Gói thầu: Gói thầu xây dựng bao gồm a+b (CP xây dựng + CP láng trại)
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200121229-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 16/01/2020 15:45:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Long Hồ |
Tên gói thầu | Gói thầu xây dựng bao gồm a+b (CP xây dựng + CP láng trại) |
Số hiệu KHLCNT | 20200109573 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách tỉnh + NS huyện |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng/gói thầu | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 15:38:00 đến ngày 2020-01-16 15:45:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,482,483,020 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 37,000,000 VNĐ ((Ba mươi bảy triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm | 1 | Khoản | |
B | PHẦN XÂY DỰNG | |||
C | HẠNG MỤC: NHÀ VĂN HÓA ( PHẦN XÂY DỰNG) | |||
1 | Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 0,8m3 chiều rộng móng <= 6m, đất cấp I | 1,8054 | 100M3 | |
2 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra Rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp I | 1,998 | M3 | |
3 | Đóng cọc tràm L=3,8-4,0m; N>=4,2cm vào đất cấp I | 84,63 | 100M | |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1,3903 | 100M3 | |
5 | Đắp cát nền móng công trình | 190,5291 | M3 | |
6 | Trải tấm nhựa | 2,5406 | 100M2 | |
7 | Bê tông móng đá 1x2 mác 150, rộng <=250cm | 9,166 | M3 | |
8 | Bê tông nền, đá 1x2 Mác 150 | 19,4328 | M3 | |
9 | Bê tông móng đá 1x2 mác 200, rộng <=250cm | 1,3442 | M3 | |
10 | Lăn gai (T3.203) | 13,442 | M2 | |
11 | Bê tông móng đá 1x2 mác 200, rộng <=250cm | 22,852 | M3 | |
12 | Bê tông cột, đá 1x2 mác 200, td<=0,1m, h<=4m | 11,1421 | M3 | |
13 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 Mác 200 | 19,8298 | M3 | |
14 | Bê tông sàn mái, đá 1x2 Mác 200 | 5,68 | M3 | |
15 | Bê tông lanh tô, SN, tấm đan đá 1x2 mác 200 | 9,9623 | M3 | |
16 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 06mm | 0,0786 | Tấn | |
17 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 08mm | 0,0882 | Tấn | |
18 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 10mm | 0,3083 | Tấn | |
19 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 12mm | 0,4065 | Tấn | |
20 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 14mm | 0,5075 | Tấn | |
21 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 18mm | 0,2901 | Tấn | |
22 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm | 0,2094 | Tấn | |
23 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép 08mm | 0,0371 | Tấn | |
24 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép 14mm | 0,8082 | Tấn | |
25 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm | 0,5624 | Tấn | |
26 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 10mm | 0,1265 | Tấn | |
27 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 12mm | 0,3108 | Tấn | |
28 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 14mm | 2,2599 | Tấn | |
29 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 16mm | 0,2986 | Tấn | |
30 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm | 0,1174 | Tấn | |
31 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 08mm | 0,4822 | Tấn | |
32 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 10mm | 0,158 | Tấn | |
33 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt thép 06mm | 0,3464 | Tấn | |
34 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt thép 08mm | 0,4408 | Tấn | |
35 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ nhật | 0,6623 | 100M2 | |
36 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m | 1,3854 | 100M2 | |
37 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m | 1,4055 | 100M2 | |
38 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Cột tròn, cao <=16m | 0,2252 | 100M2 | |
39 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m | 1,4926 | 100M2 | |
40 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Sàn mái, cao <=16m. | 0,71 | 100M2 | |
41 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 1,6218 | 100M2 | |
42 | Xây tường bằng gạch XMCL không nung 4x8x18, dày<=30cm, cao <=4m, vữa xi măng Mác 75 | 17,0247 | M3 | |
43 | Xây tường bằng XMCL không nung 4x8x18, dày <=10cm, chiều cao <=16 m vữa XM Mác 75 XMPC40 | 0,6744 | M3 | |
44 | Xây tường bằng gạch 8x8x18, dày<= 10cm, cao <=4m, vữa xi măng Mác 75 | 3,4974 | M3 | |
45 | Xây tường bằng gạch 8x8x18, dày<=10cm, cao <=4m, vữa xi măng Mác 75 | 22,704 | M3 | |
46 | Xây tường bằng gạch 8x8x18, dày<=30cm, cao <=4m, vữa xi măng Mác 75 | 11,645 | M3 | |
47 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | 148,362 | M2 | |
48 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | 137,45 | M2 | |
49 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | 522,7389 | M2 | |
50 | Trát trụ, cột chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | 125,914 | M2 | |
51 | Trát xà dầm, vữa xi măng Mác 75 | 149,26 | M2 | |
52 | Trát trần, vữa xi măng Mác 75 | 71 | M2 | |
53 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa xi măng Mác 75 | 165,1376 | M2 | |
54 | Kẻ ron | 58,8844 | M2 | |
55 | Trát gờ chỉ, vữa xi măng Mác 75 | 245,632 | Mét | |
56 | Đắp phào đơn, vữa xi măng Mác 75 | 77,6 | Mét | |
57 | Đắp vữa mác 75, dầy 2cm (tính cho công tác đắp vữa dày 50;100) | 11,1518 | M2 | |
58 | Đắp vữa mác 75, dầy 3cm | 13,2104 | M2 | |
59 | Láng nền, sàn chiều dầy 3cm, vữa xi măng Mác 75 | 119,5307 | M2 | |
60 | Ngâm nước xi măng | 115,9307 | M2 | |
61 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | 119,5307 | M2 | |
62 | Lát đá granít tự nhiên dày 2cm, vữa mác 75 Bậc tam cấp | 25,26 | M2 | |
63 | Lát nền, sàn, vữa xi măng mác 75, gạch men 500x500mm | 241,29 | M2 | |
64 | Lát nền, sàn, vữa xi măng mác 75, gạch men nhám 300x300mm | 13,185 | M2 | |
65 | Ốp tường, trụ, cột, gạch men 300x600mm | 42,12 | M2 | |
66 | Ốp đá granite | 14,9152 | M2 | |
67 | Ốp tường, trụ, cột, gạch giả đá | 9,585 | M2 | |
68 | Ốp đá chẻ | 6,2375 | M2 | |
69 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm hệ 700 kính trắng 5mm | 20,44 | M2 | |
70 | Lắp dựng cửa đi lambri nhôm hệ 700 | 3,2 | M2 | |
71 | Lắp dựng cửa sổ lùa khung nhôm hệ 700 kính trắng 5mm | 23,04 | M2 | |
72 | Lắp dựng cửa sổ bật khung nhôm hệ 700 kính trắng mờ 5mm | 0,5 | M2 | |
73 | Lắp dựng khung bảo vệ | 36,91 | M2 | |
74 | Chữ đồng nổi cao 300 và 220 dày 20 tên công trình (thành phẩm) | 2 | Bộ | |
75 | Lắp đặt ống inox D34x1 | 0,992 | 100M | |
76 | Lắp đặt ống inox D60x2 | 0,1779 | 100M | |
77 | Cầu chắn rác inox D100 | 10 | Cái | |
78 | Lắp đặt ống nhựa D27x1,8 | 0,03 | 100M | |
79 | Lắp đặt ống nhựa D42x1,8 | 0,04 | 100M | |
80 | Lắp đặt ống nhựa D90x2,9 | 0,465 | 100M | |
81 | Lắp đặt co nhựa D90 | 20 | Cái | |
82 | Nẹp ống nhựa D90 | 30 | Cái | |
83 | Sản xuất vì kèo thép V50x5 | 0,0079 | Tấn | |
84 | Sản xuất vì kèo thép I No 18 | 0,6367 | Tấn | |
85 | Sản xuất vì kèo thép D60x3,2 | 0,1112 | Tấn | |
86 | Sản xuất vì kèo thép tấm D5 | 0,009 | Tấn | |
87 | Sản xuất vì kèo thép tấm D8 | 0,0347 | Tấn | |
88 | Sản xuất vì kèo thép tấm D10 | 0,0612 | Tấn | |
89 | Lắp dựng vì kèo thép Khẩu độ <=18m | 0,8607 | Tấn | |
90 | Bulong M20x400 | 24 | Cái | |
91 | Bulong M18x80 | 18 | Cái | |
92 | Sản xuất xà gồ thép []40x80x1,8 a730 | 1,1815 | Tấn | |
93 | Lắp dựng xà gồ thép | 1,1815 | Tấn | |
94 | Lợp mái tole mạ màu dày 0,45mm | 2,5688 | 100M2 | |
95 | Trần Frima 600x600 (thành phẩm) | 177,25 | M2 | |
96 | Sản xuất kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ thép STK []25x25x1,2 | 0,2556 | Tấn | |
97 | Lắp đặt kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | 0,2556 | Tấn | |
98 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | 185,8696 | M2 | |
99 | Bả bằng ma tít vào tường ngoài | 285,812 | M2 | |
100 | Bả bằng ma tít vào tường trong | 522,739 | M2 | |
101 | Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần | 511,3116 | M2 | |
102 | Sơn tạo gai tường, 1 nước lót, 1 nước phủ | 39,92 | M2 | |
103 | Sơn CKBT, tường ngoài nhà, đã bả 3 nước | 411,0296 | M2 | |
104 | Sơn CKBT, tường trong nhà, đã bả 3 nước | 868,913 | M2 | |
105 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16m | 5,5484 | 100M2 | |
106 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | 2,8635 | 100M2 | |
D | BỂ TỰ HOẠI (2,0X2,0)M2 | |||
1 | Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 0,8m3 chiều rộng móng <= 6m, đất cấp I | 0,1002 | 100M3 | |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,0397 | 100M3 | |
3 | Đắp cát nền móng công trình | 0,484 | M3 | |
4 | Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 150 | 0,54 | M3 | |
5 | Bê tông đúc sẵn tấm đan, đá 1x2, mác 200 | 0,437 | M3 | |
6 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan đường kính cốt thép 08mm | 0,0402 | Tấn | |
7 | Lắp ck bê tông đúc sẵn bằng thủ công, TK<=100kg | 1 | Cái | |
8 | Lắp ck bê tông đúc sẵn bằng thủ công, TK<=250kg | 5 | Cái | |
9 | Làm tầng lọc than củi (MH tạm tính) | 0,0017 | 100M3 | |
10 | Làm tầng lọc đá dăm1x2 (MH tạm tính) | 0,0006 | 100M3 | |
11 | Làm tầng lọc 4x6 (MH tạm tính) | 0,0011 | 100M3 | |
12 | Xây tường gạch thẻ XMCL không nung 4x8x18 d<=10cm, mác 75 | 0,2938 | M3 | |
13 | Xây tường gạch thẻ XMCL không nung 4x8x18 d<=30cm, mác 75 | 0,7258 | M3 | |
14 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa xi măng Mác 75 | 24,275 | M2 | |
15 | Láng nền, sàn, dầy 3cm, vữa xi măng Mác 75 | 2,485 | M2 | |
E | HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỆN | |||
1 | Đèn HQ đôi 1,2m 2x40W/220V | 13 | Bộ | |
2 | Đèn áp trần OTP 1120 (248x248mm) 36W/220V | 14 | Bộ | |
3 | Đèn compact 3U 18W/220V | 4 | Bộ | |
4 | Đèn pha led 60W/220V + cần đèn (trọn bộ) | 4 | Bộ | |
5 | Quạt trần D=1,2m 80W/220V + hộp số | 6 | Bộ | |
6 | Quạt đảo trần | 6 | Bộ | |
7 | RCCB 63A/2P/230V 300mA | 1 | Bộ | |
8 | MCB 32A/2P/230V | 1 | Bộ | |
9 | MCB 10A/2P/230V | 2 | Bộ | |
10 | MCB 6A/2P/230V | 4 | Bộ | |
11 | Tủ điện áp tường Polycacbonate 9 lộ ra | 1 | Bộ | |
12 | Cáp đồng trần 11mm2 | 10 | Mét | |
13 | Ống nhựa PVC D34 loại dày | 6 | Mét | |
14 | Cáp đồng đơn bọc nhựa CV 16mm2 | 30 | Mét | |
15 | Cáp đồng đơn bọc nhựa CV 11mm2 | 82 | Mét | |
16 | Cáp đồng đơn bọc nhựa CV 8mm2 | 15 | Mét | |
17 | Cáp đồng đơn bọc nhựa CV 6mm2 | 89 | Mét | |
18 | Cáp đồng đơn bọc nhựa CV 4mm2 | 1 | Mét | |
19 | Cáp đồng đơn bọc nhựa CV 2,5mm2 | 192 | Mét | |
20 | Cáp đồng đơn bọc nhựa CV 2mm2 | 376 | Mét | |
21 | Ống nhựa 40x60 | 24 | Mét | |
22 | Ống nhựa 20x40 | 35 | Mét | |
23 | Ống nhựa 10x20 | 110 | Mét | |
24 | Mặt đế 2 lổ + viền | 6 | Bộ | |
25 | Mặt đế 3 lổ + viền | 2 | Bộ | |
26 | Công tắc âm đơn 10A | 17 | Bộ | |
27 | Ổ cắm điện đôi 3 chấu âm 16A | 9 | Bộ | |
28 | Cọc tiếp địa P16 mạ đồng L=2,4m + bộ kẹp chữ D | 2 | Bộ | |
29 | Băng keo điện | 3 | Cuồn | |
30 | Bình chữa cháy khí co2 MT5 | 3 | Bình | |
31 | Bình chữa cháy dạng bột ABC MFZL8 | 3 | Bình | |
F | HẠNG MỤC: HỆ THỐNG NƯỚC | |||
1 | Xí bệt | 2 | Bộ | |
2 | Phễu thu inox 150x150 | 2 | Cái | |
3 | Vòi rửa sàn | 4 | Bộ | |
4 | Vòi tắm hương sen | 2 | Bộ | |
5 | Lavabo + vòi | 2 | Bộ | |
6 | Tiểu nam | 1 | Bộ | |
7 | Bồn inox 0,5m3 | 1 | Cái | |
8 | Ống nhựa PVC D27x1,3 | 0,26 | 100M | |
9 | Ống nhựa uPVC D60x2,3 | 0,29 | 100M | |
10 | Ống nhựa uPVC D114x3,2 | 0,05 | 100M | |
11 | Ống nhựa uPVC D34x1,8 | 0,37 | 100M | |
12 | T nhựa uPVC D27 | 10 | Cái | |
13 | Co nhựa uPVC D27 | 13 | Cái | |
14 | Co nhựa uPVC D34 | 3 | Cái | |
15 | T nhựa uPVC D60 | 4 | Cái | |
16 | Co nhựa uPVC D60 | 4 | Cái | |
17 | T nhựa uPVC D114 | 2 | Cái | |
18 | Co nhựa uPVC D114 | 3 | Cái | |
19 | Khóa 1 chiều D27 | 1 | Cái | |
20 | Khóa 1 chiều D34 | 1 | Cái | |
21 | Gương soi | 1 | Cái | |
G | HẠNG MỤC: NHÀ XE | |||
1 | Xây tường bằng gạch XMCL không nung 4x8x18, dày<=30cm, cao <=4m, vữa xi măng Mác 75 (bó nền) | 0,036 | M3 | |
2 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | 0,45 | M2 | |
3 | Đắp cát nền móng công trình | 2,214 | M3 | |
4 | Trải tấm nhựa | 0,25 | 100M2 | |
5 | Bê tông nền, đá 1x2 Mác 200 | 3,05 | M3 | |
6 | Lăn gai | 27 | M2 | |
7 | Sản xuất vì kèo thép V50x5 | 0,1397 | Tấn | |
8 | Sản xuất vì kèo thép tấm D5 | 0,025 | Tấn | |
9 | Sản xuất vì kèo thép tấm D8 | 0,0201 | Tấn | |
10 | Lắp dựng vì kèo thép Khẩu độ <=18m | 0,1848 | Tấn | |
11 | Bulong M16x400 | 24 | Cái | |
12 | Sản xuất xà gồ thép []30x60x1,5 | 0,106 | Tấn | |
13 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,106 | Tấn | |
14 | Sơn sắt dẹt bằng sơn tổng hợp 3 nước | 1,912 | M2 | |
15 | Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp 3 nước | 16,7952 | M2 | |
16 | Lợp mái tole mạ màu dày 0,45mm | 0,32 | 100M2 | |
H | HẠNG MỤC: HÀNG RÀO | |||
1 | Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 0,8m3 chiều rộng móng <= 6m, đất cấp I | 1,384 | 100M3 | |
2 | Đóng cọc tràm L=2,7m; N>=3,5cm vào đất cấp I | 34,3106 | 100M | |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1,077 | 100M3 | |
4 | Đắp cát nền móng công trình | 5,0831 | M3 | |
5 | Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 150 | 6,0631 | M3 | |
6 | Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 200 | 13,3352 | M3 | |
7 | Bê tông cột, tiết diện <= 0,1m2, cao <= 4m, đá 1x2 Mác 200 | 8,6184 | M3 | |
8 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 Mác 200 | 11,1211 | M3 | |
9 | Bê tông tấm đan, đá 1x2 Mác 200 | 0,2292 | M3 | |
10 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ nhật | 0,7521 | 100M2 | |
11 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m | 1,3889 | 100M2 | |
12 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m | 1,2617 | 100M2 | |
13 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m | 0,5709 | 100M2 | |
14 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại cho tấm đan | 0,0403 | 100M2 | |
15 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 06mm | 0,1564 | Tấn | |
16 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 10mm | 0,6362 | Tấn | |
17 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 12mm | 0,3132 | Tấn | |
18 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 14mm | 0,1335 | Tấn | |
19 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm | 0,1869 | Tấn | |
20 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép 10mm | 0,4052 | Tấn | |
21 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm | 0,2398 | Tấn | |
22 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 10mm | 0,1958 | Tấn | |
23 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 14mm | 0,7725 | Tấn | |
24 | Sản xuất lắp dựng cốt thép tấm đan cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm | 0,0111 | Tấn | |
25 | Xây tường bằng gạch XMCL không nung 8x8x18, dày<= 30cm, cao <=4m, vữa xi măng Mác 75 | 8,9208 | M3 | |
26 | Xây tường bằng gạch XMCL không nung 8x8x18, dày<= 10cm, cao <=4m, vữa xi măng Mác 75 | 6,6552 | M3 | |
27 | Xây tường bằng gạch XMCL không nung 8x8x18, dày<= 30cm, cao <=4m, vữa xi măng Mác 75 (tường bảng tên) | 0,5329 | M3 | |
28 | Xây cột, trụ bằng gạch XMCL không nung 4x8x18, cao <=4m, vữa xi măng Mác 75 | 2,6381 | M3 | |
29 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | 239,05 | M2 | |
30 | Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | 136,7637 | M2 | |
31 | Trát xà dầm, vữa xi măng Mác 75 | 84,7855 | M2 | |
32 | Trát trần, vữa xi măng Mác 75 | 6,462 | M2 | |
33 | Trát gờ chỉ, vữa xi măng Mác 75 | 215,08 | Mét | |
34 | Đắp vữa xi măng dầy 2cm Mác 75 | 3,7888 | M2 | |
35 | Đắp vữa xi măng dầy 3cm Mác 75 | 19,2676 | M2 | |
36 | Sản xuất hàng rào lưói thép | 162,9 | M2 | |
37 | Sản xuất hàng rào song sắt | 41,595 | M2 | |
38 | Sản xuất cửa song sắt | 14,4 | M2 | |
39 | Lắp đặt kết cấu thép D16 | 0,0957 | Tấn | |
40 | Lắp đặt kết cấu thép 20x2 | 0,1296 | Tấn | |
41 | Lắp đặt kết cấu thép STK D27x1,5 | 0,0016 | Tấn | |
42 | Lắp đặt kết cấu thép STK D42x2 | 0,1183 | Tấn | |
43 | Lắp đặt kết cấu thép tấm D2 | 0,0364 | Tấn | |
44 | Lắp đặt kết cấu thép D12 | 0,2842 | Tấn | |
45 | Lắp đặt kết cấu thép V50x5 | 1,5351 | Tấn | |
46 | Lắp đặt kết cấu thép lưới B40 dày 3mm | 0,3217 | Tấn | |
47 | Sơn sắt dẹt bằng sơn tổng hợp 3 nước | 22,7838 | M2 | |
48 | Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp 3 nước | 104,9128 | M2 | |
49 | Sơn tạo gai tường, 1 nước lót, 1 nước phủ | 61,17 | M2 | |
50 | Sơn CKBT, tường ngoài nhà, không bả 3 nước | 401,9767 | M2 | |
51 | Ốp đá rubi màu đỏ | 3,915 | M2 | |
52 | Khắc chữ trên đá bảng tên | 1 | Bộ | |
I | HẠNG MỤC: SÂN LẮP MẶT BẰNG, SÂN, BỒN HOA, HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC | |||
1 | Cát san lấp | 647 | M3 | |
2 | Đắp cát nền móng công trình | 29,6859 | M3 | |
3 | Trải tấm nhựa | 9,8953 | 100M2 | |
4 | Bê tông nền, đá 1x2 Mác 150 | 70,4418 | M3 | |
5 | Kẻ ron (T3.202) | 989,53 | M2 | |
6 | Xoa phẳng mặt bê tông | 989,53 | M2 | |
7 | Xây tường bằng gạch XMCL không nung 4x8x18, dày<= 30cm, cao <=4m, vữa xi măng Mác 75 | 6,448 | M3 | |
8 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | 86,956 | M2 | |
9 | Ốp tường, trụ, cột, gạch men 250x400mm | 32,48 | M2 | |
10 | Sơn CKBT, tường ngoài nhà, không bả 3 nước | 54,476 | M2 | |
J | HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra Rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp I | 3,744 | M3 | |
2 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước Rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp I | 14,3861 | M3 | |
3 | Đắp đất nền móng công trình bằng thủ công Độ chặt yêu cầu K=0,90 | 5,7156 | M3 | |
4 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy Đất cấp I | 0,728 | M3 | |
5 | Đắp đất móng đường ống, đường cống bằng thủ công Độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,4164 | M3 | |
6 | Đắp cát nền móng công trình | 4,026 | M3 | |
7 | Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 150 | 4,026 | M3 | |
8 | Bê tông đúc sẵn tấm đan, đá 1x2 Mác 200 | 1,8772 | M3 | |
9 | Cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, con sơn, đk 06mm | 0,0479 | Tấn | |
10 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, đường kính cốt thép 08mm | 0,1103 | Tấn | |
11 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, đường kính cốt thép 10mm | 0,0016 | Tấn | |
12 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông Khối lượng một cấu kiện <=20kg | 0,0603 | Tấn | |
13 | Ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn Nắp đan, tấm chớp | 0,1192 | 100M2 | |
14 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng lượng <= 50 kg | 12 | Cái | |
15 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng lượng <= 100 kg | 46 | Cái | |
16 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng lượng <= 250 kg | 4 | Cái | |
17 | Xây tường bằng gạch XMCL không nung 4x8x18, dày<= 10cm, cao <=4m, vữa xi măng Mác 75 | 3,4224 | M3 | |
18 | Xây tường bằng gạch XMCL không nung 4x8x18, dày<= 30cm, cao <=4m, vữa xi măng Mác 75 | 1,2617 | M3 | |
19 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa xi măng Mác 75 | 104,2452 | M2 | |
20 | Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dầy 3cm, vữa xi măng Mác 75 | 17,54 | M2 | |
21 | Lắp đặt ống nhựa D315x8 | 0,04 | 100M |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi