Gói thầu: Gói thầu 3: Cung cấp, lắp đặt, thí nghiệm hiệu chỉnh
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200116485-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Một thành viên Điện lực Hải Phòng |
Tên gói thầu | Gói thầu 3: Cung cấp, lắp đặt, thí nghiệm hiệu chỉnh |
Số hiệu KHLCNT | 20191217496 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | KHCB |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 40 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 11:49:00 đến ngày 2020-01-20 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 465,231,094 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 6,800,000 VNĐ ((Sáu triệu tám trăm nghìn đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | MUA SẮM VẬT LIỆU - PHẦN TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Xà kép bằng đỡ dây đầu trạm (58,81kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
2 | Xà kép lệch đỡ dây đầu trạm (73,64kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
3 | Xà đỡ sứ lèo tầng 2 (25,47kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
4 | Xà đỡ sứ lèo tầng 4 (26,74kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
5 | Xà đỡ CDLD + CSV (tim cột 3m) (166,84kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
6 | Xà đỡ tay dao + cần giật 4,5m (45,2kg) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
7 | Xà đỡ CSV (tim cột 3m) (36,06kg) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
8 | Xà đỡ cầu chì tự rơi tim 3m (35,89kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
9 | Giá đỡ máy biến áp + ghế thao tác (404,4kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
10 | Thang trèo 3m (44,56kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
11 | Sứ đứng Polimer + ty sứ - 35kV 962mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | Quả |
12 | Sứ đứng gốm 35kV, 720mm (cả ty sứ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Quả |
13 | Cột BTLT.I-12-190- 9.0 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cột |
14 | Dây ACSR70mm2/XLPE-24kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36 | m |
15 | Đầu cốt AM70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | Cái |
16 | Cáp 24kv Cu/XLPE/PVC 1x50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | m |
17 | Đầu cốt M50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Cái |
18 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 240mm2-0,6/1kv | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
19 | Đầu cốt M240mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Cái |
20 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 185mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | m |
21 | Ghíp nhôm A70-70 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | Cái |
22 | HT tiếp địa trạm treo (124,72kg/ht) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | HT |
23 | Biển tên trạm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
24 | Biển báo nguy hiểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
25 | Móng MT6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | móng |
B | MUA SẮM VẬT LIỆU PHẦN ĐƯỜNG DÂY 35KV | |||
1 | Xà kép bằng 6 sứ (86,04kg/b) -XKB6SĐ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Bộ |
2 | Xà kép bằng sứ chuỗi (77,43kg) - XKBSC | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
3 | Xà chuyển hướng 6 sứ - XCH6S (80,36kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
4 | Xà đỡ cầu dao liên động 35kV - XĐCDLD (72,75kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
5 | Xà đỡ tay dao + cần giật 5m (46,76kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
6 | Xà đỡ ghế + ghế thao tác (cột LT12m) (88,88kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
7 | Thang trèo 4m (cột LT12m)(55,92kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
8 | Sứ đứng polimer + ty sứ - 35kV 962mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | bộ |
9 | Sứ chuỗi néo polymer 35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | chuỗi |
10 | Sứ đứng gốm 35kV, 720mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Quả |
11 | Ghíp nhôm A70 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42 | Cái |
12 | Đầu cốt AM70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
13 | Tiếp địa đường dây 2 tầng xà RS2 (19,09kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Bộ |
14 | Biển báo nguy hiểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
15 | Biển báo tay dao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
16 | Móng MT6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | móng |
C | LẮP ĐẶT VẬT LIỆU - TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Xà kép bằng đỡ dây đầu trạm (58,81kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
2 | Xà kép lệch đỡ dây đầu trạm (73,64kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
3 | Xà đỡ sứ lèo tầng 2 (25,47kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
4 | Xà đỡ sứ lèo tầng 4 (26,74kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
5 | Xà đỡ CDLD + CSV (tim cột 3m) (166,84kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
6 | Xà đỡ tay dao + cần giật 4,5m (45,2kg) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
7 | Xà đỡ CSV (tim cột 3m) (36,06kg) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
8 | Xà đỡ cầu chì tự rơi tim 3m (35,89kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
9 | Giá đỡ máy biến áp + ghế thao tác (404,4kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
10 | Thang trèo 3m (44,56kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
11 | Lắp sứ đứng polimer + ty sứ - 35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | quả |
12 | Lắp sứ đứng 35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | quả |
13 | Lắp cầu chì tự rơi 35kV (1b/3f) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
14 | Dựng cột 12m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cột |
15 | Lắp đặt dây ACSR70mm2/XLPE-24kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36 | m |
16 | Ép đầu cốt AM 70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8 | 10 cái |
17 | Kéo cáp 24kv Cu/XLPE/PVC 1x50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,24 | 100m |
18 | Ép đầu cốt M50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2 | 10 cái |
19 | Kéo cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 240mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
20 | Ép đầu cốt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2 | 10 cái |
21 | Kéo cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 185mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | m |
22 | Ép đầu cốt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4 | 10 cái |
23 | HT tiếp địa trạm treo (124,72kg/ht) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | HT |
24 | Lắp biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
25 | Móng MT6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | móng |
D | LẮP ĐẶT VẬT LIỆU - ĐƯỜNG DÂY 35KV | |||
1 | Xà kép bằng 6 sứ (86,04kg/b) -XKB6SĐ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Bộ |
2 | Xà kép bằng sứ chuỗi (77,43kg) - XKBSC | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
3 | Xà chuyển hướng 6 sứ - XCH6S (80,36kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
4 | Xà đỡ cầu dao liên động 35kV - XĐCDLD (72,75kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
5 | Xà đỡ tay dao + cần giật 5m (46,76kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
6 | Xà đỡ ghế + ghế thao tác (cột LT12m) (88,88kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
7 | Thang trèo 4m (cột LT12m)(55,92kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
8 | Dựng cột 12m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cột |
9 | Lắp sứ đứng polimer + ty sứ - 35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | bộ |
10 | Lắp sứ chuỗi polimer 35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | chuỗi |
11 | Lắp sứ đứng 35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4 | 10 quả |
12 | Kéo dây ACSR70/11mm2 bọc mỡ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0059 | km |
13 | Ép đầu cốt AM 70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6 | 10 cái |
14 | Tiếp địa đường dây 2 tầng xà RS2 (19,09kg/b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Bộ |
15 | Lắp biển báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
16 | Móng MT6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | móng |
E | MUA SẮM THIẾT BỊ (TBA) | |||
1 | Tủ hạ thế trọn bộ 600A (01 AB tổng 600A, 06 TI 600/5A, thanh cái, đồng hồ, 03CSV hạ thế, phụ kiện) có Công tơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | tủ |
2 | Cầu dao cách ly 35kV - 630A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
3 | Chống sét van 35kV (1b/3F) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
F | MUA SẮM THIẾT BỊ (đường dây 35kV) | |||
1 | Cầu dao cách ly 35kV - 630A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
G | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (TBA) | |||
1 | MBA 400kVA -35 (22)/0.4kV (ngoài trời) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | máy |
2 | Tủ hạ thế trọn bộ 600A (01 AB tổng 600A, 06 TI 600/5A, thanh cái, đồng hồ, 03CSV hạ thế, phụ kiện) có Công tơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | tủ |
3 | Cầu dao cách ly 35kV - 630A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
4 | Chống sét van 35kV (1b/3F) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
H | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ (đường dây 35kV) | |||
1 | Cầu dao cách ly 35kV - 630A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
2 | Bộ cảnh báo sự cố (lắp tại cột đường dây) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
I | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH THIẾT BỊ (TBA) | |||
1 | TN aptomat tổng 600A | 2 | cái | |
2 | TN hệ thống Thanh cái (hạ thế) | 2 | HT | |
3 | TN chống sét van hạ thế | 1 | bộ | |
4 | TN chống sét van hạ thế (mẫu 2) | 5 | bộ | |
5 | TN Vonmet | 2 | cái | |
6 | TN Ampemet | 6 | cái | |
7 | Cầu dao cách ly 35kV - 630A | 2 | Bộ | |
8 | Chống sét van 35kV (1b/3F) | 2 | Bộ | |
J | THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH THIẾT BỊ (đường dây) | |||
1 | Cầu dao cách ly 35kV - 630A | 1 | Bộ | |
K | THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU (Phần TBA) | |||
1 | Sứ đứng polimer + ty sứ - 35kV 962mm | 30 | bộ | |
2 | Sứ đứng gốm 35kV, 720mm | 8 | Quả | |
3 | HT tiếp địa trạm | 2 | HT | |
L | THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU (đường dây không 35Kv) | |||
1 | Sứ đứng polimer + ty sứ - 35kV 962mm | 5 | bộ | |
2 | Sứ đứng gốm 35kV, 720mm | 4 | Quả | |
3 | Tiếp địa cột | 5 | bộ | |
4 | Sứ chuỗi néo polymer 35kV | 6 | chuỗi | |
M | Chi phí kiểm định VTTB | |||
1 | KĐ TI hạ thế | 12 | cái | |
2 | KĐ công tơ | 2 | cái | |
N | Chi phí bồi thường đất nông nghiệp | |||
1 | Đền bù hoa màu (lúa) | 2,5 | m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi