Gói thầu: gói thầu số 4: Thi công xây dựng nhà trực sẵn sàng chiến đấu và các hạng mục phụ trợ Ban chỉ huy quân sự thành phố
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200123174-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban QLDA xây dựng thành phố Bắc Ninh |
Tên gói thầu | gói thầu số 4: Thi công xây dựng nhà trực sẵn sàng chiến đấu và các hạng mục phụ trợ Ban chỉ huy quân sự thành phố |
Số hiệu KHLCNT | 20200101461 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thành phố và các nguồn vốn hỗ trợ khác (nếu có) |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 13:43:00 đến ngày 2020-01-20 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 12,977,031,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 190,000,000 VNĐ ((Một trăm chín mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Chương V- E-HSMT | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Chương V- E-HSMT | 1 | Khoản |
B | PHẦN CỌC NHÀ TRỰC SẴN SÀNG CHIẾN ĐẤU | |||
1 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, cọc, cột | Chương V- E-HSMT | 16,5454 | 100m² |
2 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 8mm | Chương V- E-HSMT | 6,9432 | tấn |
3 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 12mm | Chương V- E-HSMT | 0,6453 | tấn |
4 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 20,25mm | Chương V- E-HSMT | 18,5573 | tấn |
5 | Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, thép bản đầu cọc | Chương V- E-HSMT | 1,8388 | tấn |
6 | Thép bản 100x244x6mm đầu cọc | Chương V- E-HSMT | 1,9307 | tấn |
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông | Chương V- E-HSMT | 1,8388 | tấn |
8 | Thép bản 150x200x6mm nối cọc | Chương V- E-HSMT | 0,9495 | tấn |
9 | Sản xuất và lắp dựng bê tông cọc, cột, đá 1x2, M300 | Chương V- E-HSMT | 165,214 | m³ |
10 | Mua bê tông thương phẩm M300, đá 1x2 | Chương V- E-HSMT | 167,6922 | m3 |
11 | Ép trước cọc BTCT, KT 30x30cm, đất C1 | Chương V- E-HSMT | 19,204 | 100m |
12 | Nối cọc vuông, KT 30x30cm | Chương V- E-HSMT | 160 | mối nối |
13 | Ép âm cọc BTCT, KT 30x30cm, đất C1 | Chương V- E-HSMT | 0,312 | 100m |
14 | Cọc dẫn | Chương V- E-HSMT | 1 | cọc |
15 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | Chương V- E-HSMT | 2,988 | m³ |
C | PHẦN MÓNG NHÀ TRỰC SẴN SÀNG CHIẾN ĐẤU | |||
1 | Đào móng, đất C1 | Chương V- E-HSMT | 1,1539 | 100m³ |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất C1 | Chương V- E-HSMT | 79,8222 | m³ |
3 | Bê tông lót móng , M100, đá 4x6 | Chương V- E-HSMT | 11,827 | m³ |
4 | Bê tông lót móng , đá 4x6 | Chương V- E-HSMT | 1,2006 | m³ |
5 | Ván khuôn gỗ móng | Chương V- E-HSMT | 2,2567 | 100m² |
6 | Ván khuôn gỗ móng | Chương V- E-HSMT | 0,0198 | 100m² |
7 | Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy | Chương V- E-HSMT | 1,9937 | 100m² |
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6-8mm | Chương V- E-HSMT | 1,0278 | tấn |
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | Chương V- E-HSMT | 1,3995 | tấn |
10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14-18mm | Chương V- E-HSMT | 4,34 | tấn |
11 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Chương V- E-HSMT | 2,7744 | tấn |
12 | Bê tông móng M250, đá 1x2 (Chỉ tính VL, NC,M) | Chương V- E-HSMT | 74,473 | m³ |
13 | Bê tông giằng móng M200, đá 1x2 | Chương V- E-HSMT | 3,4155 | m³ |
14 | Mua bê tông thương phẩm M250 | Chương V- E-HSMT | 75,5901 | m3 |
15 | Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 | Chương V- E-HSMT | 33,6741 | m³ |
16 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,85 | Chương V- E-HSMT | 0,9353 | 100m³ |
17 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V- E-HSMT | 1,0168 | 100m³ |
18 | Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V- E-HSMT | 0,4723 | 100m³ |
19 | Vận chuyển bê tông đầu cọc, phạm vi <=1000m | Chương V- E-HSMT | 0,0299 | 100m³ |
20 | Bê tông lót nền nhà, M100, đá 4x6 | Chương V- E-HSMT | 27,3147 | m³ |
D | PHẦN THÂN NHÀ TRỰC SẴN SÀNG CHIẾN ĐÁU | |||
1 | Ván khuôn thép tường, cột vuông, chữ nhật | Chương V- E-HSMT | 7,7299 | 100m² |
2 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6-8mm | Chương V- E-HSMT | 1,8558 | tấn |
3 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 16-18mm | Chương V- E-HSMT | 5,4702 | tấn |
4 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm | Chương V- E-HSMT | 6,8136 | tấn |
5 | Bê tông cột TD <=0,1m2, M250, đá 1x2 (Chỉ tính VL, NC,M) | Chương V- E-HSMT | 21,9297 | m³ |
6 | Bê tông cột TD >0,1m2,M250, đá 1x2 (Chỉ tính VL, NC,M) | Chương V- E-HSMT | 32,736 | m³ |
7 | Bê tông thương phẩm M250#, đá 1x2cm | Chương V- E-HSMT | 55,4857 | m3 |
8 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V- E-HSMT | 11,0862 | 100m² |
9 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6-8mm | Chương V- E-HSMT | 3,2069 | tấn |
10 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16-18mm | Chương V- E-HSMT | 9,3478 | tấn |
11 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm | Chương V- E-HSMT | 5,0982 | tấn |
12 | Bê tông dầm, M250, đá 1x2 (Chỉ tính VL, NC,M) | Chương V- E-HSMT | 87,9412 | m³ |
13 | Bê tông thương phẩm M250#, đá 1x2cm | Chương V- E-HSMT | 89,2603 | m3 |
14 | Ván khuôn sàn mái | Chương V- E-HSMT | 15,514 | 100m² |
15 | Bê tông sàn, M250, đá 1x2 (Chỉ tính VL, NC,M) | Chương V- E-HSMT | 169,4934 | m³ |
16 | Bê tông thương phẩm M250#, đá 1x2cm | Chương V- E-HSMT | 172,0358 | m3 |
17 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm | Chương V- E-HSMT | 19,1795 | tấn |
18 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 6mm | Chương V- E-HSMT | 0,9934 | tấn |
19 | Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chương V- E-HSMT | 0,9258 | 100m² |
20 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 6-8mm | Chương V- E-HSMT | 0,1306 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 10mm | Chương V- E-HSMT | 0,0852 | tấn |
22 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 12mm | Chương V- E-HSMT | 0,4081 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 14mm | Chương V- E-HSMT | 0,1146 | tấn |
24 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng , M200, đá 1x2 | Chương V- E-HSMT | 5,8194 | m³ |
25 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V- E-HSMT | 0,5431 | 100m² |
26 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm | Chương V- E-HSMT | 0,0391 | tấn |
27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 10mm | Chương V- E-HSMT | 0,2397 | tấn |
28 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, M200, đá 1x2 | Chương V- E-HSMT | 4,1892 | m³ |
29 | Ván khuôn cầu thang thường | Chương V- E-HSMT | 1,5566 | 100m² |
30 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK 6-8mm | Chương V- E-HSMT | 0,9957 | tấn |
31 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK 18mm | Chương V- E-HSMT | 1,0333 | tấn |
32 | Bê tông cầu thang thường M200, đá 1x2 | Chương V- E-HSMT | 15,158 | m³ |
E | PHẦN KIẾN TRÚC NHÀ TRỰC SẴN SÀNG CHIẾN ĐẤU | |||
1 | Xây tường thẳng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 | Chương V- E-HSMT | 468,816 | m³ |
2 | Xây tường bằng gạch xi măng kích thước gạch 10,5x6x22cm, dày 10,5cm, vữa XM M50 | Chương V- E-HSMT | 29,0036 | m3 |
3 | Xây bậc cầu thang bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 | Chương V- E-HSMT | 4,4115 | m³ |
4 | Xây cột, trụ bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm,vữa XM M50 | Chương V- E-HSMT | 21,1381 | m³ |
5 | Ốp đá granit tự nhiên màu tím hoa cà vào tường | Chương V- E-HSMT | 24,472 | m2 |
6 | Ốp đá granit tự nhiên màu nâu Anh quốc vào tường mặt ngoài công trình | Chương V- E-HSMT | 138,6182 | m2 |
7 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Chương V- E-HSMT | 1.055,6378 | m2 |
8 | Trát trụ cột ngoài nhà, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Chương V- E-HSMT | 39,688 | m² |
9 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Chương V- E-HSMT | 3.702,0066 | m2 |
10 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Chương V- E-HSMT | 135,82 | m |
11 | Trát đắp phào đơn, vữa XM M75 | Chương V- E-HSMT | 95,14 | m |
12 | Trát gờ chỉ lõm, vữa XM cát mịn M75 | Chương V- E-HSMT | 422,76 | m |
13 | Trát trần, vữa XM cát mịn M75 | Chương V- E-HSMT | 1.567,41 | m² |
14 | Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75 | Chương V- E-HSMT | 117,6451 | m² |
15 | Trát cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Chương V- E-HSMT | 143,51 | m² |
16 | Trát đầu cột+chân cột sảnh | Chương V- E-HSMT | 8 | công 4/7 |
17 | Trát chân cột, đầu cột các cột xây ốp dật cấp | Chương V- E-HSMT | 44 | cái |
18 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V- E-HSMT | 956,708 | 1m2 |
19 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V- E-HSMT | 4.939,7832 | 1m² |
20 | Lát nền, sàn gạch granit KT 600x600mm | Chương V- E-HSMT | 1.046,1512 | m2 |
21 | Chống thấm nền WC, sê nô, mái sảnh | Chương V- E-HSMT | 433,5034 | 1m2 |
22 | Láng sênô, dày 3cm, vữa M100 | Chương V- E-HSMT | 139,9642 | m² |
23 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M100 | Chương V- E-HSMT | 221,0592 | m² |
24 | Đắp cát tôn nền WC các tầng 2,3,4,5, độ chặt Y/C K = 0,85 | Chương V- E-HSMT | 0,6582 | 100m³ |
25 | Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn KT 300x300mm | Chương V- E-HSMT | 277,1376 | m2 |
26 | Ốp tường WC, kích thước gạch 300x600mm | Chương V- E-HSMT | 487,344 | m2 |
27 | Ốp chân tường, kích thước gạch 120x600mm | Chương V- E-HSMT | 103,4448 | m2 |
28 | Mua thép L40x4 mm làm khung đỡ bàn chậu rửa | Chương V- E-HSMT | 140,8931 | kg |
29 | Sản xuất các kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ bàn chậu rửa | Chương V- E-HSMT | 0,1375 | tấn |
30 | Lắp đặt kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ bàn chậu rửa | Chương V- E-HSMT | 0,1375 | tấn |
31 | Sơn khung đỡ bàn chậu rửa 3 nước, sơn tổng hợp | Chương V- E-HSMT | 8,7552 | m2 |
32 | Lát đá mặt bàn chậu rửa bằng đá granit màu đen | Chương V- E-HSMT | 13,32 | m2 |
33 | Mua thép hộp 100x40x2.5 mm làm vì kèo thép | Chương V- E-HSMT | 1.124,958 | kg |
34 | Mua thép tấm dày 6 mm làm bản mã vì kèo thép | Chương V- E-HSMT | 44,835 | kg |
35 | Mua thép H188x150x6x8 mm làm vì kèo thép | Chương V- E-HSMT | 213,3025 | kg |
36 | Sản xuất vì kèo thép hình | Chương V- E-HSMT | 1,3486 | tấn |
37 | Lắp vì kèo thép | Chương V- E-HSMT | 1,3486 | tấn |
38 | Mua thép C80x40x14x2.4 mm làm xà gồ thép | Chương V- E-HSMT | 2.101,2668 | kg |
39 | Sản xuất xà gồ thép | Chương V- E-HSMT | 2,05 | tấn |
40 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V- E-HSMT | 2,05 | tấn |
41 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Chương V- E-HSMT | 278,1108 | m2 |
42 | Bu lông M14 | Chương V- E-HSMT | 52 | cái |
43 | Lát gạch đất nung KT gạch 400x400mm chống nóng mái | Chương V- E-HSMT | 59,6804 | m2 |
44 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng ngói, chiều dài bất kỳ | Chương V- E-HSMT | 2,0727 | 100m² |
45 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Chương V- E-HSMT | 2,295 | 100m² |
46 | Máng thu nước mái 30x30 cm tôn dày 0.45 mm | Chương V- E-HSMT | 70,5 | m |
47 | Tô úp tường, úp nóc rộng 30 cm dày 0.45 mm | Chương V- E-HSMT | 28,6 | m |
48 | Mua khuôn cửa đơn gỗ lim Nam Phi KT 60x135 mm | Chương V- E-HSMT | 809,98 | md |
49 | Lắp dựng khuôn cửa đơn | Chương V- E-HSMT | 809,98 | m |
50 | Sơn khuôn cửa bằng sơn PU | Chương V- E-HSMT | 809,98 | md |
51 | Cửa đi Pa nô đặc gỗ lim Nam Phi | Chương V- E-HSMT | 117,018 | m2 |
52 | Cửa sổ Pa nô đặc gỗ lim Nam Phi | Chương V- E-HSMT | 118,0998 | m2 |
53 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Chương V- E-HSMT | 235,118 | m² |
54 | Sơn cửa bằng sơn PU | Chương V- E-HSMT | 470,236 | m2 |
55 | Nẹp cửa gỗ lim Nam phi KT 10x40 mm | Chương V- E-HSMT | 670,86 | m |
56 | Sơn nẹp cửa bằng sơn PU | Chương V- E-HSMT | 40,2516 | m2 |
57 | Bản lề cửa | Chương V- E-HSMT | 652 | cái |
58 | Khóa cửa đi-Khóa tay bẻ | Chương V- E-HSMT | 73 | bộ |
59 | Chốt cửa đi, cửa sổ | Chương V- E-HSMT | 234 | cái |
60 | Cửa đi mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ VP450; cửa đi+cửa sổ mở quay hệ VP450 và VP4400 dùng kính 6,38 màu trắng toàn bộ, đã bao gồm bản lề (chưa bao gồm khóa và chốt) | Chương V- E-HSMT | 41,925 | m2 |
61 | Cửa sổ lật hệ VP4400 dùng kính 6,38mm màu trắng toàn bộ, đã bao gồm bản lề và tay chống gió (chưa bao gồm chốt) | Chương V- E-HSMT | 13,122 | m2 |
62 | Khóa cửa đi - Khóa tay bẻ | Chương V- E-HSMT | 26 | bộ |
63 | Chốt cửa đi, cửa sổ | Chương V- E-HSMT | 52 | cái |
64 | Vách kính khung nhôm hệ, kính dán an toàn dày 6.38 mm | Chương V- E-HSMT | 8,28 | m2 |
65 | Mua Inox hộp 304 dày 2 mm làm khung cửa đi D4 | Chương V- E-HSMT | 209,6559 | kg |
66 | Mua Inox tấm 304 dày 3 mm làm cánh cửa đi D4 | Chương V- E-HSMT | 180,9308 | kg |
67 | Sản xuất thép bằng Inox hộp | Chương V- E-HSMT | 0,3779 | tấn |
68 | Lắp đặt kết cấu thép cửa thép D4 | Chương V- E-HSMT | 0,3779 | tấn |
69 | Chốt cửa Inox cửa D4 | Chương V- E-HSMT | 1 | bộ |
70 | Cửa thép chống cháy | Chương V- E-HSMT | 22 | m2 |
71 | Lắp dựng cửa thép chống cháy | Chương V- E-HSMT | 22 | m² |
72 | Mua thép hộp 40x80x2 mm mạ kẽm làm cửa D3 | Chương V- E-HSMT | 106,6492 | kg |
73 | Mua thép tấm dày 2 mm làm cửa D3 | Chương V- E-HSMT | 45,0765 | kg |
74 | Sản xuất cửa thép D3 bằng sắt hộp | Chương V- E-HSMT | 0,1475 | tấn |
75 | Lắp đặt kết cấu thép cửa thép D3 | Chương V- E-HSMT | 0,1475 | tấn |
76 | Chốt cửa Inox cửa D3 | Chương V- E-HSMT | 2 | bộ |
77 | Sản xuất hoa sắt cửa bằng sắt vuông đặc 12x12mm | Chương V- E-HSMT | 1,9933 | tấn |
78 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Chương V- E-HSMT | 136,4256 | m² |
79 | Sơn hoa sắt 3 nước, sơn tổng hợp | Chương V- E-HSMT | 84,6413 | m2 |
80 | Lát gạch đất nung KT gạch 300x300mm | Chương V- E-HSMT | 10,7904 | m2 |
81 | Lát đá granit màu tím hoa cà bậc cầu thang | Chương V- E-HSMT | 106,1634 | m2 |
82 | Lan can cầu thang bằng Inox 304 | Chương V- E-HSMT | 168,875 | kg |
83 | Lan can hành lang bằng Inox 304 | Chương V- E-HSMT | 1.004,64 | kg |
84 | Ván khuôn lót móng | Chương V- E-HSMT | 0,0154 | 100m² |
85 | Bê tông lót móng , M100, đá 4x6 | Chương V- E-HSMT | 2,1976 | m³ |
86 | Xây bậc tam cấp bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM M75 | Chương V- E-HSMT | 2,8898 | m³ |
87 | Lát đá granit tự nhiên màu tím hoa cà bậc tam cấp | Chương V- E-HSMT | 24,0266 | m2 |
88 | Đào móng băng, đất C1 | Chương V- E-HSMT | 5,6356 | m³ |
89 | Ván khuôn lót móng dài | Chương V- E-HSMT | 0,014 | 100m² |
90 | Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 | Chương V- E-HSMT | 2,1675 | m³ |
91 | Xây bồn hoa xung quanh nhà bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 | Chương V- E-HSMT | 2,8457 | m³ |
92 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50 | Chương V- E-HSMT | 47,5456 | m2 |
93 | Ốp đá granit màu tím hoa cà vào tường bồn hoa | Chương V- E-HSMT | 21,6752 | m2 |
94 | Đổ đất mầu trồng cây vào bồn hoa xung quanh nhà | Chương V- E-HSMT | 12,6765 | m3 |
95 | Lắp dựng dàn giáo ngoài | Chương V- E-HSMT | 17,4283 | 100m² |
F | THANG THOÁT HIỂM NHÀ TRỰC SẴN SÀNG CHIẾN ĐẤU | |||
1 | Đào móng, đất C1 | Chương V- E-HSMT | 0,0809 | 100m³ |
2 | Ván khuôn móng dài | Chương V- E-HSMT | 0,2118 | 100m² |
3 | Ván khuôn móng | Chương V- E-HSMT | 0,1064 | 100m² |
4 | Bê tông lót móng M100, đá 4x6 | Chương V- E-HSMT | 1,4328 | m³ |
5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 8mm | Chương V- E-HSMT | 0,1027 | tấn |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mm | Chương V- E-HSMT | 0,0909 | tấn |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 18mm | Chương V- E-HSMT | 0,1949 | tấn |
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 20mm | Chương V- E-HSMT | 0,216 | tấn |
9 | Bê tông móng M250, đá 1x2 | Chương V- E-HSMT | 5,6594 | m³ |
10 | Đắp đất hoàn trả, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V- E-HSMT | 0,0101 | 100m³ |
11 | Đắp đất tôn nền, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V- E-HSMT | 0,0572 | 100m³ |
12 | Thép C200x80x10x7,5mm làm dầm thang | Chương V- E-HSMT | 2.895,585 | kg |
13 | Thép I300x200x6x8 làm cột thang | Chương V- E-HSMT | 2.808,1305 | kg |
14 | Mua thép bản liên kết | Chương V- E-HSMT | 342,7908 | kg |
15 | Tôn nhám dày 3mm làm mặt bậc thang, chiếu nghỉ | Chương V- E-HSMT | 1.925,4068 | kg |
16 | Thép góc L40x40x3mm làm khung bậc thang | Chương V- E-HSMT | 487,76 | kg |
17 | Bu lông liên kết M18 | Chương V- E-HSMT | 202 | cái |
18 | Bu lông néo M18x500 | Chương V- E-HSMT | 4 | cái |
19 | Bu long néo M20x600 | Chương V- E-HSMT | 24 | cái |
20 | Sản xuất thang sắt thoát hiểm | Chương V- E-HSMT | 8,087 | tấn |
21 | Lắp dựng thang sắt hoát hiểm | Chương V- E-HSMT | 8,087 | tấn |
22 | Mua thép ống dày 2mm làm lan can cầu thang | Chương V- E-HSMT | 453,3472 | kg |
23 | Sản xuất lan can sắt | Chương V- E-HSMT | 0,4423 | tấn |
24 | Lắp dựng lan can sắt | Chương V- E-HSMT | 35,5403 | m² |
25 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Chương V- E-HSMT | 687,9938 | m2 |
G | CÁP ĐIỆN, CHIẾU SÁNG NHÀ TRỰC SẴN SÀNG CHIẾN ĐẤU | |||
1 | Lắp đặt tủ điện phân phối tổng KT 800x600x250 | Chương V- E-HSMT | 1 | hộp |
2 | Đèn báo pha | Chương V- E-HSMT | 3 | cái |
3 | Cầu chì hạ thế 3P-2A | Chương V- E-HSMT | 3 | cái |
4 | Lắp đặt đồng hồ Vôn kế | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
5 | Lắp đặt đồng hồ Ampe kế | Chương V- E-HSMT | 3 | cái |
6 | Lắp đặt máy biến dòng 200/5A | Chương V- E-HSMT | 3 | bộ |
7 | Lắp đặt MCCB-3P-200A | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
8 | Lắp đặt MCCB-3P-50A | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
9 | Lắp đặt MCCB-3P-40A | Chương V- E-HSMT | 5 | cái |
10 | Lắp đặt MCB-2P-32A | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
11 | Lắp đặt MCB-2P-25A | Chương V- E-HSMT | 3 | cái |
12 | Lắp đặt MCB-2P-20A | Chương V- E-HSMT | 4 | cái |
13 | Lắp đặt MCB-1P-16A | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
14 | Lắp đặt MCB-1P-10A | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
15 | Lắp đặt tủ điện phân phối tổng KT 600x400x180 | Chương V- E-HSMT | 4 | hộp |
16 | Lắp đặt MCCB-3P-40A | Chương V- E-HSMT | 4 | cái |
17 | Lắp đặt MCB-2P-32A | Chương V- E-HSMT | 12 | cái |
18 | Lắp đặt MCB-2P-25A | Chương V- E-HSMT | 12 | cái |
19 | Lắp đặt MCB-1P-10A | Chương V- E-HSMT | 4 | cái |
20 | Lắp đặt vỏ tủ điện mặt nhựa 8 modul | Chương V- E-HSMT | 2 | hộp |
21 | Lắp đặt MCB-2P-25A | Chương V- E-HSMT | 2 | cái |
22 | Lắp đặt MCB-1P-16A | Chương V- E-HSMT | 6 | cái |
23 | Lắp đặt MCB-1P-10A | Chương V- E-HSMT | 2 | cái |
24 | Lắp đặt vỏ tủ điện mặt nhựa 8 modul | Chương V- E-HSMT | 4 | hộp |
25 | Lắp đặt MCB-2P-25A | Chương V- E-HSMT | 4 | cái |
26 | Lắp đặt MCB-1P-16A | Chương V- E-HSMT | 12 | cái |
27 | Lắp đặt MCB-1P-10A | Chương V- E-HSMT | 4 | cái |
28 | Lắp đặt vỏ tủ điện mặt nhựa 8 modul | Chương V- E-HSMT | 1 | hộp |
29 | Lắp đặt MCB-2P-20A | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
30 | Lắp đặt MCB-1P-16A | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
31 | Lắp đặt MCB-1P-10A | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
32 | Lắp đặt vỏ tủ điện mặt nhựa 8 modul | Chương V- E-HSMT | 12 | hộp |
33 | Lắp đặt MCB-2P-32A | Chương V- E-HSMT | 12 | cái |
34 | Lắp đặt MCB-1P-16A | Chương V- E-HSMT | 48 | cái |
35 | Lắp đặt MCB-1P-10A | Chương V- E-HSMT | 12 | cái |
36 | Lắp đặt vỏ tủ điện mặt nhựa 8 modul | Chương V- E-HSMT | 12 | hộp |
37 | Lắp đặt MCB-2P-25A | Chương V- E-HSMT | 12 | cái |
38 | Lắp đặt MCB-1P-16A | Chương V- E-HSMT | 36 | cái |
39 | Lắp đặt MCB-1P-10A | Chương V- E-HSMT | 12 | cái |
40 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Chương V- E-HSMT | 151 | cái |
41 | Lắp đặt ổ cắm đơn | Chương V- E-HSMT | 12 | cái |
42 | Lắp đặt đế âm | Chương V- E-HSMT | 163 | hộp |
43 | Lắp đặt cáp CU/XLPE/PVC 4x16 mm2 | Chương V- E-HSMT | 40 | m |
44 | Lắp đặt cáp CU/XLPE/PVC 2x10 mm2 | Chương V- E-HSMT | 176 | m |
45 | Lắp đặt cáp CU/XLPE/PVC 2x6 mm2 | Chương V- E-HSMT | 141 | m |
46 | Lắp đặt cáp CU/XLPE/PVC 2x4 mm2 | Chương V- E-HSMT | 16 | m |
47 | Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Chương V- E-HSMT | 3.609 | m |
48 | Lắp đặt dây đơn 1x16mm2 | Chương V- E-HSMT | 40 | m |
49 | Lắp đặt dây đơn 1x10mm2 | Chương V- E-HSMT | 176 | m |
50 | Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 | Chương V- E-HSMT | 141 | m |
51 | Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 | Chương V- E-HSMT | 16 | m |
52 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 40mm | Chương V- E-HSMT | 40 | m |
53 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 32mm | Chương V- E-HSMT | 176 | m |
54 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, D25mm | Chương V- E-HSMT | 157 | m |
55 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, D20mm | Chương V- E-HSMT | 1.203 | m |
56 | Lắp đặt đèn ốp trần 250x250-9W | Chương V- E-HSMT | 24 | bộ |
57 | Lắp đặt đèn led tuýp T8-18W | Chương V- E-HSMT | 7 | bộ |
58 | Lắp đặt đèn ốp trần D320-14W | Chương V- E-HSMT | 65 | bộ |
59 | Lắp đặt đèn máng đèn phàn quang KT 1226x612 nổi trần lắp bóng led tuýnh 3x20W | Chương V- E-HSMT | 60 | bộ |
60 | Lắp đặt quạt trần cánh nhôm | Chương V- E-HSMT | 30 | cái |
61 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Chương V- E-HSMT | 27 | cái |
62 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Chương V- E-HSMT | 58 | cái |
63 | Lắp đặt công tắc 1 hạt đảo chiều | Chương V- E-HSMT | 10 | cái |
64 | Lắp đặt công tắc 2 hạt đảo chiều | Chương V- E-HSMT | 8 | cái |
65 | Lắp đặt đế âm | Chương V- E-HSMT | 103 | hộp |
66 | Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Chương V- E-HSMT | 3.186 | m |
67 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm | Chương V- E-HSMT | 1.593 | m |
H | NỐI ĐẤT, CHỐNG SÉT NHÀ TRỰC CHIẾN ĐẤU | |||
1 | Đóng cọc chống sét mạ đồng D16 dài 2.4m | Chương V- E-HSMT | 6 | cọc |
2 | Dây đồng trần M70 | Chương V- E-HSMT | 9,165 | kg |
3 | Kéo rải dây đồng chống sét dưới mương đất | Chương V- E-HSMT | 15 | m |
4 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết | Chương V- E-HSMT | 6 | điện cực |
5 | Lắp đặt dây đơn Cu/PVC 1x70mm2 | Chương V- E-HSMT | 8 | m |
6 | Đào móng, đất C1 | Chương V- E-HSMT | 0,0945 | 100m³ |
7 | Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,85 | Chương V- E-HSMT | 0,0945 | 100m³ |
8 | Đo kiểm tra điện trở | Chương V- E-HSMT | 1 | ca |
9 | Kim thu sét bán kính bảo vệ cấp 4, Rp=71m | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
10 | Lắp đặt kim thu sét | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
11 | Bu lông, ecu Inox M10 | Chương V- E-HSMT | 4 | cái |
12 | Dây đồng trần M70 | Chương V- E-HSMT | 61,1 | kg |
13 | Kéo rải dây đồng chống sét theo tường | Chương V- E-HSMT | 86 | m |
14 | Kéo rải dây đồng chống sét dưới mương đất | Chương V- E-HSMT | 14 | m |
15 | Bộ ghép nối Inox 3xD24x3 | Chương V- E-HSMT | 1 | bộ |
16 | Chân trụ đỡ cho kim thu sét | Chương V- E-HSMT | 1 | bộ |
17 | Phụ kiện kẹp định vị cáp thoát sét | Chương V- E-HSMT | 86 | cái |
18 | Đai cố định cáp vào kim thu sét | Chương V- E-HSMT | 10 | cái |
19 | Lắp đặt hộp kiểm tra điện trở | Chương V- E-HSMT | 1 | hộp |
20 | Đóng cọc chống sét mạ đồng D16 dài 2.4m | Chương V- E-HSMT | 4 | cọc |
21 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết | Chương V- E-HSMT | 4 | điện cực |
22 | Đo kiểm tra điện trở | Chương V- E-HSMT | 1 | ca |
23 | Đào móng, đất C1 | Chương V- E-HSMT | 0,0405 | 100m³ |
24 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,85 | Chương V- E-HSMT | 0,0405 | 100m³ |
I | CẤP THOÁT NƯỚC NHÀ TRỰC SẴN SÀNG CHIẾN ĐẤU | |||
1 | Đào móng, đất C1 | Chương V- E-HSMT | 0,1848 | 100m³ |
2 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V- E-HSMT | 0,1848 | 100m³ |
3 | Lắp đặt ống nhựa HDPE, ĐK ống 40mm | Chương V- E-HSMT | 0,48 | 100m |
4 | Lắp đặt măng sông nhựa HDPE, ĐK 40mm | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
5 | Lắp đặt van phao, ĐK40mm | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
6 | Lắp đặt van chặn HDPE, ĐK40mm | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
7 | Lắp đặt tê nhựa HDPE, ĐK 40mm | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
8 | Lắp đặt cút nhựa HDPE, ĐK 40mm | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
9 | Lắp đặt ống nhựa PPR, ĐK 63mm PN10 | Chương V- E-HSMT | 0,87 | 100m |
10 | Lắp đặt ống nhựa PPR, ĐK 40mm PN10 | Chương V- E-HSMT | 1,6 | 100m |
11 | Lắp đặt ống nhựa PPR, D25mm PN10 | Chương V- E-HSMT | 0,8 | 100m |
12 | Lắp đặt ống nhựa PPR, ĐK 20mm PN10 | Chương V- E-HSMT | 0,38 | 100m |
13 | Lắp đặt ống nhựa PPR, ĐK 20mm PN20 cấp nước nóng | Chương V- E-HSMT | 0,24 | 100m |
14 | Lắp đặt van chặn PPR, ĐK63mm | Chương V- E-HSMT | 4 | cái |
15 | Lắp đặt van chặn PPR, ĐK40mm | Chương V- E-HSMT | 12 | cái |
16 | Lắp đặt van chặn PPR, ĐK25mm | Chương V- E-HSMT | 26 | cái |
17 | Lắp đặt van 1 chiều PPR, ĐK63mm | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
18 | Crephin D63 | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
19 | Van phao D63 | Chương V- E-HSMT | 2 | cái |
20 | Lắp đặt rắc co nhựa PPR, ĐK 63mm | Chương V- E-HSMT | 4 | cái |
21 | Lắp đặt tê inox D20 đặc chủng cho xí bệt | Chương V- E-HSMT | 14 | cái |
22 | Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 63mm | Chương V- E-HSMT | 3 | cái |
23 | Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 63/40mm | Chương V- E-HSMT | 8 | cái |
24 | Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 40mm | Chương V- E-HSMT | 2 | cái |
25 | Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 40/25mm | Chương V- E-HSMT | 12 | cái |
26 | Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 25mm | Chương V- E-HSMT | 14 | cái |
27 | Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 25/20mm | Chương V- E-HSMT | 26 | cái |
28 | Lắp đặt côn nhựa PPR, ĐK 63/40mm | Chương V- E-HSMT | 2 | cái |
29 | Lắp đặt côn nhựa PPR, ĐK 40/25mm | Chương V- E-HSMT | 12 | cái |
30 | Lắp đặt co nhựa PPR, ĐK 63mm | Chương V- E-HSMT | 19 | cái |
31 | Lắp đặt co nhựa PPR, ĐK 40mm | Chương V- E-HSMT | 12 | cái |
32 | Lắp đặt co nhựa PPR, ĐK 25mm | Chương V- E-HSMT | 104 | cái |
33 | Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 25/20mm | Chương V- E-HSMT | 26 | cái |
34 | Lắp đặt co nhựa PPR, ĐK 20mm | Chương V- E-HSMT | 24 | cái |
35 | Lắp đặt co nhựa PPR ren trong, ĐK 20mm | Chương V- E-HSMT | 90 | cái |
36 | Lắp đặt măng sông nhựa PPR, ĐK 63mm | Chương V- E-HSMT | 15 | cái |
37 | Lắp đặt măng sông nhựa PPR, ĐK 40mm | Chương V- E-HSMT | 26 | cái |
38 | Lắp đặt măng sông nhựa PPR, ĐK 25mm | Chương V- E-HSMT | 26 | cái |
39 | Lắp đặt măng sông nhựa PPR, ĐK 20mm | Chương V- E-HSMT | 38 | cái |
40 | ống uPVC D125 PN6 | Chương V- E-HSMT | 1,03 | 100m |
41 | ống uPVC D110 PN6 | Chương V- E-HSMT | 1,83 | 100m |
42 | ống uPVC D90 PN6 | Chương V- E-HSMT | 2,16 | 100m |
43 | ống uPVC D42 PN6 | Chương V- E-HSMT | 0,26 | 100m |
44 | Lắp đặt Y D125/110 | Chương V- E-HSMT | 12 | cái |
45 | Lắp đặt Y D110 | Chương V- E-HSMT | 2 | cái |
46 | Lắp đặt Y D110/90 | Chương V- E-HSMT | 24 | cái |
47 | Lắp đặt Y D110/42 | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
48 | Lắp đặt Y D90 | Chương V- E-HSMT | 28 | cái |
49 | Lắp đặt Y D90/42 | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
50 | Lắp đặt tê D125 | Chương V- E-HSMT | 5 | cái |
51 | Lắp đặt tê D110 | Chương V- E-HSMT | 2 | cái |
52 | Lắp đặt tê D90 | Chương V- E-HSMT | 6 | cái |
53 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát, ĐK 125/90mm | Chương V- E-HSMT | 3 | cái |
54 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát, ĐK 110/90mm | Chương V- E-HSMT | 6 | cái |
55 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát, ĐK 110/42mm | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
56 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát, ĐK 90/42mm | Chương V- E-HSMT | 14 | cái |
57 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát, ĐK 125mm | Chương V- E-HSMT | 30 | cái |
58 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát, ĐK 110mm | Chương V- E-HSMT | 68 | cái |
59 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát, ĐK 90mm | Chương V- E-HSMT | 102 | cái |
60 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát, ĐK 42mm | Chương V- E-HSMT | 89 | cái |
61 | Lắp đặt van chặn PVC + rắc co, ĐK42mm | Chương V- E-HSMT | 2 | cái |
62 | Lắp đặt tê thông tắc D125 | Chương V- E-HSMT | 3 | cái |
63 | Lắp đặt tê thông tắc D110 | Chương V- E-HSMT | 6 | cái |
64 | Lắp đặt tê thông tắc D90 | Chương V- E-HSMT | 8 | cái |
65 | Nút bụt PVC D90 | Chương V- E-HSMT | 8 | cái |
66 | Lắp đặt Lavabo | Chương V- E-HSMT | 14 | bộ |
67 | Lắp đặt vòi Lavabo | Chương V- E-HSMT | 14 | bộ |
68 | Phụ kiện Lavabo xi phong VGSP1 | Chương V- E-HSMT | 14 | bộ |
69 | Lắp đặt gương soi | Chương V- E-HSMT | 14 | cái |
70 | Lắp đặt hộp đựng xà phòng | Chương V- E-HSMT | 14 | cái |
71 | Lắp đặt xí bệt | Chương V- E-HSMT | 14 | bộ |
72 | Vòi xịt vệ sinh | Chương V- E-HSMT | 14 | bộ |
73 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | Chương V- E-HSMT | 14 | cái |
74 | Lắp đặt sen tắm | Chương V- E-HSMT | 12 | bộ |
75 | Lắp đặt vòi đồng D20 | Chương V- E-HSMT | 14 | cái |
76 | Lắp đặt phễu thu sàn + xiphong, ĐK 90mm | Chương V- E-HSMT | 28 | cái |
77 | Cầu chắn rác inox D90 | Chương V- E-HSMT | 8 | cái |
78 | Lắp đặt bể nước Inox 3m3 | Chương V- E-HSMT | 2 | bể |
J | ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ NHÀ TRỰC SẴN SÀNG CHIẾN ĐẤU | |||
1 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, treo tường | Chương V- E-HSMT | 24 | máy |
2 | Lắp đặt quạt hút mùi gắn tường WC 250x250-300m3/h | Chương V- E-HSMT | 24 | cái |
3 | Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp, ĐK 6,4mm | Chương V- E-HSMT | 1 | 100m |
4 | Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp, ĐK 12,7mm | Chương V- E-HSMT | 1 | 100m |
5 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga, ĐK 6,4mm | Chương V- E-HSMT | 1 | 100m |
6 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga, ĐK 12,7mm | Chương V- E-HSMT | 1 | 100m |
7 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, ĐK 20mm | Chương V- E-HSMT | 1,2 | 100m |
8 | Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Chương V- E-HSMT | 120 | m |
9 | Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Chương V- E-HSMT | 240 | m |
K | BỂ PHỐT(2 CÁI) | |||
1 | Đào móng, đất C1 | Chương V- E-HSMT | 0,5338 | 100m³ |
2 | Bê tông lót móng , M100, đá 4x6 | Chương V- E-HSMT | 2,6232 | m³ |
3 | Ván khuôn móng | Chương V- E-HSMT | 0,0784 | 100m² |
4 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | Chương V- E-HSMT | 0,2947 | tấn |
5 | Bê tông móng , M250, đá 1x2 | Chương V- E-HSMT | 3,935 | m³ |
6 | Xây bể chứa bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Chương V- E-HSMT | 10,5716 | m³ |
7 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M50 | Chương V- E-HSMT | 63,39 | m2 |
8 | Láng bể nước dày 2cm, vữa XM 75 | Chương V- E-HSMT | 23,9104 | m² |
9 | Quét nước xi măng 2 nước | Chương V- E-HSMT | 87,3004 | m² |
10 | Lắp dựng ván khuôn tấm đan | Chương V- E-HSMT | 0,0553 | 100m² |
11 | Sản xuất, lắp đặt thép tấm đan D6 | Chương V- E-HSMT | 0,02 | tấn |
12 | Sản xuất, lắp đặt thép tấm đan D10 | Chương V- E-HSMT | 0,0829 | tấn |
13 | Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M200 | Chương V- E-HSMT | 1,1334 | m³ |
14 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn,trọng lượng >250kg | Chương V- E-HSMT | 16 | cái |
15 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | Chương V- E-HSMT | 0,9326 | 100m³ |
L | CHỐNG MỐI NHÀ TRỰC SẴN SÀNG CHIẾN ĐẤU | |||
1 | Đào móng băng, đất C1 | Chương V- E-HSMT | 59,8524 | m³ |
2 | Phòng mối bằng hàng rào bên trong | Chương V- E-HSMT | 33,95 | m3 |
3 | Phòng mối bằng hàng rào bên ngoài | Chương V- E-HSMT | 25,902 | m3 |
4 | Phòng mối mặt nền nhà | Chương V- E-HSMT | 275,76 | m2 |
M | BỂ NƯỚC PCCC | |||
1 | Đào móng, đất C1 | Chương V- E-HSMT | 1,7141 | 100m³ |
2 | Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,95 | Chương V- E-HSMT | 1,1138 | 100m³ |
3 | Ván khuôn móng | Chương V- E-HSMT | 0,0173 | 100m² |
4 | Bê tông lót móng , M100, đá 4x6 | Chương V- E-HSMT | 1,8315 | m³ |
5 | Ván khuôn móng | Chương V- E-HSMT | 0,0387 | 100m² |
6 | Bê tông móng, M250, đá 1x2 | Chương V- E-HSMT | 3,5625 | m³ |
7 | Ván khuôn thép tường cao <=16m | Chương V- E-HSMT | 0,8938 | 100m² |
8 | Bê tông tường , M250, đá 1x2 | Chương V- E-HSMT | 10,6562 | m³ |
9 | Ván khuôn sàn nắp bể | Chương V- E-HSMT | 0,1164 | 100m² |
10 | Bê tông sàn nắp bể M250, đá 1x2 | Chương V- E-HSMT | 3,253 | m³ |
11 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V- E-HSMT | 0,1185 | 100m² |
12 | Bê tông xà dầm, giằng M250, đá 1x2 | Chương V- E-HSMT | 1,3875 | m³ |
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 8mm | Chương V- E-HSMT | 0,0472 | tấn |
14 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | Chương V- E-HSMT | 0,0502 | tấn |
15 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14mm | Chương V- E-HSMT | 0,5581 | tấn |
16 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mm | Chương V- E-HSMT | 1,6089 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 18mm | Chương V- E-HSMT | 0,1167 | tấn |
18 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 8mm | Chương V- E-HSMT | 0,0588 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 20mm | Chương V- E-HSMT | 0,2362 | tấn |
20 | Chống thấm mạch ngừng ở tường bể bằng băng cản nước PVC waterstop V200 | Chương V- E-HSMT | 10,75 | m |
21 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Chương V- E-HSMT | 58,31 | m² |
22 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M100 | Chương V- E-HSMT | 44,225 | m² |
23 | Trát tường trong, dày 1cm, vữa XM cát mịn M100 | Chương V- E-HSMT | 44,225 | m² |
24 | Láng bể nước dày 3cm, vữa XM 75 | Chương V- E-HSMT | 12,75 | m² |
25 | Quét dung dịch sikatop seal 107 quét 2 lớp với định mức 1.5kg/m2 | Chương V- E-HSMT | 44,225 | m2 |
26 | Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M250 | Chương V- E-HSMT | 0,036 | m³ |
27 | Lắp đặt cốt thép tấm đan D8 | Chương V- E-HSMT | 0,004 | tấn |
28 | Lắp dựng ván khuôn gỗ tấm đan | Chương V- E-HSMT | 0,0024 | 100m² |
29 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=50kg | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
N | PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY | |||
1 | Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy | Chương V- E-HSMT | 1 | trung tâm |
2 | Điện trở cuối kênh | Chương V- E-HSMT | 11 | cái |
3 | Lắp đặt bộ phối hợp trở kháng 120 ôm/75 ôm | Chương V- E-HSMT | 11 | bộ |
4 | Lắp đặt đầu báo cháy khói quang địa chỉ | Chương V- E-HSMT | 3,3 | 10 đầu |
5 | Đế và đầu báo cháy khói quang địa chỉ | Chương V- E-HSMT | 33 | đầu |
6 | Lắp đặt modle điều khiển | Chương V- E-HSMT | 6 | chiếc |
7 | Chuông báo cháy | Chương V- E-HSMT | 6 | chuông |
8 | Lắp đặt chuông báo cháy | Chương V- E-HSMT | 1,2 | 5 chuông |
9 | Đèn báo cháy | Chương V- E-HSMT | 6 | đèn |
10 | Lắp đặt đèn báo cháy | Chương V- E-HSMT | 1,2 | 5 đèn |
11 | Nút ấn báo cháy khẩn cấp | Chương V- E-HSMT | 6 | nút |
12 | Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp | Chương V- E-HSMT | 1,2 | 5 nút |
13 | Đèn báo phòng | Chương V- E-HSMT | 30 | đèn |
14 | Lắp đặt đèn báo phòng | Chương V- E-HSMT | 6 | 5 đèn |
15 | Lắp đặt hộp tổ hợp chuông đèn nút nhấn | Chương V- E-HSMT | 6 | hộp |
16 | Lắp đặt hộp đấu nối dây | Chương V- E-HSMT | 6 | hộp |
17 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x0,75mm2 | Chương V- E-HSMT | 750 | m |
18 | Lắp đặt cáp tín hiệu 20x2x0.5mm2 | Chương V- E-HSMT | 4,5 | 10 m |
19 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm | Chương V- E-HSMT | 750 | m |
20 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK <=34mm | Chương V- E-HSMT | 45 | m |
21 | Lắp đặt các automat 1 pha <=10A | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
22 | Đóng cọc tiếp địa cho tủ trung tâm báo cháy | Chương V- E-HSMT | 1 | cọc |
23 | Nguồn dự phòng 24V/DC | Chương V- E-HSMT | 2 | bộ |
24 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT <=200x200mm | Chương V- E-HSMT | 5 | hộp |
25 | Đào móng, đất C1 | Chương V- E-HSMT | 0,0405 | 100m³ |
26 | Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,85 | Chương V- E-HSMT | 0,0405 | 100m³ |
27 | Hiệu chỉnh toàn trình hệ thống bảo vệ | Chương V- E-HSMT | 1 | kênh |
28 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT <=200x200mm | Chương V- E-HSMT | 5 | hộp |
29 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1mm2 | Chương V- E-HSMT | 135 | m |
30 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm | Chương V- E-HSMT | 135 | m |
31 | Lắp đặt ổ cắm đơn cho đèn | Chương V- E-HSMT | 18 | cái |
32 | Lắp đặt đế âm ổ cắm | Chương V- E-HSMT | 18 | hộp |
33 | Lắp đặt đèn thoát hiểm | Chương V- E-HSMT | 1,8 | 5 đèn |
34 | Đèn thoát hiểm | Chương V- E-HSMT | 9 | đèn |
35 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố | Chương V- E-HSMT | 1,8 | 5 đèn |
36 | Đèn chiếu sáng sự cố | Chương V- E-HSMT | 9 | đèn |
37 | Bê tông móng, M250, đá 4x6 | Chương V- E-HSMT | 1,4 | m³ |
38 | Ván khuôn móng | Chương V- E-HSMT | 0,14 | 100m² |
39 | Lắp đặt và hiệu chỉnh máy bơm chạy điện, chạy diezel | Chương V- E-HSMT | 3 | máy |
40 | Lắp đặt tủ điều khiển máy bơm | Chương V- E-HSMT | 1 | tủ |
41 | Lắp đặt các automat 1 pha >200A | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
42 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | Chương V- E-HSMT | 2 | cái |
43 | Lắp đặt van mặt bích van chặn, ĐK 100mm | Chương V- E-HSMT | 2 | cái |
44 | Lắp đặt van mặt bích van 1 chiều, ĐK 100mm | Chương V- E-HSMT | 2 | cái |
45 | Lắp đặt van chặn, ĐK 25mm | Chương V- E-HSMT | 2 | cái |
46 | Lắp đặt van 1 chiều, ĐK 25mm | Chương V- E-HSMT | 2 | cái |
47 | Lắp đặt van xả khí, ĐK 100mm | Chương V- E-HSMT | 2 | cái |
48 | Lắp đặt rọ hút gang mặt bích đường kính, ĐK 100mm | Chương V- E-HSMT | 2 | cái |
49 | Lắp đặt khớp nối chống rung, ĐK 100mm | Chương V- E-HSMT | 4 | cái |
50 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x16mm2 | Chương V- E-HSMT | 100 | m |
51 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK <=34mm | Chương V- E-HSMT | 100 | m |
52 | Đào móng, đất C1 | Chương V- E-HSMT | 2,16 | 100m³ |
53 | Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,85 | Chương V- E-HSMT | 2,16 | 100m³ |
54 | Lắp đặt ống thép mạ kẽm, ĐK 100mm | Chương V- E-HSMT | 4,5 | 100m |
55 | Lắp đặt ống thép không rỉ , ĐK 120mm | Chương V- E-HSMT | 0,08 | 100m |
56 | Lắp đặt ống thép không rỉ, ĐK 150mm | Chương V- E-HSMT | 0,08 | 100m |
57 | Lắp đặt ống thép không rỉ, ĐK 65mm | Chương V- E-HSMT | 0,183 | 100m |
58 | Lắp đặt ống thép mạ kẽm, ĐK 50mm | Chương V- E-HSMT | 0,12 | 100m |
59 | Lắp đặt ống thép không rỉ, ĐK 25mm | Chương V- E-HSMT | 0,12 | 100m |
60 | Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK <100mm | Chương V- E-HSMT | 0,423 | 100m |
61 | Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK 100mm | Chương V- E-HSMT | 4,5 | 100m |
62 | Lắp đặt côn thép, ĐK 100mm | Chương V- E-HSMT | 16 | cái |
63 | Lắp đặt côn thép, ĐK 100/65mm | Chương V- E-HSMT | 4 | cái |
64 | Lắp đặt côn thép tráng kẽm, ĐK 67mm | Chương V- E-HSMT | 6 | cái |
65 | Lắp đặt côn thép tráng kẽm, ĐK 50mm | Chương V- E-HSMT | 10 | cái |
66 | Lắp đặt côn thép tráng kẽm, ĐK 25mm | Chương V- E-HSMT | 4 | cái |
67 | Lắp đặt tê thép, ĐK 100x100mm | Chương V- E-HSMT | 10 | cái |
68 | Lắp bích thép hàn, ĐK 100mm | Chương V- E-HSMT | 20 | cặp bích |
69 | Lắp nút bịt ren trong, ĐK 50mm | Chương V- E-HSMT | 10 | cái |
70 | Hộp đựng phương tiện chữa cháy kt 600x350x200mm | Chương V- E-HSMT | 5 | Hộp |
71 | Giá đựng bình chữa cháy | Chương V- E-HSMT | 5 | Giá |
72 | Cuộn vòi chữa cháy D50/16bar - L20m | Chương V- E-HSMT | 5 | Cuộn |
73 | Khớp nối ren trong ĐK 50mm | Chương V- E-HSMT | 5 | cái |
74 | Khớp nối ren ngoài ĐK 50mm | Chương V- E-HSMT | 5 | cái |
75 | Lăng phun D50 | Chương V- E-HSMT | 5 | lăng |
76 | Lắp đặt trụ cứu hoả ĐK 100mm trong nhà | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
77 | Lắp đặt họng tiếp nước chữa cháy 2 cửa D65 | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
78 | Lắp đặt trụ cứu hoả 2 cửa D65mm ngoài nhà | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
79 | Lắp đặt bình chữa cháy ABC-MFZL4 | Chương V- E-HSMT | 10 | bình |
80 | Lắp đặt bình chữa cháy CO2-MT3 | Chương V- E-HSMT | 5 | bình |
81 | Nội quy tiêu lệnh chữa cháy | Chương V- E-HSMT | 10 | bộ |
82 | Sơn sắt thép các loại 2 nước, sơn tổng hợp | Chương V- E-HSMT | 50 | m2 |
O | PHẦN KIẾN TRÚC, KẾT CẤU NHÀ TRỰC BAN | |||
1 | Đào móng, đất C1 | Chương V- E-HSMT | 0,2525 | 100m³ |
2 | Bê tông lót móng , M100, đá 4x6 | Chương V- E-HSMT | 2,232 | m³ |
3 | Ván khuôn móng | Chương V- E-HSMT | 0,1014 | 100m² |
4 | Ván khuôn móng dài cọc, bệ máy | Chương V- E-HSMT | 0,2441 | 100m² |
5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6-8mm | Chương V- E-HSMT | 0,0737 | tấn |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | Chương V- E-HSMT | 0,075 | tấn |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm | Chương V- E-HSMT | 0,4957 | tấn |
8 | Bê tông móng , M200, đá 1x2 | Chương V- E-HSMT | 4,902 | m³ |
9 | Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 | Chương V- E-HSMT | 1,3343 | m³ |
10 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,85 | Chương V- E-HSMT | 0,0842 | 100m³ |
11 | Đắp đất tôn nền nhà, độ chặt Y/C K = 0,85 | Chương V- E-HSMT | 0,1235 | 100m³ |
12 | Bê tông lót nền nhà, M100, đá 4x6 | Chương V- E-HSMT | 2,246 | m³ |
13 | Ván khuôn thép cột vuông, chữ nhật | Chương V- E-HSMT | 0,2429 | 100m² |
14 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, | Chương V- E-HSMT | 0,0504 | tấn |
15 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 16mm, | Chương V- E-HSMT | 0,197 | tấn |
16 | Bê tông cột , M200, đá 1x2 | Chương V- E-HSMT | 1,4133 | m³ |
17 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V- E-HSMT | 0,3441 | 100m² |
18 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, | Chương V- E-HSMT | 0,0665 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 12mm, | Chương V- E-HSMT | 0,1054 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 18mm, | Chương V- E-HSMT | 0,2415 | tấn |
21 | Bê tông xà dầm, giằng nhà , M200, đá 1x2 | Chương V- E-HSMT | 1,9996 | m³ |
22 | Ván khuôn sàn mái | Chương V- E-HSMT | 0,3839 | 100m² |
23 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 8mm, | Chương V- E-HSMT | 0,4331 | tấn |
24 | Bê tông sàn mái, M200, đá 1x2 | Chương V- E-HSMT | 4,4744 | m³ |
25 | Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chương V- E-HSMT | 0,0369 | 100m² |
26 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 6mm, | Chương V- E-HSMT | 0,0033 | tấn |
27 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 12mm, | Chương V- E-HSMT | 0,0152 | tấn |
28 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng , M200, đá 1x2 | Chương V- E-HSMT | 0,1205 | m³ |
29 | Xây tường thẳng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 | Chương V- E-HSMT | 14,3267 | m³ |
30 | Xây tường bằng gạch xi măng kích thước gạch 10,5x6x22cm, dày 10,5cm, vữa XM M50 | Chương V- E-HSMT | 0,4728 | m3 |
31 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Chương V- E-HSMT | 78,0884 | m2 |
32 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Chương V- E-HSMT | 74,6985 | m2 |
33 | Trát trần, vữa XM cát mịn M75 | Chương V- E-HSMT | 22,7664 | m² |
34 | Trát trần, vữa XM cát mịn M75 | Chương V- E-HSMT | 18,8008 | m² |
35 | Trát sênô, vữa XM cát mịn M75 | Chương V- E-HSMT | 28,9464 | m² |
36 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Chương V- E-HSMT | 28,88 | m |
37 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 2cm, vữa M100 | Chương V- E-HSMT | 12,7596 | m² |
38 | Quét dung dịch Sikatopseal 107 chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng | Chương V- E-HSMT | 25,7796 | 1m2 |
39 | Sơn tường ngoài nhà không bả , 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V- E-HSMT | 103,5785 | 1m2 |
40 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V- E-HSMT | 100,8548 | 1m² |
41 | Sơn trần ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V- E-HSMT | 18,8008 | 1m² |
42 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 400x400mm | Chương V- E-HSMT | 19,1661 | m2 |
43 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm | Chương V- E-HSMT | 4,4736 | m2 |
44 | Ốp tường trụ, cột, kích thước gạch 300x600mm | Chương V- E-HSMT | 14,832 | m2 |
45 | Cửa đi 1 cánh nhôm sơn tĩnh điện, kính dán dày 6.38mm | Chương V- E-HSMT | 6,0765 | m2 |
46 | Cửa sổ mở quay cánh nhôm sơn tĩnh điện, kính dán dày 6.38mm | Chương V- E-HSMT | 4,71 | m2 |
47 | Vách kính cố định, kính dán dày 6.38mm | Chương V- E-HSMT | 1,05 | m2 |
48 | Phụ kiện cửa đi 1 cánh bản lề+khóa tay bẻ | Chương V- E-HSMT | 3 | bộ |
49 | Phụ kiện cửa sổ mở quay đồng bộ - Thanh đa điểm + bản lề A | Chương V- E-HSMT | 4 | bộ |
50 | Sản xuất cửa, hoa bằng sắt vuông đặc 12x12mm | Chương V- E-HSMT | 0,0702 | tấn |
51 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Chương V- E-HSMT | 2,9814 | m2 |
52 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Chương V- E-HSMT | 5,4 | m² |
53 | Xây tường thẳng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 | Chương V- E-HSMT | 0,8039 | m³ |
54 | Xây tường bằng gạch xi măng kích thước gạch 10,5x6x22cm, dày 10,5cm, vữa XM M50 | Chương V- E-HSMT | 1,3455 | m3 |
55 | Quả cầu chắn rác bằng inox | Chương V- E-HSMT | 2 | quả |
56 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, ĐK 90mm | Chương V- E-HSMT | 0,075 | 100m |
57 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V- E-HSMT | 0,0452 | 100m² |
58 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm | Chương V- E-HSMT | 0,005 | tấn |
59 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 10mm | Chương V- E-HSMT | 0,0338 | tấn |
60 | Bê tông xà dầm, giằng nhà M200, đá 1x2 | Chương V- E-HSMT | 0,2486 | m³ |
61 | Sản xuất xà gồ thép | Chương V- E-HSMT | 0,1931 | tấn |
62 | Mua xà gồ thép hộp mạ kẽm | Chương V- E-HSMT | 196,9334 | kg |
63 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V- E-HSMT | 0,1931 | tấn |
64 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ | Chương V- E-HSMT | 0,3825 | 100m² |
65 | Tôn úp nóc dày 0.4, khổ 400 | Chương V- E-HSMT | 13,7 | m |
P | PHẦN ĐIỆN NHÀ TRỰC BAN | |||
1 | Lắp đặt vỏ tủ điện mặt nhựa 12 modul | Chương V- E-HSMT | 1 | hộp |
2 | Lắp đặt MCB-2P-40A | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
3 | Lắp đặt MCB-1P-16A | Chương V- E-HSMT | 3 | cái |
4 | Lắp đặt MCB-1P-10A | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
5 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Chương V- E-HSMT | 6 | cái |
6 | Lắp đặt ổ cắm đơn | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
7 | Lắp đặt đế âm | Chương V- E-HSMT | 7 | hộp |
8 | Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Chương V- E-HSMT | 135 | m |
9 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, D20mm | Chương V- E-HSMT | 45 | m |
10 | Lắp đặt công tắc bình nóng lạnh | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
11 | Lắp đặt đế âm | Chương V- E-HSMT | 1 | hộp |
12 | Lắp đặt đèn led tuýp T8-18W | Chương V- E-HSMT | 2 | bộ |
13 | Lắp đặt đèn ốp trần D320-14W | Chương V- E-HSMT | 1 | bộ |
14 | Lắp đặt quạt trần cánh nhôm | Chương V- E-HSMT | 2 | cái |
15 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Chương V- E-HSMT | 3 | cái |
16 | Lắp đặt đế âm | Chương V- E-HSMT | 3 | hộp |
17 | Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Chương V- E-HSMT | 70 | m |
18 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm | Chương V- E-HSMT | 35 | m |
19 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, treo tường | Chương V- E-HSMT | 1 | máy |
20 | Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp, ĐK 6,4mm | Chương V- E-HSMT | 0,03 | 100m |
21 | Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp, ĐK 12,7mm | Chương V- E-HSMT | 0,03 | 100m |
22 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga, ĐK 6,4mm | Chương V- E-HSMT | 0,03 | 100m |
23 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga, ĐK 12,7mm | Chương V- E-HSMT | 0,03 | 100m |
24 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, ĐK 20mm | Chương V- E-HSMT | 0,04 | 100m |
Q | CẤP THOÁT NƯỚC NHÀ TRỰC BAN | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa PPR, D25mm PN10 | Chương V- E-HSMT | 0,15 | 100m |
2 | Lắp đặt ống nhựa PPR, ĐK 20mm PN10 | Chương V- E-HSMT | 0,04 | 100m |
3 | Lắp đặt ống nhựa PPR, ĐK 20mm PN20 cấp nước nóng | Chương V- E-HSMT | 0,04 | 100m |
4 | Lắp đặt van chặn PPR, ĐK25mm | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
5 | Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 25/20mm | Chương V- E-HSMT | 3 | cái |
6 | Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 20mm | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
7 | Lắp đặt cút nhựa PPR, ĐK 25mm | Chương V- E-HSMT | 10 | cái |
8 | Lắp đặt côn nhựa PPR, ĐK 25/20mm | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
9 | Lắp đặt cút nhựa PPR, ĐK 20mm | Chương V- E-HSMT | 2 | cái |
10 | Lắp đặt cút ren trong nhựa PPR, ĐK 20x1/2"mm | Chương V- E-HSMT | 7 | cái |
11 | Tê đồng ren ngoài D20x1/2" | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
12 | ống uPVC D110 | Chương V- E-HSMT | 0,04 | 100m |
13 | ống uPVC D90 | Chương V- E-HSMT | 0,16 | 100m |
14 | ống uPVC D42 | Chương V- E-HSMT | 0,02 | 100m |
15 | Lắp đặt Y D90 | Chương V- E-HSMT | 2 | cái |
16 | Lắp đặt Y D90/42 | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
17 | Lắp đặt tê D125 | Chương V- E-HSMT | 5 | cái |
18 | Lắp đặt tê D110 | Chương V- E-HSMT | 2 | cái |
19 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát , ĐK 110mm | Chương V- E-HSMT | 6 | cái |
20 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát, ĐK 90mm | Chương V- E-HSMT | 16 | cái |
21 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát, ĐK 42mm | Chương V- E-HSMT | 5 | cái |
22 | Lắp đặt Lavabo | Chương V- E-HSMT | 1 | bộ |
23 | Lắp đặt vòi Lavabo | Chương V- E-HSMT | 1 | bộ |
24 | Phụ kiện Lavabo xi phong | Chương V- E-HSMT | 1 | bộ |
25 | Lắp đặt gương soi | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
26 | Lắp đặt hộp đựng xà phòng | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
27 | Lắp đặt xí bệt | Chương V- E-HSMT | 1 | bộ |
28 | Vòi xịt vệ sinh VG-XP5 | Chương V- E-HSMT | 1 | bộ |
29 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
30 | Lắp đặt sen tắm | Chương V- E-HSMT | 1 | bộ |
31 | Lắp đặt phễu thu sàn + xiphong, ĐK 90mm | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
32 | Cầu chắn rác inox D90 | Chương V- E-HSMT | 2 | cái |
33 | Lắp đặt thùng đun nước nóng 30L | Chương V- E-HSMT | 1 | bộ |
R | PHẦN BỂ PHỐT NHÀ TRỰC BAN | |||
1 | Đào móng, đất C1 | Chương V- E-HSMT | 0,2669 | 100m³ |
2 | Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 | Chương V- E-HSMT | 1,3116 | m³ |
3 | Ván khuôn móng | Chương V- E-HSMT | 0,0392 | 100m² |
4 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | Chương V- E-HSMT | 0,1473 | tấn |
5 | Bê tông móng , M250, đá 1x2 | Chương V- E-HSMT | 1,9675 | m³ |
6 | Xây bể chứa bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Chương V- E-HSMT | 5,2858 | m³ |
7 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M50 | Chương V- E-HSMT | 31,695 | m2 |
8 | Láng bể nước dày 2cm, vữa XM 75 | Chương V- E-HSMT | 11,9552 | m² |
9 | Quét nước xi măng 2 nước | Chương V- E-HSMT | 43,6502 | m² |
10 | Lắp dựng ván khuôn tấm đan | Chương V- E-HSMT | 0,0276 | 100m² |
11 | Sản xuất, lắp đặt thép tấm đan D6 | Chương V- E-HSMT | 0,01 | tấn |
12 | Sản xuất, lắp đặt thép tấm đan D10 | Chương V- E-HSMT | 0,0415 | tấn |
13 | Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M200 | Chương V- E-HSMT | 0,5667 | m³ |
14 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng >250kg | Chương V- E-HSMT | 8 | cái |
15 | Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,95 | Chương V- E-HSMT | 0,4663 | 100m³ |
S | CẤP ĐIỆN NGOÀI NHÀ PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | Đào móng, đất C1 | Chương V- E-HSMT | 0,409 | 100m³ |
2 | Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V- E-HSMT | 0,409 | 100m³ |
3 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D50/40 | Chương V- E-HSMT | 0,39 | 100m |
4 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D105/80 | Chương V- E-HSMT | 1,21 | 100m |
T | CẤP ĐIỆN NGOÀI NHÀ PHẦN LẮP ĐẶT | |||
1 | Băng cảnh báo cáp rộng 30cm | Chương V- E-HSMT | 148 | m |
2 | Bảo vệ cáp ngầm, rải lưới ni lông | Chương V- E-HSMT | 0,444 | 100m2 |
3 | Cáp 0,4kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x120mm2 | Chương V- E-HSMT | 123 | m |
4 | Kéo dài và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <=6kg/m | Chương V- E-HSMT | 1,23 | 100m |
5 | Cáp 0,4kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x6mm2 | Chương V- E-HSMT | 41 | m |
6 | Kéo dài và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <=1kg/m | Chương V- E-HSMT | 0,41 | 100m |
7 | Đầu cáp hạ thế co nhiệt 4x95-150 | Chương V- E-HSMT | 2 | đầu |
8 | Làm và lắp đặt đầu cáp khô điện áp <=1kV, có 3 đến 4 ruột, tiết diện ruột cáp <=120mm2 | Chương V- E-HSMT | 2 | đầu |
9 | Đầu cốt đồng M120 | Chương V- E-HSMT | 8 | cái |
10 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp <=120mm2 | Chương V- E-HSMT | 0,8 | 10 đầu |
11 | Đầu cốt đồng M6 | Chương V- E-HSMT | 4 | cái |
12 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp <=25mm2 | Chương V- E-HSMT | 0,4 | 10 đầu |
13 | Aptomat 3 pha 200A-22kA | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
14 | Lắp đặt áptômát - Khởi động từ ≤ 200A | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
U | CỔNG PHỤ PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | Đào móng, đất C1 | Chương V- E-HSMT | 0,1407 | 100m³ |
2 | Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 | Chương V- E-HSMT | 0,8508 | m³ |
3 | Ván khuôn móng | Chương V- E-HSMT | 0,1489 | 100m² |
4 | Ván khuôn móng dài cọc, bệ máy | Chương V- E-HSMT | 0,0756 | 100m² |
5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6-8mm | Chương V- E-HSMT | 0,0241 | tấn |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | Chương V- E-HSMT | 0,0353 | tấn |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm | Chương V- E-HSMT | 0,1335 | tấn |
8 | Bê tông móng , M200, đá 1x2 | Chương V- E-HSMT | 2,8687 | m³ |
9 | Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,85 | Chương V- E-HSMT | 0,0469 | 100m³ |
10 | Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất C1 | Chương V- E-HSMT | 0,0938 | 100m³ |
11 | Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 | Chương V- E-HSMT | 2,7187 | m³ |
12 | Ván khuôn thép cột vuông, chữ nhật, | Chương V- E-HSMT | 0,1793 | 100m² |
13 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, | Chương V- E-HSMT | 0,0227 | tấn |
14 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 16mm, | Chương V- E-HSMT | 0,1237 | tấn |
15 | Bê tông cột M200, đá 1x2 | Chương V- E-HSMT | 1,423 | m³ |
16 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V- E-HSMT | 0,0728 | 100m² |
17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm | Chương V- E-HSMT | 0,0458 | tấn |
18 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 10mm | Chương V- E-HSMT | 0,0116 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 18mm | Chương V- E-HSMT | 0,2796 | tấn |
20 | Bê tông xà dầm, giằng nhà , M200, đá 1x2 | Chương V- E-HSMT | 1,2125 | m³ |
21 | Ván khuôn sàn mái | Chương V- E-HSMT | 0,1826 | 100m² |
22 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, | Chương V- E-HSMT | 0,2845 | tấn |
23 | Bê tông sàn mái, M200, đá 1x2 | Chương V- E-HSMT | 3,3269 | m³ |
24 | Xây cột, trụ bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Chương V- E-HSMT | 7,3778 | m³ |
25 | Ốp đá granite màu nâu anh quốc vào tường | Chương V- E-HSMT | 12,824 | m2 |
26 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Chương V- E-HSMT | 48,523 | m2 |
27 | Trát trần, vữa XM cát mịn M75 | Chương V- E-HSMT | 18,26 | m² |
28 | Trát chi tiết quốc huy | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
29 | Láng sênô mái dày 3cm, vữa M75 | Chương V- E-HSMT | 15,888 | m² |
30 | Quét dung dịch Sikatopseal 107 chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng | Chương V- E-HSMT | 22,078 | 1m2 |
31 | Sơn tường ngoài nhà không bả , 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V- E-HSMT | 66,783 | 1m2 |
32 | Bộ chữ tên cổng bằng Alu mạ màu vàng | Chương V- E-HSMT | 1 | bộ |
33 | Quốc huy bằng ALu mạ màu vàng | Chương V- E-HSMT | 1 | bộ |
34 | Sản xuất cổng, khung xương bằng sắt hộp | Chương V- E-HSMT | 0,4326 | tấn |
35 | Thép hộp 40x80x2mm làm khung cổng | Chương V- E-HSMT | 136,731 | kg |
36 | Thép vuông đặc 14x14mm làm cánh cổng | Chương V- E-HSMT | 157,8654 | kg |
37 | Thép bản dày 1.5mm-CBG BG04.2019 | Chương V- E-HSMT | 151,2 | kg |
38 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Chương V- E-HSMT | 43,4513 | m2 |
39 | Lắp đặt kết cấu thép cửa thép, cổng thép | Chương V- E-HSMT | 0,4326 | tấn |
40 | Ống PVC D42mm thoát nước mái cổng | Chương V- E-HSMT | 2,2 | m |
V | THIẾT BỊ | |||
1 | Điều hòa 12000 BTU- 1 chiều | Chương V- E-HSMT | 25 | máy |
2 | Tủ điều khiển máy bơm chữa cháy, loại 2 bơm, công suất 20HP (1 điện + 1 bù) | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
3 | Máy bơm điện chữa cháy công suất 20HP/15KW/380V, Q=400-1150 lít/phút m3/h; H= 69m-47m | Chương V- E-HSMT | 1 | máy |
4 | Máy bơm Diesel điện chữa cháy P=20HP/15KW, Q=27-78m3/h, H=50,5-70,8m | Chương V- E-HSMT | 1 | máy |
5 | Tủ trung tâm báo cháy 2 loop, 254 địa chỉ | Chương V- E-HSMT | 1 | cái |
6 | Máy bơm bù áp trục đứng: U7V-400/8T, công suất 4HP/3k/380V; Q=2,4-8,8m3/h; H≥ 95m | Chương V- E-HSMT | 1 | máy |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi