Gói thầu: Thi công xây dựng công trình
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200124590-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Như Thanh |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200124282 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn ngân sách tỉnh từ nguồn sự nghiệp giáo dục và đào tạo hỗ trợ 80% tổng mức đầu tư (không quá 3,2 tỷ đồng); ngân sách huyện đối ứng phần còn lại |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 09 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 14:53:00 đến ngày 2020-01-17 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,768,416,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 40,000,000 VNĐ ((Bốn mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: LẮP DỰNG DÀN GIÁO | |||
1 | Lắp dựng dàn giáo ngoài | Theo Mục II Chương V | 9,629 | 100m2 |
B | HẠNG MỤC: PHẦN NỀN | |||
1 | Phá dỡ gạch lát nền hiện trạng | Theo Mục II Chương V | 1.122,822 | m2 |
2 | Bốc xếp các loại phế thải | Theo Mục II Chương V | 28,071 | m3 |
3 | Vận chuyển đất, phạm vi <= 1000 m, đất C4 | Theo Mục II Chương V | 0,281 | 100m3 |
4 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Mục II Chương V | 0,198 | 100m3 |
5 | Mua đất cấp 3 | Theo Mục II Chương V | 22,378 | m3 |
6 | Vận chuyển đất đắp, phạm vi <= 1000 m, đất C3 | Theo Mục II Chương V | 0,224 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, cự ly ≤ 7km, đất C3 | Theo Mục II Chương V | 0,224 | 100m3/1km |
8 | Bê tông nền nhà bếp sau cải tạo M100, PC40, đá 4x6 | Theo Mục II Chương V | 5,842 | m3 |
9 | Đắp cát nền móng công trình | Theo Mục II Chương V | 22,456 | m3 |
10 | Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 500x500mm | Theo Mục II Chương V | 898,928 | m2 |
11 | Lát nền, sàn bằng gạch Ceramicchống trơn 300x300mm | Theo Mục II Chương V | 253,854 | m2 |
12 | Quét nước xi măng 2 nước xử lý công tác chống thấm | Theo Mục II Chương V | 253,854 | m2 |
13 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo Mục II Chương V | 253,854 | m2 |
C | HẠNG MỤC: TƯỜNG | |||
1 | Phá dỡ kết cấu tường gạch | Theo Mục II Chương V | 21,796 | m3 |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | Theo Mục II Chương V | 0,976 | m3 |
3 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo Mục II Chương V | 4.644,199 | m2 |
4 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo Mục II Chương V | 399,379 | m2 |
5 | Bốc xếp phế thải | Theo Mục II Chương V | 125,64 | m3 |
6 | Vận chuyển phế thải, phạm vi <= 1000 m, đất C4 | Theo Mục II Chương V | 1,166 | 100m3 |
7 | Đào móng bếp , đất C3 | Theo Mục II Chương V | 2,309 | m3 |
8 | Bê tông lót móng, M100, PC40, đá 4x6 | Theo Mục II Chương V | 0,424 | m3 |
9 | Ván khuôn bê tông lót móng bếp | Theo Mục II Chương V | 0,014 | 100m2 |
10 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc, VXM mác 75 | Theo Mục II Chương V | 1,772 | m3 |
11 | Bê tông xà dầm, giằng nhà bếp M200, PC40, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 0,524 | m3 |
12 | Ván khuôn giằng móng bếp | Theo Mục II Chương V | 0,048 | 100m2 |
13 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm | Theo Mục II Chương V | 0,011 | tấn |
14 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm | Theo Mục II Chương V | 0,052 | tấn |
15 | Bê tông lanh tô bếp, M200, PC40, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 0,248 | m3 |
16 | Ván khuôn lanh tô bếp | Theo Mục II Chương V | 0,048 | 100m2 |
17 | Cốt thép lanh tô, đường kính <=10mm | Theo Mục II Chương V | 0,006 | tấn |
18 | Cốt thép lanh tô, đường kính >10mm | Theo Mục II Chương V | 0,042 | tấn |
19 | Quét nước xi măng 2 nước phục vụ cho công tác liên kết giữa tường hiện trạng với lớp vữa trát tường mới | Theo Mục II Chương V | 4.644,199 | m2 |
20 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc VXM mác 75 | Theo Mục II Chương V | 40,268 | m3 |
21 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 2.792,596 | m2 |
22 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 1.411,956 | m2 |
23 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 287,907 | m2 |
24 | Ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch Ceramic 300x600 mm | Theo Mục II Chương V | 552,976 | m2 |
25 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo Mục II Chương V | 1.411,956 | m2 |
26 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo Mục II Chương V | 3.080,503 | m2 |
D | HẠNG MUC: TRẦN | |||
1 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần hiện trạng | Theo Mục II Chương V | 195,552 | m2 |
2 | Tháo dỡ mái ngói | Theo Mục II Chương V | 11,97 | m2 |
3 | Bốc xếp các loại phế thải | Theo Mục II Chương V | 4,15 | m3 |
4 | Vận chuyển phế thải, phạm vi <= 1000 m, đất C4 | Theo Mục II Chương V | 0,041 | 100m3 |
5 | Quét nước xi măng 2 nước lên trần nhà phục vụ cho công tác liên kế kết cấu sàn và lớp vữa trát mới | Theo Mục II Chương V | 195,552 | m2 |
6 | Cạo bỏ lớp vôi trên xà dầm, trần | Theo Mục II Chương V | 1.108,125 | m2 |
7 | Trát trần VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 175,026 | m2 |
8 | Trát xà dầm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 20,526 | m2 |
9 | Lợp mái ngói mũi hài vây cá sảnh chính 75 v/m2 | Theo Mục II Chương V | 0,12 | 100m2 |
10 | Trát đắp gờ ngắt nước, VXM cát mịn M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 218,28 | m |
11 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo Mục II Chương V | 1.303,677 | m2 |
E | HẠNG MUC: MÁI | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn hiện trạng nhà ở nội trú và nhà ăn | Theo Mục II Chương V | 693,875 | m2 |
2 | Tháo dỡ kết cấu xà gồ thép hình U100x50x3mm | Theo Mục II Chương V | 3,857 | tấn |
3 | Tháo dỡ xà gồ thép mái hiện trạng nhà bếp | Theo Mục II Chương V | 10 | công |
4 | Bê tông giằng tường thu hồi mái, M200, PC40, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 4,614 | m3 |
5 | Ván khuôn giằng tường thu hồi | Theo Mục II Chương V | 0,42 | 100m2 |
6 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm | Theo Mục II Chương V | 0,438 | tấn |
7 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên xà gồ hiện trạng U100x50x3mm | Theo Mục II Chương V | 327,6 | m2 |
8 | Sơn xà gồ thép hiện trạng bằng sơn 03nước U100x50x3mm | Theo Mục II Chương V | 327,6 | m2 |
9 | Xà gồ thép U100x50x3mm phần tăng cường mỗi bên 02 thanh | Theo Mục II Chương V | 1,102 | tấn |
10 | Xà gồ thép U100x50x3mm phần mái nhà ở nội trú | Theo Mục II Chương V | 4,959 | tấn |
11 | Xà gồ thép mái hiện trạng nhà bếp | Theo Mục II Chương V | 10 | công |
12 | Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0,4mm | Theo Mục II Chương V | 7,624 | 100m2 |
13 | Tôn úp nóc mái khổ 0,6m dày 0,4mm | Theo Mục II Chương V | 57,6 | m |
14 | Ke chống bão | Theo Mục II Chương V | 6.099,264 | cái |
15 | Tấm tôn úp nóc thang lên mái (Bao gồm cả chốt khóa) | Theo Mục II Chương V | 0,81 | m2 |
16 | Tháo dỡ gia cố lại phần chống sét mái khi tháo dỡ mái và lợp mái mới | Theo Mục II Chương V | 6 | công |
17 | Làm trần bằng tôn sóng và khung xương phòng kho nhà bếp | Theo Mục II Chương V | 8,314 | m2 |
F | HẠNG MUC: TAM CẤP, CẦU THANG | |||
1 | Cạo bỏ lớp vôi trên xà dầm, bản thang | Theo Mục II Chương V | 18,385 | m2 |
2 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên kim loại trên lan can cầu thang | Theo Mục II Chương V | 3,272 | m2 |
3 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo Mục II Chương V | 18,385 | m2 |
4 | Sơn sắt thép các loại 3 nước trên lan can cầu thang | Theo Mục II Chương V | 3,272 | m2 |
5 | Cạo bỏ lớp vôi trên xà dầm, bản thang | Theo Mục II Chương V | 100,834 | m2 |
6 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo Mục II Chương V | 100,834 | m2 |
G | HẠNG MỤC: BÀN BẾP | |||
1 | Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng VXM mác 75 | Theo Mục II Chương V | 0,37 | m3 |
2 | Bê tông tấm đan bàn bếp và bàn để đồ, đá 1x2, M200, PC40 | Theo Mục II Chương V | 0,56 | m3 |
3 | Cốt thép tấm đan | Theo Mục II Chương V | 0,036 | tấn |
4 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn | Theo Mục II Chương V | 2 | cái |
5 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 7,182 | m2 |
6 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo Mục II Chương V | 7,182 | m2 |
7 | Ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm | Theo Mục II Chương V | 6,62 | m2 |
H | HẠNG MỤC: BẬC TAM CẤP | |||
1 | Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng VXM mác 75 | Theo Mục II Chương V | 0,383 | m3 |
2 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm,VXM M100, PC40 | Theo Mục II Chương V | 1,491 | m2 |
3 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 0,54 | m2 |
4 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo Mục II Chương V | 0,54 | m2 |
I | HẠNG MỤC: CỬA | |||
1 | Tháo dỡ cửa | Theo Mục II Chương V | 334,348 | m2 |
2 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn | Theo Mục II Chương V | 595,3 | m |
3 | Vách nhựa lõi thép gia cường pano kính, kính trắng dày 5mm hoặc kính mờ gân caro 4,7mm | Theo Mục II Chương V | 39,875 | m2 |
4 | Cung cấp, lắp dựng cửa đi hai cánh mở quay nhựa lõi thép gia cường kính trắng dày 5mm hoặc kính mờ gân caro 4,7mm | Theo Mục II Chương V | 3,938 | m2 |
5 | Cung cấp, lắp dựng cửa đi một cánh mở quay nhựa lõi thép gia cường kính trắng dày 5mm hoặc kính mờ gân caro 4,7mm | Theo Mục II Chương V | 161,62 | m2 |
6 | Cung cấp, lắp dựng cửa sổ bốn cánh mở quay nhựa lõi thép gia cường kính trắng dày 5mm hoặc kính mờ gân caro 4,7mm | Theo Mục II Chương V | 8,7 | m2 |
7 | Cung cấp, lắp dựng cửa sổ hai cánh mở quay nhựa lõi thép gia cường kính trắng dày 5mm hoặc kính mờ gân caro 4,7mm | Theo Mục II Chương V | 7,25 | m2 |
8 | Cung cấp, lắp dựng cửa sổ một cánh mở hất nhựa lõi thép gia cường kính trắng dày 5mm hoặc kính mờ gân caro 4,7mm | Theo Mục II Chương V | 46,935 | m2 |
9 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên cửa sắt, hoa sắt cửa sổ | Theo Mục II Chương V | 198,381 | m2 |
10 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo Mục II Chương V | 198,381 | m2 |
11 | Gia cố, sửa chữa tại những vị trí thép han gỉ theo lối kiến trúc cũ của 02 hoa sắt HS01 và HS02 | Theo Mục II Chương V | 150,336 | m2 |
12 | Cung cấp, lắp dựng sơn hoàn thiện hoa sắt cửa sổ | Theo Mục II Chương V | 5,4 | m2 |
J | HẠNG MỤC: ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Theo Mục II Chương V | 57 | bộ |
2 | Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi (Mặt + ổ) | Theo Mục II Chương V | 229 | cái |
3 | Lắp đặt Quạt trần | Theo Mục II Chương V | 3 | cái |
4 | Lắp đặt Quạt ốp trần | Theo Mục II Chương V | 21 | cái |
5 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Theo Mục II Chương V | 4 | bộ |
6 | Lắp đặt công tắc 1 hạt (Mặt + Hạt + Đế) | Theo Mục II Chương V | 115 | cái |
7 | Lắp đặt công tắc 2 hạt (Mặt + Hạt + Đế) | Theo Mục II Chương V | 26 | cái |
8 | Lắp đặt công tắc 3 hạt (Mặt + Hạt + Đế) | Theo Mục II Chương V | 3 | cái |
9 | Lắp đặt công tắc đảo chiều cầu thang (Mặt + Hạt + Đế) | Theo Mục II Chương V | 2 | cái |
10 | Lắp đặt đèn lốp trần | Theo Mục II Chương V | 114 | bộ |
11 | Lắp đặt Đèn gắn tường | Theo Mục II Chương V | 1 | bộ |
12 | Cung cấp, lắp dựng hoàn thiện tủ điện tổng450x350x170mm | Theo Mục II Chương V | 1 | tủ |
13 | Cung cấp, lắp dựng hoàn thiện tủ điện tầng350x250x150mm | Theo Mục II Chương V | 2 | tủ |
14 | Cung cấp, lắp dựng hoàn thiện tủ điện phòng 21x16x10cm | Theo Mục II Chương V | 23 | tủ |
15 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây | Theo Mục II Chương V | 120 | hộp |
16 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột CXV 2x16mm2 | Theo Mục II Chương V | 20 | m |
17 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 | Theo Mục II Chương V | 200 | m |
18 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Theo Mục II Chương V | 250 | m |
19 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo Mục II Chương V | 1.120 | m |
20 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo Mục II Chương V | 1.540 | m |
21 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mm | Theo Mục II Chương V | 500 | m |
22 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 20mm | Theo Mục II Chương V | 2.000 | m |
23 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm | Theo Mục II Chương V | 800 | m |
24 | Lắp đặt aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 200A | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
25 | Lắp đặt aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 125A | Theo Mục II Chương V | 3 | cái |
26 | Lắp đặt aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 100A | Theo Mục II Chương V | 2 | cái |
27 | Lắp đặt aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 80A | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
28 | Lắp đặt aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 50A | Theo Mục II Chương V | 3 | cái |
29 | Lắp đặt aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 30A | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
30 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 40A | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
31 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha hai cực, cường độ dòng điện 20A | Theo Mục II Chương V | 30 | cái |
32 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha hai cực, cường độ dòng điện 10A | Theo Mục II Chương V | 25 | cái |
33 | Lắp đặt quạt thông gió, công nghiêp KT 500x500x250mm | Theo Mục II Chương V | 3 | cái |
K | HẠNG MỤC: NƯỚC | |||
1 | Tháo dỡ bệ xí | Theo Mục II Chương V | 21 | bộ |
2 | Tháo dỡ chậu rửa | Theo Mục II Chương V | 21 | bộ |
3 | Tháo dỡ toàn bộ thiết bị cấp thoát nước hiện trạng | Theo Mục II Chương V | 20 | công |
4 | Lắp đặt chậu rửa 2 vòi | Theo Mục II Chương V | 21 | bộ |
5 | Lắp đặt kệ kính | Theo Mục II Chương V | 21 | cái |
6 | Lắp đặt gương soi | Theo Mục II Chương V | 21 | cái |
7 | Cung cấp, lắp dựng giá đựng xà bông | Theo Mục II Chương V | 21 | cái |
8 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo Mục II Chương V | 21 | bộ |
9 | Lắp đặt vòi xịt xí bệt | Theo Mục II Chương V | 21 | cái |
10 | Giá treo giấy khu vệ sinh | Theo Mục II Chương V | 21 | bộ |
11 | Lắp đặt vòi rửa nền sàn, vòi máy | Theo Mục II Chương V | 25 | cái |
12 | Lắp đặt bể chứa nước bằng Inox, dung tích bể V=1m3 | Theo Mục II Chương V | 4 | bể |
13 | Van phao cơ | Theo Mục II Chương V | 3 | cái |
14 | Van phao điện | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
15 | Máy bơm 6m3/h h=16m | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
16 | Van khóa, van nối và zắc co | Theo Mục II Chương V | 4 | bộ |
17 | Lắp đặt ống nhựa PVC=34mm | Theo Mục II Chương V | 2 | 100m |
18 | Lắp đặt ống nhựa PVC=21mm | Theo Mục II Chương V | 3,4 | 100m |
19 | Van khóa D34 | Theo Mục II Chương V | 21 | cái |
20 | Lắp đặt Cút nhựa PVC D34mm | Theo Mục II Chương V | 12 | cái |
21 | Lắp đặt tê nhựa PVC D34mm | Theo Mục II Chương V | 12 | cái |
22 | Lắp đặt tê nhựa thu PVC D34-21mm | Theo Mục II Chương V | 12 | cái |
23 | Lắp đặt Cút nhựa PVC D21mm | Theo Mục II Chương V | 105 | cái |
24 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D21mm | Theo Mục II Chương V | 63 | cái |
25 | Măng sông inox ren trong D21 | Theo Mục II Chương V | 63 | cái |
26 | Nắp đầu bịt nhựa măng sông | Theo Mục II Chương V | 63 | bộ |
27 | Nón thông hơi | Theo Mục II Chương V | 21 | cái |
28 | Lắp đặt ống nhựa PPR=21mm | Theo Mục II Chương V | 0,12 | 100m |
29 | Lắp đặt ống nhựa PVC=110mm | Theo Mục II Chương V | 0,7 | 100m |
30 | Lắp đặt ống nhựa PVC=90mm | Theo Mục II Chương V | 1,26 | 100m |
31 | Lắp đặt ống nhựa PVC=42mm | Theo Mục II Chương V | 0,6 | 100m |
32 | Lắp đặt Cút nhựa PVC D110mm | Theo Mục II Chương V | 35 | cái |
33 | Lắp đặt cút nhựa PVC D90mm | Theo Mục II Chương V | 14 | cái |
34 | Lắp đặt Tê nhựa PVC D90mm | Theo Mục II Chương V | 63 | cái |
35 | Lắp đặt côn thu PVC D90-42mm | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
36 | Lắp đặt phễu thu nước INOX D90mm | Theo Mục II Chương V | 45 | cái |
37 | Đào móng, BỂ PHỐT đất C3 | Theo Mục II Chương V | 0,381 | 100m3 |
38 | Đào sửa hố móng Bể đất C3 | Theo Mục II Chương V | 4,228 | m3 |
39 | Đắp đất hoàn trả hố móng, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Mục II Chương V | 0,141 | 100m3 |
40 | Vận chuyển đất, phạm vi <= 1000 m, đất C3 | Theo Mục II Chương V | 0,282 | 100m3 |
41 | Bê tông lót móng, M100, PC40, đá 4x6 | Theo Mục II Chương V | 2,349 | m3 |
42 | Ván khuôn bê tông lót móng bể | Theo Mục II Chương V | 0,067 | 100m2 |
43 | Bê tông đáy bể, M200, PC40, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 2,025 | m3 |
44 | Ván khuôn gỗ móng, ván khuôn đáy bể | Theo Mục II Chương V | 0,062 | 100m2 |
45 | Lắp dựng cốt thép đáy bể, ĐK <= 10 mm | Theo Mục II Chương V | 0,212 | tấn |
46 | Xây tường Bể gạch bê tông đặc VXM mác 75 | Theo Mục II Chương V | 8,712 | m3 |
47 | Trát tường trong, dày 2 cm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 52,416 | m2 |
48 | Bê tông tấm đan, , đá 1x2, M200, PC40 | Theo Mục II Chương V | 2,172 | m3 |
49 | Ván khuôn gỗ, nắp đan | Theo Mục II Chương V | 0,099 | 100m2 |
50 | Cốt thép tấm đan | Theo Mục II Chương V | 0,136 | tấn |
51 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn | Theo Mục II Chương V | 18 | cái |
L | HẠNG MỤC: PHƯƠNG ÁN THI CÔNG | |||
1 | Phá dỡ kết cấu tường gạch | Theo Mục II Chương V | 2,222 | m3 |
2 | Bốc xếp các loại phế thải | Theo Mục II Chương V | 2,222 | m3 |
3 | Vận chuyển phế thải, phạm vi <= 1000 m, đất C4 | Theo Mục II Chương V | 0,022 | 100m3 |
4 | Bê tông giằng tường, M200, PC40, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 0,213 | m3 |
5 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo Mục II Chương V | 0,019 | 100m2 |
6 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm | Theo Mục II Chương V | 0,016 | tấn |
7 | Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng VXM mác 75 | Theo Mục II Chương V | 2,009 | m3 |
8 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 37,924 | m2 |
9 | Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu ngoài nhà | Theo Mục II Chương V | 37,924 | m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi