Gói thầu: Gói thầu số 1: Thi công xây lắp
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200121223-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 01/02/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Điện lực Nhơn Trạch - Công ty TNHH Một Thành Viên Điện lực Đồng Nai |
Tên gói thầu | Gói thầu số 1: Thi công xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20191180740 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn SCL năm 2020 của Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 16:24:00 đến ngày 2020-02-01 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 552,963,559 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 8,000,000 VNĐ ((Tám triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Vật tư A cấp | |||
1 | Trụ BTLT 14m- F650 | ĐL cấp | 2 | Trụ |
2 | Trụ BTLT 12m-F540 | ĐL cấp | 1 | Trụ |
3 | Đà sắt L75x75x8 dài 2000 (03 ốp) | ĐL cấp | 8 | Cái |
4 | Thanh chống L50x50x5 dài 1150 | ĐL cấp | 8 | Cái |
5 | Đà sắt L75x75x8 dài 2.200 (04 ốp) | ĐL cấp | 14 | Cái |
6 | Thanh chống L50x50x5 dài 810 | ĐL cấp | 28 | Cái |
7 | Cáp thép chằng 5/8 inch (DG-16m, 0,455kg/m) | ĐL cấp | 192 | mét |
8 | Cáp ACX240/32 mm2 - 24KV | ĐL cấp | 13.094 | mét |
9 | Sứ treo Polimer 24KV-70N | ĐL cấp | 156 | Chuỗi |
10 | Sứ đứng 24kV dòng rò 540mm (bọc chì) | ĐL cấp | 84 | Cái |
11 | Ty sứ đứng bọc chì | ĐL cấp | 84 | Cái |
B | Vật tư B cấp | |||
1 | Xi măng (342kg/m3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 266,76 | kg |
2 | Cát vàng (0,469m3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 0,365 | m3 |
3 | Đá 1x2 (0,878m3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 0,684 | m3 |
4 | Boulon 16x750VRS+ 2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 1 | bộ |
5 | Boulon 16x600VRS+ 2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 1 | bộ |
6 | Boulon 16x550VRS+ 2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 1 | bộ |
7 | Boulon 16x250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 4 | bộ |
8 | Boulon 16x300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 4 | bộ |
9 | Boulon 16x300VRS | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 12 | bộ |
10 | Boulon 16x50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 8 | cái |
11 | Long đền vuông 18 (50x50x3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 80 | cái |
12 | Boulon 16x50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 28 | bộ |
13 | Boulon 16x250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 7 | bộ |
14 | Boulon 16x300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 7 | bộ |
15 | Boulon 16x300VRS | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 21 | bộ |
16 | Long đền vuông 18 (50x50x3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 168 | cái |
17 | Kẹp chằng 3 boulon 5/8' (B50) | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 96 | cái |
18 | Boulon mắt 16x300mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 12 | cái |
19 | Máng che dây chằng (sơn vàng) 0,8x2000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 12 | cái |
20 | Yếm đỡ dây chằng F1/2" mạ Zn (Yếm cáp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 24 | cái |
21 | Móc treo chữ U- D18 dài (khoen neo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 168 | Cái |
22 | Giáp níu dừng dây bọc 240 + Yếm móng U + Mắt nối yếm | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 84 | bộ |
23 | Móc treo chữ U- D18 dài (khoen neo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 108 | Cái |
24 | Giáp níu dừng dây bọc 240 + Yếm móng U + Mắt nối yếm | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 36 | bộ |
25 | Khánh treo chuỗi sứ polymer kép | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 36 | cái |
26 | Kẹp ép WR 815(cỡ dây 240-50mm2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 12 | Cái |
27 | Kẹp ép WR 929(cỡ dây 240-240mm2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 28 | Cái |
28 | Kẹp U quai ép cỡ dây 240mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 24 | Cái |
29 | Chụp kẹp U quai | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 24 | Cái |
30 | Ống co nhiệt cỡ D60/150mm cách điện 24kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 10,8 | m |
31 | Đầu Cosse CU-AL 240 (02 bulon) | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 12 | Cái |
32 | Dây buộc đầu sứ phi kim loại đỡ thẳng cỡ dây 240mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 195 | Sợi |
33 | Dây buộc cổ sứ đôi phi kim loại đỡ góc cỡ dây 240mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V- Hàng mới 100%. | 96 | Bộ |
C | Thi công xây lắp | |||
1 | Đào đất móng trụ trụ 12m (M12) | Phần nhân công/ Máy thi công | 1 | móng |
2 | Đắp đất móng trụ | Phần nhân công/ Máy thi công | 1 | móng |
3 | Đào đất móng trụ đôi 14m (M14) | Phần nhân công/ Máy thi công | 1 | móng |
4 | Đổ bê tông mác M200 đá 1x2 | Phần nhân công/ Máy thi công | 0,78 | m3 |
5 | Dựng Trụ BTLT 14m- F650 thủ công + cơ giới | Phần nhân công/ Máy thi công | 2 | Trụ |
6 | Dựng Trụ BTLT 12m-F540 thủ công + cơ giới | Phần nhân công/ Máy thi công | 1 | Trụ |
7 | Lắp bộ xà lệch kép L75x75x8 dài 2m (trọng lượng 50,7kg/bộ) | Phần nhân công/ Máy thi công | 4 | Bộ |
8 | Lắp bộ xà kép L75x75x8 dài 2,2m: (trọng lượng 58,63kg/bộ) | Phần nhân công/ Máy thi công | 7 | Bộ |
9 | Thay bộ neo chằng | Phần nhân công/ Máy thi công | 12 | Bộ |
10 | Lắp sứ treo polimer (độ cao ≤ 20m) | Phần nhân công/ Máy thi công | 84 | Chuỗi |
11 | Lắp sứ treo kép polimer (độ cao ≤ 20m) | Phần nhân công/ Máy thi công | 36 | Chuỗi |
12 | Lắp sứ đứng (15÷22kV; trên cột) | Phần nhân công/ Máy thi công | 84 | Sứ |
13 | Lắp kẹp U quai ép cỡ dây 240 mm2 | Phần nhân công/ Máy thi công | 24 | Bộ |
14 | Lắp dây AsX 240mm2 (độ cao < 10m, 2 mạch) | Phần nhân công/ Máy thi công | 6,419 | km |
15 | Lắp dây AsX 240mm2 (độ cao > 10m; 2 mạch) | Phần nhân công/ Máy thi công | 6,419 | km |
D | Tháo gỡ lắp lại | |||
1 | Tháo đà cân L75x75x8x2.200mm kép | Phần nhân công/ Máy thi công | 2 | bộ |
2 | Lắp đà cân L75x75x8x2.200mm kép | Phần nhân công/ Máy thi công | 2 | bộ |
E | Tháo thu hồi | |||
1 | Tháo hạ dây AXV240mm2 (độ cao > 10m; 2 mạch) | Phần nhân công/ Máy thi công | 6,419 | Km |
2 | Tháo hạ dây AXV240mm2 (độ cao < 10m; 2 mạch) | Phần nhân công/ Máy thi công | 6,419 | Km |
3 | Tháo sứ treo polimer (độ cao ≤ 20m) | Phần nhân công/ Máy thi công | 96 | Chuỗi |
4 | Tháo đà cân L75x75x8x2.200mm | Phần nhân công/ Máy thi công | 1 | bộ |
5 | Tháo đà lệch 2/3 L75x75x8x2.000mm | Phần nhân công/ Máy thi công | 5 | bộ |
6 | Nhổ trụ BTLT 12m (bằng xe cẩu kết hợp thủ công) | Phần nhân công/ Máy thi công | 3 | Trụ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi