Gói thầu: Gói thầu số 4: Thi công xây dựng công trình

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200119256-00
Thời điểm đóng mở thầu 17/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng Huyện Thọ Xuân
Tên gói thầu Gói thầu số 4: Thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT 20200119247
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách xã và nguồn huy động hợp pháp khác
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 3 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-09 13:51:00 đến ngày 2020-01-17 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,554,025,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 26,000,000 VNĐ ((Hai mươi sáu triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG:
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Theo qui định tai Thông tư số 06/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng tự thiết kế Theo qui định tai Thông tư số 06/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng 1 Khoản
B PHẦN CỐNG THOÁT NƯỚC:
1 Đào móng đất C2 2,1603 100m3
2 Vận chuyển đất, phạm vi <= 1000 m, đất C2 2,1603 100m3
3 Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, cự ly <= 2km, đất C2 2,1603 100m3/1km
4 Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <= 6 11,34 m3
5 Ván khuôn móng cống, sân gia cố 1,1035 100m2
6 Bê tông móng cống, sân gia cố, M150, PC40, đá 1x2 47,99 m3
7 Ván khuôn gỗ tường đầu, tường cánh, thân cống 0,822 100m2
8 Bê tông tường đầu, tường cánh, thân công, M200, PC40, đá 1x2 13,9 m3
9 Ván khuôn mũ mố 0,4544 100m2
10 Sản xuất, lắp dựng cốt thép mũ mố, đường kính <=10mm 0,1414 tấn
11 Bê tông mũ mố, M200, PC40, đá 1x2 6,42 m3
12 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan 0,2533 100m2
13 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, ĐK <= 10 mm 0,1566 tấn
14 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, ĐK > 10 mm 0,2478 tấn
15 Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M250, PC40 7,29 m3
16 Lắp đặt tấm đan cống 26 cái
17 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 0,7201 100m3
C PHẦN ĐƯỜNG GIAO THÔNG:
1 Đào phong hóa, hữu cơ, đào cấp 13,7524 100m3
2 Vận chuyển đất, phạm vi <= 1000 m, đất C1 13,7524 100m3
3 Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, cự ly <= 2km, đất C1 13,7524 100m3/1km
4 Đào mặt đường cũ 4,7212 100m3
5 Vận chuyển ra bãi thải, phạm vi <= 1000 m, đất C4 4,7212 100m3
6 Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, cự ly <= 2km, đất C4 4,7212 100m3/1km
7 Đào nền đường, đất C2 0,0567 100m3
8 Đào khuôn đường, rãnh thoát nước, đất C2 2,7748 100m3
9 Vận chuyển đất, phạm vi <= 1000 m, đất C2 2,8315 100m3
10 Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, cự ly <= 2km, đất C2 2,8315 100m3/1km
11 Mua đất đắp nền đường, đất cấp III (Mỏ đất xã Xuân Thắng, huyện Thọ Xuân, cự ly vận chuyển 16 km) 40,6048 100m3
12 Vận chuyển đất, phạm vi <= 1000 m, đất C3 40,6048 100m3
13 Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, cự ly <= 7km, đất C3 40,6048 100m3/1km
14 Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km, đất C3 40,6048 100m3/1km
15 Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 23,8966 100m3
16 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 11,3167 100m3
17 Làm móng cấp phối đá dăm 5,3425 100m3
18 Đắp cát đệm tạo phẳng 1,3356 100m3
19 Ván khuôn mặt đường bê tông 4,6681 100m2
20 Nilon tái sinh chống thấm 4.452,07 m2
21 Bê tông mặt đường, M250, PC40, đá 1x2 801,3726 m3
22 Cắt bê tông mặt đường làm khe co giãn 8,9162 100m
D CHI PHÍ DỰ PHÒNG:
1 Chi phí dự phòng Khoản 1, Điều 62 Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 1 Khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->