Gói thầu: Gói thầu số 1: Toàn bộ phần thi công xây lắp công trình
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200124584-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Làng trẻ em Birla Hà Nội |
Tên gói thầu | Gói thầu số 1: Toàn bộ phần thi công xây lắp công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20191241289 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn tài trợ không hoàn lại của Đại sứ quán Nhật Bản và vốn đối ứng đầu tư ngân sách Thành phố Hà Nội |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 15:40:00 đến ngày 2020-01-20 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,844,104,565 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí bảo lãnh thực hiện hợp đồng | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Khoản |
2 | Chi phí bảo hiểm Công trình đối với phần thuộc trách nhiệm của nhà thầu | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Khoản |
3 | Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Khoản |
4 | Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Khoản |
5 | Chi phí bảo trì Công trình | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | Tháng |
6 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Khoản |
7 | Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Khoản |
8 | Chi phí làm đường tránh | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Khoản |
9 | Chi phí kiểm soát giao thông và bảo trì đường tránh | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 120 | Ngày |
10 | Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Khoản |
B | Hạng mục 2: PHẦN PHÁ DỠ | |||
1 | dọn dẹp mặt bằng, bốc xếp, vận chuyển đồ | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 20 | Công |
2 | Tháo dỡ các kết cấu máI, tháo dỡ máI tôn | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 7,6937 | 100m2 |
3 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 107,7736 | m3 |
4 | Tháo dỡ cửa | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 24,6712 | m2 |
5 | Bốc xếp, vận chuyển cửa các loại | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2,4671 | 10m2 |
6 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 3,696 | m3 |
7 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 9,8736 | m3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,2134 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,2134 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 10 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,2134 | 100m3 |
C | Hạng mục 3: NHÀ HỌC NGHỀ THỂ CHẤT | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,4383 | 100m3 |
2 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 15,9804 | m3 |
3 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2583 | 100m2 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 14,4752 | m3 |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,7575 | tấn |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,9899 | tấn |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2,0505 | tấn |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,8831 | 100m2 |
9 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, M250 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 48,5823 | m3 |
10 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 18,6177 | m3 |
11 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,8047 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,7934 | 100m3 |
13 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,7934 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,7934 | 100m3 |
15 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,7472 | 100m3 |
16 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông nền, mác 150 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 21,3492 | m3 |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2773 | tấn |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,9669 | tấn |
19 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,6301 | 100m2 |
20 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 250 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 9,9158 | m3 |
21 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,7014 | 100m2 |
22 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,7307 | tấn |
23 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,6311 | tấn |
24 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,9811 | tấn |
25 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, mác 250 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 16,8151 | m3 |
26 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 4,074 | 100m2 |
27 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 8,1556 | tấn |
28 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, mác 250 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 45,595 | m3 |
29 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2112 | 100m2 |
30 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0159 | tấn |
31 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1098 | tấn |
32 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2046 | tấn |
33 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, mác 250 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,7239 | m3 |
34 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4064 | 100m2 |
35 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3826 | tấn |
36 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2,3821 | m3 |
37 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 72,3158 | m3 |
38 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 8,4614 | m3 |
39 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 5,4455 | m3 |
40 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=16 m, vữa XM mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 14,2039 | m3 |
41 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 366,0346 | m2 |
42 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 535,996 | m2 |
43 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 349,8616 | m2 |
44 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 22,932 | m2 |
45 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 115,1952 | m2 |
46 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 122,7845 | m2 |
47 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 150,48 | m |
48 | Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 356,6662 | m2 |
49 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 30,8009 | m2 |
50 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x450 mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 143,88 | m2 |
51 | Lát đá bậc tam cấp | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 31,8718 | m2 |
52 | Lát đá bậc cầu thang | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 20,076 | m2 |
53 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 17,6176 | m2 |
54 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 366,0346 | m2 |
55 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1.129,9973 | m2 |
56 | Quét sika chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 94,8408 | m2 |
57 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 94,8408 | m2 |
58 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=110mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,576 | 100m |
59 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=110mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 32 | cái |
60 | Sản xuất xà gồ thép | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,858 | tấn |
61 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 150,6624 | m2 |
62 | Lắp dựng xà gồ thép | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,858 | tấn |
63 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2,3828 | 100m2 |
64 | Phụ kiện máI tôn | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 39,92 | m2 |
65 | Cửa đi 2 cánh mở quay nhựa lõi thép uPVC, kính dày 6.38mm. Phụ kiện đồng bộ | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 32,4 | m2 |
66 | Cửa đi 1 cánh mở quay nhựa lõi thép uPVC, kính dày 6.38mm. Phụ kiện đồng bộ | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 13,2 | m2 |
67 | Cửa sổ nhựa lõi thép Upvc, kính dày 6.38mm mở trượt. Phụ kiện đồng bộ | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 36,36 | m2 |
68 | Vách kính cố định khu cầu thang. Kính an toàn 6.38mm thanh Profile nhựa | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 6,3 | m2 |
69 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 88,26 | m2 |
70 | Sản xuất lan can | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,4228 | tấn |
71 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 36,289 | m2 |
72 | Lắp dựng lan can sắt | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 36,289 | m2 |
73 | Vách compact chịu nước khu vệ sinh + phụ kiện bản lề chân kẹp | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 23,94 | m2 |
74 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,6438 | tấn |
75 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 37,44 | m2 |
76 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 37,44 | m2 |
77 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | bộ |
78 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
79 | Lắp đặt chậu rửa lavabo | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | bộ |
80 | Lắp đặt vòi chậu rửa lavabo | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | bộ |
81 | Lắp đặt gương soi | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
82 | Lắp đặt phễu thu đường kính 90mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
83 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | bộ |
84 | Lắp đặt van xả tiểu nam | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | bộ |
85 | Lắp đặt chậu tiểu nữ | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | bộ |
86 | Lắp đặt van xả tiểu nữ | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | bộ |
87 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 3,0m3 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
88 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=20mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,03 | 100m |
89 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=25mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,03 | 100m |
90 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=40mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,25 | 100m |
91 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=25mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | cái |
92 | Lắp đặt Tê nhựa PPR d=40mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 16 | cái |
93 | Lắp đặt Tê nhựa PPR d=25mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 16 | cái |
94 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn d=40/25mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
95 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn d=40/20mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
96 | Lắp đặt van ren, đường kính van d=40mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
97 | Cút ren trong PPR D25 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 16 | cái |
98 | Dây cấp nước cho thiết bị vệ sinh | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
99 | Kép Inox d25 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | cái |
100 | Xi phong tiểu nam | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | bộ |
101 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=90mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,65 | 100m |
102 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=110mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3 | 100m |
103 | Lắp đặt Tê nhựa d=90mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 20 | cái |
104 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=90mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 16 | cái |
105 | Lắp đặt chếch d=90mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
106 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=110mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | cái |
107 | Lắp đặt côn thu d=110/90mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 20 | cái |
108 | Máy bơm nước công suất 750W | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
109 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=50mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5 | 100m |
110 | Lắp đặt van ren, đường kính van d=50mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
111 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | bộ |
112 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | bộ |
113 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 63A | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
114 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 50A | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
115 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32A | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
116 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20A | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 18 | cái |
117 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 850 | m |
118 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 175 | m |
119 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 50 | m |
120 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 39 | cái |
121 | Lắp đặt công tắc, số hạt trên 1 công tắc là 1 hạt | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
122 | Lắp đặt công tắc, số hạt trên 1 công tắc là 2 hạt | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 14 | cái |
123 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp, loại đèn sát trần có chụp | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | bộ |
124 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | cái |
125 | Đế âm chống cháy | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 59 | cái |
126 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x10mm2 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 20 | m |
127 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính =25mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 276 | m |
128 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính =32mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 21 | m |
129 | Lắp đặt tủ điện phòng loại 6modul | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | hộp |
130 | Lắp đặt tủ điện toàn nhà | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | hộp |
131 | Lắp đặt bình bọt chữa cháy 3kg loại MZF5 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | Bình |
132 | BÌnh chữa cháy C02 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | Bình |
133 | Tiêu lệnh PCCC | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | Bộ |
134 | Tủ, giá để bình PCCC | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | Bộ |
135 | Gia công và đóng cọc chống sét | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cọc |
136 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất loại d=12mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 42 | m |
137 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất loại d=10mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 33 | m |
138 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
139 | Dây nối đất an toàn ,đồng 40x4 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | m |
140 | Gia công và đóng cọc chống sét | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cọc |
141 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II ( 90% máy) | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0824 | 100m3 |
142 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,9152 | m3 |
143 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,704 | m3 |
144 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,3012 | m3 |
145 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0514 | 100m2 |
146 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0851 | tấn |
147 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0173 | tấn |
148 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2,5898 | m3 |
149 | Trát tường trong, dày 1,0 cm, vữa XM mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 13,952 | m2 |
150 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 13,952 | m2 |
151 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | m2 |
152 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0456 | 100m3 |
153 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0459 | 100m3 |
154 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0459 | 100m3 |
155 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 10 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0459 | 100m3 |
156 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 3,7274 | m2 |
157 | Quét nước ximăng 2 nước | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | m2 |
158 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0336 | 100m2 |
159 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0308 | tấn |
160 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,6 | m3 |
161 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
162 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II( 10%) | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 19,84 | m3 |
163 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1984 | 100m3 |
164 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1984 | 100m3 |
165 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 10 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1984 | 100m3 |
166 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 4,96 | m3 |
167 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 3,52 | m3 |
168 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 48 | m2 |
169 | Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1,0 cm, vữa XM 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | m2 |
170 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1216 | 100m2 |
171 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,187 | tấn |
172 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2,08 | m3 |
173 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 40 | cái |
174 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 4,5 | m3 |
175 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,045 | 100m3 |
176 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,045 | 100m3 |
177 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 10 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,045 | 100m3 |
178 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,02 | 100m2 |
179 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5 | m3 |
180 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 3,52 | m3 |
181 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 32 | m2 |
D | Hạng mục 4: CẦU THANG THOÁT HIỂM | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2,2387 | m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0259 | 100m3 |
3 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0872 | 100m2 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,6796 | m3 |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0126 | tấn |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1243 | tấn |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,7919 | m3 |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,966 | m3 |
9 | Sản xuất thang sắt | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2,2874 | tấn |
10 | Lắp đặt các kết cấu thép khác, lắp đặt thang sắt | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2,2874 | tấn |
11 | Lợp mái tấm nhựa | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1643 | 100m2 |
12 | Cung cấp và lắp đặt bu lông neo chân cột | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 16 | cái |
E | Hạng mục 5: SÂN VƯỜN NGOÀI NHÀ | |||
1 | Đắp cát nền móng công trình | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 55 | m3 |
2 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông nền, mác 150 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 27,5 | m3 |
3 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 275 | m2 |
4 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 275 | m2 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,512 | m3 |
6 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,98 | m3 |
7 | Trát tường ngoài, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 29,52 | m2 |
8 | Bồi đất màu, san tại chỗ và vận chuyển 50m | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 40,4 | 1m3 |
9 | Đào hố trồng cây hoa ban | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | 1 cây |
10 | Trồng cây bóng mát cây hoa ban | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | 1 cây |
11 | Trồng riệu đỏ, xén vuông | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 72 | Mét dài |
12 | Trồng cỏ nhật | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 202 | m2 |
F | Hạng mục 6: CẢI TẠO, XÂY MỚI TƯỜNG RÀO | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,88 | m3 |
2 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,66 | m3 |
3 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0022 | m3 |
4 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4675 | m3 |
5 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,187 | m3 |
6 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,9042 | m3 |
7 | đắp đỉnh trụ bằng vữa MXC | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
8 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 57,544 | m2 |
9 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 17,9212 | m2 |
10 | đắp đường tròn trang trí đỉnh cột | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 20 | cái |
11 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 36,1 | m |
12 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 75,465 | m2 |
13 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 16x16 mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1531 | tấn |
14 | Mác đúc 50x50x100 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 28 | cái |
15 | Nụ hoa sắt đường kính d20 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | cái |
16 | Lắp dựng hàng rào sắt | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 5,208 | m2 |
17 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2448 | 100m2 |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0516 | tấn |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3458 | tấn |
20 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2,0196 | m3 |
21 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 16,214 | m3 |
22 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 100 | m2 |
23 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 52,8 | m2 |
24 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 152,8 | m2 |
25 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mm | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,7647 | tấn |
26 | Rèn đầu mác | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 875 | đầu |
27 | Lắp dựng hàng rào sắt | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 30,5 | m2 |
28 | Sản xuất cột bằng thép hình | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0577 | tấn |
29 | Lắp dựng cột thép | Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0577 | tấn |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi