Gói thầu: Gói thầu số 02: Thi công xây lắp
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200122741-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Gia Viễn |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02: Thi công xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200120988 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách tỉnh và ngân sách huyện |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 11 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 08:19:00 đến ngày 2020-01-20 08:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,415,996,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục xây lắp | |||
1 | Đào xúc đất | Chi tiết theo chương V | 26,068 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Chi tiết theo chương V | 12,98 | 100m3 |
3 | Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chi tiết theo chương V | 3,468 | 100m3 |
4 | Đắp đê đập, kênh mương, dung trọng <=1,75 tấn/m3 | Chi tiết theo chương V | 16,5942 | 100m3 |
5 | Bê tông mặt đường, dày <=25cm, mác M250, PC30, đá 1x2 | Chi tiết theo chương V | 241,1658 | m3 |
6 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới | Chi tiết theo chương V | 2,6329 | 100m3 |
7 | Mua đất đồi để đắp | Chi tiết theo chương V | 2.643,4204 | m3 |
8 | Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, | Chi tiết theo chương V | 14,9433 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km | Chi tiết theo chương V | 14,9433 | 100m3 |
10 | San đất bãi thải | Chi tiết theo chương V | 14,9433 | 100m3 |
11 | Xây mặt bằng bằng đá hộc, vữa XM M100, PC30 | Chi tiết theo chương V | 57,4555 | m3 |
12 | Đá lót 2x4 | Chi tiết theo chương V | 18,4155 | m3 |
13 | Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc, vữa XM M100, PC30 | Chi tiết theo chương V | 141,0497 | m3 |
14 | Đá lót 2x4 | Chi tiết theo chương V | 45,4371 | m3 |
15 | Cắt khe co 1*4 | Chi tiết theo chương V | 21,5056 | 10m |
16 | Bơm nước | Chi tiết theo chương V | 2 | ca |
17 | Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Chi tiết theo chương V | 30,6945 | m3 |
18 | Bê tông xà dầm, giằng, mác M200, PC40, đá 1x2 | Chi tiết theo chương V | 140,7745 | m3 |
19 | Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn xà dầm, giằng | Chi tiết theo chương V | 6,9941 | 100m2 |
20 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Chi tiết theo chương V | 1,2225 | tấn |
21 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Chi tiết theo chương V | 5,9551 | tấn |
22 | Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng | Chi tiết theo chương V | 490,8375 | m3 |
23 | Đá lót 2x4 | Chi tiết theo chương V | 164,2425 | m3 |
24 | Trồng cỏ mái kênh mương, đê, đập | Chi tiết theo chương V | 11,45 | 100m2 |
25 | Vận chuyển vầng cỏ tiếp 10m | Chi tiết theo chương V | 11,45 | 100m2 |
26 | Vận chuyển vầng cỏ tiếp 10m | Chi tiết theo chương V | 11,45 | 100m2 |
27 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m | Chi tiết theo chương V | 24,9439 | 100m |
28 | Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | Chi tiết theo chương V | 19,5317 | 100m2 |
29 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Chi tiết theo chương V | 68,6183 | m2 |
30 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Chi tiết theo chương V | 12,0583 | 100m2 |
31 | Trám khe co, khe giãn, khe dọc mặt đường bê tông | Chi tiết theo chương V | 21,5056 | m |
B | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Chi tiết theo chương V | 1 | khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Chi tiết theo chương V | 1 | khoản |
C | Hạng mục chi phí dự phòng | |||
1 | Chi phí dự phòng khối lượng phát sinh | Chi tiết theo chương V | 1 | khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi