Gói thầu: Gói thầu số 01: Thi công xây dựng công trình

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200119929-00
Thời điểm đóng mở thầu 22/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Điện lực Định Quán_Công ty TNHH Một Thành viên Điện lực Đồng Nai
Tên gói thầu Gói thầu số 01: Thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT 20200104129
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn SCL năm 2020 của Công ty TNHH MTV Điện lực Đồng Nai
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 15:18:00 đến ngày 2020-01-22 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 667,024,322 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 10,000,000 VNĐ ((Mười triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A I. PHẦN LẮP ĐẶT:
B PHẦN TIẾP ĐỊA, MÓNG TRỤ:
C Tiếp địa lặp lại hiện hữu (Khối lượng 55 bộ)
1 Ghip IPC 95/35 110 cái
D Móng trụ BTLT 8,5 đôi PĐ (Khối lượng 05 móng)
E Chi tiết phần vật tư
1 Cát vàng 1,635 m3
2 Đá 1x2 2,945 m3
3 Xi măng 813 kg
F Chi tiết nhân công
1 Đào, đắp đất móng trụ, móng neo (độ chặt k = 0,85) 5 Trọn bộ
2 Đào phá đá móng trụ, móng neo, đá cấp III 5 Trọn bộ
3 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 1x2 3,305 m3
G Móng trụ BTLT 10,5 đôi PĐ (Khối lượng 01 móng)
H Chi tiết phần vật tư
1 Cát vàng 0,327 m3
2 Đá 1x2 0,589 m3
3 Xi măng 202,458 kg
I Chi tiết nhân công
1 Đào, đắp đất móng trụ, móng neo (độ chặt k = 0,85) 1 Trọn bộ
2 Đào phá đá móng trụ, móng neo, đá cấp III 1 Trọn bộ
3 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 1x2 0,823 m3
J PHẦN TRỤ:
K Dựng trụ BTLT 8,5m (Khối lượng 10 trụ)
1 Trụ BTLT 8,5m-F 300 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 10 trụ
2 Dựng cột bêtông vuông ≤8m bằng thủ công kết hợp cơ giới 10 cột
L Dựng trụ BTLT 10,5m (Khối lượng 2 trụ)
1 Trụ BTLT 10,5m-F 350 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 2 trụ
2 Dựng cột bêtông ≤10m bằng thủ công kết hợp cơ giới 2 cột
M PHẦN NEO CHẰNG
N Bộ CK thay mới (Khối lượng 02 bộ)
1 Boulon mắt 16x250 4 cái
2 Long đền vuông D18 (50x50x3mm) 4 cái
3 Sứ chằng Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 2 cái
4 Kẹp chằng 3 boulon 16 cái
5 Cáp thép 3/8" Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 62 mét
6 Yếm cáp 4 cái
7 Lắp dây néo, chiều cao ≤20m 2 bộ
O PHẦN DÂY, SỨ VÀ PHỤ KIỆN
P Phần vật tư trụ
Q Phần đường dây
1 Cáp ABC3x95mm2 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 239 mét
2 Cáp ABC4x70mm2 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 6.538 mét
3 Cáp ABC3x70mm2 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 3.100 mét
4 Cáp ABC3x50mm3 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 2.952 mét
R Phần vật tư xử lý trung hòa hỗn hợp
S Bộ Uclevis đỡ dây TH
1 Uclevis Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 56 cái
2 Sứ ống chỉ Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 56 cái
3 Boulon D16x250 38 cái
4 Boulon D16x300 18 cái
5 Long đền vuông D18 (50x50x3mm) 56 cái
6 Cáp A70mm2 2,1 kg
T Bộ dừng dây TH
1 Kẹp dừng dây 3U cỡ 50 -70mm2 8 cái
2 Boulon mắt D16x300 8 cái
3 Long đền vuông D18 (50x50x3mm) 8 cái
U Phần xử lý kẹp trụ:
1 Boulon VRS D16x450 5 cái
2 Boulon VRS D16x500 5 cái
3 Long đền vuông D18 (50x50x3mm) 40 cái
V Phần phụ kiện cáp ABC
1 Ống nối MJPB 50 9 cái
2 Ống nối MJPB 70 37 cái
3 Kẹp dừng cáp ABC 4x50-95 113 cái
4 Móc treo cáp ABC 4x50-95 406 cái
5 Móc đôi cáp ABC ( móc chữ A ) 98 cái
6 Ghip IPC 95/35 35 cái
7 Chụp đầu cáp 95mm2 5 cái
8 Chụp đầu cáp 70mm2 71 cái
9 Chụp đầu cáp 50mm2 11 cái
10 Côdê D21 7 cái
11 Boulon móc 16x300 93 cây
12 Boulon móc 16x250 321 cây
13 Long đền vuông D18 (50x50x3mm) 414 cái
W Phần phụ kiện khác
1 Kẹp ép WR399 90 cái
2 Kẹp ép WR289 26 cái
3 Biển báo độ cao 15 cái
4 Đề cal dán số trụ 7 cái
5 Băng keo điện hạ thế 23 cuộn
6 Dầu chống sét RP7 (250gr/ống) 3 bình
X Phần vật tư điện kế
1 Hộp phân phối 9 cực đấu nối trực tiếp Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 300 cái
2 Cáp CV25mm2 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 1.357 mét
3 Đai Inox 360 mét
4 Khóa đai Inox 600 cái
5 Ghip IPC 95/35 1.956 cái
6 Kẹp dừng cáp duplex 2x25-16 94 cái
7 Uclevis Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 24 cái
8 Rack 2 sứ Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 8 cái
9 Sứ ống chỉ Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 40 cái
10 Boulon D16x250 25 cái
11 Boulon D16x300 7 cái
12 Boulon móc 16x300 16 cây
13 Boulon móc 16x250 53 cây
14 Long đền vuông D18 (50x50x3mm) 133 cái
Y Nhân công phần đường dây
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn ≤3x95mm2 chiều cao ≤10m 0,234 km
2 Lắp đặt cáp vặn xoắn ≤4x70mm2 chiều cao ≤10m 6,41 km
3 Lắp đặt cáp vặn xoắn ≤3x50mm2 chiều cao ≤10m 2,894 km
4 Lắp đặt cáp vặn xoắn ≤3x70mm2 chiều cao ≤10m 3,039 km
Z Nhân công phần điện kế
1 Lắp hộp phân phối kích thước ≥200x200mm 300 hộp
2 Lắp Uclevis + sứ ống chỉ 24 bộ
3 Lắp rack 2 + sứ ống chỉ 8 bộ
AA A.2 PHẦN TBA:
AB TBA Phú Hòa 6
AC Phần lộ xuống:
1 Ống PVC D90 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 4 mét
2 Côdê D90 2 cái
3 Co 90 độ PVC D90 1 cái
4 Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) 2 tuýp
AD Phần lộ lên
1 Cáp ABC4x70mm2 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 8 mét
2 Kẹp ép WR399 2 cái
3 Cosse ép Cu-Al 70mm2 4 cái
4 Nắp chụp đầu cosse cỡ 70mm2 4 cái
5 Tiếp địa cố định cáp ABC 4 cái
6 Ống PVC D90 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 6 mét
7 Côdê D90 3 cái
8 Co 90 độ PVC D90 1 cái
9 Keo dán ống PVC (100g/tuýp) 1 tuýp
10 Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) 2 tuýp
11 Ống ruột gà D90 1,5 mét
12 Khâu ven răng trong 90 1 cái
13 Khâu ven răng ngoài 90 1 cái
AE Phần tủ TBA
1 Tủ tram treo 3 pha mẫu điện lực Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 1 cái
2 Cáp CVV 4x4mm2 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 4 mét
3 Bảng tên TBA và biển báo nghuy hiểm 1 cái
4 Lắp cáp luồn trong ống (lộ lên, cáp ABC4x70mm2 trọng lượng 0,958kg/m) 6 mét
5 Ép đầu cốt tiết diện <=95mm2 4 cái
6 Tháo, lắp cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤ 1kg/m (lộ xuống, cáp CV50, CV70, CV95) 5 mét
7 Lắp cổ dề, chiều cao ≤20m 5 bộ
8 Lắp tủ trạm hạ thế 3 pha 1 tủ
AF TBA Phú Hòa 6A
AG Phần lộ xuống:
1 Ống PVC D90 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 4 mét
2 Côdê D90 2 cái
3 Co 90 độ PVC D90 1 cái
4 Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) 2 tuýp
AH Phần lộ lên
1 Cáp ABC4x70mm2 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 16 mét
2 Kẹp ép WR399 4 cái
3 Cosse ép Cu-Al 70mm2 8 cái
4 Nắp chụp đầu cosse cỡ 70mm2 8 cái
5 Tiếp địa cố định cáp ABC 8 cái
6 Ống PVC D90 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 5 mét
7 Côdê D90 3 cái
8 Co 90 độ PVC D90 1 cái
9 Keo dán ống PVC (100g/tuýp) 1 tuýp
10 Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) 2 tuýp
11 Ống ruột gà D90 1,5 mét
12 Lắp cáp luồn trong ống (lộ lên, cáp ABC4x70mm2 trọng lượng 0,958kg/m) 6 mét
13 Ép đầu cốt tiết diện <=95mm2 8 cái
14 Tháo, lắp cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤1kg/m (lộ xuống, cáp CV50, CV70, CV95) 5 mét
15 Lắp cổ dề, chiều cao ≤20m 5 bộ
AI TBA Thác Mai 5
AJ Phần lộ lên
1 Cáp ABC4x70mm2 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 16 mét
2 Kẹp ép WR399 4 cái
3 Cosse ép Cu-Al 70mm2 8 cái
4 Nắp chụp đầu cosse cỡ 70mm2 8 cái
5 Tiếp địa cố định cáp ABC 8 cái
6 Co 90 độ PVC D90 1 cái
7 Ống ruột gà D90 1,5 mét
8 Keo dán ống PVC (100g/tuýp) 1 tuýp
9 Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) 2 tuýp
10 Lắp cáp luồn trong ống (lộ lên, cáp ABC4x70mm2 trọng lượng 0,958kg/m) 6 mét
11 Ép đầu cốt tiết diện <=95mm2 8 cái
AK TBA Thác Mai 5A
AL Phần lộ lên
1 Cáp ABC4x70mm2 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 8 mét
2 Kẹp ép WR399 2 cái
3 Cosse ép Cu-Al 70mm2 4 cái
4 Nắp chụp đầu cosse cỡ 70mm2 4 cái
5 Tiếp địa cố định cáp ABC 4 cái
6 Co 90 độ PVC D90 1 cái
7 Keo dán ống PVC (100g/tuýp) 1 tuýp
8 Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) 2 tuýp
9 Lắp cáp luồn trong ống (lộ lên, cáp ABC4x70mm2 trọng lượng 0,958kg/m) 6 mét
10 Ép đầu cốt tiết diện <=95mm2 4 cái
AM TBA Ngọc Định W8
AN Thay Bộ xà đỡ FCO, LA
1 Đà composite 80x110x5x800mm Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 1 cây
2 Thanh chống composite 10x40x710mm Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 1 cây
3 Boulon D16x250 1 cái
4 Boulon D16x300 1 cái
5 Boulon 16x100 1 cái
6 Long đền vuông D18 (50x50x3mm) 6 cái
7 Tháo xà đơn 0,8m cột đỡ (xà thép, trọng lượng 11,98kg) 1 bộ
8 Lắp xà composite 0,8m (trọng lượng 2,5kg) 1 bộ
9 Thay FCO ≤35kV (tháo ra lắp lại bộ 1 pha) 1 bộ
10 Thay LA (bộ 1 pha) 1 cái
AO Phần lộ xuống
1 Ống PVC D90 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 4 mét
2 Côdê D90 2 cái
3 Co 90 độ PVC D90 1 cái
4 Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) 1 tuýp
AP Phần lộ lên
1 Cáp ABC3x50mm3 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 24 mét
2 Kẹp ép WR399 6 cái
3 Cosse ép Cu-Al 50mm2 9 cái
4 Nắp chụp đầu cosse cỡ 50mm2 9 cái
5 Tiếp địa cố định cáp ABC 9 cái
6 Ống PVC D90 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 6 mét
7 Côdê D90 3 cái
8 Co 90 độ PVC D90 1 cái
9 Keo dán ống PVC (100g/tuýp) 1 tuýp
10 Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) 1 tuýp
11 Ống ruột gà D90 1,5 mét
AQ Phần tủ TBA
1 Tủ tram treo 3 pha mẫu điện lực Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 1 cái
2 Cáp CVV 4x4mm2 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 4 mét
3 Lắp cáp luồn trong ống ( lộ lên, cáp ABC3x50mm2 trọng lượng 0,540kg/m) 18 mét
4 Ép đầu cốt tiết diện <=50mm2 9 cái
5 Tháo, lắp cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤1kg/m (lộ xuống, cáp CV50, CV70, CV95) 5 mét
6 Lắp cổ dề, chiều cao ≤20m 5 bộ
7 Lắp tủ xoay chiều 1 pha 1 cái
AR TBA Ngọc Định W9
AS Phần trung thế
1 Đà composite 80x110x5x800mm Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 1 cây
2 Thanh chống composite 10x40x710mm Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 1 cây
3 Boulon D16x250 1 cái
4 Boulon D16x300 1 cái
5 Boulon 16x100 1 cái
6 Long đền vuông D18 (50x50x3mm) 6 cái
7 Thaó giá chữ T đỡ FCO, LA cột đỡ (xà thép, trọng lượng 3,5kg) 1 bộ
8 Lắp xà composite 0,8m (trọng lượng 2,5kg) 1 bộ
9 Thay FCO ≤35kV (tháo ra lắp lại bộ 1 pha) 1 bộ
10 Thay LA (bộ 1 pha) 1 cái
AT Phần lộ xuống
1 Ống PVC D90 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 4 mét
2 Côdê D90 2 cái
3 Co 90 độ PVC D90 1 cái
4 Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) 2 tuýp
AU Phần lộ lên
1 Cáp ABC3x95mm2 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 16 mét
2 Kẹp ép WR399 6 cái
3 Cosse ép Cu-Al 95mm2 6 cái
4 Nắp chụp đầu cosse cỡ 95mm2 6 cái
5 Tiếp địa cố định cáp ABC 6 cái
6 Ống PVC D90 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 5 mét
7 Côdê D90 3 cái
8 Co 90 độ PVC D90 1 cái
9 Keo dán ống PVC (100g/tuýp) 1 tuýp
10 Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) 2 tuýp
11 Ống ruột gà D90 1,5 mét
AV Phần tủ TBA
1 Tủ tram treo 3 pha mẫu điện lực Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 1 cái
2 Cáp CVV 4x4mm2 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 4 mét
3 Lắp cáp luồn trong ống (lộ lên, cáp ABC3x50mm2 trọng lượng 0,540kg/m) 18 mét
4 Ép đầu cốt tiết diện <=50mm2 6 cái
5 Tháo, lắp cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤ 1 kg/m (lộ xuống, cáp CV50, CV70, CV95) 5 mét
6 Lắp cổ dề, chiều cao ≤20m 5 bộ
7 Lắp tủ xoay chiều 1 pha 1 cái
AW TBA Thanh Sơn-ĐQ 3.4
AX Phần lộ xuống
1 Côdê D90 2 cái
2 Co 90 độ PVC D90 1 cái
3 Ống PVC D90 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 4 mét
4 Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) 2 tuýp
AY Phần lộ lên
1 Cáp ABC3x70mm2 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 16 mét
2 Kẹp ép WR399 4 cái
3 Cosse ép Cu-Al 70mm2 6 cái
4 Nắp chụp đầu cosse cỡ 70mm2 6 cái
5 Tiếp địa cố định cáp ABC 6 cái
6 Côdê D90 3 cái
7 Co 90 độ PVC D90 2 cái
8 Ống PVC D90 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 5 mét
9 Ống ruột gà D90 1,5 mét
10 Keo dán ống PVC (100g/tuýp) 1 tuýp
11 Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) 2 tuýp
12 Lắp cổ dề, chiều cao ≤20m 5 bộ
13 Tháo, lắp cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤ 1kg/m (lộ xuống, cáp CV50, CV70, CV95) 5 mét
14 Lắp cáp luồn trong ống (lộ lên, ABC3x70mm2 trọng lượng 0,718kg/m) 6 mét
15 Ép đầu cốt tiết diện <=95mm2 6 cái
AZ TBA Thanh Sơn-ĐQ 3.4A
BA Phần lộ xuống
1 Côdê D90 2 cái
2 Co 90 độ PVC D90 1 cái
3 Ống PVC D90 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 4 mét
4 Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) 1 tuýp
BB Phần lộ lên
1 Cáp ABC3x70mm2 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 16 mét
2 Kẹp ép WR399 4 cái
3 Cosse ép Cu-Al 70mm2 6 cái
4 Nắp chụp đầu cosse cỡ 70mm2 6 cái
5 Tiếp địa cố định cáp ABC 6 cái
6 Côdê D90 3 cái
7 Co 90 độ PVC D90 1 cái
8 Ống PVC D90 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 5 mét
9 Ống ruột gà D90 1,5 mét
10 Keo dán ống PVC (100g/tuýp) 1 tuýp
11 Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) 2 tuýp
12 Lắp cổ dề, chiều cao ≤20m 5 bộ
13 Tháo, lắp cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤ 1kg/m (lộ xuống, cáp CV50, CV70, CV95) 5 mét
14 Lắp cáp luồn trong ống (lộ lên, cáp ABC3x70mm2 trọng lượng 0,718kg/m) 6 mét
15 Ép đầu cốt tiết diện <=95mm2 6 cái
BC TBA Thanh Sơn-ĐQ 3.4B
BD Phần lộ xuống
1 Côdê D90 2 cái
2 Co 90 độ PVC D90 1 cái
3 Ống PVC D90 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 4 mét
4 Ống ruột gà D90 1,5 mét
BE Phần lộ lên
1 Cáp ABC3x70mm2 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 16 mét
2 Kẹp ép WR399 4 cái
3 Cosse ép Cu-Al 70mm2 6 cái
4 Nắp chụp đầu cosse cỡ 70mm2 6 cái
5 Tiếp địa cố định cáp ABC 6 cái
6 Côdê D90 3 cái
7 Co 90 độ PVC D90 1 cái
8 Ống PVC D90 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 5 mét
9 Ống ruột gà D90 1,5 mét
10 Keo dán ống PVC (100g/tuýp) 1 tuýp
11 Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) 2 tuýp
12 Lắp cổ dề, chiều cao ≤20m 5 bộ
13 Tháo, lắp cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤ 1kg/m (lộ xuống, cáp CV50, CV70, CV95) 5 mét
14 Lắp cáp luồn trong ống (lộ lên, cáp ABC3x70mm2 trọng lượng 0,718kg/m) 6 mét
15 Ép đầu cốt tiết diện <=95mm2 6 cái
BF TBA Suối Soon 10
BG Phần lộ xuống
1 Co 90 độ PVC D90 1 cái
2 Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) 1 tuýp
BH Phần lộ lên
1 Cáp ABC4x70mm2 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 16 mét
2 Kẹp ép WR399 4 cái
3 Cosse ép Cu-Al 70mm2 8 cái
4 Nắp chụp đầu cosse cỡ 70mm2 8 cái
5 Tiếp địa cố định cáp ABC 8 cái
6 Co 90 độ PVC D90 1 cái
7 Keo dán ống PVC (100g/tuýp) 1 tuýp
8 Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) 2 tuýp
9 Lắp cáp luồn trong ống (lộ lên, ABC3x70mm2 trọng lượng 0,718kg/m) 6 mét
10 Ép đầu cốt tiết diện <=95mm2 8 cái
BI TBA Suối Soon 10A
BJ Phần lộ xuống
1 Co 90 độ PVC D90 1 cái
2 Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) 2 tuýp
BK Phần lộ lên
1 Cáp ABC4x70mm2 Vật tư A cấp, nhà thầu không chào hạng mục này 16 mét
2 Kẹp ép WR399 4 cái
3 Cosse ép Cu-Al 70mm2 8 cái
4 Nắp chụp đầu cosse cỡ 70mm2 8 cái
5 Tiếp địa cố định cáp ABC 8 cái
6 Co 90 độ PVC D90 1 cái
7 Keo dán ống PVC (100g/tuýp) 1 tuýp
8 Keo Silicol bịt đầu ống PVC (200g/tuýp) 2 tuýp
9 Lắp cáp luồn trong ống (lộ lên, cáp ABC3x70mm2 trọng lượng 0,718kg/m) 6 mét
10 Ép đầu cốt tiết diện <=95mm2 8 cái
BL PHẦN THÁO DỠ
BM Trụ BTLT 8,5m thu hồi
1 Tháo cột bêtông ≤8m bằng thủ công kết hợp cơ giới 6 cột
BN Bộ chằng xuống hạ thế thu hồi
1 Tháo dây néo, chiều cao ≤20m 1 bộ
BO Bộ chằng lệch hạ thế thu hồi
1 Tháo dây néo, chiều cao ≤20m 3 bộ
BP Phần đường dây
1 Tháo dây AV ≤95mm2 bằng thủ công kết hợp cơ giới, chiều cao <10m 0,468 km
2 Tháo dây AV ≤70mm2 bằng thủ công kết hợp cơ giới, chiều cao <10m 25,239 km
3 Tháo dây AV ≤50mm2 bằng thủ công kết hợp cơ giới, chiều cao <10m 5,788 km
4 Tháo dây AC ≤50mm2 bằng thủ công kết hợp cơ giới, chiều cao <10m 10,291 km
5 Tháo cáp vặn xoắn ≤4x70mm2 chiều cao ≤10m 0,07 km
6 Tháo Uclevis + sứ ống chỉ 24 bộ
7 Tháo rack 2 + sứ ống chỉ 5 bộ
8 Tháo rack 4 + sứ ống chỉ 1 bộ
9 Tháo hộp phân phối kích thước ≥200x200mm 297 hộp
BQ Phần TBA:
BR TBA Phú Hòa 6
1 Tháo cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤ 1kg/m (lộ lên, cáp CV50, CV70, CV95) 18 mét
2 Tháo cổ dề, chiều cao ≤20m 2 bộ
3 Tháo tủ trạm hạ thế 3 pha 1 tủ
BS TBA Phú Hòa 6A
1 Tháo cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤1kg/m ( lộ lên, cáp CV50, CV70, CV95) 30 mét
2 Tháo cổ dề, chiều cao ≤20m 5 bộ
BT TBA Thác Mai 5
1 Tháo cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤1kg/m (lộ lên, cáp CV50, CV70, CV95) 27 mét
BU TBA Thác Mai 5A
1 Tháo cáp luồn trong ống (lộ lên, cáp ABC3x95mm2 trọng lượng 0,983kg/m) 6 mét
BV TBA Ngọc Định W8
1 Tháo cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤1kg/m (lộ lên, cáp CV50, CV70, CV95) 20 mét
2 Tháo cổ dề, chiều cao ≤20m 5 bộ
3 Tháo tủ xoay chiều 1 pha 1 cái
BW TBA Ngọc Định W9
1 Tháo cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤1kg/m (lộ lên, cáp CV50, CV70, CV95) 20 mét
2 Tháo cổ dề, chiều cao ≤20m 5 bộ
3 Tháo tủ xoay chiều 1 pha 1 cái
BX TBA Thanh Sơn-ĐQ 3.4
1 Tháo cổ dề, chiều cao ≤20m 5 bộ
2 Tháo cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤1kg/m (lộ lên, cáp CV50, CV70, CV95) 10 mét
BY TBA Thanh Sơn-ĐQ 3.4A
1 Tháo cổ dề, chiều cao ≤20m 5 bộ
2 Tháo cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤1kg/m (lộ lên, cáp CV50, CV70, CV95) 20 mét
BZ TBA Thanh Sơn-ĐQ 3.4B
1 Tháo cổ dề, chiều cao ≤20m 5 bộ
2 Tháo cáp luồn trong ống (lộ lên, cáp ABC4x120mm2 trọng lượng 1,581kg/m) 5 mét
CA TBA Suối Soon 10
1 Tháo cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤3kg/m (lộ lên, cáp CV240 trọng lượng 2,304kg/m) 15 mét
CB TBA Suối Soon 10A
1 Tháo cáp luồn trong ống, trọng lượng ≤1kg/m (lộ lên, cáp CV50, CV70, CV95) 6 mét
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->