Gói thầu: Gói thầu số 01: Thi công xây dựng công trình

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200121297-01
Thời điểm đóng mở thầu 17/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sơn Dương
Tên gói thầu Gói thầu số 01: Thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT 20191243433
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Loại hợp đồng
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-09 17:00:00 đến ngày 2020-01-17 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,454,093,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Nhà trạm y tế
1 Đào xúc đất, máy đào <=0,8m3, đất C3 ( đào máy = 80%) Theo bản vẽ và HSYC 1,0307 100m3
2 Đào móng cột, trụ , thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C3 ( đào thủ công = 20%) Theo bản vẽ và HSYC 25,7675 m3
3 Đào móng băng, thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C3 Theo bản vẽ và HSYC 10,0682 m3
4 Đào móng băng, thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C3 Theo bản vẽ và HSYC 28,3018 m3
5 Bê tông hè rãnh SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2 Theo bản vẽ và HSYC 11,2704 m3
6 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, đá 4x6 Theo bản vẽ và HSYC 10,1992 m3
7 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 Theo bản vẽ và HSYC 26,1357 m3
8 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật Theo bản vẽ và HSYC 0,9958 100m2
9 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Theo bản vẽ và HSYC 0,079 tấn
10 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Theo bản vẽ và HSYC 0,9161 tấn
11 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm Theo bản vẽ và HSYC 0,4893 tấn
12 Bê tông xà dầm, giằng móng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 Theo bản vẽ và HSYC 9,4756 m3
13 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng móng Theo bản vẽ và HSYC 0,8614 100m2
14 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo bản vẽ và HSYC 0,2441 tấn
15 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m Theo bản vẽ và HSYC 1,5738 tấn
16 Xây móng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 11,1032 m3
17 Xây móng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 12,0108 m3
18 Lát đá granit bậc tam cấp Theo bản vẽ và HSYC 39,151 m2
19 Láng bậc dốc có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 6,734 m2
20 Lấp đất chân móng = 1/3 đất đào , bằng thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85 Theo bản vẽ và HSYC 55,7358 m3
21 Đắp đất nền nhà bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85 Theo bản vẽ và HSYC 0,876 100m3
22 Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C3 Theo bản vẽ và HSYC 0,1774 100m3
23 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2 Theo bản vẽ và HSYC 16,9949 m3
24 Láng hè, dày 3cm, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 36,8968 m2
25 Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 5,016 m3
26 Trát thành rãnh ngoài, dày 2cm, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 45,528 m2
27 Láng rãnh , dày 1cm, vữa XM 75 Theo bản vẽ và HSYC 19,014 m2
28 Trát chân móng , dày 2cm, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 26,7975 m2
29 Xây tường thẳng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 48,1078 m3
30 Xây tường thẳng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 49,5213 m3
31 Xây tường thẳng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 14,5894 m3
32 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 27,5515 m2
33 Trát tường thu hồi , dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 Theo bản vẽ và HSYC 105,0795 m2
34 Xây tường thẳng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 2,6742 m3
35 Xây tường thẳng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 5,2528 m3
36 Xây tường thẳng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 5,0761 m3
37 Xây tường thẳng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 4,2416 m3
38 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 44,484 m2
39 Xây cột, trụ bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 1,481 m3
40 Xây cột, trụ bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, cao <=16m, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 1,6285 m3
41 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 63,9882 m2
42 Xây tường thẳng bằng gạchkhông nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 2,8434 m3
43 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 65,6665 m2
44 Xây tường thẳng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 0,6943 m3
45 Xây tường thẳng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 0,3089 m3
46 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 20,0976 m2
47 Sản xuất lan can sắt hộp: Theo bản vẽ và HSYC 9,152 m2
48 Lắp dựng lan can sắt hộp Theo bản vẽ và HSYC 9,152 m2
49 Sơn sắt thép hộp các loại 3 nước, sơn tổng hợp Theo bản vẽ và HSYC 9,152 m2
50 Xây bậc cầu thang bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 1,5147 m3
51 Lát đá bậc cầu thang Theo bản vẽ và HSYC 24,2489 m2
52 Lát đá trên mặt lan can cầu thang Theo bản vẽ và HSYC 2,268 m2
53 Lắp dựng lan INOX hộp cầu thang Theo bản vẽ và HSYC 1,62 m2
54 Lan can cầu thang INOX hộp 201: Theo bản vẽ và HSYC 13,3 md
55 Trụ INốC D=100 + Quả cầu chụp đồng Theo bản vẽ và HSYC 1 bộ
56 Sơn nhũ lan can cầu thang Theo bản vẽ và HSYC 1 hộp
57 Trát lan can cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 12,96 m2
58 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <=0,1m2, cao <=16m, M200, đá 1x2 Theo bản vẽ và HSYC 10,824 m3
59 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=16m Theo bản vẽ và HSYC 0,4102 tấn
60 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=16m Theo bản vẽ và HSYC 0,5485 tấn
61 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, cao <=16m Theo bản vẽ và HSYC 1,3732 tấn
62 Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật Theo bản vẽ và HSYC 1,776 100m2
63 Trát trụ cột , dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 88,344 m2
64 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 Theo bản vẽ và HSYC 15,5978 m3
65 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo bản vẽ và HSYC 0,3417 tấn
66 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m Theo bản vẽ và HSYC 1,149 tấn
67 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao <=4m Theo bản vẽ và HSYC 0,6674 tấn
68 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=16m Theo bản vẽ và HSYC 0,411 tấn
69 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=16m Theo bản vẽ và HSYC 0,8123 tấn
70 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao <=16m Theo bản vẽ và HSYC 0,5536 tấn
71 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Theo bản vẽ và HSYC 1,6393 100m2
72 Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 168,068 m2
73 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 Theo bản vẽ và HSYC 45,0952 m3
74 Ván khuôn gỗ sàn mái Theo bản vẽ và HSYC 4,1916 100m2
75 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m Theo bản vẽ và HSYC 3,3628 tấn
76 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, cao <=16m Theo bản vẽ và HSYC 0,0537 tấn
77 Trát trần, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 419,16 m2
78 Láng mái có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 205,9808 m2
79 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 Theo bản vẽ và HSYC 2,964 m3
80 Ván khuôn gỗ cầu thang thường Theo bản vẽ và HSYC 0,3136 100m2
81 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo bản vẽ và HSYC 0,155 tấn
82 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, cao <=4m Theo bản vẽ và HSYC 0,1358 tấn
83 Trát cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 31,36 m2
84 Bê tông lanh tô, lanh tô , ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 Theo bản vẽ và HSYC 3,8347 m3
85 Ván khuôn gỗ lanh tô,ô văng: Theo bản vẽ và HSYC 0,6454 100m2
86 Lắp dựng cốt thép lanh tô , Ô văng , ĐK <=10mm, cao <=16m Theo bản vẽ và HSYC 0,2969 tấn
87 Trát lanh tô ô văng, vữa XM M75: Theo bản vẽ và HSYC 59,3983 m2
88 Láng Ô văng có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75: Theo bản vẽ và HSYC 21,548 m2
89 Sản xuất xà gồ thép C80x40x15x2 Theo bản vẽ và HSYC 1,1409 tấn
90 Bu lông M14 L=80 Theo bản vẽ và HSYC 146 cái
91 Lắp dựng xà gồ thép Theo bản vẽ và HSYC 1,1409 tấn
92 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Theo bản vẽ và HSYC 90,2503 m2
93 Lợp mái Tôn dầy 0.35 ly Theo bản vẽ và HSYC 2,4921 100m2
94 Tôn úp nóc Theo bản vẽ và HSYC 44,2 md
95 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, cao <=16m, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 0,2957 m3
96 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 6,432 m2
97 Lắp đặt ống nhựa ĐK 110mm: Theo bản vẽ và HSYC 0,32 100m
98 Lắp đăt cút nhựa ĐK 110mm: Theo bản vẽ và HSYC 4 cái
99 Đai giữ ống nhựa Theo bản vẽ và HSYC 40 cái
100 Phểu thu nước mái Theo bản vẽ và HSYC 4 cái
101 Lưới chắn rác Theo bản vẽ và HSYC 4 cái
102 ống tràn thoát nước mái D= 50 L= 250 Theo bản vẽ và HSYC 28 cái
103 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 239,4588 m2
104 Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 727,5085 m2
105 Ốp tường kích thước gạch 300x600mm Theo bản vẽ và HSYC 103,6878 m2
106 Ốp chân tường , kích thước gạch 120x500mm Theo bản vẽ và HSYC 21,6072 m2
107 Lát nền, sàn gạch chống trơn ceramic KT 300x300mm Theo bản vẽ và HSYC 53,8905 m2
108 Lát nền, sàn gạch ceramic KT 500x500mm Theo bản vẽ và HSYC 255,0356 m2
109 Làm trần Tôn khung xương sắt hộp ( Tính mua thẳng + cả phụ kiện đồng bộ ) Theo bản vẽ và HSYC 8,8209 m2
110 Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiền Theo bản vẽ và HSYC 11,22 m2
111 Vách kinh nhôm hệ, kính dày 6,38mm Theo bản vẽ và HSYC 11,22 m2
112 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Theo bản vẽ và HSYC 101,728 m2
113 Cửa đi, nhôm hệ 450, kính dày 6,38mm (đầy đủ phụ kiện) Theo bản vẽ và HSYC 49,168 m2
114 Cửa sổ nhôm hệ 440, kính dày 6,38mm (đầy đủ phụ kiện) Theo bản vẽ và HSYC 54,96 m2
115 Khóa cửa đi Theo bản vẽ và HSYC 19 bộ
116 Trát má cửa , dày 1,5cm, vữa XM M75: Theo bản vẽ và HSYC 62,1645 m2
117 Lắp dựng hoa sắt cửa Theo bản vẽ và HSYC 50,7 m2
118 Hoa sắt cửa sổ Theo bản vẽ và HSYC 50,7 m2
119 Trát chân khoán gọn Theo bản vẽ và HSYC 4 cái
120 đầu trụ khoán gọn: Theo bản vẽ và HSYC 12 cái
121 Đắp vữa múi nổi chữ thập loại nhỏ Theo bản vẽ và HSYC 4 cái
122 Đắp vữa múi nổi chữ thập loại to Theo bản vẽ và HSYC 1 cái
123 Gờ ô vuông A1-C và C-A1: Theo bản vẽ và HSYC 4 cái
124 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 206,42 m
125 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót 2 nước phủ Theo bản vẽ và HSYC 1.568,466 m2
126 Sơn dầm tường ngoài nhà không bả, nước lót 2 nước phủ Theo bản vẽ và HSYC 494,4722 m2
127 Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m Theo bản vẽ và HSYC 5,4335 100m2
128 Lắp dựng dàn giáo, cao >3, 6m, chiều cao chuẩn 3, 6m Theo bản vẽ và HSYC 1,26 100m2
129 Đào xúc đất, máy đào <=0,8m3, đất C3 ( đào máy = 80%) Theo bản vẽ và HSYC 0,2141 100m3
130 Đào bể tự hoại , thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C3 ( Đào thủ công = 20%) Theo bản vẽ và HSYC 5,3527 m3
131 Bê tông lót đáy bể SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 4x6 Theo bản vẽ và HSYC 1,4467 m3
132 Bê tông đáy bể SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 Theo bản vẽ và HSYC 2,17 m3
133 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Theo bản vẽ và HSYC 0,1695 tấn
134 Ván khuôn đáy bể - móng vuông, chữ nhật Theo bản vẽ và HSYC 0,0544 100m2
135 Xây bể tự hoại , bể xử lý gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 7,0108 m3
136 Lát gạch chỉ, vữa lót M75 Theo bản vẽ và HSYC 7,8421 m2
137 Láng trát bể tự hoại , bể xử lý dày 2cm, vữa XM 75 Theo bản vẽ và HSYC 56,5289 m2
138 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan , đá 1x2, M200 Theo bản vẽ và HSYC 1,2371 m3
139 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan Theo bản vẽ và HSYC 0,0594 100m2
140 Sản xuất, lắp đặt tấm đan Theo bản vẽ và HSYC 0,0404 tấn
141 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng <=50kg Theo bản vẽ và HSYC 4 cái
142 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng >250kg Theo bản vẽ và HSYC 8 cái
143 Lấp đất chân bể =1/4 đất đào , đất C3, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85 Theo bản vẽ và HSYC 6,6909 m3
144 Vận chuyển đất thừa đổ , ô tô 5T tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C3 Theo bản vẽ và HSYC 0,2007 100m3
145 Vận chuyển cát xây dựng bằng ô tô tự đổ 7 tấn, phạm vi <=20km Theo bản vẽ và HSYC 20,2236 10m3/km
146 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 7 tấn, phạm vi <=20km Theo bản vẽ và HSYC 14,3219 10m3/km
147 Vận chuyển xi măng bao bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=20km Theo bản vẽ và HSYC 8,0562 10tấn/km
148 Bốc xếp xuống xi măng bao bằng thủ công Theo bản vẽ và HSYC 80,562 tấn
149 Vận chuyển sắt, thép các loại bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=20km Theo bản vẽ và HSYC 1,5798 10tấn/km
150 Bốc xếp xuống sắt thép các loại bằng thủ công Theo bản vẽ và HSYC 15,798 tấn
B Hạng mục phụ trợ
1 Đào xúc đất, máy đào <=0,8m3, đất C3 Theo bản vẽ và HSYC 10,7644 100m3
2 San đầm đất, máy đầm 16T, độ chặt Y/C K = 0,85 Theo bản vẽ và HSYC 2,6779 100m3
3 Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C3 Theo bản vẽ và HSYC 7,899 100m3
4 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly =2km, đất C3 Theo bản vẽ và HSYC 7,899 100m3
5 Đào móng kè chắn đất , thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C3 Theo bản vẽ và HSYC 23,8404 m3
6 Đắp cát đáy móng công trình, thủ công: Theo bản vẽ và HSYC 1,943 m3
7 Xây móng bằng đá hộc, dày >60cm, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 7,8624 m3
8 Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 27,0308 m3
9 Xây móng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 5,8529 m3
10 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 79,5145 m2
11 Lấp đất chân móng = 1/3 đất đào , thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85: Theo bản vẽ và HSYC 7,9468 m3
12 Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C3 Theo bản vẽ và HSYC 0,1589 100m3
13 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly =2km, đất C3 Theo bản vẽ và HSYC 0,1589 100m3
14 Đào móng bậc tam cấp , thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C3 Theo bản vẽ và HSYC 0,955 m3
15 Đắp cát đáy móng công trình, thủ công: Theo bản vẽ và HSYC 0,3901 m3
16 Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 2,4768 m3
17 Láng bậc tam cấp , dày 2cm, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 9,2928 m2
18 Lấp đất chân móng + đất thừa xúc đổ vào nền , thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85: Theo bản vẽ và HSYC 0,955 m3
19 Đào móng cột, trụ , thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 Theo bản vẽ và HSYC 2,662 m3
20 Bê tông lót móng trụ SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, đá 4x6 Theo bản vẽ và HSYC 0,242 m3
21 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 Theo bản vẽ và HSYC 0,7098 m3
22 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật Theo bản vẽ và HSYC 0,0442 100m2
23 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Theo bản vẽ và HSYC 0,0141 tấn
24 Lấp đất chân móng + đất thừa xúc đổ vào nền , thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85: Theo bản vẽ và HSYC 2,662 m3
25 Bê tông trụ cổng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <=0,1m2, cao <=4m, M200, đá 1x2 Theo bản vẽ và HSYC 0,2226 m3
26 Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật Theo bản vẽ và HSYC 0,0405 100m2
27 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo bản vẽ và HSYC 0,0067 tấn
28 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=4m Theo bản vẽ và HSYC 0,0436 tấn
29 Xây cột, trụ cổng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 0,7212 m3
30 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2cm, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 9,1328 m2
31 Kẻ chỉ lõm: Theo bản vẽ và HSYC 19,56 m
32 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước mầu Theo bản vẽ và HSYC 9,1328 m2
33 Sản xuất cổng, khung xương bằng sắt ống, nan sắt hộp Theo bản vẽ và HSYC 0,1794 tấn
34 Tôn hoa dày 1mm huỳnh 2 mặt: Theo bản vẽ và HSYC 3,636 m2
35 Lắp dựng cửa cổng Theo bản vẽ và HSYC 8,588 m2
36 Bộ khóa cổng Theo bản vẽ và HSYC 1 bộ
37 Goong cổng Theo bản vẽ và HSYC 6 bộ
38 bánh xe+phụ kiện: Theo bản vẽ và HSYC 4 bộ
39 Đường ray cổng chính tính khoán thẳng + cả phụ kiện Theo bản vẽ và HSYC 2 cái
40 Chi tiết đắp đầu trụ cổng Theo bản vẽ và HSYC 2 cái
41 Bộ chữ MECA bảng hiệu Theo bản vẽ và HSYC 70 chữ
42 Đào móng băng, thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C3 Theo bản vẽ và HSYC 17,7808 m3
43 Đáy móng đệm cát đen đầm chặt , thủ công Theo bản vẽ và HSYC 1,3678 m3
44 Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 13,1304 m3
45 Lấp đất chân móng + đất thừa xúc đổ vào nền , thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85: Theo bản vẽ và HSYC 5,9269 m3
46 Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C3 Theo bản vẽ và HSYC 0,1185 100m3
47 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly =2km, đất C3 Theo bản vẽ và HSYC 0,1185 100m3
48 Xây cột, trụ bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 1,002 m3
49 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2cm, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 26,6862 m2
50 Xây tường biển hiệu bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 1,8488 m3
51 Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán Theo bản vẽ và HSYC 6,1627 m2
52 Xây tường thẳng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 8,8372 m3
53 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 93,8982 m2
54 Bê tông giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 Theo bản vẽ và HSYC 1,5418 m3
55 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo bản vẽ và HSYC 0,1011 tấn
56 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Theo bản vẽ và HSYC 0,1451 100m2
57 Trát giằng dầm, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 18,107 m2
58 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 8,48 m
59 Đắp chi tiết đầu trụ khoán gọn Theo bản vẽ và HSYC 4 cái
60 Sản xuất hàng rào sắt hộp Theo bản vẽ và HSYC 12,3727 m2
61 Lắp dựng hàng rào sắt hộp Theo bản vẽ và HSYC 12,3727 m2
62 Sơn hàng rào các loại 3 nước, sơn tổng hợp Theo bản vẽ và HSYC 12,3727 m2
63 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước mầu Theo bản vẽ và HSYC 138,6914 m2
64 Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C3 Theo bản vẽ và HSYC 2,249 m3
65 Đắp cát đáy móng công trình, thủ công Theo bản vẽ và HSYC 0,173 m3
66 Xây móng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M50 Theo bản vẽ và HSYC 1,647 m3
67 Lấp đất chân móng + đất thừa đắp vào nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85 Theo bản vẽ và HSYC 2,249 m3
68 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 Theo bản vẽ và HSYC 0,0814 m3
69 Xây tường thẳng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 6,8882 m3
70 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 29,9148 m2
71 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC30, đá 1x2 Theo bản vẽ và HSYC 0,1672 m3
72 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo bản vẽ và HSYC 0,0116 tấn
73 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Theo bản vẽ và HSYC 0,3344 100m2
74 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC30, đá 1x2 Theo bản vẽ và HSYC 0,2464 m3
75 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=16m Theo bản vẽ và HSYC 0,0171 tấn
76 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo bản vẽ và HSYC 0,0224 100m2
77 Trát lanh tô vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 3,912 m2
78 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200 Theo bản vẽ và HSYC 0,1183 m3
79 Sản xuất, lắp đặt tấm đan , Theo bản vẽ và HSYC 0,0087 tấn
80 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp Theo bản vẽ và HSYC 0,0026 100m2
81 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng <=50kg Theo bản vẽ và HSYC 1 cái
82 Trát má cửa lò , dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 1,05 m2
83 Quét vôi 3 nước trắng Theo bản vẽ và HSYC 34,8768 m2
84 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 Theo bản vẽ và HSYC 3,36 m3
85 Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C3 Theo bản vẽ và HSYC 3,1808 m3
86 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, đá 4x6 Theo bản vẽ và HSYC 0,42 m3
87 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 1x2 Theo bản vẽ và HSYC 1,36 m3
88 Đắp cát nền móng công trình, thủ công Theo bản vẽ và HSYC 0,4544 m3
89 Xây móng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 3,124 m3
90 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 Theo bản vẽ và HSYC 8,28 m2
91 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2 Theo bản vẽ và HSYC 3,754 m3
92 Sản xuất cột bằng thép ống Theo bản vẽ và HSYC 0,1082 tấn
93 Lắp cột thép các loại Theo bản vẽ và HSYC 0,1082 tấn
94 Sản xuất bán kèo thép khẩu độ nhỏ <=9m Theo bản vẽ và HSYC 0,1436 tấn
95 Lắp bán kèo thép thép khẩu độ <=18m Theo bản vẽ và HSYC 0,1436 tấn
96 Sản xuất xà gồ thép hôp Theo bản vẽ và HSYC 0,105 tấn
97 Lắp dựng xà gồ thép hộp Theo bản vẽ và HSYC 0,105 tấn
98 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Theo bản vẽ và HSYC 23,0965 m2
99 Lợp mái tôn dầy 0.35 ly Theo bản vẽ và HSYC 0,3993 100m2
100 Tôn diềm mái: Theo bản vẽ và HSYC 18,84 m
101 Máng nước: Theo bản vẽ và HSYC 12,4 m
102 ống nhựa miệng , ĐK 90mm Theo bản vẽ và HSYC 0,052 100m
103 Keo dán: Theo bản vẽ và HSYC 2 hộp
104 Phễu thu nhựa: Theo bản vẽ và HSYC 2 cái
105 Chếch nhựa: Theo bản vẽ và HSYC 4 cái
106 Đai bắt ống nhựa: Theo bản vẽ và HSYC 10 cái
107 Đắp cát đáy sân , thủ công Theo bản vẽ và HSYC 13,05 m3
108 Bê tông Sấn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 Theo bản vẽ và HSYC 43,5 m3
109 Cắt khe co dãn Theo bản vẽ và HSYC 3 ca
110 Đào móng bồn hoa , thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C3 Theo bản vẽ và HSYC 4,816 m3
111 Đáy móng đệm cát đen đầm chặt , thủ công: Theo bản vẽ và HSYC 0,1854 m3
112 Xây tường thẳng bằng không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo bản vẽ và HSYC 6,622 m3
113 Lấp đất chân móng + đất thừa xúc đổ vào bồn hoa , thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85: Theo bản vẽ và HSYC 4,816 m3
114 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Theo bản vẽ và HSYC 79,0125 m2
115 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước mầu Theo bản vẽ và HSYC 79,0125 m2
116 Vận chuyển cát xây dựng bằng ô tô tự đổ 7 tấn, phạm vi <=20km Theo bản vẽ và HSYC 9 10m3/km
117 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 7 tấn, phạm vi <=20km Theo bản vẽ và HSYC 5,05 10m3/km
118 Vận chuyển xi măng bao bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=20km Theo bản vẽ và HSYC 2,7472 10tấn/km
119 Bốc xếp xuống xi măng bao bằng thủ công Theo bản vẽ và HSYC 27,472 tấn
120 Vận chuyển sắt, thép các loại bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=20km Theo bản vẽ và HSYC 1,0467 10tấn/km
121 Bốc xếp xuống sắt thép các loại bằng thủ công Theo bản vẽ và HSYC 10,4675 tấn
C Hạng mục cấp điện, chống sét, cấp thoát nước
1 Cáp hạ thế lói đồng bọc Cu/XLPE/DSTA/ PVC 4x25mm2 Theo bản vẽ và HSYC 100 m
2 Cáp trục ngầm lói đồng bọcCu/XLPE/DSTA/ PVC 2x10mm2 Theo bản vẽ và HSYC 100 m
3 Dây đôi lõi đồng mềm CU/PVC/PVC 2*4mm2 Theo bản vẽ và HSYC 110 m
4 Dây đôi lõi đồng mềm CU/PVC/PVC 2*2.5mm2 Theo bản vẽ và HSYC 190 m
5 Dây đôi lõi đồng mềm CU/PVC/PVC 2*1.5mm2 Theo bản vẽ và HSYC 176 m
6 MCCB 3 pha 4P - 75A Theo bản vẽ và HSYC 1 cái
7 MCCB 3 pha 4P - 40A Theo bản vẽ và HSYC 3 cái
8 MCCB 1 pha 2P - 20A Theo bản vẽ và HSYC 16 cái
9 MCCB 1 pha 2P - 16A Theo bản vẽ và HSYC 16 cái
10 Đèn tuýp đôi chống thấm (2*36)/40W - 1.2m( có chụp nhựa ) Theo bản vẽ và HSYC 2 bộ
11 Đèn tuýp leo đôi (2*20W) -1,2m Theo bản vẽ và HSYC 21 bộ
12 Đèn tuýp leo đơn (1x10W) - 0.6m Theo bản vẽ và HSYC 7 bộ
13 Đèn leo vuông nổi trần D 300-18W Theo bản vẽ và HSYC 1 bộ
14 Đèn leo tròn nổi trần D 300-24W Theo bản vẽ và HSYC 7 bộ
15 Quạt thông gió - 20W - KT: 292*296*200 Theo bản vẽ và HSYC 14 bộ
16 Quạt treo tường D450 - 50W Theo bản vẽ và HSYC 2 bộ
17 Quạt trần D 1400mm - 80W + hộp số Theo bản vẽ và HSYC 11 bộ
18 Công tắc 2 hạt (1 hạt 2 chiều +1 hạt 1 chiều ) lắp âm Theo bản vẽ và HSYC 2 bộ
19 Công tắc 1 hạt 1 chiều , lắp âm Theo bản vẽ và HSYC 6 bộ
20 Công tắc 2 hạt 1 chiều lắp âm Theo bản vẽ và HSYC 2 bộ
21 Công tắc 3 hạt 1 chiều lắp âm Theo bản vẽ và HSYC 9 bộ
22 Công tắc 4 hạt 1 chiều lắp âm Theo bản vẽ và HSYC 3 bộ
23 Mặt ổ cắm đơn 2 chấu lắp âm Theo bản vẽ và HSYC 2 bộ
24 Mặt ổ cắm đôi 2 chấu lắp âm Theo bản vẽ và HSYC 37 bộ
25 Tủ điện tầng 700*500*200 Theo bản vẽ và HSYC 1 cái
26 Hộp nối dây có nắp đậy kt 110*110*80: Theo bản vẽ và HSYC 8 hộp
27 đèn báo pha Theo bản vẽ và HSYC 3 cái
28 Đồng hồ Vôn Theo bản vẽ và HSYC 1 cái
29 Đồng hồ Ampe Theo bản vẽ và HSYC 1 cái
30 máy biến dòng , cầu chì Theo bản vẽ và HSYC 1 bộ
31 Băng dính cách điện Theo bản vẽ và HSYC 50 cuộn
32 Đinh vít M3*30 + vít nở 04: Theo bản vẽ và HSYC 300 Bộ
33 Đầu cốt đồng M 25 Theo bản vẽ và HSYC 8 cái
34 Đầu cốt đồng M 10 Theo bản vẽ và HSYC 16 cái
35 Gia công thép treo quạt trần thép D10,L=0.6m Theo bản vẽ và HSYC 10 cái
36 Lắp đặt máy điều hoà gắn tường 2 cục loại 2 chiều - 12000BTU Theo bản vẽ và HSYC 2 máy
37 Ống đồng D6-D12 , ống bảo ôn , băng cuốn máy 12000BTU ( TT 3m/1 máy ) Theo bản vẽ và HSYC 6 m
38 Ống nhựa PVC D16 cứng thoát nước cho máy điều hòa Theo bản vẽ và HSYC 20 m
39 Tê . cút nhựa: Theo bản vẽ và HSYC 10 cái
40 Giá dỡ máy điều hòa L50*50 (Sơn tĩnh điện ) Theo bản vẽ và HSYC 2 bộ
41 SWITCH - TPLINK 24 cổng: Theo bản vẽ và HSYC 1 bộ
42 Nút mạng nét - AMP OUTLET 1P (mặt + đé âm ) Theo bản vẽ và HSYC 6 bộ
43 AMP RJ -45 CONNECCTRO Theo bản vẽ và HSYC 6 cái
44 Đầu nối RJ -45 chống nhiễu ( dây mạng ) Theo bản vẽ và HSYC 12 cái
45 Dây mạng xanh UTP AMG CAT6E Theo bản vẽ và HSYC 25 m
46 Công đấu lắp đầu mạng Theo bản vẽ và HSYC 3 công
47 Tủ điện âm tường 400*300*150 Theo bản vẽ và HSYC 1 cái
48 Ống SP luồn dây đàn hồi - D16mm Theo bản vẽ và HSYC 240 m
49 Gia công kim thu sét K1 - thép D 22L=1.8 m Theo bản vẽ và HSYC 5 cái
50 Gia công kim thu sét K2 - thép D 18 L=1,3 m Theo bản vẽ và HSYC 4 cái
51 Lắp đặt kim thu sét K2 , thép D18 L= 1,3m Theo bản vẽ và HSYC 4 cái
52 Lắp đặt kim thu sét K1 , thép D22 L= 1,8m Theo bản vẽ và HSYC 5 cái
53 ống sứ trang trí Theo bản vẽ và HSYC 9 cái
54 Dây dẫn thép D= 10mm Theo bản vẽ và HSYC 150 m
55 Dây dẫn thép D= 16mm Theo bản vẽ và HSYC 20 m
56 Thép dẹt 40*4 Theo bản vẽ và HSYC 25 m
57 Gia công và đóng cọc chống sét mạ đồng Theo bản vẽ và HSYC 8 cọc
58 Bật đỡ thép D 8 L=300 Theo bản vẽ và HSYC 130 cái
59 ống nhựa PVC D 20mm Theo bản vẽ và HSYC 20 m
60 Rãnh tiếp địa (0.5*0.9*24) Theo bản vẽ và HSYC 10,35 m3
61 Đắp đất tiếp địa, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85 Theo bản vẽ và HSYC 10,35 m3
62 Roăng cao su đệm kim Theo bản vẽ và HSYC 9 cái
63 Gia công bộ kẹp kiểm tra tiếp địa (KZ) Theo bản vẽ và HSYC 2 bộ
64 Sơn chống dỉ: Theo bản vẽ và HSYC 15 kg
65 Hoá chất làm giảm điện trở GEM Theo bản vẽ và HSYC 55 kg
66 Bình cứu hoả Trung quốc MFZ4 Theo bản vẽ và HSYC 6 bình
67 Hộp để bình cứu hoả Theo bản vẽ và HSYC 2 cái
68 Ống nhựa HDPE PP-R D40 Theo bản vẽ và HSYC 0,03 100m
69 Ống nhựa HDPE PP-R D32 Theo bản vẽ và HSYC 0,17 100m
70 Ống nhựa HDPE PP-R D25 Theo bản vẽ và HSYC 1,27 100m
71 Ống nhựa HDPE PP-R D20 Theo bản vẽ và HSYC 0,153 100m
72 Ống nhựa HDPE PP-R D15 Theo bản vẽ và HSYC 0,284 100m
73 Cút nhựa 90 độ PPR D40: Theo bản vẽ và HSYC 2 cái
74 Cút nhựa 90 độ PPR D32: Theo bản vẽ và HSYC 3 cái
75 Cút nhựa 90 độ PPR D25: Theo bản vẽ và HSYC 17 cái
76 Cút nhựa 90 độ PPR D20: Theo bản vẽ và HSYC 5 cái
77 Cút nhựa 90 độ PPR D15: Theo bản vẽ và HSYC 23 cái
78 Cút nhựa 90 độ PPR D40*32 Theo bản vẽ và HSYC 1 cái
79 Cút nhựa 90 độ PPR D32:*20 Theo bản vẽ và HSYC 1 cái
80 Cút nhựa 90 độ PPR D20:*15 Theo bản vẽ và HSYC 2 cái
81 Tê nhựa 90 độ PPR D20 Theo bản vẽ và HSYC 3 cái
82 Tê nhựa 90 độ PPR D15 Theo bản vẽ và HSYC 3 cái
83 Tê nhựa 90 độ PPR D40*32 Theo bản vẽ và HSYC 1 cái
84 Tê nhựa 90 độ PPR D32*20 Theo bản vẽ và HSYC 1 cái
85 Tê nhựa 90 độ PPR D20*15 Theo bản vẽ và HSYC 3 cái
86 Côn nhựa PPR D40*32 Theo bản vẽ và HSYC 1 cái
87 Côn nhựa PPR D32*20 Theo bản vẽ và HSYC 1 cái
88 Côn nhựa PPR D40*20 Theo bản vẽ và HSYC 1 cái
89 Côn nhựa PPR D32*15 Theo bản vẽ và HSYC 1 cái
90 Măng sông PPR D32 Theo bản vẽ và HSYC 2 cái
91 Măng sông PPR D25 Theo bản vẽ và HSYC 8 cái
92 Măng sông PPR D15 Theo bản vẽ và HSYC 12 cái
93 Rắc co nhựa PPR D40 Theo bản vẽ và HSYC 3 cái
94 Rắc co nhựa PPR D32 Theo bản vẽ và HSYC 1 cái
95 Rắc co nhựa PPR D20 Theo bản vẽ và HSYC 1 cái
96 Rắc co nhựa PPR D15 Theo bản vẽ và HSYC 4 cái
97 Ống UPVC , ĐK 110mm Theo bản vẽ và HSYC 1 100m
98 Ống UPVC , ĐK 90mm Theo bản vẽ và HSYC 0,85 100m
99 Ống UPVC , ĐK 76mm Theo bản vẽ và HSYC 0,15 100m
100 Ống UPVC , ĐK 48mm Theo bản vẽ và HSYC 0,22 100m
101 Ống UPVC , ĐK 34mm Theo bản vẽ và HSYC 0,18 100m
102 Tê nhựa 135 độ UPVC , ĐK 110mm Theo bản vẽ và HSYC 6 cái
103 Tê nhựa 135 độ UPVC , ĐK 90mm Theo bản vẽ và HSYC 5 cái
104 Tê nhựa 135 độ UPVC , ĐK 76mm Theo bản vẽ và HSYC 3 cái
105 Tê nhựa 135 độ UPVC , ĐK 48mm Theo bản vẽ và HSYC 1 cái
106 Tê nhựa 90 độ UPVC , ĐK 110mm Theo bản vẽ và HSYC 5 cái
107 Tê nhựa 90 độ UPVC , ĐK 90mm Theo bản vẽ và HSYC 14 cái
108 Tê nhựa 90 độ UPVC , ĐK 76mm Theo bản vẽ và HSYC 3 cái
109 Tê nhựa 90 độ UPVC , ĐK 48mm Theo bản vẽ và HSYC 1 cái
110 Cút nhựa 90 độ UPVC , ĐK 110mm Theo bản vẽ và HSYC 12 cái
111 Cút nhựa 90 độ UPVC , ĐK 90mm Theo bản vẽ và HSYC 6 cái
112 Cút nhựa 90 độ UPVC , ĐK 48mm Theo bản vẽ và HSYC 7 cái
113 Cút nhựa 90 độ UPVC , ĐK 34mm Theo bản vẽ và HSYC 30 cái
114 Cút nhựa chếch 135 độ UPVC , ĐK 110mm Theo bản vẽ và HSYC 14 cái
115 Cút nhựa chếch 135 độ UPVC , ĐK 90mm Theo bản vẽ và HSYC 14 cái
116 Cút nhựa chếch 135 độ UPVC , ĐK 76mm Theo bản vẽ và HSYC 3 cái
117 Côn nhựa UPVC , ĐK 90*34 Theo bản vẽ và HSYC 7 cái
118 Côn nhựa UPVC , ĐK 90*76 Theo bản vẽ và HSYC 3 cái
119 Côn nhựa UPVC , ĐK 110*76 Theo bản vẽ và HSYC 3 cái
120 Côn nhựa UPVC , ĐK 110*34 Theo bản vẽ và HSYC 2 cái
121 Tê kiểm tra thông tắc ( cả nút bịt ) D110 Theo bản vẽ và HSYC 1 cái
122 Tê kiểm tra thông tắc ( cả nút bịt ) D90 Theo bản vẽ và HSYC 1 cái
123 Đai kẹp neo ống các loại Theo bản vẽ và HSYC 10 bộ
124 Đai kẹp và ty treo ống các loại Theo bản vẽ và HSYC 4 bộ
125 Lắp đặt xí bệt ( Trọn bộ ) Theo bản vẽ và HSYC 3 bộ
126 La va bô Theo bản vẽ và HSYC 4 bộ
127 Bộ Vòi lắp cho chậu rửa Theo bản vẽ và HSYC 4 bộ
128 Lắp đặt gương soi Theo bản vẽ và HSYC 4 cái
129 Lắp đặt kệ kính Theo bản vẽ và HSYC 4 cái
130 vòi xịt vệ sinh Theo bản vẽ và HSYC 3 cái
131 Sen tắm + cụm vòi gật gù Theo bản vẽ và HSYC 4 bộ
132 Phễu thu sàn có ngăn mùi 3 lớp , ĐK 90mm Theo bản vẽ và HSYC 3 cái
133 Van khóa PP-R , ĐK40mm Theo bản vẽ và HSYC 1 cái
134 Van khóa PP-R , ĐK25mm Theo bản vẽ và HSYC 4 cái
135 Van phao PP-R , ĐK25mm Theo bản vẽ và HSYC 1 cái
136 Bồn nước Inox 2000L nằm ngang + chân đỡ bồn Theo bản vẽ và HSYC 1 bồn
137 Phí mở nguồn nước sạch Theo bản vẽ và HSYC 1 bộ
D Thiết bị
1 Máy điều hòa 12000 BTU hai chiều Theo bản vẽ và HSYC 2 cái
E Chi phí hạng mục chung
1 Chi phí lán trại Theo bản vẽ và HSYC 1 khoản
2 Chi khối lượng không xác định được từ thiết kế Theo bản vẽ và HSYC 1 khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->