Gói thầu: Gói thầu Xây lắp

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200122927-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ QUY HOẠCH XÂY DỰNG B.M.T
Tên gói thầu Gói thầu Xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20200122795
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách tỉnh
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 09:38:00 đến ngày 2020-01-20 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,230,551,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 23,000,000 VNĐ ((Hai mươi ba triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
B PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP
1 Dây nhôm bọc As/XLPE.95x24KV Chương V 1.644 mét
2 Dây nhôm trần có lỏi thép AC.50/8 Chương V 548 mét
3 Sứ đứng cách đứng 22KV Chương V 44 Bộ
4 Chuỗi néo Polymer đơn cho dây dẫn CN-22kV Chương V 30 Bộ
5 Sứ hạ thế Sơ-0,4KV + ty sứ mạ kẽm Chương V 21 Bộ
6 Cầu chì tự rơI LB-FCO Chương V 3 Bộ
7 Kẹp xuyên cáp cách đứng 24kV Chương V 12 Bộ
8 Kẹp cáp nhôm 3 bu long; Cỡ dây 95mm2 Chương V 6 Bộ
9 Kẹp cáp nhôm 3 bu long; Cỡ dây 50mm2 Chương V 22 Bộ
10 ống nối dây dẫn; loại dây AC-95mm2 Chương V 12 Cái
11 ống nối dây dẫn; loại dây AC-50mm2 Chương V 4 Cái
12 Dây buộc cổ sứ đứng bằng nhôm Chương V 130 mét
13 Kéo dây ở vị trí bẻ góc; T.diện dây <=95mm2 Chương V 3 Vị trí
14 R/dây V. đường GT <=10m; Tdiên <=95mm2 Chương V 3 Vị trí
C TBA-3P: 250KVA-22/0,4KV
1 MBA lực 3 pha 2 cuộn dây 250KVA-22/0,4KV Chương V 1 Cái
2 Nắm che đầu sứ cao áp và hạ áp Chương V 7 Cái
3 Chống sét van; Uđm = 18KV Chương V 1 Bộ
4 Nắm che chống sét van Chương V 3 Cái
5 Máy biến dòng hạ thế có Uđm=0,4kV Chương V 3 Bộ
6 Tủ bù Cosj - 9 cấp điều khiển; 120kVAR-3P-415V Chương V 1 Tủ
7 Dây nhôm bọc A/XLPE.95x24kV Chương V 30 mét
8 Làm đầu cáp lực 22-35KV; tiết diện dây <=95mm2 Chương V 6 Đầu
9 Cầu chì tự rơi; FCO-24kV-100A Chương V 3 Cái
10 Nắm che đầu cực trên và dưới FCO Chương V 6 Cái
11 Dây chảy trung thế 10K Chương V 3 Sợi
12 Sứ đứng trung áp SĐ - 24KV ( Cả ty ) Chương V 3 Quả
13 Cáp lực tổng (dây pha); đồng bọc CXV.185mm2 Chương V 30 mét
14 Cáp lực tổng (trung tính) ; đồng bọc CXV.95mm2 Chương V 10 mét
15 Cáp lực tụ bù; CXV/0,6/1KV-M(3*95+1*50) Chương V 4 mét
16 Làm đầu cáp <3 ruột tiết diện<=185mm2 Chương V 6 Đầu
17 Làm đầu cáp <3 ruột tiết diện<=95mm2 Chương V 2 Đầu
18 Làm đầu cáp lực 3-5 ruột; T.diện cáp <=95mm2 Chương V 2 Đầu
19 Đầu cốt đồng tiết diện 185 mm2 Chương V 6 Cái
20 Đầu cốt đồng tiết diện 95 mm2 Chương V 20 Cái
21 Đầu cốt đồng tiết diện 50 mm2 Chương V 2 Cái
22 Đầu cốt đồng nhôm tiết diện 95mm2 Chương V 18 Cái
23 Aptomát 3 pha ( lộ tổng ); MCCB.400V-400A Chương V 1 Cái
24 Aptomát 3 pha ( lộ nhánh ); MCCB.400V-250A Chương V 2 Cái
25 Công tơ điện tư 3 pha 3 phần tư Chương V 1 Cái
26 Cáp tín hiệu 7x2,5mm2 (đấu nối HT đo đếm) Chương V 2 mét
27 Cáp đồng CVV-1x95mm2 (đấu nối TB hạ áp) Chương V 1 mét
D PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ ÁP
1 Cáp vặn xoắn ABC 4x95 mm2 Chương V 1.658 mét
2 Cáp vặn xoắn ABC 4x95 mm2 Sử dụng lại Chương V 394 mét
3 ống nối dây dẫn; Cỡ dây 95mm2 Chương V 20 Cái
4 Đầu cốt đồng nhôm; Cỡ dây 95mm2 Chương V 8 Cái
5 Kẹp cáp xuyên cách điện; Cỡ dây 95mm2 Chương V 72 Cái
6 Khóa ngừng cáp ABC; Cỡ dây 4x(95-120) Chương V 58 Bộ
7 Khóa đỡ dây cáp ABC; Cỡ dây 4x(95-120) Chương V 33 Bộ
8 Kéo dây ở vị trí bẻ góc; T.diện dây <=95mm2 Chương V 17 Vị trí
9 R/dây vượt đường GT <=10m; Dây <=95mm2 Chương V 11 Vị trí
E PHẦN THÍ NGHIỆM
1 Phần đường dây trung áp: Chương V 1 CT
2 Phần đường dây hạ áp: Chương V 1 CT
3 Phần TBA- 250KVA-22/0,4KV Chương V 1 Trạm
F PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP
1 Đánh số cột bê tông ly tâm 12 mét Chương V 21 Cột
2 Xà LB-FCO Chương V 1 Bộ
3 Xà néo góc cột ghép NGT2-5N Chương V 2 Bộ
4 Xà néo góc cột ghép NGT2-5D Chương V 4 Bộ
5 Xà đỡ thẳng ĐTT-5 Chương V 11 Bộ
6 Uclevis +Bu lông Chương V 21 Bộ
7 Chi tiết tiếp đất trung hạ áp đi chung Chương V 12 Vị trí
8 Tiếp địa lập lại LR-4 Chương V 12 Vị trí
9 Tiếp địa lập lại LR-12 Chương V 1 Vị trí
G TBA-3P: 250KVA-22/0,4KV
1 Cọc tiếp địa bằng thép hình Chương V 45 Cọc
2 Thép tròn f.12 liên kết mạ kẽm Chương V 132 mét
3 Dây nối tiếp địa gốc mạ kẽm + tấm nối Chương V 4 mét
4 Chi tiết tiếp đất TĐT-1 và TĐT-2 Chương V 1 Bộ
5 Lắp mỏ phóng tiếp địa Chương V 1 Bộ
6 Đào rãnh tiếp địa; đất cấp 3; sâu <=1m (cơ giới) Chương V 35,112 m3
7 Đào rãnh tiếp địa; đất cấp 3; sâu <=1m (thủ công) Chương V 15,048 m3
8 Lấp đất cấp 3; độ chặt k=0,95 Chương V 15,048 m3
9 Lấp đất rãnh tiếp địa; độ chặt k=0,90 Chương V 35,112 m3
10 Xà lắp cầu chì tự rơi Chương V 1 Bộ
11 Xà đỡ sứ đứng trung áp Chương V 1 Bộ
12 Xà đỡ máy biến áp Chương V 1 Bộ
13 Xà tụ bù cos phi Chương V 1 Bộ
14 Giá đỡ tủ điện hạ áp Chương V 1 Bộ
15 Cô dê lắp tăng đơ giữa máy biến áp Chương V 1 Bộ
16 Tăng đơ giữ máy biến áp; lọai 20-22 mạ kẽm Chương V 2 Cái
17 Vỏ tủ điện hạ áp TĐ-04H ( Sơn tĩnh điện) Chương V 1
18 Bảng tên trạm Chương V 1 Cái
19 Biĩn báo an toàn trạm Chương V 1 Cái
20 Đai giữ ống luồn cáp lực tổng Chương V 1 Bộ
21 Đào đất làm nền trạm Chương V 1 m3
22 Bê tông lót nền M.50 đá 4x6 Chương V 1 m3
23 Bê tông móng giá đỡ tủ điện M.150, đá 2x4 Chương V 2 m3
24 Bê tông nền trạm M.150 đá 2x4 Chương V 1 m3
H PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ ÁP
1 Cột BTLT; PC.I 8,5-160-2,0, k=2 Chương V 17 Cột
2 Cột BTLT; PC.I 8,5-160-2,5, k=2 Chương V 58 Cột
3 Cột bê tông ly tâm dài 8,4A Sử dụng lại Chương V 10 Cột
4 Cột bê tông ly tâm dài 8,4B Sử dụng lại Chương V 6 Cột
5 Móng cột bê tông ly tâm MT-1a Chương V 6 Móng
6 Móng trụ ghép cột bê tông ly tâm MG-1a Chương V 26 Móng
7 Móng thanh ngáng cột BTLT; MT-t1 Chương V 17 Móng
8 Móng cột BTLT MT-t1 sử dụng lại Chương V 10 Móng
9 Móng trụ ghép cột BTLT MG-1a Sử dụng lại Chương V 3 Móng
10 Bu lông móc treo cáp BLM-250 Chương V 39 Cái
11 Giá móc treo cáp-GM-1 Chương V 52 Cái
12 Đai thép cố định gía móc treo cáp Chương V 156 Bộ
13 Tiếp địa lập lại LR-4 Chương V 29 Vị trí
14 Chi tiết tiếp đất hạ áp đi riêng Chương V 29 Vị trí
I PHẦN THÁO GỠ ĐƯỜNG DÂY HẠ ÁP
1 Cột bê tông li tâm 8,4 mét Chương V 16 Cột
2 Móng cột đỡ thẳng MT-t1 Chương V 10 Móng
3 Móng cột ghép néo góc MG-1A Chương V 3 Móng
4 Cáp ABC 4*95mm2 Chương V 394 Mét
5 Bu lông móc Chương V 10 Bộ
6 Khóa đì cáp ABC Chương V 12 Bộ
7 Khóa néo cáp ABC Chương V 3 Bộ
8 Đai thép Chương V 12 Sợi
9 Giá móc Chương V 6 Bộ
10 Kep cáp hạ áp KC.95-HA Chương V 18 Cái
11 Thùng 04 công tơ 1 pha Chương V 1 Cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->