Gói thầu: Xây lắp
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200123519-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 11:45:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bình Xuyên |
Tên gói thầu | Xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200123458 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | NSNN |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 11:44:00 đến ngày 2020-01-20 11:45:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 8,582,647,262 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 100,000,000 VNĐ ((Một trăm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Nền đường | |||
1 | Đào nền đường, đất cấp I | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 725,89 | m3 |
2 | Vận chuyển đất đổ đi, đất cấp I | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 6,2865 | 100m3 |
3 | Đào nền đường, đất cấp II và vận chuyển đổ đi | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 1.535,61 | m3 |
4 | Đắp nền đường độ chặt yêu cầu K=0,95 (Bao gồm mua đất và vận chuyển đất về để đắp) | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 2.338,67 | m3 |
B | Mặt đường | |||
1 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 3,6123 | 100m3 |
2 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 2,9297 | 100m3 |
3 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 38,1575 | 100m2 |
4 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa C12,5 hàm lượng nhựa 5,5%, chiều dày đã lèn ép 3 cm | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 38,1575 | 100m2 |
5 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 38,1575 | 100m2 |
6 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa C12,5 hàm lượng nhựa 5.5%, chiều dày đã lèn ép 5 cm | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 38,1575 | 100m2 |
7 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 78,5767 | 100m2 |
8 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa C12,5 hàm lượng nhựa 5.5%, chiều dày đã lèn ép 3 cm | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 78,5767 | 100m2 |
9 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 16,4314 | 100m2 |
10 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa C12,5 hàm lượng nhựa 5.5%, chiều dày đã lèn ép 7 cm | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 16,4314 | 100m2 |
11 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 3,0125 | 100m2 |
12 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa C12.5 hàm lượng nhựa 5.5%, chiều dày đã lèn ép 7 cm | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 3,0125 | 100m2 |
13 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 3,0125 | 100m2 |
14 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa C12.5 hàm lượng nhựa 5.5%, chiều dày đã lèn ép 3 cm | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 3,0125 | 100m2 |
C | Tường chắn | |||
1 | Bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 9,5658 | m3 |
2 | Xây gạch đặc không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 29,8541 | m3 |
3 | Bê tông tường M150, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 31,8384 | m3 |
4 | Ván khuôn tường chắn | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 2,8944 | 100m2 |
D | Vỉa hè | |||
1 | Bê tông nền M150, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 156,5488 | m3 |
2 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 1.565,488 | m2 |
3 | Lát gạch vỉa hè bằng gạch Terazzo 30x30x3, vữa mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 1.565,488 | m2 |
E | Bó vỉa | |||
1 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 56,2045 | m3 |
2 | Ván khuôn tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 10,3304 | 100m2 |
3 | Bê tông móng, đá 1x2, mác 150 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 16,8614 | m3 |
4 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 337,227 | m2 |
5 | Bó vỉa hè, bó vỉa thẳng 20x30x100 cm, vữa mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 1.124,09 | m |
F | Đan rãnh | |||
1 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 11,6261 | m3 |
2 | Ván khuôn tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 1,3951 | 100m2 |
3 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 232,5225 | m2 |
4 | Lát rãnh tam giác, vữa mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 232,5225 | m2 |
G | Hố trồng cây (148 hố) | |||
1 | Đào móng hố trồng cây, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 273,2373 | m3 |
2 | Ván khuôn cho bê tông lót | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 1,4445 | 100m2 |
3 | Bê tông móng, đá 2x4, mác 150 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 25,2784 | m3 |
4 | Xây gạch đặc không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 33,3675 | m3 |
5 | Đắp đất hoàn trả móng | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 27,3789 | m3 |
6 | Vận chuyển đất đổ đi, đất C3 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 2,4586 | 100m3 |
7 | Mua cây sấu đường kính 10-12cm, chiều cao 3-4m | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 148 | cây |
8 | Trồng cây xanh kích thước bầu 0,7x0,7x0,7 m | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 148 | cây |
9 | Đắp đất nền móng, độ chặt Y/C K = 0,85 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 97,236 | m3 |
10 | Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 148 | 1 cây / 90 ngày |
H | Nạo vét cống | |||
1 | Nạo vét bùn cống ngầm | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 62 | m3 |
I | Cống thoát nước D600 (155m) | |||
1 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 15,5 | m3 |
2 | Cống D600 chiều dài 2,5 m, tải trọng vỉa hè (tải A,B), loe | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 155 | md |
3 | Đế cống D600 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 124 | cái |
4 | Lắp đặt đế cống | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 124 | cái |
5 | Lắp đặt cống tròn D600 chiều dài 2,5 m | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 62 | cấu kiện |
J | Rãnh thoát nước B720 (540,2m) | |||
1 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 108,2112 | m3 |
2 | Ván khuôn móng rãnh | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 1,682 | 100m2 |
3 | Bê tông móng, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 162,3169 | m3 |
4 | Xây gạch đặc không nung 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 111,0146 | m3 |
5 | Ván khuôn cổ ga | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 1,1214 | 100m2 |
6 | Ván khuôn cổ ga | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 1,7891 | tấn |
7 | Bê tông tấm đan đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 12,335 | m3 |
8 | Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 1.121,36 | m2 |
9 | Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 403,6896 | m2 |
10 | Ván khuôn tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 0,6048 | 100m2 |
11 | Cốt thép tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 0,8422 | tấn |
12 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 4,032 | m3 |
13 | Lắp đặt tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 112 | cái |
K | Kè đá | |||
1 | Đắp nền móng công trình | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 2,1527 | m3 |
2 | Bê tông móng, M200, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 3,2291 | m3 |
3 | Xây móng bằng đá hộc, dày >60cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 218,7525 | m3 |
4 | Xây tường thẳng bằng đá hộc, dày <=60cm, cao <=2m, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 359,1915 | m3 |
5 | Ông nhựa D60 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 178,891 | m |
L | Ga xây mới (9 ga) | |||
1 | Đào móng hố ga, đất cấp II | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 54,3855 | m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 20,8968 | m3 |
3 | Vận chuyển đất đổ đi, đất cấp II | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 0,3349 | 100m3 |
4 | Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=4 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 4,23 | m3 |
5 | Bê tông hố van, hố ga, M200, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 19,98 | m3 |
6 | Ván khuôn đáy ga | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 1,6506 | 100m2 |
7 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, M250 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 2,5034 | m3 |
8 | Ván khuôn tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 0,1393 | 100m2 |
9 | Cốt thép tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 0,3111 | tấn |
10 | Lắp đặt tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 45 | cái |
11 | Bê tông viên vỉa, đá 1x2, M250 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 0,45 | m3 |
12 | Ván khuôn viên vỉa | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 0,0702 | 100m2 |
13 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 0,0272 | tấn |
14 | Lắp đặt viên vỉa | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 9 | cái |
15 | Lưới chắc rác bằng composite | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 9 | cái |
16 | Lắp đặt lưới chắn rác | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 9 | cái |
M | Cửa đón nước (23 cửa) | |||
1 | Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=4 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 5,06 | m3 |
2 | Bê tông hố ga M200, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 17,02 | m3 |
3 | Ván khuôn đáy ga | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 1,4122 | 100m2 |
4 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, M250 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 2,967 | m3 |
5 | Ván khuôn tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 0,1877 | 100m2 |
6 | Cốt thép tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 0,392 | tấn |
7 | Lắp đặt tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 69 | cái |
8 | Sản xuất và lắp dựng bê tông viên vỉa, đá 1x2, M250 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 1,15 | m3 |
9 | Ván khuôn viên vỉa | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 0,1794 | 100m2 |
10 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 0,0695 | tấn |
11 | Lắp đặt viên vỉa | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 23 | cái |
12 | Lưới chắc rác bằng composite | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 23 | cái |
13 | Lắp đặt lưới chắn rác | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 23 | cái |
N | Rãnh 25x30 cm (210m) | |||
1 | Bê tông lót đáy rãnh mác 100 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 8,4 | m3 |
2 | Ván khuôn bê tông lót đáy rãnh | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 0,42 | 100m2 |
3 | Bê tông đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 16,506 | m3 |
4 | Ván khuôn móng | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 2,835 | 100m2 |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 1,1498 | tấn |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính >10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 0,2427 | tấn |
7 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 9,219 | m3 |
8 | Ván khuôn tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 0,4662 | 100m2 |
9 | Cốt thép tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 2,2006 | tấn |
10 | Lắp đặt tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 420 | cái |
O | Hệ thống giao thông | |||
1 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0 mm | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 35,4165 | m2 |
2 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 3,0 mm | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 16,8 | m2 |
3 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0 mm | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 36,68 | m2 |
4 | Đào móng biển báo, đất cấp III và vận chuyển đổ đi | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 1,6 | m3 |
5 | Bê tông móng, đá 1x2, mác 150 | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 1,6 | m3 |
6 | Cột đỡ biển báo | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 24,4 | m |
7 | Biển báo chỉ dẫn phản quang | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 2,16 | m2 |
8 | Biển báo tam giác phản quang | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 2 | chiếc |
9 | Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt ống phi 80mm | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 8 | cái |
10 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển vuông 60x60 cm | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 6 | cái |
11 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm | Theo yêu cầu tại Chương V E-HSMT | 2 | cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi