Gói thầu: Gói thâầ số 19: Di chuyển và lắp đặt máy phát điện
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200124185-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản Lý Dự Án Các Công Trình Xây Dựng Của Đảng Ở Trung Ương |
Tên gói thầu | Gói thâầ số 19: Di chuyển và lắp đặt máy phát điện |
Số hiệu KHLCNT | 20190972799 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | ngân sách nhà nước |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 40 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 13:20:00 đến ngày 2020-01-20 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 986,205,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 10,000,000 VNĐ ((Mười triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản | |
B | Tủ điện ATS 1250A | |||
1 | Vỏ tủ KT:2200x800x800mm, sơn tĩnh điện, lắp đặt trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
2 | Bộ chuyển đổi nguồn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
3 | Bộ điều khiển ATS PLC | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
4 | Rơle kiểm soát điện áp 3 pha | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | lô |
5 | UPS 220V-1000VA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
6 | Đèn báo pha 3 màu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
7 | Cầu chì | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Bộ |
8 | Thanh cái đồng 1000A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
9 | Biến dòng điện 800/5A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
10 | Gối đỡ thanh cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
11 | Biến dòng điện 1250/5A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
12 | Dây nhị thứ đấu nối trong tủ và phụ kiện lắp đặt tủ (hàng kẹp, dây nhị thứ, đánh số, nhãn mác...) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
13 | Vỏ chống ồn máy phát | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
C | Xây lắp | |||
1 | Cáp ngầm 0,6/1Kv-Cu/XLPE/PVC/DSTA(4x240)mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 110 | m |
2 | Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm, Trọng lượng cáp <= 12kg/m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,96 | 100m |
3 | Lắp đặt cáp ngầm trên thang cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,14 | 100m |
4 | Ống nhựa xoắn HDPE 195/150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 90 | m |
5 | Hộp đầu cáp hạ thế 4x240mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | đầu |
6 | Làm đầu cáp khô <=1KV từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện <= 240mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | đầu |
D | Tủ điện ATS 1250A | |||
1 | Lắp đặt tủ điện hạ thế có điện áp <1000v, xoay chiều 3 pha | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | tủ |
2 | Ô tô vận tải thùng trọng tải 5T chở máy phát điện từ Hà Nội đi Thanh Hóa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | ca |
3 | Cẩu trục ôtô sức nâng 5T cẩu máy phát | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | ca |
4 | Lắp đặt tổ máy phát điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | tấn |
E | Bệ đặt máy phát và hố chứa thùng dầu | |||
1 | Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,76 | m3 |
2 | Thép gai D10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 130,28 | kg |
3 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bệ máy, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,13 | tấn |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,676 | m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,055 | m3 |
6 | Vận chuyển sỏi, đá các loại bằng cơ giới kết hợp thủ công Cự ly > 1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,76 | m3 |
F | Thùng chứa dầu 1.700 lít | |||
1 | Thùng chứa dầu 1.700 lít sơn chống rỉ và sơn màu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | T.bộ |
2 | Tôn làm vách thùng bằng thép CT3, độ dầy 4mm (2 tấm x 1mx0,5m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,55 | kg |
3 | Tôn làm vách thùng bằng thép CT3, độ dầy 4mm (2 tấm x 3,4mx0,5m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80,07 | kg |
4 | Tôn làm Đáy + nắp thùng bằng thép CT3, độ dầy 4mm (2 tấm x 1x3,4m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 159,8 | kg |
5 | Khung thùng dầu thép L50x50x5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,16 | kg |
6 | Ống tiếp dầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4 | kg |
7 | Ống thở | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4 | kg |
8 | Ống cấp dầu máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4 | kg |
9 | Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2948 | tấn |
10 | Lắp đặt các kết cấu thép khác, lắp đặt khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2948 | tấn |
11 | Dầu Diesel (Chạy thử máy) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 500 | lít |
G | Lắp dựng cột thép | |||
1 | Thép L50x50x5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 187 | kg |
2 | Théo tròn làm cột D100mm dầy 4mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 128,7 | kg |
3 | Mặt bích chân cột 200x200x10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
4 | Mạt bích chân cột 150x150x10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
5 | Lắp dựng cột thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,187 | tấn |
H | Mái nhà máy phát điện | |||
1 | Thép hộp 80x40x4mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 196 | kg |
2 | Tôn chống nóng 3 lớp chống ồn dày 0,47mm 11 sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | m2 |
3 | Vít tạo ren | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | kg |
4 | Sản xuất giằng mái thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,196 | tấn |
5 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,26 | 100m2 |
6 | Đào đất hào cáp ngầm có mở mái ta luy,cấp đất III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,28 | m3 |
7 | Cát đen bảo vệ cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,16 | m3 |
8 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,31 | m3 |
9 | Gạch chỉ bảo vệ cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 864 | viên |
10 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,864 | 1000viên |
11 | Băng báo hiệu cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | m |
12 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,19 | 100m2 |
13 | Đắp đất rãnh tiếp địa,hào cáp ngầm,độ chặt yêu cầu K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,12 | m3 |
14 | Vận chuyển sỏi, đá các loại bằng cơ giới kết hợp thủ công Cự ly > 1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,51 | m3 |
15 | Tháo dỡ máy phát điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | m |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi