Gói thầu: gói thầu số 1: Xây lắp
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200114919-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 10:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | UBND xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
Tên gói thầu | gói thầu số 1: Xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200114815 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách tỉnh hỗ trợ, ngân sách xã và nguồn vốn khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 200 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 16:53:00 đến ngày 2020-01-20 10:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 6,807,769,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 70,000,000 VNĐ ((Bảy mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NỀN, MẶT ĐƯỜNG, RÃNH THOÁT NƯỚC ( MẶT ĐƯỜNG HIỆN TRẠNG >2,5M | |||
1 | Đào hữu cơ, móng rãnh, kè, đất C1 | Chương V của E-HSMT | 1,2714 | 100m³ |
2 | Đào khuôn đường, móng rãnh, kè, đất C2 | Chương V của E-HSMT | 10,8717 | 100m³ |
3 | Đắp cát bù móng rãnh , độ chặt Y/C K = 0,95 | Chương V của E-HSMT | 3,4913 | 100m³ |
4 | Đắp đất bù , độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V của E-HSMT | 1,4479 | 100m³ |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | Chương V của E-HSMT | 232,74 | m³ |
6 | Cắt mặt đường bê tông hiện trạng, Chiều dày ≤15cm | Chương V của E-HSMT | 1.237,27 | m |
7 | Bê tông mặt đường, dày <=25cm, M250, đá 2x4 | Chương V của E-HSMT | 707,91 | m³ |
8 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên đường mở rộng | Chương V của E-HSMT | 1,4121 | 100m³ |
9 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới đường làm mới | Chương V của E-HSMT | 2,906 | 100m³ |
10 | Ván khuôn mặt đường bê tông | Chương V của E-HSMT | 0,9206 | 100m² |
11 | Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 7cm | Chương V của E-HSMT | 26,4101 | 100m² |
12 | Mua bê tông nhựa hạt trung 5.5% | Chương V của E-HSMT | 436,8858 | Tấn |
13 | Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương gốc Axít, lượng nhũ tương 0,5kg/m2 | Chương V của E-HSMT | 26,4101 | 100m² |
14 | Rải lưới cốt sợi thủy tinh chống nứt mặt đường | Chương V của E-HSMT | 26,4101 | 100m² |
15 | Đào bùn lỏng trong mọi điều kiện | Chương V của E-HSMT | 31,248 | m³ |
16 | Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn , trọng lượng cấu kiện ≤ 250kg | Chương V của E-HSMT | 186 | cấu kiện |
17 | Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V của E-HSMT | 1,371 | 100m³ |
18 | Bê tông móng rộng <=250cm, M150, đá 2x4 | Chương V của E-HSMT | 183,7631 | m³ |
19 | Ván khuôn móng rãnh | Chương V của E-HSMT | 2,2573 | 100m² |
20 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 | Chương V của E-HSMT | 298,8738 | m³ |
21 | Bê tông giằng SX bằng máy trộn, đổ , rộng <=250cm, M200, đá 1x2 | Chương V của E-HSMT | 64,6989 | m³ |
22 | Ván khuôn giằng rãnh | Chương V của E-HSMT | 4,4 | 100m² |
23 | Trát thành rãnh, dày 2,0cm, Vữa XM M75 (trát trong (Theo Quyết định số 1264/QĐ-BXD ngày 18/12/2017) | Chương V của E-HSMT | 1.672,607 | m2 |
24 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 588,172 | m² |
25 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200 | Chương V của E-HSMT | 211,6631 | m³ |
26 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Chương V của E-HSMT | 9,2026 | 100m² |
27 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Chương V của E-HSMT | 31,7121 | tấn |
28 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng <=250kg | Chương V của E-HSMT | 1.656,43 | cái |
29 | Đào xúc đất, máy đào <=0,4m3, đất C1 | Chương V của E-HSMT | 0,0039 | 100m³ |
30 | Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V của E-HSMT | 0,0527 | 100m³ |
31 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ , rộng <=250cm, M150, đá 2x4 | Chương V của E-HSMT | 0,2488 | m³ |
32 | Ván khuôn gỗ móng - móng tròn, đa giác | Chương V của E-HSMT | 0,0037 | 100m² |
33 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 | Chương V của E-HSMT | 0,0825 | m³ |
34 | Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 1,0945 | m2 |
35 | Đào móng mương chôn ống, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C2 | Chương V của E-HSMT | 25,8474 | m³ |
36 | Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V của E-HSMT | 0,4523 | 100m³ |
37 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 110mm | Chương V của E-HSMT | 4,3079 | 100m |
38 | Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,95 | Chương V của E-HSMT | 0,2923 | 100m³ |
39 | Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất C1 | Chương V của E-HSMT | 10,9576 | 100m³ |
40 | Vận chuyển đá trong phạm vi <=1000m | Chương V của E-HSMT | 2,5134 | 100m³ |
41 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly <=2km, đất C1 | Chương V của E-HSMT | 10,9576 | 100m³ |
42 | Vận chuyển tiếp đá cự ly <=2km | Chương V của E-HSMT | 2,5134 | 100m³ |
B | RÃNH THOÁT NƯỚC TUYẾN 9, 25, M ( MC | |||
1 | Đào vét hữu cơ, bùn móng rãnh, rộng <=3m, sâu <=2m, đất C1 | Chương V của E-HSMT | 148,97 | m³ |
2 | Đào móng rãnh, rộng <=3m, sâu <=2m, đất C2 | Chương V của E-HSMT | 197,13 | m³ |
3 | Đắp cát móng rãnh, nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 | Chương V của E-HSMT | 0,3626 | 100m³ |
4 | Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V của E-HSMT | 1,7663 | 100m³ |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép | Chương V của E-HSMT | 13,59 | m³ |
6 | Cắt mặt đường bê tông hiện trạng, Chiều dày ≤15cm | Chương V của E-HSMT | 80 | m |
7 | Bê tông mặt đường , dày <=25cm, M250, đá 2x4 | Chương V của E-HSMT | 42,63 | m³ |
8 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới đường làm mới | Chương V của E-HSMT | 0,3954 | 100m³ |
9 | Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V của E-HSMT | 0,2623 | 100m³ |
10 | Bê tông móng SX , rộng <=250cm, M150, đá 2x4 | Chương V của E-HSMT | 37,1937 | m³ |
11 | Ván khuôn móng rãnh | Chương V của E-HSMT | 0,5612 | 100m² |
12 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 | Chương V của E-HSMT | 81,7157 | m³ |
13 | Bê tông giằng , rộng <=250cm, M200, đá 1x2 | Chương V của E-HSMT | 8,2309 | m³ |
14 | Ván khuôn giằng rãnh | Chương V của E-HSMT | 0,8113 | 100m² |
15 | Trát thành rãnh, dày 2,0cm, Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 415,155 | m2 |
16 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 151,774 | m² |
17 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200 | Chương V của E-HSMT | 37,1937 | m³ |
18 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn , nắp đan, tấm chớp | Chương V của E-HSMT | 1,2451 | 100m² |
19 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Chương V của E-HSMT | 5,1602 | tấn |
20 | Lắp các loại CKBT, trọng lượng <=250kg | Chương V của E-HSMT | 218,6 | cái |
21 | Đào móng cửa xả, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C1 | Chương V của E-HSMT | 3,4531 | m³ |
22 | Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V của E-HSMT | 0,7166 | 100m³ |
23 | Bê tông móng , rộng <=250cm, M150, đá 2x4 | Chương V của E-HSMT | 1,9396 | m³ |
24 | Ván khuôn móng - móng tròn, đa giác | Chương V của E-HSMT | 0,0529 | 100m² |
25 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 | Chương V của E-HSMT | 1,3179 | m³ |
26 | Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 14,5451 | m2 |
27 | Đào móng mương chôn ống, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C2 | Chương V của E-HSMT | 2,0796 | m³ |
28 | Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V của E-HSMT | 0,0364 | 100m³ |
29 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 110mm | Chương V của E-HSMT | 0,3466 | 100m |
30 | Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,95 | Chương V của E-HSMT | 0,0235 | 100m³ |
C | PHẦN TRUNG CHUYỂN VẬT LIỆU XÂY DỰNG CÁC TUYẾN | |||
1 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển , cát xây dựng | Chương V của E-HSMT | 279,9487 | m3 |
2 | Vận chuyển cát xây dựng , 10m khởi điểm | Chương V của E-HSMT | 279,9487 | m3 |
3 | Vận chuyển cát xây dựng , 10m tiếp theo | Chương V của E-HSMT | 279,9487 | m3 |
4 | Bốc xếp các loại đất thừa lên phương tiện vận chuyển , đất các loại | Chương V của E-HSMT | 174,9996 | m3 |
5 | Vận chuyển đất các loại , 10m khởi điểm | Chương V của E-HSMT | 174,9996 | m3 |
6 | Vận chuyển đất các loại , 10m tiếp theo | Chương V của E-HSMT | 174,9996 | m3 |
7 | Bốc xếp các loại sỏi, đá dăm lên phương tiện vận chuyển , sỏi, đá dăm các loại | Chương V của E-HSMT | 170,1926 | m3 |
8 | Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại , 10m khởi điểm | Chương V của E-HSMT | 170,1926 | m3 |
9 | Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại , 10m tiếp theo | Chương V của E-HSMT | 170,1927 | m3 |
10 | Bốc xếp lên sắt thép các loại | Chương V của E-HSMT | 5,3142 | tấn |
11 | Vận chuyển sắt thép các loại , 10m khởi điểm | Chương V của E-HSMT | 5,3142 | tấn |
12 | Vận chuyển sắt thép các loại , 10m tiếp theo | Chương V của E-HSMT | 5,3142 | tấn |
13 | Bốc xếp lên gạch xây các loại | Chương V của E-HSMT | 456,6847 | 1000v |
14 | Vận chuyển gạch xây các loại , 10m khởi điểm | Chương V của E-HSMT | 456,6847 | 1000v |
15 | Vận chuyển gạch xây các loại , 10m tiếp theo | Chương V của E-HSMT | 456,6847 | 1000v |
16 | Bốc xếp lên gỗ các loại | Chương V của E-HSMT | 2,6697 | m3 |
17 | Vận chuyển gỗ các loại , 10m khởi điểm | Chương V của E-HSMT | 2,6697 | m3 |
18 | Vận chuyển gỗ các loại , 10m tiếp theo | Chương V của E-HSMT | 2,6697 | m3 |
19 | Bốc xếp lên xi măng bao | Chương V của E-HSMT | 54,4807 | tấn |
20 | Vận chuyển xi măng bao , 10m khởi điểm | Chương V của E-HSMT | 54,4807 | tấn |
21 | Vận chuyển xi măng bao , 10m tiếp theo | Chương V của E-HSMT | 54,4807 | tấn |
22 | Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất C1 | Chương V của E-HSMT | 1,7499 | 100m³ |
23 | Vận chuyển đá trong phạm vi <=1000m | Chương V của E-HSMT | 0,1359 | 100m³ |
24 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly <=2km, đất C1 | Chương V của E-HSMT | 1,7499 | 100m³ |
25 | Vận chuyển tiếp đá cự ly <=2km bằng ô tô tự đổ 5T | Chương V của E-HSMT | 0,1359 | 100m³ |
D | DỊCH CHUYỂN ĐƯỜNG DÂY VÀ CỘT ĐIỆN TUYẾN 1 | |||
1 | Móng cột bê tông ly tâm đơn MT-4 | Chương V của E-HSMT | 1 | móng |
2 | Đào đắp đất tiếp địa hỗn hợp T2C-1,5 | Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
3 | Cột bê tông ly tâm PC.I-18-190-11 | Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
4 | Bộ xà nánh néo dây cột ly tâm đơn XN3F-22c | Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
5 | Tiếp địa hỗn hợp T2C-1,5 | Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
6 | Chi tiết tiếp địa dọc cột TĐ-3 | Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
7 | Lắp chuỗi sứ néo đơn Polymer 25kV dây bọc | Chương V của E-HSMT | 6 | chuỗi |
8 | Kéo dây dẫn tiết diện từ 70 đến 95mm2 vượt đường ô tô rộng > 10m | Chương V của E-HSMT | 1 | vị trí |
9 | Hạ và rải căng lại dây nhôm lõi thép bọc AsXV-95/16-12,7kV cũ | Chương V của E-HSMT | 0,531 | km |
10 | Hạ sứ đứng 22kV trên cột bê tông ly tâm | Chương V của E-HSMT | 6 | quả |
11 | Hạ xà néo <100kg trên cột bê tông ly tâm đơn | Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
12 | Hạ thu hồi cột bê tông ly tâm cao 18m cũ | Chương V của E-HSMT | 1 | cột |
13 | Bốc lên và xếp xuống kết cấu thép thu hồi cũ | Chương V của E-HSMT | 0,1 | tấn |
14 | Bốc lên và xếp xuống sứ cách điện cũ | Chương V của E-HSMT | 0,03 | tấn |
15 | Ép nối dây dẫn AC-70 | Chương V của E-HSMT | 3 | bộ |
16 | Biển báo an toàn, số cột | Chương V của E-HSMT | 1 | VT |
17 | Móng cột bê tông ly tâm trên đường bê tông M-2B | Chương V của E-HSMT | 7 | móng |
18 | Móng cột bê tông ly tâm trên đường bê tông M-3B | Chương V của E-HSMT | 8 | móng |
19 | Móng cột bê tông ly tâm đúp trên đường bê tông MĐ-2B | Chương V của E-HSMT | 1 | móng |
20 | Móng cột bê tông ly tâm đúp trên đường bê tông MĐ-3B | Chương V của E-HSMT | 1 | móng |
21 | Đào đắp đất tiếp địa hỗn hợp T2C-1,5 | Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
22 | Cột bê tông ly tâm PC.I-7,5-190-3 | Chương V của E-HSMT | 8 | cái |
23 | Cột bê tông ly tâm PC.I-8,5-190-3 | Chương V của E-HSMT | 9 | cái |
24 | Bộ xà cáp vặn xoắn XVX-1 | Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
25 | Bộ xà cáp vặn xoắn XVXF-1 | Chương V của E-HSMT | 17 | bộ |
26 | Bộ xà cáp vặn xoắn XVXF-4 | Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
27 | Bộ xà cáp vặn xoắn XVXF-5 | Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
28 | Ốp cột treo cáp vặn xoắn MT-D18 (Cả dây đai, khóa đai) | Chương V của E-HSMT | 4 | bộ |
29 | Tiếp địa lặp lại T2C-1,5 (cáp vặn xoắn cột cao 7,5m) | Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
30 | Tiếp địa lặp lại T2C-1,5 (cáp vặn xoắn cột cao 8,5m) | Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
31 | Tháo hạ và lắp đặt lại bộ cổ dề đỡ cáp vặn xoắn cũ | Chương V của E-HSMT | 21 | bộ |
32 | Hạ cột bê tông cũ <=8m | Chương V của E-HSMT | 13 | cột |
33 | Hạ và lắp đặt lại hộp 4 công tơ 1 pha cũ | Chương V của E-HSMT | 20 | bộ |
34 | Hạ và lắp đặt lại hộp công tơ 3 pha cũ | Chương V của E-HSMT | 8 | bộ |
35 | Hạ và lắp đặt lại dây dẫn xuống hộp 4 công tơ có tổng tiết diện <70mm2 cũ | Chương V của E-HSMT | 51 | m |
36 | Hạ và lắp đặt lại dây dẫn xuống hộp công tơ 3 pha có tổng tiết diện <70mm2 cũ | Chương V của E-HSMT | 15 | m |
37 | Hộp chia điện 3 pha 200A, vỏ hộp Composite (cả đai treo hộp và phụ kiện) | Chương V của E-HSMT | 28 | hộp |
38 | Lắp đặt Cáp Cu/XLPE/PVC-2x10mm2 (bổ sung dây ra sau công tơ) | Chương V của E-HSMT | 240 | m |
39 | Hạ và rải căng lại dây ra sau công tơ 1 pha có tổng tiết diện <= 16mm2 | Chương V của E-HSMT | 320 | m |
40 | Hạ và rải căng lại dây ra sau công tơ 3 pha có tổng tiết diện <= 70mm2 | Chương V của E-HSMT | 32 | m |
41 | Hạ thu hồi dây cáp vặn xoắn XLPE-2A35 | Chương V của E-HSMT | 0,071 | km |
42 | Hạ thu hồi dây cáp vặn xoắn XLPE-4A50 | Chương V của E-HSMT | 0,223 | km |
43 | Hạ thu hồi dây cáp vặn xoắn XLPE-4A95 | Chương V của E-HSMT | 0,31 | km |
44 | Hạ thu hồi dây cáp vặn xoắn XLPE-4A120 | Chương V của E-HSMT | 0,101 | km |
45 | Hạ và lắp đặt lại dây cáp vặn xoắn XLPE-4A50 cũ | Chương V của E-HSMT | 0,152 | km |
46 | Hạ và lắp đặt lại dây cáp vặn xoắn XLPE-4A95 cũ | Chương V của E-HSMT | 0,053 | km |
47 | Hạ và lắp đặt lại dây cáp vặn xoắn XLPE-4A120 cũ | Chương V của E-HSMT | 0,053 | km |
48 | Rải căng dây cắp vặn xoắn 4 ruột Al/XLPE- 4x50mm2 | Chương V của E-HSMT | 0,1034 | km |
49 | Rải căng dây cắp vặn xoắn 4 ruột Al/XLPE- 4x70mm2 | Chương V của E-HSMT | 0,2975 | km |
50 | Rải căng dây cắp vặn xoắn 4 ruột Al/XLPE- 4x120mm2 | Chương V của E-HSMT | 0,4149 | km |
51 | Ép đầu cốt đồng nhôm loại 50mm2 | Chương V của E-HSMT | 120 | đầu |
52 | Ép đầu cốt đồng nhôm loại 70mm2 | Chương V của E-HSMT | 4 | đầu |
53 | Ép đầu cốt đồng nhôm loại 120mm2 | Chương V của E-HSMT | 12 | đầu |
54 | Bốc lên và xếp xuống cột bê tông cốt thép thu hồi cũ | Chương V của E-HSMT | 5,7 | tấn |
55 | Bốc lên và xếp xuống kết cấu thép thu hồi cũ | Chương V của E-HSMT | 0,0735 | tấn |
56 | Bốc lên và xếp xuống dây dẫn thu hồi cũ | Chương V của E-HSMT | 0,5931 | tấn |
57 | Kẹp hãm cáp vặn xoắn tiết diện 120-185mm2 | Chương V của E-HSMT | 28 | bộ |
58 | Kẹp hãm cáp vặn xoắn tiết diện 70-95mm2 | Chương V của E-HSMT | 21 | bộ |
59 | Kẹp hãm cáp vặn xoắn tiết diện 25-50mm2 | Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
60 | Ghíp bọc kép đấu nối cáp vặn xoắn | Chương V của E-HSMT | 18 | bộ |
61 | Ghíp đồng nhôm bọc 2 bu lông đấu nối xuống hộp công tơ | Chương V của E-HSMT | 66 | bộ |
62 | Ghíp đồng nhôm trần 2 bu lông đấu nối xuống hộp công tơ | Chương V của E-HSMT | 26 | bộ |
63 | Ghíp kép 3 bulông đùn nhôm A35-120 | Chương V của E-HSMT | 176 | bộ |
64 | Hộp tiếp địa, vỏ hộp Composite (cả đai treo hộp và phụ kiện) | Chương V của E-HSMT | 2 | hộp |
65 | Đai thép không gỉ và khoá đai treo hộp công tơ | Chương V của E-HSMT | 40 | bộ |
66 | Hộp xịt RP7 | Chương V của E-HSMT | 1 | Hộp |
67 | Sứ quả bàng | Chương V của E-HSMT | 28 | quả |
68 | Lạt nhựa bó gọn dây ra sau công tơ L=350mm | Chương V của E-HSMT | 264 | cái |
69 | Dây thép buộc F2 | Chương V của E-HSMT | 1,3832 | kg |
70 | Băng dính cách điện | Chương V của E-HSMT | 65 | cuộn |
71 | Đánh lại số cột bằng biển số cột in sẵn | Chương V của E-HSMT | 10 | cái |
72 | Tiệp địa cột điện, cột thu lôi bằng bê tông phần đường dây trung thế | Chương V của E-HSMT | 1 | vị trí |
73 | Tiệp địa cột điện, cột thu lôi bằng bê tông phần đường dây 0,4 KV | Chương V của E-HSMT | 1 | vị trí |
E | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công: ≤ 2%*(A+B+C+D) | Chương V của E-HSMT | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế : ≤ 2%*(A+B+C+D) | Chương V của E-HSMT | 1 | Khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi