Gói thầu: Thi công xây dựng công trình (bao gồm chi phí thiết bị và chi phí hạng mục chung)
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200124431-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 16:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ủy bân nhân dân thị trấn Rừng Thông |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng công trình (bao gồm chi phí thiết bị và chi phí hạng mục chung) |
Số hiệu KHLCNT | 20200124368 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Từ nguồn thu tiền sử dụng đất tại MBQH số 926 ngày 29/3/2019 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 14:35:00 đến ngày 2020-01-20 16:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,439,176,050 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 45,000,000 VNĐ ((Bốn mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Chi phí hạng mục chung | |||
1 | Chi xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và Điều hành thi công | Theo TT 06/2016/TT-BXD ngày 10 tháng 3 năm 2016 | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Theo TT 06/2016/TT-BXD ngày 10 tháng 3 năm 2016 | 1 | Khoản |
B | Hạng mục thoát nước | |||
1 | Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <= 6 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 8,4321 | m3 |
2 | Sản xuất bê tông thân rãnh, đá 1x2, M200, PC40 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 93,69 | m3 |
3 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép thân rãnh, ĐK <= 10 mm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2,6973 | tấn |
4 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép thân rãnh, ĐK > 10 mm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4,2633 | tấn |
5 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, các loại cấu kiện khác | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 13,986 | 100m2 |
6 | Lắp dựng CKBT đúc sẵn, panen bằng máy | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 270 | cái |
7 | Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M250, PC40 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 20,79 | m3 |
8 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, ĐK <= 10 mm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,674 | tấn |
9 | Ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,0638 | 100m2 |
10 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 270 | cái |
11 | Đào phong hóa bằng thủ công, đất C1 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 22,574 | m3 |
12 | Đào phong hóa, máy đào <= 0,8 m3, đất C1 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4,2891 | 100m3 |
13 | San ủi đất phong hóa trong phạm vi <= 100 m, máy ủi <= 75CV, đất C1 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4,5148 | 100m3 |
14 | Mua đất tại mỏ, cự ly vận chuyển trung bình 30,5 km. | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1.249,8252 | m3 |
15 | Vận chuyển đất, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 12,4983 | 100m3 |
16 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 11,0604 | 100m3 |
17 | Đào móng băng bằng thủ công, đất C2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,0515 | m3 |
18 | Đào móng, máy đào, đất C2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,1998 | 100m3 |
19 | Ván khuôn gỗ móng | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,108 | 100m2 |
20 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC40, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 8,42 | m3 |
21 | Ván khuôn gỗ thân cống | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,8403 | 100m2 |
22 | Bê tông ống cống hình hộp SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC40, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 32,67 | m3 |
23 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cống, đường kính <=10mm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,2781 | tấn |
24 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cống, đường kính <=18mm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3,524 | tấn |
25 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,0701 | 100m3 |
C | Hạng mục cấp nước | |||
1 | Phá dỡ kết cấu lát hè | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 8,632 | m3 |
2 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy bằng thủ công, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 31,21 | m3 |
3 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 50m, đường kính ống 75mm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,66 | 100m |
4 | Lắp đăt cút nhựa, nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút D=75 mm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | cái |
5 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt D=75 mm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | cái |
6 | Lưới cảnh báo | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 166 | m |
7 | Đắp đất móng đường ống, cống bằng thủ công, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 31,21 | m3 |
8 | Bê tông lót M100, PC40, đá 4x6 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,03 | m3 |
9 | Bê tông bệ máy SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,02 | m3 |
10 | Ván khuôn gỗ móng | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,0029 | 100m2 |
11 | Bu lông M14x100mm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Cái |
12 | Đai 75x6x200 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | cái |
13 | Bê tông lót M100 đá 4x6 dày 8cm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5,312 | m3 |
14 | Vữa lót dày 2 cm, VXM M75, PC40 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 66,4 | m2 |
15 | Lát nền, sàn bằng gạch Terrazzo 400x400mm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 66,4 | m2 |
D | Hạng mục cấp điện | |||
1 | Cấp điện | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | gói |
E | Hạng mục san nền | |||
1 | Vét bùn, đào cấp bằng thủ công, đất C1, | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 150,193 | m3 |
2 | Vét bùn, đào cấp, bằng máy đào, đất C1 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 28,5367 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất phong hóa, phế thải, đất C1 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 30,0386 | 100m3 |
4 | Mua đất tại mỏ đất, cự ly vận chuyển trung bình 30,5 km. | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 13.708,7871 | m3 |
5 | Vận chuyển đất, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 137,0879 | 100m3 |
6 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 6,0658 | 100m3 |
7 | San đầm đất, máy đầm, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 115,2509 | 100m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi