Gói thầu: Gói thầu số 03: Thi công xây dựng công trình

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200122185-00
Thời điểm đóng mở thầu 22/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Đầm Dơi
Tên gói thầu Gói thầu số 03: Thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT 20200122150
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Nguồn ngân sách tỉnh thuộc kế hoạch đầu tư công trung hạn giai đoạn 2016-2020 và giai đoạn 2021-2025
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 150 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 16:00:00 đến ngày 2020-01-22 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 7,706,456,215 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 115,000,000 VNĐ ((Một trăm mười năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục 1: Chi phí chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1 Khoản
B Hạng mục 2: Hàng rào, nhà bảo vệ
1 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,2668 100m3
2 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp I Mô tã kỹ thuật theo Chương V 4,2 m3
3 Đóng cọc tràm chiều dài cọc ngập đất >2,5m đất cấp I Mô tã kỹ thuật theo Chương V 26,79 100m
4 Đắp cát nền móng công trình Mô tã kỹ thuật theo Chương V 2,28 m3
5 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 3,48 m3
6 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn móng Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,1606 100m2
7 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,2687 tấn
8 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,1889 tấn
9 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 300 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 5,64 m3
10 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,5328 100m2
11 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,07 tấn
12 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,305 tấn
13 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 300 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 2,7941 m3
14 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 14,5532 m3
15 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,9548 100m2
16 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,207 tấn
17 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,715 tấn
18 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 300 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 6,6606 m3
19 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 93,9444 m2
20 Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 300 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,9596 m3
21 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,2388 100m2
22 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,1261 tấn
23 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,9141 m3
24 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,1805 100m2
25 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,1055 tấn
26 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,007 tấn
27 Trát sênô, mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,1286 m2
28 Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 100 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 7,68 m2
29 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... Mô tã kỹ thuật theo Chương V 25,92 m2
30 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,0308 tấn
31 Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,49 m3
32 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 13,5828 m3
33 Xây tường gạch thông gió 30x30cm, vữa xi măng mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,365 m3
34 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 225,224 m2
35 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 25,96 m2
36 Sản xuất xà gồ thép Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,0545 tấn
37 Lắp dựng xà gồ thép Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,0545 tấn
38 Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,1728 100m2
39 Lợp mái ngói vảy cá 75v/m2, chiều cao <=16m, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,1428 100m2
40 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 14,28 m2
41 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,784 m3
42 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 8,56 m2
43 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,525 m2
44 Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương sắt L3x4 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 8,56 m2
45 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x300mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 2,88 m2
46 Bả bằng ma tít vào tường Mô tã kỹ thuật theo Chương V 251,184 m2
47 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần Mô tã kỹ thuật theo Chương V 44,0125 m2
48 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Levis Mô tã kỹ thuật theo Chương V 25,96 m2
49 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Levis Mô tã kỹ thuật theo Chương V 225,224 m2
50 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Levis Mô tã kỹ thuật theo Chương V 44,0125 m2
51 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 35,8 m
52 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,5 m2
53 Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn Mô tã kỹ thuật theo Chương V 10 m2
54 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 11,25 m2
55 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 3,9 m2
56 Lắp dựng khung bảo vệ inox Mô tã kỹ thuật theo Chương V 4,55 m2
57 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tã kỹ thuật theo Chương V 42,5 m2
58 Sản xuất hàng rào song sắt Mô tã kỹ thuật theo Chương V 11,232 1m2
59 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tã kỹ thuật theo Chương V 22,464 m2
60 Sản xuất lắp đặt chữ inox Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1 Bộ
61 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp I Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,852 m3
62 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,639 m3
63 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,5964 m3
64 Sản xuất bê tông cọc, cột đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,948 m3
65 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép bê tông đúc sẵn cọc, cột Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,0948 100m2
66 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 9,6 m2
67 Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đường kính <=10mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,022 tấn
68 Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đường kính <=18mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,0835 tấn
69 Ép trước cọc BTCT Chiều dài đoạn cọc >= 4m Đất cấp I Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,117 100m
70 Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,852 m3
71 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 12,78 m2
72 Bả bằng ma tít vào tường Mô tã kỹ thuật theo Chương V 12,78 m2
73 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần Mô tã kỹ thuật theo Chương V 9,6 m2
74 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Levis Mô tã kỹ thuật theo Chương V 22,38 m2
75 Sản xuất hàng rào lưới thép Mô tã kỹ thuật theo Chương V 38,34 1m2
76 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng Mô tã kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
77 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x2,5mm2 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 30 m
78 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x1,5mm2 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 30 m
79 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x4mm2 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 50 m
80 Lắp đặt hộp nối điện đơn Mô tã kỹ thuật theo Chương V 3 hộp
81 Lắp đặt công tắc 1 hạt Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1 cái
82 Lắp đặt ổ cắm ba Mô tã kỹ thuật theo Chương V 2 cái
83 Lắp đặt quạt treo tường Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1 cái
84 Lắp đặt tủ điện phân phối 8 module Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1 hộp
85 Lắp đặt MCB MCB-2P/20A/6kA Mô tã kỹ thuật theo Chương V 3 cái
86 Lắp đặt MCB-2P/40A/6kA Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1 cái
87 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống <=15mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 50 m
88 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống <=27mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 40 m
C Hạng mục 3: Xây dựng mới khối phòng chức năng (03 phòng học)
1 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,0806 100m3
2 Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) D8-10cm chiều dài cọc ngập đất >2,5m, đất cấp I Mô tã kỹ thuật theo Chương V 75,059 100m
3 Đắp cát nền móng công trình Mô tã kỹ thuật theo Chương V 125,618 m3
4 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 6,388 m3
5 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 300 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 11,847 m3
6 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn móng Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,2784 100m2
7 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,03 tấn
8 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,7692 tấn
9 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,85 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 75,642 m3
10 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 300 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 6,327 m3
11 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, chiều cao <=16m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,1904 100m2
12 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,1559 tấn
13 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,771 tấn
14 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 300 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 11,7 m3
15 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 3,1148 100m2
16 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,211 tấn
17 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,642 tấn
18 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 8,436 m3
19 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,096 100m2
20 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,1853 tấn
21 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,0598 tấn
22 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 300 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 2,46 m3
23 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,328 100m2
24 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,0571 tấn
25 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,226 tấn
26 Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 10,5435 m3
27 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,0545 100m2
28 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,7972 tấn
29 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 24,9506 m3
30 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn móng Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,1116 100m2
31 Sản xuất, lắp dựng cốt thép nền đường kính <=10mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,4295 tấn
32 Cao su lót nền Mô tã kỹ thuật theo Chương V 2,5428 100m2
33 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 6,4224 m3
34 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,0877 100m2
35 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,2095 tấn
36 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,4341 tấn
37 Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 20,7045 m3
38 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 223,045 m2
39 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 5,8032 m3
40 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 39,95 m3
41 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 276,339 m2
42 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 277,52 m2
43 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 56,85 m2
44 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 35 m2
45 Trát trần, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 83,365 m2
46 Bả bằng matit tường Mô tã kỹ thuật theo Chương V 553,859 m2
47 Bả bằng matit cột, dầm, trần Mô tã kỹ thuật theo Chương V 175,215 m2
48 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Levis Mô tã kỹ thuật theo Chương V 276,339 m2
49 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Levis Mô tã kỹ thuật theo Chương V 452,735 m2
50 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 204,16 m2
51 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 22,23 m2
52 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 400x400mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 4,64 m2
53 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 92,935 m2
54 Quột Sika chống thấm mỏi, sờ nụ, ụ văng... Mô tã kỹ thuật theo Chương V 245,73 m2
55 Sản xuất xà gồ thép Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,6677 tấn
56 Lắp dựng xà gồ thép Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,6677 tấn
57 Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,9872 100m2
58 Lắp dựng cửa đi khung nhôm kính Mô tã kỹ thuật theo Chương V 15,6 m2
59 Lắp dựng cửa sổ khung nhôm kính Mô tã kỹ thuật theo Chương V 34,56 m2
60 Lắp dựng khung bảo vệ Mô tã kỹ thuật theo Chương V 43,36 m2
61 Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương sắt L3x4 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 146,88 m2
62 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng Mô tã kỹ thuật theo Chương V 12 bộ
63 Lắp đặt đèn sát trần có chụp Mô tã kỹ thuật theo Chương V 3 bộ
64 Lắp đặt quạt đảo treo trần Mô tã kỹ thuật theo Chương V 6 cái
65 Lắp đặt công tắc đơn 2 cực Mô tã kỹ thuật theo Chương V 2 cái
66 Lắp đặt công tắc đơn 1 cực Mô tã kỹ thuật theo Chương V 13 cái
67 Lắp đặt ổ cắm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 24 cái
68 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x1,5 mm2 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 448 m
69 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x2,5 mm2 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 42 m
70 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x10 mm2 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 40 m
71 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống <=20mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 28 m
72 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đk ống <=15mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 48 m
73 Lắp đặt hộp nối 50x100x40 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 5 hộp
74 Lắp đặt hộp nối 100x100x40 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 4 hộp
75 MCB 1P-10A Mô tã kỹ thuật theo Chương V 5 cái
76 MCB 1P-20A Mô tã kỹ thuật theo Chương V 4 cái
77 Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤100A Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1 cái
D Hạng mục 4: Xây dựng khối học tập (04 phòng)
1 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,3901 100m3
2 Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) D8-10cm chiều dài cọc ngập đất >2,5m, đất cấp I Mô tã kỹ thuật theo Chương V 96,6438 100m
3 Đắp cát nền móng công trình Mô tã kỹ thuật theo Chương V 173,6525 m3
4 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 8,225 m3
5 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 300 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 15,264 m3
6 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn móng Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,3576 100m2
7 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,6226 tấn
8 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,4041 tấn
9 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,85 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 97,307 m3
10 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 300 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 8,2816 m3
11 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, chiều cao <=16m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,5483 100m2
12 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,1799 tấn
13 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 2,6164 tấn
14 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 300 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 13,1504 m3
15 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,8771 100m2
16 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,2812 tấn
17 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 2,1347 tấn
18 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 300 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 11,064 m3
19 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,4368 100m2
20 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,4592 100m2
21 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,08 tấn
22 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,3164 tấn
23 Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 14,0635 m3
24 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,4065 100m2
25 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,9727 tấn
26 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 32,6817 m3
27 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn móng Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,1302 100m2
28 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 2,5426 tấn
29 Cao su lót nền Mô tã kỹ thuật theo Chương V 3,265 100m2
30 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 8,972 m3
31 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,6574 100m2
32 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,2727 tấn
33 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,5776 tấn
34 Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 28,7925 m3
35 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 284,48 m2
36 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 6,8616 m3
37 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 51,392 m3
38 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 333,915 m2
39 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 369,6 m2
40 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 71,85 m2
41 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 45,64 m2
42 Trát trần, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 108,55 m2
43 Bả bằng matit tường Mô tã kỹ thuật theo Chương V 703,55 m2
44 Bả bằng matit cột, dầm, trần Mô tã kỹ thuật theo Chương V 226,04 m2
45 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Levis Mô tã kỹ thuật theo Chương V 333,95 m2
46 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Levis Mô tã kỹ thuật theo Chương V 595,64 m2
47 Sản xuất xà gồ thép Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,8903 tấn
48 Lắp dựng xà gồ thép Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,8903 tấn
49 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 303,783 m2
50 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 271,2 m2
51 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 29,25 m2
52 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 400x400mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 5,92 m2
53 Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tã kỹ thuật theo Chương V 2,6496 100m2
54 Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 97,35 m2
55 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... Mô tã kỹ thuật theo Chương V 292,05 m2
56 Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương sắt L3x4 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 195,84 m2
57 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 12,48 m2
58 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 53,76 m2
59 Lắp dựng khung bảo vệ inox Mô tã kỹ thuật theo Chương V 60,8 m2
60 Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 28 m
61 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng Mô tã kỹ thuật theo Chương V 16 bộ
62 Lắp đặt đèn trang trí âm trần Mô tã kỹ thuật theo Chương V 4 bộ
63 Lắp đặt quạt ốp trần Mô tã kỹ thuật theo Chương V 8 cái
64 Lắp đặt công tắc 1 hạt Mô tã kỹ thuật theo Chương V 17 cái
65 Lắp đặt công tắc 2 hạt Mô tã kỹ thuật theo Chương V 2 cái
66 Lắp đặt ổ cắm ba Mô tã kỹ thuật theo Chương V 12 cái
67 Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 896 m
68 Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 84 m
69 Lắp đặt dây đơn 1x10mm2 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 80 m
70 Lắp đặt ống nhựa nhựa xoắn, đường kính ống 16 mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 48 m
71 Lắp đặt ống nhựa nhựa xoắn, đường kính ống 20 mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 28 m
72 lắp đặt hộp nối dây 50x100x40 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 5 hộp
73 lắp đặt hộp nối dây 100x100x40 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 4 hộp
74 Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤10A Mô tã kỹ thuật theo Chương V 5 cái
75 Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤20A Mô tã kỹ thuật theo Chương V 4 cái
76 Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤100A Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1 cái
77 Lắp đặt cầu chắn rác Mô tã kỹ thuật theo Chương V 14 Cái
78 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=90mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,644 100m
79 Lắp đặt co nhựa miệng đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo Mô tã kỹ thuật theo Chương V 14 Cái
80 Lắp đặt co 135 nhựa đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo Mô tã kỹ thuật theo Chương V 28 Cái
E Hạng mục 6: Khối hành chính – Phục vụ học tập (06 phòng)
1 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I Mô tã kỹ thuật theo Chương V 2,5306 100m3
2 Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) D8-10cm chiều dài cọc ngập đất >2,5m, đất cấp I Mô tã kỹ thuật theo Chương V 175,9445 100m
3 Đắp cát nền móng công trình Mô tã kỹ thuật theo Chương V 322,32 m3
4 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 14,974 m3
5 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 300 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 28,005 m3
6 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,6576 100m2
7 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,9546 tấn
8 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,745 tấn
9 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,85 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 177,142 m3
10 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 300 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 15,3732 m3
11 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, chiều cao <=16m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 2,8707 100m2
12 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,3324 tấn
13 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 4,8286 tấn
14 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 300 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 27,384 m3
15 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 3,5136 100m2
16 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,5217 tấn
17 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 4,0586 tấn
18 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 20,892 m3
19 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m Mô tã kỹ thuật theo Chương V -3,1194 100m2
20 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,4629 tấn
21 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 2,711 tấn
22 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 7,38 m3
23 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,984 100m2
24 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,1713 tấn
25 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,6779 tấn
26 Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 24,464 m3
27 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 2,4466 100m2
28 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,7403 tấn
29 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 59,0919 m3
30 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn móng Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,1955 100m2
31 Sản xuất, lắp dựng cốt thép nền đường kính <=10mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 3,1489 tấn
32 Cao su lót nền Mô tã kỹ thuật theo Chương V 5,8706 100m2
33 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 15,407 m3
34 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan Mô tã kỹ thuật theo Chương V 2,7465 100m2
35 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,404 tấn
36 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,0535 tấn
37 Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 51,1605 m3
38 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 475,3 m2
39 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 89,281 m3
40 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 4,1472 m3
41 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=16m, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 12,924 m3
42 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,4784 m3
43 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 435,12 m2
44 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 458,64 m2
45 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 41,02 m2
46 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 448,64 m2
47 Trát trần, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 321 m2
48 Bả bằng matit tường Mô tã kỹ thuật theo Chương V 990,435 m2
49 Bả bằng matit cột, dầm, trần Mô tã kỹ thuật theo Chương V 522,02 m2
50 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Spec Mô tã kỹ thuật theo Chương V 531,795 m2
51 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Spec Mô tã kỹ thuật theo Chương V 980,66 m2
52 Sản xuất xà gồ thép Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,6847 tấn
53 Lắp dựng xà gồ thép Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,6847 tấn
54 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 564,933 m2
55 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 510,12 m2
56 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 42,9 m2
57 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 400x400mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 12,32 m2
58 Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tã kỹ thuật theo Chương V 5,208 100m2
59 Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 176,55 m2
60 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 69,08 m2
61 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... Mô tã kỹ thuật theo Chương V 529,65 m2
62 Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương sắt L3x4 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 357 m2
63 Lắp dựng cửa đi khung nhôm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 28,08 m2
64 Lắp dựng cửa sổ khung nhôm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 86,4 m2
65 Lắp dựng khung bảo vệ inox Mô tã kỹ thuật theo Chương V 102,24 m2
66 Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 58 m
67 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng Mô tã kỹ thuật theo Chương V 28 bộ
68 Lắp đặt đèn trang trí âm trần Mô tã kỹ thuật theo Chương V 8 bộ
69 Lắp đặt quạt ốp trần Mô tã kỹ thuật theo Chương V 13 cái
70 Lắp đặt công tắc 1 hạt Mô tã kỹ thuật theo Chương V 30 cái
71 Lắp đặt công tắc 2 hạt Mô tã kỹ thuật theo Chương V 2 cái
72 Lắp đặt ổ cắm ba Mô tã kỹ thuật theo Chương V 39 cái
73 Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1.792 m
74 Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 172 m
75 Lắp đặt dây đơn 1x10mm2 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 160 m
76 Lắp đặt ống nhựa nhựa xoắn, đường kính ống 16 mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 96 m
77 Lắp đặt ống nhựa nhựa xoắn, đường kính ống 20 mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 56 m
78 lắp đặt hộp nối dây 50x100x40 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 16 hộp
79 lắp đặt hộp nối dây 100x100x40 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 6 hộp
80 Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤10A Mô tã kỹ thuật theo Chương V 6 cái
81 Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤20A Mô tã kỹ thuật theo Chương V 6 cái
82 Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤100A Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1 cái
83 Lắp đặt cầu chắn rác Mô tã kỹ thuật theo Chương V 27 Cái
84 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=90mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,242 100m
85 Lắp đặt co nhựa miệng đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo Mô tã kỹ thuật theo Chương V 27 Cái
86 Lắp đặt co 135 nhựa đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo Mô tã kỹ thuật theo Chương V 54 Cái
F Hạng mục 6: San lấp mặt bằng
1 Dọn dẹp mặt bằng Mô tã kỹ thuật theo Chương V 24,8356 100m2
2 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào 0,4m3 + máy ủi 110CV, phạm vi 30m, đất cấp II Mô tã kỹ thuật theo Chương V 107,1 100m3
3 Bơm san cát lấp mặt bằng, cự ly ≤0,5 km Mô tã kỹ thuật theo Chương V 9,1349 100m3
4 Cung cấp cát san lấp Mô tã kỹ thuật theo Chương V 9,1349 100m3
G Hạng mục 7: Sân đường, mương thoát nước
1 Đào kênh mương rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,7043 100m3
2 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,0896 100m3
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 38,195 m3
4 Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) D8-10cm chiều dài cọc ngập đất >2,5m, đất cấp I Mô tã kỹ thuật theo Chương V 8,424 100m
5 Đắp cát nền móng công trình Mô tã kỹ thuật theo Chương V 16,257 m3
6 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 16,257 m3
7 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 11,3799 m3
8 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn móng Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,3369 100m2
9 Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 14,8348 m3
10 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 211,758 m2
11 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 68,41 m2
12 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 7,9862 m3
13 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,4994 100m2
14 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg, vữa XM mác 100 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 230 cái
15 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 3,4944 m3
16 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,6988 100m2
17 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 69,888 m2
18 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,4691 tấn
19 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,4579 tấn
20 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,5803 tấn
21 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=300mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,5 100m
22 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu <=1m, đất cấp I Mô tã kỹ thuật theo Chương V 6,4896 m3
23 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,664 m3
24 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 3,328 m3
25 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 18,72 m2
26 Sơn tường ngoài không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Spec Mô tã kỹ thuật theo Chương V 18,72 m2
27 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5 cm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 2.264 m2
28 Cao su lót nền Mô tã kỹ thuật theo Chương V 2,077 100m2
29 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 20,77 m3
30 Sản xuất, lắp dựng cốt thép nền đường kính <=10mm Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,0958 tấn
31 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu BT tương tự Mô tã kỹ thuật theo Chương V 0,0668 100m2
32 Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 100 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 376,03 m2
33 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 38,247 m3
34 Đắp cát nền móng công trình Mô tã kỹ thuật theo Chương V 113,453 m3
35 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy >30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 1,3846 m3
36 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tã kỹ thuật theo Chương V 13,846 m2
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->