Gói thầu: Thi công xây ựng và hạng mục chung
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200120346-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 13:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Long Mỹ |
Tên gói thầu | Thi công xây ựng và hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200110174 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Cân đối ngân sách địa phương |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 14:36:00 đến ngày 2020-01-21 13:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,223,026,241 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 60,000,000 VNĐ ((Sáu mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được từ thiết kế | 1 | Khoản | |
B | HẠNG MỤC: DÃY 06 PHÒNG HỌC | |||
1 | Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 0,8m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 3,7975 | 100M3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 2,5317 | 100M3 |
3 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) đ.kính 8-10cm, chiều dài cọc >2,5m Vào bùn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 154,301 | 100M |
4 | Vét bùn đầu cừ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 13,132 | M3 |
5 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 20,533 | M3 |
6 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9T Độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 3,6802 | 100M3 |
7 | Bê tông lót móng, đá 4x6 mác 100 chiều rộng <=250cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 17,446 | M3 |
8 | Bê tông móng đá 1x2 mác 200, rộng <=250cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 33,098 | M3 |
9 | Bê tông cột, đá 1x2 mác 200, tiết diện <= 0,1m, cao <= 4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 4,1073 | M3 |
10 | Trải cao su lót đổ BT | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 5,8959 | 100M2 |
11 | Bê tông nền, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 50,024 | M3 |
12 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 41,256 | M3 |
13 | Bê tông cột, đá 1x2 mác 200, tiết diện <= 0,1m, cao <= 4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 11,7015 | M3 |
14 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 35,285 | M3 |
15 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanđá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 45,7204 | M3 |
16 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật (BT đổ tại chỗ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 0,5628 | 100M2 |
17 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật (BT đổ tại chỗ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 2,1755 | 100M2 |
18 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn cột tròn (BT đổ tại chỗ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 0,7913 | 100M2 |
19 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng (BT đổ tại chỗ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 8,6437 | 100M2 |
20 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan (BT đổ tại chỗ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 5,0152 | 100M2 |
21 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 1,3967 | Tấn |
22 | Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng, đà sàn cao <=4m, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 1,6322 | Tấn |
23 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, đà kiềng cao <=4m, đường kính <= 18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 9,2518 | Tấn |
24 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 0,4985 | Tấn |
25 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính <= 18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 3,4802 | Tấn |
26 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=16m, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 0,3525 | Tấn |
27 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=16m, đường kính <= 18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 1,3315 | Tấn |
28 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 2,7152 | Tấn |
29 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao<=16m, đường kính<=10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 3,8255 | Tấn |
30 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=16m, đường kính >10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 0,2046 | Tấn |
31 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x19, dày<= 10cm, cao <= 4m, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 33,516 | M3 |
32 | Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19, dày<=10cm, cao <= 4m, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 0,288 | M3 |
33 | Xây tường bằng gạch ống không nung 8x8x18, dày<= 10cm, cao <= 4m, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 53,1059 | M3 |
34 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 468,86 | M2 |
35 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 979,05 | M2 |
36 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 139,684 | M2 |
37 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 465,19 | M2 |
38 | Trát gờ chỉ, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 186,736 | Mét |
39 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dầy 1cm, vữa mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 310,63 | M2 |
40 | Quét Shieldkote CT - Proof hoặc tương đương | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 310,63 | M2 |
41 | Lát nền, sàn, vữa xi măng mác 75, kích thước gạch 500x500mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 490,23 | M2 |
42 | Lát nền, sàn, vữa xi măng mác 75, kích thước gạch 300x300mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 145,44 | M2 |
43 | Ốp tường, trụ, cột, kích thước gạch 200x400mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 226,08 | M2 |
44 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột, kích thước gạch 100x200mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 68,55 | M2 |
45 | Bả bằng ma tít vào tường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 1.221,83 | M2 |
46 | Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 527,594 | M2 |
47 | Sơn tường ngoài nhà, đã bả bằng sơn Super hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 468,86 | M2 |
48 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà, đã bả bằng sơn Super hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 620,974 | M2 |
49 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 3,4336 | Tấn |
50 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 3,4336 | Tấn |
51 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 6,9284 | 100M2 |
52 | SXLD cửa đi khung nhôm kính trắng dày 5 ly | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 62,4 | M2 |
53 | SXLD cửa sổ khung nhôm kính trắng dày 5 ly | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 19,2 | M2 |
54 | SXLD vách ngăn khung nhôm lá nhôm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 18,72 | M2 |
55 | SXLD khung sắt bảo vệ, thép vuông 20x20x1.2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 19,2 | M2 |
56 | Sản xuất lắp dựng khung lan can thép INOX | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 31,15 | M2 |
57 | Đóng trần Prima hoặc tương đương khung nhôm nổi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 355,18 | M2 |
58 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 90mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 1,29 | 100M |
59 | Lắp đặt quả cầu chắn rác | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 26 | Quả |
60 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 46 | Cái |
61 | Lắp đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 30 | Bộ |
62 | Lắp đèn sát trần có chụp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 12 | Bộ |
63 | Lắp đặt quạt đảo trần đảo D500 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 18 | Cái |
64 | Lắp ổ cắm đôi 3 chấu 16A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 12 | Cái |
