Gói thầu: Gói thầu số 06: Thi công xây lắp
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200114387-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 19/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chi Lăng |
Tên gói thầu | Gói thầu số 06: Thi công xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200112978 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn ngân sách trung ương thuộc Chương trình MTQG xây dựng nông thôn mới và các nguồn vốn hợp pháp khác. |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 15:29:00 đến ngày 2020-01-19 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 5,537,435,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 80,000,000 VNĐ ((Tám mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác đinh được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản | |
B | PHẦN XÂY DỰNG | |||
C | NHÀ CHỨC NĂNG | |||
D | PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | 3,4577 | 100m3 | |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | 24,655 | m3 | |
3 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 1,2844 | 100m2 | |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | 1,3623 | 100m2 | |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | 0,3412 | tấn | |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | 3,0892 | tấn | |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | 1,2688 | tấn | |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 14,5975 | m3 | |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 42,879 | m3 | |
10 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 | 76,2798 | m3 | |
11 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | 28,5291 | m3 | |
12 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 3,3527 | 100m3 | |
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | 0,105 | 100m3 | |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 32,6964 | m3 | |
E | PHẦN KẾT CẤU | |||
1 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | 2,5463 | 100m2 | |
2 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m | 0,333 | tấn | |
3 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m | 0,8557 | tấn | |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m | 2,5392 | tấn | |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 | 17,9564 | m3 | |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 3,7406 | 100m2 | |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | 0,8213 | tấn | |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | 4,3068 | tấn | |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m | 1,1183 | tấn | |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 29,5969 | m3 | |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | 8,4236 | 100m2 | |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | 7,5429 | tấn | |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | 87,9522 | m3 | |
14 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường | 0,3027 | 100m2 | |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | 0,1646 | tấn | |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm, cao <=4 m | 0,1206 | tấn | |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 | 2,6489 | m3 | |
18 | Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,4161 | 100m2 | |
19 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,6452 | 100m2 | |
20 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m | 0,4661 | tấn | |
21 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m | 0,6056 | tấn | |
22 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 4,6804 | m3 | |
23 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | 3,7144 | m3 | |
24 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg | 73 | cái | |
25 | Sản xuất xà gồ thép hộp mạ kẽm 40x80x1.4mm | 1,1925 | tấn | |
26 | Lắp dựng xà gồ thép | 1,1925 | tấn | |
27 | Sản xuất thép chống chữ C 100x50x2.5mm | 0,0165 | tấn | |
28 | Lắp dựng thanh chống | 0,0165 | tấn | |
29 | Lợp mái tôn múi dày 42mm chiều dài <=2 m | 4,3331 | 100m2 | |
30 | Lợp tôn úp nóc | 69,025 | md | |
31 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=90mm | 0,608 | 100m | |
32 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=90mm | 16 | cái | |
33 | Rọ chắn rác | 8 | cái | |
F | PHẦN KIẾN TRÚC | |||
1 | Xây Gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 12,8369 | m3 | |
2 | Xây Gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 148,2014 | m3 | |
3 | Xây tường thẳng Gạch bê tông 6,5x10,5x22 cm, chiều dày <=11cm, chiều cao <= 16m, vữa xi măng mác 50 | 23,1211 | m3 | |
4 | Xây Gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 50 | 1,5741 | m3 | |
5 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | 7,92 | 100m2 | |
6 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | 7,344 | 100m2 | |
G | PHẦN HOÀN THIỆN | |||
1 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 250x400 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 130,544 | m2 | |
2 | Công tác ốp gạch vào chân tường trong nhà gạch 120x600mm | 33,5616 | m2 | |
3 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 34,253 | m2 | |
4 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 645,5772 | m2 | |
5 | Lát gạch đất nung 400x400mm | 20,808 | m2 | |
6 | Ốp tường gạch 6 x 20 cm, vữa XM M75 | 40,887 | 1m2 | |
7 | Lót vữa trước khi láng granito dày 1,0 cm, vữa mác 50 | 27,008 | m2 | |
8 | Láng granitô nền sàn | 27,008 | m2 | |
9 | Lót vữa cầu thang dày 1,0 cm, vữa mác 50 | 21,4532 | m2 | |
10 | Láng granitô cầu thang | 21,4532 | m2 | |
11 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) | 913,2029 | m2 | |
12 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) | 957,376 | m2 | |
13 | Trát trụ cột trong nhà, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 19,096 | m2 | |
14 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 189,288 | m2 | |
15 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75(Trong nhà) | 36,918 | m2 | |
16 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75(Ngoài nhà) | 55,7832 | m2 | |
17 | Trát trần, vữa XM mác 75 (trong nhà) | 471,9228 | m2 | |
18 | Trát trần, vữa XM mác 75 (ngoài nhà) | 317,1288 | m2 | |
19 | Trát ô văng, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 | 146,5518 | m2 | |
20 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | 90,638 | m2 | |
21 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 75 | 90,638 | m2 | |
22 | Trát phào đơn, vữa XM mác 75 | 179,978 | m | |
23 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | 508,8408 | m2 | |
24 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | 519,4638 | m2 | |
25 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | 923,8144 | m2 | |
26 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | 1.102,4909 | m2 | |
27 | Làm trần bằng tấm thạch cao hoa văn 50x50 cm | 35,1198 | m2 | |
28 | Sản xuất + lắp dựng lan can inox | 127,71 | kg | |
29 | Sản xuất tay vịn lan can inox | 215,3024 | kg | |
30 | Sản xuất thang sắt | 0,0932 | tấn | |
31 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 0,5935 | m2 | |
32 | Lắp đặt cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=10 kg | 0,0932 | tấn | |
H | CỬA ĐI, CỬA SỔ | |||
1 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 mm | 1,3937 | tấn | |
2 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 59,181 | m2 | |
3 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 120,96 | m2 | |
4 | Sản xuất cửa sổ kính khung thép sơn tĩnh điện, mở quay, kính dày 5mm | 119,52 | m2 | |
5 | Sản xuất cửa sổ 1 cánh( mở quay ra ngoài, mở hất ra ngoài) kính khung thép sơn tĩnh điện, kính dày 5mm | 1,44 | m2 | |
6 | Sản xuất cửa đi 2 cánh kính khung thép hộp sơn tĩnh điện, cửa quay, kính dày 5mm | 58,32 | m2 | |
7 | Sản xuất cửa đi 1 cánh kính khung thép hộp sơn tĩnh điện, kính dày 5mm | 16,28 | m2 | |
8 | Sản xuất vách kính dày 6,38mm | 17,16 | m2 | |
9 | Cửa chớp mặt tiền | 1 | cái | |
10 | Lắp dựng cửa vào khuôn | 196,0442 | m2 | |
11 | Vách kính khung nhôm trong nhà | 17,16 | m2 | |
I | PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | 23 | bộ | |
2 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | 40 | bộ | |
3 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc đơn | 9 | cái | |
4 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc đôi | 14 | cái | |
5 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc đảo chiều | 2 | cái | |
6 | Lắp đặt quạt điện-Quạt trần | 20 | cái | |
7 | Lắp ổ cắm loại ổ đôi | 51 | cái | |
8 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 60A | 2 | cái | |
9 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 25A | 4 | cái | |
10 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A | 18 | cái | |
11 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10A | 28 | cái | |
12 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x25mm2 | 20 | m | |
13 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 | 5 | m | |
14 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | 30 | m | |
15 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 250 | m | |
16 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 300 | m | |
17 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm | 80 | m | |
18 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm | 600 | m | |
19 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=150x200mm | 12 | hộp | |
20 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=350x400mm | 2 | hộp | |
21 | Băng dính cách điện | 10 | Cuộn | |
22 | Đế nhựa chôn tường | 90 | cái | |
J | PHẦN CẤP, THOÁT NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | 6 | bộ | |
2 | Phụ kiện lavabo | 6 | bộ | |
3 | Lắp đặt chậu xí bệt | 4 | bộ | |
4 | Lắp đặt chậu tiểu nam | 6 | bộ | |
5 | Phụ kiện tiểu nam | 6 | bộ | |
6 | Lắp đặt chậu tiểu nữ | 6 | bộ | |
7 | Lắp đặt gương soi + giá treo | 4 | cái | |
8 | Lắp đặt giá treo khăn | 4 | cái | |
9 | Lắp đặt móc treo giấy vệ sinh | 4 | cái | |
10 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 2,0m3 | 1 | bể | |
11 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp III | 0,9 | m3 | |
12 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,9 | m3 | |
13 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính ống d=25mm | 1 | 100m | |
14 | Lắp Cút hàn PPR d25 | 31 | cái | |
15 | Lắp đặt cút hàn 1 đầu ren trong PPR 25-1/2" | 17 | cái | |
16 | Lơ đồng ren ngoài nối ống D15 | 40 | 0.0 | |
17 | Lắp đặt tê PPR D25-25 | 37 | cái | |
18 | Lắp đặt tê PPR D40 | 4 | cái | |
19 | Lắp đặt te PPR 1 đầu ren trong 25-1/2 | 4 | cái | |
20 | Lắp đặt rắc co ĐK25 | 4 | cái | |
21 | Lắp đặt măng xông nối hàn D25 | 4 | cái | |
22 | Lắp đặt nối thẳng 1 đầu ren 25-1/2" | 13 | cái | |
23 | Lắp nút bịt PPR đường kính nút bịt d=40mm | 44 | cái | |
24 | Đục rãnh gạch chèn ống | 95,5 | m | |
25 | Khoan lỗ thoát nước sàn | 4 | cái | |
26 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p dán keo ĐK 34mm | 0,04 | 100m | |
27 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p dán keo ĐK 48mm | 0,144 | 100m | |
28 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p dán keo ĐK 60mm | 0,18 | 100m | |
29 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p dán keo ĐK 90mm | 0,15 | 100m | |
30 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p dán keo ĐK 110mm | 0,2 | 100m | |
31 | Lắp đặt cút nhựa PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=34mm | 8 | cái | |
32 | Lắp đặt cút nhựa PVC nối bằng p/p dán keo ĐK 48mm | 16 | cái | |
33 | lắp đặt chếch ĐK 34mm | 8 | cái | |
34 | lắp đặt chếch ĐK 48mm | 6 | cái | |
35 | lắp đặt chếch ĐK 90mm | 12 | cái | |
36 | lắp đặt chếch ĐK 110mm | 2 | cái | |
37 | lắp đặt Y nhựa ĐK 48mm | 3 | cái | |
38 | lắp đặt Y nhựa ĐK 60mm | 2 | cái | |
39 | lắp đặt Y nhựa ĐK 110mm | 2 | cái | |
40 | Lắp đặt tê nhựa PVC ĐK 34mm | 2 | cái | |
41 | Lắp đặt côn nhựa u.PVC nối bằng p/p dán keo ĐK 48-34 | 1 | cái | |
42 | Lắp đặt côn nhựa u.PVC nối bằng p/p dán keo ĐK 60-48 | 2 | cái | |
43 | Bộ xả thông tắc U.PVC D60-48 | 3 | bộ | |
44 | Lắp đặt măng xông bằng dán keo, ĐK 48mm | 1 | cái | |
45 | Lắp đặt măng xông bằng dán keo, ĐK 110mm | 1 | cái | |
46 | Lắp nút bịt nhựa đầu ống PVC D34 | 2 | cái | |
47 | Lắp nút bịt nhựa đầu ống PVC D110 | 3 | cái | |
48 | Nắp thu nước sàn vệ sinh | 6 | cái | |
49 | Phễu thu nước | 9 | cái | |
K | PHẦN PCCC | |||
1 | Lắp đặt tủ bình chữa cháy | 2 | tủ | |
2 | Bình cứu hỏa ABC MFZL4 | 4 | bình | |
3 | Bình cứu hỏa CO2-MT3 | 4 | bình | |
4 | Bảng nội quy và tiêu lệnh chữa cháy | 2 | bộ | |
L | PHẦN CHỐNG SÉT | |||
1 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m | 5 | cái | |
2 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | 34,6 | m3 | |
3 | Gia công và đóng cọc chống sét | 6 | cọc | |
4 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=12mm | 55 | m | |
5 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm | 146 | m | |
6 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 31 | m3 | |
7 | Chân bật định vị dây dẫn sét sát tường | 18 | cái | |
M | BỂ TỰ HOẠI + TỰ NGẤM | |||
1 | Đào móng bằng máy đào ≤ 0,8 m3 - Đất cấp III | 0,2368 | 100m3 | |
2 | Bê tông lót móng đá 2x4.Chiều rộng <=250cm - Bê tông mác 150 | 0,84 | m3 | |
3 | Ván khuôn móng dài | 0,0084 | 100m2 | |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 0,432 | m3 | |
5 | Cốt thép đáy bể.Đường kính <=10mm | 0,0345 | tấn | |
6 | Xây Gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 50 | 6,8045 | m3 | |
7 | Công tác trát, Trát tường ngoài, Chiều dày 1,5 cm - Vữa mác 75 | 10,5 | m2 | |
8 | Công tác trát, Trát tường trong, Chiều dày 1,5 cm - Vữa mác 75 | 12,489 | m2 | |
9 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2 cm - Vữa mác 75 | 2,3664 | m2 | |
10 | ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,0688 | 100m2 | |
11 | Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0,0615 | tấn | |
12 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2 - Bê tông mác 200 | 1,0787 | m3 | |
13 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp đặt tấm đan, máng thu nước, trọng lượng <= 50 kg | 8 | cái | |
14 | Quét nước xi măng 2 nước | 22,989 | m2 | |
15 | Than củi, xỉ, gạch vỡ làm tầng lọc nước | 2,4067 | m3 | |
16 | Gạch xếp bể tự ngấm | 0,9025 | m3 | |
17 | Ống bê tông đục lỗ | 8 | cái | |
N | CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC + SÂN KHẤU | |||
O | PHẦN PHÁ DỠ | |||
1 | Tháo dỡ cửa | 111,52 | m2 | |
2 | Cạo bỏ lớp sơn gỗ cửa đi, cửa sổ | 223,04 | m2 | |
3 | Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ(Trong nhà ) | 637,76 | m2 | |
4 | Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ( Ngoài nhà) | 825,3994 | m2 | |
5 | Cạo bỏ lớp vôi xà, dầm, trần ( trong nhà) | 401,3166 | m2 | |
6 | Cạo bỏ lớp vôi xà, dầm, trần (Ngoài nhà ) | 252,0128 | m2 | |
7 | Cạo bỏ lớp vôi ve má cửa | 55,6 | m2 | |
8 | Cạo rỉ các kết cấu thép | 60,7398 | m2 | |
9 | Phá dỡ Nền gạch 200X200mm | 503,528 | m2 | |
10 | Phá dỡ nền sảnh sân khấu kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông không cốt thép | 3,0367 | m3 | |
11 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan | 4,2464 | m3 | |
12 | Tháo dỡ ống thoát nước cũ | 1 | công | |
13 | Tháo dỡ đường điện, đèn , quạt hỏng | 10 | công | |
P | PHẦN CẢI TẠO | |||
1 | Trát tường ngoài Chiều dày trát 1.5cm, vữa XM M50 | 157,6927 | m2 | |
2 | Trát tường trong, Chiều dày trát 1.5cm, vữa XM M50 | 127,552 | m2 | |
3 | Trát dầm, trần - Vữa xi măng mác 75 | 130,6659 | m2 | |
4 | Công tác ốp gạch vào chân tường trong nhà gạch 120x600mm | 23,1552 | m2 | |
5 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | 1.015,9214 | m2 | |
6 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | 1.077,4122 | m2 | |
7 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 60,7398 | m2 | |
8 | Vệ sinh sê nô mái | 2 | công | |
9 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | 40,32 | m2 | |
10 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 2,0 cm, vữa mác 75 | 40,32 | m2 | |
11 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 503,528 | m2 | |
12 | Sơn cửa gỗ 3 nước | 223,04 | m2 | |
13 | Lắp dựng cửa vào khuôn | 111,52 | m2 | |
14 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | 0,1039 | 100m3 | |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | 2,2136 | m3 | |
16 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | 7,312 | m3 | |
17 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 | 8,5428 | m3 | |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | 0,0228 | tấn | |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | 0,1592 | tấn | |
20 | Sản xuất cột bằng thép hình | 0,1874 | tấn | |
21 | Lắp dựng cột thép | 0,1874 | tấn | |
22 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,1048 | 100m2 | |
23 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,0851 | 100m2 | |
24 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 0,7861 | m3 | |
25 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 0,8512 | m3 | |
26 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,1098 | 100m3 | |
27 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | 0,0059 | 100m3 | |
28 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | 7,2684 | m3 | |
29 | Lát nền, sàn bằng gạch đất nung 500x500mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 68,8758 | m2 | |
30 | Láng granitô nền sàn | 32,088 | m2 | |
31 | Ốp tường gạch 6 x 20 cm, vữa XM M75 | 7,5134 | 1m2 | |
32 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 12 m | 0,317 | tấn | |
33 | Sản xuất xà gồ thép | 0,2504 | tấn | |
34 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | 0,317 | tấn | |
35 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,2504 | tấn | |
36 | Lợp mái tôn múi chiều dài <=2 m dày 0,42mm | 0,8996 | 100m2 | |
37 | Sản xuất lan can +lắp dựng lan can tay vịn | 112,2463 | kg | |
38 | Sản xuất + lắp dựng tay vịn lan can inox D76 | 47,45 | kg | |
39 | Sản xuất lan can bằng inox hộp vuông 20x40x1.4 | 80,26 | kg | |
40 | Lắp đặt ống nhựa PVC d=90mm | 0,6048 | 100m | |
41 | Lắp đặt cút nhựa PVC d=90mm | 8 | cái | |
42 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC d=90mm | 16 | cái | |
43 | Lắp đặt đai giữ ống thoát nước | 32 | cái | |
44 | Thay bản lề cửa đi, cửa sổ | 224 | cái | |
45 | lắp đặt bản lề | 10 | công | |
46 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 200 | m | |
47 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 200 | m | |
48 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | 30 | m | |
49 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | 10 | bộ | |
50 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | 32 | bộ | |
51 | Lắp đặt quạt điện-Quạt trần | 16 | cái | |
52 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | 16 | cái | |
53 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | 16 | cái | |
54 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | 16 | cái | |
55 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | 500 | m | |
56 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=100x150mm | 8 | hộp | |
57 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=250x200mm | 2 | hộp | |
58 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | 2 | cái | |
59 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A | 8 | cái | |
60 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A | 18 | cái | |
Q | CẢI TẠO NHÀ HÀNH CHÍNH | |||
R | PHẦN PHÁ DỠ | |||
1 | Tháo dỡ cửa | 11,52 | m2 | |
2 | Cạo bỏ lớp sơn cửa gỗ | 23,04 | m2 | |
3 | Tháo dỡ trần nhựa | 59,6904 | m2 | |
4 | Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ ( trong nhà ) | 152,832 | m2 | |
5 | Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ ( ngoài nhà ) | 123,8372 | m2 | |
6 | Cạo bỏ lớp vôi xà, dầm, trần( Ngoài nhà ) | 9,4752 | m2 | |
7 | Tháo dỡ mái fibrô ximăng cao <=16 m | 85,008 | m2 | |
8 | Tháo dỡ kết cấu gỗ cao <=16 m | 0,4736 | m3 | |
9 | Phá dỡ Nền gạch lá nem | 62,7792 | m2 | |
10 | Cạo rỉ các kết cấu thép | 1,008 | m2 | |
11 | Tháo dỡ đường điện , bảng điện, công tắc, bóng đèn. | 2 | công | |
S | PHẦN CẢI TẠO | |||
1 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 14,7493 | m2 | |
2 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | 152,832 | m2 | |
3 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | 133,3124 | m2 | |
4 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 62,7792 | m2 | |
5 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 12 m | 0,2062 | tấn | |
6 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | 0,2062 | tấn | |
7 | Sản xuất xà gồ thép | 0,204 | tấn | |
8 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,204 | tấn | |
9 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 26,0086 | m2 | |
10 | Lợp mái tôn múi chiều dài <=2 m dày 0.42mm | 0,7934 | 100m2 | |
11 | Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương | 59,6904 | m2 | |
12 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | 3 | bộ | |
13 | Lắp đặt quạt điện-Quạt treo tường | 3 | cái | |
14 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | 3 | cái | |
15 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A | 3 | cái | |
16 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | 3 | cái | |
17 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 35 | m | |
18 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 40 | m | |
19 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | 15 | m | |
20 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm | 60 | m | |
21 | Tủ điện 200x150mm | 3 | hộp | |
22 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | 6 | cái | |
T | CẢI TẠO NHÀ BẢO VỆ | |||
U | PHẦN PHÁ DỠ | |||
1 | Tháo dỡ cửa | 7,97 | m2 | |
2 | Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ(trong nhà ) | 42,262 | m2 | |
3 | Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ(Ngoài nhà ) | 44,638 | m2 | |
4 | Tháo dỡ mái fibrô ximăng cao <=4 m | 28,27 | m2 | |
5 | Tháo dỡ kết cấu gỗ cao <= 4 m | 0,4187 | m3 | |
6 | Phá dỡ Nền xi măng không cốt thép | 22,0397 | m2 | |
7 | Tháo dỡ đường điện , bảng điện, công tắc, quạt ,bóng điện | 0,5 | công | |
8 | Đục mở tường làm cửa, Loại tường Xây gạch Chiều dày tường<=11cm | 1,35 | m2 | |
V | PHẦN CẢI TẠO | |||
1 | Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | 0,6831 | m3 | |
2 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) | 6,21 | m2 | |
3 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) | 6,21 | m2 | |
4 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 4,351 | m2 | |
5 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | 47,122 | m2 | |
6 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 49,498 | m2 | |
7 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 22,0397 | m2 | |
8 | Sản xuất xà gồ thép hộp mạ kẽm 80x40x1.4mm | 0,085 | tấn | |
9 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,085 | tấn | |
10 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 7,92 | m2 | |
11 | Lợp mái tôn múi chiều dài <=2 m day 0.42mm | 0,2853 | 100m2 | |
12 | Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương | 21,5061 | m2 | |
13 | Lắp đặt quạt điện-Quạt treo tường | 1 | cái | |
14 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | 1 | bộ | |
15 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 20 | m | |
16 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm | 20 | m | |
17 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A | 1 | cái | |
18 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=60x60mm | 1 | hộp | |
19 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | 1 | cái | |
20 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | 2 | cái | |
21 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 mm | 0,0171 | tấn | |
22 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 0,7248 | m2 | |
23 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 1,35 | m2 | |
24 | Sản xuất cửa sổ kính khung thép sơn tĩnh điện, mở quay, kính dày 5mm | 1,35 | m2 | |
25 | Lắp dựng cửa vào khuôn | 1,35 | m2 | |
26 | Sản xuất cửa đi kính khung thép sơn tĩnh điện, mở quay, kính dày 5mm | 1,76 | m2 | |
27 | Lắp dựng cửa vào khuôn | 1,35 | m2 | |
W | CẢI TẠO PHÒNG Y TẾ | |||
X | PHẦN PHÁ DỠ | |||
1 | Tháo dỡ cửa | 2,32 | m2 | |
2 | Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ (trong nhà ) | 34,084 | m2 | |
3 | Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ( Ngoài nhà ) | 38,772 | m2 | |
4 | Phá dỡ Nền gạch 200x200mm | 10,9531 | m2 | |
5 | Cạo rỉ các kết cấu thép | 0,448 | m2 | |
6 | Tháo dỡ đường điện , bảng điện, công tắc | 1 | công | |
Y | PHẦN CẢI TẠO | |||
1 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 3,356 | m2 | |
2 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | 34,084 | m2 | |
3 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | 38,772 | m2 | |
4 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 10,9531 | m2 | |
5 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | 1 | bộ | |
6 | Lắp đặt quạt điện-Quạt treo tường | 1 | cái | |
7 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | 1 | cái | |
8 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | 1 | cái | |
9 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=100x150mm | 1 | hộp | |
10 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A | 1 | cái | |
11 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 5 | m | |
12 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 15 | m | |
13 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm | 20 | m | |
14 | Lắp dựng cửa vào khuôn | 2,32 | m2 | |
Z | HẠNG MỤC PHỤ TRỢ | |||
AA | SÂN BÊ TÔNG + TƯỜNG BAO SÂN | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép | 52 | m3 | |
2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | 0,52 | 100m3 | |
3 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | 0,52 | 100m3 | |
4 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,244 | 100m3 | |
5 | Rải bạt cách ly | 12,2 | 100m2 | |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 200 | 97,6 | m3 | |
7 | Làm khe co giãn chống nứt (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) | 81,3333 | 10m | |
8 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | 3,36 | m3 | |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | 1,68 | m3 | |
10 | Xây tường thẳng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao <= 4m (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017), vữa xi măng mác 50 | 2,64 | m3 | |
11 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 32,8 | m2 | |
12 | Đắp đất nền móng công trình,thủ công, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0,8 | m3 | |
AB | NHÀ XE | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III | 3,92 | m3 | |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | 0,36 | m3 | |
3 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng, thân, mố trụ cầu | 0,14 | 100m2 | |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 1,75 | m3 | |
5 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 12,97 | m3 | |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 200 | 7,2 | m3 | |
7 | Sản xuất cột bằng thép hình | 0,1896 | tấn | |
8 | Lắp dựng cột thép | 0,1896 | tấn | |
9 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m | 0,2433 | tấn | |
10 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | 0,2433 | tấn | |
11 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm 80x40x1.4mm | 0,3318 | tấn | |
12 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,3318 | tấn | |
13 | Lợp mái tôn múi chiều dài <=2 m dày 0.42mm | 0,983 | 100m2 | |
14 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | 1 | cái | |
15 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - đèn thường có chụp | 2 | bộ | |
16 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 30 | m | |
AC | RÃNH THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | 0,4395 | 100m3 | |
2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | 0,4395 | 100m3 | |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | 8,7236 | m3 | |
4 | Xây tường thẳng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao <= 4m (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017), vữa xi măng mác 50 | 10,6445 | m3 | |
5 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 96,768 | m2 | |
6 | Láng lòng rãnh thoát nước, dày 2,0 cm, vữa XM 75 | 36,143 | m2 | |
7 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,1219 | 100m2 | |
8 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | 0,4226 | tấn | |
9 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 3,1458 | m3 | |
10 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp đặt tấm đan, trọng lượng <= 50 kg | 121 | cái | |
AD | KÈ ĐÁ HỘC | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | 1,0633 | 100m3 | |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | 11,814 | m3 | |
3 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 75 | 179,572 | m3 | |
4 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 9,556 | m3 | |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | 0,9677 | 100m3 | |
6 | Miết mạch tường đá loại lồi | 189,024 | m2 | |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | 0,1571 | tấn | |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | 0,4318 | tấn | |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 7,7972 | m3 | |
10 | Làm tầng lọc bằng cát | 0,032 | 100m3 | |
11 | Làm tầng lọc bằng đá dăm 1x2 | 0,0249 | 100m3 | |
12 | Làm tầng lọc bằng đá dăm 2x4 | 0,0506 | 100m3 | |
13 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=60mm | 1,416 | 100m | |
14 | Xây tường thẳng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao <= 4m (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017), vữa xi măng mác 50 | 14,315 | m3 | |
15 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,0cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) | 236,04 | m2 | |
16 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 20,7885 | m2 | |
17 | Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu | 244,9348 | m2 | |
AE | SAN NỀN | |||
1 | Mua đất | 1.390,2 | m3 | |
2 | Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III | 13,902 | 100m3 | |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | 15,7093 | 100m3 | |
4 | San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 15,7093 | 100m3 | |
AF | CỔNG TRƯỜNG | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép | 1,9771 | m3 | |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III | 2,166 | m3 | |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | 0,2708 | m3 | |
4 | Xây Gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 | 0,8836 | m3 | |
5 | Xây Gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 50 | 3,6 | m3 | |
6 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | 25,08 | m2 | |
7 | Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu | 25,08 | m2 | |
8 | Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | 0,0786 | tấn | |
9 | Sản xuất + lắp đặt biển tên trường | 4,84 | m2 | |
10 | Sản xuất và lắp dựng cổng | 13,5108 | m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi