Gói thầu: Gói thầu số 05: Thi công xây dựng công trình và cung cấp, lắp đặt thiết bị (không bao gồm thiết bị mua sắm tập trung)

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200113754-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Thanh Xuân
Tên gói thầu Gói thầu số 05: Thi công xây dựng công trình và cung cấp, lắp đặt thiết bị (không bao gồm thiết bị mua sắm tập trung)
Số hiệu KHLCNT 20200112812
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách quận
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 210 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-09 16:50:00 đến ngày 2020-01-20 08:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 13,378,793,805 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 150,000,000 VNĐ ((Một trăm năm mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí quản lý chung của doanh nghiệp và chi phí quản lý; điều hành sản xuất lại công trường xây dựng (bao gồm cả chi phí bảo hiểm cho người lao động do người sử dụng lao động nộp và chi phí chung khác) 1 Khoản
2 Chi phí nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1 Khoản
3 Chi phí an toàn lao động và bảo vệ môi trường cho người lao động trên công trường và môi trường xung quanh 1 Khoản
4 Chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà thầu 1 Khoản
5 Chi phí di chuyển lực lượng lao động trong nội bộ công trường 1 Khoản
6 Chi phí hi phí kho bãi chứa vật liệu 1 Khoản
B HẠNG MỤC: XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT HỘI TRƯỜNG
1 Tháo dỡ trần bọc nỉ cách âm 315,9807 m2
2 Tháo dỡ vách bọc nỉ cách âm 349,4512 m2
3 Tháo dỡ rèm (nhân công bậc 3/7) 5 công
4 tháo dỡ hệ thống màn led 30,64 m2
5 Tháo dỡ đèn trần (vận dụng bằng 1/2 công lắp mới) 16 bộ
6 Tháo dỡ đèn trang trí âm trần (vận dụng bằng 1/2 công lắp mới) 22 bộ
7 Tháo dỡ điều hòa, loa treo tường, camera 30 cái
8 Tháo dỡ cửa 10 m2
9 Tháo dỡ khuôn cửa đơn 24 m
10 Tháo dỡ khuôn cửa kép 20,7 m
11 Tháo dỡ các loại dây diện 5.060 m
12 Tháo dỡ thảm trải sàn 315,9807 m2
13 Tháo dỡ sàn gỗ sân khấu 81,7 m2
14 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan, sàn sân khấu 21,22 m3
15 Vận chuyển rác bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m 1,3476 100m3
16 Vận chuyển tiếp cự li 15km bằng ô tô tự đổ 5 tấn 1,3476 100m3
17 Tháo dỡ ghế hội trường 220 cái
18 Tháo dỡ bàn hội trường 80 cái
19 Trần khu vực khán giả Chất liệu: Tấm trần Ecophon Focus Dg d=20mm, màu trắng white Frost của Thụy Điển. KT: 1200x600x20mm, (có hệ số hút âm ở dải tần 500Hz; 0,95 theo tiêu chuẩn EN ISO 11654, chống cháy theo tiêu chuẩn Châu Âu EN 13501-1; chịu ẩm 95% ở 30°C. Đã gồm phụ liện lắp đặt đồng bộ đi kèm 270,4424 m2
20 Làm trần giật cấp bằng thạch cao khung xương chìm 56,46 m2
21 Làm trần giật cấp bằng thạch cao khung xương chìm 63,9 m2
22 Làm trần giật cấp bằng thạch cao khung xương chìm 23,76 m2
23 Bả trần thạch cao 144,12 m2
24 Sơn trần thạch cao 144,12 m2
25 Vệ sinh lại tường hội trường 349,4512 m2
26 Gia công sản xuất khung thép hình, thép hộp mạ kẽm đan 600x600 KT: 30x50x1,4 2,1498 tấn
27 Lắp dựng khung thép hình, thép hộp mạ kẽm đan 600x600 KT: 30x50x1,4 2,1498 tấn
28 Cung cấp tấm rockwool dầy 50mm, tỷ trọng 50kg/m3 356,2399 m2
29 Gia công bọc vải tấm rockwool (hoặc tương đương) dầy 50mm, tỷ trọng 50kg/m3 (bao gồm cả nhân công và vật liệu) 356,2399 m2
30 Lắp đặt tấm rockwool dầy 50mm, tỷ trọng 50kg/m3 356,2399 m2
31 Gia công lắp đặt đệm xương gỗ 1.275,827 md
32 Gia công lắp đặt vách MDF dầy 15mm hoàn thiện verneer ép nhiệt dầy 0,3mm, soi lỗ D10a32 268,2113 m2
33 Sơn PU hoàn thiện tấm verneer 2 lớp lót 1 lớp phủ 268,2113 m2
34 Gia công lắp đặt tấm MDF dầy 15mm dán verneer dầy 3mm 67,683 m2
35 Gia công lắp dựng vách bọc nỉ (chất liệu, màu theo thiết kế) 33,44 m2
36 Gia công lắp dựng lam gỗ bằng gỗ công nghiệp MDF hoàn thiện bề mặt melamine 7,495 m2
37 Gia công lắp đặt phào gỗ chân tường bằng gỗ tần bì hoặc tương đương, màu theo thiết kế 156,12 md
38 Cung cấp lắp đặt thảm trải sàn hội trường ( chất liệu, màu theo thiết kế) 315,9807 m2
39 Sản xuất lắp dựng cửa gỗ, cửa đi 2 cánh, pano gỗ 22,4 m2
40 Khuôn cửa - gỗ lim (đơn giá đã bao gồm vận chuyển, lắp dựng, phun sơn PU) 23,4 md
41 Phụ kiện bản lề cửa, khóa cửa 6 bộ
42 Buồng kính cửa sổ, kính cường lực dầy 12ly 5,764 m2
43 Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 100 315,9807 m2
44 Gia công lắp đặt thảm trải sàn sân khấu (chất liệu, màu theo thiết kế) 81,7 m2
45 Xây cối gạch 2,5981 m3
46 Gia công lắp đặt khung xương thép hộp mạ kẽm 50x50x1.8 đan ô 600x600cm 0,2305 tấn
47 Gia công lắp đặt tấm cearmboard tăng cứng bề mặt 76,1816 m2
48 Lắp đặt tấm ceamboard 1,3713 tấn
49 Gia công lắp đặt tấm đệm cao su dầy 5mm 76,1816 m2
50 Gia công lăp đặt gỗ lim hoàn thiện bề mặt 76,1816 m2
51 Gia công lắp đặt thảm nỉ trống ồn 76,1816 m2
52 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m 12,6 100m2
53 Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp, loại nan 16x16mm 0,5112 tấn
54 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp 97,1085 m2
55 Gia công và đóng diềm mái bằng gỗ, chiều dày 2cm 21,992 m2
56 Bọc vải nỉ mầu đỏ 24 m2
57 Chữ mica dày 5mm mầu vàng đồng: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM 1 trọn bộ
58 Bộ Chữ mica dày 5mm mầu vàng đồng Quận Thanh Xuân 1 bộ
59 Bọc mica dầy 2mm mầu trắng và vàng đồng thép hộp 1 trọn bộ
C HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ
1 Tủ điện 600x500x200*2mm 1 hộp
2 Cầu chì ống 5A 3 cái
3 Đèn báo pha ( Xanh, đỏ, vàng ) 230 3 cái
4 Lắp đặt đồng hồ vol kế 1 cái
5 chuyển mạch vol kế ( vận dụng bằng 70% mã lắp đặt) 1 cái
6 Lắp đặt đồng hồ ampe kế 3 cái
7 Biến dòng TI (0/150A) 3 bộ
8 Aptomat MCCB 3P 150A 18Ka 1 cái
9 Thanh đồng 50*5mm L=600mm 5 thanh
10 Cầu chì ống 5A 3 cái
11 Đèn báo pha ( Xanh, đỏ, vàng ) 3 cái
12 Aptomat MCCB 3P100A 18Ka 1 cái
13 Aptomat MCCB 3P 50A 18Ka 1 cái
14 Aptomat MCCB 3P 30A 18Ka 1 cái
15 Aptomat MCB 1P 20A 6Ka 3 cái
16 Aptomat MCB 1P 10A 6Ka 14 cái
17 Thanh đồng 50*5mm L=800mm 1 cái
18 Đèn dowlight D300 Kích thước 300x22 khoét lỗ D275. công suất 24W 132 bộ
19 Đèn led chiếu vách 15w 8 bộ
20 Hạt ổ cắm đôi 3 chấu 16A 13 cái
21 Cáp điện ruột đồng CU/XLPE/PVC (4*35)mm2 50 m
22 Cáp điện ruột đồng CU/XLPE/PVC (4*25)mm2 50 m
23 Cáp điện ruột đồng CU/XLPE/PVC (4*10)mm2 20 m
24 Dây CU/PVC (1x2,5)mm2 1.200 m
25 Dây CU/PVC (1x 4)mm2 250 m
26 Dây bảo vệ CU/PVC (1x4)mm2- E Vàng xanh 130 m
27 Dây bảo vệ CU/PVC (1x10)mm2- E Vàng xanh 25 m
28 Dây bảo vệ CU/PVC (1x16)mm2- E Vàng xanh 50 m
29 Dây bảo vệ CU/PVC (1x25)mm2- E Vàng xanh 50 m
30 Ống ghen điện D20 SP 220 m
31 Ống ghen điện D25 SP 45 m
32 Ống ghen điện D40 SP 25 m
33 Ghen ruột gà D20 Sino (hoặc tương đương) 6 cuộn
34 Chia 4 D20 SP 132 m
35 Tủ điện 800x700x200*2mm 1 hộp
36 Nhân công và vật tư lắp đặt hệ thống camera trực tuyến 1
D HẠNG MỤC: LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
1 Dây tiếp địa dàn nóng 100 m
2 Cáp CU/XLPE/PVC 4x16 mm2 + 1x16mm2 350 m
3 Cáp CU/XLPE/PVC 4x4 mm2 + 1x4mm2 250 m
4 Dây điện 4 (CU/PVC 1x2,5 mm2) + 1x2,5mm2 300 m
5 Dây điện 2 (CU/PVC 1x2,5 mm2) + 1x2,5mm2 500 m
6 Dây điện CU/PVC 2x0,75 mm2 200 m
7 Dây điện CU/PVC 4x0,75 mm2 300 m
8 Ống nhựa PVC D32 chìm tường, chống cháy 300 m
9 Ống nhựa PVC D20 chìm tường, chống cháy 550 m
10 Ống nhựa PVC D16 chìm tường, chống cháy 300 m
11 Dàn nóng công suất 40 HP. Công suất: 382.000 (BTU/H) 1 máy
12 Dàn lạnh Công suất: 54.600 (BTU/H) 7 máy
13 Điều khiển gắn tường 7 Bộ
14 Bộ chia gas dàn lạnh 6 Bộ
15 Bộ nối ống dàn nóng 2 Bộ
16 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 9,5mm 0,94 100m
17 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 12,7mm 1,4 100m
18 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 15,9mm 1,56 100m
19 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 19,1mm 1,2 100m
20 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 22,2mm 0,98 100m
21 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 28,6mm 1,2 100m
22 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 34,9mm 1,2 100m
23 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=9,5mm 1 100m
24 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=12,7mm 1,4 100m
25 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=15,9mm 1 100m
26 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=19,1mm 1 100m
27 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=22,2mm 0,98 100m
28 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=28,6mm 1 100m
29 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=34,9mm 1 100m
30 Ga nạp bổ sung cho hệ thống 20 kg
31 Giá treo ống ga 120 cái
32 Ống nước ngưng PVC D34 1,5 100m
33 Ống nước ngưng PVC D27 1 100m
34 Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25 mm), đường kính ống d=34mm 1 100m
35 Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25 mm), đường kính ống d=27mm 1 100m
36 Giá treo ống 160 cái
37 Ni tơ thử kín, thử bền đường ống gas 1 bình
38 Ni tơ thổi muội hàn. 1 binh
39 Gía đỡ cho dàn lạnh âm trần 7 bộ
40 Hộp thu đầu máy + bạt chống dung 12 cái
41 Tiêu âm dàn lạnh bằng bông khoáng dày 50mm, tỷ trọng 64kg/m3 12 cái
42 Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 900x350 8 m
43 Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 900x300 5 m
44 Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 700x350 5 m
45 Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 700x300 5 m
46 Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 500x300 8 m
47 Ống gió tôn mạ kẽm D300 8 m
48 Lắp đặt ống gió mềm D250 có bảo ôn 50 m
49 Lắp đặt ống gió mềm D300 có bảo ôn 80 m
50 Lắp đặt ống gió mềm D350 có bảo ôn 64 m
51 Côn 700x350/500x300 5 cái
52 Cút 90 500x300 5 cái
53 Chân rẽ 700x350 5 cái
54 Chân rẽ D300 20 cái
55 Chân rẽ D250 12 cái
56 Van gió D300 20 cái
57 Bảo ôn ống gió bằng bông thủy tinh dày 50, tỷ trọng 32 kg/m3 1 m2
E HẠNG MỤC: LẮP ĐẶT THIẾT BỊ
1 Bàn trộn âm thanh ZED16FX (hoặc tương đương) 1 Cái
2 Bộ xử lý tín hiệu LMS206 (hoặc tương đương) 1 Cái
3 Micro cầm tay 2 Bộ
4 Micro đại biểu 10 Bộ
5 Bộ chuyển đổi tín hiệu âm thanh 1 Cái
6 Micro chủ tịch 1 Cái
7 Loa Monitor KEY12A (ACTIVE) (hoặc tương đương) 2 cái
8 Loa Subwoofer N18W (ACTIVE) (hoặc tương đương) 2 cái
9 Giá treo loa 2 Chiếc
10 Loa Line Array N208A (ACTIVE) (hoặc tương đương) 3 Bộ
11 Loa Line Array N208P (PASSIVE) (hoặc tương đương) 3 Chiếc
12 Cáp micro chuyên dụng 50 10m
13 Cáp loa 2 x 2,5mm2 50 10m
14 Cáp loa 2 x 1,5mm2 70 10m
15 Cáp điện 2 x 1,5mm2 50 10m
16 Cáp CAT6 50 10m
17 Ống nhưa đặt nổi D25 385 m
18 Palăng xích điều khiển điện 1 tấn kèm phụ kiện gia cố lên trần hội trường 2 Bộ
19 Tủ rack 12U 2 Cái
20 Màn hình LED P1mm Indoor Led Display Board 1R1G1B (hoặc tương đương) (tương đương :15 cái KT 1,0 m x0,5m) 15 cái
21 Card truyền tín hiệu 2 Chiếc
22 Card nhận tín hiệu 32 Chiếc
23 Bộ điều khiển phần mềm chuyên dụng 2 bộ
24 Bộ xử lý hình ảnh chuyên dụng 2 bộ
25 Đèn moving beam 4 bộ
26 Đèn led tạo ánh sáng trắng 16 bộ
27 Đèn led tạo hiệu ứng màu trên sân khấu 4 bộ
28 CARD điều khiển ánh sáng 1 bộ
29 Bộ khuếch đại tín hiệu DMX 1 1bộ
30 Bộ chuyển đổi tín hiệu Ethernet sang DMX và chia DMX 1 1 bộ
31 Mý tạo khói 91 cái
32 Máy tính điều khiển hệ thống ánh sáng 91 cái
33 Cáp điện 2 x 2,5mm2 80 10m
34 Cáp CAT6 30,5 10m
35 Ống nhưa đặt nổi D25 505 m
36 Móc treo đèn moving 40 cái
37 Tủ điện tổng cho hệ thống ánh sáng, 63A 3 pha 1 1 tủ
F HẠNG MỤC: HỆ THỐNG CƠ KHÍ PHÔNG MÀN SÂN KHẤU
1 Bộ giảm tốc BSM100 (hoặc tương đương) (i=40;S=38;U=28) 3 bộ
2 Motor điện K-YX3-90L-4 (hoặc tương đương)(1,5Kw/1420rpm/220/380volt/Brake/4pole) 3 bộ
3 Nhông tải đầu hộp số 60-2R (D=100) 3 bộ
4 Nhông tải đầu tang 60-2R (D=200) 3 bộ
5 Xích tải ANSI60-2R (hoặc tương đương) 3 bộ
6 Tang quấn cáp 4 ngăn (D=250) 3 bộ
7 Trục chuyền tải (D=70) 3 trục
8 Vòng bi 6213 6 vòng
9 Đầu gối tang quấn cáp 6 cái
10 Khung bệ gá môtơ, hộp số, tang 3 bệ
11 Puli D 150 30 bộ
12 Then cavét 100x12x8,5 12 cái
13 Bộ gá Puli 30 bộ
14 Vòng bi 6204 30 bộ
15 Cáp lụa D6 300 m
16 Khoá cáp D6 72 bộ
17 Lót cáp D6 12 bộ
18 Bộ kẹp cố định cáp 30 bộ
19 Sào treo đèn kép ống thép D48 (gồm cả đai sào) 33 m
20 Bản chờ móc cáp tại sào 12 cái
21 Tăng đơ điều chỉnh độ cao của sào D20 12 cái
22 Trục puli M20x100 30 bộ
23 Bu lông M16x80 48 bộ
24 Bộ chuyển động đồng bộ ngắt hành trình (phần cơ khí) 3 bộ
25 Sơn sắt thép các loại bằng sơn ICI Dulux (hoặc tương đương), 1 nước lót, 2 nước phủ 15 m2
26 Sào treo phông ống thép D48 0,3 tấn
27 Cáp lụa D6 40 m
28 Khoá cáp D6 120 bộ
29 Lót cáp D6 20 bộ
30 Bản chờ móc cáp tại sào 20 cái
31 Tăng đơ điều chỉnh độ cao của sào D14 20 cái
32 Thép các loại 1,8 tấn
33 Lắp dựng cột thép các loại 1,8 tấn
34 Sơn sắt thép các loại bằng sơn ICI Dulux (hoặc tương đương),1 nước lót, 2 nước phủ 50 m2
35 Tủ điều khiển (600x400x250) 1 tủ
36 Khởi động từ 25A/220V 1 bộ
37 Aptomát 3 pha 16A/380V 3 cái
38 Aptomát 3 pha 40A/380V 1 cái
39 Aptomát 1 pha 16A/380V 1 cái
40 Nút ấn 5A/220 6 bộ
41 Đèn báo pha 6W/220V 3 bộ
42 Cầu đấu dây KH 6020-12 (hoặc tương đương) 2 bộ
43 Cầu đấu dây KH 6060-4 (hoặc tương đương) 1 bộ
44 Thanh gài khởi động từ 3 cái
45 Bộ ngắt hành trình tự động (phần điện) 3 bộ
46 Cáp điện PVC đồng nhiều sợi 3x6+1x4mm2 150 m
47 Cáp điện tiếp địa PVC ruột đồng 1x6 mm2 150 m
48 Cáp điện PVC đồng nhiều sợi 3x2,5 mm2 175 m
49 Dây điện 1 x 1,5 mm2 đấu tủ 100 m
50 Dây điện PVC 2x0,75mm2 ngắt hành trình động cơ 150 m
51 Máng cáp 39x18 50 m
52 Nối máng cáp 39x18 50 cái
53 ống nhựa mềm bảo vệ cáp điện D20 50 m
54 1 - Phông cờ (01 cánh): May bằng vải nhung màu đỏ, Hệ số xếp ly 2,5 , Kích thước: 3,0m x 7,0m x1 cánh =21,0m2 21 m2
55 2 - Phông riềm (03 cánh): May bằng vải nhung màu huyết dụ, Hệ số xếp ly 2,5, Kích thước 1,0m x 14,5m x3 cánh =43,5m2 43,5 m2
56 Dàn giáo thi công 1 100m2
G THIẾT BỊ HỆ THỐNG ÂM THANH
1 Loa Line Array N208A (ACTIVE) hoặc tương đương Amplifier (công suất của chương trình) 1000 W (Bass) + 500 W (Treble) - Class D (2 công suất khuếch đại)<br/>Mức áp lực âm thanh (1m): 129 dB liên tục, 132 dB cao điểm<br/>Tần số đáp ứng (-10 dB): 70 Hz – 18 kHz<br/>Các thành phần:<br/>Loa Bass: 2 x 8 " bass Neodymium (côn loa 2,5")<br/>Loa Treble: 2 loa Treble x 1.7 " PEN diaphragm, Neodymium<br/>Góc mở (HxV): 110º x 11º<br/>Kích thước (HxWxD): 279 x 684 x 522 mm. Trọng lượng: 23 kg <br/>Hoàn thành: Vỏ được làm bằng gỗ ép Bạch Dương (hoặc tương đương)<br/>Lưới thép tản nhiệt phía trước được bọc với vải vi bọt màu xám<br/>Được phủ sơn sần mờ đen chống xước 4 Chiếc
2 Loa Line Array N208P (PASSIVE) hoặc tương đương Amplifier (công suất của chương trình) 1000 W (Low/16Ω) + 500 W (Hight/12Ω) Mức áp lực âm thanh (1m): 100dB (Low) 108dB (Hight) Tần số đáp ứng (-10 dB): 70 Hz – 18 kHz Các thành phần: Loa Bass: 2 x 8 " bass Neodymium (côn loa 2,5") Loa Treble: 2 loa Treble x 1.7 " PEN diaphragm, Neodymium Góc mở (HxV): 110º x 11º Kích thước (HxWxD): 279 x 684 x 522 mm. Trọng lượng: 23 kg Hoàn thành: Vỏ được làm bằng gỗ ép Bạch Dương (hoặc tương đương) Lưới thép tản nhiệt phía trước được bọc với vải vi bọt màu xám Được phủ sơn sần mờ đen chống xước 2 Chiếc
3 Loa Subwoofer N18W (ACTIVE) hoặc tương đương Công suất: 2500W Class D Độ nhạy: 133 dB continuous, 136 dB peak Dải tần: 35 Hz – 150 Hz Kích thước: 540 x 664 x 700 mm Trọng lượng: 52 Kg 2 Chiếc
4 Bộ xử lý tín hiệu LMS206 hoặc tương đương Đường vào: 2 (XLR). Đường ra:6 (XLR) Mức đầu vào (Danh nghĩa / Tối đa) 0 dBu / +23 dBu Mức đầu ra (Danh nghĩa / Tối đa): 0 dBu / +12 dBu Tần số đáp ứng: 20 Hz đến 20 kHz (+/ Hay 0,5 dB) Bộ chuyển đổi A / D: 24 bit bit, 48 kHz. Độ trễ: <1,32 ms Kích thước (HxWxD): 44 x 483 x 165 mm. Trọng lượng: 2.3 kg 1 Chiếc
5 Bàn trộn âm thanh ZED16FX hoặc tương đương 10 đầu vào micrô / dòng 3 kênh âm thanh nổi với EQ 2 băng tần 16 hiệu ứng trễ thời gian nội bộ EQ 3 ban nhạc với MusiQ 2 tiền gửi phai 1 lần gửi hậu phai 1 FX gửi nội bộ 1 Chiếc
6 Micro cầm tay Tần số sóng mạng: 516~865MHz Tần số thu/phát: 1680Hz Dải tần số âm thanh: 80 - 18.000 Hz Tỷ số tín hiệu trên tạp âm: >110dB Độ méo: <0.9% at 1 kHz. Bộ nhớ có sẵn: 12 Băng thông chuyển đổi: 42MHz. Độ nhạy: 2,1 mV/Pa Cường độ âm thanh tối đa:154dB Kích thước micro: 212 x 202 x 43mm Trọng lượng micro: 450g 2 Bộ
7 Micro chủ tịch Hệ thống hội nghị nhỏ gọn tiết kiệm và hiệu quả Có thể sử dụng tối đa 10 đơn vị cho mỗi 1EA bộ điều hợp nguồn Tích hợp chức năng ưu tiên giọng nói Kết nối hai chiều và kết nối nguồn cho phép cài đặt và sử dụng tất cả micro hội thảo trong hệ thống thông qua bộ chuyển đổi tín hiệu Không giới hạn số lượng micro đại biểu trong hệ thống Có nút ưu tiên trên micro chủ tịch, tích hợp đèn báo LED trên cổ micro Kết nối hệ thống qua dây mạng Trở kháng: 680Ω Độ nhạy: -50dB ± 3dB Độ méo tiếng: <0,5% S/N ratio: 60dB Đáp tuyến tần số: 80Hz~16kHz Đầu vào SP tối đa: 100dB với 1% T.H.D Điện áp làm việc: 15V/4A Kích thước: 110x479x162 mm Trọng lượng: 532g 1 Chiếc
8 Micro đại biểu Hệ thống hội nghị nhỏ gọn tiết kiệm và hiệu quả Có thể sử dụng tối đa 10 đơn vị cho mỗi 1EA bộ điều hợp nguồn Tích hợp chức năng ưu tiên giọng nói Kết nối hai chiều và kết nối nguồn cho phép cài đặt và sử dụng tất cả micro hội thảo trong hệ thống thông qua bộ chuyển đổi tín hiệu Không giới hạn số lượng micro đại biểu trong hệ thống Có nút ưu tiên trên micro chủ tịch, tích hợp đèn báo LED trên cổ micro Kết nối hệ thống qua dây mạng Trở kháng: 680Ω Độ nhạy: -50dB ± 3dB Độ méo tiếng: <0,5% S/N ratio: 60dB Đáp tuyến tần số: 80Hz~16kHz Đầu vào SP tối đa: 100dB với 1% T.H.D Điện áp làm việc: 15V/4A Kích thước: 110x479x162 mm Trọng lượng: 532g 10 Chiếc
9 Bộ chuyển đổi tín hiệu âm thanh Độ méo tiếng: <0,5% S/N ratio: 60dB Đáp tuyến tần số: 80Hz~16kHz Điện áp làm việc: 15V/4A Kích thước: 50x23x50 mm Trọng lượng: 38g Dây mạng kết nối hệ thống (CAT5E; CAT6) 1 Chiếc
10 Dây mạng kết nối hệ thống (CAT5E; CAT6) 80 Mét
11 Giá treo loa Giá treo loa cho loa Linearay N208 (hoặc tương đương) Chất liệu thép không gỉ 2 Chiếc
12 Pa lăng xích cáp kéo tay 1 tấn 2 Chiếc
13 Tủ kỹ thuật 12 U 1 Chiếc
14 Cài đặt và chuyển giao công nghệ 1 Gói
15 Loa âm trần *Thông số kỹ thuật - Công suất:R.M.S 30 W - Chương trình:60 W - Dòng 100 V - 5W / 10W / 20W / 40W với TF-100 - Đáp ứng tần số (-10 dB): 60 Hz - 20 kHz - Trở kháng: 16 Ω - Độ nhạy 1W / 1m: 90 dB - Kích thước: 228 mm / 194 mm - Độ sâu (bên trong): 97 mm - Cân nặng:1,5 kg 20 Chiếc
16 Loa treo tường bổ trợ âm thanh Công suất: R.M.S. 50 W . Program 200W - Thành phần: - LF-MF: 1x 8″ Woofer - HF: 1″ Titanium diaphragm - Trở kháng: 16 Ω, Góc mở: 90º x 80º - Tần số đáp ứng (-10 dB) 55 Hz – 20 kHz - Kích thước (HxWxD) 415 x 270 x 250 mm - Trọng lượng: 6.1 kg 6 Chiếc
17 Âm ly cấp cho loa âm trần hệ thống âm thanh hội thảo 800W Tăng điện áp: 32 dB - Độ nhạy đầu vào: 1 V - Trở kháng đầu vào: 20 kΩ - Tốc độ quay: +/- 12 V / ss - Công suất đầu ra : + Âm thanh nổi 8/230 + 230 W + Âm thanh nổi 4/400 + 400 W + Âm thanh nổi 2 Ω / 550 + 550 W (2) - Nguồn điện: 220 - 240 V AC- 50/60 Hz - Kích thước (HxWxD): 88 x 482 x 420 mm - Cân nặng: 14 kg 2 Chiếc
18 Âm ly cấp cho loa treo tường hệ thống âm thanh hội thảo 2000W Tăng điện áp: 32 dB - Độ nhạy đầu vào: 1,74 V - Trở kháng đầu vào: 20 kΩ - Công suất đầu ra : + Âm thanh nổi 8 Ω / 600 + 600 W + Âm thanh nổi 4/1000 + 1000 W + Âm thanh nổi 2/1500 + 1500 W (2) + Cầu 8/2000 W + Cầu 4/3000 W (2) - Nguồn điện: 220 - 240 V AC- 50/60 Hz - Kích thước (HxWxD): 88 x 482 x 440 mm - Cân nặng:18 kg 1 Chiếc
19 Dây loa hệ thống 2X2,5mm2 350 Mét
20 Phụ kiện hệ thống 1 HT
21 Vận chuyển, lắp đặt bàn giao hướng dẫn sử dụng 1 HT
H THIẾT BỊ HỆ THỐNG ÁNH SÁNG
1 ĐÈN MOVING BEAM Điện áp: (110-220)V/50Hz<br/>Ballast: Electronic ballast<br/>Bóng đèn: OSRAM 9R 260W (hoặc tương đương), nhiệt độ màu 8500K<br/>Công suất tổng: 500W<br/>Màu sắc: 13 màu + mở, có thể tự động thay đổi màu sắc<br/>Gobo: 13 gobo tĩnh + mở, có thể tự động thay đổi gobo<br/>Lăng kính: Gồm 48 mặt lăng kính quay số 1 + 8 mặt lăng kính quay số 2<br/>Thấu kính: Thấu kính quang học với độ chính xác cao<br/>Dimmer: 0-100%<br/>Xoay: 540° trục X, 250° trục Y một cách chính xác<br/>Chùm tia: Các góc tia Beam song song 0 – 3.8°<br/>Chớp: Gồm 2 đĩa chắn sáng, chớp liên tục (0.5-9 lần/ giây)<br/>Sử dụng: Điều khiển qua bảng điều khiển sử dụng chuẩn DMX 512, chạy tự động hoặc cảm ứng theo nhạc.<br/>Số kênh DMX: 16 kênh 4 Cây
2 ĐÈN LED TẠO ÁNH SÁNG TRẮNG Điện áp: AC90V-240V/50Hz.. Công suất tiêu thụ: 180W. Bóng đèn: Sử dụng bóng LED siêu sáng công nghệ mới nhất. Công suất đủ 3W với 54 bóng. Các bóng đèn tiêu thụ ít điện năng, độ sáng cao, hiệu suất ổn định, độ bền cao. Góc chiếu: 25 độ. Tuổi thọ LED: 100.000 giờ. Số kênh DMX: 8 kênh. Chất liệu vỏ: Nhôm đúc. Điều khiển độ sáng độc lập các mầu: Đỏ, xanh lá, xanh dương, vàng Điều khiển tốc độ nháy từ 0–100%; độ sáng 0–100% thông qua bàn DMX Có quạt làm mát, tiếng ồn thấp, bộ tản nhiệt tốt Điều khiển: DMX512, Master-slave, chạy tự động đẹp mắt với chương trình được lập trình sẵn. Tích hợp sẵn các chương trình chạy tự động thông qua chế độ chạy độc lập được lựa chọn bằng phím menu. Kết hợp đổi màu với công nghệ mới nhất và chương trình xây dựng sẵn tuyệt vời, fade màu mềm mại, thời gian chuyển đổi giữa các mầu có thể thay đổi được. 16 Cây
3 ĐÈN LED TẠO HIỆU ỨNG MÀU TRÊN SÂN KHẤU Điện áp: AC90V-240V/50Hz.. Công suất tiêu thụ: 180W. Bóng đèn: Sử dụng bóng LED siêu sáng công nghệ mới nhất. Công suất đủ 3W với 54 bóng. Các bóng đèn tiêu thụ ít điện năng, độ sáng cao, hiệu suất ổn định, độ bền cao. Góc chiếu: 25 độ.. Tuổi thọ LED: 100.000 giờ. Số kênh DMX: 8 kênh.. Chất liệu vỏ: Nhôm đúc. Điều khiển độ sáng độc lập màu trắng Điều khiển tốc độ nháy từ 0–100%; độ sáng 0–100% thông qua bàn DMX Có quạt làm mát, tiếng ồn thấp, bộ tản nhiệt tốt Điều khiển: DMX512, Master-slave, chạy tự động đẹp mắt với chương trình được lập trình sẵn. Tích hợp sẵn các chương trình chạy tự động thông qua chế độ chạy độc lập được lựa chọn bằng phím menu. Kết hợp đổi màu với công nghệ mới nhất và chương trình xây dựng sẵn tuyệt vời, fade màu mềm mại, thời gian chuyển đổi giữa các mầu có thể thay đổi được. 18 Cây
4 CARD ĐIỀU KHIỂN ÁNH SÁNG Điện áp: DC 5V Khả năng điều khiển được 1.536 địa chỉ tương ứng với 3 cổng DMX512 Card Sunlite Suite 2-FC là thiết bị điều khiển ánh sáng cao cấp sử dụng phần mềm Sunlite Suite 2 để điều khiển các đèn sân khấu, thiết bị sân khấu. Lệnh điều khiển được xuất ra từ máy tính thông qua cổng USB được card Sunlite chuyển ra mã DMX512 để điều khiển ánh sáng một cách nhanh nhất, giúp người dùng thao tác dễ dàng, chuyên nghiệp hơn rất nhiều so với các bộ điều khiển đèn sân khấu khác trên thị trường. 1 Bộ
5 BỘ KHUẾCH ĐẠI TÍN HIỆU DMX Điện áp: (110-220)V/50Hz Bộ chia tín hiệu DMX được sử dụng tốt nhất khi bạn muốn kết nối số lượng lớn các thiết bị ánh sáng ở khoảng cách xa và tránh nhiễu do ảnh hưởng qua lại giữa các nhóm đèn. Bộ chia tín hiệu DMX Splitter có chức năng như là một thiết bị tăng cường và phân phối tín hiệu. Thiết bị có 1 đầu vào DMX và 8 đầu ra, mỗi đầu vào/ra được trang bị cổng kết nối 3 chân XLR, tương thích với bất kỳ dạng tín hiệu DMX nào và cách ly 100% giữa các đầu vào, đầu ra 1 Bộ
6 MÁY TẠO KHÓI Công suất 1500W 2 Cái
7 Hệ thống điều khiển 1 Cái
8 Khung treo đèn trên sân khấu 2 Cái
9 Khung treo đèn 2 tầng đặt 2 bên ban công 2 Cái
10 Móc treo đèn 40 Cái
11 Tủ điện 2U 1 Cái
12 Cài đặt và chuyển giao công nghệ 1 Gói
I THIẾT BỊ MÀN HÌNH LED
1 Màn hình điện tử P1.875 Kích thước bảng 2m x 1.6m<br/> - Kích thước hiển thị: 1920x1440mm 6,4 m2
2 Card truyền tín hiệu (LED studio), online Quản lý tối đa 2048x640 điểm ảnh, hỗ trợ từquét tĩnh và các trường quét khác nhau, 1, 2, 4, 6, 8, 16,.. Card truyền tín hiệu (LED studio), online Quản lý tối đa 2048x640 điểm ảnh, hỗ trợ từquét tĩnh và các trường quét khác nhau, 1, 2, 4, 6, 8, 16,.. 2 Chiếc
3 Card nhận tín hiệu Quản lý được 192x192 điểm ảnh, hỗ trợ từ quét tĩnh và các trường quét khác nhau, 1,2,4,6,8,16,32. Quản lý được 192x192 điểm ảnh, hỗ trợ từ quét tĩnh và các trường quét khác nhau, 1,2,4,6,8,16,32. 32 Chiếc
4 Bộ điều khiển phần mềm chuyên dụng 2 Chiếc
5 Nguồn cấp 5V – 60A G-Ẻnergy 32 Chiếc
6 Cable nguồn 192 Chiếc
7 Cable tín hiệu chống nhiễu 192 Chiếc
8 Bộ xử lý hình ảnh chuyên dụng Kết nối với đầu thu KTS như: My tivi, K+… Kết nối với truyền hình cáp Việt Nam Kết nối Camera, đầu DVD, Ampli, loa, vi tính, laptop… 2 Bộ
J HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
1 Dàn nóng Dàn nóng công suất 40 HP. Công suất: 382.000 (BTU/H) <br/>- Được ghép bởi : model RXQ20AYM x 2 . bộ nối ống BHFP22P100 (hoặc tương đương) 1 cái
2 Dàn lạnh loại âm trần ống gió Công suất: 54.600 (BTU/H) 7 cái
3 Hệ Điều khiển. Điều khiển gắn tường. 7 cái
4 Bộ chia gas KHRP26A73T KHRP26M73TP (hoặc tương đương) 1 Bộ
5 Bộ chia gas KHRP26A72T (hoặc tương đương) 2 Bộ
6 Bộ chia gas KHRP26A33T (hoặc tương đương) 3 Bộ
K BÀN GHẾ VÀ THIẾT BỊ HỘI TRƯỜNG
1 Sửa lại bàn hội trường chắm vá lại bàn và sơn PU hoàn thiện 60 Chiếc
2 Sửa lại ghế hội trường tận dụng Bao gồm Sơn PU hoàn thiện, thay đệm bọc nỉ màu đỏ 220 Chiếc
3 Vận chuyển ghế về gia công sửa chữa 1 Hạng mục
4 Vận chuyển lắp đặt tại công trình 1 Hạng mục
5 Bục để tượng bác kích thươc theo tiêu chuẩn hiện hành Gỗ tự nhiên nhóm III 1 cái
6 Bục phát biểu kích thươc theo tiêu chuẩn hiện hành Gỗ tự nhiên nhóm III 1 Cái
7 Bàn làm việc phòng âm thanh Kích thước 800x1600mm MDF hoàn thiện melamine 6 cái
8 Ghế làm việc chân xoay, bọc nỉ 4 Cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->