Gói thầu: Gói thầu số 1: Toàn bộ phần thi công xây lắp công trình

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200124584-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Làng trẻ em Birla Hà Nội
Tên gói thầu Gói thầu số 1: Toàn bộ phần thi công xây lắp công trình
Số hiệu KHLCNT 20191241289
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn tài trợ không hoàn lại của Đại sứ quán Nhật Bản và vốn đối ứng đầu tư ngân sách Thành phố Hà Nội
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 15:40:00 đến ngày 2020-01-20 16:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,844,104,565 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục 1: Hạng mục chung
1 Chi phí bảo lãnh thực hiện hợp đồng Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1 Khoản
2 Chi phí bảo hiểm Công trình đối với phần thuộc trách nhiệm của nhà thầu Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1 Khoản
3 Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1 Khoản
4 Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1 Khoản
5 Chi phí bảo trì Công trình Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 12 Tháng
6 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1 Khoản
7 Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1 Khoản
8 Chi phí làm đường tránh Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1 Khoản
9 Chi phí kiểm soát giao thông và bảo trì đường tránh Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 120 Ngày
10 Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1 Khoản
B Hạng mục 2: PHẦN PHÁ DỠ
1 dọn dẹp mặt bằng, bốc xếp, vận chuyển đồ Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 20 Công
2 Tháo dỡ các kết cấu máI, tháo dỡ máI tôn Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 7,6937 100m2
3 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 107,7736 m3
4 Tháo dỡ cửa Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 24,6712 m2
5 Bốc xếp, vận chuyển cửa các loại Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 2,4671 10m2
6 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 3,696 m3
7 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 9,8736 m3
8 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1,2134 100m3
9 Vận chuyển đất tiếp cự ly 7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1,2134 100m3
10 Vận chuyển đất tiếp cự ly 10 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1,2134 100m3
C Hạng mục 3: NHÀ HỌC NGHỀ THỂ CHẤT
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1,4383 100m3
2 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 15,9804 m3
3 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,2583 100m2
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 14,4752 m3
5 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1,7575 tấn
6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,9899 tấn
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 2,0505 tấn
8 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,8831 100m2
9 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, M250 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 48,5823 m3
10 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 18,6177 m3
11 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,8047 100m3
12 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,7934 100m3
13 Vận chuyển đất tiếp cự ly 7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,7934 100m3
14 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,7934 100m3
15 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,7472 100m3
16 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông nền, mác 150 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 21,3492 m3
17 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,2773 tấn
18 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1,9669 tấn
19 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1,6301 100m2
20 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 250 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 9,9158 m3
21 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1,7014 100m2
22 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,7307 tấn
23 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1,6311 tấn
24 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1,9811 tấn
25 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, mác 250 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 16,8151 m3
26 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 4,074 100m2
27 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 8,1556 tấn
28 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, mác 250 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 45,595 m3
29 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,2112 100m2
30 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,0159 tấn
31 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,1098 tấn
32 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,2046 tấn
33 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, mác 250 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1,7239 m3
34 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,4064 100m2
35 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,3826 tấn
36 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 2,3821 m3
37 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 72,3158 m3
38 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 8,4614 m3
39 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 5,4455 m3
40 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=16 m, vữa XM mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 14,2039 m3
41 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 366,0346 m2
42 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 535,996 m2
43 Trát trần, vữa XM mác 75 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 349,8616 m2
44 Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 22,932 m2
45 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 115,1952 m2
46 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 122,7845 m2
47 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 150,48 m
48 Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 356,6662 m2
49 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 30,8009 m2
50 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x450 mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 143,88 m2
51 Lát đá bậc tam cấp Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 31,8718 m2
52 Lát đá bậc cầu thang Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 20,076 m2
53 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 17,6176 m2
54 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 366,0346 m2
55 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1.129,9973 m2
56 Quét sika chống thấm mái, sê nô, ô văng ... Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 94,8408 m2
57 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 94,8408 m2
58 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=110mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,576 100m
59 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=110mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 32 cái
60 Sản xuất xà gồ thép Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,858 tấn
61 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 150,6624 m2
62 Lắp dựng xà gồ thép Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,858 tấn
63 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 2,3828 100m2
64 Phụ kiện máI tôn Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 39,92 m2
65 Cửa đi 2 cánh mở quay nhựa lõi thép uPVC, kính dày 6.38mm. Phụ kiện đồng bộ Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 32,4 m2
66 Cửa đi 1 cánh mở quay nhựa lõi thép uPVC, kính dày 6.38mm. Phụ kiện đồng bộ Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 13,2 m2
67 Cửa sổ nhựa lõi thép Upvc, kính dày 6.38mm mở trượt. Phụ kiện đồng bộ Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 36,36 m2
68 Vách kính cố định khu cầu thang. Kính an toàn 6.38mm thanh Profile nhựa Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 6,3 m2
69 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 88,26 m2
70 Sản xuất lan can Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1,4228 tấn
71 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 36,289 m2
72 Lắp dựng lan can sắt Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 36,289 m2
73 Vách compact chịu nước khu vệ sinh + phụ kiện bản lề chân kẹp Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 23,94 m2
74 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,6438 tấn
75 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 37,44 m2
76 Lắp dựng hoa sắt cửa Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 37,44 m2
77 Lắp đặt chậu xí bệt Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 4 bộ
78 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 4 cái
79 Lắp đặt chậu rửa lavabo Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 4 bộ
80 Lắp đặt vòi chậu rửa lavabo Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 4 bộ
81 Lắp đặt gương soi Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 4 cái
82 Lắp đặt phễu thu đường kính 90mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 8 cái
83 Lắp đặt chậu tiểu nam Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 6 bộ
84 Lắp đặt van xả tiểu nam Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 6 bộ
85 Lắp đặt chậu tiểu nữ Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 6 bộ
86 Lắp đặt van xả tiểu nữ Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 6 bộ
87 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 3,0m3 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
88 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=20mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,03 100m
89 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=25mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,03 100m
90 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=40mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,25 100m
91 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=25mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 12 cái
92 Lắp đặt Tê nhựa PPR d=40mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 16 cái
93 Lắp đặt Tê nhựa PPR d=25mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 16 cái
94 Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn d=40/25mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 2 cái
95 Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn d=40/20mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 2 cái
96 Lắp đặt van ren, đường kính van d=40mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 2 cái
97 Cút ren trong PPR D25 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 16 cái
98 Dây cấp nước cho thiết bị vệ sinh Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 8 cái
99 Kép Inox d25 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 24 cái
100 Xi phong tiểu nam Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 6 bộ
101 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=90mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,65 100m
102 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=110mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,3 100m
103 Lắp đặt Tê nhựa d=90mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 20 cái
104 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=90mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 16 cái
105 Lắp đặt chếch d=90mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 4 cái
106 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=110mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 10 cái
107 Lắp đặt côn thu d=110/90mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 20 cái
108 Máy bơm nước công suất 750W Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
109 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=50mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,5 100m
110 Lắp đặt van ren, đường kính van d=50mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
111 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 2 bộ
112 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 24 bộ
113 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 63A Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
114 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 50A Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 2 cái
115 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32A Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 8 cái
116 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20A Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 18 cái
117 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 850 m
118 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 175 m
119 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 50 m
120 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 39 cái
121 Lắp đặt công tắc, số hạt trên 1 công tắc là 1 hạt Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 6 cái
122 Lắp đặt công tắc, số hạt trên 1 công tắc là 2 hạt Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 14 cái
123 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp, loại đèn sát trần có chụp Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 24 bộ
124 Lắp đặt quạt điện - Quạt trần Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 12 cái
125 Đế âm chống cháy Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 59 cái
126 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x10mm2 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 20 m
127 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính =25mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 276 m
128 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính =32mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 21 m
129 Lắp đặt tủ điện phòng loại 6modul Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 8 hộp
130 Lắp đặt tủ điện toàn nhà Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 2 hộp
131 Lắp đặt bình bọt chữa cháy 3kg loại MZF5 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 10 Bình
132 BÌnh chữa cháy C02 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 10 Bình
133 Tiêu lệnh PCCC Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 2 Bộ
134 Tủ, giá để bình PCCC Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 2 Bộ
135 Gia công và đóng cọc chống sét Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 2 cọc
136 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất loại d=12mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 42 m
137 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất loại d=10mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 33 m
138 Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 2 cái
139 Dây nối đất an toàn ,đồng 40x4 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 8 m
140 Gia công và đóng cọc chống sét Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 2 cọc
141 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II ( 90% máy) Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,0824 100m3
142 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,9152 m3
143 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,704 m3
144 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1,3012 m3
145 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,0514 100m2
146 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,0851 tấn
147 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,0173 tấn
148 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 2,5898 m3
149 Trát tường trong, dày 1,0 cm, vữa XM mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 13,952 m2
150 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 13,952 m2
151 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 12 m2
152 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,0456 100m3
153 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,0459 100m3
154 Vận chuyển đất tiếp cự ly 7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,0459 100m3
155 Vận chuyển đất tiếp cự ly 10 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,0459 100m3
156 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 3,7274 m2
157 Quét nước ximăng 2 nước Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 12 m2
158 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,0336 100m2
159 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,0308 tấn
160 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,6 m3
161 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 3 cái
162 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II( 10%) Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 19,84 m3
163 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,1984 100m3
164 Vận chuyển đất tiếp cự ly 7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,1984 100m3
165 Vận chuyển đất tiếp cự ly 10 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,1984 100m3
166 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 4,96 m3
167 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 3,52 m3
168 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 48 m2
169 Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1,0 cm, vữa XM 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 24 m2
170 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,1216 100m2
171 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,187 tấn
172 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 2,08 m3
173 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 40 cái
174 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 4,5 m3
175 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,045 100m3
176 Vận chuyển đất tiếp cự ly 7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,045 100m3
177 Vận chuyển đất tiếp cự ly 10 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,045 100m3
178 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,02 100m2
179 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,5 m3
180 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 3,52 m3
181 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 32 m2
D Hạng mục 4: CẦU THANG THOÁT HIỂM
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 2,2387 m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,0259 100m3
3 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,0872 100m2
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,6796 m3
5 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,0126 tấn
6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,1243 tấn
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,7919 m3
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,966 m3
9 Sản xuất thang sắt Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 2,2874 tấn
10 Lắp đặt các kết cấu thép khác, lắp đặt thang sắt Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 2,2874 tấn
11 Lợp mái tấm nhựa Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,1643 100m2
12 Cung cấp và lắp đặt bu lông neo chân cột Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 16 cái
E Hạng mục 5: SÂN VƯỜN NGOÀI NHÀ
1 Đắp cát nền móng công trình Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 55 m3
2 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông nền, mác 150 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 27,5 m3
3 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 275 m2
4 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 275 m2
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1,512 m3
6 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 1,98 m3
7 Trát tường ngoài, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 29,52 m2
8 Bồi đất màu, san tại chỗ và vận chuyển 50m Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 40,4 1m3
9 Đào hố trồng cây hoa ban Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 4 1 cây
10 Trồng cây bóng mát cây hoa ban Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 4 1 cây
11 Trồng riệu đỏ, xén vuông Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 72 Mét dài
12 Trồng cỏ nhật Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 202 m2
F Hạng mục 6: CẢI TẠO, XÂY MỚI TƯỜNG RÀO
1 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,88 m3
2 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,66 m3
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,0022 m3
4 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,4675 m3
5 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,187 m3
6 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,9042 m3
7 đắp đỉnh trụ bằng vữa MXC Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 5 cái
8 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 57,544 m2
9 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 17,9212 m2
10 đắp đường tròn trang trí đỉnh cột Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 20 cái
11 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 36,1 m
12 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 75,465 m2
13 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 16x16 mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,1531 tấn
14 Mác đúc 50x50x100 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 28 cái
15 Nụ hoa sắt đường kính d20 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 24 cái
16 Lắp dựng hàng rào sắt Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 5,208 m2
17 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,2448 100m2
18 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,0516 tấn
19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,3458 tấn
20 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 2,0196 m3
21 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 16,214 m3
22 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 100 m2
23 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 52,8 m2
24 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 152,8 m2
25 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mm Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,7647 tấn
26 Rèn đầu mác Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 875 đầu
27 Lắp dựng hàng rào sắt Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 30,5 m2
28 Sản xuất cột bằng thép hình Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,0577 tấn
29 Lắp dựng cột thép Mục 3, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật 0,0577 tấn
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->