Gói thầu: Gói thầu số 6: Xây lắp đường dây và trạm biến áp trung, hạ thế
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200124744-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Hà Tĩnh - Chi nhánh Tổng công ty Điện lực miền Bắc |
Tên gói thầu | Gói thầu số 6: Xây lắp đường dây và trạm biến áp trung, hạ thế |
Số hiệu KHLCNT | 20200123887 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn vay TDTM KHCB của EVN–NPC |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 15:26:00 đến ngày 2020-01-20 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,016,180,200 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 15,000,000 VNĐ ((Mười năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN VẬT TƯ A CẤP, NHÀ THẦU VẬN CHUYỂN, BẢO QUẢN, LẮP ĐẶT | |||
1 | Dây nhôm lõi thép trần ACSR70/11mm2 có mỡ (gồm cả dây đấu lèo) | Mô tả tại chương V của HSMT | 2.468 | m |
2 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 35kV- AC/XLPE/HDPE-70/11mm2 (gồm cả dây đấu lèo) | Mô tả tại chương V của HSMT | 150 | m |
3 | Cáp lực 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC M150 | Mô tả tại chương V của HSMT | 60 | m |
4 | Cáp lực 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC M95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 20 | m |
5 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện toàn phần AsXE 50/8-24kV | Mô tả tại chương V của HSMT | 24 | m |
6 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện toàn phần AsXE 50/8-35kV | Mô tả tại chương V của HSMT | 42 | m |
7 | Cáp đồng bọc CV 50mm2 (nối chân TLV) | Mô tả tại chương V của HSMT | 24 | m |
8 | Cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x50 | Mô tả tại chương V của HSMT | 86 | m |
9 | Cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1.334 | m |
10 | Máy biến áp 160kVA-10(22)/0,4kV | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | máy |
11 | Máy biến áp 160kVA-35/0,4kV | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | máy |
12 | Cầu chì cắt có tải LBFCO 22kV | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | bộ(3cái) |
13 | Cầu dao cách ly 35kV ngoài trời | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
14 | Dao cách ly LTD 1 pha căng trên dây 35kV - 630A (gồm cả phụ kiện đấu nối) | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | bộ(3cái) |
15 | Cầu chì tự rơi 35kV : FCO-35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | bộ(3cái) |
16 | Cầu chì tự rơi 22kV : FCO22 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | bộ(3cái) |
17 | Chống sét van ZnO-35kV | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | bộ(3cái) |
18 | Chống sét van ZnO-10kV | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | bộ(3cái) |
19 | Cách điện đứng gốm sứ 45kV + kèm ty | Mô tả tại chương V của HSMT | 58 | Quả |
20 | Cách điện đứng gốm sứ 22kV + kèm ty | Mô tả tại chương V của HSMT | 27 | Quả |
21 | Chuổi néo Polyme 35kV - 100kN + Phụ kiện néo | Mô tả tại chương V của HSMT | 36 | Chuỗi |
22 | Chuổi néo Polyme 22kV - 100kN + Phụ kiện néo | Mô tả tại chương V của HSMT | 12 | Chuỗi |
23 | Nắp chụp đầu cực sứ MBA trung thế (3 màu) | Mô tả tại chương V của HSMT | 9 | Cái |
24 | Nắp chụp đầu cực sứ MBA hạ thế (4 màu) | Mô tả tại chương V của HSMT | 12 | Cái |
25 | Kẹp hãm cáp KH-4x95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 48 | Bộ |
26 | Kẹp treo cáp KT-4x95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 22 | Bộ |
27 | Bịt đầu cáp BĐC-95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 44 | Bộ |
28 | Ghíp đấu GN4-95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 36 | Bộ |
B | PHẦN NHÀ THẦU MUA SẮM, XÂY DỰNG VÀ LẮP ĐẶT | |||
1 | Cột LT.I.12-190-10 (kể cả biển cấm và sơn STT cột) | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Cột |
2 | Cột LT.I.16-190-9,2 (kể cả biển cấm và sơn STT cột) | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Cột |
3 | Cột LT.I.16-190-11 (kể cả biển cấm và sơn STT cột) | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Cột |
4 | Cột LT.I.16-190-13 (kể cả biển cấm và sơn STT cột) | Mô tả tại chương V của HSMT | 10 | Cột |
5 | Cột LT.I.18-190-11 (kể cả biển cấm và sơn STT cột) | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Cột |
6 | Móng cột trung áp BTLT: MT-4-18 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Móng |
7 | Móng cột trung áp BTLT: MT-4-16 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Móng |
8 | Móng cột trung áp BTLT: MG1-16 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Móng |
9 | Móng cột trung áp BTLT: MG2-12 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Móng |
10 | Móng cột trung áp BTLT: MG2-16 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Móng |
11 | Móng cột trung áp BTLT: MGĐ-16 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Móng |
12 | Tiếp địa an toàn: R4C | Mô tả tại chương V của HSMT | 11 | Móng |
13 | Tiếp địa an toàn: R8C | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Móng |
14 | Chi tiết tiếp địa đầu cột: TN-1 | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Bộ |
15 | Chi tiết tiếp địa đầu cột: TN-2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
16 | Xà đỡ góc lệch 2 pha 35kV | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
17 | Xà néo hãm 35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
18 | Xà néo hãm cột đôi dọc tuyến 24 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
19 | Xà đỡ góc lệch 3 pha | Mô tả tại chương V của HSMT | 5 | Bộ |
20 | Xà néo 3 pha lệch cột đơn | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
21 | Xà néo 3 pha lệch cột đôi dọc tuyến | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Bộ |
22 | Xà néo lệch 3 pha trụ ly tâm | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
23 | Xà cầu chì tự rơi cột đôi dọc tuyến | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
24 | Giằng cột đôi: GCĐ-16 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
25 | Thang sắt | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Bộ |
26 | Ghế thao tác | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Bộ |
27 | Cột LT.I-12-190-9,0 | Mô tả tại chương V của HSMT | 6 | HT |
28 | Xà đỡ thẳng 24 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Cột |
29 | Xà đỡ thẳng 35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Cột |
30 | Xà đỡ góc 24 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
31 | Xà đỡ góc 35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
32 | Xà sứ đỡ | Mô tả tại chương V của HSMT | 6 | Bộ |
33 | Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Bộ |
34 | Xà đỡ máy biến áp | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Bộ |
35 | Xà đỡ tủ điện | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
36 | Giá đỡ tủ điện | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
37 | Xà đỡ tủ điện cột pi | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
38 | Cổ dề chống trượt máy biến áp | Mô tả tại chương V của HSMT | 6 | Bộ |
39 | Gông giữ máy biến áp | Mô tả tại chương V của HSMT | 6 | Bộ |
40 | Giá giữ cáp tổng | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Bộ |
41 | Thang sắt | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
42 | Ghế tháo tác trên 01 cột | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
43 | Kẹp cáp 3 bulong dùng cho dây AC70/11 | Mô tả tại chương V của HSMT | 108 | m |
44 | Đầu cốt đồng nhôm, ĐC-Cu/AL50 | Mô tả tại chương V của HSMT | 45 | Cái |
45 | Đầu cốt đồng ĐCM-50 | Mô tả tại chương V của HSMT | 27 | Cái |
46 | Đầu cốt đồng ĐCM-95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 6 | Cái |
47 | Đầu cốt đồng ĐCM-150 | Mô tả tại chương V của HSMT | 18 | Cái |
48 | Ống nhựa HDPE 105/80 | Mô tả tại chương V của HSMT | 16 | m |
49 | Đầu cốt đồng nhôm Cu/Al - 70 | Mô tả tại chương V của HSMT | 18 | Bộ |
50 | Đầu cốt đồng nhôm AM-95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 36 | Bộ |
51 | Ống nhựa xoắn HDPE D130/100 | Mô tả tại chương V của HSMT | 63 | m |
52 | Đai thép không rỉ cột đơn ĐTKG-1 | Mô tả tại chương V của HSMT | 36 | Bộ |
53 | Khóa đai | Mô tả tại chương V của HSMT | 36 | Bộ |
54 | Móng cột M1-H | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Móng |
55 | Móng cột M2-H | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Móng |
56 | Móng cột MĐH | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Móng |
57 | Móng cột BTLT MTĐ-12 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Móng |
58 | Lắp đặt Tiếp địa lặp lại R2-LL | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Vị trí |
59 | Cột bê tông LT8,5-160-2,0 | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | cột |
60 | Cột bê tông LT8,5-160-3,0 | Mô tả tại chương V của HSMT | 8 | cột |
61 | Cột bê tông LT12-190-7,2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | cột |
62 | Cổ dề cột đơn CD1-160 | Mô tả tại chương V của HSMT | 23 | Bộ |
63 | Cổ dề cột đôi CD2-160 | Mô tả tại chương V của HSMT | 11 | Bộ |
64 | Cổ dề cột đơn CD1-190 | Mô tả tại chương V của HSMT | 9 | Bộ |
65 | Cổ dề cột đôi CD2-190 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
66 | Hộp công tơ composite 1 công tơ | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | hộp |
67 | Hộp công tơ composite 2 công tơ | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | hộp |
68 | Dây dẫn ABC2x16 | Mô tả tại chương V của HSMT | 7 | m |
69 | Dây dẫn ABC2x25 | Mô tả tại chương V của HSMT | 14 | m |
70 | Kẹp nối xuyên cách điện 1 bulon (dùng cho dây 70-95) | Mô tả tại chương V của HSMT | 18 | Bộ |
71 | Đấu nối cò lèo đường dây 3 pha (Lắp mới) | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | 1 Cò |
72 | Đấu nối sứ đứng pinpost 24kV | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | 3 sứ |
73 | Đấu nối sứ chuỗi Polimer 24kV | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | 1 Chuỗi |
74 | Thay xà lắp lệch trên trụ đường dây 3 pha | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | 1 bộ |
C | PHẦN THU HỒI NHẬP KHO CÔNG TY ĐIỆN LỰC HÀ TĨNH | |||
1 | Thu hồi cột H7,5m | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Cột |
2 | Thu hồi cột LT10m | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Cột |
3 | Thu hồi dây dẫn ABC4x70 | Mô tả tại chương V của HSMT | 107 | m |
4 | Thu hồi dây dẫn ABC2x35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 60 | m |
D | PHẦN CHUYỂN LƯỚI | |||
1 | Tháo hạ, Ðấu trả lại công tơ 1 pha | Mô tả tại chương V của HSMT | 5 | cái |
2 | Tháo hạ, Ðấu trả lại nguồn công tơ M(2x7) | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | m |
3 | Tháo hạ, Ðấu trả lại hòm công tơ, H2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | hộp |
4 | Tháo hạ, Ðấu trả lại hòm công tơ, H4 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | hộp |
5 | Tháo hạ, Ðấu trả lại hòm công tơ, 3 pha | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | hộp |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi