Gói thầu: gói thầu số 1: Xây lắp

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200114919-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 10:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu UBND xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
Tên gói thầu gói thầu số 1: Xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20200114815
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách tỉnh hỗ trợ, ngân sách xã và nguồn vốn khác
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 200 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-09 16:53:00 đến ngày 2020-01-20 10:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 6,807,769,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 70,000,000 VNĐ ((Bảy mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A NỀN, MẶT ĐƯỜNG, RÃNH THOÁT NƯỚC ( MẶT ĐƯỜNG HIỆN TRẠNG >2,5M
1 Đào hữu cơ, móng rãnh, kè, đất C1 Chương V của E-HSMT 1,2714 100m³
2 Đào khuôn đường, móng rãnh, kè, đất C2 Chương V của E-HSMT 10,8717 100m³
3 Đắp cát bù móng rãnh , độ chặt Y/C K = 0,95 Chương V của E-HSMT 3,4913 100m³
4 Đắp đất bù , độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V của E-HSMT 1,4479 100m³
5 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép Chương V của E-HSMT 232,74
6 Cắt mặt đường bê tông hiện trạng, Chiều dày ≤15cm Chương V của E-HSMT 1.237,27 m
7 Bê tông mặt đường, dày <=25cm, M250, đá 2x4 Chương V của E-HSMT 707,91
8 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên đường mở rộng Chương V của E-HSMT 1,4121 100m³
9 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới đường làm mới Chương V của E-HSMT 2,906 100m³
10 Ván khuôn mặt đường bê tông Chương V của E-HSMT 0,9206 100m²
11 Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 7cm Chương V của E-HSMT 26,4101 100m²
12 Mua bê tông nhựa hạt trung 5.5% Chương V của E-HSMT 436,8858 Tấn
13 Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương gốc Axít, lượng nhũ tương 0,5kg/m2 Chương V của E-HSMT 26,4101 100m²
14 Rải lưới cốt sợi thủy tinh chống nứt mặt đường Chương V của E-HSMT 26,4101 100m²
15 Đào bùn lỏng trong mọi điều kiện Chương V của E-HSMT 31,248
16 Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn , trọng lượng cấu kiện ≤ 250kg Chương V của E-HSMT 186 cấu kiện
17 Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V của E-HSMT 1,371 100m³
18 Bê tông móng rộng <=250cm, M150, đá 2x4 Chương V của E-HSMT 183,7631
19 Ván khuôn móng rãnh Chương V của E-HSMT 2,2573 100m²
20 Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V của E-HSMT 298,8738
21 Bê tông giằng SX bằng máy trộn, đổ , rộng <=250cm, M200, đá 1x2 Chương V của E-HSMT 64,6989
22 Ván khuôn giằng rãnh Chương V của E-HSMT 4,4 100m²
23 Trát thành rãnh, dày 2,0cm, Vữa XM M75 (trát trong (Theo Quyết định số 1264/QĐ-BXD ngày 18/12/2017) Chương V của E-HSMT 1.672,607 m2
24 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 588,172
25 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200 Chương V của E-HSMT 211,6631
26 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp Chương V của E-HSMT 9,2026 100m²
27 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Chương V của E-HSMT 31,7121 tấn
28 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng <=250kg Chương V của E-HSMT 1.656,43 cái
29 Đào xúc đất, máy đào <=0,4m3, đất C1 Chương V của E-HSMT 0,0039 100m³
30 Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V của E-HSMT 0,0527 100m³
31 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ , rộng <=250cm, M150, đá 2x4 Chương V của E-HSMT 0,2488
32 Ván khuôn gỗ móng - móng tròn, đa giác Chương V của E-HSMT 0,0037 100m²
33 Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V của E-HSMT 0,0825
34 Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 1,0945 m2
35 Đào móng mương chôn ống, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C2 Chương V của E-HSMT 25,8474
36 Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V của E-HSMT 0,4523 100m³
37 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 110mm Chương V của E-HSMT 4,3079 100m
38 Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,95 Chương V của E-HSMT 0,2923 100m³
39 Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất C1 Chương V của E-HSMT 10,9576 100m³
40 Vận chuyển đá trong phạm vi <=1000m Chương V của E-HSMT 2,5134 100m³
41 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly <=2km, đất C1 Chương V của E-HSMT 10,9576 100m³
42 Vận chuyển tiếp đá cự ly <=2km Chương V của E-HSMT 2,5134 100m³
B RÃNH THOÁT NƯỚC TUYẾN 9, 25, M ( MC
1 Đào vét hữu cơ, bùn móng rãnh, rộng <=3m, sâu <=2m, đất C1 Chương V của E-HSMT 148,97
2 Đào móng rãnh, rộng <=3m, sâu <=2m, đất C2 Chương V của E-HSMT 197,13
3 Đắp cát móng rãnh, nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 Chương V của E-HSMT 0,3626 100m³
4 Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V của E-HSMT 1,7663 100m³
5 Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép Chương V của E-HSMT 13,59
6 Cắt mặt đường bê tông hiện trạng, Chiều dày ≤15cm Chương V của E-HSMT 80 m
7 Bê tông mặt đường , dày <=25cm, M250, đá 2x4 Chương V của E-HSMT 42,63
8 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới đường làm mới Chương V của E-HSMT 0,3954 100m³
9 Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V của E-HSMT 0,2623 100m³
10 Bê tông móng SX , rộng <=250cm, M150, đá 2x4 Chương V của E-HSMT 37,1937
11 Ván khuôn móng rãnh Chương V của E-HSMT 0,5612 100m²
12 Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V của E-HSMT 81,7157
13 Bê tông giằng , rộng <=250cm, M200, đá 1x2 Chương V của E-HSMT 8,2309
14 Ván khuôn giằng rãnh Chương V của E-HSMT 0,8113 100m²
15 Trát thành rãnh, dày 2,0cm, Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 415,155 m2
16 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 151,774
17 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200 Chương V của E-HSMT 37,1937
18 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn , nắp đan, tấm chớp Chương V của E-HSMT 1,2451 100m²
19 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Chương V của E-HSMT 5,1602 tấn
20 Lắp các loại CKBT, trọng lượng <=250kg Chương V của E-HSMT 218,6 cái
21 Đào móng cửa xả, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C1 Chương V của E-HSMT 3,4531
22 Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V của E-HSMT 0,7166 100m³
23 Bê tông móng , rộng <=250cm, M150, đá 2x4 Chương V của E-HSMT 1,9396
24 Ván khuôn móng - móng tròn, đa giác Chương V của E-HSMT 0,0529 100m²
25 Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V của E-HSMT 1,3179
26 Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 14,5451 m2
27 Đào móng mương chôn ống, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C2 Chương V của E-HSMT 2,0796
28 Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V của E-HSMT 0,0364 100m³
29 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 110mm Chương V của E-HSMT 0,3466 100m
30 Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,95 Chương V của E-HSMT 0,0235 100m³
C PHẦN TRUNG CHUYỂN VẬT LIỆU XÂY DỰNG CÁC TUYẾN
1 Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển , cát xây dựng Chương V của E-HSMT 279,9487 m3
2 Vận chuyển cát xây dựng , 10m khởi điểm Chương V của E-HSMT 279,9487 m3
3 Vận chuyển cát xây dựng , 10m tiếp theo Chương V của E-HSMT 279,9487 m3
4 Bốc xếp các loại đất thừa lên phương tiện vận chuyển , đất các loại Chương V của E-HSMT 174,9996 m3
5 Vận chuyển đất các loại , 10m khởi điểm Chương V của E-HSMT 174,9996 m3
6 Vận chuyển đất các loại , 10m tiếp theo Chương V của E-HSMT 174,9996 m3
7 Bốc xếp các loại sỏi, đá dăm lên phương tiện vận chuyển , sỏi, đá dăm các loại Chương V của E-HSMT 170,1926 m3
8 Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại , 10m khởi điểm Chương V của E-HSMT 170,1926 m3
9 Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại , 10m tiếp theo Chương V của E-HSMT 170,1927 m3
10 Bốc xếp lên sắt thép các loại Chương V của E-HSMT 5,3142 tấn
11 Vận chuyển sắt thép các loại , 10m khởi điểm Chương V của E-HSMT 5,3142 tấn
12 Vận chuyển sắt thép các loại , 10m tiếp theo Chương V của E-HSMT 5,3142 tấn
13 Bốc xếp lên gạch xây các loại Chương V của E-HSMT 456,6847 1000v
14 Vận chuyển gạch xây các loại , 10m khởi điểm Chương V của E-HSMT 456,6847 1000v
15 Vận chuyển gạch xây các loại , 10m tiếp theo Chương V của E-HSMT 456,6847 1000v
16 Bốc xếp lên gỗ các loại Chương V của E-HSMT 2,6697 m3
17 Vận chuyển gỗ các loại , 10m khởi điểm Chương V của E-HSMT 2,6697 m3
18 Vận chuyển gỗ các loại , 10m tiếp theo Chương V của E-HSMT 2,6697 m3
19 Bốc xếp lên xi măng bao Chương V của E-HSMT 54,4807 tấn
20 Vận chuyển xi măng bao , 10m khởi điểm Chương V của E-HSMT 54,4807 tấn
21 Vận chuyển xi măng bao , 10m tiếp theo Chương V của E-HSMT 54,4807 tấn
22 Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất C1 Chương V của E-HSMT 1,7499 100m³
23 Vận chuyển đá trong phạm vi <=1000m Chương V của E-HSMT 0,1359 100m³
24 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly <=2km, đất C1 Chương V của E-HSMT 1,7499 100m³
25 Vận chuyển tiếp đá cự ly <=2km bằng ô tô tự đổ 5T Chương V của E-HSMT 0,1359 100m³
D DỊCH CHUYỂN ĐƯỜNG DÂY VÀ CỘT ĐIỆN TUYẾN 1
1 Móng cột bê tông ly tâm đơn MT-4 Chương V của E-HSMT 1 móng
2 Đào đắp đất tiếp địa hỗn hợp T2C-1,5 Chương V của E-HSMT 1 bộ
3 Cột bê tông ly tâm PC.I-18-190-11 Chương V của E-HSMT 1 cái
4 Bộ xà nánh néo dây cột ly tâm đơn XN3F-22c Chương V của E-HSMT 1 bộ
5 Tiếp địa hỗn hợp T2C-1,5 Chương V của E-HSMT 1 bộ
6 Chi tiết tiếp địa dọc cột TĐ-3 Chương V của E-HSMT 1 bộ
7 Lắp chuỗi sứ néo đơn Polymer 25kV dây bọc Chương V của E-HSMT 6 chuỗi
8 Kéo dây dẫn tiết diện từ 70 đến 95mm2 vượt đường ô tô rộng > 10m Chương V của E-HSMT 1 vị trí
9 Hạ và rải căng lại dây nhôm lõi thép bọc AsXV-95/16-12,7kV cũ Chương V của E-HSMT 0,531 km
10 Hạ sứ đứng 22kV trên cột bê tông ly tâm Chương V của E-HSMT 6 quả
11 Hạ xà néo <100kg trên cột bê tông ly tâm đơn Chương V của E-HSMT 1 bộ
12 Hạ thu hồi cột bê tông ly tâm cao 18m cũ Chương V của E-HSMT 1 cột
13 Bốc lên và xếp xuống kết cấu thép thu hồi cũ Chương V của E-HSMT 0,1 tấn
14 Bốc lên và xếp xuống sứ cách điện cũ Chương V của E-HSMT 0,03 tấn
15 Ép nối dây dẫn AC-70 Chương V của E-HSMT 3 bộ
16 Biển báo an toàn, số cột Chương V của E-HSMT 1 VT
17 Móng cột bê tông ly tâm trên đường bê tông M-2B Chương V của E-HSMT 7 móng
18 Móng cột bê tông ly tâm trên đường bê tông M-3B Chương V của E-HSMT 8 móng
19 Móng cột bê tông ly tâm đúp trên đường bê tông MĐ-2B Chương V của E-HSMT 1 móng
20 Móng cột bê tông ly tâm đúp trên đường bê tông MĐ-3B Chương V của E-HSMT 1 móng
21 Đào đắp đất tiếp địa hỗn hợp T2C-1,5 Chương V của E-HSMT 2 bộ
22 Cột bê tông ly tâm PC.I-7,5-190-3 Chương V của E-HSMT 8 cái
23 Cột bê tông ly tâm PC.I-8,5-190-3 Chương V của E-HSMT 9 cái
24 Bộ xà cáp vặn xoắn XVX-1 Chương V của E-HSMT 2 bộ
25 Bộ xà cáp vặn xoắn XVXF-1 Chương V của E-HSMT 17 bộ
26 Bộ xà cáp vặn xoắn XVXF-4 Chương V của E-HSMT 1 bộ
27 Bộ xà cáp vặn xoắn XVXF-5 Chương V của E-HSMT 2 bộ
28 Ốp cột treo cáp vặn xoắn MT-D18 (Cả dây đai, khóa đai) Chương V của E-HSMT 4 bộ
29 Tiếp địa lặp lại T2C-1,5 (cáp vặn xoắn cột cao 7,5m) Chương V của E-HSMT 1 bộ
30 Tiếp địa lặp lại T2C-1,5 (cáp vặn xoắn cột cao 8,5m) Chương V của E-HSMT 1 bộ
31 Tháo hạ và lắp đặt lại bộ cổ dề đỡ cáp vặn xoắn cũ Chương V của E-HSMT 21 bộ
32 Hạ cột bê tông cũ <=8m Chương V của E-HSMT 13 cột
33 Hạ và lắp đặt lại hộp 4 công tơ 1 pha cũ Chương V của E-HSMT 20 bộ
34 Hạ và lắp đặt lại hộp công tơ 3 pha cũ Chương V của E-HSMT 8 bộ
35 Hạ và lắp đặt lại dây dẫn xuống hộp 4 công tơ có tổng tiết diện <70mm2 cũ Chương V của E-HSMT 51 m
36 Hạ và lắp đặt lại dây dẫn xuống hộp công tơ 3 pha có tổng tiết diện <70mm2 cũ Chương V của E-HSMT 15 m
37 Hộp chia điện 3 pha 200A, vỏ hộp Composite (cả đai treo hộp và phụ kiện) Chương V của E-HSMT 28 hộp
38 Lắp đặt Cáp Cu/XLPE/PVC-2x10mm2 (bổ sung dây ra sau công tơ) Chương V của E-HSMT 240 m
39 Hạ và rải căng lại dây ra sau công tơ 1 pha có tổng tiết diện <= 16mm2 Chương V của E-HSMT 320 m
40 Hạ và rải căng lại dây ra sau công tơ 3 pha có tổng tiết diện <= 70mm2 Chương V của E-HSMT 32 m
41 Hạ thu hồi dây cáp vặn xoắn XLPE-2A35 Chương V của E-HSMT 0,071 km
42 Hạ thu hồi dây cáp vặn xoắn XLPE-4A50 Chương V của E-HSMT 0,223 km
43 Hạ thu hồi dây cáp vặn xoắn XLPE-4A95 Chương V của E-HSMT 0,31 km
44 Hạ thu hồi dây cáp vặn xoắn XLPE-4A120 Chương V của E-HSMT 0,101 km
45 Hạ và lắp đặt lại dây cáp vặn xoắn XLPE-4A50 cũ Chương V của E-HSMT 0,152 km
46 Hạ và lắp đặt lại dây cáp vặn xoắn XLPE-4A95 cũ Chương V của E-HSMT 0,053 km
47 Hạ và lắp đặt lại dây cáp vặn xoắn XLPE-4A120 cũ Chương V của E-HSMT 0,053 km
48 Rải căng dây cắp vặn xoắn 4 ruột Al/XLPE- 4x50mm2 Chương V của E-HSMT 0,1034 km
49 Rải căng dây cắp vặn xoắn 4 ruột Al/XLPE- 4x70mm2 Chương V của E-HSMT 0,2975 km
50 Rải căng dây cắp vặn xoắn 4 ruột Al/XLPE- 4x120mm2 Chương V của E-HSMT 0,4149 km
51 Ép đầu cốt đồng nhôm loại 50mm2 Chương V của E-HSMT 120 đầu
52 Ép đầu cốt đồng nhôm loại 70mm2 Chương V của E-HSMT 4 đầu
53 Ép đầu cốt đồng nhôm loại 120mm2 Chương V của E-HSMT 12 đầu
54 Bốc lên và xếp xuống cột bê tông cốt thép thu hồi cũ Chương V của E-HSMT 5,7 tấn
55 Bốc lên và xếp xuống kết cấu thép thu hồi cũ Chương V của E-HSMT 0,0735 tấn
56 Bốc lên và xếp xuống dây dẫn thu hồi cũ Chương V của E-HSMT 0,5931 tấn
57 Kẹp hãm cáp vặn xoắn tiết diện 120-185mm2 Chương V của E-HSMT 28 bộ
58 Kẹp hãm cáp vặn xoắn tiết diện 70-95mm2 Chương V của E-HSMT 21 bộ
59 Kẹp hãm cáp vặn xoắn tiết diện 25-50mm2 Chương V của E-HSMT 2 bộ
60 Ghíp bọc kép đấu nối cáp vặn xoắn Chương V của E-HSMT 18 bộ
61 Ghíp đồng nhôm bọc 2 bu lông đấu nối xuống hộp công tơ Chương V của E-HSMT 66 bộ
62 Ghíp đồng nhôm trần 2 bu lông đấu nối xuống hộp công tơ Chương V của E-HSMT 26 bộ
63 Ghíp kép 3 bulông đùn nhôm A35-120 Chương V của E-HSMT 176 bộ
64 Hộp tiếp địa, vỏ hộp Composite (cả đai treo hộp và phụ kiện) Chương V của E-HSMT 2 hộp
65 Đai thép không gỉ và khoá đai treo hộp công tơ Chương V của E-HSMT 40 bộ
66 Hộp xịt RP7 Chương V của E-HSMT 1 Hộp
67 Sứ quả bàng Chương V của E-HSMT 28 quả
68 Lạt nhựa bó gọn dây ra sau công tơ L=350mm Chương V của E-HSMT 264 cái
69 Dây thép buộc F2 Chương V của E-HSMT 1,3832 kg
70 Băng dính cách điện Chương V của E-HSMT 65 cuộn
71 Đánh lại số cột bằng biển số cột in sẵn Chương V của E-HSMT 10 cái
72 Tiệp địa cột điện, cột thu lôi bằng bê tông phần đường dây trung thế Chương V của E-HSMT 1 vị trí
73 Tiệp địa cột điện, cột thu lôi bằng bê tông phần đường dây 0,4 KV Chương V của E-HSMT 1 vị trí
E CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công: ≤ 2%*(A+B+C+D) Chương V của E-HSMT 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế : ≤ 2%*(A+B+C+D) Chương V của E-HSMT 1 Khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->