Gói thầu: Gói thầu số 05: Thi công xây dựng công trình và cung cấp, lắp đặt thiết bị (không bao gồm thiết bị mua sắm tập trung)
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200113754-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Thanh Xuân |
Tên gói thầu | Gói thầu số 05: Thi công xây dựng công trình và cung cấp, lắp đặt thiết bị (không bao gồm thiết bị mua sắm tập trung) |
Số hiệu KHLCNT | 20200112812 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách quận |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 16:50:00 đến ngày 2020-01-20 08:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 13,378,793,805 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 150,000,000 VNĐ ((Một trăm năm mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHI PHÍ GIÁN TIẾP | |||
1 | Chi phí quản lý chung của doanh nghiệp và chi phí quản lý; điều hành sản xuất lại công trường xây dựng (bao gồm cả chi phí bảo hiểm cho người lao động do người sử dụng lao động nộp và chi phí chung khác) | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
3 | Chi phí an toàn lao động và bảo vệ môi trường cho người lao động trên công trường và môi trường xung quanh | 1 | Khoản | |
4 | Chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà thầu | 1 | Khoản | |
5 | Chi phí di chuyển lực lượng lao động trong nội bộ công trường | 1 | Khoản | |
6 | Chi phí hi phí kho bãi chứa vật liệu | 1 | Khoản | |
B | HẠNG MỤC: XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT HỘI TRƯỜNG | |||
1 | Tháo dỡ trần bọc nỉ cách âm | 315,9807 | m2 | |
2 | Tháo dỡ vách bọc nỉ cách âm | 349,4512 | m2 | |
3 | Tháo dỡ rèm (nhân công bậc 3/7) | 5 | công | |
4 | tháo dỡ hệ thống màn led | 30,64 | m2 | |
5 | Tháo dỡ đèn trần (vận dụng bằng 1/2 công lắp mới) | 16 | bộ | |
6 | Tháo dỡ đèn trang trí âm trần (vận dụng bằng 1/2 công lắp mới) | 22 | bộ | |
7 | Tháo dỡ điều hòa, loa treo tường, camera | 30 | cái | |
8 | Tháo dỡ cửa | 10 | m2 | |
9 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn | 24 | m | |
10 | Tháo dỡ khuôn cửa kép | 20,7 | m | |
11 | Tháo dỡ các loại dây diện | 5.060 | m | |
12 | Tháo dỡ thảm trải sàn | 315,9807 | m2 | |
13 | Tháo dỡ sàn gỗ sân khấu | 81,7 | m2 | |
14 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan, sàn sân khấu | 21,22 | m3 | |
15 | Vận chuyển rác bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m | 1,3476 | 100m3 | |
16 | Vận chuyển tiếp cự li 15km bằng ô tô tự đổ 5 tấn | 1,3476 | 100m3 | |
17 | Tháo dỡ ghế hội trường | 220 | cái | |
18 | Tháo dỡ bàn hội trường | 80 | cái | |
19 | Trần khu vực khán giả | Chất liệu: Tấm trần Ecophon Focus Dg d=20mm, màu trắng white Frost của Thụy Điển. KT: 1200x600x20mm, (có hệ số hút âm ở dải tần 500Hz; 0,95 theo tiêu chuẩn EN ISO 11654, chống cháy theo tiêu chuẩn Châu Âu EN 13501-1; chịu ẩm 95% ở 30°C. Đã gồm phụ liện lắp đặt đồng bộ đi kèm | 270,4424 | m2 |
20 | Làm trần giật cấp bằng thạch cao khung xương chìm | 56,46 | m2 | |
21 | Làm trần giật cấp bằng thạch cao khung xương chìm | 63,9 | m2 | |
22 | Làm trần giật cấp bằng thạch cao khung xương chìm | 23,76 | m2 | |
23 | Bả trần thạch cao | 144,12 | m2 | |
24 | Sơn trần thạch cao | 144,12 | m2 | |
25 | Vệ sinh lại tường hội trường | 349,4512 | m2 | |
26 | Gia công sản xuất khung thép hình, thép hộp mạ kẽm đan 600x600 KT: 30x50x1,4 | 2,1498 | tấn | |
27 | Lắp dựng khung thép hình, thép hộp mạ kẽm đan 600x600 KT: 30x50x1,4 | 2,1498 | tấn | |
28 | Cung cấp tấm rockwool dầy 50mm, tỷ trọng 50kg/m3 | 356,2399 | m2 | |
29 | Gia công bọc vải tấm rockwool (hoặc tương đương) dầy 50mm, tỷ trọng 50kg/m3 (bao gồm cả nhân công và vật liệu) | 356,2399 | m2 | |
30 | Lắp đặt tấm rockwool dầy 50mm, tỷ trọng 50kg/m3 | 356,2399 | m2 | |
31 | Gia công lắp đặt đệm xương gỗ | 1.275,827 | md | |
32 | Gia công lắp đặt vách MDF dầy 15mm hoàn thiện verneer ép nhiệt dầy 0,3mm, soi lỗ D10a32 | 268,2113 | m2 | |
33 | Sơn PU hoàn thiện tấm verneer 2 lớp lót 1 lớp phủ | 268,2113 | m2 | |
34 | Gia công lắp đặt tấm MDF dầy 15mm dán verneer dầy 3mm | 67,683 | m2 | |
35 | Gia công lắp dựng vách bọc nỉ (chất liệu, màu theo thiết kế) | 33,44 | m2 | |
36 | Gia công lắp dựng lam gỗ bằng gỗ công nghiệp MDF hoàn thiện bề mặt melamine | 7,495 | m2 | |
37 | Gia công lắp đặt phào gỗ chân tường bằng gỗ tần bì hoặc tương đương, màu theo thiết kế | 156,12 | md | |
38 | Cung cấp lắp đặt thảm trải sàn hội trường ( chất liệu, màu theo thiết kế) | 315,9807 | m2 | |
39 | Sản xuất lắp dựng cửa gỗ, cửa đi 2 cánh, pano gỗ | 22,4 | m2 | |
40 | Khuôn cửa - gỗ lim (đơn giá đã bao gồm vận chuyển, lắp dựng, phun sơn PU) | 23,4 | md | |
41 | Phụ kiện bản lề cửa, khóa cửa | 6 | bộ | |
42 | Buồng kính cửa sổ, kính cường lực dầy 12ly | 5,764 | m2 | |
43 | Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 100 | 315,9807 | m2 | |
44 | Gia công lắp đặt thảm trải sàn sân khấu (chất liệu, màu theo thiết kế) | 81,7 | m2 | |
45 | Xây cối gạch | 2,5981 | m3 | |
46 | Gia công lắp đặt khung xương thép hộp mạ kẽm 50x50x1.8 đan ô 600x600cm | 0,2305 | tấn | |
47 | Gia công lắp đặt tấm cearmboard tăng cứng bề mặt | 76,1816 | m2 | |
48 | Lắp đặt tấm ceamboard | 1,3713 | tấn | |
49 | Gia công lắp đặt tấm đệm cao su dầy 5mm | 76,1816 | m2 | |
50 | Gia công lăp đặt gỗ lim hoàn thiện bề mặt | 76,1816 | m2 | |
51 | Gia công lắp đặt thảm nỉ trống ồn | 76,1816 | m2 | |
52 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | 12,6 | 100m2 | |
53 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp, loại nan 16x16mm | 0,5112 | tấn | |
54 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | 97,1085 | m2 | |
55 | Gia công và đóng diềm mái bằng gỗ, chiều dày 2cm | 21,992 | m2 | |
56 | Bọc vải nỉ mầu đỏ | 24 | m2 | |
57 | Chữ mica dày 5mm mầu vàng đồng: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM | 1 | trọn bộ | |
58 | Bộ Chữ mica dày 5mm mầu vàng đồng Quận Thanh Xuân | 1 | bộ | |
59 | Bọc mica dầy 2mm mầu trắng và vàng đồng thép hộp | 1 | trọn bộ | |
C | HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ | |||
1 | Tủ điện 600x500x200*2mm | 1 | hộp | |
2 | Cầu chì ống 5A | 3 | cái | |
3 | Đèn báo pha ( Xanh, đỏ, vàng ) 230 | 3 | cái | |
4 | Lắp đặt đồng hồ vol kế | 1 | cái | |
5 | chuyển mạch vol kế ( vận dụng bằng 70% mã lắp đặt) | 1 | cái | |
6 | Lắp đặt đồng hồ ampe kế | 3 | cái | |
7 | Biến dòng TI (0/150A) | 3 | bộ | |
8 | Aptomat MCCB 3P 150A 18Ka | 1 | cái | |
9 | Thanh đồng 50*5mm L=600mm | 5 | thanh | |
10 | Cầu chì ống 5A | 3 | cái | |
11 | Đèn báo pha ( Xanh, đỏ, vàng ) | 3 | cái | |
12 | Aptomat MCCB 3P100A 18Ka | 1 | cái | |
13 | Aptomat MCCB 3P 50A 18Ka | 1 | cái | |
14 | Aptomat MCCB 3P 30A 18Ka | 1 | cái | |
15 | Aptomat MCB 1P 20A 6Ka | 3 | cái | |
16 | Aptomat MCB 1P 10A 6Ka | 14 | cái | |
17 | Thanh đồng 50*5mm L=800mm | 1 | cái | |
18 | Đèn dowlight D300 Kích thước 300x22 khoét lỗ D275. công suất 24W | 132 | bộ | |
19 | Đèn led chiếu vách 15w | 8 | bộ | |
20 | Hạt ổ cắm đôi 3 chấu 16A | 13 | cái | |
21 | Cáp điện ruột đồng CU/XLPE/PVC (4*35)mm2 | 50 | m | |
22 | Cáp điện ruột đồng CU/XLPE/PVC (4*25)mm2 | 50 | m | |
23 | Cáp điện ruột đồng CU/XLPE/PVC (4*10)mm2 | 20 | m | |
24 | Dây CU/PVC (1x2,5)mm2 | 1.200 | m | |
25 | Dây CU/PVC (1x 4)mm2 | 250 | m | |
26 | Dây bảo vệ CU/PVC (1x4)mm2- E Vàng xanh | 130 | m | |
27 | Dây bảo vệ CU/PVC (1x10)mm2- E Vàng xanh | 25 | m | |
28 | Dây bảo vệ CU/PVC (1x16)mm2- E Vàng xanh | 50 | m | |
29 | Dây bảo vệ CU/PVC (1x25)mm2- E Vàng xanh | 50 | m | |
30 | Ống ghen điện D20 SP | 220 | m | |
31 | Ống ghen điện D25 SP | 45 | m | |
32 | Ống ghen điện D40 SP | 25 | m | |
33 | Ghen ruột gà D20 Sino (hoặc tương đương) | 6 | cuộn | |
34 | Chia 4 D20 SP | 132 | m | |
35 | Tủ điện 800x700x200*2mm | 1 | hộp | |
36 | Nhân công và vật tư lắp đặt hệ thống camera trực tuyến | 1 | lô | |
D | HẠNG MỤC: LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | |||
1 | Dây tiếp địa dàn nóng | 100 | m | |
2 | Cáp CU/XLPE/PVC 4x16 mm2 + 1x16mm2 | 350 | m | |
3 | Cáp CU/XLPE/PVC 4x4 mm2 + 1x4mm2 | 250 | m | |
4 | Dây điện 4 (CU/PVC 1x2,5 mm2) + 1x2,5mm2 | 300 | m | |
5 | Dây điện 2 (CU/PVC 1x2,5 mm2) + 1x2,5mm2 | 500 | m | |
6 | Dây điện CU/PVC 2x0,75 mm2 | 200 | m | |
7 | Dây điện CU/PVC 4x0,75 mm2 | 300 | m | |
8 | Ống nhựa PVC D32 chìm tường, chống cháy | 300 | m | |
9 | Ống nhựa PVC D20 chìm tường, chống cháy | 550 | m | |
10 | Ống nhựa PVC D16 chìm tường, chống cháy | 300 | m | |
11 | Dàn nóng công suất 40 HP. Công suất: 382.000 (BTU/H) | 1 | máy | |
12 | Dàn lạnh Công suất: 54.600 (BTU/H) | 7 | máy | |
13 | Điều khiển gắn tường | 7 | Bộ | |
14 | Bộ chia gas dàn lạnh | 6 | Bộ | |
15 | Bộ nối ống dàn nóng | 2 | Bộ | |
16 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 9,5mm | 0,94 | 100m | |
17 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 12,7mm | 1,4 | 100m | |
18 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 15,9mm | 1,56 | 100m | |
19 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 19,1mm | 1,2 | 100m | |
20 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 22,2mm | 0,98 | 100m | |
21 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 28,6mm | 1,2 | 100m | |
22 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính ống 34,9mm | 1,2 | 100m | |
23 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=9,5mm | 1 | 100m | |
24 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=12,7mm | 1,4 | 100m | |
25 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=15,9mm | 1 | 100m | |
26 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=19,1mm | 1 | 100m | |
27 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=22,2mm | 0,98 | 100m | |
28 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=28,6mm | 1 | 100m | |
29 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống d=34,9mm | 1 | 100m | |
30 | Ga nạp bổ sung cho hệ thống | 20 | kg | |
31 | Giá treo ống ga | 120 | cái | |
32 | Ống nước ngưng PVC D34 | 1,5 | 100m | |
33 | Ống nước ngưng PVC D27 | 1 | 100m | |
34 | Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25 mm), đường kính ống d=34mm | 1 | 100m | |
35 | Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25 mm), đường kính ống d=27mm | 1 | 100m | |
36 | Giá treo ống | 160 | cái | |
37 | Ni tơ thử kín, thử bền đường ống gas | 1 | bình | |
38 | Ni tơ thổi muội hàn. | 1 | binh | |
39 | Gía đỡ cho dàn lạnh âm trần | 7 | bộ | |
40 | Hộp thu đầu máy + bạt chống dung | 12 | cái | |
41 | Tiêu âm dàn lạnh bằng bông khoáng dày 50mm, tỷ trọng 64kg/m3 | 12 | cái | |
42 | Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 900x350 | 8 | m | |
43 | Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 900x300 | 5 | m | |
44 | Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 700x350 | 5 | m | |
45 | Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 700x300 | 5 | m | |
46 | Ống gió bằng tôn mạ kẽm KT 500x300 | 8 | m | |
47 | Ống gió tôn mạ kẽm D300 | 8 | m | |
48 | Lắp đặt ống gió mềm D250 có bảo ôn | 50 | m | |
49 | Lắp đặt ống gió mềm D300 có bảo ôn | 80 | m | |
50 | Lắp đặt ống gió mềm D350 có bảo ôn | 64 | m | |
51 | Côn 700x350/500x300 | 5 | cái | |
52 | Cút 90 500x300 | 5 | cái | |
53 | Chân rẽ 700x350 | 5 | cái | |
54 | Chân rẽ D300 | 20 | cái | |
55 | Chân rẽ D250 | 12 | cái | |
56 | Van gió D300 | 20 | cái | |
57 | Bảo ôn ống gió bằng bông thủy tinh dày 50, tỷ trọng 32 kg/m3 | 1 | m2 | |
E | HẠNG MỤC: LẮP ĐẶT THIẾT BỊ | |||
1 | Bàn trộn âm thanh ZED16FX (hoặc tương đương) | 1 | Cái | |
2 | Bộ xử lý tín hiệu LMS206 (hoặc tương đương) | 1 | Cái | |
3 | Micro cầm tay | 2 | Bộ | |
4 | Micro đại biểu | 10 | Bộ | |
5 | Bộ chuyển đổi tín hiệu âm thanh | 1 | Cái | |
6 | Micro chủ tịch | 1 | Cái | |
7 | Loa Monitor KEY12A (ACTIVE) (hoặc tương đương) | 2 | cái | |
8 | Loa Subwoofer N18W (ACTIVE) (hoặc tương đương) | 2 | cái | |
9 | Giá treo loa | 2 | Chiếc | |
10 | Loa Line Array N208A (ACTIVE) (hoặc tương đương) | 3 | Bộ | |
11 | Loa Line Array N208P (PASSIVE) (hoặc tương đương) | 3 | Chiếc | |
12 | Cáp micro chuyên dụng | 50 | 10m | |
13 | Cáp loa 2 x 2,5mm2 | 50 | 10m | |
14 | Cáp loa 2 x 1,5mm2 | 70 | 10m | |
15 | Cáp điện 2 x 1,5mm2 | 50 | 10m | |
16 | Cáp CAT6 | 50 | 10m | |
17 | Ống nhưa đặt nổi D25 | 385 | m | |
18 | Palăng xích điều khiển điện 1 tấn kèm phụ kiện gia cố lên trần hội trường | 2 | Bộ | |
19 | Tủ rack 12U | 2 | Cái | |
20 | Màn hình LED P1mm Indoor Led Display Board 1R1G1B (hoặc tương đương) (tương đương :15 cái KT 1,0 m x0,5m) | 15 | cái | |
21 | Card truyền tín hiệu | 2 | Chiếc | |
22 | Card nhận tín hiệu | 32 | Chiếc | |
23 | Bộ điều khiển phần mềm chuyên dụng | 2 | bộ | |
24 | Bộ xử lý hình ảnh chuyên dụng | 2 | bộ | |
25 | Đèn moving beam | 4 | bộ | |
26 | Đèn led tạo ánh sáng trắng | 16 | bộ | |
27 | Đèn led tạo hiệu ứng màu trên sân khấu | 4 | bộ | |
28 | CARD điều khiển ánh sáng | 1 | bộ | |
29 | Bộ khuếch đại tín hiệu DMX | 1 | 1bộ | |
30 | Bộ chuyển đổi tín hiệu Ethernet sang DMX và chia DMX | 1 | 1 bộ | |
31 | Mý tạo khói | 91 | cái | |
32 | Máy tính điều khiển hệ thống ánh sáng | 91 | cái | |
33 | Cáp điện 2 x 2,5mm2 | 80 | 10m | |
34 | Cáp CAT6 | 30,5 | 10m | |
35 | Ống nhưa đặt nổi D25 | 505 | m | |
36 | Móc treo đèn moving | 40 | cái | |
37 | Tủ điện tổng cho hệ thống ánh sáng, 63A 3 pha | 1 | 1 tủ | |
F | HẠNG MỤC: HỆ THỐNG CƠ KHÍ PHÔNG MÀN SÂN KHẤU | |||
1 | Bộ giảm tốc BSM100 (hoặc tương đương) (i=40;S=38;U=28) | 3 | bộ | |
2 | Motor điện K-YX3-90L-4 (hoặc tương đương)(1,5Kw/1420rpm/220/380volt/Brake/4pole) | 3 | bộ | |
3 | Nhông tải đầu hộp số 60-2R (D=100) | 3 | bộ | |
4 | Nhông tải đầu tang 60-2R (D=200) | 3 | bộ | |
5 | Xích tải ANSI60-2R (hoặc tương đương) | 3 | bộ | |
6 | Tang quấn cáp 4 ngăn (D=250) | 3 | bộ | |
7 | Trục chuyền tải (D=70) | 3 | trục | |
8 | Vòng bi 6213 | 6 | vòng | |
9 | Đầu gối tang quấn cáp | 6 | cái | |
10 | Khung bệ gá môtơ, hộp số, tang | 3 | bệ | |
11 | Puli D 150 | 30 | bộ | |
12 | Then cavét 100x12x8,5 | 12 | cái | |
13 | Bộ gá Puli | 30 | bộ | |
14 | Vòng bi 6204 | 30 | bộ | |
15 | Cáp lụa D6 | 300 | m | |
16 | Khoá cáp D6 | 72 | bộ | |
17 | Lót cáp D6 | 12 | bộ | |
18 | Bộ kẹp cố định cáp | 30 | bộ | |
19 | Sào treo đèn kép ống thép D48 (gồm cả đai sào) | 33 | m | |
20 | Bản chờ móc cáp tại sào | 12 | cái | |
21 | Tăng đơ điều chỉnh độ cao của sào D20 | 12 | cái | |
22 | Trục puli M20x100 | 30 | bộ | |
23 | Bu lông M16x80 | 48 | bộ | |
24 | Bộ chuyển động đồng bộ ngắt hành trình (phần cơ khí) | 3 | bộ | |
25 | Sơn sắt thép các loại bằng sơn ICI Dulux (hoặc tương đương), 1 nước lót, 2 nước phủ | 15 | m2 | |
26 | Sào treo phông ống thép D48 | 0,3 | tấn | |
27 | Cáp lụa D6 | 40 | m | |
28 | Khoá cáp D6 | 120 | bộ | |
29 | Lót cáp D6 | 20 | bộ | |
30 | Bản chờ móc cáp tại sào | 20 | cái | |
31 | Tăng đơ điều chỉnh độ cao của sào D14 | 20 | cái | |
32 | Thép các loại | 1,8 | tấn | |
33 | Lắp dựng cột thép các loại | 1,8 | tấn | |
34 | Sơn sắt thép các loại bằng sơn ICI Dulux (hoặc tương đương),1 nước lót, 2 nước phủ | 50 | m2 | |
35 | Tủ điều khiển (600x400x250) | 1 | tủ | |
36 | Khởi động từ 25A/220V | 1 | bộ | |
37 | Aptomát 3 pha 16A/380V | 3 | cái | |
38 | Aptomát 3 pha 40A/380V | 1 | cái | |
39 | Aptomát 1 pha 16A/380V | 1 | cái | |
40 | Nút ấn 5A/220 | 6 | bộ | |
41 | Đèn báo pha 6W/220V | 3 | bộ | |
42 | Cầu đấu dây KH 6020-12 (hoặc tương đương) | 2 | bộ | |
43 | Cầu đấu dây KH 6060-4 (hoặc tương đương) | 1 | bộ | |
44 | Thanh gài khởi động từ | 3 | cái | |
45 | Bộ ngắt hành trình tự động (phần điện) | 3 | bộ | |
46 | Cáp điện PVC đồng nhiều sợi 3x6+1x4mm2 | 150 | m | |
47 | Cáp điện tiếp địa PVC ruột đồng 1x6 mm2 | 150 | m | |
48 | Cáp điện PVC đồng nhiều sợi 3x2,5 mm2 | 175 | m | |
49 | Dây điện 1 x 1,5 mm2 đấu tủ | 100 | m | |
50 | Dây điện PVC 2x0,75mm2 ngắt hành trình động cơ | 150 | m | |
51 | Máng cáp 39x18 | 50 | m | |
52 | Nối máng cáp 39x18 | 50 | cái | |
53 | ống nhựa mềm bảo vệ cáp điện D20 | 50 | m | |
54 | 1 - Phông cờ (01 cánh): | May bằng vải nhung màu đỏ, Hệ số xếp ly 2,5 , Kích thước: 3,0m x 7,0m x1 cánh =21,0m2 | 21 | m2 |
55 | 2 - Phông riềm (03 cánh): | May bằng vải nhung màu huyết dụ, Hệ số xếp ly 2,5, Kích thước 1,0m x 14,5m x3 cánh =43,5m2 | 43,5 | m2 |
56 | Dàn giáo thi công | 1 | 100m2 | |
G | THIẾT BỊ HỆ THỐNG ÂM THANH | |||
1 | Loa Line Array N208A (ACTIVE) hoặc tương đương | Amplifier (công suất của chương trình) 1000 W (Bass) + 500 W (Treble) - Class D (2 công suất khuếch đại)<br/>Mức áp lực âm thanh (1m): 129 dB liên tục, 132 dB cao điểm<br/>Tần số đáp ứng (-10 dB): 70 Hz – 18 kHz<br/>Các thành phần:<br/>Loa Bass: 2 x 8 " bass Neodymium (côn loa 2,5")<br/>Loa Treble: 2 loa Treble x 1.7 " PEN diaphragm, Neodymium<br/>Góc mở (HxV): 110º x 11º<br/>Kích thước (HxWxD): 279 x 684 x 522 mm. Trọng lượng: 23 kg <br/>Hoàn thành: Vỏ được làm bằng gỗ ép Bạch Dương (hoặc tương đương)<br/>Lưới thép tản nhiệt phía trước được bọc với vải vi bọt màu xám<br/>Được phủ sơn sần mờ đen chống xước | 4 | Chiếc |
2 | Loa Line Array N208P (PASSIVE) hoặc tương đương | Amplifier (công suất của chương trình) 1000 W (Low/16Ω) + 500 W (Hight/12Ω) Mức áp lực âm thanh (1m): 100dB (Low) 108dB (Hight) Tần số đáp ứng (-10 dB): 70 Hz – 18 kHz Các thành phần: Loa Bass: 2 x 8 " bass Neodymium (côn loa 2,5") Loa Treble: 2 loa Treble x 1.7 " PEN diaphragm, Neodymium Góc mở (HxV): 110º x 11º Kích thước (HxWxD): 279 x 684 x 522 mm. Trọng lượng: 23 kg Hoàn thành: Vỏ được làm bằng gỗ ép Bạch Dương (hoặc tương đương) Lưới thép tản nhiệt phía trước được bọc với vải vi bọt màu xám Được phủ sơn sần mờ đen chống xước | 2 | Chiếc |
3 | Loa Subwoofer N18W (ACTIVE) hoặc tương đương | Công suất: 2500W Class D Độ nhạy: 133 dB continuous, 136 dB peak Dải tần: 35 Hz – 150 Hz Kích thước: 540 x 664 x 700 mm Trọng lượng: 52 Kg | 2 | Chiếc |
4 | Bộ xử lý tín hiệu LMS206 hoặc tương đương | Đường vào: 2 (XLR). Đường ra:6 (XLR) Mức đầu vào (Danh nghĩa / Tối đa) 0 dBu / +23 dBu Mức đầu ra (Danh nghĩa / Tối đa): 0 dBu / +12 dBu Tần số đáp ứng: 20 Hz đến 20 kHz (+/ Hay 0,5 dB) Bộ chuyển đổi A / D: 24 bit bit, 48 kHz. Độ trễ: <1,32 ms Kích thước (HxWxD): 44 x 483 x 165 mm. Trọng lượng: 2.3 kg | 1 | Chiếc |
5 | Bàn trộn âm thanh ZED16FX hoặc tương đương | 10 đầu vào micrô / dòng 3 kênh âm thanh nổi với EQ 2 băng tần 16 hiệu ứng trễ thời gian nội bộ EQ 3 ban nhạc với MusiQ 2 tiền gửi phai 1 lần gửi hậu phai 1 FX gửi nội bộ | 1 | Chiếc |
6 | Micro cầm tay | Tần số sóng mạng: 516~865MHz Tần số thu/phát: 1680Hz Dải tần số âm thanh: 80 - 18.000 Hz Tỷ số tín hiệu trên tạp âm: >110dB Độ méo: <0.9% at 1 kHz. Bộ nhớ có sẵn: 12 Băng thông chuyển đổi: 42MHz. Độ nhạy: 2,1 mV/Pa Cường độ âm thanh tối đa:154dB Kích thước micro: 212 x 202 x 43mm Trọng lượng micro: 450g | 2 | Bộ |
7 | Micro chủ tịch | Hệ thống hội nghị nhỏ gọn tiết kiệm và hiệu quả Có thể sử dụng tối đa 10 đơn vị cho mỗi 1EA bộ điều hợp nguồn Tích hợp chức năng ưu tiên giọng nói Kết nối hai chiều và kết nối nguồn cho phép cài đặt và sử dụng tất cả micro hội thảo trong hệ thống thông qua bộ chuyển đổi tín hiệu Không giới hạn số lượng micro đại biểu trong hệ thống Có nút ưu tiên trên micro chủ tịch, tích hợp đèn báo LED trên cổ micro Kết nối hệ thống qua dây mạng Trở kháng: 680Ω Độ nhạy: -50dB ± 3dB Độ méo tiếng: <0,5% S/N ratio: 60dB Đáp tuyến tần số: 80Hz~16kHz Đầu vào SP tối đa: 100dB với 1% T.H.D Điện áp làm việc: 15V/4A Kích thước: 110x479x162 mm Trọng lượng: 532g | 1 | Chiếc |
8 | Micro đại biểu | Hệ thống hội nghị nhỏ gọn tiết kiệm và hiệu quả Có thể sử dụng tối đa 10 đơn vị cho mỗi 1EA bộ điều hợp nguồn Tích hợp chức năng ưu tiên giọng nói Kết nối hai chiều và kết nối nguồn cho phép cài đặt và sử dụng tất cả micro hội thảo trong hệ thống thông qua bộ chuyển đổi tín hiệu Không giới hạn số lượng micro đại biểu trong hệ thống Có nút ưu tiên trên micro chủ tịch, tích hợp đèn báo LED trên cổ micro Kết nối hệ thống qua dây mạng Trở kháng: 680Ω Độ nhạy: -50dB ± 3dB Độ méo tiếng: <0,5% S/N ratio: 60dB Đáp tuyến tần số: 80Hz~16kHz Đầu vào SP tối đa: 100dB với 1% T.H.D Điện áp làm việc: 15V/4A Kích thước: 110x479x162 mm Trọng lượng: 532g | 10 | Chiếc |
9 | Bộ chuyển đổi tín hiệu âm thanh | Độ méo tiếng: <0,5% S/N ratio: 60dB Đáp tuyến tần số: 80Hz~16kHz Điện áp làm việc: 15V/4A Kích thước: 50x23x50 mm Trọng lượng: 38g Dây mạng kết nối hệ thống (CAT5E; CAT6) | 1 | Chiếc |
10 | Dây mạng kết nối hệ thống (CAT5E; CAT6) | 80 | Mét | |
11 | Giá treo loa | Giá treo loa cho loa Linearay N208 (hoặc tương đương) Chất liệu thép không gỉ | 2 | Chiếc |
12 | Pa lăng xích cáp kéo tay 1 tấn | 2 | Chiếc | |
13 | Tủ kỹ thuật 12 U | 1 | Chiếc | |
14 | Cài đặt và chuyển giao công nghệ | 1 | Gói | |
15 | Loa âm trần | *Thông số kỹ thuật - Công suất:R.M.S 30 W - Chương trình:60 W - Dòng 100 V - 5W / 10W / 20W / 40W với TF-100 - Đáp ứng tần số (-10 dB): 60 Hz - 20 kHz - Trở kháng: 16 Ω - Độ nhạy 1W / 1m: 90 dB - Kích thước: 228 mm / 194 mm - Độ sâu (bên trong): 97 mm - Cân nặng:1,5 kg | 20 | Chiếc |
16 | Loa treo tường bổ trợ âm thanh | Công suất: R.M.S. 50 W . Program 200W - Thành phần: - LF-MF: 1x 8″ Woofer - HF: 1″ Titanium diaphragm - Trở kháng: 16 Ω, Góc mở: 90º x 80º - Tần số đáp ứng (-10 dB) 55 Hz – 20 kHz - Kích thước (HxWxD) 415 x 270 x 250 mm - Trọng lượng: 6.1 kg | 6 | Chiếc |
17 | Âm ly cấp cho loa âm trần hệ thống âm thanh hội thảo 800W | Tăng điện áp: 32 dB - Độ nhạy đầu vào: 1 V - Trở kháng đầu vào: 20 kΩ - Tốc độ quay: +/- 12 V / ss - Công suất đầu ra : + Âm thanh nổi 8/230 + 230 W + Âm thanh nổi 4/400 + 400 W + Âm thanh nổi 2 Ω / 550 + 550 W (2) - Nguồn điện: 220 - 240 V AC- 50/60 Hz - Kích thước (HxWxD): 88 x 482 x 420 mm - Cân nặng: 14 kg | 2 | Chiếc |
18 | Âm ly cấp cho loa treo tường hệ thống âm thanh hội thảo 2000W | Tăng điện áp: 32 dB - Độ nhạy đầu vào: 1,74 V - Trở kháng đầu vào: 20 kΩ - Công suất đầu ra : + Âm thanh nổi 8 Ω / 600 + 600 W + Âm thanh nổi 4/1000 + 1000 W + Âm thanh nổi 2/1500 + 1500 W (2) + Cầu 8/2000 W + Cầu 4/3000 W (2) - Nguồn điện: 220 - 240 V AC- 50/60 Hz - Kích thước (HxWxD): 88 x 482 x 440 mm - Cân nặng:18 kg | 1 | Chiếc |
19 | Dây loa hệ thống 2X2,5mm2 | 350 | Mét | |
20 | Phụ kiện hệ thống | 1 | HT | |
21 | Vận chuyển, lắp đặt bàn giao hướng dẫn sử dụng | 1 | HT | |
H | THIẾT BỊ HỆ THỐNG ÁNH SÁNG | |||
1 | ĐÈN MOVING BEAM | Điện áp: (110-220)V/50Hz<br/>Ballast: Electronic ballast<br/>Bóng đèn: OSRAM 9R 260W (hoặc tương đương), nhiệt độ màu 8500K<br/>Công suất tổng: 500W<br/>Màu sắc: 13 màu + mở, có thể tự động thay đổi màu sắc<br/>Gobo: 13 gobo tĩnh + mở, có thể tự động thay đổi gobo<br/>Lăng kính: Gồm 48 mặt lăng kính quay số 1 + 8 mặt lăng kính quay số 2<br/>Thấu kính: Thấu kính quang học với độ chính xác cao<br/>Dimmer: 0-100%<br/>Xoay: 540° trục X, 250° trục Y một cách chính xác<br/>Chùm tia: Các góc tia Beam song song 0 – 3.8°<br/>Chớp: Gồm 2 đĩa chắn sáng, chớp liên tục (0.5-9 lần/ giây)<br/>Sử dụng: Điều khiển qua bảng điều khiển sử dụng chuẩn DMX 512, chạy tự động hoặc cảm ứng theo nhạc.<br/>Số kênh DMX: 16 kênh | 4 | Cây |
2 | ĐÈN LED TẠO ÁNH SÁNG TRẮNG | Điện áp: AC90V-240V/50Hz.. Công suất tiêu thụ: 180W. Bóng đèn: Sử dụng bóng LED siêu sáng công nghệ mới nhất. Công suất đủ 3W với 54 bóng. Các bóng đèn tiêu thụ ít điện năng, độ sáng cao, hiệu suất ổn định, độ bền cao. Góc chiếu: 25 độ. Tuổi thọ LED: 100.000 giờ. Số kênh DMX: 8 kênh. Chất liệu vỏ: Nhôm đúc. Điều khiển độ sáng độc lập các mầu: Đỏ, xanh lá, xanh dương, vàng Điều khiển tốc độ nháy từ 0–100%; độ sáng 0–100% thông qua bàn DMX Có quạt làm mát, tiếng ồn thấp, bộ tản nhiệt tốt Điều khiển: DMX512, Master-slave, chạy tự động đẹp mắt với chương trình được lập trình sẵn. Tích hợp sẵn các chương trình chạy tự động thông qua chế độ chạy độc lập được lựa chọn bằng phím menu. Kết hợp đổi màu với công nghệ mới nhất và chương trình xây dựng sẵn tuyệt vời, fade màu mềm mại, thời gian chuyển đổi giữa các mầu có thể thay đổi được. | 16 | Cây |
3 | ĐÈN LED TẠO HIỆU ỨNG MÀU TRÊN SÂN KHẤU | Điện áp: AC90V-240V/50Hz.. Công suất tiêu thụ: 180W. Bóng đèn: Sử dụng bóng LED siêu sáng công nghệ mới nhất. Công suất đủ 3W với 54 bóng. Các bóng đèn tiêu thụ ít điện năng, độ sáng cao, hiệu suất ổn định, độ bền cao. Góc chiếu: 25 độ.. Tuổi thọ LED: 100.000 giờ. Số kênh DMX: 8 kênh.. Chất liệu vỏ: Nhôm đúc. Điều khiển độ sáng độc lập màu trắng Điều khiển tốc độ nháy từ 0–100%; độ sáng 0–100% thông qua bàn DMX Có quạt làm mát, tiếng ồn thấp, bộ tản nhiệt tốt Điều khiển: DMX512, Master-slave, chạy tự động đẹp mắt với chương trình được lập trình sẵn. Tích hợp sẵn các chương trình chạy tự động thông qua chế độ chạy độc lập được lựa chọn bằng phím menu. Kết hợp đổi màu với công nghệ mới nhất và chương trình xây dựng sẵn tuyệt vời, fade màu mềm mại, thời gian chuyển đổi giữa các mầu có thể thay đổi được. | 18 | Cây |
4 | CARD ĐIỀU KHIỂN ÁNH SÁNG | Điện áp: DC 5V Khả năng điều khiển được 1.536 địa chỉ tương ứng với 3 cổng DMX512 Card Sunlite Suite 2-FC là thiết bị điều khiển ánh sáng cao cấp sử dụng phần mềm Sunlite Suite 2 để điều khiển các đèn sân khấu, thiết bị sân khấu. Lệnh điều khiển được xuất ra từ máy tính thông qua cổng USB được card Sunlite chuyển ra mã DMX512 để điều khiển ánh sáng một cách nhanh nhất, giúp người dùng thao tác dễ dàng, chuyên nghiệp hơn rất nhiều so với các bộ điều khiển đèn sân khấu khác trên thị trường. | 1 | Bộ |
5 | BỘ KHUẾCH ĐẠI TÍN HIỆU DMX | Điện áp: (110-220)V/50Hz Bộ chia tín hiệu DMX được sử dụng tốt nhất khi bạn muốn kết nối số lượng lớn các thiết bị ánh sáng ở khoảng cách xa và tránh nhiễu do ảnh hưởng qua lại giữa các nhóm đèn. Bộ chia tín hiệu DMX Splitter có chức năng như là một thiết bị tăng cường và phân phối tín hiệu. Thiết bị có 1 đầu vào DMX và 8 đầu ra, mỗi đầu vào/ra được trang bị cổng kết nối 3 chân XLR, tương thích với bất kỳ dạng tín hiệu DMX nào và cách ly 100% giữa các đầu vào, đầu ra | 1 | Bộ |
6 | MÁY TẠO KHÓI | Công suất 1500W | 2 | Cái |
7 | Hệ thống điều khiển | 1 | Cái | |
8 | Khung treo đèn trên sân khấu | 2 | Cái | |
9 | Khung treo đèn 2 tầng đặt 2 bên ban công | 2 | Cái | |
10 | Móc treo đèn | 40 | Cái | |
11 | Tủ điện 2U | 1 | Cái | |
12 | Cài đặt và chuyển giao công nghệ | 1 | Gói | |
I | THIẾT BỊ MÀN HÌNH LED | |||
1 | Màn hình điện tử P1.875 | Kích thước bảng 2m x 1.6m<br/> - Kích thước hiển thị: 1920x1440mm | 6,4 | m2 |
2 | Card truyền tín hiệu (LED studio), online Quản lý tối đa 2048x640 điểm ảnh, hỗ trợ từquét tĩnh và các trường quét khác nhau, 1, 2, 4, 6, 8, 16,.. | Card truyền tín hiệu (LED studio), online Quản lý tối đa 2048x640 điểm ảnh, hỗ trợ từquét tĩnh và các trường quét khác nhau, 1, 2, 4, 6, 8, 16,.. | 2 | Chiếc |
3 | Card nhận tín hiệu Quản lý được 192x192 điểm ảnh, hỗ trợ từ quét tĩnh và các trường quét khác nhau, 1,2,4,6,8,16,32. | Quản lý được 192x192 điểm ảnh, hỗ trợ từ quét tĩnh và các trường quét khác nhau, 1,2,4,6,8,16,32. | 32 | Chiếc |
4 | Bộ điều khiển phần mềm chuyên dụng | 2 | Chiếc | |
5 | Nguồn cấp 5V – 60A G-Ẻnergy | 32 | Chiếc | |
6 | Cable nguồn | 192 | Chiếc | |
7 | Cable tín hiệu chống nhiễu | 192 | Chiếc | |
8 | Bộ xử lý hình ảnh chuyên dụng | Kết nối với đầu thu KTS như: My tivi, K+… Kết nối với truyền hình cáp Việt Nam Kết nối Camera, đầu DVD, Ampli, loa, vi tính, laptop… | 2 | Bộ |
J | HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | |||
1 | Dàn nóng | Dàn nóng công suất 40 HP. Công suất: 382.000 (BTU/H) <br/>- Được ghép bởi : model RXQ20AYM x 2 . bộ nối ống BHFP22P100 (hoặc tương đương) | 1 | cái |
2 | Dàn lạnh loại âm trần ống gió | Công suất: 54.600 (BTU/H) | 7 | cái |
3 | Hệ Điều khiển. | Điều khiển gắn tường. | 7 | cái |
4 | Bộ chia gas KHRP26A73T KHRP26M73TP (hoặc tương đương) | 1 | Bộ | |
5 | Bộ chia gas KHRP26A72T (hoặc tương đương) | 2 | Bộ | |
6 | Bộ chia gas KHRP26A33T (hoặc tương đương) | 3 | Bộ | |
K | BÀN GHẾ VÀ THIẾT BỊ HỘI TRƯỜNG | |||
1 | Sửa lại bàn hội trường chắm vá lại bàn và sơn PU hoàn thiện | 60 | Chiếc | |
2 | Sửa lại ghế hội trường tận dụng Bao gồm Sơn PU hoàn thiện, thay đệm bọc nỉ màu đỏ | 220 | Chiếc | |
3 | Vận chuyển ghế về gia công sửa chữa | 1 | Hạng mục | |
4 | Vận chuyển lắp đặt tại công trình | 1 | Hạng mục | |
5 | Bục để tượng bác kích thươc theo tiêu chuẩn hiện hành | Gỗ tự nhiên nhóm III | 1 | cái |
6 | Bục phát biểu kích thươc theo tiêu chuẩn hiện hành | Gỗ tự nhiên nhóm III | 1 | Cái |
7 | Bàn làm việc phòng âm thanh | Kích thước 800x1600mm MDF hoàn thiện melamine | 6 | cái |
8 | Ghế làm việc chân xoay, bọc nỉ | 4 | Cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi