Gói thầu: Thi công xây dựng công trình

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200124590-00
Thời điểm đóng mở thầu 17/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Như Thanh
Tên gói thầu Thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT 20200124282
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn ngân sách tỉnh từ nguồn sự nghiệp giáo dục và đào tạo hỗ trợ 80% tổng mức đầu tư (không quá 3,2 tỷ đồng); ngân sách huyện đối ứng phần còn lại
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 09 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 14:53:00 đến ngày 2020-01-17 15:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,768,416,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 40,000,000 VNĐ ((Bốn mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC: LẮP DỰNG DÀN GIÁO
1 Lắp dựng dàn giáo ngoài Theo Mục II Chương V  9,629 100m2
B HẠNG MỤC: PHẦN NỀN
1 Phá dỡ gạch lát nền hiện trạng Theo Mục II Chương V  1.122,822 m2
2 Bốc xếp các loại phế thải Theo Mục II Chương V  28,071 m3
3 Vận chuyển đất, phạm vi <= 1000 m, đất C4 Theo Mục II Chương V  0,281 100m3
4 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 Theo Mục II Chương V  0,198 100m3
5 Mua đất cấp 3 Theo Mục II Chương V  22,378 m3
6 Vận chuyển đất đắp, phạm vi <= 1000 m, đất C3 Theo Mục II Chương V  0,224 100m3
7 Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, cự ly ≤ 7km, đất C3 Theo Mục II Chương V  0,224 100m3/1km
8 Bê tông nền nhà bếp sau cải tạo M100, PC40, đá 4x6 Theo Mục II Chương V  5,842 m3
9 Đắp cát nền móng công trình Theo Mục II Chương V  22,456 m3
10 Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 500x500mm Theo Mục II Chương V  898,928 m2
11 Lát nền, sàn bằng gạch Ceramicchống trơn 300x300mm Theo Mục II Chương V  253,854 m2
12 Quét nước xi măng 2 nước xử lý công tác chống thấm Theo Mục II Chương V  253,854 m2
13 Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 2 lớp nhựa Theo Mục II Chương V  253,854 m2
C HẠNG MỤC: TƯỜNG
1 Phá dỡ kết cấu tường gạch Theo Mục II Chương V  21,796 m3
2 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép Theo Mục II Chương V  0,976 m3
3 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Theo Mục II Chương V  4.644,199 m2
4 Tháo dỡ gạch ốp tường Theo Mục II Chương V  399,379 m2
5 Bốc xếp phế thải Theo Mục II Chương V  125,64 m3
6 Vận chuyển phế thải, phạm vi <= 1000 m, đất C4 Theo Mục II Chương V  1,166 100m3
7 Đào móng bếp , đất C3 Theo Mục II Chương V  2,309 m3
8 Bê tông lót móng, M100, PC40, đá 4x6 Theo Mục II Chương V  0,424 m3
9 Ván khuôn bê tông lót móng bếp Theo Mục II Chương V  0,014 100m2
10 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc, VXM mác 75 Theo Mục II Chương V  1,772 m3
11 Bê tông xà dầm, giằng nhà bếp M200, PC40, đá 1x2 Theo Mục II Chương V  0,524 m3
12 Ván khuôn giằng móng bếp Theo Mục II Chương V  0,048 100m2
13 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm Theo Mục II Chương V  0,011 tấn
14 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm Theo Mục II Chương V  0,052 tấn
15 Bê tông lanh tô bếp, M200, PC40, đá 1x2 Theo Mục II Chương V  0,248 m3
16 Ván khuôn lanh tô bếp Theo Mục II Chương V  0,048 100m2
17 Cốt thép lanh tô, đường kính <=10mm Theo Mục II Chương V  0,006 tấn
18 Cốt thép lanh tô, đường kính >10mm Theo Mục II Chương V  0,042 tấn
19 Quét nước xi măng 2 nước phục vụ cho công tác liên kết giữa tường hiện trạng với lớp vữa trát tường mới Theo Mục II Chương V  4.644,199 m2
20 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc VXM mác 75 Theo Mục II Chương V  40,268 m3
21 Trát tường trong, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Theo Mục II Chương V  2.792,596 m2
22 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Theo Mục II Chương V  1.411,956 m2
23 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Theo Mục II Chương V  287,907 m2
24 Ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch Ceramic 300x600 mm Theo Mục II Chương V  552,976 m2
25 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ Theo Mục II Chương V  1.411,956 m2
26 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ Theo Mục II Chương V  3.080,503 m2
D HẠNG MUC: TRẦN
1 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần hiện trạng Theo Mục II Chương V  195,552 m2
2 Tháo dỡ mái ngói Theo Mục II Chương V  11,97 m2
3 Bốc xếp các loại phế thải Theo Mục II Chương V  4,15 m3
4 Vận chuyển phế thải, phạm vi <= 1000 m, đất C4 Theo Mục II Chương V  0,041 100m3
5 Quét nước xi măng 2 nước lên trần nhà phục vụ cho công tác liên kế kết cấu sàn và lớp vữa trát mới Theo Mục II Chương V  195,552 m2
6 Cạo bỏ lớp vôi trên xà dầm, trần Theo Mục II Chương V  1.108,125 m2
7 Trát trần VXM M75, PC40 Theo Mục II Chương V  175,026 m2
8 Trát xà dầm, VXM M75, PC40 Theo Mục II Chương V  20,526 m2
9 Lợp mái ngói mũi hài vây cá sảnh chính 75 v/m2 Theo Mục II Chương V  0,12 100m2
10 Trát đắp gờ ngắt nước, VXM cát mịn M75, PC40 Theo Mục II Chương V  218,28 m
11 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ Theo Mục II Chương V  1.303,677 m2
E HẠNG MUC: MÁI
1 Tháo dỡ mái tôn hiện trạng nhà ở nội trú và nhà ăn Theo Mục II Chương V  693,875 m2
2 Tháo dỡ kết cấu xà gồ thép hình U100x50x3mm Theo Mục II Chương V  3,857 tấn
3 Tháo dỡ xà gồ thép mái hiện trạng nhà bếp Theo Mục II Chương V  10 công
4 Bê tông giằng tường thu hồi mái, M200, PC40, đá 1x2 Theo Mục II Chương V  4,614 m3
5 Ván khuôn giằng tường thu hồi Theo Mục II Chương V  0,42 100m2
6 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm Theo Mục II Chương V  0,438 tấn
7 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên xà gồ hiện trạng U100x50x3mm Theo Mục II Chương V  327,6 m2
8 Sơn xà gồ thép hiện trạng bằng sơn 03nước U100x50x3mm Theo Mục II Chương V  327,6 m2
9 Xà gồ thép U100x50x3mm phần tăng cường mỗi bên 02 thanh Theo Mục II Chương V  1,102 tấn
10 Xà gồ thép U100x50x3mm phần mái nhà ở nội trú Theo Mục II Chương V  4,959 tấn
11 Xà gồ thép mái hiện trạng nhà bếp Theo Mục II Chương V  10 công
12 Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0,4mm Theo Mục II Chương V  7,624 100m2
13 Tôn úp nóc mái khổ 0,6m dày 0,4mm Theo Mục II Chương V  57,6 m
14 Ke chống bão Theo Mục II Chương V  6.099,264 cái
15 Tấm tôn úp nóc thang lên mái (Bao gồm cả chốt khóa) Theo Mục II Chương V  0,81 m2
16 Tháo dỡ gia cố lại phần chống sét mái khi tháo dỡ mái và lợp mái mới Theo Mục II Chương V  6 công
17 Làm trần bằng tôn sóng và khung xương phòng kho nhà bếp Theo Mục II Chương V  8,314 m2
F HẠNG MUC: TAM CẤP, CẦU THANG
1 Cạo bỏ lớp vôi trên xà dầm, bản thang Theo Mục II Chương V  18,385 m2
2 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên kim loại trên lan can cầu thang Theo Mục II Chương V  3,272 m2
3 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ Theo Mục II Chương V  18,385 m2
4 Sơn sắt thép các loại 3 nước trên lan can cầu thang Theo Mục II Chương V  3,272 m2
5 Cạo bỏ lớp vôi trên xà dầm, bản thang Theo Mục II Chương V  100,834 m2
6 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ Theo Mục II Chương V  100,834 m2
G HẠNG MỤC: BÀN BẾP
1 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng VXM mác 75 Theo Mục II Chương V  0,37 m3
2 Bê tông tấm đan bàn bếp và bàn để đồ, đá 1x2, M200, PC40 Theo Mục II Chương V  0,56 m3
3 Cốt thép tấm đan Theo Mục II Chương V  0,036 tấn
4 Lắp các loại CKBT đúc sẵn Theo Mục II Chương V  2 cái
5 Trát tường trong, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Theo Mục II Chương V  7,182 m2
6 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ Theo Mục II Chương V  7,182 m2
7 Ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm Theo Mục II Chương V  6,62 m2
H HẠNG MỤC: BẬC TAM CẤP
1 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng VXM mác 75 Theo Mục II Chương V  0,383 m3
2 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm,VXM M100, PC40 Theo Mục II Chương V  1,491 m2
3 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Theo Mục II Chương V  0,54 m2
4 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ Theo Mục II Chương V  0,54 m2
I HẠNG MỤC: CỬA
1 Tháo dỡ cửa Theo Mục II Chương V  334,348 m2
2 Tháo dỡ khuôn cửa đơn Theo Mục II Chương V  595,3 m
3 Vách nhựa lõi thép gia cường pano kính, kính trắng dày 5mm hoặc kính mờ gân caro 4,7mm Theo Mục II Chương V  39,875 m2
4 Cung cấp, lắp dựng cửa đi hai cánh mở quay nhựa lõi thép gia cường kính trắng dày 5mm hoặc kính mờ gân caro 4,7mm Theo Mục II Chương V  3,938 m2
5 Cung cấp, lắp dựng cửa đi một cánh mở quay nhựa lõi thép gia cường kính trắng dày 5mm hoặc kính mờ gân caro 4,7mm Theo Mục II Chương V  161,62 m2
6 Cung cấp, lắp dựng cửa sổ bốn cánh mở quay nhựa lõi thép gia cường kính trắng dày 5mm hoặc kính mờ gân caro 4,7mm Theo Mục II Chương V  8,7 m2
7 Cung cấp, lắp dựng cửa sổ hai cánh mở quay nhựa lõi thép gia cường kính trắng dày 5mm hoặc kính mờ gân caro 4,7mm Theo Mục II Chương V  7,25 m2
8 Cung cấp, lắp dựng cửa sổ một cánh mở hất nhựa lõi thép gia cường kính trắng dày 5mm hoặc kính mờ gân caro 4,7mm Theo Mục II Chương V  46,935 m2
9 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên cửa sắt, hoa sắt cửa sổ Theo Mục II Chương V  198,381 m2
10 Sơn sắt thép các loại 3 nước Theo Mục II Chương V  198,381 m2
11 Gia cố, sửa chữa tại những vị trí thép han gỉ theo lối kiến trúc cũ của 02 hoa sắt HS01 và HS02 Theo Mục II Chương V  150,336 m2
12 Cung cấp, lắp dựng sơn hoàn thiện hoa sắt cửa sổ Theo Mục II Chương V  5,4 m2
J HẠNG MỤC: ĐIỆN
1 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng Theo Mục II Chương V  57 bộ
2 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi (Mặt + ổ) Theo Mục II Chương V  229 cái
3 Lắp đặt Quạt trần Theo Mục II Chương V  3 cái
4 Lắp đặt Quạt ốp trần Theo Mục II Chương V  21 cái
5 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Theo Mục II Chương V  4 bộ
6 Lắp đặt công tắc 1 hạt (Mặt + Hạt + Đế) Theo Mục II Chương V  115 cái
7 Lắp đặt công tắc 2 hạt (Mặt + Hạt + Đế) Theo Mục II Chương V  26 cái
8 Lắp đặt công tắc 3 hạt (Mặt + Hạt + Đế) Theo Mục II Chương V  3 cái
9 Lắp đặt công tắc đảo chiều cầu thang (Mặt + Hạt + Đế) Theo Mục II Chương V  2 cái
10 Lắp đặt đèn lốp trần Theo Mục II Chương V  114 bộ
11 Lắp đặt Đèn gắn tường Theo Mục II Chương V  1 bộ
12 Cung cấp, lắp dựng hoàn thiện tủ điện tổng450x350x170mm Theo Mục II Chương V  1 tủ
13 Cung cấp, lắp dựng hoàn thiện tủ điện tầng350x250x150mm Theo Mục II Chương V  2 tủ
14 Cung cấp, lắp dựng hoàn thiện tủ điện phòng 21x16x10cm Theo Mục II Chương V  23 tủ
15 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây Theo Mục II Chương V  120 hộp
16 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột CXV 2x16mm2 Theo Mục II Chương V  20 m
17 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 Theo Mục II Chương V  200 m
18 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Theo Mục II Chương V  250 m
19 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Theo Mục II Chương V  1.120 m
20 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Theo Mục II Chương V  1.540 m
21 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 25mm Theo Mục II Chương V  500 m
22 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 20mm Theo Mục II Chương V  2.000 m
23 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm Theo Mục II Chương V  800 m
24 Lắp đặt aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 200A Theo Mục II Chương V  1 cái
25 Lắp đặt aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 125A Theo Mục II Chương V  3 cái
26 Lắp đặt aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 100A Theo Mục II Chương V  2 cái
27 Lắp đặt aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 80A Theo Mục II Chương V  1 cái
28 Lắp đặt aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 50A Theo Mục II Chương V  3 cái
29 Lắp đặt aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 30A Theo Mục II Chương V  1 cái
30 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 40A Theo Mục II Chương V  1 cái
31 Lắp đặt aptomat loại 1 pha hai cực, cường độ dòng điện 20A Theo Mục II Chương V  30 cái
32 Lắp đặt aptomat loại 1 pha hai cực, cường độ dòng điện 10A Theo Mục II Chương V  25 cái
33 Lắp đặt quạt thông gió, công nghiêp KT 500x500x250mm Theo Mục II Chương V  3 cái
K HẠNG MỤC: NƯỚC
1 Tháo dỡ bệ xí Theo Mục II Chương V  21 bộ
2 Tháo dỡ chậu rửa Theo Mục II Chương V  21 bộ
3 Tháo dỡ toàn bộ thiết bị cấp thoát nước hiện trạng Theo Mục II Chương V  20 công
4 Lắp đặt chậu rửa 2 vòi Theo Mục II Chương V  21 bộ
5 Lắp đặt kệ kính Theo Mục II Chương V  21 cái
6 Lắp đặt gương soi Theo Mục II Chương V  21 cái
7 Cung cấp, lắp dựng giá đựng xà bông Theo Mục II Chương V  21 cái
8 Lắp đặt chậu xí bệt Theo Mục II Chương V  21 bộ
9 Lắp đặt vòi xịt xí bệt Theo Mục II Chương V  21 cái
10 Giá treo giấy khu vệ sinh Theo Mục II Chương V  21 bộ
11 Lắp đặt vòi rửa nền sàn, vòi máy Theo Mục II Chương V  25 cái
12 Lắp đặt bể chứa nước bằng Inox, dung tích bể V=1m3 Theo Mục II Chương V  4 bể
13 Van phao cơ Theo Mục II Chương V  3 cái
14 Van phao điện Theo Mục II Chương V  1 cái
15 Máy bơm 6m3/h h=16m Theo Mục II Chương V  1 cái
16 Van khóa, van nối và zắc co Theo Mục II Chương V  4 bộ
17 Lắp đặt ống nhựa PVC=34mm Theo Mục II Chương V  2 100m
18 Lắp đặt ống nhựa PVC=21mm Theo Mục II Chương V  3,4 100m
19 Van khóa D34 Theo Mục II Chương V  21 cái
20 Lắp đặt Cút nhựa PVC D34mm Theo Mục II Chương V  12 cái
21 Lắp đặt tê nhựa PVC D34mm Theo Mục II Chương V  12 cái
22 Lắp đặt tê nhựa thu PVC D34-21mm Theo Mục II Chương V  12 cái
23 Lắp đặt Cút nhựa PVC D21mm Theo Mục II Chương V  105 cái
24 Lắp đặt Tê nhựa PVC D21mm Theo Mục II Chương V  63 cái
25 Măng sông inox ren trong D21 Theo Mục II Chương V  63 cái
26 Nắp đầu bịt nhựa măng sông Theo Mục II Chương V  63 bộ
27 Nón thông hơi Theo Mục II Chương V  21 cái
28 Lắp đặt ống nhựa PPR=21mm Theo Mục II Chương V  0,12 100m
29 Lắp đặt ống nhựa PVC=110mm Theo Mục II Chương V  0,7 100m
30 Lắp đặt ống nhựa PVC=90mm Theo Mục II Chương V  1,26 100m
31 Lắp đặt ống nhựa PVC=42mm Theo Mục II Chương V  0,6 100m
32 Lắp đặt Cút nhựa PVC D110mm Theo Mục II Chương V  35 cái
33 Lắp đặt cút nhựa PVC D90mm Theo Mục II Chương V  14 cái
34 Lắp đặt Tê nhựa PVC D90mm Theo Mục II Chương V  63 cái
35 Lắp đặt côn thu PVC D90-42mm Theo Mục II Chương V  1 cái
36 Lắp đặt phễu thu nước INOX D90mm Theo Mục II Chương V  45 cái
37 Đào móng, BỂ PHỐT đất C3 Theo Mục II Chương V  0,381 100m3
38 Đào sửa hố móng Bể đất C3 Theo Mục II Chương V  4,228 m3
39 Đắp đất hoàn trả hố móng, độ chặt Y/C K = 0,90 Theo Mục II Chương V  0,141 100m3
40 Vận chuyển đất, phạm vi <= 1000 m, đất C3 Theo Mục II Chương V  0,282 100m3
41 Bê tông lót móng, M100, PC40, đá 4x6 Theo Mục II Chương V  2,349 m3
42 Ván khuôn bê tông lót móng bể Theo Mục II Chương V  0,067 100m2
43 Bê tông đáy bể, M200, PC40, đá 1x2 Theo Mục II Chương V  2,025 m3
44 Ván khuôn gỗ móng, ván khuôn đáy bể Theo Mục II Chương V  0,062 100m2
45 Lắp dựng cốt thép đáy bể, ĐK <= 10 mm Theo Mục II Chương V  0,212 tấn
46 Xây tường Bể gạch bê tông đặc VXM mác 75 Theo Mục II Chương V  8,712 m3
47 Trát tường trong, dày 2 cm, VXM M75, PC40 Theo Mục II Chương V  52,416 m2
48 Bê tông tấm đan, , đá 1x2, M200, PC40 Theo Mục II Chương V  2,172 m3
49 Ván khuôn gỗ, nắp đan Theo Mục II Chương V  0,099 100m2
50 Cốt thép tấm đan Theo Mục II Chương V  0,136 tấn
51 Lắp các loại CKBT đúc sẵn Theo Mục II Chương V  18 cái
L HẠNG MỤC: PHƯƠNG ÁN THI CÔNG
1 Phá dỡ kết cấu tường gạch Theo Mục II Chương V  2,222 m3
2 Bốc xếp các loại phế thải Theo Mục II Chương V  2,222 m3
3 Vận chuyển phế thải, phạm vi <= 1000 m, đất C4 Theo Mục II Chương V  0,022 100m3
4 Bê tông giằng tường, M200, PC40, đá 1x2 Theo Mục II Chương V  0,213 m3
5 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Theo Mục II Chương V  0,019 100m2
6 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm Theo Mục II Chương V  0,016 tấn
7 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng VXM mác 75 Theo Mục II Chương V  2,009 m3
8 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Theo Mục II Chương V  37,924 m2
9 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu ngoài nhà Theo Mục II Chương V  37,924 m2
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->