Gói thầu: Gói thầu số 03: Xây dựng các hạng mục công trình (Bao gồm cả hạng mục chung)
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200119909-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 09:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ủy ban nhân dân xã Thiệu Dương |
Tên gói thầu | Gói thầu số 03: Xây dựng các hạng mục công trình (Bao gồm cả hạng mục chung) |
Số hiệu KHLCNT | 20200108953 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn trung ương, ngân sách thành phố, ngân sách xã và các nguồn vốn huy động hợp pháp khác. |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 08:59:00 đến ngày 2020-01-20 09:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,650,664,204 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hang mục 1: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Theo quy định tại Thông tư số 06/TT-BXD | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Theo quy định tại Thông tư số 06/TT-BXD | 1 | Khoản |
B | Hạng mục 2:Nền, mặt đường | |||
1 | Đào bóc hữu cơ bằng thủ công, đất C2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 68,957 | m3 |
2 | Đào bóc hữu cơ, máy đào <= 0,8 m3, máy ủi <= 110CV | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 6,2061 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất, ôtô tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 6,8957 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô tự đổ, cự ly <= 7km, đất C2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 6,8957 | 100m3/1km |
5 | Đào nền đường mở rộng bằng thủ công, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 13,287 | m3 |
6 | Đào nền đường, máy đào <= 0,8 m3, máy ủi <= 110CV, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 1,1958 | 100m3 |
7 | Đào khuôn đường, rãnh thoát nước, bằng thủ công, sâu <= 30 cm, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 13,153 | m3 |
8 | Đào khuôn đường, rãnh thoát nước, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 1,1838 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất, ôtô tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 2,644 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô tự đổ, cự ly <= 7km, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 2,644 | 100m3/1km |
11 | Mua đất đắp K95 tại mỏ đất, cự ly 43km | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 1.916,915 | m3 |
12 | Vận chuyển đất, ôtô tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 19,1692 | 100m3 |
13 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô tự đổ, cự ly <= 7km, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 19,1692 | 100m3/1km |
14 | Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km, ôtô tự đổ, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 19,1692 | 100m3/1km |
15 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 1,9169 | 100m3 |
16 | Đắp nền đường, máy đầm 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 17,2522 | 100m3 |
17 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên đường làm mới | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 4,3073 | 100m3 |
18 | Đắp cát tạo phẳng mặt đường | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 239,295 | m3 |
19 | Rải nilon tái sinh chống thấm | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 2.392,95 | m2 |
20 | Ván khuôn gỗ nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu bê tông tương tự | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 9,5718 | 100m2 |
21 | Bê tông mặt đường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, dày > 25cm, M200, PC40, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ đã được phê duyệt | 478,59 | m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi