Gói thầu: Gói thầu số 3: Thi công xây lắp

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200114610-01
Thời điểm đóng mở thầu 11/02/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu ĐIỆN LỰC THỐNG NHẤT- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC ĐỒNG NAI
Tên gói thầu Gói thầu số 3: Thi công xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20200104812
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn vay thương mại và khấu hao cơ bản
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 150 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 15:50:00 đến ngày 2020-02-11 14:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 4,755,443,563 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 50,000,000 VNĐ ((Năm mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Chi Phí Khác
1 Chi phí nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành 1 Trọn gói
2 Chi phí công việc thuộc hạng mục chung nhưng không xác định được khối lượng trong thiết kế 1 Trọn gói
B Móng M14aa
1 Đà cản BTCT 1,2m 102 cái
2 Boulon 22x650+ 2 long đền vuông D24-60x60x3/Zn 102 bộ
3 Đào, đắp đất móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III 51 Trọn bộ
4 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg 102 cái
C Móng M14-PI-aa
1 Đà cản BTCT 1,2m 52 cái
2 Boulon 22x650+ 2 long đền vuông D24-60x60x3/Zn 52 bộ
3 Đào, đắp đất móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III 13 Trọn bộ
4 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg 52 cái
D Tiếp địa thiết bị(Rtb_T14_12C)
1 Cáp đồng trần M25mm2 104,563 kg
2 Cọc tiếp đất Þ 16- 2,4m + kẹp cọc 72 bộ
3 Ốc xiết cáp cỡ 25mm2 12 cái
4 Kẹp ép WR cỡ dây 50mm2 12 cái
5 Rải kéo dây tiếp địa (Chia 10m) 466,8 mét
6 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại III (Chia 10m) 72 cọc
7 Đào, đắp khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu >30 cm, đất cấp III 6 Trọn bộ
E Tiếp địa lặp lại trụ 14m
(Rll_T14_9C)
1 Cáp đồng trần M25mm2 49,325 kg
2 Cọc tiếp đất Þ 16- 2,4m + kẹp cọc 54 bộ
3 Ốc xiết cáp cỡ 25mm2 12 cái
4 Kẹp ép WR cỡ dây 240mm2 (WR-929) 12 cái
5 Rải kéo dây tiếp địa (Chia 10m) 220,2 mét
6 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại III (Chia 10m) 54 cọc
7 Đào, đắp khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu >30 cm, đất cấp III 6 Trọn bộ
F Trụ bê tông ly tâm 14m
1 Trụ BTLT 14m F650 ,K=2 77 trụ
G Bộ xà kép L75x75x8 dài 2.2m: X-22K-Đ - C810 (lắp trụ đơn)
1 Sắt góc L75x75x8x2200mm 28 cây
2 Sắt góc L50x50x5x810mm 56 cây
3 Boulon 16x250+ 2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn 14 bộ
4 Boulon 16x300+ 2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn 14 bộ
5 Boulon 16x300VRS+ 4 long đền vuông D18-50x50x3/Zn 42 bộ
6 Boulon 16x50+ 2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn 56 bộ
7 Lắp bộ xà kép 2.2m trụ góc; trụ néo - 56,95kg - thanh chống 810 14 bộ
H Bộ xà lệch đơn L75x75x8 dài 2m: X-20ĐL2/3
1 Sắt góc L75x75x8x2000mm 46 cây
2 Sắt góc L50x50x5x1150mm 46 cây
3 Boulon 16x250+ 2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn 92 bộ
4 Boulon 16x50+ 2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn 46 bộ
5 Lắp bộ xà đơn lệch 2/3- 2.0m trụ đỡ thẳng - 25.48kg 46 Bộ
I Bộ xà lệch kép L75x75x8 dài 2m: X-20KL2/3
1 Sắt góc L75x75x8x2000mm 104 cây
2 Sắt góc L50x50x5x1150mm 104 cây
3 Boulon 16x300VRS+ 4 long đền vuông D18-50x50x3/Zn 156 bộ
4 Boulon 16x300+ 2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn 52 bộ
5 Boulon 16x250+ 2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn 52 bộ
6 Boulon 16x50+ 2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn 104 bộ
7 Lắp bộ xà kép lệch 2/3- 2.0m trụ néo thẳng - 50.97kg 52 Bộ
J Bộ thanh giằng trụ Pi tim 1400: G-20KP
1 Sắt góc L75x75x8x2150mm`(Bộ xà giằng chống gió) 34 cây
2 Cổ dê Þ 215-Fe 8x80 - 7,442kg/cái 68 cái
3 Boulon 16x40+ 2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn 17 bộ
4 Boulon 16x100VRS+ 4 long đền vuông D18-50x50x3/Zn 136 bộ
5 Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 50kg 17 Bộ
K Bộ xà kép 2400 trụ Pi tim 1400: X-24KP
1 Sắt góc L75x75x8x2400mm (3 ốp) 34 cây
2 Boulon 16x300+ 2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn 34 bộ
3 Boulon 16x300VRS+ 4 long đền vuông D18-50x50x3/Zn 51 bộ
4 Lắp bộ xà kép 2.2m trụ góc; trụ néo - 56,95kg - thanh chống 810 17 Bộ
L Bộ chằng xuống đơn cho trụ 14m: CX14B
1 Boulon mắt 16x250+ 2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn 17 bộ
2 Sứ chằng 17 cái
3 Kẹp cáp 3 boulon 136 cái
4 Cáp thép 5/8" 100,139 kg
5 Yếm đỡ dày chằng F1/2 mạ Zn (Yếm cáp) 34 cái
6 Máng che dây chằng dày 1,6mm 0,4x2000 17 cái
7 Lắp dây néo cột. Chiều cao lắp đặt <= 20m 17 bộ
M Bộ móng neo xòe cho chằng xuống: NXX
1 Ty neo Þ22x2400 17 cái
2 Neo xòe đĩa sen (8 hướng dày 3,2mm) 17 cái
3 Đào, đắp móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp III 17 Trọn bộ
N Dây dẫn
1 Cáp nhôm lõi thép AC-120/19 SDL 863,11 kg
2 Cáp nhôm lõi thép AC-240/32 2.240,64 kg
3 Cáp nhôm lõi thép AC-240/32 A cấp 170,1 kg
4 Cáp nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV ACX-240/32-24kV 12.356,12 mét
5 Cáp nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV ACX-240/32-24kV A cấp 1.103,9 mét
6 Cáp 24KV C/XLPE/PVC- 25mm2 (đấu nối LA, TU) 27,2 mét
7 Cáp 24KV C/XLPE/PVC 240mm2 (đấu nối LBS) 12 mét
O Bộ đỡ dây trung hòa trụ đơn: Đth-U
1 Uclevis (loại gân)+ sứ ống chỉ 48 bộ
2 Boulon 16x300+ 2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn 48 bộ
P Bộ khóa néo dây trung hòa vào trụ đơn: Nth-T
1 Khóa néo dây cỡ dây 240 15 cái
2 Móc treo chữ U F16 dài 30 cái
3 Boulon mắt 16x300+ 2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn 15 bộ
Q Bộ khóa néo dây trung hòa vào trụ đơn: Nth-T
1 Khóa néo dây 5U-4mm (95-120mm2) 1 cái
2 Móc treo chữ U F16 dài 1 cái
3 Boulon mắt 16x300+ 2 long đền vuông D18-50x50x3/Zn 1 bộ
R Bộ cách điện đứng: SĐU
1 Sứ đứng 24KV cho ty bọc chì 603 cái
2 Chân sứ đứng D20 bọc chì 603 cái
S Chuỗi sứ Polymer 24kV đơn lắp vào xà : CSĐT ply-X
1 Sứ treo polymer 132 chuỗi
2 Móc treo chữ U F16 dài 264 cái
3 Giáp níu dừng dây bọc (185-240mm2) bao gồm yếm giáp 132 cái
T Chuỗi sứ treo Polymer 24kV kép lắp vào xà : CSKT ply-X
1 Sứ treo polymer 36 chuỗi
2 Móc treo chữ U F16 dài 54 cái
3 Khánh treo chuỗi polymer kép 36 cái
4 Giáp níu dừng dây bọc (185-240mm2) 18 cái
U Phụ kiện đấu nối đầu đường dây xây dựng mới
1 Kẹp ép WR cỡ dây 240mm2 (WR-929) 198 cái
2 Đầu cosse ép Cu 50mm2 21 cái
3 Đầu cosse ép Cu 240mm2 6 cái
4 Đầu cosse ép Cu-Al 240mm2 24 cái
5 Giáp níu dừng dây bọc (185-240mm2) 6 cái
6 Bass LI bắt FCO 1 Bộ
7 Bass LI bắt LA 21 Bộ
8 Kẹp quai 4/0 54 cái
9 Chụp cách điện kẹp quai 54 Cái
10 Nắp che đầu cực FCO 1 cái
11 Nắp che đầu cực LA 21 cái
12 Ống nối dây cỡ 120mm2 2 cái
13 Ống nối dây cỡ 240mm2 27 cái
14 Băng keo cách điện trung thế 38 cuộn
15 Dây buộc đầu sứ đơn đỡ thẳng (240mm2) 188 cái
16 Dây buộc đầu sứ đôi đỡ thẳng (240mm2) 227 cái
17 Dây nhôm buộc A70-7/3,55 ( cho dây trung hoà ) 0,907 kg
V Nhân công, máy thi công lắp đặt dây sứ phụ kiện
1 Kéo rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới. Dây nhôm lõi thép (AC, ACSR...), tiết diện dây <= 240mm2 (chiều cao dưới 10m) (He so 0,7) 2,566 km
2 Kéo rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới. Dây nhôm lõi thép bọc (As/XLPE/PVC...), tiết diện dây <= 240mm2 (Dây bọc nhân 1,1) 13,196 km
3 Lắp sứ đứng 24KV đường dây (Lắp trên cột) 603 sứ
4 Lắp chuỗi sứ néo Polymer đường dây 24kV 132 chuỗi
5 Lắp chuỗi sứ néo Polymer kép 18 bộ
6 Lắp rack sứ + sứ ống chỉ 48 bộ
W Phần thiết bị đường dây nổi 3 pha 1 mạch
1 LTD 1P 24KV - 600A 9 cái
2 FCO 24kV - 100A 1 cái
3 LBS SF6 3pha 24kV 630A - 16kA (bao gồm TU, Giá đỡ, cáp tủ ĐK) 1 bộ
4 LA 18kV 10kA 21 cái
5 Lắp đặt LTD 1P 24KV - 800A-25kA 9 cái
6 Lắp đặt FCO 27kV - 100A 1 cái
7 Lắp đặt LBS SF6 3pha 24kV 630A (He so 0,8) 1 bộ
8 Lắp đặt LA 18kV 10kA 21 cái
X Phần thiết bị đường dây trung thế cải tạo
1 Tháo hạ dây dây dẫn bằng thủ công kết hợp cơ giới. Dây nhôm lõi thép (AC, ACSR, dây bọc...), tiết diện dây <= 120mm2 0,877 km
2 Tháo hạ dây dây dẫn bằng thủ công kết hợp cơ giới. Dây nhôm lõi thép (AC, ACSR, dây bọc...), tiết diện dây <= 95mm2 0,292 km
3 Thay dây AC120mm2 bằng thủ công kết hợp cơ giới, chiều cao <10m 1,833 km
4 Tháo, lắp lại xà kép 2,2m trụ BTLT đã dựng sẵn 13 Bộ
Y Phần đường dây cáp ngầm
1 Cáp 24kV C/XLPE/DATA/PVC300mm2 x1% : dây pha 287,244 mét
2 Cáp 24KV C/XLPE/PVC 240mm2: đấu nối 6 mét
3 Đầu cáp ngầm 24kV 1x300mm2 indoor 6 cái
4 Đầu cáp ngầm 24kV 1x300mm2 outdoor 6 cái
5 Ông sắt tráng kẽm D90 45 mét
6 Cổ dê kẹp ống sắt Þ 90 12 bộ
7 Giá đỡ cáp ngầm 4 bộ
8 Lắp cổ dê. Chiều cao lắp đặt <= 20m 12 Bộ
9 Lắp Giá đỡ đầu cáp ngầm (V63x6) 4 bộ
10 Lắp cáp trên giá đỡ loại <=4,5kg (Chia 100m) 56,4 mét
11 Lắp cáp trong ống bảo vệ loại <=4.5kg (Chia 100m) 228 mét
12 Lắp đầu cáp trung thế 01 pha 24kV tiết diện cáp ≤ 300mm2 12 cái
Z Thí nghiệm hiệu chỉnh
1 Thí nghiệm Đo tiếp đất cột điện; cột thu lôi (Tiếp địa lặp lại đường dây) 12 Vị trí
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->