Gói thầu: Xây lắp công trình: Cải tạo các đường dây 35kV, 22kV và xây dựng trạm biến áp khu vực thành phố Cẩm Phả năm 2020
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200121744-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | CÔNG TY ĐIỆN LỰC QUẢNG NINH - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC |
Tên gói thầu | Xây lắp công trình: Cải tạo các đường dây 35kV, 22kV và xây dựng trạm biến áp khu vực thành phố Cẩm Phả năm 2020 |
Số hiệu KHLCNT | 20200100634 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | TDTM + KHCB của Tổng Công ty Điện lực Miền Bắc |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 17:00:00 đến ngày 2020-01-20 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,380,598,301 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 65,000,000 VNĐ ((Sáu mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN CÁP NGẦM TRUNG ÁP | |||
1 | Lắp đặt, thử nghiệm sau lắp đặt Cáp ngầm AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x400-35kV ( A cấp) | Cáp ngầm AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x400-35kV (A cấp) | 4.707 | m |
2 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cáp 3 pha co nguội ngoài trời 35kV tiết diện 400mm2 | Đầu cáp 3 pha co nguội ngoài trời 35kV tiết diện 400mm2 | 15 | bộ |
3 | Cung cấp và lắp đặt Ống nhựa gân xoắn HDPE-D230/175 | Ống nhựa gân xoắn HDPE-D230/175 | 1.179 | m |
4 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cáp nhôm 3 pha T-Plug 35kV 3x400 | Đầu cáp nhôm 3 pha T-Plug 35kV 3x400 | 2 | bộ |
5 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cáp đồng 3 pha T-Plug 35kV 3x240 | Đầu cáp đồng 3 pha T-Plug 35kV 3x240 | 2 | bộ |
6 | Cung cấp và lắp đặt Hộp nối cáp ngầm nhôm 35kV-3x400mm2 | Hộp nối cáp ngầm nhôm 35kV-3x400mm2 | 17 | bộ |
7 | Cung cấp và lắp đặt Măng sông nối ống HDPE D230/175 | Măng sông nối ống HDPE D230/175 | 22 | cái |
8 | Cung cấp và lắp đặt Mốc báo cáp ngầm 35kV bằng sứ | Mốc báo cáp ngầm 35kV bằng sứ | 48 | mốc |
9 | Cung cấp, xây dựng Hào cáp đơn đi dưới nền bê tông xi măng | Hào cáp đơn đi dưới nền bê tông xi măng | 713 | m |
10 | Cung cấp, xây dựng Hào cáp đôi đi dưới nền bê tông xi măng | Hào cáp đôi đi dưới nền bê tông xi măng | 101 | m |
11 | Cung cấp, xây dựng Hào cáp đơn đi dưới vỉa hè gạch block | Hào cáp đơn đi dưới vỉa hè gạch block | 78 | m |
12 | Cung cấp, xây dựng Hào cáp đôi đi dưới vỉa hè gạch block | Hào cáp đôi đi dưới vỉa hè gạch block | 76 | m |
13 | Xây dựng Giếng kéo cáp ngầm | Giếng kéo cáp ngầm | 23 | vị trí |
B | PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP | |||
1 | Lắp đặt Cầu dao chém ngang 35kV ngoài trời DN-35/630A ( A cấp) | Cầu dao chém ngang 35kV ngoài trời DN-35/630A ( A cấp) | 7 | Bộ |
2 | Lắp đặt Chống sét van 35kV ZnO-35 ( A cấp) | Chống sét van 35kV ZnO-35 ( A cấp) | 12 | Bộ |
3 | Lắp đặt Tủ RMU 3 ngăn 40.5kV 3 ngăn CDPT 630A + Vỏ tủ + Chỉ báo sự cố + Điện trờ sấy ( A cấp) | Tủ RMU 3 ngăn 40.5kV 3 ngăn CDPT 630A + Vỏ tủ + Chỉ báo sự cố + Điện trờ sấy ( A cấp) | 2 | Bộ |
4 | Tháo, lắp đặt lại Chống sét van 35kV tận dụng ZnO-35-TD | Chống sét van 35kV tận dụng ZnO-35-TD | 1 | Bộ |
5 | Tháo, lắp đặt lại Cầu dao 35kV tận dụng -TD | Cầu dao 35kV tận dụng -TD | 2 | Bộ |
6 | Tháo, lắp đặt lại Thu hồi SĐ-35.TD | SĐ-35.TD | 22 | quả |
7 | Cung cấp và lắp dựng Cột bê tông cốt thép li tâm dự ứng lực trước nhóm I dài 12m NPC.I-12-190-10 | Cột bê tông cốt thép li tâm dự ứng lực trước nhóm I dài 12m NPC.I-12-190-10 | 2 | Cột |
8 | Cung cấp và lắp dựng Cột bê tông cốt thép li tâm dự ứng lực trước nhóm I dài 16m NPC.I-16-190-11 | Cột bê tông cốt thép li tâm dự ứng lực trước nhóm I dài 16m NPC.I-16-190-11 | 2 | Cột |
9 | Cung cấp và lắp dựng Cột bê tông cốt thép li tâm dự ứng lực trước nhóm I dài 18m NPC.I-18-190-13 | Cột bê tông cốt thép li tâm dự ứng lực trước nhóm I dài 18m NPC.I-18-190-13 | 7 | Cột |
10 | Cung cấp, lắp đặt, thử nghiệm sau lắp đặt Tiếp đất RC2 | Tiếp đất RC2 | 84 | Bộ |
11 | Cung cấp, lắp đặt, thử nghiệm sau lắp đặt Tiếp đất RC4 | Tiếp đất RC4 | 282 | Bộ |
12 | Cung cấp và lắp đặt Dây CT3 Ø12 bổ sung nối tiếp địa | Dây CT3 Ø12 bổ sung nối tiếp địa | 2.698 | m |
13 | Cung cấp và lắp đặt Giằng cột GC-16 | Giằng cột GC-16 | 1 | Bộ |
14 | Cung cấp và lắp đặt Giằng cột GC-18 | Giằng cột GC-18 | 3 | Bộ |
15 | Cung cấp và lắp đặt Xà phụ 1 pha XP-1 | Xà phụ 1 pha XP-1 | 4 | Bộ |
16 | Cung cấp và lắp đặt Xà phụ 2 pha XP-2 | Xà phụ 2 pha XP-2 | 1 | Bộ |
17 | Cung cấp và lắp đặt Xà phụ 3 pha XP-3 | Xà phụ 3 pha XP-3 | 7 | Bộ |
18 | Cung cấp và lắp đặt Xà phụ lệch 3 sứ XPL-3 | Xà phụ lệch 3 sứ XPL-3 | 7 | Bộ |
19 | Cung cấp và lắp đặt Colie ôm cáp lên cột | Colie ôm cáp lên cột | 10 | Bộ |
20 | Cung cấp và lắp đặt Chụp cột 3m | Chụp cột 3m | 1 | Bộ |
21 | Cung cấp và lắp đặt Ghế cách điện | Ghế cách điện | 9 | Bộ |
22 | Cung cấp và lắp đặt Thang trèo | Thang trèo | 7 | Bộ |
23 | Cung cấp và lắp đặt Xà cầu dao, đầu cáp, chống sét van | Xà cầu dao, đầu cáp, chống sét van | 8 | Bộ |
24 | Cung cấp và lắp đặt Xà đầu cáp, chống sét van | Xà đầu cáp, chống sét van | 8 | Bộ |
25 | Cung cấp và lắp đặt Xà cầu dao 35kV ngoài trời chém ngang | Xà cầu dao 35kV ngoài trời chém ngang | 1 | Bộ |
26 | Cung cấp và lắp đặt Xà néo 1 tầng 35kV sứ đứng | Xà néo 1 tầng 35kV sứ đứng | 3 | Bộ |
27 | Cung cấp và lắp đặt Xà néo 1 tầng 35kV cách điện chuỗi | Xà néo 1 tầng 35kV cách điện chuỗi | 2 | Bộ |
28 | Cung cấp và lắp đặt Xà néo 3 tầng 35kV cách điện chuỗi | Xà néo 3 tầng 35kV cách điện chuỗi | 1 | Bộ |
29 | Cung cấp và lắp đặt Xà néo chữ Z 35kV cách điện chuỗi | Xà néo chữ Z 35kV cách điện chuỗi | 1 | Bộ |
30 | Cung cấp và lắp đặt Xà néo kép dọc cột 1 tầng 35kV cách điện chuỗi | Xà néo kép dọc cột 1 tầng 35kV cách điện chuỗi | 3 | Bộ |
31 | Cung cấp và lắp đặt Xà néo kép ngang cột 3 tầng 35kV cách điện chuỗi | Xà néo kép ngang cột 3 tầng 35kV cách điện chuỗi | 1 | Bộ |
32 | Cung cấp và lắp đặt Xà rẽ cột đơn 35kV cách điện sứ đứng | Xà rẽ cột đơn 35kV cách điện sứ đứng | 3 | Bộ |
33 | Kéo rải Dây nhôm lõi thép AC-95/16 (A cấp 493m) | Dây nhôm lõi thép AC-95/16 (A cấp 493m) | 483 | m |
34 | Kéo rải Dây nhôm lõi thép AC-70/11 (A cấp 77m) | Dây nhôm lõi thép AC-70/11 (A cấp 77m) | 75 | m |
35 | Căng lại dây nhôm lõi thép AC.ASCR tiết diện dậy <=70mm2 | AC.ASCR tiết diện dậy <=70mm2 | 360 | m |
36 | Cung cấp và lắp đặt Dây đồng tiếp địa chống sét van Cu/PVC-1x35 | Dây đồng tiếp địa chống sét van Cu/PVC-1x35 | 186 | m |
37 | Lắp đặt Sứ đỡ đường dây (ty mạ kẽm) đường rò 875mm 35kV (A cấp) | Sứ đỡ đường dây (ty mạ kẽm) đường rò 875mm 35kV (A cấp) | 96 | Quả |
38 | Lắp đặt Chuỗi đỡ 35kV polime 100kN ( phụ kiện 5 chi tiết) (A cấp) | Chuỗi đỡ 35kV polime 100kN ( phụ kiện 5 chi tiết) (A cấp) | 3 | Chuỗi |
39 | Lắp đặt Chuỗi sứ néo kép 35kV Polime 100kN (phụ kiện 12 chi tiết) (A cấp) | Chuỗi sứ néo kép 35kV Polime 100kN (phụ kiện 12 chi tiết) (A cấp) | 12 | Chuỗi |
40 | Lắp đặt Chuỗi néo 35kV polime 100kN ( phụ kiện 6 chi tiết) (A cấp) | Chuỗi néo 35kV polime 100kN ( phụ kiện 6 chi tiết) (A cấp) | 15 | Chuỗi |
41 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp cáp nhôm 3 bu lông, CC50-120 | Kẹp cáp nhôm 3 bu lông, CC50-120 | 192 | Cái |
42 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt đồng, ĐCM35 | Đầu cốt đồng, ĐCM35 | 96 | Cái |
43 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt đồng nhôm, ĐCAM95 | Đầu cốt đồng nhôm, ĐCAM95 | 48 | Cái |
44 | Cung cấp và lắp đặt Biển báo nguy hiểm và biển số thứ tự cột | Biển báo nguy hiểm và biển số thứ tự cột | 9 | Cái |
45 | Cung cấp và lắp đặt Đai thép không rỉ + khóa đai | Đai thép không rỉ + khóa đai | 18 | bộ |
46 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt SYG đồng nhôm AM95 | Đầu cốt SYG đồng nhôm AM95 | 48 | cái |
47 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt SYG đồng nhôm AM70 | Đầu cốt SYG đồng nhôm AM70 | 6 | cái |
48 | Cung cấp và xây dựng Móng cột MT-3 | Móng cột MT-3 | 2 | Móng |
49 | Cung cấp và xây dựng Móng cột MT-8 | Móng cột MT-8 | 1 | Móng |
50 | Cung cấp và xây dựng Móng cột đúp MTK-6 | Móng cột đúp MTK-6 | 1 | Móng |
51 | Cung cấp và xây dựng Móng cột đúp MTK-8 | Móng cột đúp MTK-8 | 3 | Móng |
52 | Cung cấp và xây dựng Móng tủ RMU 3 ngăn | Móng tủ RMU 3 ngăn | 2 | Móng |
53 | Hoàn trả Bê tông (6x0.8x0.1)m Tiếp địa | HTBT1 | 169 | Vị trí |
54 | Hoàn trả Bê tông (3x0.8x0.1)m Tiếp địa | HTBT2 | 13 | Vị trí |
55 | Hoàn trả Bê tông (2x0.8x0.1)m Tiếp địa | HTBT3 | 38 | Vị trí |
C | THU HỒI ĐƯỜNG DÂY 35kV | |||
1 | Thu hồi Dây đồng tiết diện 60mm | Dây đồng tiết diện 60mm | 11.221 | m |
2 | Thu hồi Dây nhôm bọc cách điện 120mm | Dây nhôm bọc cách điện 120mm | 243 | m |
3 | Thu hồi Dây chống sét TK35 | Dây chống sét TK35 | 728 | m |
4 | Thu hồi Cột sắt 30m | Cột sắt 30m | 2 | cột |
5 | Thu hồi Cột sắt 14m | Cột sắt 14m | 21 | cột |
6 | Thu hồi Cột sắt 10m | Cột sắt 10m | 6 | cột |
7 | Thu hồi Cột sắt hình II | Cột sắt hình II | 1 | cột |
8 | Thu hồi Cột bê tông li tâm | Cột bê tông li tâm | 7 | cột |
9 | Thu hồi Cột bê tông li tâm | Cột bê tông li tâm | 3 | cột |
10 | Thu hồi Cột bê tông li tâm | Cột bê tông li tâm | 4 | cột |
11 | Thu hồi Cột bê tông li tâm | Cột bê tông li tâm | 2 | cột |
12 | Thu hồi Cột bê tông li tâm | Cột bê tông li tâm | 2 | cột |
13 | Thu hồi Cột bê tông li tâm | Cột bê tông li tâm | 2 | cột |
14 | Thu hồi Chụp cột 2.5m | Chụp cột 2.5m | 2 | bộ |
15 | Thu hồi Chụp cột hình II | Chụp cột hình II | 2 | bộ |
16 | Thu hồi Ghế cách điện | Ghế cách điện | 5 | bộ |
17 | Thu hồi Thang trèo | Thang trèo | 4 | bộ |
18 | Thu hồi Xà cầu dao | Xà cầu dao | 1 | bộ |
19 | Thu hồi Xà cầu dao, đầu cáp, chống sét van | Xà cầu dao, đầu cáp, chống sét van | 4 | bộ |
20 | Thu hồi Xà cầu dao cột II | Xà cầu dao cột II | 1 | bộ |
21 | Thu hồi Xà chóng sét van | Xà chóng sét van | 1 | bộ |
22 | Thu hồi Xà chống sét van, đầu cáp, sứ đỡ | Xà chống sét van, đầu cáp, sứ đỡ | 2 | bộ |
23 | Thu hồi Xà đỡ 35kV | Xà đỡ 35kV | 25 | bộ |
24 | Thu hồi Xà đầu cáp chống sét van | Xà đầu cáp chống sét van | 1 | bộ |
25 | Thu hồi Xà đỡ hình II | Xà đỡ hình II | 2 | bộ |
26 | Thu hồi Xà đỡ vượt 35 | Xà đỡ vượt 35 | 2 | bộ |
27 | Thu hồi Xà đỡ vượt | Xà đỡ vượt | 6 | bộ |
28 | Thu hồi Xà lánh 3 tầng thu hồi | Xà lánh 3 tầng thu hồi | 1 | bộ |
29 | Thu hồi Xà néo 3 tầng | Xà néo 3 tầng | 1 | bộ |
30 | Thu hồi Xà néo góc cột đúp 3 tầng | Xà néo góc cột đúp 3 tầng | 1 | bộ |
31 | Thu hồi Xà néo góc cột đúp 1 tầng | Xà néo góc cột đúp 1 tầng | 3 | bộ |
32 | Thu hồi Xà néo cột II | Xà néo cột II | 2 | bộ |
33 | Thu hồi Xà phụ 1 sứ | Xà phụ 1 sứ | 6 | bộ |
34 | Thu hồi Xà rẽ 35kV | Xà rẽ 35kV | 3 | bộ |
35 | Thu hồi Xà rẽ 2 pha 35kV | Xà rẽ 2 pha 35kV | 2 | bộ |
36 | Thu hồi Xà cầu chì tự rơi | Xà cầu chì tự rơi | 1 | bộ |
37 | Thu hồi Chuỗi đỡ 35kV | Chuỗi đỡ 35kV | 31 | chuỗi |
38 | Thu hồi Chuỗi néo 35kV | Chuỗi néo 35kV | 18 | chuỗi |
39 | Thu hồi Chuỗi néo polymer | Chuỗi néo polymer | 37 | chuỗi |
40 | Thu hồi Sứ đỡ 35kV | Sứ đỡ 35kV | 143 | quả |
41 | Thu hồi Sứ đỡ polymer | Sứ đỡ polymer | 9 | chuỗi |
42 | Thu hồi Cầu dao 35kV | Cầu dao 35kV | 3 | bộ 3 pha |
43 | Thu hồi Chống sét van 35kV | Chống sét van 35kV | 5 | bộ 3 pha |
44 | Thu hồi Cầu chì tự rơi 35kV | Cầu chì tự rơi 35kV | 2 | bộ 3 pha |
D | PHẦN TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Lắp đặt, thử nghiệm sau lắp đặt Máy biến áp 180KVA-35/0,4KV (A cấp) | Máy biến áp 180KVA-35/0,4KV (A cấp) | 1 | Máy |
2 | Lắp đặt Tủ điện hạ thế 600V - 300A (3ATM 250A) (A cấp) | Tủ điện hạ thế 600V - 300A (3ATM 250A) (A cấp) | 1 | Tủ |
3 | Lắp đặt Chống sét van 35kV polymer (A cấp) | Chống sét van 35kV polymer (A cấp) | 1 | Bộ |
4 | Lắp đặt, thử nghiệm sau lắp đặt Cầu chì tự rơi 35kV-100A (bộ 3 pha) | Cầu chì tự rơi 35kV-100A (bộ 3 pha) | 1 | Bộ |
5 | Lắp đặt Sứ đứng 35kV(ty mạ kẽm) đường rò 875 mm (A cấp) | Sứ đứng 35kV(ty mạ kẽm) đường rò 875 mm (A cấp) | 15 | Quả |
6 | Cung cấp và lắp đặt Thanh cái nhôm bọc AC70/11-XLPE4.3/HDPE | Thanh cái nhôm bọc AC70/11-XLPE4.3/HDPE | 21 | m |
7 | Cung cấp và lắp đặt Cáp lực Cu/XLPE/PVC 1x150 | Cáp lực Cu/XLPE/PVC 1x150 | 28 | m |
8 | Cung cấp và lắp đặt Dây đồng tiếp địa chống sét van Cu/PVC-1x35 | Dây đồng tiếp địa chống sét van Cu/PVC-1x35 | 12 | m |
9 | Cung cấp và lắp đặt Dây đồng nối trung tính MBA Cu/PVC-1x95 | Dây đồng nối trung tính MBA Cu/PVC-1x95 | 6 | m |
10 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt Cu-Al 70 | Đầu cốt Cu-Al 70 | 15 | cái |
11 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt đồng M35 | Đầu cốt đồng M35 | 6 | cái |
12 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt đồng M95 | Đầu cốt đồng M95 | 2 | cái |
13 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt đồng M150 | Đầu cốt đồng M150 | 8 | cái |
14 | Cung cấp và lắp đặt Ống Gân Xoắn HDPE 85/65 (màu đen) | Ống Gân Xoắn HDPE 85/65 (màu đen) | 15 | m |
15 | Cung cấp và lắp đặt Ống Gân Xoắn HDPE 32/25 (Luồn TĐ+CS) (Màu ghi) | Ống Gân Xoắn HDPE 32/25 (Luồn TĐ+CS) (Màu ghi) | 10 | m |
16 | Cung cấp và lắp đặt Nắp che đầu sứ cầu chì tự rơi (FCO) | Nắp che đầu sứ cầu chì tự rơi (FCO) | 1 | Bộ (6 cái) |
17 | Cung cấp và lắp đặt Nắp che đầu sứ Chống sét | Nắp che đầu sứ Chống sét | 1 | Bộ (3 cái) |
18 | Cung cấp và lắp đặt Nắp che đầu sứ cao thế MBA (3 pha) | Nắp che đầu sứ cao thế MBA (3 pha) | 1 | Bộ (3 cái) |
19 | Cung cấp và lắp đặt Nắp che đầu sứ hạ thế MBA (3 pha) | Nắp che đầu sứ hạ thế MBA (3 pha) | 1 | Bộ (4 cái) |
20 | Cung cấp và lắp đặt Đai thép không gỉ + khóa đai | Đai thép không gỉ + khóa đai | 8 | cái |
21 | Cung cấp và lắp đặt Khóa tủ điện | Khóa tủ điện | 1 | Cái |
22 | Cung cấp và lắp đặt Biển tên trạm và Biển cấm trèo, biển cấm lại gần ; biển báo cấm lửa | Biển tên trạm và Biển cấm trèo, biển cấm lại gần ; biển báo cấm lửa | 3 | Cái |
23 | Cung cấp và lắp đặt Dây thít nhựa | Dây thít nhựa | 1 | Túi |
24 | Cung cấp và lắp dựng Cột trạm NPC.I-12-190-7,2 | Cột trạm NPC.I-12-190-7,2 | 2 | Cột |
25 | Cung cấp và lắp đặt Xà đón dây đầu trạm ngang tuyến XĐN-2,6 | Xà đón dây đầu trạm ngang tuyến XĐN-2,6 | 1 | Bộ |
26 | Cung cấp và lắp đặt Xà lắp SI và chống sét van XSI-2,6 | Xà lắp SI và chống sét van XSI-2,6 | 1 | Bộ |
27 | Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ sứ trung gian XTG-2,6 | Xà đỡ sứ trung gian XTG-2,6 | 1 | Bộ |
28 | Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ máy biến áp GĐM-2,6 | Giá đỡ máy biến áp GĐM-2,6 | 1 | Bộ |
29 | Cung cấp và lắp đặt Ghế thao tác GCĐ-2,6 | Ghế thao tác GCĐ-2,6 | 1 | Bộ |
30 | Cung cấp và lắp đặt Thang sắt TS-3 | Thang sắt TS-3 | 1 | Bộ |
31 | Cung cấp, lắp đặt và thử nghiệm sau lắp đặt Tiếp địa trạm treo TĐT-2 | Tiếp địa trạm treo TĐT-2 | 1 | Bộ |
32 | Cung cấp và lắp đặt Dây leo tiếp địa trạm ngang tuyến DLTĐ-12N | Dây leo tiếp địa trạm ngang tuyến DLTĐ-12N | 1 | Bộ |
33 | Cung cấp và lắp đặt Thang đỡ cáp tổng hạ thế | Thang đỡ cáp tổng hạ thế | 1 | Bộ |
34 | Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ cáp xuất tuyến dầm máy biến áp | Giá đỡ cáp xuất tuyến dầm máy biến áp | 1 | Bộ |
35 | Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ cáp xuất tuyến leo cột trạm biến áp | Giá đỡ cáp xuất tuyến leo cột trạm biến áp | 1 | Bộ |
36 | Cung cấp và xây dựng Móng cột bê tông cốt thép MT4A-12 | Móng cột bê tông cốt thép MT4A-12 | 2 | móng |
37 | Xây dựng Bê tông nền trạm | Bê tông nền trạm | 1 | Trạm |
E | PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Lắp đặt Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 4 ruột AL/XLPE ABC 4x95 (A cấp 168m) | Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 4 ruột AL/XLPE ABC 4x95 (A cấp 168m) | 165 | m |
2 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp hãm cáp ABC 4*(50-95) | Kẹp hãm cáp ABC 4*(50-95) | 15 | Cái |
3 | Cung cấp và lắp đặt Má ốp cột đk 20 (mạ nhúng nóng) | Má ốp cột đk 20 (mạ nhúng nóng) | 15 | Cái |
4 | Cung cấp và lắp đặt Dây đai + Khóa đai 20x0,7 (1.2m + Khóa đai - Cột đơn) | Dây đai + Khóa đai 20x0,7 (1.2m + Khóa đai - Cột đơn) | 14 | Cái |
5 | Cung cấp và lắp đặt Dây đai + Khóa đai 20x0,7 (2.4m + Khóa đai - Cột kép) | Dây đai + Khóa đai 20x0,7 (2.4m + Khóa đai - Cột kép) | 4 | Cái |
6 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt Cu-Al 95 | Đầu cốt Cu-Al 95 | 12 | Cái |
7 | Cung cấp và lắp dựng Cột BLTL không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà, ngọn cột 160 2NPC.I-7.5-4.3 | Cột BLTL không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà, ngọn cột 160 2NPC.I-7.5-4.3 | 1 | Cái |
8 | Cung cấp, lắp đặt và thử nghiệm sau lắp đặt Tiếp đất RC1 | Tiếp đất RC1 | 1 | Bộ |
9 | Cung cấp và xây dựng Móng cột K-7,5T | Móng cột K-7,5T | 1 | Móng |
10 | Thu hồi cột bê tông H<=8m | cột bê tông H<=8m | 1 | cột |
F | HẠNG MỤC KHÁC | |||
1 | Chi phí bảo hiểm công trình | BH | 1 | HM |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi