Gói thầu: Xây lắp

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200124036-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 14:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ủy ban nhân xã Cổ Loa
Tên gói thầu Xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20200119005
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn ngân sách
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 210 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 12:41:00 đến ngày 2020-01-20 14:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 6,624,772,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 90,000,000 VNĐ ((Chín mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A KÈ HỒ 1
1 Bơm nước ao Chương V của E-HSMT  30,529 100m3
2 Dọn dẹp mặt bằng Chương V của E-HSMT  50 công
3 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I Chương V của E-HSMT  7,759 100m3
4 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=1 m, đất cấp I Chương V của E-HSMT  86,207 m3
5 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Chương V của E-HSMT  6,203 100m3
6 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=3 m, đất cấp II Chương V của E-HSMT  68,924 m3
7 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Chương V của E-HSMT  77,499 m3
8 Đắp đất móng kè và đắp sau kè bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Chương V của E-HSMT  6,975 100m3
9 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Chương V của E-HSMT  209,873 m3
10 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Chương V của E-HSMT  18,889 100m3
11 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Chương V của E-HSMT  8,621 100m3
12 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Chương V của E-HSMT  8,621 100m3
13 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Chương V của E-HSMT  20,13 100m3
14 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Chương V của E-HSMT  20,13 100m3
15 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II Chương V của E-HSMT  126,465 100m
16 Đệm cát đầu cọc Chương V của E-HSMT  25,29 m3
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Chương V của E-HSMT  44,18 m3
18 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lót móng Chương V của E-HSMT  1,821 100m2
19 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 100 Chương V của E-HSMT  227,64 m3
20 Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100 Chương V của E-HSMT  183,63 m3
21 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng đỉnh kè, đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT  33,73 m3
22 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Chương V của E-HSMT  5,564 100m2
23 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng, đường kính <=10 mm Chương V của E-HSMT  0,825 tấn
24 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng, đường kính <=18 mm Chương V của E-HSMT  1,043 tấn
25 Khe lún bao tải tẩm nhựa đường Chương V của E-HSMT  39,49 m2
26 Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100 Chương V của E-HSMT  29,34 m3
27 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Chương V của E-HSMT  25,29 m3
28 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng Chương V của E-HSMT  4,047 100m2
29 Rải vải địa kỹ thuật làm tầng lọc Chương V của E-HSMT  0,73 100m2
30 Làm tầng lọc bằng đá dăm 1x2 Chương V của E-HSMT  0,027 100m3
31 Lắp đặt ống nhựa PVC d=60mm Chương V của E-HSMT  0,506 100m
32 Đất sét luyện dẻo Chương V của E-HSMT  2,78 m3
33 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mác 250 Chương V của E-HSMT  6,19 m3
34 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông chèn khe, mác 200 Chương V của E-HSMT  0,92 m3
35 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan Chương V của E-HSMT  1,887 100m2
36 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính <= 10 mm Chương V của E-HSMT  0,339 tấn
37 Lắp đặt tấm đan bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Chương V của E-HSMT  234 cái
38 Đá dăm 1x2 đệm mái ta luy Chương V của E-HSMT  0,13 100m3
39 Rải vải địa kỹ thuật mái taluy Chương V của E-HSMT  1,079 100m2
40 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II Chương V của E-HSMT  24,3 100m
41 Đệm cát đầu cọc Chương V của E-HSMT  4,86 m3
42 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Chương V của E-HSMT  7,29 m3
43 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lót móng Chương V của E-HSMT  0,461 100m2
44 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Chương V của E-HSMT  5,99 m3
45 Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100 Chương V của E-HSMT  124,2 m3
B ĐƯỜNG GIAO THÔNG HỒ 1
1 Phát quang tạo mặt bằng Chương V của E-HSMT  1,977 100m2
2 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng Chương V của E-HSMT  50 cây
3 Đào nền đường mở rộng, đất cấp III Chương V của E-HSMT  5,18 m3
4 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,4 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,466 100m3
5 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,518 100m3
6 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,518 100m3
7 Đắp cát nền móng công trình Chương V của E-HSMT  12,95 m3
8 Nilon chống mất nước bê tông Chương V của E-HSMT  258,99 m2
9 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới Chương V của E-HSMT  0,518 100m3
10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 Chương V của E-HSMT  51,798 m3
11 Cắt khe đường lăn, sân đỗ bằng phương pháp xẻ khô, khe 2x4 Chương V của E-HSMT  2,5 10m
12 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 26x23x100 cm Chương V của E-HSMT  208 m
13 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V của E-HSMT  29,397 m3
14 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V của E-HSMT  2,646 100m3
15 Mua đất đắp Chương V của E-HSMT  293,97 m3
C THOÁT NƯỚC HỒ 1
1 Cắt khe đường hiện trạng Chương V của E-HSMT  1,8 10m
2 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, kết cấu bê tông không cốt thép Chương V của E-HSMT  4,82 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV Chương V của E-HSMT  0,048 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Chương V của E-HSMT  0,048 100m3
5 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  14,379 m3
6 Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Chương V của E-HSMT  1,294 100m3
7 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Chương V của E-HSMT  1,107 100m3
8 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,331 100m3
9 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,331 100m3
10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 Chương V của E-HSMT  4,82 m3
11 Mua gối đỡ cống bê tông D800 Chương V của E-HSMT  86 cái
12 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Chương V của E-HSMT  86 cái
13 Mua cống bê tông D800 tải trọng HL93 Chương V của E-HSMT  43 m
14 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg Chương V của E-HSMT  43 cái
15 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,267 100m3
16 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  2,968 m3
17 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V của E-HSMT  0,198 100m3
18 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Chương V của E-HSMT  1,59 m3
19 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT  0,501 100m2
20 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bệ máy, đường kính <=18 mm Chương V của E-HSMT  1,97 tấn
21 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT  6,86 m3
22 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  1,08 m3
23 Cửa phai cống thép chế tạo sẵn Chương V của E-HSMT  1 bộ
24 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  6,469 m3
25 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,582 100m3
26 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V của E-HSMT  0,255 100m3
27 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,392 100m3
28 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,392 100m3
29 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 Chương V của E-HSMT  3,765 m3
30 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT  0,121 100m2
31 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Chương V của E-HSMT  4,355 m3
32 Xây hố van, hố ga bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, vữa XM cát mịn M75 Chương V của E-HSMT  10,827 m3
33 Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  38,467 m2
34 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan Chương V của E-HSMT  0,24 100m2
35 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Chương V của E-HSMT  0,943 tấn
36 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 300 Chương V của E-HSMT  4,434 m3
37 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Chương V của E-HSMT  14 cái
38 Nắp ga Composite khung vuông 900x900mm Chương V của E-HSMT  14 bộ
39 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Chương V của E-HSMT  14 cái
40 Cắt khe đường hiện trạng Chương V của E-HSMT  11,4 10m
41 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, kết cấu bê tông không cốt thép Chương V của E-HSMT  16,42 m3
42 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV Chương V của E-HSMT  0,164 100m3
43 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Chương V của E-HSMT  0,164 100m3
44 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  30,82 m3
45 Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Chương V của E-HSMT  2,774 100m3
46 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Chương V của E-HSMT  5,584 m3
47 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Chương V của E-HSMT  0,503 100m3
48 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  2,524 100m3
49 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  2,524 100m3
50 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 Chương V của E-HSMT  4,56 m3
51 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Chương V của E-HSMT  37,17 m3
52 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Chương V của E-HSMT  0,715 100m2
53 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  52,43 m3
54 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  238,3 m2
55 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Chương V của E-HSMT  2,669 100m2
56 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Chương V của E-HSMT  1,17 tấn
57 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT  20,97 m3
58 Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Chương V của E-HSMT  8,44 tấn
59 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT  30,5 m3
60 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp Chương V của E-HSMT  1,983 100m2
61 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Chương V của E-HSMT  477 cái
D KÈ HỒ 2
1 Bơm nước ao Chương V của E-HSMT  28,936 100m3
2 Dọn dẹp mặt bằng Chương V của E-HSMT  40 công
3 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I Chương V của E-HSMT  8,698 100m3
4 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=1 m, đất cấp I Chương V của E-HSMT  96,641 m3
5 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Chương V của E-HSMT  6,536 100m3
6 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=3 m, đất cấp II Chương V của E-HSMT  72,63 m3
7 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Chương V của E-HSMT  82,354 m3
8 Đắp đất móng kè bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Chương V của E-HSMT  7,412 100m3
9 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Chương V của E-HSMT  319,072 m3
10 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Chương V của E-HSMT  28,716 100m3
11 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Chương V của E-HSMT  9,664 100m3
12 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Chương V của E-HSMT  9,664 100m3
13 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Chương V của E-HSMT  30,935 100m3
14 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Chương V của E-HSMT  30,935 100m3
15 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II Chương V của E-HSMT  144,788 100m
16 Đệm cát đầu cọc Chương V của E-HSMT  28,96 m3
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Chương V của E-HSMT  50,58 m3
18 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lót móng Chương V của E-HSMT  2,085 100m2
19 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 100 Chương V của E-HSMT  260,62 m3
20 Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100 Chương V của E-HSMT  210,23 m3
21 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT  38,6 m3
22 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Chương V của E-HSMT  6,372 100m2
23 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng, đường kính <=10 mm Chương V của E-HSMT  0,945 tấn
24 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng, đường kính <=18 mm Chương V của E-HSMT  1,195 tấn
25 Khe lún bao tải tẩm nhựa đường Chương V của E-HSMT  45,21 m2
26 Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100 Chương V của E-HSMT  33,59 m3
27 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Chương V của E-HSMT  28,96 m3
28 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng Chương V của E-HSMT  4,633 100m2
29 Rải vải địa kỹ thuật làm tầng lọc Chương V của E-HSMT  0,835 100m2
30 Làm tầng lọc bằng đá dăm 1x2 Chương V của E-HSMT  0,031 100m3
31 Lắp đặt ống nhựa PVC d=60mm Chương V của E-HSMT  0,579 100m
32 Đất sét luyện dẻo Chương V của E-HSMT  3,19 m3
33 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mác 250 Chương V của E-HSMT  7,09 m3
34 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông chèn khe, mác 200 Chương V của E-HSMT  1,06 m3
35 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan Chương V của E-HSMT  2,161 100m2
36 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép panen, đường kính <= 10 mm Chương V của E-HSMT  0,388 tấn
37 Lắp đặt tấm đan bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Chương V của E-HSMT  274 cái
38 Đá dăm 1x2 đệm mái ta luy Chương V của E-HSMT  0,148 100m3
39 Rải vải địa kỹ thuật mái taluy Chương V của E-HSMT  1,236 100m2
40 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II Chương V của E-HSMT  12,15 100m
41 Đệm cát đầu cọc Chương V của E-HSMT  2,43 m3
42 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Chương V của E-HSMT  3,65 m3
43 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lót móng Chương V của E-HSMT  0,23 100m2
44 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Chương V của E-HSMT  3 m3
45 Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100 Chương V của E-HSMT  62,1 m3
E ĐƯỜNG GIAO THÔNG HỒ 2
1 Đào nền đường mở rộng, đất cấp III Chương V của E-HSMT  62,84 m3
2 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,4 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III Chương V của E-HSMT  5,656 100m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  6,284 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  6,284 100m3
5 Đắp cát nền móng công trình Chương V của E-HSMT  3,048 m3
6 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V của E-HSMT  0,274 100m3
7 Nilon chống mất nước bê tông Chương V của E-HSMT  609,67 m2
8 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới Chương V của E-HSMT  1,219 100m3
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 200 Chương V của E-HSMT  121,934 m3
10 Cắt khe đường lăn, sân đỗ bằng phương pháp xẻ khô, khe 2x4 Chương V của E-HSMT  20 10m
11 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 26x23x100 cm Chương V của E-HSMT  516 m
12 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V của E-HSMT  46,179 m3
13 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V của E-HSMT  4,156 100m3
14 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,4 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,196 100m3
15 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Chương V của E-HSMT  15,75 m3
16 Mua đất đắp Chương V của E-HSMT  461,79 m3
F THOÁT NƯỚC HỒ 2
1 Cắt khe đường hiện trạng Chương V của E-HSMT  2,4 10m
2 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, kết cấu bê tông không cốt thép Chương V của E-HSMT  6,98 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV Chương V của E-HSMT  0,07 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Chương V của E-HSMT  0,07 100m3
5 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  16,728 m3
6 Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Chương V của E-HSMT  1,351 100m3
7 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Chương V của E-HSMT  1,288 100m3
8 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,384 100m3
9 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,384 100m3
10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 Chương V của E-HSMT  4,28 m3
11 Mua gối đỡ cống bê tông D800 Chương V của E-HSMT  100 cái
12 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Chương V của E-HSMT  100 cái
13 Mua cống bê tông D800 tải trọng HL93 Chương V của E-HSMT  50 m
14 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg Chương V của E-HSMT  50 cái
15 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  37,098 m3
16 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Chương V của E-HSMT  0,247 100m3
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Chương V của E-HSMT  1,99 m3
18 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT  0,635 100m2
19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bệ máy, đường kính <=18 mm Chương V của E-HSMT  2,463 tấn
20 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT  9,03 m3
21 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  11,35 m3
22 Cửa phai cống D800 Chương V của E-HSMT  3 bộ
23 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  7,895 m3
24 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,711 100m3
25 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V của E-HSMT  0,313 100m3
26 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,477 100m3
27 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,477 100m3
28 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 Chương V của E-HSMT  4,034 m3
29 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT  0,13 100m2
30 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Chương V của E-HSMT  4,666 m3
31 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  13,864 m3
32 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  49,138 m2
33 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Chương V của E-HSMT  0,257 100m2
34 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Chương V của E-HSMT  1,011 tấn
35 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 300 Chương V của E-HSMT  4,475 m3
36 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Chương V của E-HSMT  15 cái
37 Mua nắp ga Composit khổ vuông 900x900mm Chương V của E-HSMT  15 bộ
38 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Chương V của E-HSMT  15 cái
39 Cắt khe đường hiện trạng Chương V của E-HSMT  1,6 10m
40 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, kết cấu bê tông không cốt thép Chương V của E-HSMT  2,3 m3
41 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV Chương V của E-HSMT  2,3 100m3
42 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Chương V của E-HSMT  2,3 100m3
43 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  34,371 m3
44 Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Chương V của E-HSMT  3,093 100m3
45 Đắp đất bờ kênh mương, dung trọng <=1,60 T/m3 Chương V của E-HSMT  5,772 m3
46 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Chương V của E-HSMT  0,52 100m3
47 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  2,86 100m3
48 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  2,86 100m3
49 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT  0,88 m3
50 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Chương V của E-HSMT  37,13 m3
51 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Chương V của E-HSMT  0,714 100m2
52 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  57,6 m3
53 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  261,8 m2
54 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Chương V của E-HSMT  2,665 100m2
55 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Chương V của E-HSMT  1,16 tấn
56 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT  20,94 m3
57 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Chương V của E-HSMT  8,43 tấn
58 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT  30,46 m3
59 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Chương V của E-HSMT  1,98 100m2
60 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Chương V của E-HSMT  476 cái
G HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng công trình tạm tại hiện trường để ở và thi công Thực hiện xây dựng công trình tạm theo quy định của Bộ xây dựng và phù hợp với điều kiện thi công của công trình 1 khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Theo quy định của Bộ xây dựng và phù hợp với thiết kế được duyệt 1 khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->