Gói thầu: Xây lắp
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200124036-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 14:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ủy ban nhân xã Cổ Loa |
Tên gói thầu | Xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200119005 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn ngân sách |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 12:41:00 đến ngày 2020-01-20 14:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 6,624,772,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 90,000,000 VNĐ ((Chín mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | KÈ HỒ 1 | |||
1 | Bơm nước ao | Chương V của E-HSMT | 30,529 | 100m3 |
2 | Dọn dẹp mặt bằng | Chương V của E-HSMT | 50 | công |
3 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 7,759 | 100m3 |
4 | Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=1 m, đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 86,207 | m3 |
5 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 6,203 | 100m3 |
6 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=3 m, đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 68,924 | m3 |
7 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V của E-HSMT | 77,499 | m3 |
8 | Đắp đất móng kè và đắp sau kè bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Chương V của E-HSMT | 6,975 | 100m3 |
9 | Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 209,873 | m3 |
10 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 18,889 | 100m3 |
11 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 8,621 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 8,621 | 100m3 |
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 20,13 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 20,13 | 100m3 |
15 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 126,465 | 100m |
16 | Đệm cát đầu cọc | Chương V của E-HSMT | 25,29 | m3 |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Chương V của E-HSMT | 44,18 | m3 |
18 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lót móng | Chương V của E-HSMT | 1,821 | 100m2 |
19 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 100 | Chương V của E-HSMT | 227,64 | m3 |
20 | Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100 | Chương V của E-HSMT | 183,63 | m3 |
21 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng đỉnh kè, đá 1x2, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 33,73 | m3 |
22 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V của E-HSMT | 5,564 | 100m2 |
23 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng, đường kính <=10 mm | Chương V của E-HSMT | 0,825 | tấn |
24 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng, đường kính <=18 mm | Chương V của E-HSMT | 1,043 | tấn |
25 | Khe lún bao tải tẩm nhựa đường | Chương V của E-HSMT | 39,49 | m2 |
26 | Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100 | Chương V của E-HSMT | 29,34 | m3 |
27 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 25,29 | m3 |
28 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng | Chương V của E-HSMT | 4,047 | 100m2 |
29 | Rải vải địa kỹ thuật làm tầng lọc | Chương V của E-HSMT | 0,73 | 100m2 |
30 | Làm tầng lọc bằng đá dăm 1x2 | Chương V của E-HSMT | 0,027 | 100m3 |
31 | Lắp đặt ống nhựa PVC d=60mm | Chương V của E-HSMT | 0,506 | 100m |
32 | Đất sét luyện dẻo | Chương V của E-HSMT | 2,78 | m3 |
33 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 6,19 | m3 |
34 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông chèn khe, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 0,92 | m3 |
35 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan | Chương V của E-HSMT | 1,887 | 100m2 |
36 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính <= 10 mm | Chương V của E-HSMT | 0,339 | tấn |
37 | Lắp đặt tấm đan bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg | Chương V của E-HSMT | 234 | cái |
38 | Đá dăm 1x2 đệm mái ta luy | Chương V của E-HSMT | 0,13 | 100m3 |
39 | Rải vải địa kỹ thuật mái taluy | Chương V của E-HSMT | 1,079 | 100m2 |
40 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 24,3 | 100m |
41 | Đệm cát đầu cọc | Chương V của E-HSMT | 4,86 | m3 |
42 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Chương V của E-HSMT | 7,29 | m3 |
43 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lót móng | Chương V của E-HSMT | 0,461 | 100m2 |
44 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 5,99 | m3 |
45 | Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100 | Chương V của E-HSMT | 124,2 | m3 |
B | ĐƯỜNG GIAO THÔNG HỒ 1 | |||
1 | Phát quang tạo mặt bằng | Chương V của E-HSMT | 1,977 | 100m2 |
2 | Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng | Chương V của E-HSMT | 50 | cây |
3 | Đào nền đường mở rộng, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 5,18 | m3 |
4 | Đào xúc đất bằng máy đào <=0,4 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,466 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,518 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,518 | 100m3 |
7 | Đắp cát nền móng công trình | Chương V của E-HSMT | 12,95 | m3 |
8 | Nilon chống mất nước bê tông | Chương V của E-HSMT | 258,99 | m2 |
9 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới | Chương V của E-HSMT | 0,518 | 100m3 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 51,798 | m3 |
11 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ bằng phương pháp xẻ khô, khe 2x4 | Chương V của E-HSMT | 2,5 | 10m |
12 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 26x23x100 cm | Chương V của E-HSMT | 208 | m |
13 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V của E-HSMT | 29,397 | m3 |
14 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V của E-HSMT | 2,646 | 100m3 |
15 | Mua đất đắp | Chương V của E-HSMT | 293,97 | m3 |
C | THOÁT NƯỚC HỒ 1 | |||
1 | Cắt khe đường hiện trạng | Chương V của E-HSMT | 1,8 | 10m |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, kết cấu bê tông không cốt thép | Chương V của E-HSMT | 4,82 | m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV | Chương V của E-HSMT | 0,048 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV | Chương V của E-HSMT | 0,048 | 100m3 |
5 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 14,379 | m3 |
6 | Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 1,294 | 100m3 |
7 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Chương V của E-HSMT | 1,107 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,331 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,331 | 100m3 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 4,82 | m3 |
11 | Mua gối đỡ cống bê tông D800 | Chương V của E-HSMT | 86 | cái |
12 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | Chương V của E-HSMT | 86 | cái |
13 | Mua cống bê tông D800 tải trọng HL93 | Chương V của E-HSMT | 43 | m |
14 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | Chương V của E-HSMT | 43 | cái |
15 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,267 | 100m3 |
16 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 2,968 | m3 |
17 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V của E-HSMT | 0,198 | 100m3 |
18 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Chương V của E-HSMT | 1,59 | m3 |
19 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Chương V của E-HSMT | 0,501 | 100m2 |
20 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bệ máy, đường kính <=18 mm | Chương V của E-HSMT | 1,97 | tấn |
21 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 6,86 | m3 |
22 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 1,08 | m3 |
23 | Cửa phai cống thép chế tạo sẵn | Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
24 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 6,469 | m3 |
25 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,582 | 100m3 |
26 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V của E-HSMT | 0,255 | 100m3 |
27 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,392 | 100m3 |
28 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,392 | 100m3 |
29 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 | Chương V của E-HSMT | 3,765 | m3 |
30 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Chương V của E-HSMT | 0,121 | 100m2 |
31 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 4,355 | m3 |
32 | Xây hố van, hố ga bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, vữa XM cát mịn M75 | Chương V của E-HSMT | 10,827 | m3 |
33 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 38,467 | m2 |
34 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan | Chương V của E-HSMT | 0,24 | 100m2 |
35 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Chương V của E-HSMT | 0,943 | tấn |
36 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 300 | Chương V của E-HSMT | 4,434 | m3 |
37 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Chương V của E-HSMT | 14 | cái |
38 | Nắp ga Composite khung vuông 900x900mm | Chương V của E-HSMT | 14 | bộ |
39 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | Chương V của E-HSMT | 14 | cái |
40 | Cắt khe đường hiện trạng | Chương V của E-HSMT | 11,4 | 10m |
41 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, kết cấu bê tông không cốt thép | Chương V của E-HSMT | 16,42 | m3 |
42 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV | Chương V của E-HSMT | 0,164 | 100m3 |
43 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV | Chương V của E-HSMT | 0,164 | 100m3 |
44 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 30,82 | m3 |
45 | Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 2,774 | 100m3 |
46 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V của E-HSMT | 5,584 | m3 |
47 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Chương V của E-HSMT | 0,503 | 100m3 |
48 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 2,524 | 100m3 |
49 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 2,524 | 100m3 |
50 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 4,56 | m3 |
51 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 37,17 | m3 |
52 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V của E-HSMT | 0,715 | 100m2 |
53 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 52,43 | m3 |
54 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 238,3 | m2 |
55 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V của E-HSMT | 2,669 | 100m2 |
56 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Chương V của E-HSMT | 1,17 | tấn |
57 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 20,97 | m3 |
58 | Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Chương V của E-HSMT | 8,44 | tấn |
59 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 30,5 | m3 |
60 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Chương V của E-HSMT | 1,983 | 100m2 |
61 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Chương V của E-HSMT | 477 | cái |
D | KÈ HỒ 2 | |||
1 | Bơm nước ao | Chương V của E-HSMT | 28,936 | 100m3 |
2 | Dọn dẹp mặt bằng | Chương V của E-HSMT | 40 | công |
3 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 8,698 | 100m3 |
4 | Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=1 m, đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 96,641 | m3 |
5 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 6,536 | 100m3 |
6 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=3 m, đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 72,63 | m3 |
7 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V của E-HSMT | 82,354 | m3 |
8 | Đắp đất móng kè bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Chương V của E-HSMT | 7,412 | 100m3 |
9 | Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 319,072 | m3 |
10 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 28,716 | 100m3 |
11 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 9,664 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 9,664 | 100m3 |
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 30,935 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 30,935 | 100m3 |
15 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 144,788 | 100m |
16 | Đệm cát đầu cọc | Chương V của E-HSMT | 28,96 | m3 |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Chương V của E-HSMT | 50,58 | m3 |
18 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lót móng | Chương V của E-HSMT | 2,085 | 100m2 |
19 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 100 | Chương V của E-HSMT | 260,62 | m3 |
20 | Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100 | Chương V của E-HSMT | 210,23 | m3 |
21 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 38,6 | m3 |
22 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V của E-HSMT | 6,372 | 100m2 |
23 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng, đường kính <=10 mm | Chương V của E-HSMT | 0,945 | tấn |
24 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng, đường kính <=18 mm | Chương V của E-HSMT | 1,195 | tấn |
25 | Khe lún bao tải tẩm nhựa đường | Chương V của E-HSMT | 45,21 | m2 |
26 | Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100 | Chương V của E-HSMT | 33,59 | m3 |
27 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 28,96 | m3 |
28 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng | Chương V của E-HSMT | 4,633 | 100m2 |
29 | Rải vải địa kỹ thuật làm tầng lọc | Chương V của E-HSMT | 0,835 | 100m2 |
30 | Làm tầng lọc bằng đá dăm 1x2 | Chương V của E-HSMT | 0,031 | 100m3 |
31 | Lắp đặt ống nhựa PVC d=60mm | Chương V của E-HSMT | 0,579 | 100m |
32 | Đất sét luyện dẻo | Chương V của E-HSMT | 3,19 | m3 |
33 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 7,09 | m3 |
34 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông chèn khe, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 1,06 | m3 |
35 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan | Chương V của E-HSMT | 2,161 | 100m2 |
36 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép panen, đường kính <= 10 mm | Chương V của E-HSMT | 0,388 | tấn |
37 | Lắp đặt tấm đan bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg | Chương V của E-HSMT | 274 | cái |
38 | Đá dăm 1x2 đệm mái ta luy | Chương V của E-HSMT | 0,148 | 100m3 |
39 | Rải vải địa kỹ thuật mái taluy | Chương V của E-HSMT | 1,236 | 100m2 |
40 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 12,15 | 100m |
41 | Đệm cát đầu cọc | Chương V của E-HSMT | 2,43 | m3 |
42 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Chương V của E-HSMT | 3,65 | m3 |
43 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lót móng | Chương V của E-HSMT | 0,23 | 100m2 |
44 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 3 | m3 |
45 | Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100 | Chương V của E-HSMT | 62,1 | m3 |
E | ĐƯỜNG GIAO THÔNG HỒ 2 | |||
1 | Đào nền đường mở rộng, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 62,84 | m3 |
2 | Đào xúc đất bằng máy đào <=0,4 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 5,656 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 6,284 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 6,284 | 100m3 |
5 | Đắp cát nền móng công trình | Chương V của E-HSMT | 3,048 | m3 |
6 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V của E-HSMT | 0,274 | 100m3 |
7 | Nilon chống mất nước bê tông | Chương V của E-HSMT | 609,67 | m2 |
8 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới | Chương V của E-HSMT | 1,219 | 100m3 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 121,934 | m3 |
10 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ bằng phương pháp xẻ khô, khe 2x4 | Chương V của E-HSMT | 20 | 10m |
11 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 26x23x100 cm | Chương V của E-HSMT | 516 | m |
12 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V của E-HSMT | 46,179 | m3 |
13 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V của E-HSMT | 4,156 | 100m3 |
14 | Đào xúc đất bằng máy đào <=0,4 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,196 | 100m3 |
15 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng | Chương V của E-HSMT | 15,75 | m3 |
16 | Mua đất đắp | Chương V của E-HSMT | 461,79 | m3 |
F | THOÁT NƯỚC HỒ 2 | |||
1 | Cắt khe đường hiện trạng | Chương V của E-HSMT | 2,4 | 10m |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, kết cấu bê tông không cốt thép | Chương V của E-HSMT | 6,98 | m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV | Chương V của E-HSMT | 0,07 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV | Chương V của E-HSMT | 0,07 | 100m3 |
5 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 16,728 | m3 |
6 | Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 1,351 | 100m3 |
7 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Chương V của E-HSMT | 1,288 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,384 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,384 | 100m3 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 4,28 | m3 |
11 | Mua gối đỡ cống bê tông D800 | Chương V của E-HSMT | 100 | cái |
12 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | Chương V của E-HSMT | 100 | cái |
13 | Mua cống bê tông D800 tải trọng HL93 | Chương V của E-HSMT | 50 | m |
14 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | Chương V của E-HSMT | 50 | cái |
15 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 37,098 | m3 |
16 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Chương V của E-HSMT | 0,247 | 100m3 |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Chương V của E-HSMT | 1,99 | m3 |
18 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Chương V của E-HSMT | 0,635 | 100m2 |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bệ máy, đường kính <=18 mm | Chương V của E-HSMT | 2,463 | tấn |
20 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 9,03 | m3 |
21 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 11,35 | m3 |
22 | Cửa phai cống D800 | Chương V của E-HSMT | 3 | bộ |
23 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 7,895 | m3 |
24 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,711 | 100m3 |
25 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V của E-HSMT | 0,313 | 100m3 |
26 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,477 | 100m3 |
27 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,477 | 100m3 |
28 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 | Chương V của E-HSMT | 4,034 | m3 |
29 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Chương V của E-HSMT | 0,13 | 100m2 |
30 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 4,666 | m3 |
31 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 13,864 | m3 |
32 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 49,138 | m2 |
33 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Chương V của E-HSMT | 0,257 | 100m2 |
34 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Chương V của E-HSMT | 1,011 | tấn |
35 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 300 | Chương V của E-HSMT | 4,475 | m3 |
36 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Chương V của E-HSMT | 15 | cái |
37 | Mua nắp ga Composit khổ vuông 900x900mm | Chương V của E-HSMT | 15 | bộ |
38 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | Chương V của E-HSMT | 15 | cái |
39 | Cắt khe đường hiện trạng | Chương V của E-HSMT | 1,6 | 10m |
40 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, kết cấu bê tông không cốt thép | Chương V của E-HSMT | 2,3 | m3 |
41 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV | Chương V của E-HSMT | 2,3 | 100m3 |
42 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV | Chương V của E-HSMT | 2,3 | 100m3 |
43 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 34,371 | m3 |
44 | Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 3,093 | 100m3 |
45 | Đắp đất bờ kênh mương, dung trọng <=1,60 T/m3 | Chương V của E-HSMT | 5,772 | m3 |
46 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Chương V của E-HSMT | 0,52 | 100m3 |
47 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 2,86 | 100m3 |
48 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 2,86 | 100m3 |
49 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 0,88 | m3 |
50 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 37,13 | m3 |
51 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V của E-HSMT | 0,714 | 100m2 |
52 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 57,6 | m3 |
53 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 261,8 | m2 |
54 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V của E-HSMT | 2,665 | 100m2 |
55 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Chương V của E-HSMT | 1,16 | tấn |
56 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 20,94 | m3 |
57 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Chương V của E-HSMT | 8,43 | tấn |
58 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 30,46 | m3 |
59 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Chương V của E-HSMT | 1,98 | 100m2 |
60 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Chương V của E-HSMT | 476 | cái |
G | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng công trình tạm tại hiện trường để ở và thi công | Thực hiện xây dựng công trình tạm theo quy định của Bộ xây dựng và phù hợp với điều kiện thi công của công trình | 1 | khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Theo quy định của Bộ xây dựng và phù hợp với thiết kế được duyệt | 1 | khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi