Gói thầu: Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình ( Bao gồm chi phí xây lắp + Chi phí hạng mục chung)
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200122097-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ủy ban nhân dân xã Xuân Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình ( Bao gồm chi phí xây lắp + Chi phí hạng mục chung) |
Số hiệu KHLCNT | 20200121890 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện hỗ trợ 30% và nguồn vốn ngân sách xã tự cân đối và các nguồn vốn huy động hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 09 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 13:00:00 đến ngày 2020-01-21 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 5,400,438,510 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 55,000,000 VNĐ ((Năm mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
B | CHI PHÍ HẠNG MỤC XÂY LẮP | |||
C | SAN LẤP | |||
1 | Đào xúc đất bằng thủ công, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 69,735 | m3 |
2 | Đào xúc đất, máy đào <= 0,8 m3, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,2762 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất, ôtô 7T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,9735 | 100m3 |
4 | San đầm đất, máy đầm 9T, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,0813 | 100m3 |
5 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,4535 | 100m3 |
6 | Mua đất đắp cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3.798,828 | m3 |
D | NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 8 PHÒNG | |||
1 | Sản xuất bê tông cọc, cột, đá 1x2, M250, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46,8088 | m3 |
2 | Ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,4894 | 100m2 |
3 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cọc, đường kính <= 10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8389 | tấn |
4 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cọc, đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,7551 | tấn |
5 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cọc, đường kính >18 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1705 | tấn |
6 | Sản xuất thép hình đầu cọc: | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3544 | tấn |
7 | Lắp dựng thép hình đầu cọc: | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3105 | tấn |
8 | Ép cọc BTCT, dài > 4 m, KT 25x25 cm, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,324 | 100m |
9 | Ép cọc BTCT , ép âm 1,2m, KT 25x25 cm, đất C2 (Nhân công, máy x1,05) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,68 | 100m |
10 | Cọc I ép âm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cọc |
11 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, máy khoan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4875 | m3 |
12 | Ô tô vận chuyển đối tải và giá thí nghiệm bằng ô tô 12 Tấn, Cẩu bánh xích 16 tấn vận chuyển đối tải lên và xuống (Lượt đi và về) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | ca |
13 | Thuê đối tải 100T | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | tấn |
14 | Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2053 | 100m3 |
15 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1 m, sâu > 1 m, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,392 | m3 |
16 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4464 | 100m3 |
17 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,0595 | m3 |
18 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,184 | m3 |
19 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2992 | 100m2 |
20 | Bê tông cổ cột, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,2109 | m3 |
21 | Ván khuôn gỗ cổ cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5686 | 100m2 |
22 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3019 | tấn |
23 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,4218 | tấn |
24 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,2562 | m3 |
25 | Ván khuôn gỗ giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1766 | 100m2 |
26 | Xây tường bằng gạch bê tông đặc 6, 5x10,5x22, dày <= 33 cm, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,1919 | m3 |
27 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,6391 | m3 |
28 | Ván khuôn gỗ giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2812 | 100m2 |
29 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1049 | tấn |
30 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9754 | tấn |
31 | Xây móng gạch bê tông đặc 6, 5x10,5x22, dày <= 33 cm, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0677 | m3 |
32 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9539 | 100m3 |
33 | Mua đất đắp tôn nền | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 125,649 | m3 |
34 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,7118 | m3 |
35 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 59,1711 | m2 |
36 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 59,1711 | m2 |
37 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <= 0, 1 m2, cao <= 16 m, M250, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,665 | m3 |
38 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5116 | 100m2 |
39 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4977 | tấn |
40 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <= 18 mm, cao <= 16 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6813 | tấn |
41 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,7007 | m3 |
42 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,5535 | 100m2 |
43 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4496 | tấn |
44 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <= 18 mm, cao <= 16 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6835 | tấn |
45 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK > 18 mm, cao <= 16 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,9908 | tấn |
46 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 79,4269 | m3 |
47 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,6236 | 100m2 |
48 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,8284 | tấn |
49 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6383 | m3 |
50 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2446 | 100m2 |
51 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3085 | tấn |
52 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK > 10 mm, cao <= 16 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2944 | tấn |
53 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,5562 | m3 |
54 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1662 | 100m2 |
55 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3844 | tấn |
56 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK > 10 mm, cao <= 16 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4808 | tấn |
57 | Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng 6, 5x10,5x22, dày <= 33 cm, cao <= 16 m, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 119,6787 | m3 |
58 | Xây tường thẳng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 11 cm, cao <= 16 m, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,1913 | m3 |
59 | Xây cột bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,3645 | m3 |
60 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 253,74 | m2 |
61 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 280,8064 | m2 |
62 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 837,04 | m2 |
63 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,48 | m2 |
64 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 180,048 | m2 |
65 | Trát xà dầm, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 328,1376 | m2 |
66 | Trát trần, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 759,6462 | m2 |
67 | Trát xà dầm, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 86,2068 | m2 |
68 | Láng granitô nền sàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,9752 | m2 |
69 | Trát cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,46 | m2 |
70 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 59,378 | m2 |
71 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.188,7098 | m2 |
72 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 620,7532 | m2 |
73 | Đắp chữ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
74 | Trát gờ chỉ, VXM cát mịn M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 168,12 | m |
75 | Trát đắp phào đơn, VXM cát mịn M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38 | m |
76 | Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 631,624 | m2 |
77 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, dài cọc bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,8894 | 100m2 |
78 | Tôn úp nóc khổ 40cm dày 0,4mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,32 | md |
79 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3589 | tấn |
80 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3589 | tấn |
81 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 115,4 | m2 |
82 | Ke chống bảo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 600 | cái |
83 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2 cm, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 73,786 | m2 |
84 | Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,386 | m2 |
85 | Trát đắp phào đơn, VXM cát mịn M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 93,4 | m |
86 | SXLD thang sắt lên mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
87 | SXLD Nắp tôn lổ thông tầng (bao gồm cả phụ kiện) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
88 | Xây cầu thang bằng gạch bê tông đặc 6, 5x10,5x22, dày <= 11 cm, cao <= 4 m, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,1907 | m3 |
89 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,5588 | m2 |
90 | Lát đá bậc cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50,36 | m2 |
91 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,5588 | m2 |
92 | SXLD lan can cầu thang bằng thép đặc 12x12 (sơn và lắp dựng hoàn thiện) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,86 | m |
93 | Trụ cầu thang bằng gỗ (sơn và lắp dựng hoàn thiện) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
94 | Tay vịn gỗ (sơn và lắp dựng hoàn thiện) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,86 | md |
95 | Xây bục giảng bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 11 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1417 | m3 |
96 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 150x500mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,3792 | m2 |
97 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,3792 | m2 |
98 | Đắp cát nền móng công trình, thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,2408 | m3 |
99 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2 cm, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,3408 | m2 |
100 | Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,3408 | m2 |
101 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,6338 | m3 |
102 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7428 | m3 |
103 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác, gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,8627 | m3 |
104 | Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 11 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3052 | m3 |
105 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,9205 | m2 |
106 | Sơn tường ngoài nhà không bả sơn, 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,9205 | m2 |
107 | Lát đá bậc tam cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,578 | m2 |
108 | Trát granitô tay vịn lan can, cầu thang dày 2,5 cm, VXM cát mịn M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,384 | m2 |
109 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2458 | m3 |
110 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7219 | m3 |
111 | Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 11 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9404 | m3 |
112 | Đắp cát nền móng công trình, thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,4396 | m3 |
113 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,366 | m3 |
114 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2 cm, VXM M100, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,6604 | m2 |
115 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,8504 | m2 |
116 | Láng granitô nền sàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,5594 | m2 |
117 | Lan can tay vin đường dốc bằng INOX không gỉ D34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,45 | m |
118 | Cửa đi 2 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép sản xuất từ thanh Profile dày 2,5-2,7mm: SEA, SINO, EURO - nhập khẩu từ các nước Châu Âu, Châu Á và sản xuất trong nước - Phụ kiện đồng bộ GQ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47,84 | m2 |
119 | Cửa sổ 4 cánh mở trượt cửa nhựa lõi thép sản xuất từ thanh Profile dày 2,5-2,7mm: SEA, SINO, EURO - nhập khẩu từ các nước Châu Âu, Châu Á và sản xuất trong nước - Phụ kiện đồng bộ GQ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44,8 | m2 |
120 | Vách kính cố đinh nhựa lõi thép sản xuất từ thanh Profile dày 2,5-2,7mm: SEA, SINO, EURO - nhập khẩu từ các nước Châu Âu, Châu Á và sản xuất trong nước - Phụ kiện đồng bộ EURO | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57,2 | m2 |
121 | Cửa khung sắt bịt tôn 2 tường thu hồi biên (chi tiết CM) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6 | m2 |
122 | Hoa sắt cửa sổ, sắt vuông 10x10 (sơn tĩnh điện và lắp dựng hoàn thiện) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57,6 | m2 |
123 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | bộ |
124 | Lắp đặt quạt điện-Quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | cái |
125 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
126 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
127 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
128 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
129 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
130 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34 | cái |
131 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
132 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
133 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=60x60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46 | hộp |
134 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - đèn thường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | bộ |
135 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=300x400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | hộp |
136 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 500 | m |
137 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 650 | m |
138 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 150 | m |
139 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | m |
140 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 150 | m |
141 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 900 | m |
142 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
143 | Đóng cọc chống sét đã có sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cọc |
144 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80 | m |
145 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39 | m |
146 | Thép dẹt 40x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | m |
147 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,48 | m3 |
148 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1248 | 100m3 |
149 | Nội quy, tiêu lệnh báo cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
150 | Hộp bình chữa cháy 500x400x150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | hộp |
151 | Bình chữa cháy MFZ4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bình |
152 | Bình chữa cháy MT3 CO2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bình |
153 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=89mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,75 | 100m |
154 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D= 89 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | cái |
155 | Bộ nẹp cố định ống thoát nước vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | bộ |
156 | Lắp đặt ống thoát nước tràn D32, đoạn ống dài 28cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | ống |
157 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <= 16 m (3 tháng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,7433 | 100m2 |
E | NHÀ BẢO VỆ | |||
1 | Đào móng băng, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,9504 | m3 |
2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,184 | m3 |
3 | Xây móng đá hộc, chiều dày >60cm, vữa xi măng mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,216 | m3 |
4 | Xây móng đá hộc, chiều dày <=60cm, vữa xi măng mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,168 | m3 |
5 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,3168 | m3 |
6 | Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 11 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,792 | m3 |
7 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0167 | tấn |
8 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0864 | tấn |
9 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,792 | m3 |
10 | Đắp đất nền móng bằng thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9661 | m3 |
11 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6554 | m3 |
12 | Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 33 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,9742 | m3 |
13 | Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0274 | 100m2 |
14 | Cốt thép lanh tô liền mái hắt, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0028 | tấn |
15 | Cốt thép lanh tô liền mái hắt, đường kính >10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0128 | tấn |
16 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1749 | m3 |
17 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,048 | 100m2 |
18 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1668 | 100m2 |
19 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0167 | tấn |
20 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0864 | tấn |
21 | Cốt thép sàn mái, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2061 | tấn |
22 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,528 | m3 |
23 | Bê tông sàn mái đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,764 | m3 |
24 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,9136 | m2 |
25 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,996 | m2 |
26 | Trát trần, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,68 | m2 |
27 | Trát gờ chỉ, vữa xi măng cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,8 | m |
28 | Đắp phào đơn, vữa xi măng cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,88 | m |
29 | Láng nền, sàn, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,9044 | m2 |
30 | Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,9044 | m2 |
31 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,9136 | m2 |
32 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,9136 | m2 |
33 | Hoa sắt cửa sổ, sắt vuông đặc 10x10 cả sơn, lắp dựng hoàn chỉnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,08 | m2 |
34 | Cửa đi nhựa gia cường lõi thép 1 cánh mở quay, lõi thép mạ kẽm dày 1,2mm đến 1,4mm, thanh Pròile dày 2,5mm đến 2,7mm: CONCH, SHIDE, STOROS - nhập khẩu từ các nước châu á, phụ kiện đồng bộ: GQ, STOROS | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,68 | m2 |
35 | Cửa sổ nhựa gia cường lõi thép 2 cánh mở quay, lõi thép mạ kẽm dày 1,2mm đến 1,4mm, thanh Pròile dày 2,5mm đến 2,7mm: CONCH, SHIDE, STOROS - nhập khẩu từ các nước châu á, phụ kiện đồng bộ: GQ, STOROS | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,12 | m2 |
36 | Vách kính nhựa gia cường lõi thép, lõi thép mạ kẽm dày 1,2mm đến 1,4mm, thanh Pròile dày 2,5mm đến 2,7mm: CONCH, SHIDE, STOROS - nhập khẩu từ các nước châu á, phụ kiện đồng bộ: GQ, STOROS | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,44 | m2 |
37 | Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 11 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1938 | m3 |
38 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,002 | tấn |
39 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0217 | tấn |
40 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0206 | 100m2 |
41 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,227 | m3 |
42 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,57 | m2 |
43 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa xi măng cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,968 | m2 |
44 | Đắp phào đơn, vữa xi măng cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,8 | m |
45 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,968 | m2 |
46 | Láng nền, sàn, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,472 | m2 |
47 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0407 | tấn |
48 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,184 | m2 |
49 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0407 | tấn |
50 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1158 | 100m2 |
51 | Tôn úp nóc khổ 40cm dày 0,4mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,92 | m |
52 | Ke chống bão | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | cái |
53 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
54 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
55 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
56 | Lắp đặt quạt điện-Quạt treo tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
57 | Lắp đặt hộp aptomat, KT <=250x200mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
58 | Lắp đặt aptomat 1 pha, I <=10Ampe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
59 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | m |
60 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | m |
61 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
62 | Lắp đặt ống nhựa D <=15mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | m |
63 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC Classic2 D34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,01 | 100m |
F | NHÀ XE | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu <=1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8748 | m3 |
2 | Đào xúc đất, máy đào <= 0,8 m3, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0787 | 100m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, rộng <=250cm, đổ bằng thủ công, mác 100, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,62 | m3 |
4 | Sản xuất và lắp dựng cốt thép móng, đường kính thép <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1183 | tấn |
5 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0382 | tấn |
6 | Ván khuôn cho bê tông đỗ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,091 | 100m2 |
7 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6791 | m3 |
8 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0, 90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0292 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất thải bằng ôtô 5T tự đổ, phạm vi <1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0584 | 100m3 |
10 | Ván khuôn gỗ nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu bê tông tương tự | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0402 | 100m2 |
11 | Bê tông lót nên, đổ bằng thủ công, mác 150, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,57 | m3 |
12 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,704 | m3 |
13 | Sản xuất xà gồ thép hộp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3041 | tấn |
14 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3041 | tấn |
15 | Lợp mái che bằng tôn liên doanh, dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,835 | 100m2 |
16 | Tôn úp nóc khổ 40cm dày 0,4mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,6 | m |
17 | Sản xuất bản mã chân cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0428 | tấn |
18 | Lắp đặt bản mã | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0428 | tấn |
19 | Sản xuất và lắp dựng bu lông thép D18 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | cái |
20 | Sản xuất các kết cấu thép khác,thép ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,617 | tấn |
21 | Lắp cột thép các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,617 | tấn |
G | CỔNG, TƯỜNG RÀO + SÂN BÊ TÔNG | |||
1 | Phá dỡ cổng, tường rào, nhà bảo vệ, nhà xe hiện trạng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | ca |
2 | Vận chuyển triệt hạ ra bải thải | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | ca |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1 m, sâu > 1 m, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,648 | m3 |
4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3059 | m3 |
5 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4091 | m3 |
6 | Ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0908 | 100m2 |
7 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <=0,1m2, cao <=4m, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,937 | m3 |
8 | Ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1325 | 100m2 |
9 | Cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0367 | tấn |
10 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2412 | tấn |
11 | Xây bao giằng móng bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 33 cm, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3619 | m3 |
12 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1999 | 100m2 |
13 | Bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,27 | m3 |
14 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0465 | tấn |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1871 | tấn |
16 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1055 | tấn |
17 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2988 | 100m2 |
18 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0916 | m3 |
19 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1316 | tấn |
20 | Trát xà dầm, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,99 | m2 |
21 | Trát trần, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,88 | m2 |
22 | Ốp trụ cột bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,1695 | m3 |
23 | Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 11 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7567 | m3 |
24 | Trát trụ , dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47,684 | m2 |
25 | Ray trượt cổng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,4 | m |
26 | Bánh xe cổng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
27 | Sắt đuôi cá fi 10 A 500 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34 | cái |
28 | Bản lề | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
29 | Sơn trụ cột, biển hiệu không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 66,324 | m2 |
30 | Đắp chữ nỗi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | công |
31 | Lợp mái ngói Hạ Long 80v/ m2, cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1782 | 100m2 |
32 | Trát đắp phào đơn, VXM cát mịn M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 96,04 | m |
33 | Sản xuất lắp dựng cổng mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,235 | m2 |
34 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9984 | m3 |
35 | Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0899 | 100m3 |
36 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0333 | 100m3 |
37 | Vận chuyển đất, ôtô 5T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0666 | 100m3 |
38 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,04 | m3 |
39 | Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,32 | m3 |
40 | Bê tông giằng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,72 | m3 |
41 | Ván khuôn gỗ giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,032 | 100m2 |
42 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0388 | tấn |
43 | Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 11 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7103 | m3 |
44 | Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 33 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3588 | m3 |
45 | Trát tường rào, dày 1,5cm, vữa XM M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,785 | m2 |
46 | Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu tường rào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,785 | m2 |
47 | Xây trụ tường rào bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2033 | m3 |
48 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,586 | m2 |
49 | Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu trụ tường rào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,586 | m2 |
50 | Trát vẩy tường chống vang, VXM cát mịn M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,4575 | m2 |
51 | SXLD hoa sắt, thép vuông 14x14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,2425 | m2 |
52 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,5047 | m3 |
53 | Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3954 | 100m3 |
54 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5082 | 100m3 |
55 | Vận chuyển đất, ôtô 5T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0164 | 100m3 |
56 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,458 | m3 |
57 | Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 285,8893 | m3 |
58 | Bê tông giằng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,9365 | m3 |
59 | Ván khuôn gỗ giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1678 | 100m2 |
60 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2067 | tấn |
61 | Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 11 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,9298 | m3 |
62 | Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 33 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,766 | m3 |
63 | Trát tường rào, dày 1,5cm, vữa XM M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 289,086 | m2 |
64 | Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu tường rào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 289,086 | m2 |
65 | Xây trụ tường rào bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,2574 | m3 |
66 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50,5648 | m2 |
67 | Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu trụ tường rào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50,5648 | m2 |
68 | Trát vẩy tường chống vang, VXM cát mịn M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,894 | m2 |
69 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,565 | m3 |
70 | Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6809 | 100m3 |
71 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2522 | 100m3 |
72 | Vận chuyển đất, ôtô 5T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5044 | 100m3 |
73 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,006 | m3 |
74 | Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 56,88 | m3 |
75 | Bê tông giằng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,266 | m3 |
76 | Ván khuôn gỗ giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1896 | 100m2 |
77 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2324 | tấn |
78 | Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 11 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,5365 | m3 |
79 | Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 33 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,245 | m3 |
80 | Trát tường rào, dày 1,5cm, vữa XM M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 325,9492 | m2 |
81 | Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu tường rào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 325,9492 | m2 |
82 | Xây trụ tường rào bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,2201 | m3 |
83 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,344 | m2 |
84 | Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu trụ tường rào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,344 | m2 |
85 | Trát vẩy tường chống vang, VXM cát mịn M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,205 | m2 |
86 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,4352 | m3 |
87 | Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3992 | 100m3 |
88 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1478 | 100m3 |
89 | Vận chuyển đất, ôtô 5T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2956 | 100m3 |
90 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,28 | m3 |
91 | Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 81,78 | m3 |
92 | Bê tông giằng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,84 | m3 |
93 | Ván khuôn gỗ giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,048 | 100m2 |
94 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0581 | tấn |
95 | Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 11 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0573 | m3 |
96 | Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 33 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,534 | m3 |
97 | Trát tường rào, dày 1,5cm, vữa XM M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,496 | m2 |
98 | Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu tường rào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,496 | m2 |
99 | Xây trụ tường rào bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3194 | m3 |
100 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,872 | m2 |
101 | Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu trụ tường rào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,872 | m2 |
102 | Trát vẩy tường chống vang, VXM cát mịn M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,612 | m2 |
103 | Ni lông tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.002 | m2 |
104 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100,2 | m3 |
105 | Cắt khe, Khe 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80 | 10m |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi