Gói thầu: Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình ( Bao gồm chi phí xây lắp + Chi phí hạng mục chung)

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200122097-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Xuân Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
Tên gói thầu Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình ( Bao gồm chi phí xây lắp + Chi phí hạng mục chung)
Số hiệu KHLCNT 20200121890
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện hỗ trợ 30% và nguồn vốn ngân sách xã tự cân đối và các nguồn vốn huy động hợp pháp khác
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 09 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 13:00:00 đến ngày 2020-01-21 08:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 5,400,438,510 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 55,000,000 VNĐ ((Năm mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
B CHI PHÍ HẠNG MỤC XÂY LẮP
C SAN LẤP
1 Đào xúc đất bằng thủ công, đất C1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 69,735 m3
2 Đào xúc đất, máy đào <= 0,8 m3, đất C1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,2762 100m3
3 Vận chuyển đất, ôtô 7T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,9735 100m3
4 San đầm đất, máy đầm 9T, độ chặt Y/C K = 0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 31,0813 100m3
5 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,4535 100m3
6 Mua đất đắp cấp 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3.798,828 m3
D NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 8 PHÒNG
1 Sản xuất bê tông cọc, cột, đá 1x2, M250, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 46,8088 m3
2 Ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,4894 100m2
3 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cọc, đường kính <= 10 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,8389 tấn
4 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cọc, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,7551 tấn
5 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cọc, đường kính >18 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1705 tấn
6 Sản xuất thép hình đầu cọc: Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,3544 tấn
7 Lắp dựng thép hình đầu cọc: Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,3105 tấn
8 Ép cọc BTCT, dài > 4 m, KT 25x25 cm, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,324 100m
9 Ép cọc BTCT , ép âm 1,2m, KT 25x25 cm, đất C2 (Nhân công, máy x1,05) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,68 100m
10 Cọc I ép âm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cọc
11 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, máy khoan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4875 m3
12 Ô tô vận chuyển đối tải và giá thí nghiệm bằng ô tô 12 Tấn, Cẩu bánh xích 16 tấn vận chuyển đối tải lên và xuống (Lượt đi và về) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 ca
13 Thuê đối tải 100T Mô tả kỹ thuật theo chương V 100 tấn
14 Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,2053 100m3
15 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1 m, sâu > 1 m, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,392 m3
16 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4464 100m3
17 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,0595 m3
18 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 51,184 m3
19 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,2992 100m2
20 Bê tông cổ cột, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,2109 m3
21 Ván khuôn gỗ cổ cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5686 100m2
22 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3019 tấn
23 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,4218 tấn
24 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,2562 m3
25 Ván khuôn gỗ giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,1766 100m2
26 Xây tường bằng gạch bê tông đặc 6, 5x10,5x22, dày <= 33 cm, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 51,1919 m3
27 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,6391 m3
28 Ván khuôn gỗ giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2812 100m2
29 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,1049 tấn
30 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,9754 tấn
31 Xây móng gạch bê tông đặc 6, 5x10,5x22, dày <= 33 cm, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,0677 m3
32 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,9539 100m3
33 Mua đất đắp tôn nền Mô tả kỹ thuật theo chương V 125,649 m3
34 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,7118 m3
35 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 59,1711 m2
36 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 59,1711 m2
37 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <= 0, 1 m2, cao <= 16 m, M250, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,665 m3
38 Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,5116 100m2
39 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4977 tấn
40 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <= 18 mm, cao <= 16 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,6813 tấn
41 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 28,7007 m3
42 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,5535 100m2
43 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,4496 tấn
44 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <= 18 mm, cao <= 16 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,6835 tấn
45 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK > 18 mm, cao <= 16 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,9908 tấn
46 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 79,4269 m3
47 Ván khuôn gỗ sàn mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,6236 100m2
48 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,8284 tấn
49 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,6383 m3
50 Ván khuôn gỗ cầu thang thường Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2446 100m2
51 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3085 tấn
52 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK > 10 mm, cao <= 16 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2944 tấn
53 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,5562 m3
54 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,1662 100m2
55 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3844 tấn
56 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK > 10 mm, cao <= 16 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4808 tấn
57 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng 6, 5x10,5x22, dày <= 33 cm, cao <= 16 m, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 119,6787 m3
58 Xây tường thẳng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 11 cm, cao <= 16 m, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,1913 m3
59 Xây cột bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,3645 m3
60 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 253,74 m2
61 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 280,8064 m2
62 Trát tường trong, dày 1,5 cm, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 837,04 m2
63 Trát tường trong, dày 1,5 cm, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,48 m2
64 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 180,048 m2
65 Trát xà dầm, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 328,1376 m2
66 Trát trần, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 759,6462 m2
67 Trát xà dầm, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 86,2068 m2
68 Láng granitô nền sàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,9752 m2
69 Trát cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24,46 m2
70 Trát tường trong, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 59,378 m2
71 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.188,7098 m2
72 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 620,7532 m2
73 Đắp chữ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
74 Trát gờ chỉ, VXM cát mịn M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 168,12 m
75 Trát đắp phào đơn, VXM cát mịn M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 38 m
76 Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 631,624 m2
77 Lợp mái che tường bằng tôn múi, dài cọc bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,8894 100m2
78 Tôn úp nóc khổ 40cm dày 0,4mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 35,32 md
79 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,3589 tấn
80 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,3589 tấn
81 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 115,4 m2
82 Ke chống bảo Mô tả kỹ thuật theo chương V 600 cái
83 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2 cm, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 73,786 m2
84 Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,386 m2
85 Trát đắp phào đơn, VXM cát mịn M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 93,4 m
86 SXLD thang sắt lên mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
87 SXLD Nắp tôn lổ thông tầng (bao gồm cả phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
88 Xây cầu thang bằng gạch bê tông đặc 6, 5x10,5x22, dày <= 11 cm, cao <= 4 m, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,1907 m3
89 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,5588 m2
90 Lát đá bậc cầu thang Mô tả kỹ thuật theo chương V 50,36 m2
91 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,5588 m2
92 SXLD lan can cầu thang bằng thép đặc 12x12 (sơn và lắp dựng hoàn thiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,86 m
93 Trụ cầu thang bằng gỗ (sơn và lắp dựng hoàn thiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
94 Tay vịn gỗ (sơn và lắp dựng hoàn thiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,86 md
95 Xây bục giảng bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 11 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,1417 m3
96 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 150x500mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,3792 m2
97 Trát tường trong, dày 1,5 cm, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,3792 m2
98 Đắp cát nền móng công trình, thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,2408 m3
99 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2 cm, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,3408 m2
100 Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,3408 m2
101 Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,6338 m3
102 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,7428 m3
103 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác, gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,8627 m3
104 Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 11 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,3052 m3
105 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,9205 m2
106 Sơn tường ngoài nhà không bả sơn, 1 nước lót 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,9205 m2
107 Lát đá bậc tam cấp Mô tả kỹ thuật theo chương V 38,578 m2
108 Trát granitô tay vịn lan can, cầu thang dày 2,5 cm, VXM cát mịn M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,384 m2
109 Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,2458 m3
110 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,7219 m3
111 Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 11 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,9404 m3
112 Đắp cát nền móng công trình, thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,4396 m3
113 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,366 m3
114 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2 cm, VXM M100, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,6604 m2
115 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,8504 m2
116 Láng granitô nền sàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,5594 m2
117 Lan can tay vin đường dốc bằng INOX không gỉ D34 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,45 m
118 Cửa đi 2 cánh mở quay, cửa nhựa lõi thép sản xuất từ thanh Profile dày 2,5-2,7mm: SEA, SINO, EURO - nhập khẩu từ các nước Châu Âu, Châu Á và sản xuất trong nước - Phụ kiện đồng bộ GQ Mô tả kỹ thuật theo chương V 47,84 m2
119 Cửa sổ 4 cánh mở trượt cửa nhựa lõi thép sản xuất từ thanh Profile dày 2,5-2,7mm: SEA, SINO, EURO - nhập khẩu từ các nước Châu Âu, Châu Á và sản xuất trong nước - Phụ kiện đồng bộ GQ Mô tả kỹ thuật theo chương V 44,8 m2
120 Vách kính cố đinh nhựa lõi thép sản xuất từ thanh Profile dày 2,5-2,7mm: SEA, SINO, EURO - nhập khẩu từ các nước Châu Âu, Châu Á và sản xuất trong nước - Phụ kiện đồng bộ EURO Mô tả kỹ thuật theo chương V 57,2 m2
121 Cửa khung sắt bịt tôn 2 tường thu hồi biên (chi tiết CM) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,6 m2
122 Hoa sắt cửa sổ, sắt vuông 10x10 (sơn tĩnh điện và lắp dựng hoàn thiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 57,6 m2
123 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng Mô tả kỹ thuật theo chương V 48 bộ
124 Lắp đặt quạt điện-Quạt trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 cái
125 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
126 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
127 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
128 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
129 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
130 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A Mô tả kỹ thuật theo chương V 34 cái
131 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
132 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100A Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
133 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=60x60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 46 hộp
134 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - đèn thường Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 bộ
135 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=300x400mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 hộp
136 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 500 m
137 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 650 m
138 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 150 m
139 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 m
140 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 150 m
141 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 900 m
142 Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cái
143 Đóng cọc chống sét đã có sẵn Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cọc
144 Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 80 m
145 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=12mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 39 m
146 Thép dẹt 40x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m
147 Đào kênh mương, rãnh thoát nước bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,48 m3
148 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1248 100m3
149 Nội quy, tiêu lệnh báo cháy Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
150 Hộp bình chữa cháy 500x400x150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 hộp
151 Bình chữa cháy MFZ4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bình
152 Bình chữa cháy MT3 CO2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bình
153 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=89mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,75 100m
154 Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D= 89 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 cái
155 Bộ nẹp cố định ống thoát nước vào tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 40 bộ
156 Lắp đặt ống thoát nước tràn D32, đoạn ống dài 28cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 25 ống
157 Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <= 16 m (3 tháng) Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,7433 100m2
E NHÀ BẢO VỆ
1 Đào móng băng, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,9504 m3
2 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,184 m3
3 Xây móng đá hộc, chiều dày >60cm, vữa xi măng mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,216 m3
4 Xây móng đá hộc, chiều dày <=60cm, vữa xi măng mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,168 m3
5 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,3168 m3
6 Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 11 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,792 m3
7 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0167 tấn
8 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0864 tấn
9 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,792 m3
10 Đắp đất nền móng bằng thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,9661 m3
11 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6554 m3
12 Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 33 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,9742 m3
13 Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0274 100m2
14 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0028 tấn
15 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, đường kính >10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0128 tấn
16 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1749 m3
17 Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,048 100m2
18 Ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1668 100m2
19 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0167 tấn
20 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0864 tấn
21 Cốt thép sàn mái, đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2061 tấn
22 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,528 m3
23 Bê tông sàn mái đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,764 m3
24 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,9136 m2
25 Trát tường trong, dày 1,5 cm, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 29,996 m2
26 Trát trần, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,68 m2
27 Trát gờ chỉ, vữa xi măng cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,8 m
28 Đắp phào đơn, vữa xi măng cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,88 m
29 Láng nền, sàn, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,9044 m2
30 Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,9044 m2
31 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,9136 m2
32 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,9136 m2
33 Hoa sắt cửa sổ, sắt vuông đặc 10x10 cả sơn, lắp dựng hoàn chỉnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,08 m2
34 Cửa đi nhựa gia cường lõi thép 1 cánh mở quay, lõi thép mạ kẽm dày 1,2mm đến 1,4mm, thanh Pròile dày 2,5mm đến 2,7mm: CONCH, SHIDE, STOROS - nhập khẩu từ các nước châu á, phụ kiện đồng bộ: GQ, STOROS Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,68 m2
35 Cửa sổ nhựa gia cường lõi thép 2 cánh mở quay, lõi thép mạ kẽm dày 1,2mm đến 1,4mm, thanh Pròile dày 2,5mm đến 2,7mm: CONCH, SHIDE, STOROS - nhập khẩu từ các nước châu á, phụ kiện đồng bộ: GQ, STOROS Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,12 m2
36 Vách kính nhựa gia cường lõi thép, lõi thép mạ kẽm dày 1,2mm đến 1,4mm, thanh Pròile dày 2,5mm đến 2,7mm: CONCH, SHIDE, STOROS - nhập khẩu từ các nước châu á, phụ kiện đồng bộ: GQ, STOROS Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,44 m2
37 Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 11 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,1938 m3
38 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,002 tấn
39 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0217 tấn
40 Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0206 100m2
41 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,227 m3
42 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,57 m2
43 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa xi măng cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,968 m2
44 Đắp phào đơn, vữa xi măng cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,8 m
45 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,968 m2
46 Láng nền, sàn, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,472 m2
47 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0407 tấn
48 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,184 m2
49 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0407 tấn
50 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1158 100m2
51 Tôn úp nóc khổ 40cm dày 0,4mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,92 m
52 Ke chống bão Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 cái
53 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
54 Lắp đặt công tắc 2 hạt Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
55 Lắp đặt ổ cắm đôi Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
56 Lắp đặt quạt điện-Quạt treo tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
57 Lắp đặt hộp aptomat, KT <=250x200mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
58 Lắp đặt aptomat 1 pha, I <=10Ampe Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
59 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
60 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 m
61 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 m
62 Lắp đặt ống nhựa D <=15mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 m
63 Lắp đặt ống nhựa U.PVC Classic2 D34mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,01 100m
F NHÀ XE
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu <=1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,8748 m3
2 Đào xúc đất, máy đào <= 0,8 m3, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0787 100m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, rộng <=250cm, đổ bằng thủ công, mác 100, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,62 m3
4 Sản xuất và lắp dựng cốt thép móng, đường kính thép <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1183 tấn
5 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0382 tấn
6 Ván khuôn cho bê tông đỗ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,091 100m2
7 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,6791 m3
8 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0, 90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0292 100m3
9 Vận chuyển đất thải bằng ôtô 5T tự đổ, phạm vi <1000m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0584 100m3
10 Ván khuôn gỗ nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu bê tông tương tự Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0402 100m2
11 Bê tông lót nên, đổ bằng thủ công, mác 150, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,57 m3
12 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,704 m3
13 Sản xuất xà gồ thép hộp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3041 tấn
14 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3041 tấn
15 Lợp mái che bằng tôn liên doanh, dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,835 100m2
16 Tôn úp nóc khổ 40cm dày 0,4mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,6 m
17 Sản xuất bản mã chân cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0428 tấn
18 Lắp đặt bản mã Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0428 tấn
19 Sản xuất và lắp dựng bu lông thép D18 Mô tả kỹ thuật theo chương V 40 cái
20 Sản xuất các kết cấu thép khác,thép ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,617 tấn
21 Lắp cột thép các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,617 tấn
G CỔNG, TƯỜNG RÀO + SÂN BÊ TÔNG
1 Phá dỡ cổng, tường rào, nhà bảo vệ, nhà xe hiện trạng Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 ca
2 Vận chuyển triệt hạ ra bải thải Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 ca
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1 m, sâu > 1 m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,648 m3
4 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,3059 m3
5 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,4091 m3
6 Ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0908 100m2
7 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <=0,1m2, cao <=4m, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,937 m3
8 Ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1325 100m2
9 Cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0367 tấn
10 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2412 tấn
11 Xây bao giằng móng bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 33 cm, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3619 m3
12 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1999 100m2
13 Bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,27 m3
14 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0465 tấn
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1871 tấn
16 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1055 tấn
17 Ván khuôn gỗ sàn mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2988 100m2
18 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,0916 m3
19 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1316 tấn
20 Trát xà dầm, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,99 m2
21 Trát trần, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 29,88 m2
22 Ốp trụ cột bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,1695 m3
23 Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 11 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7567 m3
24 Trát trụ , dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 47,684 m2
25 Ray trượt cổng Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,4 m
26 Bánh xe cổng Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
27 Sắt đuôi cá fi 10 A 500 Mô tả kỹ thuật theo chương V 34 cái
28 Bản lề Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
29 Sơn trụ cột, biển hiệu không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 66,324 m2
30 Đắp chữ nỗi Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 công
31 Lợp mái ngói Hạ Long 80v/ m2, cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1782 100m2
32 Trát đắp phào đơn, VXM cát mịn M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 96,04 m
33 Sản xuất lắp dựng cổng mới Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,235 m2
34 Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,9984 m3
35 Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0899 100m3
36 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0333 100m3
37 Vận chuyển đất, ôtô 5T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0666 100m3
38 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,04 m3
39 Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,32 m3
40 Bê tông giằng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,72 m3
41 Ván khuôn gỗ giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,032 100m2
42 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0388 tấn
43 Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 11 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7103 m3
44 Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 33 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3588 m3
45 Trát tường rào, dày 1,5cm, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,785 m2
46 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu tường rào Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,785 m2
47 Xây trụ tường rào bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,2033 m3
48 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,586 m2
49 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu trụ tường rào Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,586 m2
50 Trát vẩy tường chống vang, VXM cát mịn M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,4575 m2
51 SXLD hoa sắt, thép vuông 14x14mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,2425 m2
52 Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,5047 m3
53 Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,3954 100m3
54 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5082 100m3
55 Vận chuyển đất, ôtô 5T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,0164 100m3
56 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,458 m3
57 Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 285,8893 m3
58 Bê tông giằng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,9365 m3
59 Ván khuôn gỗ giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1678 100m2
60 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2067 tấn
61 Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 11 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,9298 m3
62 Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 33 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,766 m3
63 Trát tường rào, dày 1,5cm, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 289,086 m2
64 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu tường rào Mô tả kỹ thuật theo chương V 289,086 m2
65 Xây trụ tường rào bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,2574 m3
66 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 50,5648 m2
67 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu trụ tường rào Mô tả kỹ thuật theo chương V 50,5648 m2
68 Trát vẩy tường chống vang, VXM cát mịn M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,894 m2
69 Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,565 m3
70 Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6809 100m3
71 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2522 100m3
72 Vận chuyển đất, ôtô 5T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5044 100m3
73 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,006 m3
74 Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 56,88 m3
75 Bê tông giằng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,266 m3
76 Ván khuôn gỗ giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1896 100m2
77 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2324 tấn
78 Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 11 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,5365 m3
79 Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 33 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,245 m3
80 Trát tường rào, dày 1,5cm, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 325,9492 m2
81 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu tường rào Mô tả kỹ thuật theo chương V 325,9492 m2
82 Xây trụ tường rào bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,2201 m3
83 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 58,344 m2
84 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu trụ tường rào Mô tả kỹ thuật theo chương V 58,344 m2
85 Trát vẩy tường chống vang, VXM cát mịn M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 38,205 m2
86 Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,4352 m3
87 Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3992 100m3
88 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1478 100m3
89 Vận chuyển đất, ôtô 5T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2956 100m3
90 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,28 m3
91 Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 81,78 m3
92 Bê tông giằng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,84 m3
93 Ván khuôn gỗ giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,048 100m2
94 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0581 tấn
95 Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 11 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,0573 m3
96 Xây tường bằng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 33 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,534 m3
97 Trát tường rào, dày 1,5cm, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,496 m2
98 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu tường rào Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,496 m2
99 Xây trụ tường rào bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3194 m3
100 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,872 m2
101 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu trụ tường rào Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,872 m2
102 Trát vẩy tường chống vang, VXM cát mịn M75, PC40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,612 m2
103 Ni lông tái sinh Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.002 m2
104 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 100,2 m3
105 Cắt khe, Khe 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 80 10m
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->