Gói thầu: Gói thầu số 04XL: Xây dựng công trình (Bao gồm chi phí xây dựng, chi phí hạng mục chung)

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200111237-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Đông Hòa
Tên gói thầu Gói thầu số 04XL: Xây dựng công trình (Bao gồm chi phí xây dựng, chi phí hạng mục chung)
Số hiệu KHLCNT 20200110683
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 08:37:00 đến ngày 2020-01-20 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 5,302,348,030 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 70,000,000 VNĐ ((Bảy mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Hạng mục chung Theo quy định 1 Khoản
B PHẦN XÂY LẮP
1 Đào móng chiều rộng <= 6m bằng máy đào 1,6m3, đất cấp II 10,837 100m3
2 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II 15,565 m3
3 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M50 39,678 m3
4 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2M250 85,157 m3
5 SXLD cốt thép móng đường kính<=10mm 0,293 tấn
6 SXLD cốt thép móng đường kính<=18mm 4,498 tấn
7 SXLD cốt thép móng đường kính >18mm 0,953 tấn
8 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng cột 2,687 100m2
9 Xây móng đá chẻ 15x20x25 M50 51,282 m3
10 Xây móng gạch thẻ 5x9x19 chiều dày <=30cm M76 1,732 m3
11 Bê tông giằng, đà kiềng móng rộng <=250cm đá 1x2M250 19,417 m3
12 SXLD cốt thép giằng móng đường kính<=10mm 0,483 tấn
13 SXLD cốt thép giằng móng đường kính<=18mm 2,752 tấn
14 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn giằng móng 1,985 100m2
15 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90 9,418 100m3
16 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 4,065 100m3
17 Bê tông lót nền ram dốc, tam cấp, <=250cm đá 4x6 M50 13,035 m3
18 Bê tông lót nền rộng > 250cm đá 4x6M50 55,711 m3
19 Bê tông nền đá 1x2 M250 1,091 m3
20 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ 5x9x19 h<=16m M75 4,004 m3
21 Bê tông cột tiết diện <= 0,1m2 h<=16m đá 1x2 M250 26,967 m3
22 SXLD cốt thép cột, trụ đường kính<=10mm h<=16m 0,962 tấn
23 SXLD cốt thép cột, trụ đường kính<=18mm h<=16m 3,807 tấn
24 SXLD cốt thép cột, trụ đường kính >18mm h<=16m 0,86 tấn
25 SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông bằng thép, khung xương thép + cộtchống bằng giáo ống h<=16m 4,885 100m2
26 Bê tông xà dầm nhà đá 1x2 M250 69,71 m3
27 SXLD cốt thép xà dầm đường kính <=10mm h<=16m 1,857 tấn
28 SXLD cốt thép xà dầm đường kính <=18mm h<=16m 10,032 tấn
29 SXLD cốt thép xà dầm đường kính > 18mm h<=16m 0,717 tấn
30 SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống h<=16m 7,805 100m2
31 Bê tông sàn mái đá 1x2 M250 104,567 m3
32 SXLD cốt thép sàn mái đk <=10mm h<=16m 9,16 tấn
33 SXLD cốt thép sàn mái đk <=18mm h<=16m 0,571 tấn
34 SXLD tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống h<=16m 11,519 100m2
35 Bê tông cầu thang thường đá 1x2 M250 6,47 m3
36 SXLD cốt thép cầu thang đk <=10mm h<=16m 0,212 tấn
37 SXLD cốt thép cầu thang đk <=18mm h<=16m 0,985 tấn
38 SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ cầu thang thường 0,561 100m2
39 Bê tông lanh tô, ô văng, giằng, lam đá 1x2M250 24,71 m3
40 SX Bê tông lam đứng, lam treo đúc sẵn đá 1x2 M250 1,003 m3
41 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=250kg 86 cái
42 SXLD cốt thép lanh tô, ô văng, giằng, lam đk <=10mm h<=16m 1,208 tấn
43 SXLD cốt thép lanh tô, ô văng, giằng, lam đk <=18mm h<=16m 2,559 tấn
44 SXLD tháo dỡ ván khuôn lanh tô, ô văng, giằng, lam 6,768 100m2
45 Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 20x20x40cm, dày 20cm, cao <=16m, vữa XM M50 197,203 m3
46 Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 10x20x40cm, dày 10cm, cao <=16m, vữa XM M50 39,283 m3
47 Xây tường gạch thông gió 20x20 M50 145,76 m2
48 Ngâm nước xi măng chống thấm 161,888 m2
49 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... 161,888 m2
50 Láng nền sàn có đánh mầu dày 3cm vữaM75 173,068 m2
51 Lắp dựng cửa đi khung sắt kính trắng dày 5mm 150,12 m2
52 Lắp dựng cửa sổ khung sắt kính trắng dày 5mm 112,32 m2
53 Lắp dựng cửa đi khung nhôm, kính trắng dày 5mm 20,42 m2
54 Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiền 19,08 m2
55 Lắp dựng hoa sắt cửa 170,041 m2
56 Sản xuất lan can hành lang, ram dốc 0,032 tấn
57 Lắp dựng lan can sắt 16,172 m2
58 Lắp dựng xà gồ thép C100x50x10 dày 2,3mm: 3,088 tấn
59 Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ 7,193 100m2
60 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp 12,73 m2
61 Sơn cửa kính 3 nước bằng sơn tổng hợp 262,44 m2
62 Sơn hoa sắt 3 nước bằng sơn tổng hợp 85,02 m2
63 Làm trần bằng tấm thạch cao chống ẩm khung xương nổi 600x600 33,385 m2
64 Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm 989,893 m2
65 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm 66,38 m2
66 Công tác ốp gạch vào chân tường, gạch 100x500mm (cắt từ gạch 500x500mm) 62,45 m2
67 Công tác ốp gạch vào tường, gạch 300x600mm 207,2 m2
68 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm vữa M75, trước khi láng granitô 126,25 m2
69 Láng granitô cầu thang và tam cấp 126,25 m2
70 Trát granitô tay vịn cầu thang dày 2,5cm M75 38,202 m2
71 Trát trụ cột chiều dày trát 1,5cm vữa M75 (Trong nhà) 159,829 m2
72 Trát trụ cột chiều dày trát 1,5cm vữa M50 (Ngoài nhà) 13,453 m2
73 Trát cầu thang chiều dày trát 1,5cm vữa M75 56,88 m2
74 Trát xà dầm vữa M75 548,046 m2
75 Trát lanh tô, ô văng, giằng, lam treo bê tông vữa M75 462,729 m2
76 Trát trần vữa M75 1.021,428 m2
77 Trát gờ chỉ vữa M75 375,578 m
78 Kẻ roon tường 45,15 m
79 Miết mạch tường đá loại lồi chân móng 74,913 m2
80 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm vữa M50 1.032,64 m2
81 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm vữa M50 1.013,88 m2
82 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ 2.757,404 m2
83 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ 1.861,72 m2
84 Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=16m 10,531 100m2
85 Lắp đặt ống nhựa đk 90mm thoát nước mái 1,55 100m
86 Lắp đặt ống nhựa đk 60mm thông dầm 0,084 100m
87 Lắp đặt ống nhựa đk 27mm ống tràn 0,059 100m
88 Lắp đặt cút nhựa đk 90mm thoát nước mái 20 cái
89 Lắp đặt cầu chắn rác D100 20 cái
90 Lắp ống tôn có hàn mặt bích ống thoát nước mái 20 cái
91 SXLD cửa lên mái bằng tole 1 cái
92 SXLD bậc thang sắt lên mái 23 cái
93 Đắp biểu tượng sảnh chính 1 cái
94 Lắp khoá Solex cửa đi Đ1 4 bộ
95 Lắp khóa cửa 2 tay nắm 26 bộ
C PHẦN CHỐNG SÉT + PCCC NHÀ LỚP HỌC
1 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II 3,15 m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90 0,0315 100m3
3 Gia công và đóng cọc chống sét L63x63x6 dài 2,4m 10 cọc
4 Lắp đặt kim thu sét bán kính R=51m 1 cái
5 Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà loại dây đồng M 50mm2 34 m
6 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất loại dây đồng M 50mm2 68 m
7 Lắp đặt trụ đỡ kim thu sét, ống thép tráng kẽm đường kính 60mm 0,02 100m
8 Lắp đặt trụ đỡ kim thu sét, ống thép tráng kẽm đường kính 50mm 0,02 100m
9 Bu lông M16mm M200 4 cái
10 Sản xuất chân đế, sườn đế 0,021 tấn
11 Cáp giằng 3 bộ
12 Tăng đơ siết cáp 3 cái
13 Lắp đặt ống nhựa luồn dây thoát sét đk 27mm 0,08 100m
14 Lắp đặt co nhựa đk 27mm 2 cái
15 Lắp đặt bát sắt neo ống nhựa PVC vào tường + tắc kê nở 8 cái
16 Ốc siết cáp vào ống STK bằng đồng 5 cái
17 Lắp Bình chữa cháy loại khí CO2 - 5kg MT5 4 bình
18 Lắp Bình chữa cháy loại bột BC - 8kg MFZ8 4 bình
19 Lắp Bảng tiêu lệnh chữa cháy 2 bộ
20 Lắp Bệ treo bình (loại đôi) 4 cái
D PHẦN NƯỚC + HẦM TỰ HOẠI NHÀ LỚP HỌC
1 Lắp đặt ống nhựa PVC đk 49mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m 0,135 100m
2 Lắp đặt ống nhựa PVC đk 34mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m 0,723 100m
3 Lắp đặt ống nhựa PVC đk 27mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m 0,155 100m
4 Lắp đặt ống nhựa PVC đk 21mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m 0,36 100m
5 Lắp đặt cút nhựa PVC đk 49mm bằng phương pháp dán keo 3 cái
6 Lắp đặt cút nhựa PVC đk 34mm bằng phương pháp dán keo 21 cái
7 Lắp đặt cút nhựa PVC đk 27mm bằng phương pháp dán keo 2 cái
8 Lắp đặt cút nhựa PVC đk 21mm bằng phương pháp dán keo 46 cái
9 Lắp đặt tê nhựa PVC đk 49mm bằng phương pháp dán keo 1 cái
10 Lắp đặt tê nhựa PVC đk 34mm bằng phương pháp dán keo 32 cái
11 Lắp đặt khâu rút PVC đk 49-34mm bằng phương pháp dán keo 2 cái
12 Lắp đặt khâu rút PVC đk 34-21mm bằng phương pháp dán keo 34 cái
13 Lắp đặt co răng trong nhựa PVC đk 21mm bằng phương pháp dán keo 34 cái
14 Lắp đặt van cút PVC đk 49mm 2 cái
15 Lắp đặt van PVC đk 27mm 1 cái
16 Lắp đặt van PVC đk 21mm 8 cái
17 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi 14 cái
18 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 2m3 1 bộ
19 Lắp đặt ống nhựa PVC đk 114mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m 0,254 100m
20 Lắp đặt ống nhựa PVC đk 90mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m 0,124 100m
21 Lắp đặt ống nhựa PVC đk 60mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m 0,558 100m
22 Lắp đặt ống nhựa PVC đk 34mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m 0,096 100m
23 Lắp đặt cút nhựa PVC đk 60mm bằng phương pháp dán keo 12 cái
24 Lắp đặt cút nhựa PVC đk 34mm bằng phương pháp dán keo 1 cái
25 Lắp đặt tê nhựa PVC đk 90mm bằng phương pháp dán keo 2 cái
26 Lắp đặt tê nhựa PVC đk 60mm bằng phương pháp dán keo 20 cái
27 Lắp đặt nối Y nhựa PVC đk 114mm bằng phương pháp dán keo 9 cái
28 Lắp đặt chữ thập nhựa PVC đk 90mm bằng phương pháp dán keo 2 cái
29 Lắp đặt lơi nhựa PVC đk 114mm bằng phương pháp dán keo 8 cái
30 Lắp đặt lơi nhựa PVC đk 90mm bằng phương pháp dán keo 2 cái
31 Lắp đặt lơi nhựa PVC đk 60mm bằng phương pháp dán keo 8 cái
32 Lắp đặt lơi nhựa PVC đk 34mm bằng phương pháp dán keo 1 cái
33 Lắp đặt khâu rút PVC đk 90-60mm bằng phương pháp dán keo 8 cái
34 Lắp đặt chậu xí xổm 10 bộ
35 Lắp đặt chậu tiểu nam 8 bộ
36 Lắp đặt chậu tiểu xổm 8 bộ
37 Lắp đặt lavabo 8 bộ
38 Lắp đặt phễu thu D100 Inox 4 cái
39 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng>1m,sâu >1m, đất cấp II 86,679 m3
40 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M50 2,412 m3
41 Láng nền sàn có đánh mầu dày 3cm vữa M75 24,115 m2
42 SXLD tháo dỡ ván khuôn kim loại các loại cấu kiện khác 0,872 100m2
43 SXLD cốt thép tấm đan đúc sẵn 0,04 tấn
44 SX bêtông ống buy đk > 70cm đúc sẵn đá 1x2 M200 17,082 m3
45 SX bêtông tấm đan, mái hắt, lanh tô ... đúc sẵn đá 1x2 M200 3,256 m3
46 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=250kg 4 cái
47 Quét nước ximăng 2 nước 57,274 m2
48 Làm tầng lọc đá dăm 0,012 100m3
E CẤP NƯỚC NGOÀI NHÀ
1 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II 0,612 m3
2 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M50 0,049 m3
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K = 0,90 0,563 m3
4 Xây tường gạch bê tông 5x9x19 chiều dày <=10cm h<=4m M50 0,127 m3
5 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M50 1,54 m2
6 Trát tường trong, tường gạch block xi măng, dày 1,5cm, vữa XM M50 1,3 m2
7 SX Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô ... đúc sẵn đá 1x2 M250 0,039 m3
8 SXLD cốt thép tấm đan đúc sẵn 0,003 tấn
9 SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 0,002 100m2
10 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg 1 cái
11 Lắp đặt ống nhựa PVC đk 34mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m 0,07 100m
12 Lắp đặt ống nhựa PVC đk 27mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m 0,1083 100m
13 Lắp đặt cút nhựa PVC đk 34mm bằng phương pháp dán keo 1 cái
14 Lắp đặt cút nhựa PVC đk 27mm bằng phương pháp dán keo 1 cái
15 Lắp đặt máy bơm 1HP 1 cái
16 Lắp đặt aptomat 1P-20A 1 cái
17 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 15 m
18 Lắp đặt bảng điện nổi 100x100mm 1 cái
F PHẦN CẤP ĐIỆN
1 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II 0,56 m3
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K = 0,90 0,56 m3
3 Lắp đặt đèn huỳnh quang loại 1 đèn 1,2m chuyên dụng lớp học có chao + cần đèn 108 bộ
4 Lắp đặt đèn huỳnh quang loại 1 đèn 1,2m có máng đủ bộ 6 bộ
5 Đèn led vuông 300x300 ốp trần 39 bộ
6 Lắp đặt công tắc 1 phím nhựa âm tường 61 cái
7 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu nhựa âm tường 26 cái
8 Lắp đặt cầu chì 5A nhựa âm tường 72 cái
9 Lắp đặt cầu chì 10A nhựa âm tường 26 cái
10 Lắp đặt quạt trần + volum quạt 52 bộ
11 Lắp đặt tủ điện tôn sơn tĩnh điện 300x400 vào tường gạch (vận dụng định mức 1173, NC = 0,168 công bậc 3,5/7, nhóm 2) 2 cái
12 Lắp đặt aptomat 1P-75A 2 cái
13 Lắp đặt aptomat 1P-150A 1 cái
14 Lắp đặt hộp điện kích thước 60x60 + mặt đế âm 101 cái
15 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat kích thước <= 120x120mm 42 cái
16 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x35mm2 60 m
17 Lắp đặt dây đơn ruột đồng bọc PVC tiết diện 1x16mm2 331 m
18 Lắp đặt cáp điện đơn ruột đồng bọc PVC tiết diện 2,5mm2 867 m
19 Lắp đặt cáp điện đơn ruột đồng bọc PVC tiết diện 1,5mm2 2.136 m
20 Lắp đặt ống nhựa ruột gà bảo hộ dây dẫn đk 16mm 1.148 m
21 Lắp đặt ống nhựa ruột gà bảo hộ dây dẫn đk 20mm 152 m
22 Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn đk 27mm 19 m
23 Lắp đặt xà thép - 2 sứ 1 sứ
24 Làm giếng khoan sâu 10m (ống sắt tráng kẽm fi49) 1 giếng
25 Lắp đặt ống vách sắt tráng kẽm đường kính 49mm 0,1 100m
26 Lắp đặt cáp đồng trần tiết diện 50mm2 0,09 100m
27 Lắp đặt ống nhựa PVC đk 27mm 0,09 100m
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->