Gói thầu: Gói thầu số 04XL: Xây dựng công trình (Bao gồm chi phí xây dựng, chi phí hạng mục chung)
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200111237-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Đông Hòa |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04XL: Xây dựng công trình (Bao gồm chi phí xây dựng, chi phí hạng mục chung) |
Số hiệu KHLCNT | 20200110683 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 08:37:00 đến ngày 2020-01-20 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 5,302,348,030 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 70,000,000 VNĐ ((Bảy mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Hạng mục chung | Theo quy định | 1 | Khoản |
B | PHẦN XÂY LẮP | |||
1 | Đào móng chiều rộng <= 6m bằng máy đào 1,6m3, đất cấp II | 10,837 | 100m3 | |
2 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II | 15,565 | m3 | |
3 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M50 | 39,678 | m3 | |
4 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2M250 | 85,157 | m3 | |
5 | SXLD cốt thép móng đường kính<=10mm | 0,293 | tấn | |
6 | SXLD cốt thép móng đường kính<=18mm | 4,498 | tấn | |
7 | SXLD cốt thép móng đường kính >18mm | 0,953 | tấn | |
8 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | 2,687 | 100m2 | |
9 | Xây móng đá chẻ 15x20x25 M50 | 51,282 | m3 | |
10 | Xây móng gạch thẻ 5x9x19 chiều dày <=30cm M76 | 1,732 | m3 | |
11 | Bê tông giằng, đà kiềng móng rộng <=250cm đá 1x2M250 | 19,417 | m3 | |
12 | SXLD cốt thép giằng móng đường kính<=10mm | 0,483 | tấn | |
13 | SXLD cốt thép giằng móng đường kính<=18mm | 2,752 | tấn | |
14 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn giằng móng | 1,985 | 100m2 | |
15 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | 9,418 | 100m3 | |
16 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | 4,065 | 100m3 | |
17 | Bê tông lót nền ram dốc, tam cấp, <=250cm đá 4x6 M50 | 13,035 | m3 | |
18 | Bê tông lót nền rộng > 250cm đá 4x6M50 | 55,711 | m3 | |
19 | Bê tông nền đá 1x2 M250 | 1,091 | m3 | |
20 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ 5x9x19 h<=16m M75 | 4,004 | m3 | |
21 | Bê tông cột tiết diện <= 0,1m2 h<=16m đá 1x2 M250 | 26,967 | m3 | |
22 | SXLD cốt thép cột, trụ đường kính<=10mm h<=16m | 0,962 | tấn | |
23 | SXLD cốt thép cột, trụ đường kính<=18mm h<=16m | 3,807 | tấn | |
24 | SXLD cốt thép cột, trụ đường kính >18mm h<=16m | 0,86 | tấn | |
25 | SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông bằng thép, khung xương thép + cộtchống bằng giáo ống h<=16m | 4,885 | 100m2 | |
26 | Bê tông xà dầm nhà đá 1x2 M250 | 69,71 | m3 | |
27 | SXLD cốt thép xà dầm đường kính <=10mm h<=16m | 1,857 | tấn | |
28 | SXLD cốt thép xà dầm đường kính <=18mm h<=16m | 10,032 | tấn | |
29 | SXLD cốt thép xà dầm đường kính > 18mm h<=16m | 0,717 | tấn | |
30 | SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống h<=16m | 7,805 | 100m2 | |
31 | Bê tông sàn mái đá 1x2 M250 | 104,567 | m3 | |
32 | SXLD cốt thép sàn mái đk <=10mm h<=16m | 9,16 | tấn | |
33 | SXLD cốt thép sàn mái đk <=18mm h<=16m | 0,571 | tấn | |
34 | SXLD tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống h<=16m | 11,519 | 100m2 | |
35 | Bê tông cầu thang thường đá 1x2 M250 | 6,47 | m3 | |
36 | SXLD cốt thép cầu thang đk <=10mm h<=16m | 0,212 | tấn | |
37 | SXLD cốt thép cầu thang đk <=18mm h<=16m | 0,985 | tấn | |
38 | SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ cầu thang thường | 0,561 | 100m2 | |
39 | Bê tông lanh tô, ô văng, giằng, lam đá 1x2M250 | 24,71 | m3 | |
40 | SX Bê tông lam đứng, lam treo đúc sẵn đá 1x2 M250 | 1,003 | m3 | |
41 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=250kg | 86 | cái | |
42 | SXLD cốt thép lanh tô, ô văng, giằng, lam đk <=10mm h<=16m | 1,208 | tấn | |
43 | SXLD cốt thép lanh tô, ô văng, giằng, lam đk <=18mm h<=16m | 2,559 | tấn | |
44 | SXLD tháo dỡ ván khuôn lanh tô, ô văng, giằng, lam | 6,768 | 100m2 | |
45 | Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 20x20x40cm, dày 20cm, cao <=16m, vữa XM M50 | 197,203 | m3 | |
46 | Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 10x20x40cm, dày 10cm, cao <=16m, vữa XM M50 | 39,283 | m3 | |
47 | Xây tường gạch thông gió 20x20 M50 | 145,76 | m2 | |
48 | Ngâm nước xi măng chống thấm | 161,888 | m2 | |
49 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | 161,888 | m2 | |
50 | Láng nền sàn có đánh mầu dày 3cm vữaM75 | 173,068 | m2 | |
51 | Lắp dựng cửa đi khung sắt kính trắng dày 5mm | 150,12 | m2 | |
52 | Lắp dựng cửa sổ khung sắt kính trắng dày 5mm | 112,32 | m2 | |
53 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm, kính trắng dày 5mm | 20,42 | m2 | |
54 | Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiền | 19,08 | m2 | |
55 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 170,041 | m2 | |
56 | Sản xuất lan can hành lang, ram dốc | 0,032 | tấn | |
57 | Lắp dựng lan can sắt | 16,172 | m2 | |
58 | Lắp dựng xà gồ thép C100x50x10 dày 2,3mm: | 3,088 | tấn | |
59 | Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | 7,193 | 100m2 | |
60 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | 12,73 | m2 | |
61 | Sơn cửa kính 3 nước bằng sơn tổng hợp | 262,44 | m2 | |
62 | Sơn hoa sắt 3 nước bằng sơn tổng hợp | 85,02 | m2 | |
63 | Làm trần bằng tấm thạch cao chống ẩm khung xương nổi 600x600 | 33,385 | m2 | |
64 | Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm | 989,893 | m2 | |
65 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | 66,38 | m2 | |
66 | Công tác ốp gạch vào chân tường, gạch 100x500mm (cắt từ gạch 500x500mm) | 62,45 | m2 | |
67 | Công tác ốp gạch vào tường, gạch 300x600mm | 207,2 | m2 | |
68 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm vữa M75, trước khi láng granitô | 126,25 | m2 | |
69 | Láng granitô cầu thang và tam cấp | 126,25 | m2 | |
70 | Trát granitô tay vịn cầu thang dày 2,5cm M75 | 38,202 | m2 | |
71 | Trát trụ cột chiều dày trát 1,5cm vữa M75 (Trong nhà) | 159,829 | m2 | |
72 | Trát trụ cột chiều dày trát 1,5cm vữa M50 (Ngoài nhà) | 13,453 | m2 | |
73 | Trát cầu thang chiều dày trát 1,5cm vữa M75 | 56,88 | m2 | |
74 | Trát xà dầm vữa M75 | 548,046 | m2 | |
75 | Trát lanh tô, ô văng, giằng, lam treo bê tông vữa M75 | 462,729 | m2 | |
76 | Trát trần vữa M75 | 1.021,428 | m2 | |
77 | Trát gờ chỉ vữa M75 | 375,578 | m | |
78 | Kẻ roon tường | 45,15 | m | |
79 | Miết mạch tường đá loại lồi chân móng | 74,913 | m2 | |
80 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm vữa M50 | 1.032,64 | m2 | |
81 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm vữa M50 | 1.013,88 | m2 | |
82 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | 2.757,404 | m2 | |
83 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | 1.861,72 | m2 | |
84 | Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=16m | 10,531 | 100m2 | |
85 | Lắp đặt ống nhựa đk 90mm thoát nước mái | 1,55 | 100m | |
86 | Lắp đặt ống nhựa đk 60mm thông dầm | 0,084 | 100m | |
87 | Lắp đặt ống nhựa đk 27mm ống tràn | 0,059 | 100m | |
88 | Lắp đặt cút nhựa đk 90mm thoát nước mái | 20 | cái | |
89 | Lắp đặt cầu chắn rác D100 | 20 | cái | |
90 | Lắp ống tôn có hàn mặt bích ống thoát nước mái | 20 | cái | |
91 | SXLD cửa lên mái bằng tole | 1 | cái | |
92 | SXLD bậc thang sắt lên mái | 23 | cái | |
93 | Đắp biểu tượng sảnh chính | 1 | cái | |
94 | Lắp khoá Solex cửa đi Đ1 | 4 | bộ | |
95 | Lắp khóa cửa 2 tay nắm | 26 | bộ | |
C | PHẦN CHỐNG SÉT + PCCC NHÀ LỚP HỌC | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II | 3,15 | m3 | |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | 0,0315 | 100m3 | |
3 | Gia công và đóng cọc chống sét L63x63x6 dài 2,4m | 10 | cọc | |
4 | Lắp đặt kim thu sét bán kính R=51m | 1 | cái | |
5 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà loại dây đồng M 50mm2 | 34 | m | |
6 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất loại dây đồng M 50mm2 | 68 | m | |
7 | Lắp đặt trụ đỡ kim thu sét, ống thép tráng kẽm đường kính 60mm | 0,02 | 100m | |
8 | Lắp đặt trụ đỡ kim thu sét, ống thép tráng kẽm đường kính 50mm | 0,02 | 100m | |
9 | Bu lông M16mm M200 | 4 | cái | |
10 | Sản xuất chân đế, sườn đế | 0,021 | tấn | |
11 | Cáp giằng | 3 | bộ | |
12 | Tăng đơ siết cáp | 3 | cái | |
13 | Lắp đặt ống nhựa luồn dây thoát sét đk 27mm | 0,08 | 100m | |
14 | Lắp đặt co nhựa đk 27mm | 2 | cái | |
15 | Lắp đặt bát sắt neo ống nhựa PVC vào tường + tắc kê nở | 8 | cái | |
16 | Ốc siết cáp vào ống STK bằng đồng | 5 | cái | |
17 | Lắp Bình chữa cháy loại khí CO2 - 5kg MT5 | 4 | bình | |
18 | Lắp Bình chữa cháy loại bột BC - 8kg MFZ8 | 4 | bình | |
19 | Lắp Bảng tiêu lệnh chữa cháy | 2 | bộ | |
20 | Lắp Bệ treo bình (loại đôi) | 4 | cái | |
D | PHẦN NƯỚC + HẦM TỰ HOẠI NHÀ LỚP HỌC | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa PVC đk 49mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m | 0,135 | 100m | |
2 | Lắp đặt ống nhựa PVC đk 34mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m | 0,723 | 100m | |
3 | Lắp đặt ống nhựa PVC đk 27mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m | 0,155 | 100m | |
4 | Lắp đặt ống nhựa PVC đk 21mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m | 0,36 | 100m | |
5 | Lắp đặt cút nhựa PVC đk 49mm bằng phương pháp dán keo | 3 | cái | |
6 | Lắp đặt cút nhựa PVC đk 34mm bằng phương pháp dán keo | 21 | cái | |
7 | Lắp đặt cút nhựa PVC đk 27mm bằng phương pháp dán keo | 2 | cái | |
8 | Lắp đặt cút nhựa PVC đk 21mm bằng phương pháp dán keo | 46 | cái | |
9 | Lắp đặt tê nhựa PVC đk 49mm bằng phương pháp dán keo | 1 | cái | |
10 | Lắp đặt tê nhựa PVC đk 34mm bằng phương pháp dán keo | 32 | cái | |
11 | Lắp đặt khâu rút PVC đk 49-34mm bằng phương pháp dán keo | 2 | cái | |
12 | Lắp đặt khâu rút PVC đk 34-21mm bằng phương pháp dán keo | 34 | cái | |
13 | Lắp đặt co răng trong nhựa PVC đk 21mm bằng phương pháp dán keo | 34 | cái | |
14 | Lắp đặt van cút PVC đk 49mm | 2 | cái | |
15 | Lắp đặt van PVC đk 27mm | 1 | cái | |
16 | Lắp đặt van PVC đk 21mm | 8 | cái | |
17 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | 14 | cái | |
18 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 2m3 | 1 | bộ | |
19 | Lắp đặt ống nhựa PVC đk 114mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m | 0,254 | 100m | |
20 | Lắp đặt ống nhựa PVC đk 90mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m | 0,124 | 100m | |
21 | Lắp đặt ống nhựa PVC đk 60mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m | 0,558 | 100m | |
22 | Lắp đặt ống nhựa PVC đk 34mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m | 0,096 | 100m | |
23 | Lắp đặt cút nhựa PVC đk 60mm bằng phương pháp dán keo | 12 | cái | |
24 | Lắp đặt cút nhựa PVC đk 34mm bằng phương pháp dán keo | 1 | cái | |
25 | Lắp đặt tê nhựa PVC đk 90mm bằng phương pháp dán keo | 2 | cái | |
26 | Lắp đặt tê nhựa PVC đk 60mm bằng phương pháp dán keo | 20 | cái | |
27 | Lắp đặt nối Y nhựa PVC đk 114mm bằng phương pháp dán keo | 9 | cái | |
28 | Lắp đặt chữ thập nhựa PVC đk 90mm bằng phương pháp dán keo | 2 | cái | |
29 | Lắp đặt lơi nhựa PVC đk 114mm bằng phương pháp dán keo | 8 | cái | |
30 | Lắp đặt lơi nhựa PVC đk 90mm bằng phương pháp dán keo | 2 | cái | |
31 | Lắp đặt lơi nhựa PVC đk 60mm bằng phương pháp dán keo | 8 | cái | |
32 | Lắp đặt lơi nhựa PVC đk 34mm bằng phương pháp dán keo | 1 | cái | |
33 | Lắp đặt khâu rút PVC đk 90-60mm bằng phương pháp dán keo | 8 | cái | |
34 | Lắp đặt chậu xí xổm | 10 | bộ | |
35 | Lắp đặt chậu tiểu nam | 8 | bộ | |
36 | Lắp đặt chậu tiểu xổm | 8 | bộ | |
37 | Lắp đặt lavabo | 8 | bộ | |
38 | Lắp đặt phễu thu D100 Inox | 4 | cái | |
39 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng>1m,sâu >1m, đất cấp II | 86,679 | m3 | |
40 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M50 | 2,412 | m3 | |
41 | Láng nền sàn có đánh mầu dày 3cm vữa M75 | 24,115 | m2 | |
42 | SXLD tháo dỡ ván khuôn kim loại các loại cấu kiện khác | 0,872 | 100m2 | |
43 | SXLD cốt thép tấm đan đúc sẵn | 0,04 | tấn | |
44 | SX bêtông ống buy đk > 70cm đúc sẵn đá 1x2 M200 | 17,082 | m3 | |
45 | SX bêtông tấm đan, mái hắt, lanh tô ... đúc sẵn đá 1x2 M200 | 3,256 | m3 | |
46 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=250kg | 4 | cái | |
47 | Quét nước ximăng 2 nước | 57,274 | m2 | |
48 | Làm tầng lọc đá dăm | 0,012 | 100m3 | |
E | CẤP NƯỚC NGOÀI NHÀ | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II | 0,612 | m3 | |
2 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M50 | 0,049 | m3 | |
3 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K = 0,90 | 0,563 | m3 | |
4 | Xây tường gạch bê tông 5x9x19 chiều dày <=10cm h<=4m M50 | 0,127 | m3 | |
5 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M50 | 1,54 | m2 | |
6 | Trát tường trong, tường gạch block xi măng, dày 1,5cm, vữa XM M50 | 1,3 | m2 | |
7 | SX Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô ... đúc sẵn đá 1x2 M250 | 0,039 | m3 | |
8 | SXLD cốt thép tấm đan đúc sẵn | 0,003 | tấn | |
9 | SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,002 | 100m2 | |
10 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg | 1 | cái | |
11 | Lắp đặt ống nhựa PVC đk 34mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m | 0,07 | 100m | |
12 | Lắp đặt ống nhựa PVC đk 27mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m | 0,1083 | 100m | |
13 | Lắp đặt cút nhựa PVC đk 34mm bằng phương pháp dán keo | 1 | cái | |
14 | Lắp đặt cút nhựa PVC đk 27mm bằng phương pháp dán keo | 1 | cái | |
15 | Lắp đặt máy bơm 1HP | 1 | cái | |
16 | Lắp đặt aptomat 1P-20A | 1 | cái | |
17 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 15 | m | |
18 | Lắp đặt bảng điện nổi 100x100mm | 1 | cái | |
F | PHẦN CẤP ĐIỆN | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II | 0,56 | m3 | |
2 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K = 0,90 | 0,56 | m3 | |
3 | Lắp đặt đèn huỳnh quang loại 1 đèn 1,2m chuyên dụng lớp học có chao + cần đèn | 108 | bộ | |
4 | Lắp đặt đèn huỳnh quang loại 1 đèn 1,2m có máng đủ bộ | 6 | bộ | |
5 | Đèn led vuông 300x300 ốp trần | 39 | bộ | |
6 | Lắp đặt công tắc 1 phím nhựa âm tường | 61 | cái | |
7 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu nhựa âm tường | 26 | cái | |
8 | Lắp đặt cầu chì 5A nhựa âm tường | 72 | cái | |
9 | Lắp đặt cầu chì 10A nhựa âm tường | 26 | cái | |
10 | Lắp đặt quạt trần + volum quạt | 52 | bộ | |
11 | Lắp đặt tủ điện tôn sơn tĩnh điện 300x400 vào tường gạch (vận dụng định mức 1173, NC = 0,168 công bậc 3,5/7, nhóm 2) | 2 | cái | |
12 | Lắp đặt aptomat 1P-75A | 2 | cái | |
13 | Lắp đặt aptomat 1P-150A | 1 | cái | |
14 | Lắp đặt hộp điện kích thước 60x60 + mặt đế âm | 101 | cái | |
15 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat kích thước <= 120x120mm | 42 | cái | |
16 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x35mm2 | 60 | m | |
17 | Lắp đặt dây đơn ruột đồng bọc PVC tiết diện 1x16mm2 | 331 | m | |
18 | Lắp đặt cáp điện đơn ruột đồng bọc PVC tiết diện 2,5mm2 | 867 | m | |
19 | Lắp đặt cáp điện đơn ruột đồng bọc PVC tiết diện 1,5mm2 | 2.136 | m | |
20 | Lắp đặt ống nhựa ruột gà bảo hộ dây dẫn đk 16mm | 1.148 | m | |
21 | Lắp đặt ống nhựa ruột gà bảo hộ dây dẫn đk 20mm | 152 | m | |
22 | Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn đk 27mm | 19 | m | |
23 | Lắp đặt xà thép - 2 sứ | 1 | sứ | |
24 | Làm giếng khoan sâu 10m (ống sắt tráng kẽm fi49) | 1 | giếng | |
25 | Lắp đặt ống vách sắt tráng kẽm đường kính 49mm | 0,1 | 100m | |
26 | Lắp đặt cáp đồng trần tiết diện 50mm2 | 0,09 | 100m | |
27 | Lắp đặt ống nhựa PVC đk 27mm | 0,09 | 100m |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi