Gói thầu: Gói thầu số 6: Xây lắp đường dây và trạm biến áp trung, hạ thế
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200124994-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Hà Tĩnh - Chi nhánh Tổng công ty Điện lực miền Bắc |
Tên gói thầu | Gói thầu số 6: Xây lắp đường dây và trạm biến áp trung, hạ thế |
Số hiệu KHLCNT | 20200123563 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn vay TDTM KHCB của EVN–NPC |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 15:42:00 đến ngày 2020-01-20 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,616,932,066 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 24,000,000 VNĐ ((Hai mươi bốn triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN VẬT TƯ A CẤP, NHÀ THẦU VẬN CHUYỂN, BẢO QUẢN, LẮP ĐẶT | |||
1 | Dây dẫn AC70/11 | Mô tả tại chương V của HSMT | 8.106 | M |
2 | Dây nhôm bọc 35kV AC/XLPE/HDPE/4,3-50mm2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 120 | M |
3 | Cáp lực 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC M185 | Mô tả tại chương V của HSMT | 24 | M |
4 | Cáp lực 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC M150 | Mô tả tại chương V của HSMT | 72 | M |
5 | Cáp lực 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC M120 | Mô tả tại chương V của HSMT | 8 | M |
6 | Cáp lực 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC M95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 24 | M |
7 | Dây đồng mềm CV35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 12 | M |
8 | Dây đồng mềm CV95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 12 | M |
9 | Cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x70 | Mô tả tại chương V của HSMT | 90 | M |
10 | Cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 244 | M |
11 | Máy biến áp 3 pha 35/0.4kV - 160KVA | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Máy |
12 | Máy biến áp 3 pha 35/0.4kV - 250KVA | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Máy |
13 | Tủ trọn bộ 3 pha 400V - 250A (3x150A) | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Tủ |
14 | Tủ trọn bộ 3 pha 400V - 400A (3x200A) | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Tủ |
15 | Cầu dao căng trên dây 35kV LTD35/630A (gồm phụ kiện đấu nối) | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ(3cái) |
16 | Cầu dao 35kV DN-CN35/630A | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
17 | Sứ đứng PI-45kV + ty | Mô tả tại chương V của HSMT | 150 | Quả |
18 | Chuỗi sứ néo Polyme CN-35 + phụ kiện : CN-35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 111 | Chuỗi |
19 | Sứ hạ thế A30 | Mô tả tại chương V của HSMT | 16 | Quả |
20 | Kẹp hãm cáp KH-4x95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 13 | Bộ |
21 | Kẹp hãm cáp KH-4x70 | Mô tả tại chương V của HSMT | 6 | Bộ |
22 | Kẹp hãm cáp KH-4x50 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
23 | Bịt đầu cáp BĐC-70 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
24 | Ghíp đấu 2BL GN4-95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 8 | Bộ |
25 | Ghíp đấu 2BL GN4-70 | Mô tả tại chương V của HSMT | 12 | Bộ |
26 | Ghíp đấu 2BL GN4-50 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
27 | Ghíp đấu 1BL GN2-35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
28 | Cầu chì tự rơi Polymer 35kV : FCO-35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
29 | Chống sét van ZnO-35kV | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
30 | Chụp đầu cực cầu chì rơi CC-FCO | Mô tả tại chương V của HSMT | 24 | Cái |
31 | Chụp đầu cực chống sét van CC-CSV | Mô tả tại chương V của HSMT | 12 | Cái |
32 | Chụp đầu cực trung thế MBA CCTT-MBA | Mô tả tại chương V của HSMT | 12 | Cái |
33 | Chụp đầu cực hạ áp MBA CCHT-MBA | Mô tả tại chương V của HSMT | 16 | Cái |
B | PHẦN NHÀ THẦU MUA SẮM, XÂY DỰNG VÀ LẮP ĐẶT | |||
1 | Cột bê tông li tâm 16m - I-16-190-9,2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 6 | Cột |
2 | Cột bê tông li tâm 14m - I-14-190-13 | Mô tả tại chương V của HSMT | 6 | Cột |
3 | Cột bê tông li tâm 14m - I-14-190-11 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Cột |
4 | Cột bê tông li tâm 14m - I-14-190-9,2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 14 | Cột |
5 | Cột bê tông li tâm 12m - I-12-190-10 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Cột |
6 | Cột bê tông li tâm 12m - I-12-190-9 | Mô tả tại chương V của HSMT | 22 | Cột |
7 | Lắp đặt Tiếp địa RC-4 | Mô tả tại chương V của HSMT | 31 | Bộ |
8 | Lắp đặt Tiếp địa RC-8 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
9 | Móng cột MT4-12 | Mô tả tại chương V của HSMT | 10 | Móng |
10 | Móng cột MT4a-14 | Mô tả tại chương V của HSMT | 6 | Móng |
11 | Móng cột MTK-12 | Mô tả tại chương V của HSMT | 8 | Móng |
12 | Móng cột MTK-14 | Mô tả tại chương V của HSMT | 8 | Móng |
13 | Móng cột MTK-16 | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Móng |
14 | Xà thẳng 3 pha bằng 35kV, XÐ35-2L | Mô tả tại chương V của HSMT | 16 | Bộ |
15 | Xà néo góc đúp 3 pha bằng dọc tuyến, XNÐ35-2D | Mô tả tại chương V của HSMT | 17 | Bộ |
16 | Xà néo góc đúp 3 pha bằng ngang tuyến 35kV, XNÐ35-2N | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
17 | Xà rẽ đúp 3 pha cột ngang tuyến XRĐ-3N | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
18 | Xà cầu dao, XCD-1 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
19 | Ghế cách điện, GCĐ-1 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
20 | Thang sắt, TS-3 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
21 | Giằng cột đúp GC-12 | Mô tả tại chương V của HSMT | 8 | Bộ |
22 | Giằng cột đúp GC-14 | Mô tả tại chương V của HSMT | 7 | Bộ |
23 | Giằng cột đúp GC-16 | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Bộ |
24 | Ðầu cốt nhôm, Cu/Al-70 | Mô tả tại chương V của HSMT | 12 | Bộ |
25 | Cặp cáp 70, CC-70 | Mô tả tại chương V của HSMT | 21 | Bộ |
26 | Đầu cốt đồng nhôm AM-95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 16 | Bộ |
27 | Đầu cốt đồng nhôm AM-70 | Mô tả tại chương V của HSMT | 16 | Bộ |
28 | Đầu cốt đồng nhôm AM-50 | Mô tả tại chương V của HSMT | 60 | Cái |
29 | Đầu cốt đồng Cu-35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 24 | Cái |
30 | Đầu cốt đồng Cu-95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 14 | Cái |
31 | Đầu cốt đồng Cu-120 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Cái |
32 | Đầu cốt đồng Cu-150 | Mô tả tại chương V của HSMT | 12 | Cái |
33 | Đầu cốt đồng Cu-185 | Mô tả tại chương V của HSMT | 6 | Cái |
34 | Kẹp cáp nhôm 3 bulông CC50 | Mô tả tại chương V của HSMT | 24 | Cái |
35 | Ống nhựa HDPE 85/65 | Mô tả tại chương V của HSMT | 120 | m |
36 | Đai thép không gỉ + khóa đai, ĐTKG+KĐ | Mô tả tại chương V của HSMT | 32 | Cái |
37 | Chụp đầu cực cầu chì rơi CC-FCO | Mô tả tại chương V của HSMT | 24 | Cái |
38 | Chụp đầu cực chống sét van CC-CSV | Mô tả tại chương V của HSMT | 12 | Cái |
39 | Chụp đầu cực trung thế MBA CCTT-MBA | Mô tả tại chương V của HSMT | 12 | Cái |
40 | Chụp đầu cực hạ áp MBA CCHT-MBA | Mô tả tại chương V của HSMT | 16 | Cái |
41 | Biển tên trạm và biển báo nguy hiểm BB | Mô tả tại chương V của HSMT | 8 | Cái |
42 | Lắp đặt Tiếp địa trạm treo TĐT-2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | HT |
43 | Cột bê tông li tâm 12m, NPC.I-12-190-10 | Mô tả tại chương V của HSMT | 8 | Cột |
44 | Xà đón dây đầu trạm dọc cột XĐD-35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 6 | Bộ |
45 | Xà đón dây đầu trạm ngang tuyến XĐN-2,6 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
46 | Xà lắp SI và chống sét van XSI-2,6 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
47 | Xà đỡ sứ trung gian XTG-2,6-1 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
48 | Xà đỡ sứ trung gian XTG-2,6 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
49 | Giá đỡ máy biến áp GĐM-2,6 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
50 | Dây leo tiếp địa trạm dọc tuyến DLTĐ-D-12 | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Bộ |
51 | Dây leo tiếp địa trạm ngang tuyến DLTĐ-N-12 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
52 | Giá đỡ cáp lực sợi đơn XCL | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
53 | Giá đỡ tủ XĐT | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
54 | Tháo hạ, đấu trả lại hòm công tơ, H2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Cái |
55 | Tháo hạ, đấu trả lại hòm công tơ, H4 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Cái |
56 | Lắp đặt Tiếp địa RLL | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Vị trí |
57 | Cột bê tông ly tâm 8,5m - I-8,5-160-4,3 | Mô tả tại chương V của HSMT | 8 | cột |
58 | Gông cột vuông đơn CDV-1 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
59 | Cổ dề cột li tâm đơn CD190-T1 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
60 | Cổ dề cột li tâm đúp CD190-T2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 10 | Bộ |
61 | Móng cột ly tâm đúp MĐLT-2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Móng |
62 | Móng cột ly tâm đúp MĐLT-3 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Móng |
C | PHẦN CHUYỂN LƯỚI | |||
1 | Tháo hạ, Ðấu trả lại hòm công tơ, H2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Hộp |
2 | Tháo hạ, Ðấu trả lại hòm công tơ, H4 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Hộp |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi