Gói thầu: gói thầu số 4: Thi công xây dựng nhà trực sẵn sàng chiến đấu và các hạng mục phụ trợ Ban chỉ huy quân sự thành phố

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200123174-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban QLDA xây dựng thành phố Bắc Ninh
Tên gói thầu gói thầu số 4: Thi công xây dựng nhà trực sẵn sàng chiến đấu và các hạng mục phụ trợ Ban chỉ huy quân sự thành phố
Số hiệu KHLCNT 20200101461
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách thành phố và các nguồn vốn hỗ trợ khác (nếu có)
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 240 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 13:43:00 đến ngày 2020-01-20 16:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 12,977,031,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 190,000,000 VNĐ ((Một trăm chín mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Chương V- E-HSMT 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Chương V- E-HSMT 1 Khoản
B PHẦN CỌC NHÀ TRỰC SẴN SÀNG CHIẾN ĐẤU
1 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, cọc, cột Chương V- E-HSMT 16,5454 100m²
2 Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 8mm Chương V- E-HSMT 6,9432 tấn
3 Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 12mm Chương V- E-HSMT 0,6453 tấn
4 Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 20,25mm Chương V- E-HSMT 18,5573 tấn
5 Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, thép bản đầu cọc Chương V- E-HSMT 1,8388 tấn
6 Thép bản 100x244x6mm đầu cọc Chương V- E-HSMT 1,9307 tấn
7 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông Chương V- E-HSMT 1,8388 tấn
8 Thép bản 150x200x6mm nối cọc Chương V- E-HSMT 0,9495 tấn
9 Sản xuất và lắp dựng bê tông cọc, cột, đá 1x2, M300 Chương V- E-HSMT 165,214
10 Mua bê tông thương phẩm M300, đá 1x2 Chương V- E-HSMT 167,6922 m3
11 Ép trước cọc BTCT, KT 30x30cm, đất C1 Chương V- E-HSMT 19,204 100m
12 Nối cọc vuông, KT 30x30cm Chương V- E-HSMT 160 mối nối
13 Ép âm cọc BTCT, KT 30x30cm, đất C1 Chương V- E-HSMT 0,312 100m
14 Cọc dẫn Chương V- E-HSMT 1 cọc
15 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép Chương V- E-HSMT 2,988
C PHẦN MÓNG NHÀ TRỰC SẴN SÀNG CHIẾN ĐẤU
1 Đào móng, đất C1 Chương V- E-HSMT 1,1539 100m³
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, đất C1 Chương V- E-HSMT 79,8222
3 Bê tông lót móng , M100, đá 4x6 Chương V- E-HSMT 11,827
4 Bê tông lót móng , đá 4x6 Chương V- E-HSMT 1,2006
5 Ván khuôn gỗ móng Chương V- E-HSMT 2,2567 100m²
6 Ván khuôn gỗ móng Chương V- E-HSMT 0,0198 100m²
7 Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy Chương V- E-HSMT 1,9937 100m²
8 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6-8mm Chương V- E-HSMT 1,0278 tấn
9 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm Chương V- E-HSMT 1,3995 tấn
10 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14-18mm Chương V- E-HSMT 4,34 tấn
11 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm Chương V- E-HSMT 2,7744 tấn
12 Bê tông móng M250, đá 1x2 (Chỉ tính VL, NC,M) Chương V- E-HSMT 74,473
13 Bê tông giằng móng M200, đá 1x2 Chương V- E-HSMT 3,4155
14 Mua bê tông thương phẩm M250 Chương V- E-HSMT 75,5901 m3
15 Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V- E-HSMT 33,6741
16 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,85 Chương V- E-HSMT 0,9353 100m³
17 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V- E-HSMT 1,0168 100m³
18 Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V- E-HSMT 0,4723 100m³
19 Vận chuyển bê tông đầu cọc, phạm vi <=1000m Chương V- E-HSMT 0,0299 100m³
20 Bê tông lót nền nhà, M100, đá 4x6 Chương V- E-HSMT 27,3147
D PHẦN THÂN NHÀ TRỰC SẴN SÀNG CHIẾN ĐÁU
1 Ván khuôn thép tường, cột vuông, chữ nhật Chương V- E-HSMT 7,7299 100m²
2 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6-8mm Chương V- E-HSMT 1,8558 tấn
3 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 16-18mm Chương V- E-HSMT 5,4702 tấn
4 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm Chương V- E-HSMT 6,8136 tấn
5 Bê tông cột TD <=0,1m2, M250, đá 1x2 (Chỉ tính VL, NC,M) Chương V- E-HSMT 21,9297
6 Bê tông cột TD >0,1m2,M250, đá 1x2 (Chỉ tính VL, NC,M) Chương V- E-HSMT 32,736
7 Bê tông thương phẩm M250#, đá 1x2cm Chương V- E-HSMT 55,4857 m3
8 Ván khuôn xà dầm, giằng Chương V- E-HSMT 11,0862 100m²
9 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6-8mm Chương V- E-HSMT 3,2069 tấn
10 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16-18mm Chương V- E-HSMT 9,3478 tấn
11 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm Chương V- E-HSMT 5,0982 tấn
12 Bê tông dầm, M250, đá 1x2 (Chỉ tính VL, NC,M) Chương V- E-HSMT 87,9412
13 Bê tông thương phẩm M250#, đá 1x2cm Chương V- E-HSMT 89,2603 m3
14 Ván khuôn sàn mái Chương V- E-HSMT 15,514 100m²
15 Bê tông sàn, M250, đá 1x2 (Chỉ tính VL, NC,M) Chương V- E-HSMT 169,4934
16 Bê tông thương phẩm M250#, đá 1x2cm Chương V- E-HSMT 172,0358 m3
17 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm Chương V- E-HSMT 19,1795 tấn
18 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 6mm Chương V- E-HSMT 0,9934 tấn
19 Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Chương V- E-HSMT 0,9258 100m²
20 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 6-8mm Chương V- E-HSMT 0,1306 tấn
21 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 10mm Chương V- E-HSMT 0,0852 tấn
22 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 12mm Chương V- E-HSMT 0,4081 tấn
23 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 14mm Chương V- E-HSMT 0,1146 tấn
24 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng , M200, đá 1x2 Chương V- E-HSMT 5,8194
25 Ván khuôn xà dầm, giằng Chương V- E-HSMT 0,5431 100m²
26 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm Chương V- E-HSMT 0,0391 tấn
27 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 10mm Chương V- E-HSMT 0,2397 tấn
28 Bê tông xà dầm, giằng nhà, M200, đá 1x2 Chương V- E-HSMT 4,1892
29 Ván khuôn cầu thang thường Chương V- E-HSMT 1,5566 100m²
30 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK 6-8mm Chương V- E-HSMT 0,9957 tấn
31 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK 18mm Chương V- E-HSMT 1,0333 tấn
32 Bê tông cầu thang thường M200, đá 1x2 Chương V- E-HSMT 15,158
E PHẦN KIẾN TRÚC NHÀ TRỰC SẴN SÀNG CHIẾN ĐẤU
1 Xây tường thẳng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V- E-HSMT 468,816
2 Xây tường bằng gạch xi măng kích thước gạch 10,5x6x22cm, dày 10,5cm, vữa XM M50 Chương V- E-HSMT 29,0036 m3
3 Xây bậc cầu thang bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V- E-HSMT 4,4115
4 Xây cột, trụ bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm,vữa XM M50 Chương V- E-HSMT 21,1381
5 Ốp đá granit tự nhiên màu tím hoa cà vào tường Chương V- E-HSMT 24,472 m2
6 Ốp đá granit tự nhiên màu nâu Anh quốc vào tường mặt ngoài công trình Chương V- E-HSMT 138,6182 m2
7 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 Chương V- E-HSMT 1.055,6378 m2
8 Trát trụ cột ngoài nhà, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Chương V- E-HSMT 39,688
9 Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 Chương V- E-HSMT 3.702,0066 m2
10 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 Chương V- E-HSMT 135,82 m
11 Trát đắp phào đơn, vữa XM M75 Chương V- E-HSMT 95,14 m
12 Trát gờ chỉ lõm, vữa XM cát mịn M75 Chương V- E-HSMT 422,76 m
13 Trát trần, vữa XM cát mịn M75 Chương V- E-HSMT 1.567,41
14 Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75 Chương V- E-HSMT 117,6451
15 Trát cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Chương V- E-HSMT 143,51
16 Trát đầu cột+chân cột sảnh Chương V- E-HSMT 8 công 4/7
17 Trát chân cột, đầu cột các cột xây ốp dật cấp Chương V- E-HSMT 44 cái
18 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng, 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V- E-HSMT 956,708 1m2
19 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V- E-HSMT 4.939,7832 1m²
20 Lát nền, sàn gạch granit KT 600x600mm Chương V- E-HSMT 1.046,1512 m2
21 Chống thấm nền WC, sê nô, mái sảnh Chương V- E-HSMT 433,5034 1m2
22 Láng sênô, dày 3cm, vữa M100 Chương V- E-HSMT 139,9642
23 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M100 Chương V- E-HSMT 221,0592
24 Đắp cát tôn nền WC các tầng 2,3,4,5, độ chặt Y/C K = 0,85 Chương V- E-HSMT 0,6582 100m³
25 Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn KT 300x300mm Chương V- E-HSMT 277,1376 m2
26 Ốp tường WC, kích thước gạch 300x600mm Chương V- E-HSMT 487,344 m2
27 Ốp chân tường, kích thước gạch 120x600mm Chương V- E-HSMT 103,4448 m2
28 Mua thép L40x4 mm làm khung đỡ bàn chậu rửa Chương V- E-HSMT 140,8931 kg
29 Sản xuất các kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ bàn chậu rửa Chương V- E-HSMT 0,1375 tấn
30 Lắp đặt kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ bàn chậu rửa Chương V- E-HSMT 0,1375 tấn
31 Sơn khung đỡ bàn chậu rửa 3 nước, sơn tổng hợp Chương V- E-HSMT 8,7552 m2
32 Lát đá mặt bàn chậu rửa bằng đá granit màu đen Chương V- E-HSMT 13,32 m2
33 Mua thép hộp 100x40x2.5 mm làm vì kèo thép Chương V- E-HSMT 1.124,958 kg
34 Mua thép tấm dày 6 mm làm bản mã vì kèo thép Chương V- E-HSMT 44,835 kg
35 Mua thép H188x150x6x8 mm làm vì kèo thép Chương V- E-HSMT 213,3025 kg
36 Sản xuất vì kèo thép hình Chương V- E-HSMT 1,3486 tấn
37 Lắp vì kèo thép Chương V- E-HSMT 1,3486 tấn
38 Mua thép C80x40x14x2.4 mm làm xà gồ thép Chương V- E-HSMT 2.101,2668 kg
39 Sản xuất xà gồ thép Chương V- E-HSMT 2,05 tấn
40 Lắp dựng xà gồ thép Chương V- E-HSMT 2,05 tấn
41 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Chương V- E-HSMT 278,1108 m2
42 Bu lông M14 Chương V- E-HSMT 52 cái
43 Lát gạch đất nung KT gạch 400x400mm chống nóng mái Chương V- E-HSMT 59,6804 m2
44 Lợp mái che tường bằng tôn sóng ngói, chiều dài bất kỳ Chương V- E-HSMT 2,0727 100m²
45 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ Chương V- E-HSMT 2,295 100m²
46 Máng thu nước mái 30x30 cm tôn dày 0.45 mm Chương V- E-HSMT 70,5 m
47 Tô úp tường, úp nóc rộng 30 cm dày 0.45 mm Chương V- E-HSMT 28,6 m
48 Mua khuôn cửa đơn gỗ lim Nam Phi KT 60x135 mm Chương V- E-HSMT 809,98 md
49 Lắp dựng khuôn cửa đơn Chương V- E-HSMT 809,98 m
50 Sơn khuôn cửa bằng sơn PU Chương V- E-HSMT 809,98 md
51 Cửa đi Pa nô đặc gỗ lim Nam Phi Chương V- E-HSMT 117,018 m2
52 Cửa sổ Pa nô đặc gỗ lim Nam Phi Chương V- E-HSMT 118,0998 m2
53 Lắp dựng cửa vào khuôn Chương V- E-HSMT 235,118
54 Sơn cửa bằng sơn PU Chương V- E-HSMT 470,236 m2
55 Nẹp cửa gỗ lim Nam phi KT 10x40 mm Chương V- E-HSMT 670,86 m
56 Sơn nẹp cửa bằng sơn PU Chương V- E-HSMT 40,2516 m2
57 Bản lề cửa Chương V- E-HSMT 652 cái
58 Khóa cửa đi-Khóa tay bẻ Chương V- E-HSMT 73 bộ
59 Chốt cửa đi, cửa sổ Chương V- E-HSMT 234 cái
60 Cửa đi mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ VP450; cửa đi+cửa sổ mở quay hệ VP450 và VP4400 dùng kính 6,38 màu trắng toàn bộ, đã bao gồm bản lề (chưa bao gồm khóa và chốt) Chương V- E-HSMT 41,925 m2
61 Cửa sổ lật hệ VP4400 dùng kính 6,38mm màu trắng toàn bộ, đã bao gồm bản lề và tay chống gió (chưa bao gồm chốt) Chương V- E-HSMT 13,122 m2
62 Khóa cửa đi - Khóa tay bẻ Chương V- E-HSMT 26 bộ
63 Chốt cửa đi, cửa sổ Chương V- E-HSMT 52 cái
64 Vách kính khung nhôm hệ, kính dán an toàn dày 6.38 mm Chương V- E-HSMT 8,28 m2
65 Mua Inox hộp 304 dày 2 mm làm khung cửa đi D4 Chương V- E-HSMT 209,6559 kg
66 Mua Inox tấm 304 dày 3 mm làm cánh cửa đi D4 Chương V- E-HSMT 180,9308 kg
67 Sản xuất thép bằng Inox hộp Chương V- E-HSMT 0,3779 tấn
68 Lắp đặt kết cấu thép cửa thép D4 Chương V- E-HSMT 0,3779 tấn
69 Chốt cửa Inox cửa D4 Chương V- E-HSMT 1 bộ
70 Cửa thép chống cháy Chương V- E-HSMT 22 m2
71 Lắp dựng cửa thép chống cháy Chương V- E-HSMT 22
72 Mua thép hộp 40x80x2 mm mạ kẽm làm cửa D3 Chương V- E-HSMT 106,6492 kg
73 Mua thép tấm dày 2 mm làm cửa D3 Chương V- E-HSMT 45,0765 kg
74 Sản xuất cửa thép D3 bằng sắt hộp Chương V- E-HSMT 0,1475 tấn
75 Lắp đặt kết cấu thép cửa thép D3 Chương V- E-HSMT 0,1475 tấn
76 Chốt cửa Inox cửa D3 Chương V- E-HSMT 2 bộ
77 Sản xuất hoa sắt cửa bằng sắt vuông đặc 12x12mm Chương V- E-HSMT 1,9933 tấn
78 Lắp dựng hoa sắt cửa Chương V- E-HSMT 136,4256
79 Sơn hoa sắt 3 nước, sơn tổng hợp Chương V- E-HSMT 84,6413 m2
80 Lát gạch đất nung KT gạch 300x300mm Chương V- E-HSMT 10,7904 m2
81 Lát đá granit màu tím hoa cà bậc cầu thang Chương V- E-HSMT 106,1634 m2
82 Lan can cầu thang bằng Inox 304 Chương V- E-HSMT 168,875 kg
83 Lan can hành lang bằng Inox 304 Chương V- E-HSMT 1.004,64 kg
84 Ván khuôn lót móng Chương V- E-HSMT 0,0154 100m²
85 Bê tông lót móng , M100, đá 4x6 Chương V- E-HSMT 2,1976
86 Xây bậc tam cấp bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM M75 Chương V- E-HSMT 2,8898
87 Lát đá granit tự nhiên màu tím hoa cà bậc tam cấp Chương V- E-HSMT 24,0266 m2
88 Đào móng băng, đất C1 Chương V- E-HSMT 5,6356
89 Ván khuôn lót móng dài Chương V- E-HSMT 0,014 100m²
90 Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 Chương V- E-HSMT 2,1675
91 Xây bồn hoa xung quanh nhà bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V- E-HSMT 2,8457
92 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50 Chương V- E-HSMT 47,5456 m2
93 Ốp đá granit màu tím hoa cà vào tường bồn hoa Chương V- E-HSMT 21,6752 m2
94 Đổ đất mầu trồng cây vào bồn hoa xung quanh nhà Chương V- E-HSMT 12,6765 m3
95 Lắp dựng dàn giáo ngoài Chương V- E-HSMT 17,4283 100m²
F THANG THOÁT HIỂM NHÀ TRỰC SẴN SÀNG CHIẾN ĐẤU
1 Đào móng, đất C1 Chương V- E-HSMT 0,0809 100m³
2 Ván khuôn móng dài Chương V- E-HSMT 0,2118 100m²
3 Ván khuôn móng Chương V- E-HSMT 0,1064 100m²
4 Bê tông lót móng M100, đá 4x6 Chương V- E-HSMT 1,4328
5 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 8mm Chương V- E-HSMT 0,1027 tấn
6 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mm Chương V- E-HSMT 0,0909 tấn
7 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 18mm Chương V- E-HSMT 0,1949 tấn
8 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 20mm Chương V- E-HSMT 0,216 tấn
9 Bê tông móng M250, đá 1x2 Chương V- E-HSMT 5,6594
10 Đắp đất hoàn trả, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V- E-HSMT 0,0101 100m³
11 Đắp đất tôn nền, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V- E-HSMT 0,0572 100m³
12 Thép C200x80x10x7,5mm làm dầm thang Chương V- E-HSMT 2.895,585 kg
13 Thép I300x200x6x8 làm cột thang Chương V- E-HSMT 2.808,1305 kg
14 Mua thép bản liên kết Chương V- E-HSMT 342,7908 kg
15 Tôn nhám dày 3mm làm mặt bậc thang, chiếu nghỉ Chương V- E-HSMT 1.925,4068 kg
16 Thép góc L40x40x3mm làm khung bậc thang Chương V- E-HSMT 487,76 kg
17 Bu lông liên kết M18 Chương V- E-HSMT 202 cái
18 Bu lông néo M18x500 Chương V- E-HSMT 4 cái
19 Bu long néo M20x600 Chương V- E-HSMT 24 cái
20 Sản xuất thang sắt thoát hiểm Chương V- E-HSMT 8,087 tấn
21 Lắp dựng thang sắt hoát hiểm Chương V- E-HSMT 8,087 tấn
22 Mua thép ống dày 2mm làm lan can cầu thang Chương V- E-HSMT 453,3472 kg
23 Sản xuất lan can sắt Chương V- E-HSMT 0,4423 tấn
24 Lắp dựng lan can sắt Chương V- E-HSMT 35,5403
25 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Chương V- E-HSMT 687,9938 m2
G CÁP ĐIỆN, CHIẾU SÁNG NHÀ TRỰC SẴN SÀNG CHIẾN ĐẤU
1 Lắp đặt tủ điện phân phối tổng KT 800x600x250 Chương V- E-HSMT 1 hộp
2 Đèn báo pha Chương V- E-HSMT 3 cái
3 Cầu chì hạ thế 3P-2A Chương V- E-HSMT 3 cái
4 Lắp đặt đồng hồ Vôn kế Chương V- E-HSMT 1 cái
5 Lắp đặt đồng hồ Ampe kế Chương V- E-HSMT 3 cái
6 Lắp đặt máy biến dòng 200/5A Chương V- E-HSMT 3 bộ
7 Lắp đặt MCCB-3P-200A Chương V- E-HSMT 1 cái
8 Lắp đặt MCCB-3P-50A Chương V- E-HSMT 1 cái
9 Lắp đặt MCCB-3P-40A Chương V- E-HSMT 5 cái
10 Lắp đặt MCB-2P-32A Chương V- E-HSMT 1 cái
11 Lắp đặt MCB-2P-25A Chương V- E-HSMT 3 cái
12 Lắp đặt MCB-2P-20A Chương V- E-HSMT 4 cái
13 Lắp đặt MCB-1P-16A Chương V- E-HSMT 1 cái
14 Lắp đặt MCB-1P-10A Chương V- E-HSMT 1 cái
15 Lắp đặt tủ điện phân phối tổng KT 600x400x180 Chương V- E-HSMT 4 hộp
16 Lắp đặt MCCB-3P-40A Chương V- E-HSMT 4 cái
17 Lắp đặt MCB-2P-32A Chương V- E-HSMT 12 cái
18 Lắp đặt MCB-2P-25A Chương V- E-HSMT 12 cái
19 Lắp đặt MCB-1P-10A Chương V- E-HSMT 4 cái
20 Lắp đặt vỏ tủ điện mặt nhựa 8 modul Chương V- E-HSMT 2 hộp
21 Lắp đặt MCB-2P-25A Chương V- E-HSMT 2 cái
22 Lắp đặt MCB-1P-16A Chương V- E-HSMT 6 cái
23 Lắp đặt MCB-1P-10A Chương V- E-HSMT 2 cái
24 Lắp đặt vỏ tủ điện mặt nhựa 8 modul Chương V- E-HSMT 4 hộp
25 Lắp đặt MCB-2P-25A Chương V- E-HSMT 4 cái
26 Lắp đặt MCB-1P-16A Chương V- E-HSMT 12 cái
27 Lắp đặt MCB-1P-10A Chương V- E-HSMT 4 cái
28 Lắp đặt vỏ tủ điện mặt nhựa 8 modul Chương V- E-HSMT 1 hộp
29 Lắp đặt MCB-2P-20A Chương V- E-HSMT 1 cái
30 Lắp đặt MCB-1P-16A Chương V- E-HSMT 1 cái
31 Lắp đặt MCB-1P-10A Chương V- E-HSMT 1 cái
32 Lắp đặt vỏ tủ điện mặt nhựa 8 modul Chương V- E-HSMT 12 hộp
33 Lắp đặt MCB-2P-32A Chương V- E-HSMT 12 cái
34 Lắp đặt MCB-1P-16A Chương V- E-HSMT 48 cái
35 Lắp đặt MCB-1P-10A Chương V- E-HSMT 12 cái
36 Lắp đặt vỏ tủ điện mặt nhựa 8 modul Chương V- E-HSMT 12 hộp
37 Lắp đặt MCB-2P-25A Chương V- E-HSMT 12 cái
38 Lắp đặt MCB-1P-16A Chương V- E-HSMT 36 cái
39 Lắp đặt MCB-1P-10A Chương V- E-HSMT 12 cái
40 Lắp đặt ổ cắm đôi Chương V- E-HSMT 151 cái
41 Lắp đặt ổ cắm đơn Chương V- E-HSMT 12 cái
42 Lắp đặt đế âm Chương V- E-HSMT 163 hộp
43 Lắp đặt cáp CU/XLPE/PVC 4x16 mm2 Chương V- E-HSMT 40 m
44 Lắp đặt cáp CU/XLPE/PVC 2x10 mm2 Chương V- E-HSMT 176 m
45 Lắp đặt cáp CU/XLPE/PVC 2x6 mm2 Chương V- E-HSMT 141 m
46 Lắp đặt cáp CU/XLPE/PVC 2x4 mm2 Chương V- E-HSMT 16 m
47 Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 Chương V- E-HSMT 3.609 m
48 Lắp đặt dây đơn 1x16mm2 Chương V- E-HSMT 40 m
49 Lắp đặt dây đơn 1x10mm2 Chương V- E-HSMT 176 m
50 Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 Chương V- E-HSMT 141 m
51 Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 Chương V- E-HSMT 16 m
52 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 40mm Chương V- E-HSMT 40 m
53 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 32mm Chương V- E-HSMT 176 m
54 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, D25mm Chương V- E-HSMT 157 m
55 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, D20mm Chương V- E-HSMT 1.203 m
56 Lắp đặt đèn ốp trần 250x250-9W Chương V- E-HSMT 24 bộ
57 Lắp đặt đèn led tuýp T8-18W Chương V- E-HSMT 7 bộ
58 Lắp đặt đèn ốp trần D320-14W Chương V- E-HSMT 65 bộ
59 Lắp đặt đèn máng đèn phàn quang KT 1226x612 nổi trần lắp bóng led tuýnh 3x20W Chương V- E-HSMT 60 bộ
60 Lắp đặt quạt trần cánh nhôm Chương V- E-HSMT 30 cái
61 Lắp đặt công tắc 1 hạt Chương V- E-HSMT 27 cái
62 Lắp đặt công tắc 2 hạt Chương V- E-HSMT 58 cái
63 Lắp đặt công tắc 1 hạt đảo chiều Chương V- E-HSMT 10 cái
64 Lắp đặt công tắc 2 hạt đảo chiều Chương V- E-HSMT 8 cái
65 Lắp đặt đế âm Chương V- E-HSMT 103 hộp
66 Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Chương V- E-HSMT 3.186 m
67 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm Chương V- E-HSMT 1.593 m
H NỐI ĐẤT, CHỐNG SÉT NHÀ TRỰC CHIẾN ĐẤU
1 Đóng cọc chống sét mạ đồng D16 dài 2.4m Chương V- E-HSMT 6 cọc
2 Dây đồng trần M70 Chương V- E-HSMT 9,165 kg
3 Kéo rải dây đồng chống sét dưới mương đất Chương V- E-HSMT 15 m
4 Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết Chương V- E-HSMT 6 điện cực
5 Lắp đặt dây đơn Cu/PVC 1x70mm2 Chương V- E-HSMT 8 m
6 Đào móng, đất C1 Chương V- E-HSMT 0,0945 100m³
7 Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,85 Chương V- E-HSMT 0,0945 100m³
8 Đo kiểm tra điện trở Chương V- E-HSMT 1 ca
9 Kim thu sét bán kính bảo vệ cấp 4, Rp=71m Chương V- E-HSMT 1 cái
10 Lắp đặt kim thu sét Chương V- E-HSMT 1 cái
11 Bu lông, ecu Inox M10 Chương V- E-HSMT 4 cái
12 Dây đồng trần M70 Chương V- E-HSMT 61,1 kg
13 Kéo rải dây đồng chống sét theo tường Chương V- E-HSMT 86 m
14 Kéo rải dây đồng chống sét dưới mương đất Chương V- E-HSMT 14 m
15 Bộ ghép nối Inox 3xD24x3 Chương V- E-HSMT 1 bộ
16 Chân trụ đỡ cho kim thu sét Chương V- E-HSMT 1 bộ
17 Phụ kiện kẹp định vị cáp thoát sét Chương V- E-HSMT 86 cái
18 Đai cố định cáp vào kim thu sét Chương V- E-HSMT 10 cái
19 Lắp đặt hộp kiểm tra điện trở Chương V- E-HSMT 1 hộp
20 Đóng cọc chống sét mạ đồng D16 dài 2.4m Chương V- E-HSMT 4 cọc
21 Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết Chương V- E-HSMT 4 điện cực
22 Đo kiểm tra điện trở Chương V- E-HSMT 1 ca
23 Đào móng, đất C1 Chương V- E-HSMT 0,0405 100m³
24 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,85 Chương V- E-HSMT 0,0405 100m³
I CẤP THOÁT NƯỚC NHÀ TRỰC SẴN SÀNG CHIẾN ĐẤU
1 Đào móng, đất C1 Chương V- E-HSMT 0,1848 100m³
2 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V- E-HSMT 0,1848 100m³
3 Lắp đặt ống nhựa HDPE, ĐK ống 40mm Chương V- E-HSMT 0,48 100m
4 Lắp đặt măng sông nhựa HDPE, ĐK 40mm Chương V- E-HSMT 1 cái
5 Lắp đặt van phao, ĐK40mm Chương V- E-HSMT 1 cái
6 Lắp đặt van chặn HDPE, ĐK40mm Chương V- E-HSMT 1 cái
7 Lắp đặt tê nhựa HDPE, ĐK 40mm Chương V- E-HSMT 1 cái
8 Lắp đặt cút nhựa HDPE, ĐK 40mm Chương V- E-HSMT 1 cái
9 Lắp đặt ống nhựa PPR, ĐK 63mm PN10 Chương V- E-HSMT 0,87 100m
10 Lắp đặt ống nhựa PPR, ĐK 40mm PN10 Chương V- E-HSMT 1,6 100m
11 Lắp đặt ống nhựa PPR, D25mm PN10 Chương V- E-HSMT 0,8 100m
12 Lắp đặt ống nhựa PPR, ĐK 20mm PN10 Chương V- E-HSMT 0,38 100m
13 Lắp đặt ống nhựa PPR, ĐK 20mm PN20 cấp nước nóng Chương V- E-HSMT 0,24 100m
14 Lắp đặt van chặn PPR, ĐK63mm Chương V- E-HSMT 4 cái
15 Lắp đặt van chặn PPR, ĐK40mm Chương V- E-HSMT 12 cái
16 Lắp đặt van chặn PPR, ĐK25mm Chương V- E-HSMT 26 cái
17 Lắp đặt van 1 chiều PPR, ĐK63mm Chương V- E-HSMT 1 cái
18 Crephin D63 Chương V- E-HSMT 1 cái
19 Van phao D63 Chương V- E-HSMT 2 cái
20 Lắp đặt rắc co nhựa PPR, ĐK 63mm Chương V- E-HSMT 4 cái
21 Lắp đặt tê inox D20 đặc chủng cho xí bệt Chương V- E-HSMT 14 cái
22 Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 63mm Chương V- E-HSMT 3 cái
23 Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 63/40mm Chương V- E-HSMT 8 cái
24 Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 40mm Chương V- E-HSMT 2 cái
25 Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 40/25mm Chương V- E-HSMT 12 cái
26 Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 25mm Chương V- E-HSMT 14 cái
27 Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 25/20mm Chương V- E-HSMT 26 cái
28 Lắp đặt côn nhựa PPR, ĐK 63/40mm Chương V- E-HSMT 2 cái
29 Lắp đặt côn nhựa PPR, ĐK 40/25mm Chương V- E-HSMT 12 cái
30 Lắp đặt co nhựa PPR, ĐK 63mm Chương V- E-HSMT 19 cái
31 Lắp đặt co nhựa PPR, ĐK 40mm Chương V- E-HSMT 12 cái
32 Lắp đặt co nhựa PPR, ĐK 25mm Chương V- E-HSMT 104 cái
33 Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 25/20mm Chương V- E-HSMT 26 cái
34 Lắp đặt co nhựa PPR, ĐK 20mm Chương V- E-HSMT 24 cái
35 Lắp đặt co nhựa PPR ren trong, ĐK 20mm Chương V- E-HSMT 90 cái
36 Lắp đặt măng sông nhựa PPR, ĐK 63mm Chương V- E-HSMT 15 cái
37 Lắp đặt măng sông nhựa PPR, ĐK 40mm Chương V- E-HSMT 26 cái
38 Lắp đặt măng sông nhựa PPR, ĐK 25mm Chương V- E-HSMT 26 cái
39 Lắp đặt măng sông nhựa PPR, ĐK 20mm Chương V- E-HSMT 38 cái
40 ống uPVC D125 PN6 Chương V- E-HSMT 1,03 100m
41 ống uPVC D110 PN6 Chương V- E-HSMT 1,83 100m
42 ống uPVC D90 PN6 Chương V- E-HSMT 2,16 100m
43 ống uPVC D42 PN6 Chương V- E-HSMT 0,26 100m
44 Lắp đặt Y D125/110 Chương V- E-HSMT 12 cái
45 Lắp đặt Y D110 Chương V- E-HSMT 2 cái
46 Lắp đặt Y D110/90 Chương V- E-HSMT 24 cái
47 Lắp đặt Y D110/42 Chương V- E-HSMT 1 cái
48 Lắp đặt Y D90 Chương V- E-HSMT 28 cái
49 Lắp đặt Y D90/42 Chương V- E-HSMT 1 cái
50 Lắp đặt tê D125 Chương V- E-HSMT 5 cái
51 Lắp đặt tê D110 Chương V- E-HSMT 2 cái
52 Lắp đặt tê D90 Chương V- E-HSMT 6 cái
53 Lắp đặt côn nhựa miệng bát, ĐK 125/90mm Chương V- E-HSMT 3 cái
54 Lắp đặt côn nhựa miệng bát, ĐK 110/90mm Chương V- E-HSMT 6 cái
55 Lắp đặt côn nhựa miệng bát, ĐK 110/42mm Chương V- E-HSMT 1 cái
56 Lắp đặt côn nhựa miệng bát, ĐK 90/42mm Chương V- E-HSMT 14 cái
57 Lắp đặt chếch nhựa miệng bát, ĐK 125mm Chương V- E-HSMT 30 cái
58 Lắp đặt chếch nhựa miệng bát, ĐK 110mm Chương V- E-HSMT 68 cái
59 Lắp đặt chếch nhựa miệng bát, ĐK 90mm Chương V- E-HSMT 102 cái
60 Lắp đặt chếch nhựa miệng bát, ĐK 42mm Chương V- E-HSMT 89 cái
61 Lắp đặt van chặn PVC + rắc co, ĐK42mm Chương V- E-HSMT 2 cái
62 Lắp đặt tê thông tắc D125 Chương V- E-HSMT 3 cái
63 Lắp đặt tê thông tắc D110 Chương V- E-HSMT 6 cái
64 Lắp đặt tê thông tắc D90 Chương V- E-HSMT 8 cái
65 Nút bụt PVC D90 Chương V- E-HSMT 8 cái
66 Lắp đặt Lavabo Chương V- E-HSMT 14 bộ
67 Lắp đặt vòi Lavabo Chương V- E-HSMT 14 bộ
68 Phụ kiện Lavabo xi phong VGSP1 Chương V- E-HSMT 14 bộ
69 Lắp đặt gương soi Chương V- E-HSMT 14 cái
70 Lắp đặt hộp đựng xà phòng Chương V- E-HSMT 14 cái
71 Lắp đặt xí bệt Chương V- E-HSMT 14 bộ
72 Vòi xịt vệ sinh Chương V- E-HSMT 14 bộ
73 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh Chương V- E-HSMT 14 cái
74 Lắp đặt sen tắm Chương V- E-HSMT 12 bộ
75 Lắp đặt vòi đồng D20 Chương V- E-HSMT 14 cái
76 Lắp đặt phễu thu sàn + xiphong, ĐK 90mm Chương V- E-HSMT 28 cái
77 Cầu chắn rác inox D90 Chương V- E-HSMT 8 cái
78 Lắp đặt bể nước Inox 3m3 Chương V- E-HSMT 2 bể
J ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ NHÀ TRỰC SẴN SÀNG CHIẾN ĐẤU
1 Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, treo tường Chương V- E-HSMT 24 máy
2 Lắp đặt quạt hút mùi gắn tường WC 250x250-300m3/h Chương V- E-HSMT 24 cái
3 Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp, ĐK 6,4mm Chương V- E-HSMT 1 100m
4 Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp, ĐK 12,7mm Chương V- E-HSMT 1 100m
5 Lắp đặt ống đồng dẫn ga, ĐK 6,4mm Chương V- E-HSMT 1 100m
6 Lắp đặt ống đồng dẫn ga, ĐK 12,7mm Chương V- E-HSMT 1 100m
7 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, ĐK 20mm Chương V- E-HSMT 1,2 100m
8 Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Chương V- E-HSMT 120 m
9 Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 Chương V- E-HSMT 240 m
K BỂ PHỐT(2 CÁI)
1 Đào móng, đất C1 Chương V- E-HSMT 0,5338 100m³
2 Bê tông lót móng , M100, đá 4x6 Chương V- E-HSMT 2,6232
3 Ván khuôn móng Chương V- E-HSMT 0,0784 100m²
4 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm Chương V- E-HSMT 0,2947 tấn
5 Bê tông móng , M250, đá 1x2 Chương V- E-HSMT 3,935
6 Xây bể chứa bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Chương V- E-HSMT 10,5716
7 Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M50 Chương V- E-HSMT 63,39 m2
8 Láng bể nước dày 2cm, vữa XM 75 Chương V- E-HSMT 23,9104
9 Quét nước xi măng 2 nước Chương V- E-HSMT 87,3004
10 Lắp dựng ván khuôn tấm đan Chương V- E-HSMT 0,0553 100m²
11 Sản xuất, lắp đặt thép tấm đan D6 Chương V- E-HSMT 0,02 tấn
12 Sản xuất, lắp đặt thép tấm đan D10 Chương V- E-HSMT 0,0829 tấn
13 Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M200 Chương V- E-HSMT 1,1334
14 Lắp các loại CKBT đúc sẵn,trọng lượng >250kg Chương V- E-HSMT 16 cái
15 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 Chương V- E-HSMT 0,9326 100m³
L CHỐNG MỐI NHÀ TRỰC SẴN SÀNG CHIẾN ĐẤU
1 Đào móng băng, đất C1 Chương V- E-HSMT 59,8524
2 Phòng mối bằng hàng rào bên trong Chương V- E-HSMT 33,95 m3
3 Phòng mối bằng hàng rào bên ngoài Chương V- E-HSMT 25,902 m3
4 Phòng mối mặt nền nhà Chương V- E-HSMT 275,76 m2
M BỂ NƯỚC PCCC
1 Đào móng, đất C1 Chương V- E-HSMT 1,7141 100m³
2 Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,95 Chương V- E-HSMT 1,1138 100m³
3 Ván khuôn móng Chương V- E-HSMT 0,0173 100m²
4 Bê tông lót móng , M100, đá 4x6 Chương V- E-HSMT 1,8315
5 Ván khuôn móng Chương V- E-HSMT 0,0387 100m²
6 Bê tông móng, M250, đá 1x2 Chương V- E-HSMT 3,5625
7 Ván khuôn thép tường cao <=16m Chương V- E-HSMT 0,8938 100m²
8 Bê tông tường , M250, đá 1x2 Chương V- E-HSMT 10,6562
9 Ván khuôn sàn nắp bể Chương V- E-HSMT 0,1164 100m²
10 Bê tông sàn nắp bể M250, đá 1x2 Chương V- E-HSMT 3,253
11 Ván khuôn xà dầm, giằng Chương V- E-HSMT 0,1185 100m²
12 Bê tông xà dầm, giằng M250, đá 1x2 Chương V- E-HSMT 1,3875
13 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 8mm Chương V- E-HSMT 0,0472 tấn
14 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm Chương V- E-HSMT 0,0502 tấn
15 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14mm Chương V- E-HSMT 0,5581 tấn
16 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mm Chương V- E-HSMT 1,6089 tấn
17 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 18mm Chương V- E-HSMT 0,1167 tấn
18 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 8mm Chương V- E-HSMT 0,0588 tấn
19 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 20mm Chương V- E-HSMT 0,2362 tấn
20 Chống thấm mạch ngừng ở tường bể bằng băng cản nước PVC waterstop V200 Chương V- E-HSMT 10,75 m
21 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Chương V- E-HSMT 58,31
22 Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M100 Chương V- E-HSMT 44,225
23 Trát tường trong, dày 1cm, vữa XM cát mịn M100 Chương V- E-HSMT 44,225
24 Láng bể nước dày 3cm, vữa XM 75 Chương V- E-HSMT 12,75
25 Quét dung dịch sikatop seal 107 quét 2 lớp với định mức 1.5kg/m2 Chương V- E-HSMT 44,225 m2
26 Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M250 Chương V- E-HSMT 0,036
27 Lắp đặt cốt thép tấm đan D8 Chương V- E-HSMT 0,004 tấn
28 Lắp dựng ván khuôn gỗ tấm đan Chương V- E-HSMT 0,0024 100m²
29 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=50kg Chương V- E-HSMT 1 cái
N PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
1 Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy Chương V- E-HSMT 1 trung tâm
2 Điện trở cuối kênh Chương V- E-HSMT 11 cái
3 Lắp đặt bộ phối hợp trở kháng 120 ôm/75 ôm Chương V- E-HSMT 11 bộ
4 Lắp đặt đầu báo cháy khói quang địa chỉ Chương V- E-HSMT 3,3 10 đầu
5 Đế và đầu báo cháy khói quang địa chỉ Chương V- E-HSMT 33 đầu
6 Lắp đặt modle điều khiển Chương V- E-HSMT 6 chiếc
7 Chuông báo cháy Chương V- E-HSMT 6 chuông
8 Lắp đặt chuông báo cháy Chương V- E-HSMT 1,2 5 chuông
9 Đèn báo cháy Chương V- E-HSMT 6 đèn
10 Lắp đặt đèn báo cháy Chương V- E-HSMT 1,2 5 đèn
11 Nút ấn báo cháy khẩn cấp Chương V- E-HSMT 6 nút
12 Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp Chương V- E-HSMT 1,2 5 nút
13 Đèn báo phòng Chương V- E-HSMT 30 đèn
14 Lắp đặt đèn báo phòng Chương V- E-HSMT 6 5 đèn
15 Lắp đặt hộp tổ hợp chuông đèn nút nhấn Chương V- E-HSMT 6 hộp
16 Lắp đặt hộp đấu nối dây Chương V- E-HSMT 6 hộp
17 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x0,75mm2 Chương V- E-HSMT 750 m
18 Lắp đặt cáp tín hiệu 20x2x0.5mm2 Chương V- E-HSMT 4,5 10 m
19 Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm Chương V- E-HSMT 750 m
20 Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK <=34mm Chương V- E-HSMT 45 m
21 Lắp đặt các automat 1 pha <=10A Chương V- E-HSMT 1 cái
22 Đóng cọc tiếp địa cho tủ trung tâm báo cháy Chương V- E-HSMT 1 cọc
23 Nguồn dự phòng 24V/DC Chương V- E-HSMT 2 bộ
24 Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT <=200x200mm Chương V- E-HSMT 5 hộp
25 Đào móng, đất C1 Chương V- E-HSMT 0,0405 100m³
26 Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,85 Chương V- E-HSMT 0,0405 100m³
27 Hiệu chỉnh toàn trình hệ thống bảo vệ Chương V- E-HSMT 1 kênh
28 Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT <=200x200mm Chương V- E-HSMT 5 hộp
29 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1mm2 Chương V- E-HSMT 135 m
30 Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm Chương V- E-HSMT 135 m
31 Lắp đặt ổ cắm đơn cho đèn Chương V- E-HSMT 18 cái
32 Lắp đặt đế âm ổ cắm Chương V- E-HSMT 18 hộp
33 Lắp đặt đèn thoát hiểm Chương V- E-HSMT 1,8 5 đèn
34 Đèn thoát hiểm Chương V- E-HSMT 9 đèn
35 Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố Chương V- E-HSMT 1,8 5 đèn
36 Đèn chiếu sáng sự cố Chương V- E-HSMT 9 đèn
37 Bê tông móng, M250, đá 4x6 Chương V- E-HSMT 1,4
38 Ván khuôn móng Chương V- E-HSMT 0,14 100m²
39 Lắp đặt và hiệu chỉnh máy bơm chạy điện, chạy diezel Chương V- E-HSMT 3 máy
40 Lắp đặt tủ điều khiển máy bơm Chương V- E-HSMT 1 tủ
41 Lắp đặt các automat 1 pha >200A Chương V- E-HSMT 1 cái
42 Lắp đặt đồng hồ đo áp lực Chương V- E-HSMT 2 cái
43 Lắp đặt van mặt bích van chặn, ĐK 100mm Chương V- E-HSMT 2 cái
44 Lắp đặt van mặt bích van 1 chiều, ĐK 100mm Chương V- E-HSMT 2 cái
45 Lắp đặt van chặn, ĐK 25mm Chương V- E-HSMT 2 cái
46 Lắp đặt van 1 chiều, ĐK 25mm Chương V- E-HSMT 2 cái
47 Lắp đặt van xả khí, ĐK 100mm Chương V- E-HSMT 2 cái
48 Lắp đặt rọ hút gang mặt bích đường kính, ĐK 100mm Chương V- E-HSMT 2 cái
49 Lắp đặt khớp nối chống rung, ĐK 100mm Chương V- E-HSMT 4 cái
50 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x16mm2 Chương V- E-HSMT 100 m
51 Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK <=34mm Chương V- E-HSMT 100 m
52 Đào móng, đất C1 Chương V- E-HSMT 2,16 100m³
53 Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,85 Chương V- E-HSMT 2,16 100m³
54 Lắp đặt ống thép mạ kẽm, ĐK 100mm Chương V- E-HSMT 4,5 100m
55 Lắp đặt ống thép không rỉ , ĐK 120mm Chương V- E-HSMT 0,08 100m
56 Lắp đặt ống thép không rỉ, ĐK 150mm Chương V- E-HSMT 0,08 100m
57 Lắp đặt ống thép không rỉ, ĐK 65mm Chương V- E-HSMT 0,183 100m
58 Lắp đặt ống thép mạ kẽm, ĐK 50mm Chương V- E-HSMT 0,12 100m
59 Lắp đặt ống thép không rỉ, ĐK 25mm Chương V- E-HSMT 0,12 100m
60 Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK <100mm Chương V- E-HSMT 0,423 100m
61 Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK 100mm Chương V- E-HSMT 4,5 100m
62 Lắp đặt côn thép, ĐK 100mm Chương V- E-HSMT 16 cái
63 Lắp đặt côn thép, ĐK 100/65mm Chương V- E-HSMT 4 cái
64 Lắp đặt côn thép tráng kẽm, ĐK 67mm Chương V- E-HSMT 6 cái
65 Lắp đặt côn thép tráng kẽm, ĐK 50mm Chương V- E-HSMT 10 cái
66 Lắp đặt côn thép tráng kẽm, ĐK 25mm Chương V- E-HSMT 4 cái
67 Lắp đặt tê thép, ĐK 100x100mm Chương V- E-HSMT 10 cái
68 Lắp bích thép hàn, ĐK 100mm Chương V- E-HSMT 20 cặp bích
69 Lắp nút bịt ren trong, ĐK 50mm Chương V- E-HSMT 10 cái
70 Hộp đựng phương tiện chữa cháy kt 600x350x200mm Chương V- E-HSMT 5 Hộp
71 Giá đựng bình chữa cháy Chương V- E-HSMT 5 Giá
72 Cuộn vòi chữa cháy D50/16bar - L20m Chương V- E-HSMT 5 Cuộn
73 Khớp nối ren trong ĐK 50mm Chương V- E-HSMT 5 cái
74 Khớp nối ren ngoài ĐK 50mm Chương V- E-HSMT 5 cái
75 Lăng phun D50 Chương V- E-HSMT 5 lăng
76 Lắp đặt trụ cứu hoả ĐK 100mm trong nhà Chương V- E-HSMT 1 cái
77 Lắp đặt họng tiếp nước chữa cháy 2 cửa D65 Chương V- E-HSMT 1 cái
78 Lắp đặt trụ cứu hoả 2 cửa D65mm ngoài nhà Chương V- E-HSMT 1 cái
79 Lắp đặt bình chữa cháy ABC-MFZL4 Chương V- E-HSMT 10 bình
80 Lắp đặt bình chữa cháy CO2-MT3 Chương V- E-HSMT 5 bình
81 Nội quy tiêu lệnh chữa cháy Chương V- E-HSMT 10 bộ
82 Sơn sắt thép các loại 2 nước, sơn tổng hợp Chương V- E-HSMT 50 m2
O PHẦN KIẾN TRÚC, KẾT CẤU NHÀ TRỰC BAN
1 Đào móng, đất C1 Chương V- E-HSMT 0,2525 100m³
2 Bê tông lót móng , M100, đá 4x6 Chương V- E-HSMT 2,232
3 Ván khuôn móng Chương V- E-HSMT 0,1014 100m²
4 Ván khuôn móng dài cọc, bệ máy Chương V- E-HSMT 0,2441 100m²
5 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6-8mm Chương V- E-HSMT 0,0737 tấn
6 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm Chương V- E-HSMT 0,075 tấn
7 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Chương V- E-HSMT 0,4957 tấn
8 Bê tông móng , M200, đá 1x2 Chương V- E-HSMT 4,902
9 Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V- E-HSMT 1,3343
10 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,85 Chương V- E-HSMT 0,0842 100m³
11 Đắp đất tôn nền nhà, độ chặt Y/C K = 0,85 Chương V- E-HSMT 0,1235 100m³
12 Bê tông lót nền nhà, M100, đá 4x6 Chương V- E-HSMT 2,246
13 Ván khuôn thép cột vuông, chữ nhật Chương V- E-HSMT 0,2429 100m²
14 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, Chương V- E-HSMT 0,0504 tấn
15 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 16mm, Chương V- E-HSMT 0,197 tấn
16 Bê tông cột , M200, đá 1x2 Chương V- E-HSMT 1,4133
17 Ván khuôn xà dầm, giằng Chương V- E-HSMT 0,3441 100m²
18 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, Chương V- E-HSMT 0,0665 tấn
19 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 12mm, Chương V- E-HSMT 0,1054 tấn
20 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 18mm, Chương V- E-HSMT 0,2415 tấn
21 Bê tông xà dầm, giằng nhà , M200, đá 1x2 Chương V- E-HSMT 1,9996
22 Ván khuôn sàn mái Chương V- E-HSMT 0,3839 100m²
23 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 8mm, Chương V- E-HSMT 0,4331 tấn
24 Bê tông sàn mái, M200, đá 1x2 Chương V- E-HSMT 4,4744
25 Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Chương V- E-HSMT 0,0369 100m²
26 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 6mm, Chương V- E-HSMT 0,0033 tấn
27 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 12mm, Chương V- E-HSMT 0,0152 tấn
28 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng , M200, đá 1x2 Chương V- E-HSMT 0,1205
29 Xây tường thẳng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V- E-HSMT 14,3267
30 Xây tường bằng gạch xi măng kích thước gạch 10,5x6x22cm, dày 10,5cm, vữa XM M50 Chương V- E-HSMT 0,4728 m3
31 Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 Chương V- E-HSMT 78,0884 m2
32 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 Chương V- E-HSMT 74,6985 m2
33 Trát trần, vữa XM cát mịn M75 Chương V- E-HSMT 22,7664
34 Trát trần, vữa XM cát mịn M75 Chương V- E-HSMT 18,8008
35 Trát sênô, vữa XM cát mịn M75 Chương V- E-HSMT 28,9464
36 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 Chương V- E-HSMT 28,88 m
37 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 2cm, vữa M100 Chương V- E-HSMT 12,7596
38 Quét dung dịch Sikatopseal 107 chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng Chương V- E-HSMT 25,7796 1m2
39 Sơn tường ngoài nhà không bả , 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V- E-HSMT 103,5785 1m2
40 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V- E-HSMT 100,8548 1m²
41 Sơn trần ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V- E-HSMT 18,8008 1m²
42 Lát nền, sàn gạch ceramic KT 400x400mm Chương V- E-HSMT 19,1661 m2
43 Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm Chương V- E-HSMT 4,4736 m2
44 Ốp tường trụ, cột, kích thước gạch 300x600mm Chương V- E-HSMT 14,832 m2
45 Cửa đi 1 cánh nhôm sơn tĩnh điện, kính dán dày 6.38mm Chương V- E-HSMT 6,0765 m2
46 Cửa sổ mở quay cánh nhôm sơn tĩnh điện, kính dán dày 6.38mm Chương V- E-HSMT 4,71 m2
47 Vách kính cố định, kính dán dày 6.38mm Chương V- E-HSMT 1,05 m2
48 Phụ kiện cửa đi 1 cánh bản lề+khóa tay bẻ Chương V- E-HSMT 3 bộ
49 Phụ kiện cửa sổ mở quay đồng bộ - Thanh đa điểm + bản lề A Chương V- E-HSMT 4 bộ
50 Sản xuất cửa, hoa bằng sắt vuông đặc 12x12mm Chương V- E-HSMT 0,0702 tấn
51 Sơn sắt thép các loại 3 nước Chương V- E-HSMT 2,9814 m2
52 Lắp dựng hoa sắt cửa Chương V- E-HSMT 5,4
53 Xây tường thẳng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V- E-HSMT 0,8039
54 Xây tường bằng gạch xi măng kích thước gạch 10,5x6x22cm, dày 10,5cm, vữa XM M50 Chương V- E-HSMT 1,3455 m3
55 Quả cầu chắn rác bằng inox Chương V- E-HSMT 2 quả
56 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, ĐK 90mm Chương V- E-HSMT 0,075 100m
57 Ván khuôn xà dầm, giằng Chương V- E-HSMT 0,0452 100m²
58 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm Chương V- E-HSMT 0,005 tấn
59 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 10mm Chương V- E-HSMT 0,0338 tấn
60 Bê tông xà dầm, giằng nhà M200, đá 1x2 Chương V- E-HSMT 0,2486
61 Sản xuất xà gồ thép Chương V- E-HSMT 0,1931 tấn
62 Mua xà gồ thép hộp mạ kẽm Chương V- E-HSMT 196,9334 kg
63 Lắp dựng xà gồ thép Chương V- E-HSMT 0,1931 tấn
64 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ Chương V- E-HSMT 0,3825 100m²
65 Tôn úp nóc dày 0.4, khổ 400 Chương V- E-HSMT 13,7 m
P PHẦN ĐIỆN NHÀ TRỰC BAN
1 Lắp đặt vỏ tủ điện mặt nhựa 12 modul Chương V- E-HSMT 1 hộp
2 Lắp đặt MCB-2P-40A Chương V- E-HSMT 1 cái
3 Lắp đặt MCB-1P-16A Chương V- E-HSMT 3 cái
4 Lắp đặt MCB-1P-10A Chương V- E-HSMT 1 cái
5 Lắp đặt ổ cắm đôi Chương V- E-HSMT 6 cái
6 Lắp đặt ổ cắm đơn Chương V- E-HSMT 1 cái
7 Lắp đặt đế âm Chương V- E-HSMT 7 hộp
8 Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 Chương V- E-HSMT 135 m
9 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, D20mm Chương V- E-HSMT 45 m
10 Lắp đặt công tắc bình nóng lạnh Chương V- E-HSMT 1 cái
11 Lắp đặt đế âm Chương V- E-HSMT 1 hộp
12 Lắp đặt đèn led tuýp T8-18W Chương V- E-HSMT 2 bộ
13 Lắp đặt đèn ốp trần D320-14W Chương V- E-HSMT 1 bộ
14 Lắp đặt quạt trần cánh nhôm Chương V- E-HSMT 2 cái
15 Lắp đặt công tắc 1 hạt Chương V- E-HSMT 3 cái
16 Lắp đặt đế âm Chương V- E-HSMT 3 hộp
17 Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Chương V- E-HSMT 70 m
18 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm Chương V- E-HSMT 35 m
19 Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, treo tường Chương V- E-HSMT 1 máy
20 Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp, ĐK 6,4mm Chương V- E-HSMT 0,03 100m
21 Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp, ĐK 12,7mm Chương V- E-HSMT 0,03 100m
22 Lắp đặt ống đồng dẫn ga, ĐK 6,4mm Chương V- E-HSMT 0,03 100m
23 Lắp đặt ống đồng dẫn ga, ĐK 12,7mm Chương V- E-HSMT 0,03 100m
24 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, ĐK 20mm Chương V- E-HSMT 0,04 100m
Q CẤP THOÁT NƯỚC NHÀ TRỰC BAN
1 Lắp đặt ống nhựa PPR, D25mm PN10 Chương V- E-HSMT 0,15 100m
2 Lắp đặt ống nhựa PPR, ĐK 20mm PN10 Chương V- E-HSMT 0,04 100m
3 Lắp đặt ống nhựa PPR, ĐK 20mm PN20 cấp nước nóng Chương V- E-HSMT 0,04 100m
4 Lắp đặt van chặn PPR, ĐK25mm Chương V- E-HSMT 1 cái
5 Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 25/20mm Chương V- E-HSMT 3 cái
6 Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 20mm Chương V- E-HSMT 1 cái
7 Lắp đặt cút nhựa PPR, ĐK 25mm Chương V- E-HSMT 10 cái
8 Lắp đặt côn nhựa PPR, ĐK 25/20mm Chương V- E-HSMT 1 cái
9 Lắp đặt cút nhựa PPR, ĐK 20mm Chương V- E-HSMT 2 cái
10 Lắp đặt cút ren trong nhựa PPR, ĐK 20x1/2"mm Chương V- E-HSMT 7 cái
11 Tê đồng ren ngoài D20x1/2" Chương V- E-HSMT 1 cái
12 ống uPVC D110 Chương V- E-HSMT 0,04 100m
13 ống uPVC D90 Chương V- E-HSMT 0,16 100m
14 ống uPVC D42 Chương V- E-HSMT 0,02 100m
15 Lắp đặt Y D90 Chương V- E-HSMT 2 cái
16 Lắp đặt Y D90/42 Chương V- E-HSMT 1 cái
17 Lắp đặt tê D125 Chương V- E-HSMT 5 cái
18 Lắp đặt tê D110 Chương V- E-HSMT 2 cái
19 Lắp đặt chếch nhựa miệng bát , ĐK 110mm Chương V- E-HSMT 6 cái
20 Lắp đặt chếch nhựa miệng bát, ĐK 90mm Chương V- E-HSMT 16 cái
21 Lắp đặt chếch nhựa miệng bát, ĐK 42mm Chương V- E-HSMT 5 cái
22 Lắp đặt Lavabo Chương V- E-HSMT 1 bộ
23 Lắp đặt vòi Lavabo Chương V- E-HSMT 1 bộ
24 Phụ kiện Lavabo xi phong Chương V- E-HSMT 1 bộ
25 Lắp đặt gương soi Chương V- E-HSMT 1 cái
26 Lắp đặt hộp đựng xà phòng Chương V- E-HSMT 1 cái
27 Lắp đặt xí bệt Chương V- E-HSMT 1 bộ
28 Vòi xịt vệ sinh VG-XP5 Chương V- E-HSMT 1 bộ
29 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh Chương V- E-HSMT 1 cái
30 Lắp đặt sen tắm Chương V- E-HSMT 1 bộ
31 Lắp đặt phễu thu sàn + xiphong, ĐK 90mm Chương V- E-HSMT 1 cái
32 Cầu chắn rác inox D90 Chương V- E-HSMT 2 cái
33 Lắp đặt thùng đun nước nóng 30L Chương V- E-HSMT 1 bộ
R PHẦN BỂ PHỐT NHÀ TRỰC BAN
1 Đào móng, đất C1 Chương V- E-HSMT 0,2669 100m³
2 Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 Chương V- E-HSMT 1,3116
3 Ván khuôn móng Chương V- E-HSMT 0,0392 100m²
4 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm Chương V- E-HSMT 0,1473 tấn
5 Bê tông móng , M250, đá 1x2 Chương V- E-HSMT 1,9675
6 Xây bể chứa bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Chương V- E-HSMT 5,2858
7 Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M50 Chương V- E-HSMT 31,695 m2
8 Láng bể nước dày 2cm, vữa XM 75 Chương V- E-HSMT 11,9552
9 Quét nước xi măng 2 nước Chương V- E-HSMT 43,6502
10 Lắp dựng ván khuôn tấm đan Chương V- E-HSMT 0,0276 100m²
11 Sản xuất, lắp đặt thép tấm đan D6 Chương V- E-HSMT 0,01 tấn
12 Sản xuất, lắp đặt thép tấm đan D10 Chương V- E-HSMT 0,0415 tấn
13 Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M200 Chương V- E-HSMT 0,5667
14 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng >250kg Chương V- E-HSMT 8 cái
15 Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,95 Chương V- E-HSMT 0,4663 100m³
S CẤP ĐIỆN NGOÀI NHÀ PHẦN XÂY DỰNG
1 Đào móng, đất C1 Chương V- E-HSMT 0,409 100m³
2 Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V- E-HSMT 0,409 100m³
3 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D50/40 Chương V- E-HSMT 0,39 100m
4 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D105/80 Chương V- E-HSMT 1,21 100m
T CẤP ĐIỆN NGOÀI NHÀ PHẦN LẮP ĐẶT
1 Băng cảnh báo cáp rộng 30cm Chương V- E-HSMT 148 m
2 Bảo vệ cáp ngầm, rải lưới ni lông Chương V- E-HSMT 0,444 100m2
3 Cáp 0,4kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x120mm2 Chương V- E-HSMT 123 m
4 Kéo dài và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <=6kg/m Chương V- E-HSMT 1,23 100m
5 Cáp 0,4kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x6mm2 Chương V- E-HSMT 41 m
6 Kéo dài và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <=1kg/m Chương V- E-HSMT 0,41 100m
7 Đầu cáp hạ thế co nhiệt 4x95-150 Chương V- E-HSMT 2 đầu
8 Làm và lắp đặt đầu cáp khô điện áp <=1kV, có 3 đến 4 ruột, tiết diện ruột cáp <=120mm2 Chương V- E-HSMT 2 đầu
9 Đầu cốt đồng M120 Chương V- E-HSMT 8 cái
10 Ép đầu cốt, tiết diện cáp <=120mm2 Chương V- E-HSMT 0,8 10 đầu
11 Đầu cốt đồng M6 Chương V- E-HSMT 4 cái
12 Ép đầu cốt, tiết diện cáp <=25mm2 Chương V- E-HSMT 0,4 10 đầu
13 Aptomat 3 pha 200A-22kA Chương V- E-HSMT 1 cái
14 Lắp đặt áptômát - Khởi động từ ≤ 200A Chương V- E-HSMT 1 cái
U CỔNG PHỤ PHẦN XÂY DỰNG
1 Đào móng, đất C1 Chương V- E-HSMT 0,1407 100m³
2 Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 Chương V- E-HSMT 0,8508
3 Ván khuôn móng Chương V- E-HSMT 0,1489 100m²
4 Ván khuôn móng dài cọc, bệ máy Chương V- E-HSMT 0,0756 100m²
5 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6-8mm Chương V- E-HSMT 0,0241 tấn
6 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm Chương V- E-HSMT 0,0353 tấn
7 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Chương V- E-HSMT 0,1335 tấn
8 Bê tông móng , M200, đá 1x2 Chương V- E-HSMT 2,8687
9 Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,85 Chương V- E-HSMT 0,0469 100m³
10 Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất C1 Chương V- E-HSMT 0,0938 100m³
11 Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V- E-HSMT 2,7187
12 Ván khuôn thép cột vuông, chữ nhật, Chương V- E-HSMT 0,1793 100m²
13 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, Chương V- E-HSMT 0,0227 tấn
14 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 16mm, Chương V- E-HSMT 0,1237 tấn
15 Bê tông cột M200, đá 1x2 Chương V- E-HSMT 1,423
16 Ván khuôn xà dầm, giằng Chương V- E-HSMT 0,0728 100m²
17 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm Chương V- E-HSMT 0,0458 tấn
18 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 10mm Chương V- E-HSMT 0,0116 tấn
19 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 18mm Chương V- E-HSMT 0,2796 tấn
20 Bê tông xà dầm, giằng nhà , M200, đá 1x2 Chương V- E-HSMT 1,2125
21 Ván khuôn sàn mái Chương V- E-HSMT 0,1826 100m²
22 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, Chương V- E-HSMT 0,2845 tấn
23 Bê tông sàn mái, M200, đá 1x2 Chương V- E-HSMT 3,3269
24 Xây cột, trụ bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Chương V- E-HSMT 7,3778
25 Ốp đá granite màu nâu anh quốc vào tường Chương V- E-HSMT 12,824 m2
26 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 Chương V- E-HSMT 48,523 m2
27 Trát trần, vữa XM cát mịn M75 Chương V- E-HSMT 18,26
28 Trát chi tiết quốc huy Chương V- E-HSMT 1 cái
29 Láng sênô mái dày 3cm, vữa M75 Chương V- E-HSMT 15,888
30 Quét dung dịch Sikatopseal 107 chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng Chương V- E-HSMT 22,078 1m2
31 Sơn tường ngoài nhà không bả , 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V- E-HSMT 66,783 1m2
32 Bộ chữ tên cổng bằng Alu mạ màu vàng Chương V- E-HSMT 1 bộ
33 Quốc huy bằng ALu mạ màu vàng Chương V- E-HSMT 1 bộ
34 Sản xuất cổng, khung xương bằng sắt hộp Chương V- E-HSMT 0,4326 tấn
35 Thép hộp 40x80x2mm làm khung cổng Chương V- E-HSMT 136,731 kg
36 Thép vuông đặc 14x14mm làm cánh cổng Chương V- E-HSMT 157,8654 kg
37 Thép bản dày 1.5mm-CBG BG04.2019 Chương V- E-HSMT 151,2 kg
38 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Chương V- E-HSMT 43,4513 m2
39 Lắp đặt kết cấu thép cửa thép, cổng thép Chương V- E-HSMT 0,4326 tấn
40 Ống PVC D42mm thoát nước mái cổng Chương V- E-HSMT 2,2 m
V THIẾT BỊ
1 Điều hòa 12000 BTU- 1 chiều Chương V- E-HSMT 25 máy
2 Tủ điều khiển máy bơm chữa cháy, loại 2 bơm, công suất 20HP (1 điện + 1 bù) Chương V- E-HSMT 1 cái
3 Máy bơm điện chữa cháy công suất 20HP/15KW/380V, Q=400-1150 lít/phút m3/h; H= 69m-47m Chương V- E-HSMT 1 máy
4 Máy bơm Diesel điện chữa cháy P=20HP/15KW, Q=27-78m3/h, H=50,5-70,8m Chương V- E-HSMT 1 máy
5 Tủ trung tâm báo cháy 2 loop, 254 địa chỉ Chương V- E-HSMT 1 cái
6 Máy bơm bù áp trục đứng: U7V-400/8T, công suất 4HP/3k/380V; Q=2,4-8,8m3/h; H≥ 95m Chương V- E-HSMT 1 máy
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->