Gói thầu: Gói thầu số 01: Thi công xây dựng công trình
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200121297-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sơn Dương |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01: Thi công xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20191243433 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Loại hợp đồng |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 17:00:00 đến ngày 2020-01-17 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,454,093,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Nhà trạm y tế | |||
1 | Đào xúc đất, máy đào <=0,8m3, đất C3 ( đào máy = 80%) | Theo bản vẽ và HSYC | 1,0307 | 100m3 |
2 | Đào móng cột, trụ , thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C3 ( đào thủ công = 20%) | Theo bản vẽ và HSYC | 25,7675 | m3 |
3 | Đào móng băng, thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C3 | Theo bản vẽ và HSYC | 10,0682 | m3 |
4 | Đào móng băng, thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C3 | Theo bản vẽ và HSYC | 28,3018 | m3 |
5 | Bê tông hè rãnh SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2 | Theo bản vẽ và HSYC | 11,2704 | m3 |
6 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, đá 4x6 | Theo bản vẽ và HSYC | 10,1992 | m3 |
7 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 | Theo bản vẽ và HSYC | 26,1357 | m3 |
8 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Theo bản vẽ và HSYC | 0,9958 | 100m2 |
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Theo bản vẽ và HSYC | 0,079 | tấn |
10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm | Theo bản vẽ và HSYC | 0,9161 | tấn |
11 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Theo bản vẽ và HSYC | 0,4893 | tấn |
12 | Bê tông xà dầm, giằng móng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo bản vẽ và HSYC | 9,4756 | m3 |
13 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng móng | Theo bản vẽ và HSYC | 0,8614 | 100m2 |
14 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo bản vẽ và HSYC | 0,2441 | tấn |
15 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo bản vẽ và HSYC | 1,5738 | tấn |
16 | Xây móng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 11,1032 | m3 |
17 | Xây móng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 12,0108 | m3 |
18 | Lát đá granit bậc tam cấp | Theo bản vẽ và HSYC | 39,151 | m2 |
19 | Láng bậc dốc có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 6,734 | m2 |
20 | Lấp đất chân móng = 1/3 đất đào , bằng thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85 | Theo bản vẽ và HSYC | 55,7358 | m3 |
21 | Đắp đất nền nhà bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85 | Theo bản vẽ và HSYC | 0,876 | 100m3 |
22 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C3 | Theo bản vẽ và HSYC | 0,1774 | 100m3 |
23 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2 | Theo bản vẽ và HSYC | 16,9949 | m3 |
24 | Láng hè, dày 3cm, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 36,8968 | m2 |
25 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 5,016 | m3 |
26 | Trát thành rãnh ngoài, dày 2cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 45,528 | m2 |
27 | Láng rãnh , dày 1cm, vữa XM 75 | Theo bản vẽ và HSYC | 19,014 | m2 |
28 | Trát chân móng , dày 2cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 26,7975 | m2 |
29 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 48,1078 | m3 |
30 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 49,5213 | m3 |
31 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 14,5894 | m3 |
32 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 27,5515 | m2 |
33 | Trát tường thu hồi , dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 | Theo bản vẽ và HSYC | 105,0795 | m2 |
34 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 2,6742 | m3 |
35 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 5,2528 | m3 |
36 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 5,0761 | m3 |
37 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 4,2416 | m3 |
38 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 44,484 | m2 |
39 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 1,481 | m3 |
40 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 1,6285 | m3 |
41 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 63,9882 | m2 |
42 | Xây tường thẳng bằng gạchkhông nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 2,8434 | m3 |
43 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 65,6665 | m2 |
44 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 0,6943 | m3 |
45 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 0,3089 | m3 |
46 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 20,0976 | m2 |
47 | Sản xuất lan can sắt hộp: | Theo bản vẽ và HSYC | 9,152 | m2 |
48 | Lắp dựng lan can sắt hộp | Theo bản vẽ và HSYC | 9,152 | m2 |
49 | Sơn sắt thép hộp các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo bản vẽ và HSYC | 9,152 | m2 |
50 | Xây bậc cầu thang bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 1,5147 | m3 |
51 | Lát đá bậc cầu thang | Theo bản vẽ và HSYC | 24,2489 | m2 |
52 | Lát đá trên mặt lan can cầu thang | Theo bản vẽ và HSYC | 2,268 | m2 |
53 | Lắp dựng lan INOX hộp cầu thang | Theo bản vẽ và HSYC | 1,62 | m2 |
54 | Lan can cầu thang INOX hộp 201: | Theo bản vẽ và HSYC | 13,3 | md |
55 | Trụ INốC D=100 + Quả cầu chụp đồng | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | bộ |
56 | Sơn nhũ lan can cầu thang | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | hộp |
57 | Trát lan can cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 12,96 | m2 |
58 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <=0,1m2, cao <=16m, M200, đá 1x2 | Theo bản vẽ và HSYC | 10,824 | m3 |
59 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=16m | Theo bản vẽ và HSYC | 0,4102 | tấn |
60 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=16m | Theo bản vẽ và HSYC | 0,5485 | tấn |
61 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, cao <=16m | Theo bản vẽ và HSYC | 1,3732 | tấn |
62 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | Theo bản vẽ và HSYC | 1,776 | 100m2 |
63 | Trát trụ cột , dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 88,344 | m2 |
64 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo bản vẽ và HSYC | 15,5978 | m3 |
65 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo bản vẽ và HSYC | 0,3417 | tấn |
66 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo bản vẽ và HSYC | 1,149 | tấn |
67 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao <=4m | Theo bản vẽ và HSYC | 0,6674 | tấn |
68 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=16m | Theo bản vẽ và HSYC | 0,411 | tấn |
69 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=16m | Theo bản vẽ và HSYC | 0,8123 | tấn |
70 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao <=16m | Theo bản vẽ và HSYC | 0,5536 | tấn |
71 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo bản vẽ và HSYC | 1,6393 | 100m2 |
72 | Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 168,068 | m2 |
73 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo bản vẽ và HSYC | 45,0952 | m3 |
74 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Theo bản vẽ và HSYC | 4,1916 | 100m2 |
75 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m | Theo bản vẽ và HSYC | 3,3628 | tấn |
76 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, cao <=16m | Theo bản vẽ và HSYC | 0,0537 | tấn |
77 | Trát trần, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 419,16 | m2 |
78 | Láng mái có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 205,9808 | m2 |
79 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo bản vẽ và HSYC | 2,964 | m3 |
80 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | Theo bản vẽ và HSYC | 0,3136 | 100m2 |
81 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo bản vẽ và HSYC | 0,155 | tấn |
82 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, cao <=4m | Theo bản vẽ và HSYC | 0,1358 | tấn |
83 | Trát cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 31,36 | m2 |
84 | Bê tông lanh tô, lanh tô , ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo bản vẽ và HSYC | 3,8347 | m3 |
85 | Ván khuôn gỗ lanh tô,ô văng: | Theo bản vẽ và HSYC | 0,6454 | 100m2 |
86 | Lắp dựng cốt thép lanh tô , Ô văng , ĐK <=10mm, cao <=16m | Theo bản vẽ và HSYC | 0,2969 | tấn |
87 | Trát lanh tô ô văng, vữa XM M75: | Theo bản vẽ và HSYC | 59,3983 | m2 |
88 | Láng Ô văng có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75: | Theo bản vẽ và HSYC | 21,548 | m2 |
89 | Sản xuất xà gồ thép C80x40x15x2 | Theo bản vẽ và HSYC | 1,1409 | tấn |
90 | Bu lông M14 L=80 | Theo bản vẽ và HSYC | 146 | cái |
91 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo bản vẽ và HSYC | 1,1409 | tấn |
92 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo bản vẽ và HSYC | 90,2503 | m2 |
93 | Lợp mái Tôn dầy 0.35 ly | Theo bản vẽ và HSYC | 2,4921 | 100m2 |
94 | Tôn úp nóc | Theo bản vẽ và HSYC | 44,2 | md |
95 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 0,2957 | m3 |
96 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 6,432 | m2 |
97 | Lắp đặt ống nhựa ĐK 110mm: | Theo bản vẽ và HSYC | 0,32 | 100m |
98 | Lắp đăt cút nhựa ĐK 110mm: | Theo bản vẽ và HSYC | 4 | cái |
99 | Đai giữ ống nhựa | Theo bản vẽ và HSYC | 40 | cái |
100 | Phểu thu nước mái | Theo bản vẽ và HSYC | 4 | cái |
101 | Lưới chắn rác | Theo bản vẽ và HSYC | 4 | cái |
102 | ống tràn thoát nước mái D= 50 L= 250 | Theo bản vẽ và HSYC | 28 | cái |
103 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 239,4588 | m2 |
104 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 727,5085 | m2 |
105 | Ốp tường kích thước gạch 300x600mm | Theo bản vẽ và HSYC | 103,6878 | m2 |
106 | Ốp chân tường , kích thước gạch 120x500mm | Theo bản vẽ và HSYC | 21,6072 | m2 |
107 | Lát nền, sàn gạch chống trơn ceramic KT 300x300mm | Theo bản vẽ và HSYC | 53,8905 | m2 |
108 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 500x500mm | Theo bản vẽ và HSYC | 255,0356 | m2 |
109 | Làm trần Tôn khung xương sắt hộp ( Tính mua thẳng + cả phụ kiện đồng bộ ) | Theo bản vẽ và HSYC | 8,8209 | m2 |
110 | Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiền | Theo bản vẽ và HSYC | 11,22 | m2 |
111 | Vách kinh nhôm hệ, kính dày 6,38mm | Theo bản vẽ và HSYC | 11,22 | m2 |
112 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo bản vẽ và HSYC | 101,728 | m2 |
113 | Cửa đi, nhôm hệ 450, kính dày 6,38mm (đầy đủ phụ kiện) | Theo bản vẽ và HSYC | 49,168 | m2 |
114 | Cửa sổ nhôm hệ 440, kính dày 6,38mm (đầy đủ phụ kiện) | Theo bản vẽ và HSYC | 54,96 | m2 |
115 | Khóa cửa đi | Theo bản vẽ và HSYC | 19 | bộ |
116 | Trát má cửa , dày 1,5cm, vữa XM M75: | Theo bản vẽ và HSYC | 62,1645 | m2 |
117 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo bản vẽ và HSYC | 50,7 | m2 |
118 | Hoa sắt cửa sổ | Theo bản vẽ và HSYC | 50,7 | m2 |
119 | Trát chân khoán gọn | Theo bản vẽ và HSYC | 4 | cái |
120 | đầu trụ khoán gọn: | Theo bản vẽ và HSYC | 12 | cái |
121 | Đắp vữa múi nổi chữ thập loại nhỏ | Theo bản vẽ và HSYC | 4 | cái |
122 | Đắp vữa múi nổi chữ thập loại to | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | cái |
123 | Gờ ô vuông A1-C và C-A1: | Theo bản vẽ và HSYC | 4 | cái |
124 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 206,42 | m |
125 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót 2 nước phủ | Theo bản vẽ và HSYC | 1.568,466 | m2 |
126 | Sơn dầm tường ngoài nhà không bả, nước lót 2 nước phủ | Theo bản vẽ và HSYC | 494,4722 | m2 |
127 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m | Theo bản vẽ và HSYC | 5,4335 | 100m2 |
128 | Lắp dựng dàn giáo, cao >3, 6m, chiều cao chuẩn 3, 6m | Theo bản vẽ và HSYC | 1,26 | 100m2 |
129 | Đào xúc đất, máy đào <=0,8m3, đất C3 ( đào máy = 80%) | Theo bản vẽ và HSYC | 0,2141 | 100m3 |
130 | Đào bể tự hoại , thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C3 ( Đào thủ công = 20%) | Theo bản vẽ và HSYC | 5,3527 | m3 |
131 | Bê tông lót đáy bể SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 4x6 | Theo bản vẽ và HSYC | 1,4467 | m3 |
132 | Bê tông đáy bể SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 | Theo bản vẽ và HSYC | 2,17 | m3 |
133 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Theo bản vẽ và HSYC | 0,1695 | tấn |
134 | Ván khuôn đáy bể - móng vuông, chữ nhật | Theo bản vẽ và HSYC | 0,0544 | 100m2 |
135 | Xây bể tự hoại , bể xử lý gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 7,0108 | m3 |
136 | Lát gạch chỉ, vữa lót M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 7,8421 | m2 |
137 | Láng trát bể tự hoại , bể xử lý dày 2cm, vữa XM 75 | Theo bản vẽ và HSYC | 56,5289 | m2 |
138 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan , đá 1x2, M200 | Theo bản vẽ và HSYC | 1,2371 | m3 |
139 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan | Theo bản vẽ và HSYC | 0,0594 | 100m2 |
140 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan | Theo bản vẽ và HSYC | 0,0404 | tấn |
141 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng <=50kg | Theo bản vẽ và HSYC | 4 | cái |
142 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng >250kg | Theo bản vẽ và HSYC | 8 | cái |
143 | Lấp đất chân bể =1/4 đất đào , đất C3, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85 | Theo bản vẽ và HSYC | 6,6909 | m3 |
144 | Vận chuyển đất thừa đổ , ô tô 5T tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C3 | Theo bản vẽ và HSYC | 0,2007 | 100m3 |
145 | Vận chuyển cát xây dựng bằng ô tô tự đổ 7 tấn, phạm vi <=20km | Theo bản vẽ và HSYC | 20,2236 | 10m3/km |
146 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 7 tấn, phạm vi <=20km | Theo bản vẽ và HSYC | 14,3219 | 10m3/km |
147 | Vận chuyển xi măng bao bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=20km | Theo bản vẽ và HSYC | 8,0562 | 10tấn/km |
148 | Bốc xếp xuống xi măng bao bằng thủ công | Theo bản vẽ và HSYC | 80,562 | tấn |
149 | Vận chuyển sắt, thép các loại bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=20km | Theo bản vẽ và HSYC | 1,5798 | 10tấn/km |
150 | Bốc xếp xuống sắt thép các loại bằng thủ công | Theo bản vẽ và HSYC | 15,798 | tấn |
B | Hạng mục phụ trợ | |||
1 | Đào xúc đất, máy đào <=0,8m3, đất C3 | Theo bản vẽ và HSYC | 10,7644 | 100m3 |
2 | San đầm đất, máy đầm 16T, độ chặt Y/C K = 0,85 | Theo bản vẽ và HSYC | 2,6779 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C3 | Theo bản vẽ và HSYC | 7,899 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly =2km, đất C3 | Theo bản vẽ và HSYC | 7,899 | 100m3 |
5 | Đào móng kè chắn đất , thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C3 | Theo bản vẽ và HSYC | 23,8404 | m3 |
6 | Đắp cát đáy móng công trình, thủ công: | Theo bản vẽ và HSYC | 1,943 | m3 |
7 | Xây móng bằng đá hộc, dày >60cm, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 7,8624 | m3 |
8 | Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 27,0308 | m3 |
9 | Xây móng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 5,8529 | m3 |
10 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 79,5145 | m2 |
11 | Lấp đất chân móng = 1/3 đất đào , thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85: | Theo bản vẽ và HSYC | 7,9468 | m3 |
12 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C3 | Theo bản vẽ và HSYC | 0,1589 | 100m3 |
13 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly =2km, đất C3 | Theo bản vẽ và HSYC | 0,1589 | 100m3 |
14 | Đào móng bậc tam cấp , thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C3 | Theo bản vẽ và HSYC | 0,955 | m3 |
15 | Đắp cát đáy móng công trình, thủ công: | Theo bản vẽ và HSYC | 0,3901 | m3 |
16 | Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 2,4768 | m3 |
17 | Láng bậc tam cấp , dày 2cm, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 9,2928 | m2 |
18 | Lấp đất chân móng + đất thừa xúc đổ vào nền , thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85: | Theo bản vẽ và HSYC | 0,955 | m3 |
19 | Đào móng cột, trụ , thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 | Theo bản vẽ và HSYC | 2,662 | m3 |
20 | Bê tông lót móng trụ SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, đá 4x6 | Theo bản vẽ và HSYC | 0,242 | m3 |
21 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 | Theo bản vẽ và HSYC | 0,7098 | m3 |
22 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Theo bản vẽ và HSYC | 0,0442 | 100m2 |
23 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Theo bản vẽ và HSYC | 0,0141 | tấn |
24 | Lấp đất chân móng + đất thừa xúc đổ vào nền , thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85: | Theo bản vẽ và HSYC | 2,662 | m3 |
25 | Bê tông trụ cổng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <=0,1m2, cao <=4m, M200, đá 1x2 | Theo bản vẽ và HSYC | 0,2226 | m3 |
26 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | Theo bản vẽ và HSYC | 0,0405 | 100m2 |
27 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo bản vẽ và HSYC | 0,0067 | tấn |
28 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo bản vẽ và HSYC | 0,0436 | tấn |
29 | Xây cột, trụ cổng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 0,7212 | m3 |
30 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 9,1328 | m2 |
31 | Kẻ chỉ lõm: | Theo bản vẽ và HSYC | 19,56 | m |
32 | Quét vôi 1 nước trắng 2 nước mầu | Theo bản vẽ và HSYC | 9,1328 | m2 |
33 | Sản xuất cổng, khung xương bằng sắt ống, nan sắt hộp | Theo bản vẽ và HSYC | 0,1794 | tấn |
34 | Tôn hoa dày 1mm huỳnh 2 mặt: | Theo bản vẽ và HSYC | 3,636 | m2 |
35 | Lắp dựng cửa cổng | Theo bản vẽ và HSYC | 8,588 | m2 |
36 | Bộ khóa cổng | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | bộ |
37 | Goong cổng | Theo bản vẽ và HSYC | 6 | bộ |
38 | bánh xe+phụ kiện: | Theo bản vẽ và HSYC | 4 | bộ |
39 | Đường ray cổng chính tính khoán thẳng + cả phụ kiện | Theo bản vẽ và HSYC | 2 | cái |
40 | Chi tiết đắp đầu trụ cổng | Theo bản vẽ và HSYC | 2 | cái |
41 | Bộ chữ MECA bảng hiệu | Theo bản vẽ và HSYC | 70 | chữ |
42 | Đào móng băng, thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C3 | Theo bản vẽ và HSYC | 17,7808 | m3 |
43 | Đáy móng đệm cát đen đầm chặt , thủ công | Theo bản vẽ và HSYC | 1,3678 | m3 |
44 | Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 13,1304 | m3 |
45 | Lấp đất chân móng + đất thừa xúc đổ vào nền , thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85: | Theo bản vẽ và HSYC | 5,9269 | m3 |
46 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C3 | Theo bản vẽ và HSYC | 0,1185 | 100m3 |
47 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly =2km, đất C3 | Theo bản vẽ và HSYC | 0,1185 | 100m3 |
48 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 1,002 | m3 |
49 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 26,6862 | m2 |
50 | Xây tường biển hiệu bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 1,8488 | m3 |
51 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | Theo bản vẽ và HSYC | 6,1627 | m2 |
52 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 8,8372 | m3 |
53 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 93,8982 | m2 |
54 | Bê tông giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo bản vẽ và HSYC | 1,5418 | m3 |
55 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo bản vẽ và HSYC | 0,1011 | tấn |
56 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo bản vẽ và HSYC | 0,1451 | 100m2 |
57 | Trát giằng dầm, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 18,107 | m2 |
58 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 8,48 | m |
59 | Đắp chi tiết đầu trụ khoán gọn | Theo bản vẽ và HSYC | 4 | cái |
60 | Sản xuất hàng rào sắt hộp | Theo bản vẽ và HSYC | 12,3727 | m2 |
61 | Lắp dựng hàng rào sắt hộp | Theo bản vẽ và HSYC | 12,3727 | m2 |
62 | Sơn hàng rào các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo bản vẽ và HSYC | 12,3727 | m2 |
63 | Quét vôi 1 nước trắng 2 nước mầu | Theo bản vẽ và HSYC | 138,6914 | m2 |
64 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C3 | Theo bản vẽ và HSYC | 2,249 | m3 |
65 | Đắp cát đáy móng công trình, thủ công | Theo bản vẽ và HSYC | 0,173 | m3 |
66 | Xây móng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M50 | Theo bản vẽ và HSYC | 1,647 | m3 |
67 | Lấp đất chân móng + đất thừa đắp vào nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85 | Theo bản vẽ và HSYC | 2,249 | m3 |
68 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo bản vẽ và HSYC | 0,0814 | m3 |
69 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 6,8882 | m3 |
70 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 29,9148 | m2 |
71 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC30, đá 1x2 | Theo bản vẽ và HSYC | 0,1672 | m3 |
72 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo bản vẽ và HSYC | 0,0116 | tấn |
73 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo bản vẽ và HSYC | 0,3344 | 100m2 |
74 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC30, đá 1x2 | Theo bản vẽ và HSYC | 0,2464 | m3 |
75 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=16m | Theo bản vẽ và HSYC | 0,0171 | tấn |
76 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo bản vẽ và HSYC | 0,0224 | 100m2 |
77 | Trát lanh tô vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 3,912 | m2 |
78 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200 | Theo bản vẽ và HSYC | 0,1183 | m3 |
79 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan , | Theo bản vẽ và HSYC | 0,0087 | tấn |
80 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Theo bản vẽ và HSYC | 0,0026 | 100m2 |
81 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng <=50kg | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | cái |
82 | Trát má cửa lò , dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 1,05 | m2 |
83 | Quét vôi 3 nước trắng | Theo bản vẽ và HSYC | 34,8768 | m2 |
84 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C3 | Theo bản vẽ và HSYC | 3,36 | m3 |
85 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C3 | Theo bản vẽ và HSYC | 3,1808 | m3 |
86 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, đá 4x6 | Theo bản vẽ và HSYC | 0,42 | m3 |
87 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 1x2 | Theo bản vẽ và HSYC | 1,36 | m3 |
88 | Đắp cát nền móng công trình, thủ công | Theo bản vẽ và HSYC | 0,4544 | m3 |
89 | Xây móng bằng gạch không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 3,124 | m3 |
90 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 | Theo bản vẽ và HSYC | 8,28 | m2 |
91 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2 | Theo bản vẽ và HSYC | 3,754 | m3 |
92 | Sản xuất cột bằng thép ống | Theo bản vẽ và HSYC | 0,1082 | tấn |
93 | Lắp cột thép các loại | Theo bản vẽ và HSYC | 0,1082 | tấn |
94 | Sản xuất bán kèo thép khẩu độ nhỏ <=9m | Theo bản vẽ và HSYC | 0,1436 | tấn |
95 | Lắp bán kèo thép thép khẩu độ <=18m | Theo bản vẽ và HSYC | 0,1436 | tấn |
96 | Sản xuất xà gồ thép hôp | Theo bản vẽ và HSYC | 0,105 | tấn |
97 | Lắp dựng xà gồ thép hộp | Theo bản vẽ và HSYC | 0,105 | tấn |
98 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo bản vẽ và HSYC | 23,0965 | m2 |
99 | Lợp mái tôn dầy 0.35 ly | Theo bản vẽ và HSYC | 0,3993 | 100m2 |
100 | Tôn diềm mái: | Theo bản vẽ và HSYC | 18,84 | m |
101 | Máng nước: | Theo bản vẽ và HSYC | 12,4 | m |
102 | ống nhựa miệng , ĐK 90mm | Theo bản vẽ và HSYC | 0,052 | 100m |
103 | Keo dán: | Theo bản vẽ và HSYC | 2 | hộp |
104 | Phễu thu nhựa: | Theo bản vẽ và HSYC | 2 | cái |
105 | Chếch nhựa: | Theo bản vẽ và HSYC | 4 | cái |
106 | Đai bắt ống nhựa: | Theo bản vẽ và HSYC | 10 | cái |
107 | Đắp cát đáy sân , thủ công | Theo bản vẽ và HSYC | 13,05 | m3 |
108 | Bê tông Sấn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo bản vẽ và HSYC | 43,5 | m3 |
109 | Cắt khe co dãn | Theo bản vẽ và HSYC | 3 | ca |
110 | Đào móng bồn hoa , thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C3 | Theo bản vẽ và HSYC | 4,816 | m3 |
111 | Đáy móng đệm cát đen đầm chặt , thủ công: | Theo bản vẽ và HSYC | 0,1854 | m3 |
112 | Xây tường thẳng bằng không nung mác 75, 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 6,622 | m3 |
113 | Lấp đất chân móng + đất thừa xúc đổ vào bồn hoa , thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85: | Theo bản vẽ và HSYC | 4,816 | m3 |
114 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo bản vẽ và HSYC | 79,0125 | m2 |
115 | Quét vôi 1 nước trắng 2 nước mầu | Theo bản vẽ và HSYC | 79,0125 | m2 |
116 | Vận chuyển cát xây dựng bằng ô tô tự đổ 7 tấn, phạm vi <=20km | Theo bản vẽ và HSYC | 9 | 10m3/km |
117 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 7 tấn, phạm vi <=20km | Theo bản vẽ và HSYC | 5,05 | 10m3/km |
118 | Vận chuyển xi măng bao bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=20km | Theo bản vẽ và HSYC | 2,7472 | 10tấn/km |
119 | Bốc xếp xuống xi măng bao bằng thủ công | Theo bản vẽ và HSYC | 27,472 | tấn |
120 | Vận chuyển sắt, thép các loại bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=20km | Theo bản vẽ và HSYC | 1,0467 | 10tấn/km |
121 | Bốc xếp xuống sắt thép các loại bằng thủ công | Theo bản vẽ và HSYC | 10,4675 | tấn |
C | Hạng mục cấp điện, chống sét, cấp thoát nước | |||
1 | Cáp hạ thế lói đồng bọc Cu/XLPE/DSTA/ PVC 4x25mm2 | Theo bản vẽ và HSYC | 100 | m |
2 | Cáp trục ngầm lói đồng bọcCu/XLPE/DSTA/ PVC 2x10mm2 | Theo bản vẽ và HSYC | 100 | m |
3 | Dây đôi lõi đồng mềm CU/PVC/PVC 2*4mm2 | Theo bản vẽ và HSYC | 110 | m |
4 | Dây đôi lõi đồng mềm CU/PVC/PVC 2*2.5mm2 | Theo bản vẽ và HSYC | 190 | m |
5 | Dây đôi lõi đồng mềm CU/PVC/PVC 2*1.5mm2 | Theo bản vẽ và HSYC | 176 | m |
6 | MCCB 3 pha 4P - 75A | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | cái |
7 | MCCB 3 pha 4P - 40A | Theo bản vẽ và HSYC | 3 | cái |
8 | MCCB 1 pha 2P - 20A | Theo bản vẽ và HSYC | 16 | cái |
9 | MCCB 1 pha 2P - 16A | Theo bản vẽ và HSYC | 16 | cái |
10 | Đèn tuýp đôi chống thấm (2*36)/40W - 1.2m( có chụp nhựa ) | Theo bản vẽ và HSYC | 2 | bộ |
11 | Đèn tuýp leo đôi (2*20W) -1,2m | Theo bản vẽ và HSYC | 21 | bộ |
12 | Đèn tuýp leo đơn (1x10W) - 0.6m | Theo bản vẽ và HSYC | 7 | bộ |
13 | Đèn leo vuông nổi trần D 300-18W | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | bộ |
14 | Đèn leo tròn nổi trần D 300-24W | Theo bản vẽ và HSYC | 7 | bộ |
15 | Quạt thông gió - 20W - KT: 292*296*200 | Theo bản vẽ và HSYC | 14 | bộ |
16 | Quạt treo tường D450 - 50W | Theo bản vẽ và HSYC | 2 | bộ |
17 | Quạt trần D 1400mm - 80W + hộp số | Theo bản vẽ và HSYC | 11 | bộ |
18 | Công tắc 2 hạt (1 hạt 2 chiều +1 hạt 1 chiều ) lắp âm | Theo bản vẽ và HSYC | 2 | bộ |
19 | Công tắc 1 hạt 1 chiều , lắp âm | Theo bản vẽ và HSYC | 6 | bộ |
20 | Công tắc 2 hạt 1 chiều lắp âm | Theo bản vẽ và HSYC | 2 | bộ |
21 | Công tắc 3 hạt 1 chiều lắp âm | Theo bản vẽ và HSYC | 9 | bộ |
22 | Công tắc 4 hạt 1 chiều lắp âm | Theo bản vẽ và HSYC | 3 | bộ |
23 | Mặt ổ cắm đơn 2 chấu lắp âm | Theo bản vẽ và HSYC | 2 | bộ |
24 | Mặt ổ cắm đôi 2 chấu lắp âm | Theo bản vẽ và HSYC | 37 | bộ |
25 | Tủ điện tầng 700*500*200 | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | cái |
26 | Hộp nối dây có nắp đậy kt 110*110*80: | Theo bản vẽ và HSYC | 8 | hộp |
27 | đèn báo pha | Theo bản vẽ và HSYC | 3 | cái |
28 | Đồng hồ Vôn | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | cái |
29 | Đồng hồ Ampe | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | cái |
30 | máy biến dòng , cầu chì | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | bộ |
31 | Băng dính cách điện | Theo bản vẽ và HSYC | 50 | cuộn |
32 | Đinh vít M3*30 + vít nở 04: | Theo bản vẽ và HSYC | 300 | Bộ |
33 | Đầu cốt đồng M 25 | Theo bản vẽ và HSYC | 8 | cái |
34 | Đầu cốt đồng M 10 | Theo bản vẽ và HSYC | 16 | cái |
35 | Gia công thép treo quạt trần thép D10,L=0.6m | Theo bản vẽ và HSYC | 10 | cái |
36 | Lắp đặt máy điều hoà gắn tường 2 cục loại 2 chiều - 12000BTU | Theo bản vẽ và HSYC | 2 | máy |
37 | Ống đồng D6-D12 , ống bảo ôn , băng cuốn máy 12000BTU ( TT 3m/1 máy ) | Theo bản vẽ và HSYC | 6 | m |
38 | Ống nhựa PVC D16 cứng thoát nước cho máy điều hòa | Theo bản vẽ và HSYC | 20 | m |
39 | Tê . cút nhựa: | Theo bản vẽ và HSYC | 10 | cái |
40 | Giá dỡ máy điều hòa L50*50 (Sơn tĩnh điện ) | Theo bản vẽ và HSYC | 2 | bộ |
41 | SWITCH - TPLINK 24 cổng: | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | bộ |
42 | Nút mạng nét - AMP OUTLET 1P (mặt + đé âm ) | Theo bản vẽ và HSYC | 6 | bộ |
43 | AMP RJ -45 CONNECCTRO | Theo bản vẽ và HSYC | 6 | cái |
44 | Đầu nối RJ -45 chống nhiễu ( dây mạng ) | Theo bản vẽ và HSYC | 12 | cái |
45 | Dây mạng xanh UTP AMG CAT6E | Theo bản vẽ và HSYC | 25 | m |
46 | Công đấu lắp đầu mạng | Theo bản vẽ và HSYC | 3 | công |
47 | Tủ điện âm tường 400*300*150 | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | cái |
48 | Ống SP luồn dây đàn hồi - D16mm | Theo bản vẽ và HSYC | 240 | m |
49 | Gia công kim thu sét K1 - thép D 22L=1.8 m | Theo bản vẽ và HSYC | 5 | cái |
50 | Gia công kim thu sét K2 - thép D 18 L=1,3 m | Theo bản vẽ và HSYC | 4 | cái |
51 | Lắp đặt kim thu sét K2 , thép D18 L= 1,3m | Theo bản vẽ và HSYC | 4 | cái |
52 | Lắp đặt kim thu sét K1 , thép D22 L= 1,8m | Theo bản vẽ và HSYC | 5 | cái |
53 | ống sứ trang trí | Theo bản vẽ và HSYC | 9 | cái |
54 | Dây dẫn thép D= 10mm | Theo bản vẽ và HSYC | 150 | m |
55 | Dây dẫn thép D= 16mm | Theo bản vẽ và HSYC | 20 | m |
56 | Thép dẹt 40*4 | Theo bản vẽ và HSYC | 25 | m |
57 | Gia công và đóng cọc chống sét mạ đồng | Theo bản vẽ và HSYC | 8 | cọc |
58 | Bật đỡ thép D 8 L=300 | Theo bản vẽ và HSYC | 130 | cái |
59 | ống nhựa PVC D 20mm | Theo bản vẽ và HSYC | 20 | m |
60 | Rãnh tiếp địa (0.5*0.9*24) | Theo bản vẽ và HSYC | 10,35 | m3 |
61 | Đắp đất tiếp địa, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85 | Theo bản vẽ và HSYC | 10,35 | m3 |
62 | Roăng cao su đệm kim | Theo bản vẽ và HSYC | 9 | cái |
63 | Gia công bộ kẹp kiểm tra tiếp địa (KZ) | Theo bản vẽ và HSYC | 2 | bộ |
64 | Sơn chống dỉ: | Theo bản vẽ và HSYC | 15 | kg |
65 | Hoá chất làm giảm điện trở GEM | Theo bản vẽ và HSYC | 55 | kg |
66 | Bình cứu hoả Trung quốc MFZ4 | Theo bản vẽ và HSYC | 6 | bình |
67 | Hộp để bình cứu hoả | Theo bản vẽ và HSYC | 2 | cái |
68 | Ống nhựa HDPE PP-R D40 | Theo bản vẽ và HSYC | 0,03 | 100m |
69 | Ống nhựa HDPE PP-R D32 | Theo bản vẽ và HSYC | 0,17 | 100m |
70 | Ống nhựa HDPE PP-R D25 | Theo bản vẽ và HSYC | 1,27 | 100m |
71 | Ống nhựa HDPE PP-R D20 | Theo bản vẽ và HSYC | 0,153 | 100m |
72 | Ống nhựa HDPE PP-R D15 | Theo bản vẽ và HSYC | 0,284 | 100m |
73 | Cút nhựa 90 độ PPR D40: | Theo bản vẽ và HSYC | 2 | cái |
74 | Cút nhựa 90 độ PPR D32: | Theo bản vẽ và HSYC | 3 | cái |
75 | Cút nhựa 90 độ PPR D25: | Theo bản vẽ và HSYC | 17 | cái |
76 | Cút nhựa 90 độ PPR D20: | Theo bản vẽ và HSYC | 5 | cái |
77 | Cút nhựa 90 độ PPR D15: | Theo bản vẽ và HSYC | 23 | cái |
78 | Cút nhựa 90 độ PPR D40*32 | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | cái |
79 | Cút nhựa 90 độ PPR D32:*20 | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | cái |
80 | Cút nhựa 90 độ PPR D20:*15 | Theo bản vẽ và HSYC | 2 | cái |
81 | Tê nhựa 90 độ PPR D20 | Theo bản vẽ và HSYC | 3 | cái |
82 | Tê nhựa 90 độ PPR D15 | Theo bản vẽ và HSYC | 3 | cái |
83 | Tê nhựa 90 độ PPR D40*32 | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | cái |
84 | Tê nhựa 90 độ PPR D32*20 | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | cái |
85 | Tê nhựa 90 độ PPR D20*15 | Theo bản vẽ và HSYC | 3 | cái |
86 | Côn nhựa PPR D40*32 | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | cái |
87 | Côn nhựa PPR D32*20 | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | cái |
88 | Côn nhựa PPR D40*20 | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | cái |
89 | Côn nhựa PPR D32*15 | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | cái |
90 | Măng sông PPR D32 | Theo bản vẽ và HSYC | 2 | cái |
91 | Măng sông PPR D25 | Theo bản vẽ và HSYC | 8 | cái |
92 | Măng sông PPR D15 | Theo bản vẽ và HSYC | 12 | cái |
93 | Rắc co nhựa PPR D40 | Theo bản vẽ và HSYC | 3 | cái |
94 | Rắc co nhựa PPR D32 | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | cái |
95 | Rắc co nhựa PPR D20 | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | cái |
96 | Rắc co nhựa PPR D15 | Theo bản vẽ và HSYC | 4 | cái |
97 | Ống UPVC , ĐK 110mm | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | 100m |
98 | Ống UPVC , ĐK 90mm | Theo bản vẽ và HSYC | 0,85 | 100m |
99 | Ống UPVC , ĐK 76mm | Theo bản vẽ và HSYC | 0,15 | 100m |
100 | Ống UPVC , ĐK 48mm | Theo bản vẽ và HSYC | 0,22 | 100m |
101 | Ống UPVC , ĐK 34mm | Theo bản vẽ và HSYC | 0,18 | 100m |
102 | Tê nhựa 135 độ UPVC , ĐK 110mm | Theo bản vẽ và HSYC | 6 | cái |
103 | Tê nhựa 135 độ UPVC , ĐK 90mm | Theo bản vẽ và HSYC | 5 | cái |
104 | Tê nhựa 135 độ UPVC , ĐK 76mm | Theo bản vẽ và HSYC | 3 | cái |
105 | Tê nhựa 135 độ UPVC , ĐK 48mm | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | cái |
106 | Tê nhựa 90 độ UPVC , ĐK 110mm | Theo bản vẽ và HSYC | 5 | cái |
107 | Tê nhựa 90 độ UPVC , ĐK 90mm | Theo bản vẽ và HSYC | 14 | cái |
108 | Tê nhựa 90 độ UPVC , ĐK 76mm | Theo bản vẽ và HSYC | 3 | cái |
109 | Tê nhựa 90 độ UPVC , ĐK 48mm | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | cái |
110 | Cút nhựa 90 độ UPVC , ĐK 110mm | Theo bản vẽ và HSYC | 12 | cái |
111 | Cút nhựa 90 độ UPVC , ĐK 90mm | Theo bản vẽ và HSYC | 6 | cái |
112 | Cút nhựa 90 độ UPVC , ĐK 48mm | Theo bản vẽ và HSYC | 7 | cái |
113 | Cút nhựa 90 độ UPVC , ĐK 34mm | Theo bản vẽ và HSYC | 30 | cái |
114 | Cút nhựa chếch 135 độ UPVC , ĐK 110mm | Theo bản vẽ và HSYC | 14 | cái |
115 | Cút nhựa chếch 135 độ UPVC , ĐK 90mm | Theo bản vẽ và HSYC | 14 | cái |
116 | Cút nhựa chếch 135 độ UPVC , ĐK 76mm | Theo bản vẽ và HSYC | 3 | cái |
117 | Côn nhựa UPVC , ĐK 90*34 | Theo bản vẽ và HSYC | 7 | cái |
118 | Côn nhựa UPVC , ĐK 90*76 | Theo bản vẽ và HSYC | 3 | cái |
119 | Côn nhựa UPVC , ĐK 110*76 | Theo bản vẽ và HSYC | 3 | cái |
120 | Côn nhựa UPVC , ĐK 110*34 | Theo bản vẽ và HSYC | 2 | cái |
121 | Tê kiểm tra thông tắc ( cả nút bịt ) D110 | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | cái |
122 | Tê kiểm tra thông tắc ( cả nút bịt ) D90 | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | cái |
123 | Đai kẹp neo ống các loại | Theo bản vẽ và HSYC | 10 | bộ |
124 | Đai kẹp và ty treo ống các loại | Theo bản vẽ và HSYC | 4 | bộ |
125 | Lắp đặt xí bệt ( Trọn bộ ) | Theo bản vẽ và HSYC | 3 | bộ |
126 | La va bô | Theo bản vẽ và HSYC | 4 | bộ |
127 | Bộ Vòi lắp cho chậu rửa | Theo bản vẽ và HSYC | 4 | bộ |
128 | Lắp đặt gương soi | Theo bản vẽ và HSYC | 4 | cái |
129 | Lắp đặt kệ kính | Theo bản vẽ và HSYC | 4 | cái |
130 | vòi xịt vệ sinh | Theo bản vẽ và HSYC | 3 | cái |
131 | Sen tắm + cụm vòi gật gù | Theo bản vẽ và HSYC | 4 | bộ |
132 | Phễu thu sàn có ngăn mùi 3 lớp , ĐK 90mm | Theo bản vẽ và HSYC | 3 | cái |
133 | Van khóa PP-R , ĐK40mm | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | cái |
134 | Van khóa PP-R , ĐK25mm | Theo bản vẽ và HSYC | 4 | cái |
135 | Van phao PP-R , ĐK25mm | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | cái |
136 | Bồn nước Inox 2000L nằm ngang + chân đỡ bồn | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | bồn |
137 | Phí mở nguồn nước sạch | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | bộ |
D | Thiết bị | |||
1 | Máy điều hòa 12000 BTU hai chiều | Theo bản vẽ và HSYC | 2 | cái |
E | Chi phí hạng mục chung | |||
1 | Chi phí lán trại | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | khoản |
2 | Chi khối lượng không xác định được từ thiết kế | Theo bản vẽ và HSYC | 1 | khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi