Gói thầu: Gói thầu số 03: Thi công xây dựng + chi phí hạng mục chung

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200124341-00
Thời điểm đóng mở thầu 17/01/2020 15:40:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Uỷ ban nhân dân xã Xuân Sơn
Tên gói thầu Gói thầu số 03: Thi công xây dựng + chi phí hạng mục chung
Số hiệu KHLCNT 20200110200
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách thị xã Sơn Tây
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 270 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 15:36:00 đến ngày 2020-01-17 15:40:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 4,200,698,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 50,000,000 VNĐ ((Năm mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí lán trại phục vụ thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 khoản
3 Chi phí đảm bảo an toàn giao thông Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 khoản
B ĐƯỜNG GIAO THÔNG
1 Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,721 100m3
2 Đào khuôn đường làm mới bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,941 100m3
3 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,734 100m3
4 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông không cốt thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11,082 m3
5 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,039 100m3
6 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,039 100m3
7 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,524 100m3
8 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,124 100m3
9 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 112,287 m3
10 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 57,941 m3
11 Nilong tái sinh lót đáy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.968,333 m2
12 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 314,717 m3
13 Cắt khe co giãn mặt đường Mô tả kỹ thuật theo Chương V 42,7 10m
14 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu bê tông tương tự Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,04 100m2
C RÃNH THOÁT NƯỚC
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III (90% đào máy) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,174 100m3
2 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III (10% thủ công) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 135,261 m3
3 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,844 100m3
4 Cắt khe đường lăn, sân đỗ bằng phương pháp xẻ khô, khe 1x4 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 52,644 10m
5 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 70,998 m3
6 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,678 m3
7 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây <=30 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cây
8 Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=30 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 gốc
9 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11,43 100m3
10 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11,43 100m3
11 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 81,51 m3
12 Nilong tái sinh lót đáy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.630,385 m2
13 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 163,041 m3
14 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,079 100m2
15 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 328,516 m3
16 Trát tường dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.493,286 m2
17 Láng đáy rãnh, hố ga dày 1,0 cm, vữa XM 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 610,792 m2
18 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông rãnh nước, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 131,529 m3
19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng rãnh, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,1 tấn
20 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng rãnh Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15,735 100m2
21 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 121,392 m3
22 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13,071 tấn
23 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,168 100m2
24 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.563 cái
25 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20,29 m3
D CỐNG D600 ( Tuyến 1)
1 Phá dỡ bê tông cống cũ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,542 m3
2 Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp III (Đào máy 90%) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,266 100m3
3 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III (Đào thủ công 10%) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,95 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,259 100m3
5 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,051 100m3
6 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,051 100m3
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,593 m3
8 Mua cống D600 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 m
9 Gối đỡ cống Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 Cái
10 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 cái
11 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
12 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải, quét 2 lớp nhựa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10,68 m2
13 Đắp mối nối vữa XM cát vàng M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 Mối
14 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tai cống chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,971 m3
15 Trát tường tai cống dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,957 m2
E TƯỜNG CHẮN
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,081 100m3
2 Lấp đất chân móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,684 m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,108 m3
4 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,034 100m2
5 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,61 m3
6 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,662 m3
7 Trát tường chắn đất dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,995 m2
F CHI TIẾT RÃNH TRÁNH CỘT ĐIỆN
1 Cắt khe đường Bê tông để phá dỡ trước khi thi công chi tiết rãnh tránh cột điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,16 10m
2 Đào móng chi tiết rãnh trãnh cột điện cột đèn , rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 22,2 m3
3 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,017 100m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,205 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,205 100m3
6 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,977 m3
7 Nilong tái sinh lót đáy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 19,536 m2
8 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,044 100m2
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,953 m3
10 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,93 m3
11 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 31,08 m2
12 Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1,0 cm, vữa XM 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,88 m2
13 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mũ mố đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,856 m3
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,087 tấn
15 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,21 100m2
16 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,759 m3
17 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép panen, đường kính <= 10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,188 tấn
18 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,086 100m2
19 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 cái
G BỂ LẮNG LỌC
1 Đào móng bể lắng lọc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,414 100m3
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,174 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,352 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,352 100m3
5 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,077 m3
6 Nilong tái sinh lót đáy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 21,547 m2
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn đáy bể Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,032 100m2
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,154 m3
9 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường bể, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10,551 m3
10 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 56,576 m2
11 Láng đáy rãnh, dày 1,0 cm, vữa XM 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10,44 m2
12 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mũ mố bể, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,314 m3
13 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,181 tấn
14 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,331 100m2
15 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông nắp bể, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,051 m3
16 Sản xuất, lắp đặt cốt thép nắp bể Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,339 tấn
17 Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp bể Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,081 100m2
18 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9 cái
H CỌC TIÊU
1 Làm cọc tiêu bê tông cốt thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 43 cái
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,568 m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,568 m3
4 Lắp dựng cọc tiêu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 43 cái
I CHUNG CHUYỂN VẬT LIỆU BẰNG THỦ CÔNG TUYẾN RÃNH 3 ĐOẠN CD DO KHÔNG CÓ ĐƯỜNG VÀO
1 Bốc xếp các loại than xỉ, gạch vỡ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30,395 m3
2 Bốc xếp sỏi, đá dăm các loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 22,612 m3
3 Bốc xếp gạch không nung Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,411 1000viên
4 Bốc xếp gỗ cốp pha, ván khuôn các loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,041 m3
5 Bốc xếp xi măng đóng bao các loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13,462 tấn
6 Bốc xếp sắt thép các loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,198 tấn
7 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi điểm - cát các loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30,395 m3
8 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi điểm - sỏi, đá dăm các loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 22,612 m3
9 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi điểm - gạch chỉ, gạch thẻ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,411 1000viên
10 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi điểm - gỗ các loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,041 m3
11 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi điểm - xi măng đóng bao các loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13,462 tấn
12 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi điểm - sắt thép các loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,198 tấn
13 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m tiếp theo - cát các loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30,395 m3
14 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m tiếp theo - sỏi, đá dăm các loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 22,612 m3
15 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m tiếp theo - gạch chỉ, gạch thẻ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,411 1000viên
16 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 40m tiếp theo - gỗ các loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,041 m3
17 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 40m tiếp theo - xi măng đóng bao các loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13,462 tấn
18 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 40m tiếp theo - sắt thép các loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,198 tấn
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->