Gói thầu: Phần xây dựng
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200120822-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội |
Tên gói thầu | Phần xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20191277373 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 270 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 15:34:00 đến ngày 2020-01-20 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 8,986,422,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 100,000,000 VNĐ ((Một trăm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HỘI TRƯỜNG KẾT HỢP PHÒNG LÀM VIỆC - PHẦN XÂY DỰNG | |||
B | PHẦN CỌC | |||
1 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 127,291 | m3 |
2 | Công tác sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng kim loại cho cọc, cột bê tông đúc sẵn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 19,22 | 100m2 |
3 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4,615 | tấn |
4 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 17,291 | tấn |
5 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,316 | tấn |
6 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=10 kg | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4,712 | tấn |
7 | Lắp đặt cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=10 kg | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4,712 | tấn |
8 | ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc >4 m, kích thước cọc 20x20 (cm), đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 32,244 | 100m |
9 | Cọc dẫn ép âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | Cọc |
10 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2,528 | m3 |
11 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,025 | 100m3 |
C | PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 13,32 | m3 |
2 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II, tính đào thủ công | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 10,345 | m3 |
3 | Đào móng công trình bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II, tính đào máy | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2,131 | 100m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,982 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1,339 | 100m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 22,275 | m3 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,951 | 100m2 |
8 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, M250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 47,323 | m3 |
9 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, M250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 54,924 | m3 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1,785 | 100m2 |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4,654 | 100m2 |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2,677 | tấn |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3,199 | tấn |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 10,239 | tấn |
15 | Ván khuôn cổ cột | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,93 | 100m2 |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 8,854 | m3 |
17 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 38,598 | m3 |
18 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 6,671 | m3 |
19 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,648 | 100m2 |
20 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,184 | tấn |
21 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,948 | tấn |
D | BỂ PHỐT | |||
1 | Đào móng bể, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II, tính thủ công | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1,753 | m3 |
2 | Đào móng bể phốt bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II, tính đào máy | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,1578 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,022 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,154 | 100m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,999 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,013 | 100m2 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1,68 | m3 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ đáy bể | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,04 | 100m2 |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép đáy bể, đường kính <=10 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,182 | tấn |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép đáy bể, đường kính <=18 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,077 | tấn |
11 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3,726 | m3 |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,245 | m3 |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,004 | tấn |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,021 | tấn |
15 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,0cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 21,493 | m2 |
16 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,0cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 21,493 | m2 |
17 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 18,6 | m2 |
18 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 5,967 | m2 |
19 | Đánh màu bằng XM nguyên chất | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 27,46 | m2 |
20 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,875 | m3 |
21 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,042 | 100m2 |
22 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,088 | tấn |
23 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 7 | cái |
E | PHẦN THÂN | |||
F | KẾT CẤU | |||
1 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 27,692 | m3 |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao <=16 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4,344 | 100m2 |
3 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,45 | tấn |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2,425 | tấn |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3,057 | tấn |
6 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 42,775 | m3 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao <=16 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 5,374 | 100m2 |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3,191 | tấn |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 11,459 | tấn |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=16 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3,258 | tấn |
11 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 128,117 | m3 |
12 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn sàn mái cao <=16 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 10,3 | 100m2 |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 11,517 | tấn |
G | LANH TÔ | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3,1 | m3 |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,516 | 100m2 |
3 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,221 | tấn |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,019 | tấn |
H | GIẰNG SENO, THU HỒI | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 6,493 | m3 |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,45 | 100m2 |
3 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,449 | tấn |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,38 | tấn |
I | CẦU THANG | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1,348 | m3 |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn xà dầm, giằng, cao <=16 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,139 | 100m2 |
3 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,037 | tấn |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,221 | tấn |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4,705 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn sàn mái, cao <=16 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,394 | 100m2 |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=16 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,512 | tấn |
J | SÂN KHẤU | |||
1 | Lót vữa xi măng cát #75 dày 20mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 49,974 | m2 |
2 | Bê tông nhẹ 600x200x100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 22,488 | m3 |
3 | Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 49,974 | m2 |
K | KIẾN TRÚC | |||
1 | Xây gạch 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 202,347 | m3 |
2 | Xây gạch 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 60,547 | m3 |
3 | Xây gạch 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3,159 | m3 |
4 | Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao <= 16m, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,842 | m3 |
5 | Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao <= 16m, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 9,937 | m3 |
6 | Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao <= 16m, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3,08 | m3 |
7 | Xây gạch 6x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16 m, vữa XM mác 50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 25,987 | m3 |
L | TAM CẤP, CẦU THANG | |||
1 | Xây gạch 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 7,048 | m3 |
2 | Xây gạch 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1,965 | m3 |
M | BỒN HOA | |||
1 | Xây gạch 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 19,693 | m3 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2,477 | m3 |
3 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,15 | 100m2 |
N | VÌ KÈO | |||
1 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 18 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2,398 | tấn |
2 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2,398 | tấn |
3 | Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng 1 cái <=20 kg | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1,019 | tấn |
4 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái <=50 kg | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1,019 | tấn |
5 | Sản xuất giằng mái thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,338 | tấn |
6 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,338 | tấn |
7 | Sản xuất xà gồ thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2,06 | tấn |
8 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2,06 | tấn |
9 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 278,483 | m2 |
10 | Lắp đặt bu lông D20x600 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 40 | cái |
11 | Lắp đặt bu lông D14 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4 | cái |
12 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4,483 | 100m2 |
O | PHẦN HOÀN THIỆN | |||
1 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 10,656 | 100m2 |
2 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3,148 | 100m2 |
3 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, dàn giáo trong, mỗi 1,2m chiều cao tăng thêm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3,148 | 100m2 |
4 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3,972 | 100m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 71,57 | m3 |
6 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 119,102 | m2 |
7 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 282,066 | m2 |
8 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 371,652 | m2 |
9 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1.445,801 | m2 |
10 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 528,128 | m2 |
11 | Trát má cửa, vữa XM mác 50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 140,778 | m2 |
12 | Trát cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 53,3 | m2 |
13 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 396,241 | m2 |
14 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 678,169 | m2 |
15 | Trát lanh tô vữa XM #75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 51,6 | m2 |
16 | Trát Giằng tường thu hồi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 80,815 | m2 |
17 | Trát phào đơn, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 106,62 | m |
18 | Ngâm nước xi măng chống thấm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 290,873 | m2 |
19 | Quét Sika (hoặc tương đương) chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 381,401 | m2 |
20 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 270,977 | m2 |
21 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 772,82 | m2 |
22 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn,, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3.374,832 | m2 |
23 | Trụ thang Inox | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
24 | Sản xuất lan can bằng INOX | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,327 | tấn |
25 | Lắp dựng lan can cầu thang | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 18,388 | m2 |
26 | Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,097 | tấn |
27 | Lắp đặt các kết cấu thép khác, lắp đặt khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,097 | tấn |
28 | Lát đá mặt bệ các loại | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 5,174 | m2 |
29 | SX cửa đi cửa nhôm, loại cửa đi 2 cánh, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm) | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 113,4 | m2 |
30 | SX cửa đi cửa nhôm hệ, loại cửa đi 1 cánh, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm) | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 14,94 | m2 |
31 | SX cửa sổ mở trượt nhôm hệ, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm) | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 40,5 | m2 |
32 | SX cửa sổ cửa nhôm hệ loại cửa sổ lùa, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm) | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 35,64 | m2 |
33 | SX cửa sổ cửa nhôm hệ loại cửa sổ hất, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm) | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4,32 | m2 |
34 | SX vách kính nhôm hệ, loại kính dày 6.38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm) | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 98,53 | m2 |
35 | Bù chênh lệch giá kính cường lực 10 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 87,703 | m2 |
36 | Bù chênh lệch giá kính cường lực 8,38 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 10,827 | m2 |
37 | Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiền | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 98,53 | m2 |
38 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 218,88 | m2 |
39 | Làm vách ngăn nhà vệ sinh bằng chất liệu Compact Phenolic dày 18mm (Bao gồm cả phụ kiện đi kèm) | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 34,08 | m2 |
40 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1,554 | tấn |
41 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 80,46 | m2 |
42 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 50,179 | m2 |
43 | Làm trần nhôm Clip in 600x600 dày 0,6mm loại astrong hoặc tương đương | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 351,141 | m2 |
44 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x450 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 129,464 | m2 |
45 | Công tác ốp đá chẻ vào tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 28,354 | m2 |
46 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 341,2 | m |
47 | Lát đá bậc tam cấp | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 117,931 | m2 |
48 | Lát đá bậc cầu thang | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 46,386 | m2 |
49 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 38,966 | m2 |
50 | Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1.124,441 | m2 |
51 | Chữ: HỘI TRƯỜNG XÃ KIM THƯ bằng đồng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | tb |
52 | Chữ: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH khung thép kích thước 1.6mx0.6m chữ bằng Mica | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | tb |
P | ĐƯỜNG DỐC | |||
1 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,167 | m3 |
2 | Đắp cát nền móng công trình | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4,664 | m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1,435 | m3 |
4 | Lát đá Granite đường dốc | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 14,4 | m2 |
Q | HỘI TRƯỜNG KẾT HỢP PHÒNG LÀM VIỆC- PHẦN NƯỚC | |||
R | PHẦN CẤP NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt ống cấp nước lạnh PPR, D=50mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,01 | 100m |
2 | Lắp đặt ống cấp nước lạnh PPR, D=40mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,06 | 100m |
3 | Lắp đặt ống cấp nước lạnh PPR, D=32mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,04 | 100m |
4 | Lắp đặt ống cấp nước lạnh PPR, D=25mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,36 | 100m |
5 | Lắp đặt ống cấp nước lạnh PPR, D=20mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,24 | 100m |
6 | Van PPR hai chiều D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
7 | Van PPR hai chiều D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 5 | cái |
8 | Côn nhựa PPR 50X40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
9 | Côn nhựa PPR 40X32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
10 | Côn nhựa PPR 32X25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
11 | Côn nhựa PPR 25X20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4 | cái |
12 | Cút nhựa PPR D40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3 | cái |
13 | Cút nhựa PPR d25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 18 | cái |
14 | Cút nhựa PPR d20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 14 | cái |
15 | Cút nhựa PPR ren trong d25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
16 | Cút nhựa PPR ren trong d20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 20 | cái |
17 | Cút nhựa PPR ren ngoài d25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
18 | Chếch nhựa PPR D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
19 | Tê nhựa lệch PPR 20x20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
20 | Tê nhựa lệch PPR 40x25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
21 | Tê nhựa lệch PPR 32x25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
22 | Tê nhựa lệch PPR 25x20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 16 | cái |
23 | Tê nhựa đều PPR ren trong 20x20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
24 | Tê đều thép tráng kẽm 15x15 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 10 | cái |
25 | Rắc co PPR D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
26 | Rắc co PPR D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
27 | Đầu bịt ống PPR D40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
28 | Đầu bịt ống PPR D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 6 | cái |
29 | Đầu bịt ống PPR D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 24 | cái |
30 | Kép đúc PPR thép tráng kẽm D40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
31 | Kép đúc PPR thép tráng kẽm D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
32 | Kép đúc Inox D15 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 44 | cái |
33 | Măng sông nối thẳng D40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
34 | Măng sông nối thẳng D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
35 | Măng sông nối thẳng D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 9 | cái |
36 | Măng sông nối thẳng D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 6 | cái |
37 | Măng sông nhựa ren trong PPR D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
38 | Măng sông nhựa ren trong PPR D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
39 | Dây nối mềm D15 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 14 | Cái |
40 | Dây điện CU/PVC/PVC 2x2,5 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 18 | m |
41 | Ống gen mềm PVC D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 18 | m |
S | Phần thoát nước | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa PVC d110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,28 | 100m |
2 | Lắp đặt ống nhựa PVC d90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,32 | 100m |
3 | Lắp đặt ống nhựa PVC d75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,08 | 100m |
4 | Lắp đặt ống nhựa PVC d60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,12 | 100m |
5 | Lắp đặt ống nhựa PVC d42 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,12 | 100m |
6 | Chếch 135 độ D110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 15 | cái |
7 | Chếch 135 độ D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 19 | cái |
8 | Chếch 135 độ D60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
9 | Chếch 135 độ D42 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 20 | cái |
10 | Lắp đặt cút PVC 90 độ D110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 5 | cái |
11 | Lắp đặt cút PVC 90 độ D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 6 | cái |
12 | Lắp đặt cút PVC 90 độ D75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 9 | cái |
13 | Lắp đặt cút PVC 90 độ D60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
14 | Lắp đặt cút PVC 90 độ D42 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 16 | cái |
15 | Lắp đặt Y UPVC D110/110mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 6 | cái |
16 | Lắp đặt Y UPVC D90/90mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 10 | cái |
17 | Tê cân UPVC D110/110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4 | cái |
18 | Tê thu UPVC D90/42 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4 | cái |
19 | Tê thu UPVC D75/42 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3 | cái |
20 | Côn thu UPVC D=110/75mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3 | cái |
21 | Tê kiểm tra UPVC D110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
22 | Tê kiểm tra UPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
23 | Nút bịt D110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
24 | Nút bịt D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
25 | măng sông UPVC D110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 7 | cái |
26 | măng sông UPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 8 | cái |
27 | măng sông UPVC D75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
28 | măng sông UPVC D60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4 | cái |
29 | măng sông UPVC D42 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
T | *PHẦN THOÁT NƯỚC MƯA | |||
1 | Phễu thu nước Inox DN 65 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 6 | cái |
2 | Rọ chắn rác Inox DN65 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 6 | cái |
3 | Rọ chắn rác Inox DN100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 8 | cái |
4 | Lắp đặt ống nhựa PVC d110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,9 | 100m |
5 | Lắp đặt ống nhựa PVC d75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,02 | 100m |
6 | Cút PVC 90 D110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 6 | cái |
7 | Cút PVC 90 D75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4 | cái |
8 | Chếch 135 độ D110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 33 | cái |
9 | Lắp đặt Y UPVC D110/110mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4 | cái |
10 | Côn thu UPVC D=110/75mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4 | cái |
11 | măng sông UPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 23 | cái |
U | THIẾT BỊ VỆ SINH | |||
1 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 6 | bộ |
2 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 6 | cái |
3 | Lắp đặt hộp đựng giấy | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 6 | cái |
4 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4 | bộ |
5 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4 | cái |
6 | Si phông Inox | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4 | cái |
7 | Lắp đặt Lavabo | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 8 | bộ |
8 | Lắp đặt vòi rửa lavabo | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 8 | bộ |
9 | Si phông Inox | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 8 | cái |
10 | Lắp đặt gương soi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 8 | cái |
11 | Kệ gương | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 8 | cái |
12 | Phễu thu Inox D80 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 8 | cái |
13 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 2,5m3 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
14 | Van phao điện bơm nước tự động | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
V | HỘI TRƯỜNG KẾT HỢP PHÒNG LÀM VIỆC- PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Đèn LED TUBE 03 bóng dài 1,2m CS3(1x20)W | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 24 | bộ |
2 | Mua bóng đèn LED Tube 20W | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 72 | Cái |
3 | Đèn Đèn tuýp LED 2 bóng T8 dài 1,2m CS 2(1x20)W, 220V lắp nổi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 30 | bộ |
4 | Mua bóng đèn LED Tube 20W | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 60 | cái |
5 | Đèn LED downlight D110 công suất 1x9W, 220V lắp âm trần | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 8 | bộ |
6 | Đèn Led ốp trần D270 công suất 1x14W, 220V ánh sáng trắng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 51 | bộ |
7 | Đèn Led gắn tường GT04L HG công suất 1x5w, 220v | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4 | bộ |
8 | Đèn Led pha công suất 1x50w, 220v gắn tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | bộ |
9 | Đèn chiếu sáng sự cố 2 bóng Led 2(1x3)w- 220v gắn trần | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 8 | bộ |
10 | Lắp đặt Quạt trần 1.4m, 1x75w/220v | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 30 | cái |
11 | Quạt thông gió kích thước D300 công suất 1x35w, 220v âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4 | cái |
12 | Công tắc 1 hạt + chân đế+ mặt che 250v, 10A lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 6 | cái |
13 | Công tắc 2 hạt + chân đế+ mặt che 250v, 10A lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 17 | cái |
14 | Công tắc đảo chiều 1 hạt bàn phím + chân đế + mặt che | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 16 | cái |
15 | Công tắc đảo chiều 2 hạt bàn phím + chân đế + mặt che | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3 | cái |
16 | Ổ cắm đôi 3 chấu âm tường+ ổ cắm đôi gắn trần | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 65 | cái |
17 | MCB 1 pha 1 cực 10A, 4,5KA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 12 | cái |
18 | MCB 1 pha 1 cực 16A, 4,5KA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 22 | cái |
19 | MCB 1 pha 2 cực 25A, 6KA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 10 | cái |
20 | MCB 1 pha 2 cực 32A, 6KA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 6 | cái |
21 | MCB 1 pha 1 cực 40A, 6KA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 7 | cái |
22 | MCB 1 pha 2 cực 40A, 6KA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
23 | MCCB - 3P 3 cực - 40A- 10KA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
24 | MCCB - 3P 3 cực - 60A- 10KA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
25 | MCCB - 3P 3 cực - 100A- 18KA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
W | * TỦ ĐIỆN TỔNG | |||
1 | Hộp điện nhựa chữa cháy Aptomat, Module 4MCB | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 8 | hộp |
2 | Hộp điện nhựa chữa cháy Aptomat, Module 5MCB | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | hộp |
3 | Hộp điện nhựa chữa cháy Aptomat, Module 6 MCB | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | hộp |
4 | Vỏ tủ điện 550x400x200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | hộp |
5 | Vỏ tủ điện 700x500x200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | hộp |
6 | Cầu chì sứ xoay 2A | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3 | cái |
7 | Đồng hồ vôn kế 0-450V | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
8 | Khóa chuyển mạch đo vôn 3 pha | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
9 | Đồng hồ đo dòng điện 500/5A | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3 | cái |
10 | Biến dòng 100/5A | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3 | bộ |
11 | Đèn chỉ thị báo pha 240v-3w | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3 | cái |
X | * CÁP ĐIỆN | |||
1 | Dây CU/XLPE/PVC (4X16) MM2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 11 | m |
2 | Dây CU/XLPE/PVC (2X6) MM2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 47 | m |
3 | Dây CU/XLPE/PVC (2X4) MM2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 182 | m |
4 | Dây CU/PVC (1X6) MM2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 280 | m |
5 | Dây CU/PVC (1X2,5) MM2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1.350 | m |
6 | Dây CU/PVC (1X1,5) MM2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3.320 | m |
7 | Dây CU/PVC (1X16) MM2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 11 | m |
8 | Dây CU/PVC (1X6) MM2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 47 | m |
9 | Dây CU/PVC (1X4) MM2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 182 | m |
10 | Dây CU/PVC (1X2,5) MM2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 675 | m |
11 | Ống luồn dây PVC đi chìm D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 9 | m |
12 | Ống luồn dây PVC đi chìm D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 263 | m |
13 | Ống luồn dây PVC đi chìm D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 610 | m |
14 | Ống luồn dây PVC đi chìm D16 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1.320 | m |
15 | Phụ kiện ống gen nhựa D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3 | cái |
16 | Phụ kiện ống gen nhựa D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 90 | cái |
17 | Phụ kiện ống gen nhựa D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 200 | cái |
18 | Phụ kiện ống gen nhựa D16 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 440 | cái |
19 | Hộp chia ngả nhựa D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 100 | hộp |
20 | Hộp chia ngả nhựa D16 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 250 | hộp |
21 | Hộp nối dây chống cháy 160x160x80 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 30 | hộp |
22 | Hộp nối dây chống cháy 110x110x50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 18 | hộp |
23 | Sản xuất xà gồ thép U100x40x3 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,2429 | tấn |
24 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,2429 | tấn |
Y | NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT | |||
1 | Gia công kim thu sét đường kính D16; L 1.2m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 22 | cái |
2 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 12m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 22 | cái |
3 | Cọc tiếp đất L63x63x6, L=2,5m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 10 | cọc |
4 | Dây thu sét mái thép mạ kẽm D10 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 190 | m |
5 | Dây thu sét mái thép mạ kẽm D12 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 25 | m |
6 | Thanh thép dẹt tiếp địa 40x4mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 46 | m |
7 | Chân bật chắn tường dây phi 10 L=150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 180 | cái |
8 | Bộ kẹp kiểm tra | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3 | bộ |
9 | Bu lông đai ốc | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 6 | Bộ |
10 | Đệm chỉ lá 40x400 dày 3mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3 | cái |
Z | Phòng cháy chữa cháy | |||
1 | Bình C02 - MT3- 3kg | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 6 | Bình |
2 | Bình MFZ4- ABC- 4kg | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 6 | Bình |
3 | Bảng nội quy PCCC | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4 | Cái |
4 | Tiêu lệnh PCCC | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4 | Cái |
5 | Hộp đựng bình chữa cháy 600x500x180mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4 | Hộp |
6 | Vật liệu phụ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | TB |
AA | HẠNG MỤC: SAN NỀN, SÂN, BỒN HOA | |||
AB | SAN NỀN | |||
1 | Đào xúc đất bằng máy đào <=1,25 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp I | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3,186 | 100m3 |
2 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp I | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 35,4 | m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3,54 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3,54 | 100m3 |
5 | San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 13,038 | 100m3 |
6 | Mua đất đồi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1.473,294 | m3 |
AC | LÁT GẠCH TEREZZO | |||
1 | Đắp cát nền móng công trình | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 39,5 | m3 |
2 | Cấp phối đá dăm loại 1 dày 180 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,382 | 100m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 79 | m3 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 31,8 | m3 |
5 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch tezzarro | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1.228 | m2 |
AD | BỒN HOA | |||
1 | Đào đất bồn hoa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1,025 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,092 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,034 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp III (tận dụng san nền) | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,068 | 100m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1,992 | m3 |
6 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4,822 | m3 |
7 | Công tác ốp gạch thẻ vào tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 20,399 | m2 |
AE | HẠNG MỤC: CỔNG, HÀNG RÀO | |||
AF | CỔNG, HÀNG RÀO XÂY MỚI | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,375 | m3 |
2 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1,78 | m3 |
3 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,193 | 100m3 |
4 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,072 | m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp III (tận dụng san nền) | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,143 | 100m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2,359 | m3 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,058 | 100m2 |
8 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4,787 | m3 |
9 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 10,962 | m3 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,142 | m3 |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,008 | 100m2 |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,007 | tấn |
13 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3,696 | m3 |
14 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1,262 | m3 |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng tường, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1,345 | m3 |
16 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,09 | 100m2 |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,032 | tấn |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,036 | tấn |
19 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 31,77 | m2 |
20 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 18,616 | m2 |
21 | Đắp trụ, cột | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 7 | cái |
22 | Trát phào, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 24,16 | m |
23 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 50,386 | m2 |
24 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,42 | tấn |
25 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 25,411 | m2 |
26 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 12,576 | m2 |
27 | Củ gang | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 22 | cái |
28 | Lắp đặt khoá cửa, then cài cổng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
29 | Lắp đặt đường ray cánh cổng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 6,2 | m |
30 | Lắp đặt bánh xe đỡ cổng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4 | cái |
31 | Bản lề cánh cồng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 9 | cái |
32 | Bịt tấm tôn cánh cổng dày 2ly | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3,44 | m2 |
AG | TƯỜNG RÀO CẢI TẠO (2-3-4; 5-6-1 232M) | |||
1 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 731,621 | m2 |
2 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 834,773 | m2 |
3 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 834,773 | m2 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,029 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,029 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,029 | 100m3 |
AH | HẠNG MỤC: NHÀ BẢO VỆ | |||
AI | PHẦN KẾT CẤU | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,845 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,076 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,048 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,036 | 100m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,741 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,023 | 100m2 |
7 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2,858 | m3 |
8 | Bê tông giắng móng, #75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,425 | m3 |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,039 | 100m2 |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,016 | tấn |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,061 | tấn |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,567 | m3 |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,052 | 100m2 |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,023 | tấn |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,08 | tấn |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2,061 | m3 |
17 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,261 | 100m2 |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,137 | tấn |
19 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,096 | m3 |
20 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,017 | 100m2 |
21 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô, đường kính <=10 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,002 | tấn |
22 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô , đường kính >10 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,007 | tấn |
23 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,014 | 100m2 |
24 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,01 | tấn |
25 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,078 | m3 |
AJ | PHẦN KIẾN TRÚC | |||
1 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 7,036 | m3 |
2 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,098 | m3 |
AK | PHẦN HOÀN THIỆN | |||
1 | Đắp cát nền móng công trình | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1,546 | m3 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,773 | m3 |
3 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2,848 | m2 |
4 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 41,706 | m2 |
5 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 22,864 | m2 |
6 | Trát má cửa, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4,642 | m2 |
7 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 31 | m |
8 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2,9 | m2 |
9 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 27,5 | m2 |
10 | Trát lanh tô, vữa XM #75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1,6 | m2 |
11 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 46,154 | m2 |
12 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 57,906 | m2 |
13 | Quét SIKA (hoặc tương đương) chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 21,7 | m2 |
14 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 5,788 | m2 |
15 | Ngâm nước xi măng chống thấm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 13,516 | m2 |
16 | Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 7,926 | m2 |
17 | Sản xuất xà gồ thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,039 | tấn |
18 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4,176 | m2 |
19 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,039 | tấn |
20 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ dày 0.45mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,123 | 100m2 |
21 | Tôn úp sườn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 7,16 | md |
22 | SX cửa đi cửa nhôm hệ, loại cửa đi 1 cánh, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm) | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1,98 | m2 |
23 | SX cửa sổ cửa nhôm hệ loại cửa sổ lùa, kính dày 6,38ly (bao gồm cả phụ kiện đi kèm) | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 5,18 | m2 |
24 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 7,16 | m2 |
25 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,1 | tấn |
26 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 5,18 | m2 |
27 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3,518 | m2 |
AL | Phần điện, nước | |||
1 | Lắp đặt đèn huỳnh quang 1 bóng 1,2m gắn trần, CS 1x36W, 220V | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3 | bộ |
2 | Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
3 | Lắp đặt chân đế công tắc 3 hạt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | hộp |
4 | Lắp đặt mặt che công tắc 3 hạt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | bộ |
5 | Lắp ổ cắm loại ổ đôi 3 chấu | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3 | cái |
6 | Lắp đặt chân đế ổ cắm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3 | hộp |
7 | Lắp đặt mặt che ổ cắm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3 | bộ |
8 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10A | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
9 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
10 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20A | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
11 | Lắp tủ điện nhựa chứa aptomat, Modul 4 MCB lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | hộp |
12 | Dây điện Cu/PVC 1x2,5mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 22 | m |
13 | Dây điện Cu/PVC 1x1,5mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 25 | m |
14 | Lắp đặt ống gen nhựa PVC D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 10 | m |
15 | Lắp đặt ống gen nhựa PVC D16 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 10 | m |
16 | Phụ kiện ống gen nhựa PVC D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4 | cái |
17 | Phụ kiện ống gen nhựa PVC D16 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
AM | Phần thoát nước mái | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,04 | 100m |
2 | Lắp đặt cút nhựa uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
3 | Lắp đặt chếch nhựa uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
4 | Lắp đặt rọ chắn rác D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
AN | HẠNG MỤC: NHÀ ĐỂ XE | |||
1 | Đào móng nhà để xe, chiều rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II, đào thủ công | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 5,72 | m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1,9067 | m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp III | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,0381 | 100m3 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, mác 100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,4 | m3 |
5 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,016 | 100m2 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,7934 | m3 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,0256 | 100m2 |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,0244 | tấn |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,0316 | tấn |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cổ móng, đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,0871 | m3 |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn cổ móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,0158 | 100m2 |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 6,118 | m3 |
13 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch tezzarro | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 42,56 | m2 |
14 | Bu lông đặt trong bê tông M16x400 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 16 | cái |
15 | Sản xuất cột bằng thép hình | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,1588 | tấn |
16 | Lắp dựng cột thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,1588 | tấn |
17 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 10,6624 | m2 |
18 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,4444 | m2 |
19 | Sản xuất xà gồ thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,163 | tấn |
20 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,163 | tấn |
21 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 9,4856 | m2 |
22 | Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng 1 cái <=10 kg | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,0164 | tấn |
23 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,616 | m2 |
24 | Lắp đặt các loại bích đặc, khối lượng một cái <=50 kg | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,0164 | tấn |
25 | Lợp mái tôn múi dày 0.45mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,3696 | 100m2 |
26 | Máng tôn thu nước | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 10,3 | m |
27 | Rọ cầu chắn rác DN80 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3 | quả |
28 | Lắp đặt ống nhựa uPVC đường kính ống d=90mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,054 | 100m |
29 | Lắp đặt chếch nhựa uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 6 | cái |
AO | ĐIỆN NƯỚC TỔNG THỂ NGOÀI NHÀ | |||
AP | ĐIỆN NGOÀI NHÀ | |||
1 | Cáp AL/XLPE/PVC/-0.6/1KV (4x25)mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 110 | m |
2 | Ống gen nhựa PVC D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 10 | m |
3 | Giá cố định cáp đi nổi trên tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 16 | cái |
4 | Cáp CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC (4x25)mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 6 | m |
5 | Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV-(2X4)MM2+E4MM2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 210 | m |
6 | Lắp đặt ống luồn dây điện hdpe D40/30 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2,1 | 100m |
7 | Lắp đặt đèn pha Radial3 250W metal halide | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4 | bộ |
8 | Áp to mat 1 pha 2 cực 20A-6KA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
9 | Áp to mat 3 pha 3 cực 100A-18KA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
10 | Áp to mat 3 pha 3 cực 100A-25KA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
11 | Vỏ tủ điện phân phối tổng 800x600x250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | hộp |
12 | Cầu chì sứ xoay 2A | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3 | cái |
13 | Đèn chỉ thị báo pha 220v-3w | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3 | bộ |
14 | Đồng hồ đo von kế 0-450V | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
15 | Khóa chuyển mạch đo vôn 3 pha | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
16 | Đồng hồ đo dòng điện 500/5A | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3 | cái |
17 | Biến dòng hạ thế 100/5A | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3 | bộ |
18 | Thanh cái Cu 25x5 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4 | cái |
AQ | * rãnh cáp | |||
1 | Đào hào cáp bằng máy | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,284 | 100m3 |
2 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp III | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1,4947 | m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,15 | 100m3 |
4 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,144 | 100m3 |
5 | Băng báo hiệu cáp ngầm rộng 0.3m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 136 | m |
6 | Gạch chỉ bảo vệ cáp | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1.224 | viên |
7 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp II (tận dụng san nền) | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,149 | 100m3 |
AR | CẤP NƯỚC NGOÀI NHÀ | |||
1 | Máy bơm nước sinh hoạt Q=3.5m3/h, H=40m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
2 | Rọ hút d 50mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
3 | Van phao điện bơm nước tự động | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
4 | Ống PPR PN10 D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,02 | 100m |
5 | Ống PPR PN10 D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,33 | 100m |
6 | Cút nhựa PPR D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3 | cái |
7 | Cút nhựa PPR D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4 | cái |
8 | Van khóa 1 chiều D40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
9 | Van khóa 2 chiều D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
10 | Van khóa 2 chiều D40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
11 | Rắc co PPR D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
12 | Rắc co PPR D40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
13 | Rắc co PPR D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
14 | Đầu bịt ống PPR D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
15 | Đầu bịt ống PPR D40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
16 | Nối thẳng PPR D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 10 | cái |
17 | Nối thẳng PPR ren trong D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
18 | Nối thẳng PPR ren trong D40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
19 | Nối thẳng PPR ren trong D40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3 | cái |
20 | Kép thép tráng kẽm D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2 | cái |
21 | Kép thép tráng kẽm D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1 | cái |
22 | Dâu CU/PVC/PVC (2x2.5)mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 70 | m |
23 | Lắp đặt ống luồn dây điện hdpe D40/30 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,65 | 100m |
24 | Ống gen nhựa PVC D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 5 | m |
AS | * ỐNG CẤP NƯỚC NGOÀI NHÀ | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,277 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,0526 | 100m3 |
3 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,019 | 100m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,025 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp III (tận dụng san nền) | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,03 | 100m3 |
AT | THOÁT NƯỚC NGOÀI NHÀ | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,175 | m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3,006 | m3 |
3 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,604 | 100m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,202 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp III (tận dụng san nền) | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,532 | 100m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 8,17 | m3 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,178 | 100m2 |
8 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 19,844 | m3 |
9 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây hố ga, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,928 | m3 |
10 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 93,224 | m2 |
11 | Láng đáy ga, đáy rãnh dày 2,0 cm, vữa XM 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 25,32 | m2 |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4,228 | m3 |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,252 | 100m2 |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,448 | tấn |
15 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 84 | cái |
AU | MƯƠNG ĐẶT CỐNG D400 | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,825 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,0742 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp III (tận dụng san nền) | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,082 | 100m3 |
4 | Đắp cát nền móng công trình | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 3,047 | m3 |
5 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,038 | 100m3 |
6 | Mua đất đồi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4,294 | m3 |
7 | Đế cống D400 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 6 | m |
8 | Cống D400 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 5 | m |
9 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 6 | cái |
10 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 5 | cái |
AV | HẠNG MỤC: CẢI TẠO | |||
AW | PHÁ DỠ | |||
1 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày <=22cm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,729 | m3 |
2 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 15,84 | m2 |
3 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1,158 | m3 |
4 | Đào cát tôn nền xuống cos -0.450 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 4,822 | m3 |
5 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,07 | 100m3 |
6 | Vận chuyển phế thải tiếp cự ly 4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,07 | 100m3 |
AX | CẢI TẠO | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,162 | m3 |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,003 | 100m2 |
3 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,502 | m3 |
4 | Lát đá bậc tam cấp | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 2,147 | m2 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 0,781 | m3 |
6 | Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 15,314 | m2 |
7 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1,232 | m2 |
8 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E -HSMT | 1,232 | m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi