Gói thầu: Gói thầu số 01: Xây lắp

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200111803-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 15:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ủy ban nhân dân phường Yên Nghĩa thuộc UBND Quận Hà Đông
Tên gói thầu Gói thầu số 01: Xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20200111767
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách quận Hà Đông
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 300 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 15:05:00 đến ngày 2020-01-20 15:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 13,199,130,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 140,000,000 VNĐ ((Một trăm bốn mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A TUYẾN 1
1 Cắt mặt đường bê tông xi măng để làm rãnh thoát nước 28,91 10m
2 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép 30,53 m3
3 Đào khuôn đường, đất cấp III 5,5 m3
4 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III 170,6106 m3
5 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III 1,7611 100m3
6 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III 1,7611 100m3
7 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III 1,7611 100m3
8 Đắp cát móng rãnh, ga bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,1348 100m3
9 Ván khuôn bê tông đáy rãnh, đáy ga 0,4217 100m2
10 Bê tông đáy rãnh, đáy ga đá 1x2 mác 150 20,2106 m3
11 Xây gạch rãnh vữa XM mác 75# 34,0318 m3
12 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga vữa XM mác 75 5,3568 m3
13 Trát tường rãnh, hố ga dày 20mm mác 75# 199,64 m2
14 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ giằng rãnh, ga thu 1,1089 100m2
15 Bê tông giằng rãnh, hố ga đá 1x2, mác 250 9,1205 m3
16 Cốt thép giằng miệng rãnh, miệng hố ga 0,89 tấn
17 Ván khuôn tấm đan 0,6121 100m2
18 Bê tông tấm đan đá 1x2 mác 250# 8,848 m3
19 Sản xuất cốt thép tấm đan đúc sẵn 0,9884 tấn
20 Sản xuất cấu kiện thép hình tấm đan nắp ga 0,5494 tấn
21 Lắp dựng tấm đan rãnh, ga 259,5 cái
22 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,8292 100m3
23 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 45,6 m3
24 Rải nilon nền đường 285 m2
25 Nhân công trung chuyển vật tư 1 khoản
B TUYẾN 2
1 Cắt mặt đường bê tông xi măng để làm rãnh thoát nước 14,844 10m
2 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép 13,6702 m3
3 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III 79,9981 m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III 0,9366 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III 0,9366 100m3
6 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III 0,9366 100m3
7 Đắp cát móng rãnh, ga bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,0686 100m3
8 Ván khuôn bê tông đáy rãnh, đáy ga 0,2154 100m2
9 Bê tông đáy rãnh, đáy ga đá 1x2 mác 150 10,2874 m3
10 Xây gạch rãnh vữa XM mác 75# 12,6585 m3
11 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga vữa XM mác 75 2,607 m3
12 Trát tường rãnh, hố ga dày 20mm mác 75# 79,9666 m2
13 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ giằng rãnh, ga thu 0,5696 100m2
14 Bê tông giằng rãnh, hố ga đá 1x2, mác 250 4,6224 m3
15 Cốt thép giằng miệng rãnh, miệng hố ga 0,453 tấn
16 Ván khuôn tấm đan 0,3152 100m2
17 Bê tông tấm đan đá 1x2 mác 250# 4,5787 m3
18 Sản xuất cốt thép tấm đan đúc sẵn 0,536 tấn
19 Sản xuất cấu kiện thép hình tấm đan nắp ga 0,3296 tấn
20 Lắp dựng tấm đan rãnh, ga 130,68 cái
21 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,7872 100m3
22 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 18,2269 m3
23 Rải nilon nền đường 113,918 m2
C TUYẾN 3
1 Cắt mặt đường bê tông xi măng để làm rãnh thoát nước 11,018 10m
2 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép 9,74 m3
3 Đào khuôn đường, đất cấp III 1,07 m3
4 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III 60,5422 m3
5 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III 0,7135 100m3
6 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III 0,7135 100m3
7 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III 0,7135 100m3
8 Đắp cát móng rãnh, ga bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,0512 100m3
9 Ván khuôn bê tông đáy rãnh, đáy ga 0,1605 100m2
10 Bê tông đáy rãnh, đáy ga đá 1x2 mác 150 7,6829 m3
11 Xây gạch rãnh vữa XM mác 75# 12,2453 m3
12 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga vữa XM mác 75 2,0713 m3
13 Trát tường rãnh, hố ga dày 20mm mác 75# 72,8546 m2
14 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ giằng rãnh, ga thu 0,4218 100m2
15 Bê tông giằng rãnh, hố ga đá 1x2, mác 250 3,468 m3
16 Cốt thép giằng miệng rãnh, miệng hố ga 0,3384 tấn
17 Ván khuôn tấm đan 0,2324 100m2
18 Bê tông tấm đan đá 1x2 mác 250# 3,3645 m3
19 Sản xuất cốt thép tấm đan đúc sẵn 0,3757 tấn
20 Sản xuất cấu kiện thép hình tấm đan nắp ga 0,2198 tấn
21 Lắp dựng tấm đan rãnh, ga 98,34 cái
22 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,282 100m3
23 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 10,96 m3
24 Rải nilon nền đường 68,5 m2
25 Nhân công trung chuyển vật tư 1 khoản
D TUYẾN 5
1 Cắt mặt đường bê tông xi măng để làm rãnh thoát nước 3,162 10m
2 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép 3,2 m3
3 Đào khuôn đường, đất cấp III 0,04 m3
4 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III 15,2461 m3
5 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III 0,1844 100m3
6 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III 0,1844 100m3
7 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III 0,1844 100m3
8 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,0141 100m3
9 Ván khuôn bê tông đáy rãnh, đáy ga 0,0451 100m2
10 Bê tông đáy rãnh, đáy ga đá 1x2 mác 150 2,1165 m3
11 Xây gạch rãnh vữa XM mác 75# 2,8677 m3
12 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga vữa XM mác 75 0,988 m3
13 Trát tường rãnh, hố ga dày 20mm mác 75# 19,125 m2
14 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ giằng rãnh, ga thu 0,117 100m2
15 Bê tông giằng rãnh, hố ga đá 1x2, mác 250 0,9595 m3
16 Cốt thép giằng miệng rãnh, miệng hố ga 0,0931 tấn
17 Ván khuôn tấm đan 0,0626 100m2
18 Bê tông tấm đan đá 1x2 mác 250# 0,9312 m3
19 Sản xuất cốt thép tấm đan đúc sẵn 0,1031 tấn
20 Sản xuất cấu kiện thép hình tấm đan nắp ga 0,1099 tấn
21 Lắp dựng tấm đan rãnh, ga 25,7 cái
22 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,0613 100m3
23 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 2,53 m3
24 Rải nilon nền đường 15,8125 m2
E TUYẾN 6
1 Đào bùn rác trong lòng mương hiện trạng 102,424 m3
2 Phá dỡ giằng bê tông mương hiện trạng 4,0238 m3
3 Xây gạch nâng thành rãnh hiện trạng vữa XM mác 75# 11,2666 m3
4 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ giằng rãnh 0,7316 100m2
5 Bê tông giằng rãnh, đá 1x2, mác 250 8,0476 m3
6 Cốt thép giằng miệng rãnh 0,9017 tấn
7 Ván khuôn tấm đan (gỗ), tấm đan mương 1,0413 100m2
8 Bê tông tấm đan đá 1x2 mác 250# 23,5575 m3
9 Sản xuất cốt thép tấm đan đúc sẵn,đường kính <= 10 mm 2,3152 tấn
10 Sản xuất cốt thép tấm đan đúc sẵn,đường kính >= 10 mm 2,9234 tấn
11 Lắp dựng tấm đan mương, trọng lượng > 250 kg 182,9 cái
12 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép 7,75 m3
13 Đào khuôn đường, đất cấp III 16,48 m3
14 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,4707 100m3
15 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 41,36 m3
16 Rải nilon nền đường 258,5 m2
F TUYẾN 11
1 Cắt mặt đường bê tông xi măng để làm rãnh thoát nước 15,11 10m
2 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép 5,7356 m3
3 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III 64,663 m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III 0,7039 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III 0,7039 100m3
6 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III 0,7039 100m3
7 Đắp cát móng rãnh, ga bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,0699 100m3
8 Ván khuôn bê tông đáy rãnh, đáy ga 0,2194 100m2
9 Bê tông đáy rãnh, đáy ga đá 1x2 mác 150 10,4829 m3
10 Xây gạch rãnh vữa XM mác 75# 14,7408 m3
11 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga vữa XM mác 75 2,9284 m3
12 Trát tường rãnh, hố ga dày 20mm mác 75# 90,7776 m2
13 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ giằng rãnh, ga thu 0,5803 100m2
14 Bê tông giằng rãnh, hố ga đá 1x2, mác 250 4,7102 m3
15 Cốt thép giằng miệng rãnh, miệng hố ga 0,4615 tấn
16 Ván khuôn tấm đan (gỗ) 0,3213 100m2
17 Bê tông tấm đan đá 1x2 mác 250# 4,6637 m3
18 Sản xuất cốt thép tấm đan đúc sẵn 0,5456 tấn
19 Sản xuất cấu kiện thép hình tấm đan nắp ga 0,3296 tấn
20 Lắp dựng tấm đan rãnh, ga 133,34 cái
21 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,1255 100m3
22 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới 0,0516 100m3
23 Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 1,5706 100m2
24 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 5 cm 1,5706 100m2
25 Mua bê tông nhựa hạt trung hàm lượng nhựa 5.5% 33,5503 tấn
26 Nhân công trung chuyển vật tư 1 khoản
G TUYẾN 12
1 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu >3 m, đất cấp II 231,711 m3
2 Đào móng tường chắn, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp II 5,4066 100m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II 4,9045 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II 4,9045 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II 4,9045 100m3
6 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 2,4753 100m3
7 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới 0,2058 100m3
8 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới 0,1715 100m3
9 Đắp cát đệm tạo phẳng mặt đường 0,0572 100m3
10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 18,3 m3
11 Rải nilon nền đường 114,375 m2
12 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II 74,4375 100m
13 Làm lớp đá đệm móng tường chắn, loại đá có đường kính Dmax<=4 23,82 m3
14 Xây đá hộc, xây móng tường chắn, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 100 131,01 m3
15 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy >60 cm, cao >2 m,, vữa XM mác 100 213,189 m3
16 Ván khuôn giằng tường chắn 0,1588 100m2
17 Cốt thép giằng tường chắn, đường kính <=10 mm 0,0623 tấn
18 Bê tông giằng tường chắn, mép đường M250, đá 1x2 3,176 m3
19 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 0,768 m3
20 Sản xuất cột thép và dây xích sắt 0,2864 tấn
21 Sơn sắt thép các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ 7,4913 m2
22 Lắp dựng lan can xích sắt 22 m2
H TUYẾN 14
1 Đào bùn rác trong lòng mương hiện trạng 58,76 m3
2 Tháo dỡ mái tôn cao <= 4 m 95,775 m2
3 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch 4,2141 m3
4 Xây đá hộc, xây cơi thành mương, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 9,8117 m3
5 Ván khuôn giằng mương 0,4701 100m2
6 Cốt thép giằng mương, đường kính <=10 mm 0,3567 tấn
7 Bê tông giằng tường chắn, mép đường M250, đá 1x2 3,176 m3
8 Ván khuôn tấm đan mương, tấm đan gỗ 0,3325 100m2
9 Cốt thép tấm đan mương đúc sẵn, đường kính <= 10 mm 1,2355 tấn
10 Cốt thép tấm đan mương đúc sẵn, đường kính > 10 mm 1,6735 tấn
11 Bê tông tấm đan mương, đá 1x2, mác 250 13,4085 m3
12 Lắp đặt tấm đan mương, trọng lượng > 250 kg 63,85 cái
13 Ván khuôn tấm đan mương, cho bê tông đổ tại chỗ 0,6792 100m2
14 Cốt thép cho bê tông đổ tại chỗ, mặt tấm đan mương, đường kính <=10 mm 0,7182 tấn
15 Cốt thép cho bê tông đổ tại chỗ, mặt tấm đan mương, đường kính >10 mm 0,9193 tấn
16 Bê tông tấm đan mương đổ tại chỗ, đá 1x2, mác 250 8,589 m3
I THÁO DỠ, LẮP ĐẶT ĐỒNG HỒ NƯỚC SẠCH
1 Tháo dỡ, Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, quy cách <=50mm 36 cái
2 Tháo dỡ, di chuyển, lắp đăt hoàn trả ống cấp nước PVC D125 ra ngoài phạm vi rãnh thoát nước 2,0195 100m
J CẢI TẠO GIẾNG TỔ 5
1 Bơm nước phục vụ thi công 10 ca
2 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch 12,91 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp IV 0,1291 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp IV 0,1291 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp IV 0,1291 100m3
6 Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đào đất lòng giếng, đất cấp I 1.208,389 m3
7 Đào đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I 5,1788 100m3
8 Tấm chống lầy bằng thép KT: 14mmx2mx6m, chống lầy trong quá trình di chuyển máy 2 Tấm
9 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp I 17,2627 100m3
10 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp I 17,2627 100m3
11 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp I 17,2627 100m3
12 Đắp trả đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 10,6749 100m3
13 Mua đất đồi về đắp 1.206,2637 m3
14 Đóng cọc tre gia cố dầm chân móng chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp I 3,4344 100m
15 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 1,1 m3
16 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, dầm, giằng 1,1859 100m2
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, dầm chân móng, dầm ngang, dầm dọc đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 20,424 m3
18 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép dầm, đường kính <=10 mm 0,7662 tấn
19 Xây gạch đá ong kích thước 30x15x15, xây tường cong nghiêng, xây lòng giếng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 116,41 m3
20 Mua gạch đá ong KT 30*15*15 17.246 Viên
21 Lát mặt giằng ngang, giằng dọc bằng gạch đá ong KT 30x15x5mm 65,84 m2
22 Mua gạch đá ong KT 30x15x5 1.228,326 viên
23 Giải giấy dầu 120,63 m2
24 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 150 9,6504 m3
25 Lát gạch Terazzo 400x400 mm 120,63 m2
26 Lắp đặt ống nhựa PVC thoát nước quanh giêng 2,4 m
27 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy 0,136 100m2
28 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 4,4867 m3
29 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 17,9875 m3
30 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 0,136 100m2
31 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 1,4956 m3
32 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép giằng, đường kính <=10 mm 0,1067 tấn
33 Sản xuất lan can ao bằng inox 0,5947 tấn
34 Lắp dựng lan can inox 61,182 m2
35 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy 0,1159 100m2
36 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 1,2745 m3
37 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 2,5489 m3
38 Công tác ốp đá vào tường,bó bồn hoa 23,7513 m2
39 Lấp đất màu để trồng hoa 10,884 m3
40 Trồng hoa 30,52 m2
41 Trồng cây sấu đường kính gốc 20 cm quanh giếng 8 Cây
42 Ghế đá 8 Cái
K CẢI TẠO GIẾNG TỔ 8
1 Bơm nước phục vụ thi công 10 ca
2 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch 28,23 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp IV 0,2823 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp IV 0,2823 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp IV 0,2823 100m3
6 Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đào đất lòng giếng, đất cấp I 1.241,891 m3
7 Đào đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I 5,3224 100m3
8 Tấm chống lầy bằng thép KT: 14mmx2mx6m, chống lầy trong quá trình di chuyển máy 2 Tấm
9 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp I 17,7413 100m3
10 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp I 17,7413 100m3
11 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp I 17,7413 100m3
12 Đắp trả đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 11,3055 100m3
13 Mua đất đồi về đắp 1.277,5215 m3
14 Đóng cọc tre gia cố dầm chân móng chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp I 3,4344 100m
15 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 1,1 m3
16 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, dầm, giằng 1,0746 100m2
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, dầm chân móng, dầm ngang, dầm dọc đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 18,754 m3
18 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép dầm, đường kính <=10 mm 0,6883 tấn
19 Xây gạch đá ong kích thước 30x15x15, xây tường cong nghiêng, xây lòng giếng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 111,38 m3
20 Mua gạch đá ong KT 30*15*15 16.501 Viên
21 Lát mặt giằng ngang, giằng dọc bằng gạch đá ong KT 30x15x5mm 48,65 m2
22 Mua gạch đá ong KT 30x15x5 1.080,03 viên
23 Giải giấy dầu 175,3 m2
24 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 150 14,024 m3
25 Lát gạch Terazzo 400x400 mm 175,3 m2
26 Lắp đặt ống nhựa PVC thoát nước quanh giêng 2,4 m
27 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 17,65 m3
28 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy 0,0654 100m2
29 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 2,1582 m3
30 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 8,6524 m3
31 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 0,0654 100m2
32 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 0,7194 m3
33 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép giằng, đường kính <=10 mm 0,0513 tấn
34 Sản xuất lan can ao bằng inox 0,2861 tấn
35 Lắp dựng lan can inox 29,43 m2
36 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy 0,1044 100m2
37 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 1,148 m3
38 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 2,2959 m3
39 Công tác ốp đá vào tường,bó bồn hoa 21,3938 m2
40 Lấp đất màu để trồng hoa 14,364 m3
41 Trồng hoa 42,84 m2
42 Trồng cây sấu đường kính gốc 20 cm quanh giếng 7 Cây
43 Ghế đá 7 Cái
L CẢI TẠO GIẾNG TỔ 9
1 Bơm nước phục vụ thi công 10 ca
2 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch 8,01 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp IV 0,0801 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp IV 0,0801 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp IV 0,0801 100m3
6 Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đào đất lòng giếng, đất cấp I 1.183,672 m3
7 Đào đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I 5,0729 100m3
8 Tấm chống lầy bằng thép KT: 14mmx2mx6m, chống lầy trong quá trình di chuyển máy 2 Tấm
9 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp I 16,9096 100m3
10 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp I 16,9096 100m3
11 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp I 16,9096 100m3
12 Đắp trả đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 9,9425 100m3
13 Mua đất đồi về đắp 1.123,5025 m3
14 Đóng cọc tre gia cố dầm chân móng chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp I 5,3969 100m
15 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 1,73 m3
16 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, dầm, giằng 1,432 100m2
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, dầm chân móng, dầm ngang, dầm dọc đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 25,622 m3
18 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép dầm, đường kính <=10 mm 0,8933 tấn
19 Xây gạch đá ong kích thước 30x15x15, xây tường cong nghiêng, xây lòng giếng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 133,85 m3
20 Mua gạch đá ong KT 30*15*15 19.829 Viên
21 Lát mặt giằng ngang, giằng dọc bằng gạch đá ong KT 30x15x5mm 61,05 m2
22 Mua gạch đá ong KT 30x15x5 1.355,31 viên
23 Giải giấy dầu 121,93 m2
24 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 150 9,7544 m3
25 Lát gạch Terazzo 400x400 mm 121,93 m2
26 Lắp đặt ống nhựa PVC thoát nước quanh giêng 2,4 m
27 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy 0,1226 100m2
28 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 4,0458 m3
29 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 16,22 m3
30 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 0,1226 100m2
31 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 1,3486 m3
32 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép giằng, đường kính <=10 mm 0,0962 tấn
33 Sản xuất lan can ao bằng inox 0,5363 tấn
34 Lắp dựng lan can inox 55,17 m2
35 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy 0,1914 100m2
36 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 2,1058 m3
37 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 4,2117 m3
38 Công tác ốp đá vào tường,bó bồn hoa 39,2452 m2
39 Lấp đất màu để trồng hoa 49,392 m3
40 Trồng hoa 159,6 m2
41 Trồng cây sấu đường kính gốc 20 cm quanh giếng 7 Cây
42 Ghế đá 7 Cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->