65 | Lắp công tắc đơn 16A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 42 | Cái |
66 | Lắp đặt RCBO/2P-20A-30mA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 6 | Cái |
67 | Lắp đặt MCB 2P-63A-10kA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 1 | Cái |
68 | Lắp đặt tủ MCB 4 modul | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 6 | Hộp |
69 | Lắp đặt tủ điện 300x200x150mm, son tĩnh điện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 1 | Hộp |
70 | Lắp hộp nhựa âm mặt 1 thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 2 | Hộp |
71 | Lắp hộp nhựa âm mặt 5 thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 6 | Hộp |
72 | Lắp đặt hộp nối 100x100mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 6 | Hộp |
73 | Lắp cáp CV 1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 475 | Mét |
74 | Lắp cáp CV 2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 101 | Mét |
75 | Lắp cáp CV 4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 120 | Mét |
76 | Kéo rải cáp CV 10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 50 | Mét |
77 | Kéo rải cáp CXV 2Cx10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 35 | Mét |
78 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống 20mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 250 | Mét |
79 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống 32mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 50 | Mét |
80 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 114mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 0,12 | 100M |
81 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 34mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 1,5 | 100M |
82 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 27mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 1,2 | 100M |
83 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính 114mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 12 | Cái |
84 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính 34mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 18 | Cái |
85 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 114mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 12 | Cái |
86 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 34mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 18 | Cái |
87 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 27mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 60 | Cái |
88 | Lắp đặt phểu thu đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 12 | Cái |
89 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 6 | Bộ |
90 | Lắp đặt chậu xí xổm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 24 | Bộ |
91 | Lắp đặt gương soi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 18 | Cái |
92 | Lắp đặt kệ kính | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 18 | Cái |
93 | Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi + Vòi xả | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 18 | Bộ |
C | HẠNG MỤC: HÀNG RÀO | |||
1 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn Cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 2,152 | 100M2 |
2 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn cọc, cột, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 17,784 | M3 |
3 | Bê tông cột, tiết diện <= 0,1m2, cao <= 4m, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 1,732 | M3 |
4 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 0,869 | Tấn |
5 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 3,087 | Tấn |
6 | Đóng cọc BTCT trên mặt đất bằng máy có trọng lượng đầu búa <= 1,2T Kích thước cọc 20x20, chiều dài <= 24m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 3,48 | 100M |
7 | Đập đầu cọc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 0,176 | M3 |
8 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 0,043 | Tấn |
9 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 0,038 | 100M2 |
10 | Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 1,152 | M3 |
11 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 0,111 | Tấn |
12 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 0,373 | Tấn |
13 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 0,462 | 100M2 |
14 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 3,668 | M3 |
15 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x18, dày<= 10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 1,63 | M3 |
16 | Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x18, dày<=10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 1,424 | M3 |
17 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 76,33 | M2 |
18 | Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 31,988 | M2 |
19 | Trát gờ chỉ, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 22,4 | Mét |
20 | Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 108,766 | M2 |
21 | Sơn tường ngoài nhà, đã bả, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 108,766 | M2 |
22 | Sản xuất, lắp dựng hàng rào song sắt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 61,425 | M2 |
23 | Sản xuất, lắp dựng bộ chữ inox mạ đồng bảng tên (chữ cao 250mm) " TRƯỜNG MẪU GIÁO XÀ PHIÊN 1" | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 1 | Bộ |
24 | Sản xuất, lắp dựng bộ chữ inox mạ đồng bảng tên (chữ cao 80mm) " ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN LONG MỸ; PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO" | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 1 | Bộ |
25 | Sản xuất, lắp dựng bộ chữ inox mạ đồng bảng tên (chữ cao 80mm) " Đ/C: ẤP 2, XÃ XÀ PHIÊN, HUYỆN LONG MỸ, TỈNH HẬU GIANG - ĐT: 07113........" | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 1 | Bộ |
26 | Sản xuất, lắp dựng cửa cổng khung sắt bằng thép hộp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 3 | M2 |
27 | Sản xuất, lắp dựng cử cổng chính bằng thép hộp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 8,4 | M2 |
28 | Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 145,65 | M2 |
29 | Lắp đặt lưới B40 hàng rào | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 357,7 | M2 |
D | HẠNG MỤC: SAN LẤP, SÂN ĐƯỜNG VÀ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào đất đắp bờ bao | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 4,9992 | 100M3 |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9T Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 20,5662 | 100M3 |
3 | Trải cao su lót nền trước khi đổ bê tông | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 13,1874 | 100M2 |
4 | Bê tông nền, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 92,3118 | M3 |
5 | Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 0,8m3 chiều rộng móng <= 6m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 0,6396 | 100M3 |
6 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 0,4264 | 100M3 |
7 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9T Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 7,7617 | 100M3 |
8 | Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 0,343 | M3 |
9 | Bê tông lót móng, chiều rộng <=250cm, đá 4x6 Mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 5,54 | M3 |
10 | Bê tông tấm đan, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 3,5984 | M3 |
11 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 0,3566 | 100M2 |
12 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 0,246 | Tấn |
13 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x18 không nung, dày<= 10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 6,8152 | M3 |
14 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 171,36 | M2 |
15 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng lượng <= 100 kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 117,8 | Cái |
16 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 300mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT | 0,21 | 100M |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi