Gói thầu: Gói thầu số 06: Thi công xây lắp

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200114387-00
Thời điểm đóng mở thầu 19/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chi Lăng
Tên gói thầu Gói thầu số 06: Thi công xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20200112978
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn ngân sách trung ương thuộc Chương trình MTQG xây dựng nông thôn mới và các nguồn vốn hợp pháp khác.
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 210 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-09 15:29:00 đến ngày 2020-01-19 16:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 5,537,435,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 80,000,000 VNĐ ((Tám mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác đinh được khối lượng từ thiết kế 1 Khoản
B PHẦN XÂY DỰNG
C NHÀ CHỨC NĂNG
D PHẦN MÓNG
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III 3,4577 100m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 24,655 m3
3 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 1,2844 100m2
4 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy 1,3623 100m2
5 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm 0,3412 tấn
6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm 3,0892 tấn
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm 1,2688 tấn
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 14,5975 m3
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 42,879 m3
10 Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 76,2798 m3
11 Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 28,5291 m3
12 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 3,3527 100m3
13 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III 0,105 100m3
14 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 32,6964 m3
E PHẦN KẾT CẤU
1 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật 2,5463 100m2
2 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m 0,333 tấn
3 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m 0,8557 tấn
4 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m 2,5392 tấn
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 17,9564 m3
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 3,7406 100m2
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m 0,8213 tấn
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m 4,3068 tấn
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m 1,1183 tấn
10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 29,5969 m3
11 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái 8,4236 100m2
12 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm 7,5429 tấn
13 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 87,9522 m3
14 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường 0,3027 100m2
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=4 m 0,1646 tấn
16 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm, cao <=4 m 0,1206 tấn
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 2,6489 m3
18 Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 0,4161 100m2
19 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 0,6452 100m2
20 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m 0,4661 tấn
21 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m 0,6056 tấn
22 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 4,6804 m3
23 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 3,7144 m3
24 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg 73 cái
25 Sản xuất xà gồ thép hộp mạ kẽm 40x80x1.4mm 1,1925 tấn
26 Lắp dựng xà gồ thép 1,1925 tấn
27 Sản xuất thép chống chữ C 100x50x2.5mm 0,0165 tấn
28 Lắp dựng thanh chống 0,0165 tấn
29 Lợp mái tôn múi dày 42mm chiều dài <=2 m 4,3331 100m2
30 Lợp tôn úp nóc 69,025 md
31 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=90mm 0,608 100m
32 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=90mm 16 cái
33 Rọ chắn rác 8 cái
F PHẦN KIẾN TRÚC
1 Xây Gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16 m, vữa XM mác 50 12,8369 m3
2 Xây Gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 148,2014 m3
3 Xây tường thẳng Gạch bê tông 6,5x10,5x22 cm, chiều dày <=11cm, chiều cao <= 16m, vữa xi măng mác 50 23,1211 m3
4 Xây Gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 50 1,5741 m3
5 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m 7,92 100m2
6 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m 7,344 100m2
G PHẦN HOÀN THIỆN
1 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 250x400 mm, vữa XM cát mịn mác 75 130,544 m2
2 Công tác ốp gạch vào chân tường trong nhà gạch 120x600mm 33,5616 m2
3 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 34,253 m2
4 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 645,5772 m2
5 Lát gạch đất nung 400x400mm 20,808 m2
6 Ốp tường gạch 6 x 20 cm, vữa XM M75 40,887 1m2
7 Lót vữa trước khi láng granito dày 1,0 cm, vữa mác 50 27,008 m2
8 Láng granitô nền sàn 27,008 m2
9 Lót vữa cầu thang dày 1,0 cm, vữa mác 50 21,4532 m2
10 Láng granitô cầu thang 21,4532 m2
11 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) 913,2029 m2
12 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) 957,376 m2
13 Trát trụ cột trong nhà, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 19,096 m2
14 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 189,288 m2
15 Trát xà dầm, vữa XM mác 75(Trong nhà) 36,918 m2
16 Trát xà dầm, vữa XM mác 75(Ngoài nhà) 55,7832 m2
17 Trát trần, vữa XM mác 75 (trong nhà) 471,9228 m2
18 Trát trần, vữa XM mác 75 (ngoài nhà) 317,1288 m2
19 Trát ô văng, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 146,5518 m2
20 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... 90,638 m2
21 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 75 90,638 m2
22 Trát phào đơn, vữa XM mác 75 179,978 m
23 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ 508,8408 m2
24 Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ 519,4638 m2
25 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ 923,8144 m2
26 Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ 1.102,4909 m2
27 Làm trần bằng tấm thạch cao hoa văn 50x50 cm 35,1198 m2
28 Sản xuất + lắp dựng lan can inox 127,71 kg
29 Sản xuất tay vịn lan can inox 215,3024 kg
30 Sản xuất thang sắt 0,0932 tấn
31 Sơn sắt thép các loại 3 nước 0,5935 m2
32 Lắp đặt cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=10 kg 0,0932 tấn
H CỬA ĐI, CỬA SỔ
1 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 mm 1,3937 tấn
2 Sơn sắt thép các loại 3 nước 59,181 m2
3 Lắp dựng hoa sắt cửa 120,96 m2
4 Sản xuất cửa sổ kính khung thép sơn tĩnh điện, mở quay, kính dày 5mm 119,52 m2
5 Sản xuất cửa sổ 1 cánh( mở quay ra ngoài, mở hất ra ngoài) kính khung thép sơn tĩnh điện, kính dày 5mm 1,44 m2
6 Sản xuất cửa đi 2 cánh kính khung thép hộp sơn tĩnh điện, cửa quay, kính dày 5mm 58,32 m2
7 Sản xuất cửa đi 1 cánh kính khung thép hộp sơn tĩnh điện, kính dày 5mm 16,28 m2
8 Sản xuất vách kính dày 6,38mm 17,16 m2
9 Cửa chớp mặt tiền 1 cái
10 Lắp dựng cửa vào khuôn 196,0442 m2
11 Vách kính khung nhôm trong nhà 17,16 m2
I PHẦN ĐIỆN
1 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp 23 bộ
2 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng 40 bộ
3 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc đơn 9 cái
4 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc đôi 14 cái
5 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc đảo chiều 2 cái
6 Lắp đặt quạt điện-Quạt trần 20 cái
7 Lắp ổ cắm loại ổ đôi 51 cái
8 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 60A 2 cái
9 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 25A 4 cái
10 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A 18 cái
11 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10A 28 cái
12 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x25mm2 20 m
13 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 5 m
14 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 30 m
15 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 250 m
16 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 300 m
17 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm 80 m
18 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm 600 m
19 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=150x200mm 12 hộp
20 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=350x400mm 2 hộp
21 Băng dính cách điện 10 Cuộn
22 Đế nhựa chôn tường 90 cái
J PHẦN CẤP, THOÁT NƯỚC
1 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi 6 bộ
2 Phụ kiện lavabo 6 bộ
3 Lắp đặt chậu xí bệt 4 bộ
4 Lắp đặt chậu tiểu nam 6 bộ
5 Phụ kiện tiểu nam 6 bộ
6 Lắp đặt chậu tiểu nữ 6 bộ
7 Lắp đặt gương soi + giá treo 4 cái
8 Lắp đặt giá treo khăn 4 cái
9 Lắp đặt móc treo giấy vệ sinh 4 cái
10 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 2,0m3 1 bể
11 Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp III 0,9 m3
12 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,90 0,9 m3
13 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính ống d=25mm 1 100m
14 Lắp Cút hàn PPR d25 31 cái
15 Lắp đặt cút hàn 1 đầu ren trong PPR 25-1/2" 17 cái
16 Lơ đồng ren ngoài nối ống D15 40 0.0
17 Lắp đặt tê PPR D25-25 37 cái
18 Lắp đặt tê PPR D40 4 cái
19 Lắp đặt te PPR 1 đầu ren trong 25-1/2 4 cái
20 Lắp đặt rắc co ĐK25 4 cái
21 Lắp đặt măng xông nối hàn D25 4 cái
22 Lắp đặt nối thẳng 1 đầu ren 25-1/2" 13 cái
23 Lắp nút bịt PPR đường kính nút bịt d=40mm 44 cái
24 Đục rãnh gạch chèn ống 95,5 m
25 Khoan lỗ thoát nước sàn 4 cái
26 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p dán keo ĐK 34mm 0,04 100m
27 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p dán keo ĐK 48mm 0,144 100m
28 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p dán keo ĐK 60mm 0,18 100m
29 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p dán keo ĐK 90mm 0,15 100m
30 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng p/p dán keo ĐK 110mm 0,2 100m
31 Lắp đặt cút nhựa PVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=34mm 8 cái
32 Lắp đặt cút nhựa PVC nối bằng p/p dán keo ĐK 48mm 16 cái
33 lắp đặt chếch ĐK 34mm 8 cái
34 lắp đặt chếch ĐK 48mm 6 cái
35 lắp đặt chếch ĐK 90mm 12 cái
36 lắp đặt chếch ĐK 110mm 2 cái
37 lắp đặt Y nhựa ĐK 48mm 3 cái
38 lắp đặt Y nhựa ĐK 60mm 2 cái
39 lắp đặt Y nhựa ĐK 110mm 2 cái
40 Lắp đặt tê nhựa PVC ĐK 34mm 2 cái
41 Lắp đặt côn nhựa u.PVC nối bằng p/p dán keo ĐK 48-34 1 cái
42 Lắp đặt côn nhựa u.PVC nối bằng p/p dán keo ĐK 60-48 2 cái
43 Bộ xả thông tắc U.PVC D60-48 3 bộ
44 Lắp đặt măng xông bằng dán keo, ĐK 48mm 1 cái
45 Lắp đặt măng xông bằng dán keo, ĐK 110mm 1 cái
46 Lắp nút bịt nhựa đầu ống PVC D34 2 cái
47 Lắp nút bịt nhựa đầu ống PVC D110 3 cái
48 Nắp thu nước sàn vệ sinh 6 cái
49 Phễu thu nước 9 cái
K PHẦN PCCC
1 Lắp đặt tủ bình chữa cháy 2 tủ
2 Bình cứu hỏa ABC MFZL4 4 bình
3 Bình cứu hỏa CO2-MT3 4 bình
4 Bảng nội quy và tiêu lệnh chữa cháy 2 bộ
L PHẦN CHỐNG SÉT
1 Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m 5 cái
2 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III 34,6 m3
3 Gia công và đóng cọc chống sét 6 cọc
4 Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=12mm 55 m
5 Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm 146 m
6 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,85 31 m3
7 Chân bật định vị dây dẫn sét sát tường 18 cái
M BỂ TỰ HOẠI + TỰ NGẤM
1 Đào móng bằng máy đào ≤ 0,8 m3 - Đất cấp III 0,2368 100m3
2 Bê tông lót móng đá 2x4.Chiều rộng <=250cm - Bê tông mác 150 0,84 m3
3 Ván khuôn móng dài 0,0084 100m2
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 0,432 m3
5 Cốt thép đáy bể.Đường kính <=10mm 0,0345 tấn
6 Xây Gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 50 6,8045 m3
7 Công tác trát, Trát tường ngoài, Chiều dày 1,5 cm - Vữa mác 75 10,5 m2
8 Công tác trát, Trát tường trong, Chiều dày 1,5 cm - Vữa mác 75 12,489 m2
9 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2 cm - Vữa mác 75 2,3664 m2
10 ván khuôn nắp đan, tấm chớp 0,0688 100m2
11 Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn 0,0615 tấn
12 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2 - Bê tông mác 200 1,0787 m3
13 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp đặt tấm đan, máng thu nước, trọng lượng <= 50 kg 8 cái
14 Quét nước xi măng 2 nước 22,989 m2
15 Than củi, xỉ, gạch vỡ làm tầng lọc nước 2,4067 m3
16 Gạch xếp bể tự ngấm 0,9025 m3
17 Ống bê tông đục lỗ 8 cái
N CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC + SÂN KHẤU
O PHẦN PHÁ DỠ
1 Tháo dỡ cửa 111,52 m2
2 Cạo bỏ lớp sơn gỗ cửa đi, cửa sổ 223,04 m2
3 Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ(Trong nhà ) 637,76 m2
4 Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ( Ngoài nhà) 825,3994 m2
5 Cạo bỏ lớp vôi xà, dầm, trần ( trong nhà) 401,3166 m2
6 Cạo bỏ lớp vôi xà, dầm, trần (Ngoài nhà ) 252,0128 m2
7 Cạo bỏ lớp vôi ve má cửa 55,6 m2
8 Cạo rỉ các kết cấu thép 60,7398 m2
9 Phá dỡ Nền gạch 200X200mm 503,528 m2
10 Phá dỡ nền sảnh sân khấu kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông không cốt thép 3,0367 m3
11 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan 4,2464 m3
12 Tháo dỡ ống thoát nước cũ 1 công
13 Tháo dỡ đường điện, đèn , quạt hỏng 10 công
P PHẦN CẢI TẠO
1 Trát tường ngoài Chiều dày trát 1.5cm, vữa XM M50 157,6927 m2
2 Trát tường trong, Chiều dày trát 1.5cm, vữa XM M50 127,552 m2
3 Trát dầm, trần - Vữa xi măng mác 75 130,6659 m2
4 Công tác ốp gạch vào chân tường trong nhà gạch 120x600mm 23,1552 m2
5 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ 1.015,9214 m2
6 Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ 1.077,4122 m2
7 Sơn sắt thép các loại 3 nước 60,7398 m2
8 Vệ sinh sê nô mái 2 công
9 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... 40,32 m2
10 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 2,0 cm, vữa mác 75 40,32 m2
11 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 503,528 m2
12 Sơn cửa gỗ 3 nước 223,04 m2
13 Lắp dựng cửa vào khuôn 111,52 m2
14 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III 0,1039 100m3
15 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 2,2136 m3
16 Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 7,312 m3
17 Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 8,5428 m3
18 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm 0,0228 tấn
19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm 0,1592 tấn
20 Sản xuất cột bằng thép hình 0,1874 tấn
21 Lắp dựng cột thép 0,1874 tấn
22 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 0,1048 100m2
23 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 0,0851 100m2
24 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 0,7861 m3
25 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 0,8512 m3
26 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 0,1098 100m3
27 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III 0,0059 100m3
28 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 7,2684 m3
29 Lát nền, sàn bằng gạch đất nung 500x500mm, vữa XM cát mịn mác 75 68,8758 m2
30 Láng granitô nền sàn 32,088 m2
31 Ốp tường gạch 6 x 20 cm, vữa XM M75 7,5134 1m2
32 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 12 m 0,317 tấn
33 Sản xuất xà gồ thép 0,2504 tấn
34 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m 0,317 tấn
35 Lắp dựng xà gồ thép 0,2504 tấn
36 Lợp mái tôn múi chiều dài <=2 m dày 0,42mm 0,8996 100m2
37 Sản xuất lan can +lắp dựng lan can tay vịn 112,2463 kg
38 Sản xuất + lắp dựng tay vịn lan can inox D76 47,45 kg
39 Sản xuất lan can bằng inox hộp vuông 20x40x1.4 80,26 kg
40 Lắp đặt ống nhựa PVC d=90mm 0,6048 100m
41 Lắp đặt cút nhựa PVC d=90mm 8 cái
42 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC d=90mm 16 cái
43 Lắp đặt đai giữ ống thoát nước 32 cái
44 Thay bản lề cửa đi, cửa sổ 224 cái
45 lắp đặt bản lề 10 công
46 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 200 m
47 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 200 m
48 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 30 m
49 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp 10 bộ
50 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng 32 bộ
51 Lắp đặt quạt điện-Quạt trần 16 cái
52 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 16 cái
53 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 16 cái
54 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi 16 cái
55 Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm 500 m
56 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=100x150mm 8 hộp
57 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=250x200mm 2 hộp
58 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A 2 cái
59 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A 8 cái
60 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A 18 cái
Q CẢI TẠO NHÀ HÀNH CHÍNH
R PHẦN PHÁ DỠ
1 Tháo dỡ cửa 11,52 m2
2 Cạo bỏ lớp sơn cửa gỗ 23,04 m2
3 Tháo dỡ trần nhựa 59,6904 m2
4 Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ ( trong nhà ) 152,832 m2
5 Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ ( ngoài nhà ) 123,8372 m2
6 Cạo bỏ lớp vôi xà, dầm, trần( Ngoài nhà ) 9,4752 m2
7 Tháo dỡ mái fibrô ximăng cao <=16 m 85,008 m2
8 Tháo dỡ kết cấu gỗ cao <=16 m 0,4736 m3
9 Phá dỡ Nền gạch lá nem 62,7792 m2
10 Cạo rỉ các kết cấu thép 1,008 m2
11 Tháo dỡ đường điện , bảng điện, công tắc, bóng đèn. 2 công
S PHẦN CẢI TẠO
1 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 14,7493 m2
2 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ 152,832 m2
3 Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ 133,3124 m2
4 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 62,7792 m2
5 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 12 m 0,2062 tấn
6 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m 0,2062 tấn
7 Sản xuất xà gồ thép 0,204 tấn
8 Lắp dựng xà gồ thép 0,204 tấn
9 Sơn sắt thép các loại 3 nước 26,0086 m2
10 Lợp mái tôn múi chiều dài <=2 m dày 0.42mm 0,7934 100m2
11 Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương 59,6904 m2
12 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng 3 bộ
13 Lắp đặt quạt điện-Quạt treo tường 3 cái
14 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 3 cái
15 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A 3 cái
16 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A 3 cái
17 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 35 m
18 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 40 m
19 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 15 m
20 Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm 60 m
21 Tủ điện 200x150mm 3 hộp
22 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi 6 cái
T CẢI TẠO NHÀ BẢO VỆ
U PHẦN PHÁ DỠ
1 Tháo dỡ cửa 7,97 m2
2 Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ(trong nhà ) 42,262 m2
3 Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ(Ngoài nhà ) 44,638 m2
4 Tháo dỡ mái fibrô ximăng cao <=4 m 28,27 m2
5 Tháo dỡ kết cấu gỗ cao <= 4 m 0,4187 m3
6 Phá dỡ Nền xi măng không cốt thép 22,0397 m2
7 Tháo dỡ đường điện , bảng điện, công tắc, quạt ,bóng điện 0,5 công
8 Đục mở tường làm cửa, Loại tường Xây gạch Chiều dày tường<=11cm 1,35 m2
V PHẦN CẢI TẠO
1 Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 0,6831 m3
2 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) 6,21 m2
3 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) 6,21 m2
4 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 4,351 m2
5 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ 47,122 m2
6 Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ 49,498 m2
7 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 22,0397 m2
8 Sản xuất xà gồ thép hộp mạ kẽm 80x40x1.4mm 0,085 tấn
9 Lắp dựng xà gồ thép 0,085 tấn
10 Sơn sắt thép các loại 3 nước 7,92 m2
11 Lợp mái tôn múi chiều dài <=2 m day 0.42mm 0,2853 100m2
12 Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương 21,5061 m2
13 Lắp đặt quạt điện-Quạt treo tường 1 cái
14 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng 1 bộ
15 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 20 m
16 Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm 20 m
17 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A 1 cái
18 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=60x60mm 1 hộp
19 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi 1 cái
20 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 2 cái
21 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 mm 0,0171 tấn
22 Sơn sắt thép các loại 3 nước 0,7248 m2
23 Lắp dựng hoa sắt cửa 1,35 m2
24 Sản xuất cửa sổ kính khung thép sơn tĩnh điện, mở quay, kính dày 5mm 1,35 m2
25 Lắp dựng cửa vào khuôn 1,35 m2
26 Sản xuất cửa đi kính khung thép sơn tĩnh điện, mở quay, kính dày 5mm 1,76 m2
27 Lắp dựng cửa vào khuôn 1,35 m2
W CẢI TẠO PHÒNG Y TẾ
X PHẦN PHÁ DỠ
1 Tháo dỡ cửa 2,32 m2
2 Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ (trong nhà ) 34,084 m2
3 Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ( Ngoài nhà ) 38,772 m2
4 Phá dỡ Nền gạch 200x200mm 10,9531 m2
5 Cạo rỉ các kết cấu thép 0,448 m2
6 Tháo dỡ đường điện , bảng điện, công tắc 1 công
Y PHẦN CẢI TẠO
1 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 3,356 m2
2 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ 34,084 m2
3 Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ 38,772 m2
4 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 10,9531 m2
5 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng 1 bộ
6 Lắp đặt quạt điện-Quạt treo tường 1 cái
7 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 1 cái
8 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi 1 cái
9 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=100x150mm 1 hộp
10 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A 1 cái
11 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 5 m
12 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 15 m
13 Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm 20 m
14 Lắp dựng cửa vào khuôn 2,32 m2
Z HẠNG MỤC PHỤ TRỢ
AA SÂN BÊ TÔNG + TƯỜNG BAO SÂN
1 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép 52 m3
2 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III 0,52 100m3
3 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III 0,52 100m3
4 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 0,244 100m3
5 Rải bạt cách ly 12,2 100m2
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 200 97,6 m3
7 Làm khe co giãn chống nứt (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) 81,3333 10m
8 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III 3,36 m3
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 1,68 m3
10 Xây tường thẳng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao <= 4m (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017), vữa xi măng mác 50 2,64 m3
11 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 32,8 m2
12 Đắp đất nền móng công trình,thủ công, độ chặt yêu cầu K=0,85 0,8 m3
AB NHÀ XE
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III 3,92 m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 0,36 m3
3 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng, thân, mố trụ cầu 0,14 100m2
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 1,75 m3
5 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 12,97 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 200 7,2 m3
7 Sản xuất cột bằng thép hình 0,1896 tấn
8 Lắp dựng cột thép 0,1896 tấn
9 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m 0,2433 tấn
10 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m 0,2433 tấn
11 Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm 80x40x1.4mm 0,3318 tấn
12 Lắp dựng xà gồ thép 0,3318 tấn
13 Lợp mái tôn múi chiều dài <=2 m dày 0.42mm 0,983 100m2
14 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 1 cái
15 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - đèn thường có chụp 2 bộ
16 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 30 m
AC RÃNH THOÁT NƯỚC
1 Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp III 0,4395 100m3
2 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III 0,4395 100m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 8,7236 m3
4 Xây tường thẳng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao <= 4m (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017), vữa xi măng mác 50 10,6445 m3
5 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 96,768 m2
6 Láng lòng rãnh thoát nước, dày 2,0 cm, vữa XM 75 36,143 m2
7 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp 0,1219 100m2
8 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn 0,4226 tấn
9 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 3,1458 m3
10 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp đặt tấm đan, trọng lượng <= 50 kg 121 cái
AD KÈ ĐÁ HỘC
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III 1,0633 100m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 11,814 m3
3 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 75 179,572 m3
4 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 9,556 m3
5 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III 0,9677 100m3
6 Miết mạch tường đá loại lồi 189,024 m2
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m 0,1571 tấn
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m 0,4318 tấn
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 7,7972 m3
10 Làm tầng lọc bằng cát 0,032 100m3
11 Làm tầng lọc bằng đá dăm 1x2 0,0249 100m3
12 Làm tầng lọc bằng đá dăm 2x4 0,0506 100m3
13 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=60mm 1,416 100m
14 Xây tường thẳng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao <= 4m (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017), vữa xi măng mác 50 14,315 m3
15 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,0cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) 236,04 m2
16 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 20,7885 m2
17 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu 244,9348 m2
AE SAN NỀN
1 Mua đất 1.390,2 m3
2 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III 13,902 100m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III 15,7093 100m3
4 San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 15,7093 100m3
AF CỔNG TRƯỜNG
1 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép 1,9771 m3
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III 2,166 m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 150 0,2708 m3
4 Xây Gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 0,8836 m3
5 Xây Gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 50 3,6 m3
6 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 25,08 m2
7 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu 25,08 m2
8 Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ 0,0786 tấn
9 Sản xuất + lắp đặt biển tên trường 4,84 m2
10 Sản xuất và lắp dựng cổng 13,5108 m2
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->