Gói thầu: Di dời hệ thống cáp quang
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200124660-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Pleiku |
Tên gói thầu | Di dời hệ thống cáp quang |
Số hiệu KHLCNT | 20191236237 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thành phố 2019 |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 15:48:00 đến ngày 2020-01-17 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,252,900,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 15,000,000 VNĐ ((Mười năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | DI DỜI HỆ THỐNG CÁP QUANG | |||
1 | Đào hố cáp, rãnh cáp mái tà luy qua nền đá mồ côi, cấp đá III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 640,319 | công/1 m3 |
2 | Xây bể cáp thông tin (bể 2 nắp đan vuông) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | bể |
3 | Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới hè | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | nắp đan |
4 | Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới hè), loại bể cáp 2 đan dọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | bể |
5 | Gia công ke đỡ cáp bể dưới hè (cho bể cáp 2 và 3 tầng cống), loại bể cáp 2 đan dọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | bể |
6 | Lắp đặt cấu kiện đối với bể 1 tầng cống, loại nắp đan 2 đan dọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | bể |
7 | lắp đặt các phụ kiện g0, g3, móc abc, móc j, kẹp cáp/lắp đặt kẹp cáp, gông g3, tăng đơ (kèm yếm cáp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41 | bộ |
8 | Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F <=60mm, không nong đầu, số ống tổ hợp <=3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,46 | 100 m ống |
9 | Lắp ống thép dẫn cáp thông tin, đường kính ống <= 115 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,32 | 100 m |
10 | Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp <= 12 sợi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8 | 1 km cáp |
11 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang <= 12 sợi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | 1 bộ MS |
12 | Lấp đất và đầm rãnh cáp đào qua nền, lề đường, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 161,5075 | m3 |
13 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo ADSS 12 sợi, khoảng cột ≤ 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7 | 1 km cáp |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 144 | m3 |
B | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi