Gói thầu: Gói thầu số 01: Thi công xây dựng công trình

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200119862-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 15:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Đầu tư và xây dựng Ngọc Lâm
Tên gói thầu Gói thầu số 01: Thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT 20200104916
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn đầu tư phát triển ngành An ninh
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 240 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 14:21:00 đến ngày 2020-01-20 15:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 6,249,232,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 70,000,000 VNĐ ((Bảy mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A SAN LẤP MẶT BẰNG
1 Bơm cát san lấp mặt bằng từ phương tiện thủy Cự ly <= 1,0 Km Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,5108 100 M3
2 Cung cấp cát san lấp Mô tả kỹ thuật theo chương V 615,08 M3
B SÂN ĐƯỜNG
1 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,4 m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 m3
4 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,4 100m2
5 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 105 m2
6 Làm mặt đường đá dăm nước, lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 100m2
7 Rải lớp ni lông chống mất nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 100m2
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 100 m3
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,71 tấn
10 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - cát xây dựng Mô tả kỹ thuật theo chương V 96,28 m3
11 Vận chuyển cát xây dựng bằng ô tô tự đổ 10T trong phạm vi <=1km Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,628 10m3/km
12 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 255,22 m3
13 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 10T trong phạm vi <=1km Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,522 10m3/km
14 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu xi măng bao, số lượng bốc xếp lên Mô tả kỹ thuật theo chương V 40 tấn
15 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu xi măng bao, số lượng bốc xếp xuống Mô tả kỹ thuật theo chương V 40 tấn
16 Vận chuyển xi măng bao bằng ô tô vận tải thùng 10T trong phạm vi <=1km Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 10tấn/km
C CHIẾU SÁNG NGOẠI VI
1 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái ta luy, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 73,632 M3
2 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo chương V 49,088 M3
3 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,8 M3
4 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,64 M3
5 GCLD cột đèn cao áp, h=6,5m gồm bóng và phụ kiện Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Bộ
6 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 220 Mét
7 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 440 Mét
8 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đk ống =60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 220 Mét
9 Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện =50A Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
10 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công Cát xây dựng Mô tả kỹ thuật theo chương V 72,2132 M3
11 Vận chuyển cát xây dựng bằng ô tô tự đổ 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,2213 10m3/km
12 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công Sỏi, đá dăm các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,899 M3
13 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,9899 10m3/km
14 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên xi măng bao Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,4445 Tấn
15 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống xi măng bao Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,4445 Tấn
16 Vận chuyển xi măng bao bằng tô tô vận tải thùng, tải trong 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5445 10tấn/1km
D CẤP THOÁT NƯỚC NGOẠI VI
1 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3m,sâu <=1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 171,4362 M3
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 57,1453 M3
3 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,161 M3
4 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,736 M3
5 Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19, dày<=30cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,3814 M3
6 Trát tường trong chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 98,5872 M2
7 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,9728 M3
8 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, đá 1x2 Mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,9456 M3
9 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1879 Tấn
10 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1237 Tấn
11 Rải tấm nhựa nylon làm móng công trình Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1216 100M2
12 SXLD, tháo dỡ ván khuôn kim loại cho bê tông đúc sẵn Các loại cấu kiện khác Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0486 100M2
13 SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2432 100M2
14 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=50kg, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 57 Cái
15 Lắp đặt ống bê tông ly tâm nối bằng phương pháp xảm, đường kính ống 300mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,8645 100M
16 Cung cấp gối cống D300 Mô tả kỹ thuật theo chương V 38 Cái
17 Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đk=60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,2 100M
18 Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đk=42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2 100M
19 Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 60mm bằng phương pháp măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
20 Lắp đặt cút thép tráng kẽm đường kính 60mm bằng phương pháp măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
21 Lắp đặt côn giảm thép tráng kẽm đường kính 60/42mm bằng phương pháp măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
22 CCLD khóa STKD60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
23 Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng đường kính 50mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
24 Lắp đặt đai khởi thủy đường kính 60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
25 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công Cát xây dựng Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,356 M3
26 Vận chuyển cát xây dựng bằng ô tô tự đổ 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,2356 10m3/km
27 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công Sỏi, đá dăm các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,0986 M3
28 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,9099 10m3/km
29 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên xi măng bao Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,1204 Tấn
30 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống xi măng bao Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,1204 Tấn
31 Vận chuyển xi măng bao bằng tô tô vận tải thùng, tải trong 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,412 10tấn/1km
32 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên sắt thép các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3406 Tấn
33 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống sắt thép các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3406 Tấn
34 Vận chuyển sắt thép các loại bằng tô tô vận tải thùng, tải trong 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0341 10tấn/1km
E HÀNG RÀO PHẦN THÂN
1 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,224 M3
2 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2809 Tấn
3 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,6809 Tấn
4 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cột vuông (chữ nhật), chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,0448 100M2
5 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,4124 M3
6 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1384 Tấn
7 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,0381 Tấn
8 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, xà dầm, giằng, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5412 100M2
9 Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 133,7636 M3
10 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.337,636 M2
11 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 54,124 M2
12 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 51,12 M2
13 Quét vôi 3 nước trắng ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.442,88 M2
14 Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng <=10kg/cấu kiện Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2028 Tấn
15 Lắp đặt cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, trọng lượng một cấu kiện =10 kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2028 Tấn
16 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,0596 M2
17 Dây thép gai (a100x100) Mô tả kỹ thuật theo chương V 124,5 M2
18 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công Cát xây dựng Mô tả kỹ thuật theo chương V 87,1839 M3
19 Vận chuyển cát xây dựng bằng ô tô tự đổ 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,7184 10m3/km
20 Bốc xếp đá dăm các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,4236 M3
21 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,4424 10m3/km
22 Bốc xếp lên xi măng bao Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,0287 Tấn
23 Bốc xếp xuống xi măng bao Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,0287 Tấn
24 Vận chuyển xi măng bao bằng tô tô vận tải thùng, tải trong 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,2029 10tấn/1km
25 Bốc xếp lên sắt thép các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,7007 Tấn
26 Bốc xếp xuống sắt thép các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,7007 Tấn
27 Vận chuyển sắt thép các loại bằng tô tô vận tải thùng, tải trong 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3701 10tấn/1km
28 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên gạch xây các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 155,9015 1000v
29 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống gạch xây các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 155,9015 1000v
F CỔNG - TƯỜNG RÀO PHẦN MÓNG KHÔNG CỪ
1 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 233,9805 M3
2 Đóng cọc đá 120x120 chiều dài cọc =1,5m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 0 M
3 Đắp cát phủ dầu cừ Mô tả kỹ thuật theo chương V 0 M3
4 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,999 M3
5 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,714 M3
6 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,5599 100M3
7 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, cổ cột đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,9725 Tấn
8 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, cổ cột đường kính <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,031 Tấn
9 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn móng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,0792 100M2
10 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2828 Tấn
11 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,0381 Tấn
12 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,245 100M2
13 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,45 M3
14 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công Cát xây dựng Mô tả kỹ thuật theo chương V 24,8339 M3
15 Vận chuyển cát xây dựng bằng ô tô tự đổ 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,4834 10m3/km
16 Bốc xếp đá dăm các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 44,5936 M3
17 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,4594 10m3/km
18 Bốc xếp lên xi măng bao Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,9303 Tấn
19 Bốc xếp xuống xi măng bao Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,9303 Tấn
20 Vận chuyển xi măng bao bằng tô tô vận tải thùng, tải trong 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,293 10tấn/1km
21 Bốc xếp lên sắt thép các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,6031 Tấn
22 Bốc xếp xuống sắt thép các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,6031 Tấn
23 Vận chuyển sắt thép các loại bằng tô tô vận tải thùng, tải trong 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3603 10tấn/1km
G NHÀ BẾP, BUỒNG GIAM PHẠM NHÂN PHẦN MÓNG KHÔNG CỪ
1 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,3818 M3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0692 100M3
3 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo chương V 0 M3
4 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,726 M3
5 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,6648 M3
6 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0093 Tấn
7 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1854 Tấn
8 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn móng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1008 100M2
9 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,914 M3
10 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0446 Tấn
11 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,167 Tấn
12 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1998 100M2
13 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công Cát xây dựng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,2123 M3
14 Vận chuyển cát xây dựng bằng ô tô tự đổ 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2212 10m3/km
15 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công Sỏi, đá dăm các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,981 M3
16 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3981 10m3/km
17 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên xi măng bao Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,1869 Tấn
18 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống xi măng bao Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,1869 Tấn
19 Vận chuyển xi măng bao bằng tô tô vận tải thùng, tải trong 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1187 10tấn/1km
20 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên sắt thép các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,444 Tấn
21 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống sắt thép các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,444 Tấn
22 Vận chuyển sắt thép các loại bằng tô tô vận tải thùng, tải trong 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0444 10tấn/1km
H NHÀ BẾP, BUỒNG GIAM PHẠM NHÂN - PHẦN THÂN
1 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,768 M3
2 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0367 Tấn
3 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,187 Tấn
4 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cột vuông (chữ nhật), chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1536 100M2
5 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,6696 M3
6 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1362 Tấn
7 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2772 Tấn
8 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3494 Tấn
9 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, xà dầm, giằng, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,337 100M2
10 Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,7294 M3
11 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7337 Tấn
12 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ sàn mái, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,9363 100M2
13 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,142 M3
14 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0025 Tấn
15 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0121 Tấn
16 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0284 100M2
17 Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,0308 M3
18 Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,319 M3
19 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ 4x8x19 h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,1654 M3
20 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,4868 M2
21 Ngâm nước xi măng sê nô Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,487 Kg
22 Sản xuất xà gồ thép L50x50x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2562 Tấn
23 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,256 Tấn
24 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,96 M2
25 Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5111 100M2
26 Tôn úp nóc và tôn úp đầu hồi Mô tả kỹ thuật theo chương V 47,744 Md
27 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2132 M3
28 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0448 Tấn
29 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép nắp tấm đan, tấm chớp, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0201 100M2
30 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
31 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 127,1198 M2
32 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 115,421 M2
33 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 38,5 M2
34 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,4 M2
35 Trát trần, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 86,984 M2
36 Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 134,9808 Mét
37 Bả bằng ma tít vào tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 356,041 M2
38 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 127,12 M2
39 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 228,921 M2
40 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 400x250mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,325 M2
41 Bê tông gạch vỡ mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,7242 M3
42 Lát nền, sàn bằng gạch nhám 400x400mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,3925 M2
43 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,7016 M2
44 Láng granitô Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,427 M2
45 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,4 M3
46 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24,5744 M2
47 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,0904 M2
48 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,5189 M3
49 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0345 Tấn
50 Âu hút khói bằng tôn Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,05 M2
51 Ống hút khói D200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
52 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu trong nhà và ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 356,041 M2
53 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đk=100mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,144 100M
54 Lắp dựng quả cầu chắn rác Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
55 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 14x14mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,646 Tấn
56 Bản lề cối Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 Cái
57 Bánh xe cửa S1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
58 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 27,2473 M2
59 Lắp dựng hoa sắt cửa, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,6 M2
60 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,8333 M2
61 Bê tông chèn cửa đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,711 M3
62 Sản xuất, lắp dựng cốt thép bê tông chèn cửa đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0033 Tấn
63 Sản xuất, lắp dựng cốt thép bê tông chèn cửa đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0268 Tấn
64 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, xà dầm, giằng, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1363 100M2
65 Trát bê tông chèn cửa, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,75 M2
66 Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đk=20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,16 100M
67 Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đk=15mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,02 100M
68 Tê D20/15 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
69 Lắp đặt cút thép tráng kẽm đường kính 20mm bằng phương pháp măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
70 Lắp đặt cút thép tráng kẽm đường kính 15mm bằng phương pháp măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
71 Lắp đặt van ren đường kính 20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
72 Lắp đặt van ren đường kính 15mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
73 Van phao điện tử Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
74 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đk=125mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1 100M
75 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đk=110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,06 100M
76 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đk=60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,08 100M
77 Tê 90 độ D110/110 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
78 Lắp đặt cút nhựa miệng bát 135 độ đường kính 110mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
79 Lắp đặt cút nhựa miệng bát 90 độ đường kính 110mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
80 Chóp thông hơi D60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
81 Phiểu thu D110 inox Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
82 Lắp đặt chậu xí xổm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
83 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi d20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
84 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi d15 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Bộ
85 Đào bể tự hoại và hố ga, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,9113 M3
86 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,9703 M3
87 Bê tông lót móng rộng >250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,8991 M3
88 Bê tông đáy bể, hố ga rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,0627 M3
89 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bể tự hoại và hố ga, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,022 100M2
90 Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,7387 M3
91 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3593 M3
92 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0835 Tấn
93 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép nắp đan, hố ga, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0174 100M2
94 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 Cái
95 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,9242 M2
96 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,4384 M2
97 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,7008 M2
98 Vận chuyển 10m tiếp theo bằng thủ công, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,941 M3
99 Vận chuyển tiếp cự ly <=7km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1194 100M3/Km
100 Tủ kim loại 4 tép (300x200x150) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
101 Lắp đặt automat 2 cực 250V-20A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
102 Lắp đặt automat 1 cực 50V-20A Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
103 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Bộ
104 Lắp đặt quạt trần + hộp số Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
105 Lắp đặt đèn ốp trần bóng compact 220V/22W có chụp Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Bộ
106 Lắp đặt ổ cắm điện đôi, loại ba cực 250V/16A Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
107 Lắp đặt công tắc 1 chiều 10A loại đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
108 Lắp đặt công tắc 1 chiều 10A loại đôi Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
109 Lắp đặt hộp đèn kĩ thuật Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 Hộp
110 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 95 Mét
111 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 65 Mét
112 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 Mét
113 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống <=34mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 70 Mét
114 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống <=27mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 140 Mét
115 Dây nối đất thép dẹt 40x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 Bộ
116 Đóng cọc chống điện giật thép L63x6 dài 2,5m Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cọc
117 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công Cát xây dựng Mô tả kỹ thuật theo chương V 39,2374 M3
118 Vận chuyển cát xây dựng bằng ô tô tự đổ 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,9237 10m3/km
119 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công Sỏi, đá dăm các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,7648 M3
120 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,5765 10m3/km
121 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên xi măng bao Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,6702 Tấn
122 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống xi măng bao Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,6702 Tấn
123 Vận chuyển xi măng bao bằng tô tô vận tải thùng, tải trong 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,067 10tấn/1km
124 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên sắt thép các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,067 Tấn
125 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống sắt thép các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,067 Tấn
126 Vận chuyển sắt thép các loại bằng tô tô vận tải thùng, tải trong 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3067 10tấn/1km
127 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên gạch xây các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 32,2418 1000v
128 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống gạch xây các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 32,2418 1000v
129 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên gạch ốp, lát các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2846 100m2
130 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống gạch ốp, lát các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2846 100m2
I NHÀ PHỤ TRỢ - PHẦN MÓNG KHÔNG CỪ
1 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 51,909 M3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,606 100M3
3 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0 M3
4 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,2 M3
5 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0466 Tấn
6 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,8263 Tấn
7 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn móng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,432 100M2
8 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,124 M3
9 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0859 Tấn
10 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7359 Tấn
11 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, xà dầm, giằng, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,8712 100M2
12 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công Cát xây dựng Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,331 M3
13 Vận chuyển cát xây dựng bằng ô tô tự đổ 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,8331 10m3/km
14 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công Sỏi, đá dăm các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,0578 M3
15 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,5058 10m3/km
16 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên xi măng bao Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,7487 Tấn
17 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống xi măng bao Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,7487 Tấn
18 Vận chuyển xi măng bao bằng tô tô vận tải thùng, tải trong 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4749 10tấn/1km
19 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên sắt thép các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,7266 Tấn
20 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống sắt thép các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,7266 Tấn
21 Vận chuyển sắt thép các loại bằng tô tô vận tải thùng, tải trong 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1727 10tấn/1km
J NHÀ PHỤ TRỢ - PHẦN THÂN
1 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,7335 M3
2 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1984 Tấn
3 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6864 Tấn
4 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cột vuông (chữ nhật), chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,8606 100M2
5 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,4062 M3
6 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3868 Tấn
7 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,3459 Tấn
8 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, xà dầm, giằng, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,9536 100M2
9 Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,4846 M3
10 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,8608 Tấn
11 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính >10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0423 Tấn
12 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ sàn mái, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,4753 100M2
13 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,0426 M3
14 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0176 Tấn
15 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,127 Tấn
16 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, lanh tô, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0948 100M2
17 Xây tường thẳng gạch chỉ 6,5x10,5x22 chiều dày <=33cm, h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 70,5299 M3
18 Xây tường thẳng gạch chỉ 6,5x10,5x22 chiều dày <=11cm, h<=4m, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,9917 M3
19 Xây kết cấu phức tạp khác gạch chỉ 6,5x10,5x22, h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,9166 M3
20 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 40,3564 M2
21 Ngâm nước xi măng sê nô Mô tả kỹ thuật theo chương V 40,356 Kg
22 Sản xuất xà gồ thép L50x50x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7943 Tấn
23 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,794 Tấn
24 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 81,354 M2
25 Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,8611 100M2
26 Tôn úp nóc và tôn úp đầu hồi Mô tả kỹ thuật theo chương V 161,4 M
27 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 384,1454 M2
28 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 313,798 M2
29 Trát vẩy tường chống vang, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 45,6 M2
30 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 104,9 M2
31 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 252,2838 M2
32 Trát trần, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 247,5244 M2
33 Đắp phào kép, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,08 Mét
34 Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 79,24 Mét
35 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24,64 Mét
36 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 400x250mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 24,738 M2
37 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,5509 M3
38 Láng hè dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 51,156 M2
39 Lát nền, sàn bằng gạch nhám 400x400mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,1665 M2
40 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 148,9308 M2
41 Láng granitô Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,988 M2
42 Cửa pano gỗ Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,2155 M2
43 Cửa pano meka gỗ Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,0104 M2
44 Cửa khung nhôm meka Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,904 M2
45 SX khuôn cửa đơn kích thước 80x80 bằng gỗ nhóm 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 126,13 M3
46 Lắp dựng khuôn cửa đơn, vữa MX mác 25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 126,13 Mét
47 Lắp dựng cửa vào khuôn Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,225 M2
48 SX lắp dựng nẹp cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 252,26 md
49 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,0088 Tấn
50 Lắp dựng hoa sắt cửa, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 43,9537 M2
51 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 27,1843 M2
52 Sơn cửa sổ gỗ nhóm 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,2155 M2
53 Sơn cửa sổ panô meka gỗ Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,0104 M2
54 Sơn gỗ 3 nước bằng sơn tổng hợp, sơn khuôn cửa, nẹp cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 58,02 M2
55 Vách meka khung nhôm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,93 M2
56 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2323 M3
57 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0068 Tấn
58 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,027 Tấn
59 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cột vuông (chữ nhật), chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0422 100M2
60 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,021 M2
61 Sản xuất cổng sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4341 Tấn
62 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 28,2476 M2
63 Bản lề cối Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Cái
64 Chốt ngang + chốt đứng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
65 Bánh xe D150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
66 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,968 M2
67 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 964,003 M2
68 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 384,136 M2
69 Sản xuất lắp dựng ống thoát nước mưa trên mái bằng ống PVC D110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,4 M
70 Lắp đặt quả cầu chắn rác Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
71 Gỗ công nghiệp khoan lỗ dày 24 khoan Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,254 M2
72 Lưới mành thép mỏng chắn côn trùng Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,254 M2
73 Mút xốp hút ẩm dày 30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,254 M2
74 Gỗ lito 30x30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 88,4 M
75 Ghế cán bộ hỏi cung Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
76 Ghế can phạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
77 Bàn hỏi cung Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
78 Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m, đk=40mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,13 100M
79 Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m, đk<=25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3 100M
80 Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m, đk<=25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,02 100M
81 Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 40mm bằng phương pháp măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
82 Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 40/20mm bằng phương pháp măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
83 Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 25mm bằng phương pháp măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
84 Lắp đặt tê thép tráng kẽm đường kính 20mm bằng phương pháp măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
85 Lắp đặt cút thép tráng kẽm đường kính 40mm bằng phương pháp măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 Cái
86 Lắp đặt cút thép tráng kẽm đường kính 25mm bằng phương pháp măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
87 Lắp đặt cút thép tráng kẽm đường kính 20mm bằng phương pháp măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
88 Lắp đặt cút thép tráng kẽm đường kính 20mm bằng phương pháp măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
89 Lắp đặt cút thép tráng kẽm ren ngoài đường kính 40mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
90 Lắp đặt côn thép tráng kẽm đường kính 40/25mm bằng phương pháp măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
91 Lắp đặt côn thép tráng kẽm đường kính 25mm bằng phương pháp măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
92 Rắc co, đường kính 40mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
93 Lắp đặt van ren khóa 2 chiều, đường kính 40mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
94 Lắp đặt van ren đường kính 25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
95 Van phao điện tử Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
96 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 1m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
97 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đk=125mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1 100M
98 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đk=110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,11 100M
99 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đk=75mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,05 100M
100 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đk=60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,09 100M
101 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đk=42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,01 100M
102 Tê 90 độ D110/110 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
103 Tê 45 độ D110/110 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
104 Tê 90 độ D75/75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
105 Tê 90 độ D75/42 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
106 Lắp đặt cút nhựa miệng bát 135 độ đường kính 110mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
107 Lắp đặt cút nhựa miệng bát 135 độ đường kính 75mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
108 Lắp đặt cút nhựa miệng bát 90 độ đường kính 75mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
109 Phiểu thu D75 inox Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
110 Lắp đặt chậu xí bệt Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Bộ
111 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Bộ
112 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Bộ
113 Lắp đặt gương soi Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
114 Đào bể tự hoại và hố ga, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,9113 M3
115 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,9703 M3
116 Bê tông lót móng rộng >250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,8991 M3
117 Bê tông đáy bể, hố ga rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,1678 M3
118 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bể tự hoại và hố ga, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0297 100M2
119 Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,0784 M3
120 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3593 M3
121 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,835 Tấn
122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép nắp đan, hố ga, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0174 100M2
123 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 Cái
124 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,9242 M2
125 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,4384 M2
126 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,7008 M2
127 Vận chuyển 10m tiếp theo bằng thủ công, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,941 M3
128 Vận chuyển tiếp cự ly <=7km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1194 100M3/Km
129 Tủ kim loại 12 tép (300x200x150) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
130 Lắp đặt automat 2 cực 250V-63A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
131 Lắp đặt automat 1 cực 250V-16A Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
132 Lắp đặt automat 1 cực 250V-10A Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 Cái
133 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Bộ
134 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Mô tả kỹ thuật theo chương V 13 Bộ
135 Lắp đặt quạt treo tường 220V/60W Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
136 Lắp đặt quạt trần + hộp số Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
137 Lắp đặt đèn ốp trần bóng compact 220V/32W chụp hình vuông Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Bộ
138 Lắp đặt đèn ốp trần bóng compact 220V/32W chụp hình tròn Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Bộ
139 Lắp đặt công tắc điện đôi, loại 3 cực 250V/16A Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 Cái
140 Lắp đặt công tắc 1 chiều 10A loại đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Cái
141 Lắp đặt công tắc 1 chiều 10A loại đôi Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
142 Lắp đặt công tắc 2 chiều 10A loại đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
143 Lắp đặt hộp âm tường kĩ thuật Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 Hộp
144 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 640 Mét
145 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 450 Mét
146 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 55 Mét
147 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x10 mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 Mét
148 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống <=34mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 Mét
149 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống <=27mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 640 Mét
150 Dây nối đất thép dẹt 40x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 Bộ
151 Đóng cọc chống điện giật thép L63x6 dài 2,5m Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cọc
152 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công Cát xây dựng Mô tả kỹ thuật theo chương V 98,8271 M3
153 Vận chuyển cát xây dựng bằng ô tô tự đổ 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,8827 10m3/km
154 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công Sỏi, đá dăm các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 55,5105 M3
155 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,551 10m3/km
156 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên xi măng bao Mô tả kỹ thuật theo chương V 31,0724 Tấn
157 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống xi măng bao Mô tả kỹ thuật theo chương V 31,0724 Tấn
158 Vận chuyển xi măng bao bằng tô tô vận tải thùng, tải trong 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,1072 10tấn/1km
159 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên sắt thép các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,8691 Tấn
160 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống sắt thép các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,8691 Tấn
161 Vận chuyển sắt thép các loại bằng tô tô vận tải thùng, tải trong 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6869 10tấn/1km
162 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên gạch xây các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 50,2599 1000v
163 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống gạch xây các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 50,2599 1000v
164 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên gạch ốp, lát các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,8525 100m2
165 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống gạch ốp, lát các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,8525 100m2
K NHÀ TẠM GIỮ- PHẦN MÓNG
1 Cung cấp cọc BTLTDUL Þ300, M600 Mô tả kỹ thuật theo chương V 960 M
2 Ép trước cọc BTCT Þ300, cọc dài >4m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,6 100M
3 Nối cọc ống bê tông cốt thép Đường kính cọc <=600mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 64 Mối nối
4 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 48,8592 M3
5 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3257 100M3
6 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,592 M3
7 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,592 M3
8 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,072 M3
9 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0497 Tấn
10 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2557 Tấn
11 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính >18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,584 Tấn
12 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, chiều cao <=16m (BT đổ tại chỗ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,8704 100M2
13 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,88 M3
14 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4236 Tấn
15 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,7111 Tấn
16 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,088 100M2
17 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công Cát xây dựng Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,8063 M3
18 Vận chuyển cát xây dựng bằng ô tô tự đổ 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,5806 10m3/km
19 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công Sỏi, đá dăm các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,6762 M3
20 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,2676 10m3/km
21 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên xi măng bao Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,9066 Tấn
22 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống xi măng bao Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,9066 Tấn
23 Vận chuyển xi măng bao bằng tô tô vận tải thùng, tải trong 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6907 10tấn/1km
24 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên sắt thép các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,5763 Tấn
25 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống sắt thép các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,5763 Tấn
26 Vận chuyển sắt thép các loại bằng tô tô vận tải thùng, tải trong 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6576 10tấn/1km
27 Bốc xếp cấu kiện bê tông bằng cơ giới bốc lên Mô tả kỹ thuật theo chương V 108,5184 Tấn
28 Bốc xếp cấu kiện bê tông bằng cơ giới bốc xuống Mô tả kỹ thuật theo chương V 108,5184 Tấn
29 Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng <= 200kg bằng ô tô tải thùng 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,8518 10tấn/1km
L NHÀ TẠM GIỮ- PHẦN THÂN
1 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,3708 M3
2 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,246 Tấn
3 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1011 100M2
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <= 0,1 m2, cao <=16m, mác 200. Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,8951 M3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột đá 1x2, tiết diện cột <= 0,1 m2, cao <=16m, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,8951 M3
6 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2248 Tấn
7 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2248 Tấn
8 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,0107 Tấn
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18mm, cột, trụ cao <=16mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,231 Tấn
10 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,1437 100M2
11 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,5348 M3
12 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2074 Tấn
13 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,3262 Tấn
14 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2155 Tấn
15 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,455 Tấn
16 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,1932 100M2
17 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 219,3 M2
18 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu trong nhà và ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 219,3 M2
19 Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,7427 M3
20 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,645 Tấn
21 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,6071 100M2
22 Trát trần, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 260,7 M2
23 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu trong nhà và ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 260,7 M2
24 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,3899 M3
25 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2958 Tấn
26 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1822 Tấn
27 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,3385 100M2
28 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 133,9 M2
29 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu trong nhà và ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 133,9 M2
30 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,0284 M2
31 Bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,0743 M3
32 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1036 Tấn
33 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính >10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0975 Tấn
34 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cầu thang thường Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1829 100M2
35 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,3 M2
36 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu trong nhà và ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,3 M2
37 Sản xuất cửa lưới thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,92 M2
38 Lắp dựng hoa sắt cửa, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,28 M2
39 Sản xuất cửa sổ trời Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,9184 Tấn
40 Sản xuất, lắp đặt bản lề cối cửa Đ1+Đ2+Đ3+ĐVS+S1. Mô tả kỹ thuật theo chương V 82 Cái
41 Sản xuất, lắp đặt then cài. Mô tả kỹ thuật theo chương V 25 Cái
42 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Mô tả kỹ thuật theo chương V 43,1302 M2
43 Lắp dựng hoa sắt cửa, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 103,23 M2
44 Lắp đặt chốt cửa đưa cơm Đ2, S1. Mô tả kỹ thuật theo chương V 28 Cái
45 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 251,3431 M2
46 Bê tông tường dày <=45cm, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4682 M3
47 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tường thẳng dày <=45cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,032 100M2
48 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,9887 M3
49 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0066 Tấn
50 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0077 Tấn
51 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0298 Tấn
52 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0343 Tấn
53 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0632 100M2
54 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 68,8736 M2
55 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu trong nhà và ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 68,874 M2
56 Xây tường thẳng gạch chỉ 6,5x10,5x22 chiều dày <=33cm, h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 72,8575 M3
57 Xây tường thẳng gạch chỉ 6,5x10,5x22 chiều dày <=11cm, h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,2485 M3
58 Xây tường thẳng gạch chỉ 6,5x10,5x22 chiều dày <=33cm, h<=16m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 72,9648 M3
59 Xây tường thẳng gạch chỉ 6,5x10,5x22 chiều dày <=11cm, h <=16m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,3959 M3
60 Xây bể chứa gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,7922 M3
61 Bậc tam cấp. Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,9319 M3
62 Láng granitô cầu thang Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,8172 M2
63 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,4677 M3
64 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2857 Tấn
65 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,311 100M2
66 Xây kết cấu phức tạp khác gạch chỉ 6,5x10,5x22, h<=16m, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,3468 M3
67 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.579,25 M2
68 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49,2364 M2
69 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 61,8924 M2
70 Trát granitô tường dày 1,5cm, vữa lót, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,112 M2
71 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu trong nhà và ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.543,482 M2
72 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 78,096 M2
73 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 150,49 Mét
74 Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 84,28 Mét
75 Quét vôi 3 nước trắng trong nhà và ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 39,048 M2
76 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,4183 Tấn
77 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,4187 Tấn
78 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 114,432 M2
79 Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,3947 100M2
80 Lợp mái tấm lợp thông minh dày 7 ly. Mô tả kỹ thuật theo chương V 44,528 M2
81 Úp tôn đàn hồi + tiếp giáp mái tôn với tấm lợp thông minh rộng 400. Mô tả kỹ thuật theo chương V 60,68 M
82 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 30,4976 M2
83 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đk=110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,672 100M
84 Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 100mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
85 Lắp đặt rọ chắn rác inox Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Cái
86 Lắp đặt đai đở ống nhựa D110 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
87 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo chương V 63,7634 M3
88 Bê tông gạch vỡ mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,8341 M3
89 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 164,186 M2
90 Lát nền, sàn bằng gạch 200x200mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,1084 M2
91 Mài granitô nền sàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 55,096 M2
92 Sản xuất bê tông lá chớp đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,0156 M3
93 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4883 Tấn
94 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3176 100M2
95 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 120 Cái
96 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 98,332 M2
97 Sản xuất hàng rào lưới thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 29,1984 M2
98 Lắp dựng hoa sắt cửa, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 29,198 M2
99 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3m,sâu <=1m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,9648 M3
100 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,3217 M3
101 Bê tông gạch vỡ mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,5614 M3
102 Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22 chiều dày <=33cm, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,3883 M3
103 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 65,3568 M2
104 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 39,408 M2
105 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,3919 M2
106 Kẻ chỉ chân cột trục A cốt 0.000 Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,84 Md
107 Kẻ lõm vữa trát trục A, 1, 6. Mô tả kỹ thuật theo chương V 204,98 Md
108 Khóa cửa Đ1+Đ2+Đ3+ĐVS. Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 Cái
109 Lắp đặt automat 2 cực chống giật 220V-20A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
110 Lắp đặt automat 2 cực chống giật 220V-15A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
111 Lắp đặt đèn compac 220V-20W Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 Bộ
112 Lắp đặt đèn sát trần compac có chụp 220V-20W Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Bộ
113 Lắp đặt đèn bán cầu compac có chụp 220V-40W Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
114 Lắp đặt công tắc điện 2 chiều 220V-10A Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
115 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 Cái
116 Lắp đặt ổ cắm đôi Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
117 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x6 mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 40 Mét
118 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x4 mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 Mét
119 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x1,0mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 420 Mét
120 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống <=27mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 120 Mét
121 Lắp đặt tủ điện chung sắt 200x300x150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
122 Gia công kim thu sét có chiều dài 0,5m Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
123 Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 0,5m Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
124 Gia công và đóng cọc chống sét Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 Cọc
125 Lắp đặt dây nối tiếp địa fi 16 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 M
126 Kéo rải dây chống séttheo tường, cột và mái nhà loại dây thép D =10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 100 Mét
127 Lắp đặt chân đỡ dây dẫn sét fi 10. Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 Cái
128 Lắp đặt chân bật fi 8. Mô tả kỹ thuật theo chương V 35 Cái
129 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m,sâu <=1m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,28 M3
130 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,28 M3
131 Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đk=32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,255 100M
132 Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đk<=25mm (đk 20mm) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,107 100M
133 Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, đk<=25mm (đk 15mm) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,415 100M
134 Lắp đặt van ren đường kính 32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
135 Lắp đặt van ren đường kính =< 25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Cái
136 Lắp đặt van 1 chiều d=32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
137 Lắp đặt cút thép tráng kẽm đường kính 32mm bằng phương pháp măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Cái
138 Lắp đặt côn thép tráng kẽm đường kính 20mm bằng phương pháp măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Cái
139 Lắp đặt cút thép tráng kẽm đường kính 15mm bằng phương pháp măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 27 Cái
140 Tê thép D32x32x15 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
141 Tê thép D20x20x15 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
142 Tê thép D15x15x15 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
143 Lắp đặt côn thép tráng kẽm đường kính 32mm bằng phương pháp măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
144 Lắp đặt côn thép tráng kẽm đường kính 20mm bằng phương pháp măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
145 Lắp đặt đai đỡ ống nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
146 Lắp đặt cống bê tông D200mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 Md
147 Lắp đặt gối cống Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Cái
148 Lắp đặt ống nhựa uPVC D140mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,04 100M
149 Lắp đặt ống nhựa uPVC D110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,29 100M
150 Lắp đặt ống nhựa uPVC D60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,53 100M
151 Lắp đặt cút nhựa uPVC 135 độ D110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
152 Lắp đặt cút nhựa uPVC 135 độ D110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 40 Cái
153 Lắp đặt cút nhựa uPVC 135 độ D60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 36 Cái
154 Lắp đặt tê nhựa uPVC 45 độ D140x110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
155 Lắp đặt tê nhựa uPVC 45 độ D110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
156 Lắp đặt tê nhựa uPVC 45 độ D60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Cái
157 Lắp đặt ống kiểm tra D110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Cái
158 Lắp đặt tê thông tắc D140mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
159 Lắp đặt tê thông tắc D60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
160 Lắp đặt nút bịt D140mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
161 Lắp đặt nút bịt D110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Cái
162 Lắp đặt nút bịt D60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
163 Lắp đặt phiểu thu D60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Cái
164 Lắp đặt chậu xí xổm Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Bộ
165 Lắp đặt tê nhựa 90 độ D140x110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
166 Lắp đặt tê nhựa 90 độ D110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
167 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 60,7167 M3
168 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,239 M3
169 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,7282 M3
170 Bê tông gạch vỡ mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,6031 M3
171 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,175 M3
172 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0764 100M2
173 Xây bể chứa gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,9974 M3
174 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,2866 M3
175 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0541 100M2
176 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,106 Tấn
177 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 Cái
178 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 62,1082 M2
179 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 40,8636 M2
180 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,7216 M2
181 Bê tông tường dày <=45cm, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6524 M3
182 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tường thẳng dày <=45cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0614 100M2
183 Vận chuyển 10m tiếp theo bằng thủ công, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 40,478 M3
184 Vận chuyển tiếp cự ly <=7km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,8335 100M3/Km
185 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công Cát xây dựng Mô tả kỹ thuật theo chương V 277,0486 M3
186 Vận chuyển cát xây dựng bằng ô tô tự đổ 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 27,7049 10m3/km
187 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công Sỏi, đá dăm các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 83,0814 M3
188 Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,3081 10m3/km
189 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên xi măng bao Mô tả kỹ thuật theo chương V 56,3283 Tấn
190 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống xi măng bao Mô tả kỹ thuật theo chương V 56,3283 Tấn
191 Vận chuyển xi măng bao bằng tô tô vận tải thùng, tải trong 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,6328 10tấn/1km
192 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên sắt thép các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,6775 Tấn
193 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống sắt thép các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,6775 Tấn
194 Vận chuyển sắt thép các loại bằng tô tô vận tải thùng, tải trong 10 tấn phạm vi <= 1km; đường loại 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,9678 10tấn/1km
195 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên gạch xây các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 108,6385 1000v
196 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống gạch xây các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 108,6385 1000v
197 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên gạch ốp, lát các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,6137 100m2
198 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống gạch ốp, lát các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,6137 100m2
M CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->