Gói thầu: Gói thầu số 01: Xây lắp
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200111803-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 15:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ủy ban nhân dân phường Yên Nghĩa thuộc UBND Quận Hà Đông |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01: Xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200111767 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách quận Hà Đông |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 15:05:00 đến ngày 2020-01-20 15:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 13,199,130,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 140,000,000 VNĐ ((Một trăm bốn mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | TUYẾN 1 | |||
1 | Cắt mặt đường bê tông xi măng để làm rãnh thoát nước | 28,91 | 10m | |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép | 30,53 | m3 | |
3 | Đào khuôn đường, đất cấp III | 5,5 | m3 | |
4 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | 170,6106 | m3 | |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III | 1,7611 | 100m3 | |
6 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III | 1,7611 | 100m3 | |
7 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III | 1,7611 | 100m3 | |
8 | Đắp cát móng rãnh, ga bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,1348 | 100m3 | |
9 | Ván khuôn bê tông đáy rãnh, đáy ga | 0,4217 | 100m2 | |
10 | Bê tông đáy rãnh, đáy ga đá 1x2 mác 150 | 20,2106 | m3 | |
11 | Xây gạch rãnh vữa XM mác 75# | 34,0318 | m3 | |
12 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga vữa XM mác 75 | 5,3568 | m3 | |
13 | Trát tường rãnh, hố ga dày 20mm mác 75# | 199,64 | m2 | |
14 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ giằng rãnh, ga thu | 1,1089 | 100m2 | |
15 | Bê tông giằng rãnh, hố ga đá 1x2, mác 250 | 9,1205 | m3 | |
16 | Cốt thép giằng miệng rãnh, miệng hố ga | 0,89 | tấn | |
17 | Ván khuôn tấm đan | 0,6121 | 100m2 | |
18 | Bê tông tấm đan đá 1x2 mác 250# | 8,848 | m3 | |
19 | Sản xuất cốt thép tấm đan đúc sẵn | 0,9884 | tấn | |
20 | Sản xuất cấu kiện thép hình tấm đan nắp ga | 0,5494 | tấn | |
21 | Lắp dựng tấm đan rãnh, ga | 259,5 | cái | |
22 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,8292 | 100m3 | |
23 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 | 45,6 | m3 | |
24 | Rải nilon nền đường | 285 | m2 | |
25 | Nhân công trung chuyển vật tư | 1 | khoản | |
B | TUYẾN 2 | |||
1 | Cắt mặt đường bê tông xi măng để làm rãnh thoát nước | 14,844 | 10m | |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép | 13,6702 | m3 | |
3 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | 79,9981 | m3 | |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III | 0,9366 | 100m3 | |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III | 0,9366 | 100m3 | |
6 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III | 0,9366 | 100m3 | |
7 | Đắp cát móng rãnh, ga bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,0686 | 100m3 | |
8 | Ván khuôn bê tông đáy rãnh, đáy ga | 0,2154 | 100m2 | |
9 | Bê tông đáy rãnh, đáy ga đá 1x2 mác 150 | 10,2874 | m3 | |
10 | Xây gạch rãnh vữa XM mác 75# | 12,6585 | m3 | |
11 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga vữa XM mác 75 | 2,607 | m3 | |
12 | Trát tường rãnh, hố ga dày 20mm mác 75# | 79,9666 | m2 | |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ giằng rãnh, ga thu | 0,5696 | 100m2 | |
14 | Bê tông giằng rãnh, hố ga đá 1x2, mác 250 | 4,6224 | m3 | |
15 | Cốt thép giằng miệng rãnh, miệng hố ga | 0,453 | tấn | |
16 | Ván khuôn tấm đan | 0,3152 | 100m2 | |
17 | Bê tông tấm đan đá 1x2 mác 250# | 4,5787 | m3 | |
18 | Sản xuất cốt thép tấm đan đúc sẵn | 0,536 | tấn | |
19 | Sản xuất cấu kiện thép hình tấm đan nắp ga | 0,3296 | tấn | |
20 | Lắp dựng tấm đan rãnh, ga | 130,68 | cái | |
21 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,7872 | 100m3 | |
22 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 | 18,2269 | m3 | |
23 | Rải nilon nền đường | 113,918 | m2 | |
C | TUYẾN 3 | |||
1 | Cắt mặt đường bê tông xi măng để làm rãnh thoát nước | 11,018 | 10m | |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép | 9,74 | m3 | |
3 | Đào khuôn đường, đất cấp III | 1,07 | m3 | |
4 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | 60,5422 | m3 | |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III | 0,7135 | 100m3 | |
6 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III | 0,7135 | 100m3 | |
7 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III | 0,7135 | 100m3 | |
8 | Đắp cát móng rãnh, ga bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,0512 | 100m3 | |
9 | Ván khuôn bê tông đáy rãnh, đáy ga | 0,1605 | 100m2 | |
10 | Bê tông đáy rãnh, đáy ga đá 1x2 mác 150 | 7,6829 | m3 | |
11 | Xây gạch rãnh vữa XM mác 75# | 12,2453 | m3 | |
12 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga vữa XM mác 75 | 2,0713 | m3 | |
13 | Trát tường rãnh, hố ga dày 20mm mác 75# | 72,8546 | m2 | |
14 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ giằng rãnh, ga thu | 0,4218 | 100m2 | |
15 | Bê tông giằng rãnh, hố ga đá 1x2, mác 250 | 3,468 | m3 | |
16 | Cốt thép giằng miệng rãnh, miệng hố ga | 0,3384 | tấn | |
17 | Ván khuôn tấm đan | 0,2324 | 100m2 | |
18 | Bê tông tấm đan đá 1x2 mác 250# | 3,3645 | m3 | |
19 | Sản xuất cốt thép tấm đan đúc sẵn | 0,3757 | tấn | |
20 | Sản xuất cấu kiện thép hình tấm đan nắp ga | 0,2198 | tấn | |
21 | Lắp dựng tấm đan rãnh, ga | 98,34 | cái | |
22 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,282 | 100m3 | |
23 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 | 10,96 | m3 | |
24 | Rải nilon nền đường | 68,5 | m2 | |
25 | Nhân công trung chuyển vật tư | 1 | khoản | |
D | TUYẾN 5 | |||
1 | Cắt mặt đường bê tông xi măng để làm rãnh thoát nước | 3,162 | 10m | |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép | 3,2 | m3 | |
3 | Đào khuôn đường, đất cấp III | 0,04 | m3 | |
4 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | 15,2461 | m3 | |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III | 0,1844 | 100m3 | |
6 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III | 0,1844 | 100m3 | |
7 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III | 0,1844 | 100m3 | |
8 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,0141 | 100m3 | |
9 | Ván khuôn bê tông đáy rãnh, đáy ga | 0,0451 | 100m2 | |
10 | Bê tông đáy rãnh, đáy ga đá 1x2 mác 150 | 2,1165 | m3 | |
11 | Xây gạch rãnh vữa XM mác 75# | 2,8677 | m3 | |
12 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga vữa XM mác 75 | 0,988 | m3 | |
13 | Trát tường rãnh, hố ga dày 20mm mác 75# | 19,125 | m2 | |
14 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ giằng rãnh, ga thu | 0,117 | 100m2 | |
15 | Bê tông giằng rãnh, hố ga đá 1x2, mác 250 | 0,9595 | m3 | |
16 | Cốt thép giằng miệng rãnh, miệng hố ga | 0,0931 | tấn | |
17 | Ván khuôn tấm đan | 0,0626 | 100m2 | |
18 | Bê tông tấm đan đá 1x2 mác 250# | 0,9312 | m3 | |
19 | Sản xuất cốt thép tấm đan đúc sẵn | 0,1031 | tấn | |
20 | Sản xuất cấu kiện thép hình tấm đan nắp ga | 0,1099 | tấn | |
21 | Lắp dựng tấm đan rãnh, ga | 25,7 | cái | |
22 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,0613 | 100m3 | |
23 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 | 2,53 | m3 | |
24 | Rải nilon nền đường | 15,8125 | m2 | |
E | TUYẾN 6 | |||
1 | Đào bùn rác trong lòng mương hiện trạng | 102,424 | m3 | |
2 | Phá dỡ giằng bê tông mương hiện trạng | 4,0238 | m3 | |
3 | Xây gạch nâng thành rãnh hiện trạng vữa XM mác 75# | 11,2666 | m3 | |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ giằng rãnh | 0,7316 | 100m2 | |
5 | Bê tông giằng rãnh, đá 1x2, mác 250 | 8,0476 | m3 | |
6 | Cốt thép giằng miệng rãnh | 0,9017 | tấn | |
7 | Ván khuôn tấm đan (gỗ), tấm đan mương | 1,0413 | 100m2 | |
8 | Bê tông tấm đan đá 1x2 mác 250# | 23,5575 | m3 | |
9 | Sản xuất cốt thép tấm đan đúc sẵn,đường kính <= 10 mm | 2,3152 | tấn | |
10 | Sản xuất cốt thép tấm đan đúc sẵn,đường kính >= 10 mm | 2,9234 | tấn | |
11 | Lắp dựng tấm đan mương, trọng lượng > 250 kg | 182,9 | cái | |
12 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép | 7,75 | m3 | |
13 | Đào khuôn đường, đất cấp III | 16,48 | m3 | |
14 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,4707 | 100m3 | |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 | 41,36 | m3 | |
16 | Rải nilon nền đường | 258,5 | m2 | |
F | TUYẾN 11 | |||
1 | Cắt mặt đường bê tông xi măng để làm rãnh thoát nước | 15,11 | 10m | |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép | 5,7356 | m3 | |
3 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | 64,663 | m3 | |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III | 0,7039 | 100m3 | |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III | 0,7039 | 100m3 | |
6 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III | 0,7039 | 100m3 | |
7 | Đắp cát móng rãnh, ga bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,0699 | 100m3 | |
8 | Ván khuôn bê tông đáy rãnh, đáy ga | 0,2194 | 100m2 | |
9 | Bê tông đáy rãnh, đáy ga đá 1x2 mác 150 | 10,4829 | m3 | |
10 | Xây gạch rãnh vữa XM mác 75# | 14,7408 | m3 | |
11 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga vữa XM mác 75 | 2,9284 | m3 | |
12 | Trát tường rãnh, hố ga dày 20mm mác 75# | 90,7776 | m2 | |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ giằng rãnh, ga thu | 0,5803 | 100m2 | |
14 | Bê tông giằng rãnh, hố ga đá 1x2, mác 250 | 4,7102 | m3 | |
15 | Cốt thép giằng miệng rãnh, miệng hố ga | 0,4615 | tấn | |
16 | Ván khuôn tấm đan (gỗ) | 0,3213 | 100m2 | |
17 | Bê tông tấm đan đá 1x2 mác 250# | 4,6637 | m3 | |
18 | Sản xuất cốt thép tấm đan đúc sẵn | 0,5456 | tấn | |
19 | Sản xuất cấu kiện thép hình tấm đan nắp ga | 0,3296 | tấn | |
20 | Lắp dựng tấm đan rãnh, ga | 133,34 | cái | |
21 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,1255 | 100m3 | |
22 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới | 0,0516 | 100m3 | |
23 | Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 1,5706 | 100m2 | |
24 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 5 cm | 1,5706 | 100m2 | |
25 | Mua bê tông nhựa hạt trung hàm lượng nhựa 5.5% | 33,5503 | tấn | |
26 | Nhân công trung chuyển vật tư | 1 | khoản | |
G | TUYẾN 12 | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu >3 m, đất cấp II | 231,711 | m3 | |
2 | Đào móng tường chắn, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp II | 5,4066 | 100m3 | |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | 4,9045 | 100m3 | |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | 4,9045 | 100m3 | |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | 4,9045 | 100m3 | |
6 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2,4753 | 100m3 | |
7 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới | 0,2058 | 100m3 | |
8 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới | 0,1715 | 100m3 | |
9 | Đắp cát đệm tạo phẳng mặt đường | 0,0572 | 100m3 | |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 | 18,3 | m3 | |
11 | Rải nilon nền đường | 114,375 | m2 | |
12 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | 74,4375 | 100m | |
13 | Làm lớp đá đệm móng tường chắn, loại đá có đường kính Dmax<=4 | 23,82 | m3 | |
14 | Xây đá hộc, xây móng tường chắn, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 100 | 131,01 | m3 | |
15 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy >60 cm, cao >2 m,, vữa XM mác 100 | 213,189 | m3 | |
16 | Ván khuôn giằng tường chắn | 0,1588 | 100m2 | |
17 | Cốt thép giằng tường chắn, đường kính <=10 mm | 0,0623 | tấn | |
18 | Bê tông giằng tường chắn, mép đường M250, đá 1x2 | 3,176 | m3 | |
19 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 | 0,768 | m3 | |
20 | Sản xuất cột thép và dây xích sắt | 0,2864 | tấn | |
21 | Sơn sắt thép các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ | 7,4913 | m2 | |
22 | Lắp dựng lan can xích sắt | 22 | m2 | |
H | TUYẾN 14 | |||
1 | Đào bùn rác trong lòng mương hiện trạng | 58,76 | m3 | |
2 | Tháo dỡ mái tôn cao <= 4 m | 95,775 | m2 | |
3 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | 4,2141 | m3 | |
4 | Xây đá hộc, xây cơi thành mương, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 | 9,8117 | m3 | |
5 | Ván khuôn giằng mương | 0,4701 | 100m2 | |
6 | Cốt thép giằng mương, đường kính <=10 mm | 0,3567 | tấn | |
7 | Bê tông giằng tường chắn, mép đường M250, đá 1x2 | 3,176 | m3 | |
8 | Ván khuôn tấm đan mương, tấm đan gỗ | 0,3325 | 100m2 | |
9 | Cốt thép tấm đan mương đúc sẵn, đường kính <= 10 mm | 1,2355 | tấn | |
10 | Cốt thép tấm đan mương đúc sẵn, đường kính > 10 mm | 1,6735 | tấn | |
11 | Bê tông tấm đan mương, đá 1x2, mác 250 | 13,4085 | m3 | |
12 | Lắp đặt tấm đan mương, trọng lượng > 250 kg | 63,85 | cái | |
13 | Ván khuôn tấm đan mương, cho bê tông đổ tại chỗ | 0,6792 | 100m2 | |
14 | Cốt thép cho bê tông đổ tại chỗ, mặt tấm đan mương, đường kính <=10 mm | 0,7182 | tấn | |
15 | Cốt thép cho bê tông đổ tại chỗ, mặt tấm đan mương, đường kính >10 mm | 0,9193 | tấn | |
16 | Bê tông tấm đan mương đổ tại chỗ, đá 1x2, mác 250 | 8,589 | m3 | |
I | THÁO DỠ, LẮP ĐẶT ĐỒNG HỒ NƯỚC SẠCH | |||
1 | Tháo dỡ, Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, quy cách <=50mm | 36 | cái | |
2 | Tháo dỡ, di chuyển, lắp đăt hoàn trả ống cấp nước PVC D125 ra ngoài phạm vi rãnh thoát nước | 2,0195 | 100m | |
J | CẢI TẠO GIẾNG TỔ 5 | |||
1 | Bơm nước phục vụ thi công | 10 | ca | |
2 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | 12,91 | m3 | |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp IV | 0,1291 | 100m3 | |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp IV | 0,1291 | 100m3 | |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp IV | 0,1291 | 100m3 | |
6 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đào đất lòng giếng, đất cấp I | 1.208,389 | m3 | |
7 | Đào đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I | 5,1788 | 100m3 | |
8 | Tấm chống lầy bằng thép KT: 14mmx2mx6m, chống lầy trong quá trình di chuyển máy | 2 | Tấm | |
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp I | 17,2627 | 100m3 | |
10 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp I | 17,2627 | 100m3 | |
11 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp I | 17,2627 | 100m3 | |
12 | Đắp trả đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 10,6749 | 100m3 | |
13 | Mua đất đồi về đắp | 1.206,2637 | m3 | |
14 | Đóng cọc tre gia cố dầm chân móng chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp I | 3,4344 | 100m | |
15 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 | 1,1 | m3 | |
16 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, dầm, giằng | 1,1859 | 100m2 | |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, dầm chân móng, dầm ngang, dầm dọc đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 20,424 | m3 | |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép dầm, đường kính <=10 mm | 0,7662 | tấn | |
19 | Xây gạch đá ong kích thước 30x15x15, xây tường cong nghiêng, xây lòng giếng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | 116,41 | m3 | |
20 | Mua gạch đá ong KT 30*15*15 | 17.246 | Viên | |
21 | Lát mặt giằng ngang, giằng dọc bằng gạch đá ong KT 30x15x5mm | 65,84 | m2 | |
22 | Mua gạch đá ong KT 30x15x5 | 1.228,326 | viên | |
23 | Giải giấy dầu | 120,63 | m2 | |
24 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 150 | 9,6504 | m3 | |
25 | Lát gạch Terazzo 400x400 mm | 120,63 | m2 | |
26 | Lắp đặt ống nhựa PVC thoát nước quanh giêng | 2,4 | m | |
27 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | 0,136 | 100m2 | |
28 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 | 4,4867 | m3 | |
29 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | 17,9875 | m3 | |
30 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,136 | 100m2 | |
31 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 1,4956 | m3 | |
32 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép giằng, đường kính <=10 mm | 0,1067 | tấn | |
33 | Sản xuất lan can ao bằng inox | 0,5947 | tấn | |
34 | Lắp dựng lan can inox | 61,182 | m2 | |
35 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | 0,1159 | 100m2 | |
36 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 | 1,2745 | m3 | |
37 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | 2,5489 | m3 | |
38 | Công tác ốp đá vào tường,bó bồn hoa | 23,7513 | m2 | |
39 | Lấp đất màu để trồng hoa | 10,884 | m3 | |
40 | Trồng hoa | 30,52 | m2 | |
41 | Trồng cây sấu đường kính gốc 20 cm quanh giếng | 8 | Cây | |
42 | Ghế đá | 8 | Cái | |
K | CẢI TẠO GIẾNG TỔ 8 | |||
1 | Bơm nước phục vụ thi công | 10 | ca | |
2 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | 28,23 | m3 | |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp IV | 0,2823 | 100m3 | |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp IV | 0,2823 | 100m3 | |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp IV | 0,2823 | 100m3 | |
6 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đào đất lòng giếng, đất cấp I | 1.241,891 | m3 | |
7 | Đào đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I | 5,3224 | 100m3 | |
8 | Tấm chống lầy bằng thép KT: 14mmx2mx6m, chống lầy trong quá trình di chuyển máy | 2 | Tấm | |
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp I | 17,7413 | 100m3 | |
10 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp I | 17,7413 | 100m3 | |
11 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp I | 17,7413 | 100m3 | |
12 | Đắp trả đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 11,3055 | 100m3 | |
13 | Mua đất đồi về đắp | 1.277,5215 | m3 | |
14 | Đóng cọc tre gia cố dầm chân móng chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp I | 3,4344 | 100m | |
15 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 | 1,1 | m3 | |
16 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, dầm, giằng | 1,0746 | 100m2 | |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, dầm chân móng, dầm ngang, dầm dọc đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 18,754 | m3 | |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép dầm, đường kính <=10 mm | 0,6883 | tấn | |
19 | Xây gạch đá ong kích thước 30x15x15, xây tường cong nghiêng, xây lòng giếng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | 111,38 | m3 | |
20 | Mua gạch đá ong KT 30*15*15 | 16.501 | Viên | |
21 | Lát mặt giằng ngang, giằng dọc bằng gạch đá ong KT 30x15x5mm | 48,65 | m2 | |
22 | Mua gạch đá ong KT 30x15x5 | 1.080,03 | viên | |
23 | Giải giấy dầu | 175,3 | m2 | |
24 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 150 | 14,024 | m3 | |
25 | Lát gạch Terazzo 400x400 mm | 175,3 | m2 | |
26 | Lắp đặt ống nhựa PVC thoát nước quanh giêng | 2,4 | m | |
27 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 | 17,65 | m3 | |
28 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | 0,0654 | 100m2 | |
29 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 | 2,1582 | m3 | |
30 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | 8,6524 | m3 | |
31 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,0654 | 100m2 | |
32 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 0,7194 | m3 | |
33 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép giằng, đường kính <=10 mm | 0,0513 | tấn | |
34 | Sản xuất lan can ao bằng inox | 0,2861 | tấn | |
35 | Lắp dựng lan can inox | 29,43 | m2 | |
36 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | 0,1044 | 100m2 | |
37 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 | 1,148 | m3 | |
38 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | 2,2959 | m3 | |
39 | Công tác ốp đá vào tường,bó bồn hoa | 21,3938 | m2 | |
40 | Lấp đất màu để trồng hoa | 14,364 | m3 | |
41 | Trồng hoa | 42,84 | m2 | |
42 | Trồng cây sấu đường kính gốc 20 cm quanh giếng | 7 | Cây | |
43 | Ghế đá | 7 | Cái | |
L | CẢI TẠO GIẾNG TỔ 9 | |||
1 | Bơm nước phục vụ thi công | 10 | ca | |
2 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | 8,01 | m3 | |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp IV | 0,0801 | 100m3 | |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp IV | 0,0801 | 100m3 | |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp IV | 0,0801 | 100m3 | |
6 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đào đất lòng giếng, đất cấp I | 1.183,672 | m3 | |
7 | Đào đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I | 5,0729 | 100m3 | |
8 | Tấm chống lầy bằng thép KT: 14mmx2mx6m, chống lầy trong quá trình di chuyển máy | 2 | Tấm | |
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp I | 16,9096 | 100m3 | |
10 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp I | 16,9096 | 100m3 | |
11 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp I | 16,9096 | 100m3 | |
12 | Đắp trả đất bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 9,9425 | 100m3 | |
13 | Mua đất đồi về đắp | 1.123,5025 | m3 | |
14 | Đóng cọc tre gia cố dầm chân móng chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp I | 5,3969 | 100m | |
15 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 | 1,73 | m3 | |
16 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, dầm, giằng | 1,432 | 100m2 | |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, dầm chân móng, dầm ngang, dầm dọc đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 25,622 | m3 | |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép dầm, đường kính <=10 mm | 0,8933 | tấn | |
19 | Xây gạch đá ong kích thước 30x15x15, xây tường cong nghiêng, xây lòng giếng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | 133,85 | m3 | |
20 | Mua gạch đá ong KT 30*15*15 | 19.829 | Viên | |
21 | Lát mặt giằng ngang, giằng dọc bằng gạch đá ong KT 30x15x5mm | 61,05 | m2 | |
22 | Mua gạch đá ong KT 30x15x5 | 1.355,31 | viên | |
23 | Giải giấy dầu | 121,93 | m2 | |
24 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 150 | 9,7544 | m3 | |
25 | Lát gạch Terazzo 400x400 mm | 121,93 | m2 | |
26 | Lắp đặt ống nhựa PVC thoát nước quanh giêng | 2,4 | m | |
27 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | 0,1226 | 100m2 | |
28 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 | 4,0458 | m3 | |
29 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | 16,22 | m3 | |
30 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,1226 | 100m2 | |
31 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 1,3486 | m3 | |
32 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép giằng, đường kính <=10 mm | 0,0962 | tấn | |
33 | Sản xuất lan can ao bằng inox | 0,5363 | tấn | |
34 | Lắp dựng lan can inox | 55,17 | m2 | |
35 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | 0,1914 | 100m2 | |
36 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 | 2,1058 | m3 | |
37 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | 4,2117 | m3 | |
38 | Công tác ốp đá vào tường,bó bồn hoa | 39,2452 | m2 | |
39 | Lấp đất màu để trồng hoa | 49,392 | m3 | |
40 | Trồng hoa | 159,6 | m2 | |
41 | Trồng cây sấu đường kính gốc 20 cm quanh giếng | 7 | Cây | |
42 | Ghế đá | 7 | Cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi