Gói thầu: Gói thầu số 01: Thi công xây dựng công trình
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200119929-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Điện lực Định Quán_Công ty TNHH Một Thành viên Điện lực Đồng Nai |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01: Thi công xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200104129 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | SCL năm 2020 của Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 15:18:00 đến ngày 2020-01-22 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 667,024,322 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 10,000,000 VNĐ ((Mười triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | I. PHẦN LẮP ĐẶT: | |||
B | PHẦN TIẾP ĐỊA, MÓNG TRỤ: | |||
C | Tiếp địa lặp lại hiện hữu (Khối lượng 55 bộ) | |||
1 | Ghip IPC 95/35 | 110 | cái | |
D | Móng trụ BTLT 8,5 đôi PĐ (Khối lượng 05 móng) | |||
E | Chi tiết phần vật tư | |||
1 | Cát vàng | 1,635 | m3 | |
2 | Đá 1x2 | 2,945 | m3 | |
3 | Xi măng | 813 | kg | |
F | Chi tiết nhân công | |||
1 | Đào, đắp đất móng trụ, móng neo (độ chặt k = 0,85) | 5 | Trọn bộ | |
2 | Đào phá đá móng trụ, móng neo, đá cấp III | 5 | Trọn bộ | |
3 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 1x2 | 3,305 | m3 | |
G | Móng trụ BTLT 10,5 đôi PĐ (Khối lượng 01 móng) | |||
H | Chi tiết phần vật tư | |||
1 | Cát vàng | 0,327 | m3 | |
2 | Đá 1x2 | 0,589 | m3 | |
3 | Xi măng | 202,458 | kg | |
I | Chi tiết nhân công | |||
1 | Đào, đắp đất móng trụ, móng neo (độ chặt k = 0,85) | 1 | Trọn bộ | |
2 | Đào phá đá móng trụ, móng neo, đá cấp III | 1 | Trọn bộ | |
3 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 1x2 | 0,823 | m3 | |
J | PHẦN TRỤ: | |||
K | Dựng trụ BTLT 8,5m (Khối lượng 10 trụ) | |||
1 | Trụ BTLT 8,5m-F 300 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 10 | trụ |
2 | Dựng cột bêtông vuông ≤8m bằng thủ công kết hợp cơ giới | 10 | cột | |
L | Dựng trụ BTLT 10,5m (Khối lượng 2 trụ) | |||
1 | Trụ BTLT 10,5m-F 350 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 2 | trụ |
2 | Dựng cột bêtông ≤10m bằng thủ công kết hợp cơ giới | 2 | cột | |
M | PHẦN NEO CHẰNG | |||
N | Bộ CK thay mới (Khối lượng 02 bộ) | |||
1 | Boulon mắt 16x250 | 4 | cái | |
2 | Long đền vuông D18 (50x50x3mm) | 4 | cái | |
3 | Sứ chằng | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 2 | cái |
4 | Kẹp chằng 3 boulon | 16 | cái | |
5 | Cáp thép 3/8" | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 62 | mét |
6 | Yếm cáp | 4 | cái | |
7 | Lắp dây néo, chiều cao ≤20m | 2 | bộ | |
O | PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN | |||
P | Phần vật tư trụ | |||
Q | Phần đường dây | |||
1 | Cáp ABC3x95mm2 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 239 | mét |
2 | Cáp ABC4x70mm2 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 6.538 | mét |
3 | Cáp ABC3x70mm2 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 3.100 | mét |
4 | Cáp ABC3x50mm3 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 2.952 | mét |
R | Phần vật tư xử lý trung hòa hỗn hợp | |||
S | Bộ Uclevis đỡ dây TH | |||
1 | Uclevis | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 56 | cái |
2 | Sứ ống chỉ | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 56 | cái |
3 | Boulon D16x250 | 38 | cái | |
4 | Boulon D16x300 | 18 | cái | |
5 | Long đền vuông D18 (50x50x3mm) | 56 | cái | |
6 | Cáp A70mm2 | 2,1 | kg | |
T | Bộ dừng dây TH | |||
1 | Kẹp dừng dây 3U cỡ 50 -70mm2 | 8 | cái | |
2 | Boulon mắt D16x300 | 8 | cái | |
3 | Long đền vuông D18 (50x50x3mm) | 8 | cái | |
U | Phần xử lý kẹp trụ: | |||
1 | Boulon VRS D16x450 | 5 | cái | |
2 | Boulon VRS D16x500 | 5 | cái | |
3 | Long đền vuông D18 (50x50x3mm) | 40 | cái | |
V | Phần phụ kiện cáp ABC | |||
1 | Ống nối MJPB 50 | 9 | cái | |
2 | Ống nối MJPB 70 | 37 | cái | |
3 | Kẹp dừng cáp ABC 4x50-95 | 113 | cái | |
4 | Móc treo cáp ABC 4x50-95 | 406 | cái | |
5 | Móc đôi cáp ABC ( móc chữ A ) | 98 | cái | |
6 | Ghip IPC 95/35 | 35 | cái | |
7 | Chụp đầu cáp 95mm2 | 5 | cái | |
8 | Chụp đầu cáp 70mm2 | 71 | cái | |
9 | Chụp đầu cáp 50mm2 | 11 | cái | |
10 | Côdê D21 | 7 | cái | |
11 | Boulon móc 16x300 | 93 | cây | |
12 | Boulon móc 16x250 | 321 | cây | |
13 | Long đền vuông D18 (50x50x3mm) | 414 | cái | |
W | Phần phụ kiện khác | |||
1 | Kẹp ép WR399 | 90 | cái | |
2 | Kẹp ép WR289 | 26 | cái | |
3 | Biển báo độ cao | 15 | cái | |
4 | Đề cal dán số trụ | 7 | cái | |
5 | Băng keo điện hạ thế | 23 | cuộn | |
6 | Dầu chống sét RP7 (250gr/ống) | 3 | bình | |
X | Phần vật tư điện kế | |||
1 | Hộp phân phối 9 cực đấu nối trực tiếp | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 300 | cái |
2 | Cáp CV25mm2 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 1.357 | mét |
3 | Đai Inox | 360 | mét | |
4 | Khóa đai Inox | 600 | cái | |
5 | Ghip IPC 95/35 | 1.956 | cái | |
6 | Kẹp dừng cáp duplex 2x25-16 | 94 | cái | |
7 | Uclevis | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 24 | cái |
8 | Rack 2 sứ | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 8 | cái |
9 | Sứ ống chỉ | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 40 | cái |
10 | Boulon D16x250 | 25 | cái | |
11 | Boulon D16x300 | 7 | cái | |
12 | Boulon móc 16x300 | 16 | cây | |
13 | Boulon móc 16x250 | 53 | cây | |
14 | Long đền vuông D18 (50x50x3mm) | 133 | cái | |
Y | Nhân công phần đường dây | |||
1 | Lắp đặt cáp vặn xoắn ≤3x95mm2 chiều cao ≤10m | 0,234 | km | |
2 | Lắp đặt cáp vặn xoắn ≤4x70mm2 chiều cao ≤10m | 6,41 | km | |
3 | Lắp đặt cáp vặn xoắn ≤3x50mm2 chiều cao ≤10m | 2,894 | km | |
4 | Lắp đặt cáp vặn xoắn ≤3x70mm2 chiều cao ≤10m | 3,039 | km | |
Z | Nhân công phần điện kế | |||
1 | Lắp hộp phân phối kích thước ≥200x200mm | 300 | hộp | |
2 | Lắp Uclevis + sứ ống chỉ | 24 | bộ | |
3 | Lắp rack 2 + sứ ống chỉ | 8 | bộ | |
AA | A.2 PHẦN TBA: | |||
AB | TBA Phú Hòa 6 | |||
AC | Phần lộ xuống: | |||
1 | Ống PVC D90 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 4 | mét |
2 | Côdê D90 | 2 | cái | |
3 | Co 90 độ PVC D90 | 1 | cái | |
4 | Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) | 2 | tuýp | |
AD | Phần lộ lên | |||
1 | Cáp ABC4x70mm2 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 8 | mét |
2 | Kẹp ép WR399 | 2 | cái | |
3 | Cosse ép Cu-Al 70mm2 | 4 | cái | |
4 | Nắp chụp đầu cosse cỡ 70mm2 | 4 | cái | |
5 | Tiếp địa cố định cáp ABC | 4 | cái | |
6 | Ống PVC D90 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 6 | mét |
7 | Côdê D90 | 3 | cái | |
8 | Co 90 độ PVC D90 | 1 | cái | |
9 | Keo dán ống PVC (100g/tuýp) | 1 | tuýp | |
10 | Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) | 2 | tuýp | |
11 | Ống ruột gà D90 | 1,5 | mét | |
12 | Khâu ven răng trong 90 | 1 | cái | |
13 | Khâu ven răng ngoài 90 | 1 | cái | |
AE | Phần tủ TBA | |||
1 | Tủ tram treo 3 pha mẫu điện lực | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 1 | cái |
2 | Cáp CVV 4x4mm2 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 4 | mét |
3 | Bảng tên TBA và biển báo nghuy hiểm | 1 | cái | |
4 | Lắp cáp luồn trong ống (lộ lên, cáp ABC4x70mm2 trọng lượng 0,958kg/m) | 6 | mét | |
5 | Ép đầu cốt tiết diện <=95mm2 | 4 | cái | |
6 | Tháo, lắp cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤ 1kg/m (lộ xuống, cáp CV50, CV70, CV95) | 5 | mét | |
7 | Lắp cổ dề, chiều cao ≤20m | 5 | bộ | |
8 | Lắp tủ trạm hạ thế 3 pha | 1 | tủ | |
AF | TBA Phú Hòa 6A | |||
AG | Phần lộ xuống: | |||
1 | Ống PVC D90 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 4 | mét |
2 | Côdê D90 | 2 | cái | |
3 | Co 90 độ PVC D90 | 1 | cái | |
4 | Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) | 2 | tuýp | |
AH | Phần lộ lên | |||
1 | Cáp ABC4x70mm2 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 16 | mét |
2 | Kẹp ép WR399 | 4 | cái | |
3 | Cosse ép Cu-Al 70mm2 | 8 | cái | |
4 | Nắp chụp đầu cosse cỡ 70mm2 | 8 | cái | |
5 | Tiếp địa cố định cáp ABC | 8 | cái | |
6 | Ống PVC D90 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 5 | mét |
7 | Côdê D90 | 3 | cái | |
8 | Co 90 độ PVC D90 | 1 | cái | |
9 | Keo dán ống PVC (100g/tuýp) | 1 | tuýp | |
10 | Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) | 2 | tuýp | |
11 | Ống ruột gà D90 | 1,5 | mét | |
12 | Lắp cáp luồn trong ống (lộ lên, cáp ABC4x70mm2 trọng lượng 0,958kg/m) | 6 | mét | |
13 | Ép đầu cốt tiết diện <=95mm2 | 8 | cái | |
14 | Tháo, lắp cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤1kg/m (lộ xuống, cáp CV50, CV70, CV95) | 5 | mét | |
15 | Lắp cổ dề, chiều cao ≤20m | 5 | bộ | |
AI | TBA Thác Mai 5 | |||
AJ | Phần lộ lên | |||
1 | Cáp ABC4x70mm2 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 16 | mét |
2 | Kẹp ép WR399 | 4 | cái | |
3 | Cosse ép Cu-Al 70mm2 | 8 | cái | |
4 | Nắp chụp đầu cosse cỡ 70mm2 | 8 | cái | |
5 | Tiếp địa cố định cáp ABC | 8 | cái | |
6 | Co 90 độ PVC D90 | 1 | cái | |
7 | Ống ruột gà D90 | 1,5 | mét | |
8 | Keo dán ống PVC (100g/tuýp) | 1 | tuýp | |
9 | Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) | 2 | tuýp | |
10 | Lắp cáp luồn trong ống (lộ lên, cáp ABC4x70mm2 trọng lượng 0,958kg/m) | 6 | mét | |
11 | Ép đầu cốt tiết diện <=95mm2 | 8 | cái | |
AK | TBA Thác Mai 5A | |||
AL | Phần lộ lên | |||
1 | Cáp ABC4x70mm2 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 8 | mét |
2 | Kẹp ép WR399 | 2 | cái | |
3 | Cosse ép Cu-Al 70mm2 | 4 | cái | |
4 | Nắp chụp đầu cosse cỡ 70mm2 | 4 | cái | |
5 | Tiếp địa cố định cáp ABC | 4 | cái | |
6 | Co 90 độ PVC D90 | 1 | cái | |
7 | Keo dán ống PVC (100g/tuýp) | 1 | tuýp | |
8 | Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) | 2 | tuýp | |
9 | Lắp cáp luồn trong ống (lộ lên, cáp ABC4x70mm2 trọng lượng 0,958kg/m) | 6 | mét | |
10 | Ép đầu cốt tiết diện <=95mm2 | 4 | cái | |
AM | TBA Ngọc Định W8 | |||
AN | Thay Bộ xà đỡ FCO, LA | |||
1 | Đà composite 80x110x5x800mm | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 1 | cây |
2 | Thanh chống composite 10x40x710mm | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 1 | cây |
3 | Boulon D16x250 | 1 | cái | |
4 | Boulon D16x300 | 1 | cái | |
5 | Boulon 16x100 | 1 | cái | |
6 | Long đền vuông D18 (50x50x3mm) | 6 | cái | |
7 | Tháo xà đơn 0,8m cột đỡ (xà thép, trọng lượng 11,98kg) | 1 | bộ | |
8 | Lắp xà composite 0,8m (trọng lượng 2,5kg) | 1 | bộ | |
9 | Thay FCO ≤35kV (tháo ra lắp lại bộ 1 pha) | 1 | bộ | |
10 | Thay LA (bộ 1 pha) | 1 | cái | |
AO | Phần lộ xuống | |||
1 | Ống PVC D90 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 4 | mét |
2 | Côdê D90 | 2 | cái | |
3 | Co 90 độ PVC D90 | 1 | cái | |
4 | Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) | 1 | tuýp | |
AP | Phần lộ lên | |||
1 | Cáp ABC3x50mm3 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 24 | mét |
2 | Kẹp ép WR399 | 6 | cái | |
3 | Cosse ép Cu-Al 50mm2 | 9 | cái | |
4 | Nắp chụp đầu cosse cỡ 50mm2 | 9 | cái | |
5 | Tiếp địa cố định cáp ABC | 9 | cái | |
6 | Ống PVC D90 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 6 | mét |
7 | Côdê D90 | 3 | cái | |
8 | Co 90 độ PVC D90 | 1 | cái | |
9 | Keo dán ống PVC (100g/tuýp) | 1 | tuýp | |
10 | Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) | 1 | tuýp | |
11 | Ống ruột gà D90 | 1,5 | mét | |
AQ | Phần tủ TBA | |||
1 | Tủ tram treo 3 pha mẫu điện lực | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 1 | cái |
2 | Cáp CVV 4x4mm2 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 4 | mét |
3 | Lắp cáp luồn trong ống ( lộ lên, cáp ABC3x50mm2 trọng lượng 0,540kg/m) | 18 | mét | |
4 | Ép đầu cốt tiết diện <=50mm2 | 9 | cái | |
5 | Tháo, lắp cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤1kg/m (lộ xuống, cáp CV50, CV70, CV95) | 5 | mét | |
6 | Lắp cổ dề, chiều cao ≤20m | 5 | bộ | |
7 | Lắp tủ xoay chiều 1 pha | 1 | cái | |
AR | TBA Ngọc Định W9 | |||
AS | Phần trung thế | |||
1 | Đà composite 80x110x5x800mm | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 1 | cây |
2 | Thanh chống composite 10x40x710mm | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 1 | cây |
3 | Boulon D16x250 | 1 | cái | |
4 | Boulon D16x300 | 1 | cái | |
5 | Boulon 16x100 | 1 | cái | |
6 | Long đền vuông D18 (50x50x3mm) | 6 | cái | |
7 | Thaó giá chữ T đỡ FCO, LA cột đỡ (xà thép, trọng lượng 3,5kg) | 1 | bộ | |
8 | Lắp xà composite 0,8m (trọng lượng 2,5kg) | 1 | bộ | |
9 | Thay FCO ≤35kV (tháo ra lắp lại bộ 1 pha) | 1 | bộ | |
10 | Thay LA (bộ 1 pha) | 1 | cái | |
AT | Phần lộ xuống | |||
1 | Ống PVC D90 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 4 | mét |
2 | Côdê D90 | 2 | cái | |
3 | Co 90 độ PVC D90 | 1 | cái | |
4 | Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) | 2 | tuýp | |
AU | Phần lộ lên | |||
1 | Cáp ABC3x95mm2 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 16 | mét |
2 | Kẹp ép WR399 | 6 | cái | |
3 | Cosse ép Cu-Al 95mm2 | 6 | cái | |
4 | Nắp chụp đầu cosse cỡ 95mm2 | 6 | cái | |
5 | Tiếp địa cố định cáp ABC | 6 | cái | |
6 | Ống PVC D90 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 5 | mét |
7 | Côdê D90 | 3 | cái | |
8 | Co 90 độ PVC D90 | 1 | cái | |
9 | Keo dán ống PVC (100g/tuýp) | 1 | tuýp | |
10 | Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) | 2 | tuýp | |
11 | Ống ruột gà D90 | 1,5 | mét | |
AV | Phần tủ TBA | |||
1 | Tủ tram treo 3 pha mẫu điện lực | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 1 | cái |
2 | Cáp CVV 4x4mm2 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 4 | mét |
3 | Lắp cáp luồn trong ống (lộ lên, cáp ABC3x50mm2 trọng lượng 0,540kg/m) | 18 | mét | |
4 | Ép đầu cốt tiết diện <=50mm2 | 6 | cái | |
5 | Tháo, lắp cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤ 1 kg/m (lộ xuống, cáp CV50, CV70, CV95) | 5 | mét | |
6 | Lắp cổ dề, chiều cao ≤20m | 5 | bộ | |
7 | Lắp tủ xoay chiều 1 pha | 1 | cái | |
AW | TBA Thanh Sơn-ĐQ 3.4 | |||
AX | Phần lộ xuống | |||
1 | Côdê D90 | 2 | cái | |
2 | Co 90 độ PVC D90 | 1 | cái | |
3 | Ống PVC D90 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 4 | mét |
4 | Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) | 2 | tuýp | |
AY | Phần lộ lên | |||
1 | Cáp ABC3x70mm2 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 16 | mét |
2 | Kẹp ép WR399 | 4 | cái | |
3 | Cosse ép Cu-Al 70mm2 | 6 | cái | |
4 | Nắp chụp đầu cosse cỡ 70mm2 | 6 | cái | |
5 | Tiếp địa cố định cáp ABC | 6 | cái | |
6 | Côdê D90 | 3 | cái | |
7 | Co 90 độ PVC D90 | 2 | cái | |
8 | Ống PVC D90 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 5 | mét |
9 | Ống ruột gà D90 | 1,5 | mét | |
10 | Keo dán ống PVC (100g/tuýp) | 1 | tuýp | |
11 | Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) | 2 | tuýp | |
12 | Lắp cổ dề, chiều cao ≤20m | 5 | bộ | |
13 | Tháo, lắp cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤ 1kg/m (lộ xuống, cáp CV50, CV70, CV95) | 5 | mét | |
14 | Lắp cáp luồn trong ống (lộ lên, ABC3x70mm2 trọng lượng 0,718kg/m) | 6 | mét | |
15 | Ép đầu cốt tiết diện <=95mm2 | 6 | cái | |
AZ | TBA Thanh Sơn-ĐQ 3.4A | |||
BA | Phần lộ xuống | |||
1 | Côdê D90 | 2 | cái | |
2 | Co 90 độ PVC D90 | 1 | cái | |
3 | Ống PVC D90 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 4 | mét |
4 | Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) | 1 | tuýp | |
BB | Phần lộ lên | |||
1 | Cáp ABC3x70mm2 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 16 | mét |
2 | Kẹp ép WR399 | 4 | cái | |
3 | Cosse ép Cu-Al 70mm2 | 6 | cái | |
4 | Nắp chụp đầu cosse cỡ 70mm2 | 6 | cái | |
5 | Tiếp địa cố định cáp ABC | 6 | cái | |
6 | Côdê D90 | 3 | cái | |
7 | Co 90 độ PVC D90 | 1 | cái | |
8 | Ống PVC D90 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 5 | mét |
9 | Ống ruột gà D90 | 1,5 | mét | |
10 | Keo dán ống PVC (100g/tuýp) | 1 | tuýp | |
11 | Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) | 2 | tuýp | |
12 | Lắp cổ dề, chiều cao ≤20m | 5 | bộ | |
13 | Tháo, lắp cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤ 1kg/m (lộ xuống, cáp CV50, CV70, CV95) | 5 | mét | |
14 | Lắp cáp luồn trong ống (lộ lên, cáp ABC3x70mm2 trọng lượng 0,718kg/m) | 6 | mét | |
15 | Ép đầu cốt tiết diện <=95mm2 | 6 | cái | |
BC | TBA Thanh Sơn-ĐQ 3.4B | |||
BD | Phần lộ xuống | |||
1 | Côdê D90 | 2 | cái | |
2 | Co 90 độ PVC D90 | 1 | cái | |
3 | Ống PVC D90 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 4 | mét |
4 | Ống ruột gà D90 | 1,5 | mét | |
BE | Phần lộ lên | |||
1 | Cáp ABC3x70mm2 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 16 | mét |
2 | Kẹp ép WR399 | 4 | cái | |
3 | Cosse ép Cu-Al 70mm2 | 6 | cái | |
4 | Nắp chụp đầu cosse cỡ 70mm2 | 6 | cái | |
5 | Tiếp địa cố định cáp ABC | 6 | cái | |
6 | Côdê D90 | 3 | cái | |
7 | Co 90 độ PVC D90 | 1 | cái | |
8 | Ống PVC D90 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 5 | mét |
9 | Ống ruột gà D90 | 1,5 | mét | |
10 | Keo dán ống PVC (100g/tuýp) | 1 | tuýp | |
11 | Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) | 2 | tuýp | |
12 | Lắp cổ dề, chiều cao ≤20m | 5 | bộ | |
13 | Tháo, lắp cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤ 1kg/m (lộ xuống, cáp CV50, CV70, CV95) | 5 | mét | |
14 | Lắp cáp luồn trong ống (lộ lên, cáp ABC3x70mm2 trọng lượng 0,718kg/m) | 6 | mét | |
15 | Ép đầu cốt tiết diện <=95mm2 | 6 | cái | |
BF | TBA Suối Soon 10 | |||
BG | Phần lộ xuống | |||
1 | Co 90 độ PVC D90 | 1 | cái | |
2 | Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) | 1 | tuýp | |
BH | Phần lộ lên | |||
1 | Cáp ABC4x70mm2 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 16 | mét |
2 | Kẹp ép WR399 | 4 | cái | |
3 | Cosse ép Cu-Al 70mm2 | 8 | cái | |
4 | Nắp chụp đầu cosse cỡ 70mm2 | 8 | cái | |
5 | Tiếp địa cố định cáp ABC | 8 | cái | |
6 | Co 90 độ PVC D90 | 1 | cái | |
7 | Keo dán ống PVC (100g/tuýp) | 1 | tuýp | |
8 | Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) | 2 | tuýp | |
9 | Lắp cáp luồn trong ống (lộ lên, ABC3x70mm2 trọng lượng 0,718kg/m) | 6 | mét | |
10 | Ép đầu cốt tiết diện <=95mm2 | 8 | cái | |
BI | TBA Suối Soon 10A | |||
BJ | Phần lộ xuống | |||
1 | Co 90 độ PVC D90 | 1 | cái | |
2 | Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) | 2 | tuýp | |
BK | Phần lộ lên | |||
1 | Cáp ABC4x70mm2 | Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này | 16 | mét |
2 | Kẹp ép WR399 | 4 | cái | |
3 | Cosse ép Cu-Al 70mm2 | 8 | cái | |
4 | Nắp chụp đầu cosse cỡ 70mm2 | 8 | cái | |
5 | Tiếp địa cố định cáp ABC | 8 | cái | |
6 | Co 90 độ PVC D90 | 1 | cái | |
7 | Keo dán ống PVC (100g/tuýp) | 1 | tuýp | |
8 | Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) | 2 | tuýp | |
9 | Lắp cáp luồn trong ống (lộ lên, cáp ABC3x70mm2 trọng lượng 0,718kg/m) | 6 | mét | |
10 | Ép đầu cốt tiết diện <=95mm2 | 8 | cái | |
BL | PHẦN THÁO DỠ | |||
BM | Trụ BTLT 8,5m thu hồi | |||
1 | Tháo cột bêtông ≤8m bằng thủ công kết hợp cơ giới | 6 | cột | |
BN | Bộ chằng xuống hạ thế thu hồi | |||
1 | Tháo dây néo, chiều cao ≤20m | 1 | bộ | |
BO | Bộ chằng lệch hạ thế thu hồi | |||
1 | Tháo dây néo, chiều cao ≤20m | 3 | bộ | |
BP | Phần đường dây | |||
1 | Tháo dây AV ≤95mm2 bằng thủ công kết hợp cơ giới, chiều cao <10m | 0,468 | km | |
2 | Tháo dây AV ≤70mm2 bằng thủ công kết hợp cơ giới, chiều cao <10m | 25,239 | km | |
3 | Tháo dây AV ≤50mm2 bằng thủ công kết hợp cơ giới, chiều cao <10m | 5,788 | km | |
4 | Tháo dây AC ≤50mm2 bằng thủ công kết hợp cơ giới, chiều cao <10m | 10,291 | km | |
5 | Tháo cáp vặn xoắn ≤4x70mm2 chiều cao ≤10m | 0,07 | km | |
6 | Tháo Uclevis + sứ ống chỉ | 24 | bộ | |
7 | Tháo rack 2 + sứ ống chỉ | 5 | bộ | |
8 | Tháo rack 4 + sứ ống chỉ | 1 | bộ | |
9 | Tháo hộp phân phối kích thước ≥200x200mm | 297 | hộp | |
BQ | Phần TBA: | |||
BR | TBA Phú Hòa 6 | |||
1 | Tháo cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤ 1kg/m (lộ lên, cáp CV50, CV70, CV95) | 18 | mét | |
2 | Tháo cổ dề, chiều cao ≤20m | 2 | bộ | |
3 | Tháo tủ trạm hạ thế 3 pha | 1 | tủ | |
BS | TBA Phú Hòa 6A | |||
1 | Tháo cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤1kg/m ( lộ lên, cáp CV50, CV70, CV95) | 30 | mét | |
2 | Tháo cổ dề, chiều cao ≤20m | 5 | bộ | |
BT | TBA Thác Mai 5 | |||
1 | Tháo cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤1kg/m (lộ lên, cáp CV50, CV70, CV95) | 27 | mét | |
BU | TBA Thác Mai 5A | |||
1 | Tháo cáp luồn trong ống (lộ lên, cáp ABC3x95mm2 trọng lượng 0,983kg/m) | 6 | mét | |
BV | TBA Ngọc Định W8 | |||
1 | Tháo cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤1kg/m (lộ lên, cáp CV50, CV70, CV95) | 20 | mét | |
2 | Tháo cổ dề, chiều cao ≤20m | 5 | bộ | |
3 | Tháo tủ xoay chiều 1 pha | 1 | cái | |
BW | TBA Ngọc Định W9 | |||
1 | Tháo cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤1kg/m (lộ lên, cáp CV50, CV70, CV95) | 20 | mét | |
2 | Tháo cổ dề, chiều cao ≤20m | 5 | bộ | |
3 | Tháo tủ xoay chiều 1 pha | 1 | cái | |
BX | TBA Thanh Sơn-ĐQ 3.4 | |||
1 | Tháo cổ dề, chiều cao ≤20m | 5 | bộ | |
2 | Tháo cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤1kg/m (lộ lên, cáp CV50, CV70, CV95) | 10 | mét | |
BY | TBA Thanh Sơn-ĐQ 3.4A | |||
1 | Tháo cổ dề, chiều cao ≤20m | 5 | bộ | |
2 | Tháo cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤1kg/m (lộ lên, cáp CV50, CV70, CV95) | 20 | mét | |
BZ | TBA Thanh Sơn-ĐQ 3.4B | |||
1 | Tháo cổ dề, chiều cao ≤20m | 5 | bộ | |
2 | Tháo cáp luồn trong ống (lộ lên, cáp ABC4x120mm2 trọng lượng 1,581kg/m) | 5 | mét | |
CA | TBA Suối Soon 10 | |||
1 | Tháo cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤3kg/m (lộ lên, cáp CV240 trọng lượng 2,304kg/m) | 15 | mét | |
CB | TBA Suối Soon 10A | |||
1 | Tháo cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤1kg/m (lộ lên, cáp CV50, CV70, CV95) | 6 | mét |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi