Gói thầu: Gói thầu số 6: Xây lắp đường dây và trạm biến áp trung, hạ thế
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200124298-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Hà Tĩnh - Chi nhánh Tổng công ty Điện lực miền Bắc |
Tên gói thầu | Gói thầu số 6: Xây lắp đường dây và trạm biến áp trung, hạ thế |
Số hiệu KHLCNT | 20200114868 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vay tín dụng thương mại và khấu hao cơ bản của Tổng Công ty Điện lực miền Bắc |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 14:32:00 đến ngày 2020-01-21 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,331,542,650 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 49,000,000 VNĐ ((Bốn mươi chín triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN VẬT TƯ A CẤP, NHÀ THẦU VẬN CHUYỂN, BẢO QUẢN, LẮP ĐẶT | |||
1 | Máy biến áp 3 pha 35/0.4kV - 250KVA | Mô tả tại chương V của HSMT | 8 | Máy |
2 | Máy biến áp 250kVA-35/0,4kV (Quá tải cao) | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Máy |
3 | Chống sét van ZnO-35kV | Mô tả tại chương V của HSMT | 12 | Bộ |
4 | Cầu dao cách ly 35kV ngoài trời | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
5 | Dao cách ly LTD 1 pha căng trên dây 35kV - 630A (gồm cả phụ kiện đấu nối) | Mô tả tại chương V của HSMT | 6 | Bộ |
6 | Cách điện đứng gốm sứ 45kV + kèm ty (DR>=875mm; PI45) | Mô tả tại chương V của HSMT | 289 | Quả |
7 | Chuổi néo Polyme 35kV - 100kN + Phụ kiện néo | Mô tả tại chương V của HSMT | 127 | Chuỗi |
8 | Cầu chì tự rơi 35kV : FCO-35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 9 | Bộ |
9 | Tủ điện hạ áp 400A (3x200A) | Mô tả tại chương V của HSMT | 8 | Tủ |
10 | Tủ điện hạ áp 600A (3x250A) | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Tủ |
11 | Nắp chụp đầu cực sứ MBA trung thế (3 màu) | Mô tả tại chương V của HSMT | 27 | Cái |
12 | Nắp chụp đầu cực sứ MBA hạ thế (4 màu) | Mô tả tại chương V của HSMT | 36 | Cái |
13 | Sứ A30 + ty mạ | Mô tả tại chương V của HSMT | 48 | Quả |
14 | Kẹp hãm cáp KH-4x95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 212 | Bộ |
15 | Kẹp treo cáp KT-4x95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 149 | Bộ |
16 | Bịt đầu cáp BĐC-95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 80 | Bộ |
17 | Ghíp đấu GN4-95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 102 | Bộ |
18 | Kẹp nối xuyên cách điện 1 bulon (dùng cho dây 7-95) | Mô tả tại chương V của HSMT | 482 | Bộ |
19 | Dây nhôm lõi thép trần ACSR70/11mm2 có mỡ (gồm cả dây đấu lèo) | Mô tả tại chương V của HSMT | 11,585 | m |
20 | Cáp lực 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC M240 | Mô tả tại chương V của HSMT | 180 | m |
21 | Cáp lực 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC M300 | Mô tả tại chương V của HSMT | 18 | m |
22 | Cáp lực 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC M120 | Mô tả tại chương V của HSMT | 58 | m |
23 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện toàn phần AsXE 50/8-35kV | Mô tả tại chương V của HSMT | 204 | m |
24 | Dây đồng mềm M50mm2 (nối chân TLV) | Mô tả tại chương V của HSMT | 72 | m |
25 | Cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x50 | Mô tả tại chương V của HSMT | 935 | m |
26 | Cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x70 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1,018 | m |
27 | Cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 7,204 | m |
28 | Dây dẫn ABC2x16 | Mô tả tại chương V của HSMT | 21 | m |
29 | Dây dẫn ABC2x25 | Mô tả tại chương V của HSMT | 42 | m |
B | PHẦN NHÀ THẦU MUA SẮM, XÂY DỰNG VÀ LẮP ĐẶT | |||
1 | Kẹp cáp 3 bulong dùng cho dây AC70/11 | Mô tả tại chương V của HSMT | 286 | Bộ |
2 | Đầu cốt đồng nhôm Cu/Al - 70 | Mô tả tại chương V của HSMT | 42 | Bộ |
3 | Cột LT.I.12-190-7,2 (kể cả biển cấm và sơn STT cột) | Mô tả tại chương V của HSMT | 9 | Cột |
4 | Cột LT.I.12-190-10 (kể cả biển cấm và sơn STT cột) | Mô tả tại chương V của HSMT | 13 | Cột |
5 | Cột LT.I.14-190-8,5 (kể cả biển cấm và sơn STT cột) | Mô tả tại chương V của HSMT | 5 | Cột |
6 | Cột LT.I.14-190-13 (kể cả biển cấm và sơn STT cột) | Mô tả tại chương V của HSMT | 7 | Cột |
7 | Cột LT.I.16-190-9,2 (kể cả biển cấm và sơn STT cột) | Mô tả tại chương V của HSMT | 15 | Cột |
8 | Cột LT.I.16-190-13 (kể cả biển cấm và sơn STT cột) | Mô tả tại chương V của HSMT | 13 | Cột |
9 | Móng cột trung áp BTLT: MT-3-12 | Mô tả tại chương V của HSMT | 9 | Móng |
10 | Móng cột trung áp BTLT: MT-3-14 | Mô tả tại chương V của HSMT | 5 | Móng |
11 | Móng cột trung áp BTLT: MT-3-16 | Mô tả tại chương V của HSMT | 14 | Móng |
12 | Móng cột trung áp BTLT: MT-4-12 | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Móng |
13 | Móng cột trung áp BTLT: MT-4-14 | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Móng |
14 | Móng cột trung áp BTLT: MT-4-16 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Móng |
15 | Móng cột trung áp BTLT: MTĐ-12 | Mô tả tại chương V của HSMT | 5 | Móng |
16 | Móng cột trung áp BTLT: MTĐ-14 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Móng |
17 | Móng cột trung áp BTLT: MTĐ-16 | Mô tả tại chương V của HSMT | 6 | Móng |
18 | Tiếp địa an toàn: R4C | Mô tả tại chương V của HSMT | 39 | Bộ |
19 | Tiếp địa an toàn: R8C | Mô tả tại chương V của HSMT | 10 | Bộ |
20 | Nối đất chân chống sét van 12 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
21 | Nối đất chân chống sét van 14 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
22 | Chi tiết tiếp địa đầu cột: TN-1 | Mô tả tại chương V của HSMT | 12 | Bộ |
23 | Xà đấu nối | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
24 | Xà đỡ cung XP-1 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
25 | Xà đỡ cung XP-2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
26 | Xà đỡ cung XP-3 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
27 | Xà đỡ thẳng | Mô tả tại chương V của HSMT | 12 | Bộ |
28 | Xà đỡ góc | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
29 | Xà néo hãm | Mô tả tại chương V của HSMT | 8 | Bộ |
30 | Xà néo hãm cột đôi ngang tuyến | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
31 | Xà néo hãm cột đôi dọc tuyến | Mô tả tại chương V của HSMT | 9 | Bộ |
32 | Xà đỡ góc lệch 3 pha | Mô tả tại chương V của HSMT | 18 | Bộ |
33 | Xà néo 3 pha lệch cột đôi dọc tuyến | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Bộ |
34 | Xà néo 3 pha lệch cột đôi ngang tuyến | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
35 | Xà đỡ chống sé van | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Bộ |
36 | Giằng cột đôi: GCĐ-12 | Mô tả tại chương V của HSMT | 5 | Bộ |
37 | Giằng cột đôi: GCĐ-14 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
38 | Giằng cột đôi: GCĐ-16 | Mô tả tại chương V của HSMT | 6 | Bộ |
39 | Cổ dề néo dây | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
40 | Thang sắt | Mô tả tại chương V của HSMT | 7 | Bộ |
41 | Ghế thao tác | Mô tả tại chương V của HSMT | 7 | Bộ |
42 | Kẹp cáp 3 bulong dùng cho dây AC70/11 | Mô tả tại chương V của HSMT | 90 | cái |
43 | Đầu cốt đồng nhôm, ĐC-Cu/AL50 | Mô tả tại chương V của HSMT | 135 | Cái |
44 | Đầu cốt đồng ĐCM-50 | Mô tả tại chương V của HSMT | 81 | Cái |
45 | Đầu cốt đồng ĐCM-120 | Mô tả tại chương V của HSMT | 21 | Cái |
46 | Đầu cốt đồng ĐCM-240 | Mô tả tại chương V của HSMT | 54 | Cái |
47 | Ống nhựa HDPE 105/80 | Mô tả tại chương V của HSMT | 56 | m |
48 | Bách tiếp địa | Mô tả tại chương V của HSMT | 63 | Cái |
49 | Kẹp cáp đồng | Mô tả tại chương V của HSMT | 9 | Cái |
50 | Đai thép không rỹ | Mô tả tại chương V của HSMT | 33 | Cái |
51 | Biển tên trạm | Mô tả tại chương V của HSMT | 9 | Cái |
52 | Biển cấm " Cấm trèo! Điện cao áp NHCN" | Mô tả tại chương V của HSMT | 9 | Cái |
53 | Khóa đai | Mô tả tại chương V của HSMT | 33 | Cái |
54 | Móng cột bê tông cốt thép MTR-2,6 | Mô tả tại chương V của HSMT | 9 | Móng |
55 | Tiếp địa TBA 2 cột TĐT-18 | Mô tả tại chương V của HSMT | 9 | HT |
56 | Cột bê tông ly tâm 12m LT12-190-9,0 | Mô tả tại chương V của HSMT | 18 | Cột |
57 | Xà đỡ thẳng | Mô tả tại chương V của HSMT | 6 | Bộ |
58 | Xà đỡ góc | Mô tả tại chương V của HSMT | 6 | Bộ |
59 | Xà néo TBA cột Pi | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Bộ |
60 | Xà sứ đỡ | Mô tả tại chương V của HSMT | 18 | Bộ |
61 | Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van | Mô tả tại chương V của HSMT | 9 | Bộ |
62 | Xà đỡ máy biến áp | Mô tả tại chương V của HSMT | 9 | Bộ |
63 | Xà đỡ tủ điện | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
64 | Giá đỡ tủ điện | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
65 | Xà đỡ tủ điện cột pi | Mô tả tại chương V của HSMT | 10 | Bộ |
66 | Cổ dề chống trượt máy biến áp | Mô tả tại chương V của HSMT | 18 | Bộ |
67 | Gông giữ máy biến áp | Mô tả tại chương V của HSMT | 18 | Bộ |
68 | Giá giữ cáp tổng | Mô tả tại chương V của HSMT | 9 | Bộ |
69 | Thang sắt | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
70 | Ghế tháo tác trên 01 cột | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
71 | Đầu cốt đồng nhôm AM-95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 96 | Bộ |
72 | Đầu cốt đồng nhôm AM-70 | Mô tả tại chương V của HSMT | 8 | Bộ |
73 | Ống nhựa xoắn HDPE D130/100 | Mô tả tại chương V của HSMT | 182 | m |
74 | Đai thép không rỉ cột đơn ĐTKG-1 | Mô tả tại chương V của HSMT | 104 | Bộ |
75 | Khóa đai | Mô tả tại chương V của HSMT | 104 | Bộ |
76 | Hộp công tơ composite 1 công tơ mua mới bổ sung | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Hộp |
77 | Hộp công tơ composite 2 công tơ mua mới bổ sung | Mô tả tại chương V của HSMT | 6 | Hộp |
78 | Móng cột M1-H | Mô tả tại chương V của HSMT | 35 | Móng |
79 | Móng cột M2-H | Mô tả tại chương V của HSMT | 5 | Móng |
80 | Móng cột MĐH | Mô tả tại chương V của HSMT | 29 | Móng |
81 | Móng cột MTĐH | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Móng |
82 | Móng cột BTLT MTĐ-12 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Móng |
83 | Tiếp địa lặp lại R2-LL | Mô tả tại chương V của HSMT | 24 | Vị trí |
84 | Mối nối tiếp địa cột ly tâm | Mô tả tại chương V của HSMT | 5 | Vị trí |
85 | Mối nối tiếp địa cột vuộng | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Vị trí |
86 | Cột bê tông LT8,5-160-2,0 | Mô tả tại chương V của HSMT | 35 | Cột |
87 | Cột bê tông LT8,5-160-3,0 | Mô tả tại chương V của HSMT | 63 | Cột |
88 | Cột bê tông LT10-190-4,3 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Cột |
89 | Cột bê tông LT12-190-7,2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Cột |
90 | Xà hạ áp 0,2kV - X1 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
91 | Xà hạ áp 0,2kV - X2d-1 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
92 | Xà hạ áp 0,2kV - X2d-2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
93 | Xà hạ áp 0,4kV - X2H | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
94 | Xà hạ áp 0,4kV - X2DH-1 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
95 | Cổ dề cột đơn CD1-160 | Mô tả tại chương V của HSMT | 155 | Bộ |
96 | Cổ dề cột đôi CD2-160 | Mô tả tại chương V của HSMT | 62 | Bộ |
97 | Cổ dề cột đơn CD1-190 | Mô tả tại chương V của HSMT | 17 | Bộ |
98 | Cổ dề cột đôi CD2-190 | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Bộ |
C | PHẦN THU HỒI NHẬP KHO CÔNG TY ĐIỆN LỰC HÀ TĨNH | |||
1 | Thu hồi cột H6,5m | Mô tả tại chương V của HSMT | 19 | Cột |
2 | Thu hồi cột H7,5m | Mô tả tại chương V của HSMT | 7 | Cột |
3 | Thu hồi cột LT8,5m | Mô tả tại chương V của HSMT | 5 | Cột |
4 | Thu hồi cột LT10m | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Cột |
5 | Thu hồi dây dẫn AV70 | Mô tả tại chương V của HSMT | 126 | m |
6 | Thu hồi dây dẫn AV50 | Mô tả tại chương V của HSMT | 42 | m |
7 | Thu hồi dây dẫn AV35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 478,68 | m |
8 | Thu hồi xà hạ áp 0,2kV: X1 | Mô tả tại chương V của HSMT | 7 | Bộ |
9 | Thu hồi xà hạ áp 0,2kV: X2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 7 | Bộ |
10 | Thu hồi xà hạ áp 0,4kV: X1H | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
11 | Thu hồi xà hạ áp 0,4kV: X2HD | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
12 | Thu hồi sứ hạ áp puly A30 | Mô tả tại chương V của HSMT | 58 | Bộ |
D | PHẦN CHUYỂN LƯỚI | |||
1 | Tháo hạ, Ðấu trả lại công tơ 1 pha | Mô tả tại chương V của HSMT | 15 | Cái |
2 | Tháo hạ, Ðấu trả lại nguồn công tơ M(2x7) | Mô tả tại chương V của HSMT | 49 | m |
3 | Tháo hạ, Ðấu trả lại hòm công tơ, H2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 19 | Hộp |
4 | Tháo hạ, Ðấu trả lại hòm công tơ, H4 | Mô tả tại chương V của HSMT | 29 | Hộp |
5 | Tháo hạ, Ðấu trả lại hòm công tơ, 3 pha | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Hộp |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi