Gói thầu: Xây lắp

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200121552-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bình Xuyên
Tên gói thầu Xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20200121474
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn NSNN
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 300 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-09 16:29:00 đến ngày 2020-01-20 08:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 7,505,621,877 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 100,000,000 VNĐ ((Một trăm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A XÂY DỰNG BỂ
1 Đào san đất, đất C2 và vận chuyển đổ đi Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 1.113,09 m3
2 Đào móng, đất C2 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 4.325,6167 m3
3 Đắp đất quanh bể, độ chặt Y/C K = 0,85 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 1.296 m3
4 Vận chuyển đất đổ đi Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 3.029,6167 m3
5 Ván khuôn cọc Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 5,8435 100m2
6 Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK <=10mm Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 4,6305 tấn
7 Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK <=18mm Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 12,92 tấn
8 Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 0,7537 tấn
9 Bích đầu cọc Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 1,8835 tấn
10 Sản xuất và lắp dựng bê tông cọc, cột, đá 1x2, M250 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 99,3281 m3
11 Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 25x25cm, đất C2 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 16,3 100m
12 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 8,15 m3
13 Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông bằng P/P cọc neo Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 1 lần TN
14 Ván khuôn móng Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 0,1012 100m2
15 Bê tông lót móng M100, đá 4x6 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 61,509 m3
16 Ván khuôn móng Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 0,506 100m2
17 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 21,5195 tấn
18 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 1,0064 tấn
19 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao <=4m Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 5,5306 tấn
20 Bê tông đáy bể 250, đá 1x2cm Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 307,545 m3
21 Ván khuôn cột Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 0,4212 100m2
22 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=16m Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 0,4557 tấn
23 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, cao <=16m Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 3,4152 tấn
24 Bê tông cột, M250, đá 1x2 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 3,159 m3
25 Ván khuôn thành bể Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 10,8879 100m2
26 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 0,3017 tấn
27 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK <=18mm, cao <=4m Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 21,5199 tấn
28 Băng cản nước PVC, rộng 32cm chống thấm mạch ngừng đổ bê tông thành Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 280 md
29 Bê tông tường M250, đá 1x2 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 177,0334 m3
30 Ván khuôn xà dầm, giằng Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 2,3735 100m2
31 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 1,1613 tấn
32 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 3,6851 tấn
33 Bê tông xà dầm, giằng nhà M250, đá 1x2 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 29,7255 m3
34 Ván khuôn sàn mái Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 6,3144 100m2
35 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 10,3027 tấn
36 Bê tông sàn mái M250, đá 1x2 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 90,4635 m3
37 Ván khuôn xà dầm, giằng Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 0,2477 100m2
38 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 0,1831 tấn
39 Bê tông xà dầm, giằng nhà M250, đá 1x2 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 3,2208 m3
40 Ván khuôn tấm đan Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 0,0773 100m2
41 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 0,3437 tấn
42 Bê tông tấm đan M250, đá 1x2 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 1,464 m3
43 Lắp đặt tấm đan Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 24 cái
44 Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 750,24 m2
45 Quét dung dịch chống thấm tường, thành bể Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 1.195,52 1m2
46 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 519,81 m2
47 Đắp cát nền móng công trình Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 3,75 m3
48 Rải vải bạt xác rắn chống thấm Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 75 m2
49 Bê tông nền M200, đá 1x2 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 9 m3
B TƯỜNG RÀO
1 Đào móng băng, đất C2 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 75,6593 m3
2 Đắp đất nền móng, độ chặt Y/C K = 0,85 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 25,2198 m3
3 Vận chuyển đất C2 đổ đi Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 0,5044 100m3
4 Ván khuôn móng Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 0,2994 100m2
5 Bê tông lót móng M100, đá 4x6 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 8,0833 m3
6 Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM M50 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 13,8314 m3
7 Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M50 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 33,4258 m3
8 Ván khuôn xà dầm, giằng Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 0,4491 100m2
9 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 0,1477 tấn
10 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 0,5518 tấn
11 Bê tông xà dầm, giằng nhà M200, đá 1x2 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 4,9398 m3
12 Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M50 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 2,1296 m3
13 Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M50 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 10,849 m3
14 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 39,211 m2
15 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 302,4988 m2
16 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước mầu Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 341,7098 m2
C HẠNG MỤC: XÂY DỰNG RÃNH
1 Đào đất cống hộp, cống tròn, mương đất điểm xả, đất C2 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 1.701,978 m3
2 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 5,3852 100m3
3 Vận chuyển đất C2 đổ đi Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 11,6346 100m3
4 Làm lớp lót móng đá dăm Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 52,897 m3
5 Ván khuôn móng Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 1,695 100m2
6 Bê tông lót móng, M150, đá 4x6 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 52,775 m3
7 Ván khuôn cống Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 17,0959 100m2
8 Lắp dựng cốt thép cống, ĐK <=10mm Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 0,6229 tấn
9 Lắp dựng cốt thép cống, ĐK <=18mm Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 43,6067 tấn
10 Bê tông cống M300, đá 1x2 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 257,195 m3
11 Mua gối cống tròn D1500 BT M200 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 8 cái
12 Mua cống tròn D1500 đốt cống 2,5m BT M300 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 4 cái
13 Lắp đặt cống D1500 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 4 cấu kiện
14 Lắp đặt đế cống Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 8 cái
15 Đào móng hố ga, đất C3 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 364,0112 m3
16 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 1,2134 100m3
17 Vận chuyển đất C3 đổ đi Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 0,8089 100m3
18 Làm lớp lót móng đá dăm Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 12,823 m3
19 Ván khuôn hố ga Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 3,6482 100m2
20 Bê tông hố ga M250, đá 1x2 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 48,9174 m3
21 Lắp dựng cốt thép hố ga ĐK <=10mm Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 1,3115 tấn
22 Lắp dựng cốt thép hố ga ĐK <=18mm Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 1,2546 tấn
23 Ván khuôn tấm đan Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 0,1986 100m2
24 Cốt thép tấm đan Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 0,2139 tấn
25 Bê tông tấm đan, M250, đá 1x2 Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 2,184 m3
26 Lắp đặt tấm đan Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT 22 cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->