Gói thầu: Thi công xây dựng và hạng mục chung
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200117779-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 09:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Long Mỹ |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng và hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200107801 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Cân đối ngân sách địa phương |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 14:30:00 đến ngày 2020-01-21 09:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,136,318,314 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 40,000,000 VNĐ ((Bốn mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
B | HẠNG MỤC: DÃY 06 PHÒNG LẦU: | |||
1 | Đào móng băng Rộng <=3 m, sâu <=3 m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,4836 | 100M3 |
2 | Đóng cọc tràm L= 4.7m ngọn >=4,2cm Vào đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 220,101 | 100M |
3 | Vét bùn đầu cừ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,1 | M3 |
4 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,505 | M3 |
5 | Bê tông móng, rộng >250cm, đá 1x2 Mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,505 | M3 |
6 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3818 | 100M2 |
7 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,7475 | 100M2 |
8 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3887 | 100M2 |
9 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1865 | 100M2 |
10 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Sàn mái, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,4602 | 100M2 |
11 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Sàn mái, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,336 | 100M2 |
12 | Bê tông móng, rộng >250cm, đá 1x2 Mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 63,5503 | M3 |
13 | Bê tông cột, tiết diện >0,1m2, cao <= 4m, đá 1x2 Mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,9421 | M3 |
14 | Bê tông cột, tiết diện >0,1m2, cao <= 16m, đá 1x2 Mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,878 | M3 |
15 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 Mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,8432 | M3 |
16 | Bê tông cầu thang thường đá 1x2 Mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,917 | M3 |
17 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, đá 1x2 Mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,9027 | M3 |
18 | Bê tông sàn mái, đá 1x2 Mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,572 | M3 |
19 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0222 | Tấn |
20 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,0184 | Tấn |
21 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2565 | Tấn |
22 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép 12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0231 | Tấn |
23 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép 16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0915 | Tấn |
24 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép 18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0236 | Tấn |
25 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8614 | Tấn |
26 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kính cốt thép 06mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1354 | Tấn |
27 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kính cốt thép 16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7413 | Tấn |
28 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kính cốt thép 18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2769 | Tấn |
29 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4117 | Tấn |
30 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 08mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6746 | Tấn |
31 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2154 | Tấn |
32 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,886 | Tấn |
33 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7796 | Tấn |
34 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép <= 18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1406 | Tấn |
35 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7288 | Tấn |
36 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép 22mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,972 | Tấn |
37 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=16m, đường kính cốt thép 06mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5927 | Tấn |
38 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=16m, đường kính cốt thép 12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0341 | Tấn |
39 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=16m, đường kính cốt thép 14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0121 | Tấn |
40 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=16m, đường kính cốt thép 16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4837 | Tấn |
41 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=16m, đường kính cốt thép <= 18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,0142 | Tấn |
42 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=16m, đường kính cốt thép 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4476 | Tấn |
43 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=16m, đường kính cốt thép 06mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3788 | Tấn |
44 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép > 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4603 | Tấn |
45 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0269 | Tấn |
46 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=4m, đường kính cốt thép 08mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0314 | Tấn |
47 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=4m, đường kính cốt thép 12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3157 | Tấn |
48 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=4m, đường kính cốt thép 16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0672 | Tấn |
49 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt thép 06mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,2542 | Tấn |
50 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt thép 08mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6956 | Tấn |
51 | Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19, dày<=30cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,1278 | M3 |
52 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x19, dày<= 30cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,3238 | M3 |
53 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x19, dày<= 30cm, cao <= 16m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,6394 | M3 |
54 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x19, dày<= 10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,277 | M3 |
55 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x19, dày<= 10cm, cao <= 16m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,9595 | M3 |
56 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 601,1936 | M2 |
57 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 615,8071 | M2 |
58 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120,96 | M2 |
59 | Trát xà dầm, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 83,91 | M2 |
60 | Trát trần, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 353,17 | M2 |
61 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 160,668 | M2 |
62 | Trát gờ chỉ, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 278,4 | Mét |
63 | Ốp đá chẻ chân tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47,394 | M2 |
64 | Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 718,7 | M2 |
65 | Bả bằng ma tít vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.156,9771 | M2 |
66 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà, đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.330,8775 | M2 |
67 | Sơn tường ngoài nhà, đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 544,7996 | M2 |
68 | Quét chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120,64 | M2 |
69 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dầy 1cm, vữa xi măng Mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60,32 | M2 |
70 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 144,729 | M3 |
71 | Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dầy 3cm, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 422,86 | M2 |
72 | Lát nền, sàn, vữa xi măng mác 75, kích thước gạch 500x500mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 418,56 | M2 |
73 | Ốp tường, trụ, cột, kích thước gạch 500x500mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,45 | M2 |
74 | Lát nền, sàn, vữa xi măng mác 75, kích thước gạch 500x500mm (Khác màu gạch lát nền) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,99 | M2 |
75 | Sản xuất thang sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0625 | Tấn |
76 | Lắp dựng lan can sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,64 | M2 |
77 | Lắp đặt tay vịn cầu thang gỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,5 | Md |
78 | Sơn kết cấu gỗ 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,52 | M2 |
79 | SX lắp đặt lan can ống lụt bình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 254 | Sứ |
80 | Lắp dựng lam gió | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,8 | M2 |
81 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ Khẩu độ <=9m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4506 | Tấn |
82 | Lắp dựng vì kèo thép Khẩu độ <=18m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4506 | Tấn |
83 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9622 | Tấn |
84 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9622 | Tấn |
85 | Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 125,08 | M2 |
86 | Lợp mái che tường bằng Tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8335 | 100M2 |
87 | Làm trần bằng tấm Prima + khung xương hoặc tương đương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 126 | M2 |
88 | Lắp dựng đi sắt kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,56 | M2 |
89 | Lắp dựng cửa sổ khung nhôm kính hệ 700 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,84 | M2 |
90 | Lắp dựng vách kính khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,79 | M2 |
91 | Lắp đặt lan can Inox D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 67,2 | Mét |
92 | Lắp đặt lan can Inox D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,2 | Mét |
93 | Lắp đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | Bộ |
94 | Lắp đèn sát trần có chụp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | Bộ |
95 | Lắp đặt quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Cái |
96 | Lắp ổ cắm điện loại ba | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | Cái |
97 | Lắp công tắc điện loại có 2 hạt trên công tắc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | Cái |
98 | Lắp đặt automat 1 pha, cường độ dòng điện 20A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cái |
99 | Lắp đặt automat 1 pha, cường độ dòng điện <= 100A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
100 | Lắp bảng nhựa vào tường gạch, kích thước bàng <= 90x150mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Cái |
101 | Kéo rải dây điện đơn, loại dây 1x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120 | Mét |
102 | Kéo rải dây điện đơn, loại dây 1x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 135 | Mét |
103 | Kéo rải dây điện đơn, loại dây 1x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 640 | Mét |
104 | Lắp đặt ống nhựa, đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <= 27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 180 | Mét |
105 | Lắp đặt bộ bình phòng cháy chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
106 | Đóng cọc tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cọc |
107 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối dán keo, đường kính ống 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5 | 100M |
108 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35 | Cái |
109 | Lắp đặt cầu chắn rác đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | Cái |
C | HẠNG MỤC: SÂN RÃNH THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước Rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44 | M3 |
2 | Bê tông lót móng, chiều rộng <=250cm, đá 4x6 Mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,3 | M3 |
3 | Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,3 | M3 |
4 | Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19, dày<=10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,048 | M3 |
5 | Xây móng bằng gạch thẻ 4x8x19, dày>30cm, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5264 | M3 |
6 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 84,08 | M2 |
7 | Đắp đất nền móng công trình bằng thủ công Độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,2 | M3 |
8 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1398 | 100M2 |
9 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đường kính cốt thép <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2838 | Tấn |
10 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,55 | M3 |
11 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng lượng <= 50 kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 74 | Cái |
12 | Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dầy 3cm, vữa xi măng Mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,06 | M2 |
13 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,635 | 100M3 |
14 | Trải tấm cao su lót | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,6902 | 100M2 |
15 | Bê tông nền, đá 1x2 Mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 109,5216 | M3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi