Gói thầu: Thi công xây dựng công trình
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200113318-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Tân Lạc |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200112709 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn tài trợ và các nguồn hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 360 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 12:40:00 đến ngày 2020-01-17 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,196,598,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 45,000,000 VNĐ ((Bốn mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 1 | Toàn bộ |
2 | Chi phí một số công việc thuộc hạng Mục chung nhưng không xác định được khối lượng từ thiết kế gồm: Chi phí an toàn lao động và bảo vệ môi trường cho người lao động trên công trường và môi trường xung quanh; chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà thầu; chi phí di chuyển lực lượng lao động trong nội bộ công trường; chi phí bơm nước, vét bùn không thường xuyên | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 1 | Toàn bộ |
3 | Chi phí hạng mục chung còn lại (Nhà thầu tự xác định các khoản chi phí hạng mục chung còn lại và cần thiết để hoàn thành việc thực hiện gói thầu và phải liệt kê chi tiết các khoản chi phí này (nếu có)) | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 1 | Toàn bộ |
C | Dầm I: BTCT DƯL đúc sẵn | |||
1 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông dầm đặc (chữ T, I), đá 1x2, mác 500 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 32,94 | m3 |
2 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép dầm cầu, đường kính <= 18 mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 5,151 | tấn |
3 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép dầm cầu, đường kính > 18 mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 1,667 | tấn |
4 | Thép hình thép bản | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,196 | tấn |
5 | Lắp đặt thép hình, thép bản | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,196 | tấn |
6 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cáp thép dự ứng lực dầm cầu, kéo sau | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 2,255 | tấn |
7 | Lắp đặt ống thép luồn cáp dự ứng lực, đường kính ống <=80 mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 327,742 | m |
8 | Lắp đặt neo cáp dự ứng lực | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 24 | đầu neo |
9 | Vữa không co ngót | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,721 | m3 |
10 | Móc cẩu dầm cáp 12.7mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,032 | tấn |
11 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại, ván khuôn dầm cầu, dầm chữ T, I | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 204,84 | m2 |
12 | Nâng hạ dầm cầu, chiều dài dầm <=30 m | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 6 | dầm |
13 | Di chuyển dầm cầu, chiều dài dầm <=30 m | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 6 | dầm |
D | Dầm ngang | |||
1 | Bê tông cầu cảng, bê tông mối nối bản dầm dọc đá 1x2, mác 300 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 2,43 | m3 |
2 | Cốt thép dầm ngang D<=10mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,103 | tấn |
3 | Cốt thép dầm ngang D<=18mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,243 | tấn |
4 | Công tác sản xuất, lắp dựng ván khuôn kim loại dầm cầu đổ tại chỗ | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 24,51 | m2 |
E | Bản mặt cấu, gờ lan can và bản liên tục nhiệt | |||
F | Bản mặt cầu và gờ lan can | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 350 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 41,2 | m3 |
2 | Cốt thép mặt cầu D<=10mm đổ tại chỗ | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 1,66 | tấn |
3 | Cốt thép mặt cầu D>10mm đổ tại chỗ | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 2,42 | tấn |
4 | Ván khuôn bản mặt cầu | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 1,9628 | 100m2 |
G | Bản liên tục nhiệt | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 350 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 7,2 | m3 |
2 | Cốt thép bản liên tục nhiệt D<=10mm đổ tại chỗ | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,004 | tấn |
3 | Cốt thép bản liên tục nhiệt D>10mm đổ tại chỗ | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 1,065 | tấn |
4 | Ván khuôn thép bản LTN | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,2704 | 100m2 |
5 | Đệm cao su | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 4,22 | m2 |
H | Gối cầu, ụ chống xô ngang | |||
1 | Sản xuất gối cầu | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,74 | tấn |
2 | Lắp đặt gối cầu, loại gối thép | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 8 | cái |
3 | Cốt thép ụ chống xô ngang D<=18mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,142 | tấn |
4 | Cốt thép ụ chống xô ngang D>18mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,053 | tấn |
5 | Bê tông ụ chống xô M350 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,37 | m3 |
6 | Ván khuôn ụ chống xô | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,0261 | 100m2 |
I | Lan can | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2, mác 300 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 1,74 | m3 |
2 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột lan can, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,165 | tấn |
3 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,3629 | 100m2 |
4 | Sản xuất kết cấu cầu thép lan can cầu đường bộ, cầu thép dàn kín | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 1,57 | tấn |
5 | Lắp đặt lan can | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 1,57 | tấn |
6 | Sơn gờ, cột lan can | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 111,92 | m2 |
J | Thoát nước mặt cầu | |||
1 | Tấm chắn rác bằng thép mạ kẽm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 6 | bộ |
2 | Ống thoát nước bằng thép mạ kẽm L=0.25m | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 6 | bộ |
3 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=110mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,0654 | 100m |
4 | Đai định vị thép bản | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,041 | tấn |
5 | Bu lông M12 L=35mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 48 | bộ |
6 | Bu lông M16, L=100mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 24 | bộ |
K | Khe co giãn | |||
1 | Lắp đặt khe co giãn thép bản răng lược mặt cầu bằng phương pháp lắp sau | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 12 | m |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông khe co giãn, đá 1x2, mác 300 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,98 | m3 |
3 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép khe co giãn, đường kính >10 mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,093 | tấn |
L | Phục vụ thi công | |||
M | Bãi đúc dầm, bãi chứa vật liệu | |||
1 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 112,5 | m3 |
2 | San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 10,5 | 100m3 |
3 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 15,51 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 3,645 | 100m3 |
N | Bệ đúc dầm | |||
1 | Bê tông bệ máy đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 11,4 | m3 |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,126 | 100m2 |
3 | Thép hình | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 1,2 | tấn |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bệ máy, đường kính <=18 mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,1 | tấn |
5 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 12,67 | m3 |
6 | Phá dỡ bệ đúc dầm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 11,4 | m3 |
7 | Xúc bê tông sau phá dỡ bằng máy đào 1,25m3 lên phương tiện vận chuyển | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,2407 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ 7T trong phạm vi <= 1000m | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,2407 | 100m3 |
9 | Vận chuyển tiếp đá cự ly <= 7km bằng ôtô tự đổ 7T | 0 | 100m3 | |
O | Lao dầm | |||
1 | Sản xuất giá pooc tích | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 3,5 | tấn |
2 | Khấu hao giá pooc tích (Kh 2%*2 tháng+7%*số lần di chuyển) | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,63 | tấn |
3 | Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 7 | tấn |
4 | Sản xuất dầm chủ thép đặc chạy dưới | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 4,94 | tấn |
5 | Khấu hao hệ dầm dẫn (Kh 2%*2 tháng+7%* số lần tháo dỡ)" | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,5434 | tấn |
6 | Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 4,94 | tấn |
7 | Dầm gánh, đòn gánh, mũi dẫn | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 1,36 | tấn |
8 | Lắp đặt dầm gánh, đòn gánh, mũi dẫn | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 1,36 | tấn |
9 | Bê tông hố thế đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 10 | m3 |
10 | Cáp D22 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 250 | m |
P | Thi công bản mặt cầu | |||
1 | Sản xuất hệ sàn đạo | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 3,15 | tấn |
2 | Khấu hao hệ sàn đạo (Kh 2%*2 tháng+7%* số lần tháo dỡ)" | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,7875 | tấn |
3 | Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 3,15 | tấn |
4 | Thép tròn D12 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,25 | tấn |
Q | Cọc khoan nhồi D1.0 (tính cho toàn cầu) | |||
1 | Khoan tạo lỗ bằng phương pháp khoan xoăy phản tuần hoàn, khoan vào đất dưới nước, máy khoan ED, KH, Soilmec (hoặc tương tự), đường kính lỗ khoan 1000mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 26,2 | m |
2 | Khoan tạo lỗ bằng phương pháp khoan xoay phân tuần hoàn, khoan đá dưới nước ,khoan vào đá cấp II dưới nước bằng máy khoan Bauen hoặc tương tự (momen xoay >200 KNm), đường kính lỗ khoan 1000mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 24,8 | m |
3 | Đập đầu cọc khoan nhồi trên cạn | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 6,28 | m3 |
4 | Sản xuất ống vách | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 1,2 | tấn |
5 | Khấu hao ống vách (Kh 1,17%*số tháng + 3,5%*số cọc) | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,3641 | tấn |
6 | Bơm dung dịch bentonit chống sụt thành lỗ khoan trên cạn | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 54,51 | m3 d.dịch |
7 | Bê tông cọc nhồi trên cạn, đường kính cọc <=1000 mm, mác 300, đá 1x2 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 45,48 | m3 |
8 | Ống thép D54.9/59.9 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 1,132 | 100m |
9 | Ống thép D107.5/113.5 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,51 | 100m |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cọc khoan nhồi, cọc, tường barrette trên cạn, đường kính <=18 mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,65 | tấn |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cọc khoan nhồi, cọc, tường barrette trên cạn, đường kính >18 mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 6,5 | tấn |
12 | Vữa không co ngót | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,7 | m3 |
R | Phần mố | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 300 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 71,72 | m3 |
2 | BTXM đá 4x6, 8MPa lót móng | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 3,72 | m3 |
3 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,003 | tấn |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đường kính <=18 mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 4,66 | tấn |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đường kính >18 mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,33 | tấn |
6 | Cốt thép làm bậc thang D16 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,016 | tấn |
7 | Vữa không co ngót | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,022 | m3 |
8 | Nhựa đường | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,0004 | m3 |
9 | Chụp thép mạ kẽm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,0024 | tấn |
10 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố trụ cầu trên cạn | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,683 | 100m2 |
S | Phục vụ thi công | |||
1 | Sản xuất hệ sàn đạo | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 9,2 | tấn |
2 | Khấu hao hệ sàn đạo(Kh 2%*2 tháng+7%* số lần tháo dỡ) | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 1,656 | tấn |
3 | Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 18,4 | tấn |
4 | Ván gỗ phục vụ thi công | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 1 | m3 |
T | Thi công mố | |||
1 | Đào móng đất cấp III bằng thủ công | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 17,413 | m3 |
2 | Đào móng đất cấp III bằng máy | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 1,5672 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,9518 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp III | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,6658 | 100m3 |
5 | Bơm nước thi công mố | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 20 | Ca |
U | Phần trụ | |||
1 | BTXM 25MPa đá 1x2 bệ trụ | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 29,52 | m3 |
2 | BTXM 25MPa đá 1x2 thân trụ, xà mũ trụ | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 19,92 | m3 |
3 | BTXM đá 4x6, 8MPa lót móng | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 1,98 | m3 |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đường kính <=18 mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 2,593 | tấn |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đường kính >18 mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 2,344 | tấn |
6 | Cốt thép làm bậc thang D16 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,025 | tấn |
7 | Vữa không co ngót | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,02 | m3 |
8 | Nhựa đường | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,0008 | Tấn |
9 | Chụp thép mạ kẽm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,0048 | tấn |
10 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố trụ cầu trên cạn | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,5911 | 100m2 |
V | Phục vụ thi công | |||
1 | Sản xuất hệ sàn đạo | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 6,12 | tấn |
2 | Khấu hao hệ sàn đạo(Kh 2%*2 tháng+7%* số lần tháo dỡ) | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 1,1016 | tấn |
3 | Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 12,23 | tấn |
W | Thi công trụ | |||
1 | Đào móng đất cấp III bằng thủ công | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 19,938 | m3 |
2 | Đào móng đất cấp III bằng máy | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 1,7944 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 7,4321 | 100m3 |
4 | Bơm nước thi công trụ | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 40 | Ca |
X | Đường đảm bảo giao thông | |||
1 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 5,406 | 100m3 |
2 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 59,4 | m3 |
3 | Lắp đặt ống bê tông nối bằng vành đai đoạn ống dài 1m đường kính ống d=1000mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,3 | 100m |
Y | Bản quá độ | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông bản quá độ, đá 1x2, mác 300 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 5,38 | m3 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,82 | m3 |
3 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 4,92 | m3 |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bản quá độ, đường kính <=18 mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,66 | tấn |
5 | Lắp dựng ván khuôn bản quá độ | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,073 | 100m2 |
Z | Tứ nón, lòng mố | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tứ nón, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 4,24 | m3 |
2 | Bê tông thương phẩm - đổ bằng thủ công, bê tông chân khay, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 11,7 | m3 |
3 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép gia cố tứ nón, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,0586 | tấn |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 4,26 | m3 |
5 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=50mm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,06 | 100m |
6 | Làm tầng lọc bằng đá dăm 2x4 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,0011 | 100m3 |
7 | Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,12 | 100m2 |
8 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,3272 | 100m3 |
9 | Đào đất thi công chân khay bằng thủ công | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 3,943 | m3 |
10 | Đào đất thi công chân khay bằng máy | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,3549 | 100m3 |
11 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,729 | 100m3 |
12 | Đào đất đường công vụ, thanh thải dòng bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 12,8381 | 100m3 |
AA | Nền mặt đường | |||
1 | Đào nền đường đất cấp III bằng thủ công | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 119,9525 | m3 |
2 | Đào nền đường đất cấp III bằng máy | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 22,791 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,1532 | 100m3 |
4 | Đắp nền đường máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 2,9113 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 20,5276 | 100m3 |
AB | Mặt đường BTXM | |||
1 | Bê tông thương phẩm - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 55,14 | m3 |
2 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,73 | 100m3 |
3 | Làm khe co sân, bãi, mặt đường bê tông | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 25 | m |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu bê tông tương tự | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 0,3676 | 100m2 |
AC | An toàn giao thông | |||
1 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển tròn đường kính 70 cm, bát giác cạnh 25 cm | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 2 | cái |
2 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển chữ nhật | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 4 | cái |
3 | Làm cọc tiêu bê tông cốt thép | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 20 | cái |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 2,37 | m3 |
5 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 2,75 | m3 |
6 | Lắp đặt dải phân cách bằng tôn lượn sóng | Theo yêu cầu của HSMT và HS thiết kế | 120 | m |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi