Gói thầu: Gói thầu số 03: Thi công xây dựng + chi phí hạng mục chung
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200124341-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 15:40:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Uỷ ban nhân dân xã Xuân Sơn |
Tên gói thầu | Gói thầu số 03: Thi công xây dựng + chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200110200 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thị xã Sơn Tây |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 270 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 15:36:00 đến ngày 2020-01-17 15:40:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,200,698,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 50,000,000 VNĐ ((Năm mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí lán trại phục vụ thi công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | khoản |
3 | Chi phí đảm bảo an toàn giao thông | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | khoản |
B | ĐƯỜNG GIAO THÔNG | |||
1 | Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,721 | 100m3 |
2 | Đào khuôn đường làm mới bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,941 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,734 | 100m3 |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông không cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11,082 | m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,039 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,039 | 100m3 |
7 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,524 | 100m3 |
8 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,124 | 100m3 |
9 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 112,287 | m3 |
10 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 57,941 | m3 |
11 | Nilong tái sinh lót đáy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.968,333 | m2 |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 314,717 | m3 |
13 | Cắt khe co giãn mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 42,7 | 10m |
14 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu bê tông tương tự | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,04 | 100m2 |
C | RÃNH THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III (90% đào máy) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,174 | 100m3 |
2 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III (10% thủ công) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 135,261 | m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,844 | 100m3 |
4 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ bằng phương pháp xẻ khô, khe 1x4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 52,644 | 10m |
5 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 70,998 | m3 |
6 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,678 | m3 |
7 | Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây <=30 cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cây |
8 | Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=30 cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | gốc |
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11,43 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11,43 | 100m3 |
11 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 81,51 | m3 |
12 | Nilong tái sinh lót đáy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.630,385 | m2 |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 163,041 | m3 |
14 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,079 | 100m2 |
15 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 328,516 | m3 |
16 | Trát tường dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.493,286 | m2 |
17 | Láng đáy rãnh, hố ga dày 1,0 cm, vữa XM 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 610,792 | m2 |
18 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông rãnh nước, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 131,529 | m3 |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng rãnh, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,1 | tấn |
20 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng rãnh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15,735 | 100m2 |
21 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 121,392 | m3 |
22 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,071 | tấn |
23 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,168 | 100m2 |
24 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.563 | cái |
25 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20,29 | m3 |
D | CỐNG D600 ( Tuyến 1) | |||
1 | Phá dỡ bê tông cống cũ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,542 | m3 |
2 | Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp III (Đào máy 90%) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,266 | 100m3 |
3 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III (Đào thủ công 10%) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,95 | m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,259 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,051 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,051 | 100m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,593 | m3 |
8 | Mua cống D600 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | m |
9 | Gối đỡ cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | Cái |
10 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | cái |
11 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
12 | Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải, quét 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10,68 | m2 |
13 | Đắp mối nối vữa XM cát vàng M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | Mối |
14 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tai cống chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,971 | m3 |
15 | Trát tường tai cống dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,957 | m2 |
E | TƯỜNG CHẮN | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,081 | 100m3 |
2 | Lấp đất chân móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,684 | m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,108 | m3 |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,034 | 100m2 |
5 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,61 | m3 |
6 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,662 | m3 |
7 | Trát tường chắn đất dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14,995 | m2 |
F | CHI TIẾT RÃNH TRÁNH CỘT ĐIỆN | |||
1 | Cắt khe đường Bê tông để phá dỡ trước khi thi công chi tiết rãnh tránh cột điện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,16 | 10m |
2 | Đào móng chi tiết rãnh trãnh cột điện cột đèn , rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22,2 | m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,017 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,205 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,205 | 100m3 |
6 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,977 | m3 |
7 | Nilong tái sinh lót đáy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 19,536 | m2 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,044 | 100m2 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,953 | m3 |
10 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,93 | m3 |
11 | Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 31,08 | m2 |
12 | Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1,0 cm, vữa XM 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,88 | m2 |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mũ mố đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,856 | m3 |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,087 | tấn |
15 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,21 | 100m2 |
16 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,759 | m3 |
17 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép panen, đường kính <= 10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,188 | tấn |
18 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,086 | 100m2 |
19 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | cái |
G | BỂ LẮNG LỌC | |||
1 | Đào móng bể lắng lọc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,414 | 100m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,174 | m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,352 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,352 | 100m3 |
5 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,077 | m3 |
6 | Nilong tái sinh lót đáy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 21,547 | m2 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn đáy bể | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,032 | 100m2 |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,154 | m3 |
9 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường bể, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10,551 | m3 |
10 | Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 56,576 | m2 |
11 | Láng đáy rãnh, dày 1,0 cm, vữa XM 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10,44 | m2 |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mũ mố bể, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,314 | m3 |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,181 | tấn |
14 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,331 | 100m2 |
15 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông nắp bể, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,051 | m3 |
16 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép nắp bể | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,339 | tấn |
17 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp bể | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,081 | 100m2 |
18 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9 | cái |
H | CỌC TIÊU | |||
1 | Làm cọc tiêu bê tông cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 43 | cái |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,568 | m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,568 | m3 |
4 | Lắp dựng cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 43 | cái |
I | CHUNG CHUYỂN VẬT LIỆU BẰNG THỦ CÔNG TUYẾN RÃNH 3 ĐOẠN CD DO KHÔNG CÓ ĐƯỜNG VÀO | |||
1 | Bốc xếp các loại than xỉ, gạch vỡ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30,395 | m3 |
2 | Bốc xếp sỏi, đá dăm các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22,612 | m3 |
3 | Bốc xếp gạch không nung | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,411 | 1000viên |
4 | Bốc xếp gỗ cốp pha, ván khuôn các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,041 | m3 |
5 | Bốc xếp xi măng đóng bao các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,462 | tấn |
6 | Bốc xếp sắt thép các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,198 | tấn |
7 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi điểm - cát các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30,395 | m3 |
8 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi điểm - sỏi, đá dăm các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22,612 | m3 |
9 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi điểm - gạch chỉ, gạch thẻ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,411 | 1000viên |
10 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi điểm - gỗ các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,041 | m3 |
11 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi điểm - xi măng đóng bao các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,462 | tấn |
12 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi điểm - sắt thép các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,198 | tấn |
13 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m tiếp theo - cát các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30,395 | m3 |
14 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m tiếp theo - sỏi, đá dăm các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22,612 | m3 |
15 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m tiếp theo - gạch chỉ, gạch thẻ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,411 | 1000viên |
16 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ 40m tiếp theo - gỗ các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,041 | m3 |
17 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ 40m tiếp theo - xi măng đóng bao các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,462 | tấn |
18 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ 40m tiếp theo - sắt thép các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,198 | tấn |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi