Gói thầu: Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình (bao gồm hạng mục chung)
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200121450-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 18/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ủy ban nhân dân xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình (bao gồm hạng mục chung) |
Số hiệu KHLCNT | 20191146355 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách xã và các nguồn huy động hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 06 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 16:58:00 đến ngày 2020-01-18 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,319,910,004 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Chi phí hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Theo qui định tại Thông tư số 06/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng | 1 | Trọn gói |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Theo qui định tại Thông tư số 06/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng | 1 | Trọn gói |
B | Phần móng | |||
1 | Đào móng băng bằng thủ công, đất C2 | Mục II Chương V | 9,8807 | m3 |
2 | Đào móng, máy đào, đất C2 | Mục II Chương V | 1,8773 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100 | Mục II Chương V | 16,0104 | m3 |
4 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Mục II Chương V | 0,5825 | 100m2 |
5 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm | Mục II Chương V | 1,6093 | tấn |
6 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Mục II Chương V | 0,0864 | tấn |
7 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200 | Mục II Chương V | 23,6518 | m3 |
8 | Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng, vữa xi măng mác 75 | Mục II Chương V | 45,1381 | m3 |
C | Giằng móng | |||
1 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm | Mục II Chương V | 0,3987 | tấn |
2 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm | Mục II Chương V | 1,5994 | tấn |
3 | Ván khuôn gỗ giằng móng | Mục II Chương V | 0,1981 | 100m2 |
4 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200 | Mục II Chương V | 11,2993 | m3 |
5 | Đắp trả đất bằng đầm cóc, chân móng | Mục II Chương V | 0,6587 | 100m3 |
6 | Đắp cát tôn nền nhà bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mục II Chương V | 1,4951 | 100m3 |
7 | Trát tường chân móng ngoài, VXM M75 | Mục II Chương V | 27,342 | m2 |
8 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100 | Mục II Chương V | 41,1162 | m3 |
D | Phần kết cấu | |||
1 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200 | Mục II Chương V | 13,662 | m3 |
2 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | Mục II Chương V | 2,1528 | 100m2 |
3 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường, đường kính <=10mm | Mục II Chương V | 0,4344 | tấn |
4 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm | Mục II Chương V | 2,3808 | tấn |
5 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200 | Mục II Chương V | 12,8423 | m3 |
6 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mục II Chương V | 1,425 | 100m2 |
7 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm | Mục II Chương V | 0,4303 | tấn |
8 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm | Mục II Chương V | 1,9077 | tấn |
9 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200 | Mục II Chương V | 19,8111 | m3 |
10 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mục II Chương V | 1,649 | 100m2 |
11 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính <=10mm | Mục II Chương V | 1,4487 | tấn |
12 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200 | Mục II Chương V | 4,422 | m3 |
13 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mục II Chương V | 0,6215 | 100m2 |
14 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10mm | Mục II Chương V | 0,0324 | tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10mm | Mục II Chương V | 0,1162 | tấn |
16 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10mm | Mục II Chương V | 0,132 | tấn |
17 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10mm | Mục II Chương V | 0,5154 | tấn |
18 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ < 18 m | Mục II Chương V | 4,4636 | tấn |
19 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mục II Chương V | 96,1984 | m2 |
20 | Lắp vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | Mục II Chương V | 4,4636 | tấn |
21 | Sản xuất xà gồ thép | Mục II Chương V | 2,3456 | tấn |
22 | Lắp dựng xà gồ thép | Mục II Chương V | 2,3456 | tấn |
23 | Sản xuất giằng mái thép | Mục II Chương V | 2,2652 | tấn |
24 | Lắp dựng giằng thép bu lông | Mục II Chương V | 2,2652 | tấn |
25 | Bulong M20 chờ đầu cột | Mục II Chương V | 48 | cái |
26 | Bản mã thép đầu cột | Mục II Chương V | 0,0622 | tấn |
E | Phần kiến trúc | |||
1 | Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng, vữa xi măng mác 50 | Mục II Chương V | 120,3644 | m3 |
2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100 | Mục II Chương V | 2,4472 | m3 |
3 | Trát tường ngoài, VXM M75 | Mục II Chương V | 555,96 | m2 |
4 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, VXM cát mịn M75 | Mục II Chương V | 263,5084 | m2 |
5 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, VXM M75 | Mục II Chương V | 208,848 | m2 |
6 | Trát gờ chỉ, VXM cát mịn M75 | Mục II Chương V | 33,6 | m |
7 | Trát trần, VXM M75 | Mục II Chương V | 53,0672 | m2 |
8 | Trát tường trong, VXM M75 | Mục II Chương V | 584,61 | m2 |
9 | Nhân công đắp trang trí đầu cột | Mục II Chương V | 18 | công |
10 | Trát xà dầm, VXM M75 | Mục II Chương V | 204,62 | m2 |
11 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, VXM M75 | Mục II Chương V | 69,212 | m2 |
12 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ | Mục II Chương V | 1.028,32 | m2 |
13 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ | Mục II Chương V | 911,5092 | m2 |
14 | Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … | Mục II Chương V | 182,5576 | m2 |
15 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1 cm, vữa M75 | Mục II Chương V | 182,5576 | m2 |
16 | Trát gờ chỉ, VXM cát mịn M75 | Mục II Chương V | 92,6 | m |
17 | Đắp logo phù điêu trang trí mặt đứng | Mục II Chương V | 10 | cái |
18 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x300 mm | Mục II Chương V | 12,628 | m2 |
19 | Lát đá bậc tam cấp | Mục II Chương V | 47,196 | m2 |
20 | Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm | Mục II Chương V | 104,9572 | m2 |
21 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200 | Mục II Chương V | 30,626 | m3 |
22 | Sàn khu vực thi đấu bằng EPOXY dày 0,3 mm (01 lớp lót và 02 lớp phủ) | Mục II Chương V | 306,2604 | m2 |
F | Mái tôn | |||
1 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, dài cọc bất kỳ | Mục II Chương V | 4,4022 | 100m2 |
2 | Tôn úp nóc rộng 400mm, dày 0,45mm | Mục II Chương V | 25,72 | m |
3 | Ke chống bảo, phụ kiện kèm theo | Mục II Chương V | 1 | ht |
4 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao (khung xương RONDO, tấm thạch cao ELEPHANR BRAND) | Mục II Chương V | 398,9184 | m2 |
G | Hệ thống cửa | |||
1 | Sản xuất lắp dựng hoa sắt của sổ, sơn tĩnh điện 12x12mm | Mục II Chương V | 40,8 | m2 |
2 | Cửa đi hai cánh mở quay nhựa u-PVC, kính dày 5mm (Phụ kiện đồng bộ kèm theo) | Mục II Chương V | 30,06 | m2 |
3 | Cửa sổ hai cánh mở quay nhựa u-PVC, kính dày 5mm (Phụ kiện đồng bộ kèm theo) | Mục II Chương V | 40,8 | m2 |
4 | Vách kính cố định - Pano nhựa u-PVC, kính dày 5mm (Phụ kiện đồng bộ kèm theo) | Mục II Chương V | 100 | m2 |
H | Phần điện | |||
1 | Tủ điện tổng | Mục II Chương V | 1 | Cái |
2 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100A | Mục II Chương V | 1 | cái |
3 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | Mục II Chương V | 2 | cái |
4 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x16mm2 | Mục II Chương V | 50 | m |
5 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=76mm | Mục II Chương V | 50 | m |
6 | Vải nhựa báo hiệu cáp | Mục II Chương V | 15 | m2 |
7 | Công tơ ba pha | Mục II Chương V | 1 | Cái |
8 | Hộp công tơ | Mục II Chương V | 1 | Cái |
9 | Tủ điện nhánh | Mục II Chương V | 2 | Cái |
10 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | Mục II Chương V | 6 | cái |
11 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x10mm2 | Mục II Chương V | 60 | m |
12 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 | Mục II Chương V | 380 | m |
13 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 | Mục II Chương V | 400 | m |
14 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Mục II Chương V | 360 | m |
15 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Mục II Chương V | 1.200 | m |
16 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Mục II Chương V | 2 | bộ |
17 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6m loại hộp đèn 3 bóng | Mục II Chương V | 19 | bộ |
18 | Đèn pha P-02 S400w | Mục II Chương V | 10 | bộ |
19 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Mục II Chương V | 4 | bộ |
20 | Lắp đặt quạt điện-Quạt trần | Mục II Chương V | 1 | cái |
21 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 | Mục II Chương V | 1 | cái |
22 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | Mục II Chương V | 24 | cái |
23 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | Mục II Chương V | 4 | cái |
24 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Mục II Chương V | 16 | cái |
25 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=100x100mm | Mục II Chương V | 51 | hộp |
26 | Lắp đặt hoopk automat<=100x100mm | Mục II Chương V | 10 | hộp |
27 | Lắp đặt đế âm (Hộp nối phân dây) | Mục II Chương V | 20 | hộp |
28 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Mục II Chương V | 400 | m |
29 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm | Mục II Chương V | 600 | m |
30 | Vít nở, băng tan, băng dính cách điện | Mục II Chương V | 1 | ht |
I | Chống sét | |||
1 | Gia công kim thu sét có chiều dài 1m | Mục II Chương V | 6 | cái |
2 | Gia công và đóng cọc chống sét | Mục II Chương V | 6 | cọc |
3 | Dây thu, dẫn sét thép tròn phi 10 | Mục II Chương V | 55 | m |
4 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây đồng loại d=8mm | Mục II Chương V | 20 | m |
5 | Giá đỡ dây D10 L=150 | Mục II Chương V | 25 | Cái |
6 | Kẹp kiểm tra tiếp địa | Mục II Chương V | 1 | Cái |
7 | Bu lông, đai ốc, vành điệm | Mục II Chương V | 25 | bộ |
8 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy bằng thủ công, đất C2 | Mục II Chương V | 6,3 | m3 |
9 | Đắp đất hoàn trả hố đào chôn dây tiếp địa | Mục II Chương V | 6,3 | m3 |
J | Thoát nước mái | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa PVC D90 | Mục II Chương V | 1 | 100m |
2 | Lắp đặt cút chếch D 90 | Mục II Chương V | 10 | cái |
3 | Lắp đặt phễu thu, đường kính D= 100 mm | Mục II Chương V | 10 | cái |
4 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống D= 89 mm | Mục II Chương V | 1 | 100m |
5 | Cầu chắn rác | Mục II Chương V | 10 | Cái |
6 | Đai giữ ống | Mục II Chương V | 1 | ht |
K | Dụng cụ PCCC | |||
1 | Tủ chữa cháy 600x500x180 | Mục II Chương V | 4 | tủ |
2 | Bộ binh chữa cháy (2 bình MFZ4+1 bình CO2 3kg) | Mục II Chương V | 4 | bộ |
3 | Nội quy và Tiêu lệnh chữa cháy | Mục II Chương V | 4 | cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi