội trường bằng vải nhung đỏ, may chun xếp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | m2 |
3 | Bục phát biểu bằng gỗ công nghiệp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Chiếc |
4 | Bục tượng Bác bằng gỗ công nghiệp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Chiếc |
5 | Bộ sao, búa bằng Mika hộp, kích thước theo quy định. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
6 | Biển: Đảng cộng sản Việt Nam…….(cả chữ), khung baobằng nhôm hộp, kích thước theo quy định. + 2 khẩu hiệu đứng 2 bên (0,8 x3,0) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | m |
7 | Âm ly công suất cao 1500w. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
8 | Loa JBL SRX 725, - công suất 2400/4800W. - Trở cản 4/8 ôm. - Dải tuần từ 50Hz-20Khz. - gồm 02 loa siêu treep. - Vỏ sơn tĩnh điện. - Độ nhạy 130db | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
9 | Đẩy Yamaha - Công suất: 4 Ohms, 500W, 1Khz, đôh pha tiếng 0,1% (THD) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
10 | Mic không dây Shure UG12D+ - Sử dụng sóng UHF. - Sử dụng 4 ăng ten sóng khỏe.- Bao gồm: 01 bộ thu và 02 micro cầm tay. - khả năng thu phát lên đến 200M | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
11 | Tủ thiết bị 10U có bánh xe, có khoá | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
12 | Rắc canon 3 chân. Xuất xứ nước ngoài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
13 | Dây loa chuyên dụng (2x1,5)mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | m |
14 | Rắc loa N2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
15 | Dây cấp nguồn (2x4)mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | m |
16 | Dây cấp tín hiệu 3S. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | m |
17 | Ổ cắm 6 chấu chuyên dụng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
18 | Đầu đĩa Karaoke 6 số | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
19 | Ti vi 43 Inch. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
20 | Tượng Bác Hồ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | tượng |
21 | Bàn hội trường bằng gỗ MDF cao cấp BHT12DH1 xuất xứ hòa phát, bàn hội trường có kiểu dáng hình chữu nhật làm bằng gỗ công nghiệp KT: D1200x R500x 750mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Chiếc |
22 | Ghế hội trường KT: L456xW450xH830 mm Chất liệu : khung ống inox. Tựa đệm mút bọc giả da màu kẻ caro | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75 | Chiếc |
C | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | chí phí trực tiếp khác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | khoản |
2 | chi phí lán trại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi