Gói thầu: Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình (Bao gồm chi phí Bảo hiểm công trình)
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200116593-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 16/01/2020 09:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Quan Sơn |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình (Bao gồm chi phí Bảo hiểm công trình) |
Số hiệu KHLCNT | 20200116379 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Từ nguồn dự phòng ngân sách trong dự toán ngân sách tỉnh năm 2019 |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 4 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-08 10:57:00 đến ngày 2020-01-16 09:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,509,114,741 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: CHI PHÍ BẢO HIỂM XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH | |||
1 | Chi phí bảo hiểm xây dựng | Theo Mục II Chương V | 1 | khoản |
B | HẠNG MỤC: CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH | |||
1 | Bê tông cốt thép bọc thân đập, mác 250, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 58,38 | m3 |
2 | Bê tông mác 250, đá 1x2 - Sân sau đập | Theo Mục II Chương V | 183,23 | m3 |
3 | Bê tông mác 250, đá 1x2 - Tấm nắp kênh | Theo Mục II Chương V | 1,05 | m3 |
4 | Thép tấm đan | Theo Mục II Chương V | 0,0525 | tấn |
5 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn | Theo Mục II Chương V | 15 | cái |
6 | Bốc xếp cấu kiện bê tông, bốc xếp lên | Theo Mục II Chương V | 2,3625 | tấn |
7 | Bốc xếp cấu kiện bê tông, bốc xếp xuống | Theo Mục II Chương V | 2,3625 | tấn |
8 | Vận chuyển đá hộc | Theo Mục II Chương V | 1,05 | m3 |
9 | Vận chuyển đá 140m tiếp theo | Theo Mục II Chương V | 1,05 | m3 |
10 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Móng | Theo Mục II Chương V | 32,2 | m3 |
11 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Tường | Theo Mục II Chương V | 12,33 | m3 |
12 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - kênh | Theo Mục II Chương V | 2,59 | m3 |
13 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Bù phụ lõi đập | Theo Mục II Chương V | 29,07 | m3 |
14 | Bê tông thường M100, đá 4x6 - Bê tông lót | Theo Mục II Chương V | 37,4 | m3 |
15 | Ván khuôn thép - Móng | Theo Mục II Chương V | 2,2557 | 100m2 |
16 | Ván khuôn thép - Tường | Theo Mục II Chương V | 1,9301 | 100m2 |
17 | Ván khuôn thép - Kênh | Theo Mục II Chương V | 0,2185 | 100m2 |
18 | Ván khuôn thép - Tấm đan | Theo Mục II Chương V | 0,042 | 100m2 |
19 | Làm khớp nối bằng tấm nhựa PVC | Theo Mục II Chương V | 128,54 | m |
20 | Ni lon tái sinh | Theo Mục II Chương V | 111,28 | m2 |
21 | Đá hộc xếp chèn chặt | Theo Mục II Chương V | 14,85 | m3 |
22 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2lớp giấy 3lớp nhựa | Theo Mục II Chương V | 87,1 | m2 |
23 | Cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Theo Mục II Chương V | 1,6631 | tấn |
24 | Cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Theo Mục II Chương V | 11,1328 | tấn |
25 | Làm và thả rọ đá, loại rọ 2x1x0,5 m dưới nước | Theo Mục II Chương V | 174 | rọ |
26 | Đánh sờn lớp bê tông cũ trước khi tiến hành đổ bê tông mới | Theo Mục II Chương V | 180,63 | m2 |
27 | Làm tầng lọc bằng cát | Theo Mục II Chương V | 0,1054 | 100m3 |
28 | Làm tầng lọc bằng đá dăm 1x2 | Theo Mục II Chương V | 0,1122 | 100m3 |
29 | Làm tầng lọc bằng đá dăm 2x4 | Theo Mục II Chương V | 0,119 | 100m3 |
30 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, ĐK d=20mm | Theo Mục II Chương V | 0,34 | 100m |
31 | Đào đất, đất cấp IV | Theo Mục II Chương V | 20,2546 | 100m3 |
32 | Đào đất, đất cấp IV | Theo Mục II Chương V | 0,2407 | m3 |
33 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo Mục II Chương V | 0,2816 | 100m3 |
34 | Đào xúc đất đắp, đất cấp III | Theo Mục II Chương V | 0,3182 | 100m3 |
35 | Vận chuyển đất đắp, đất cấp III | Theo Mục II Chương V | 0,3182 | 100m3 |
36 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 3 km, đất cấp III | Theo Mục II Chương V | 0,3182 | 100m3 |
37 | Ty cửa ổ khóa V1 (cửa lấy nước ) | Theo Mục II Chương V | 2,2 | m |
38 | Ổ khóa V1 cửa lấy nước | Theo Mục II Chương V | 1 | bộ |
39 | Thép hình gia công hàn cửa điều tiết + khe phai cống lấy nước | Theo Mục II Chương V | 0,1138 | tấn |
40 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | Theo Mục II Chương V | 5,42 | m3 |
41 | Vận chuyển đá | Theo Mục II Chương V | 0,0542 | 100m3 |
42 | Vận chuyển tiếp đá cự ly <= 2km | Theo Mục II Chương V | 0,0542 | 100m3 |
43 | San đá bãi thải | Theo Mục II Chương V | 0,0542 | 100m3 |
44 | Đắp đê quai đợt 1 + đợt 2 | Theo Mục II Chương V | 6,93 | 100m3 |
45 | Đào xúc đất đắp, đất cấp III | Theo Mục II Chương V | 7,8309 | 100m3 |
46 | Vận chuyển đất đắp, đất cấp III | Theo Mục II Chương V | 7,8309 | 100m3 |
47 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 3 km, đất cấp III | Theo Mục II Chương V | 7,8309 | 100m3 |
48 | Đào phá đê quai; hoàn trả mặt bằng | Theo Mục II Chương V | 7,8309 | 100m3 |
49 | Vệ sinh dọn dẹp công trường | Theo Mục II Chương V | 3,3 | 100m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi