Gói thầu: Gói thầu số 08: Di chuyển hệ thống điện trung hạ thế và trạm bơm Đồng Du, Rộc Mã, Đồng Giữa phục vụ GPMB
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200124775-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 16:10:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội |
Tên gói thầu | Gói thầu số 08: Di chuyển hệ thống điện trung hạ thế và trạm bơm Đồng Du, Rộc Mã, Đồng Giữa phục vụ GPMB |
Số hiệu KHLCNT | 20200123928 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thành phố |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 16:06:00 đến ngày 2020-01-20 16:10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 8,159,730,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 100,000,000 VNĐ ((Một trăm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Lắp đặt thiết bị 35 kV | |||
1 | Tháo dỡ cầu dao phụ tải 35kV | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | 1 bộ (3 pha) |
2 | Lắp đặt dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại <=35KV | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | 1 bộ |
3 | Lắp đặt chống sét van <=35KV | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | 3 pha |
B | Thí nghiệm thiết bị 35 kV | |||
1 | Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp <=35kv, 3 pha | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | bộ |
2 | Thí nghiệm chống sét van điện áp 22- 35kv, 1 pha | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 3 | bộ |
C | Thí nghiệm vật liệu 35 kV | |||
1 | Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôI bằng bê tông | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | 1 vị trí |
D | Lắp đặt trung thế 35 kV | |||
1 | Tháo dỡ cột bê tông. Chiều cao cột <= 12m. Bằng cẩu kết hợp thủ công | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | 1 cột |
2 | Tháo dỡ cột bê tông. Chiều cao cột <= 16m. Bằng cẩu kết hợp thủ công | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | 1 cột |
3 | Tháo dỡ cách điện đứng 35 kV | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,6 | 10 sứ |
4 | Tháo dỡ cách điện chuỗi 35 kV | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 6 | 1 chuỗi sứ |
5 | Tháo hạ dây cáp AC tiết diện 95mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,465 | 1km dây |
6 | Tháo dỡ cáp ngầm 24 kV 240mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,12 | 100 m |
7 | Tháo xà thép các loại | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 5 | 1 bộ |
8 | Ca xe vận chuyển thu hồi vật tư | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | ca |
9 | Cắt mặt đường bê tông nhựa,chiều sâu vết cắt 7 cm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 15 | md |
10 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông asphal | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,315 | m3 |
11 | Phá dỡ kết cấu mặt đường đá dăm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1,17 | m3 |
12 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp III | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 5,2 | m3 |
13 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,0171 | 100m3 |
14 | Đắp đất cấp công trình, độ chặt yêu cầu k=0,90 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,0349 | 100m3 |
15 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp III | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,0171 | 100m3 |
16 | Băng báo hiệu cảnh báo cáp ngầm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 13 | m |
17 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,026 | 100m2 |
18 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 8m, đường kính ống d=200mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,13 | 100m |
19 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-35kV-3x240mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 13 | m |
20 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-35kV-3x240mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,13 | 100m |
21 | Hộp nối cáp 35kV TD 3x240mm2. | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | hộp nối |
22 | Làm hộp nối cáp khô 3x240mm2 35kV. | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | hộp nối |
23 | Lắp đặt mốc báo cáp | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4 | bộ |
24 | Cột bê tông LT16-190B | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4 | cái |
25 | Dựng cột bê tông LT16-190B | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4 | cột |
26 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 19,3284 | m3 |
27 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 5,6438 | 100m |
28 | Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,862 | m3 |
29 | Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 200 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 11,642 | m3 |
30 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,2796 | 100m2 |
31 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,0644 | 100m3 |
32 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,1289 | 100m3 |
33 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp II | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,84 | m3 |
34 | Cọc tiếp địa L63x63x6, l=2,5m | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4 | cái |
35 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại II | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,4 | 10 cọc |
36 | Dây chống sét dưới mương đất loại d=10mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 8 | m |
37 | Rải dây thép địa | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,8 | 10 m |
38 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,0084 | 100m3 |
39 | Cách điện đứng 35 kV | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4 | quả |
40 | Lắp đặt cách điện đứng 35 kV | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,4 | 10 sứ |
41 | Chuỗi cách điện treo 35 kV | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 12 | chuỗi |
42 | Lắp đặt chuỗi cách điện treo 35 kV | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 12 | 1 chuỗi sứ |
43 | Cáp điện AC 95mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 468 | m |
44 | Kéo rải cáp điện AC 150mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,468 | 1km/1 dây |
45 | Ghíp nối dây | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 24 | cái |
46 | Lắp đặt Ghíp nối dây | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 24 | 1 bộ |
47 | Ống nối tay dao | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | bộ |
48 | Giá đỡ tay dao | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | bộ |
49 | Xà CDPT cột pi | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | bộ |
50 | Xà X2 sứ chuỗi cột kép dọc | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | bộ |
51 | Ghế cách điện cột đơn | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | bộ |
52 | Thang cột đơn | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | bộ |
53 | Gông cột | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | bộ |
54 | Lắp đặt xà, loại cột đỡ , trọng lượng xà <=15kg | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | bộ |
55 | Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 50kg | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | bộ |
56 | Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 100kg | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | bộ |
57 | Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 140kg | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | bộ |
58 | Biển tên cột | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | cái |
59 | Biển tên cầu dao | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | cái |
60 | Lắp biển cấm. Chiều cao lắp đặt <= 20m | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4 | 1 bộ |
61 | Ca xe vận chuyển thu hồi vật tư | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | ca |
E | Tuyến hạ thế 0,4kV | |||
1 | Tháo dỡ cột LT, H có độ cao <= 10m | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 94 | 1 cột |
2 | Tháo dỡ cột LT, H có độ cao <= 8m | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 83 | 1 cột |
3 | Tháo hạ dây cáp tiết diện ABC-4x120mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 6,38 | 1km dây |
4 | Tháo hạ dây cáp tiết diện ABC-4x95mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4,77 | 1km dây |
5 | Tháo hạ dây cáp tiết diện ABC-4x70mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,932 | 1km dây |
6 | Tháo hạ dây cáp tiết diện ABC-4x50mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4,443 | 1km dây |
7 | Tháo hạ dây cáp tiết diện ABC-4x35mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,02 | 1km dây |
8 | Tháo hạ dây cáp 10,16mm2 sau công tơ | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 10,99 | 1km dây |
9 | Tháo hòm công tơ H2 trên cột | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 34 | hộp |
10 | Tháo hòm công tơ H1 (hòm 1 Ctơ 3 pha) trên cột | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 93 | hộp |
11 | Tháo hòm công tơ H4, H6 trên cột | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 225 | hộp |
12 | Tháo gỡ công tơ 1 pha | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1.025 | cái |
13 | Tháo gỡ công tơ 3 pha | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 74 | cái |
14 | Tháo gỡ hộp phân dây | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 34 | hộp |
15 | Ca xe vận chuyển thu hồi vật tư | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 5 | ca |
16 | Cột bê tông BTLT10B | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 243 | cột |
17 | Dựng cột bê tông, chiều cao cột<=10m, bằng cần cẩu kết hợp thủ công | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 243 | cột |
18 | Đào móng công trình, đất cấp II | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1,2492 | 100m3 |
19 | Bê tông móng, mác 200 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 96,096 | m3 |
20 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 3,8592 | 100m2 |
21 | Đắp đất cấp công trình, độ chặt yêu cầu k=0,90 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,4164 | 100m3 |
22 | Vận chuyển đất bằng ô tô, đất cấp II | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,8328 | 100m3 |
23 | Đào móng công trình, đất cấp II | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1,4928 | 100m3 |
24 | Bê tông móng, mác 200 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 114,829 | m3 |
25 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 3,8544 | 100m2 |
26 | Đắp đất cấp công trình, độ chặt yêu cầu k=0,90 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,4976 | 100m3 |
27 | Vận chuyển đất bằng ô tô, đất cấp II | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,9952 | 100m3 |
28 | Cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 7.186 | m |
29 | Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp <= 4x120mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 7,186 | km/dây |
30 | Cáp vặn xoắn ABC 4x95mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 3.067 | m |
31 | Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp <= 4x95mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 3,751 | km/dây |
32 | Cáp vặn xoắn ABC 4x70mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 435 | m |
33 | Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp <= 4x70mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1,119 | km/dây |
34 | Cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 896 | m |
35 | Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp <= 4x50mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,896 | km/dây |
36 | Cáp vặn xoắn ABC 4x35mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 19 | m |
37 | Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp <= 4x35mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,019 | km/dây |
38 | Ghíp nối dây | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1.108 | bộ |
39 | Kẹp hãm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 672 | bộ |
40 | Kẹp treo | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 178 | bộ |
41 | Cổ dề | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 850 | bộ |
42 | Giá móc | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 850 | bộ |
43 | cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-2x25mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2.618 | m |
44 | Lắp đặt cáp 1kV-vào hòm công tơ (H4-hòm 3 pha) cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-2x25mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 26,18 | 100m |
45 | cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-2x16mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 497 | m |
46 | Lắp đặt cáp 1kV-vào hòm công tơ (H2) cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-2x16mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4,97 | 100m |
47 | cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-3x16+1x10mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 740 | m |
48 | Lắp đặt cáp 1kV-sau công tơ 3 pha cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-3x16+1x10mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,74 | 1km/1 dây |
49 | cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-(2x10)mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 10.250 | m |
50 | Lắp đặt cáp 1kV-sau công tơ 1 pha cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-(2x10)mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 10,25 | 1km/1 dây |
51 | Xà nánh hạ thế | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 28 | bộ |
52 | Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 25kg | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 28 | bộ |
53 | Lắp đặt hộp điện kế H1 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 20 | cái |
54 | Lắp đặt hộp điện kế H2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 51 | cái |
55 | Lắp đặt hộp điện kế H4 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 226 | cái |
56 | Lắp đặt hộp điện kế CT3 pha | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 74 | cái |
57 | Lắp đặt hộp phân dây | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 103 | cái |
58 | Lắp đặt điện kế 1 pha | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1.025 | cái |
59 | Lắp đặt điện kế 3 pha | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 74 | cái |
60 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp II | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 70,98 | m3 |
61 | Cọc tiêp địa L63x63x6,L=2,5m | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 169 | cái |
62 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại II | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 16,9 | 10 cọc |
63 | Dây tiếp địa, Bulong, ecu, sắt dẹp 40x4 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 169 | bộ |
64 | Rải dây thép địa | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 25,35 | 10 m |
65 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,7098 | 100m3 |
66 | Ca xe vận chuyển thu hồi vật tư | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | ca |
67 | Cầu dao phụ tải 35kV-630A-16kA/s | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | bộ |
68 | Chống sét van 35kV | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | bộ |
F | TRẠM BƠM ĐỒNG GIỮA | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 8,99 | m3 |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,92 | m3 |
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông có cốt thép | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1,26 | m3 |
4 | Tháo dỡ máy bơm cũ (0,3 NC lăp đặt) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,15 | tấn |
5 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 300mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,09 | 100m |
6 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa mác 75 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 3,98 | m3 |
7 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 8,68 | m3 |
8 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1,26 | m3 |
9 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 100 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 10,02 | m3 |
10 | Xây đá hộc, xây mặt bằng, vữa XM mác 100 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4,1 | m3 |
11 | Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 13,88 | m3 |
12 | Lát gạch đất nung 300x300 mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 8,4 | m2 |
13 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 12,76 | m2 |
14 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 32,32 | m2 |
15 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 42,24 | m2 |
16 | Trát trần, vữa mác 50 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 17,13 | m2 |
17 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1,98 | m3 |
18 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng >250 cm, M100 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 6,6 | m3 |
19 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, M200 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4,29 | m3 |
20 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1,24 | m3 |
21 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | m3 |
22 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,2014 | 100m2 |
23 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,0874 | 100m2 |
24 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,1637 | 100m2 |
25 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,3868 | tấn |
26 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,1496 | tấn |
27 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,4 | tấn |
28 | Nilon tái sinh | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 31,57 | m2 |
29 | Ống nhựa PVC D48 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | m |
30 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 91,69 | m2 |
31 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4,02 | m2 |
32 | Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất cửa thép, cổng thép | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,0963 | tấn |
33 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 9,43 | m2 |
34 | Bản lề cối | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 9 | cái |
35 | Khóa | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | bộ |
36 | Vít nở M8 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 16 | Cái |
37 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | bộ |
38 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | cái |
39 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | cái |
40 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | cái |
41 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Loại đèn thường có chụp | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | bộ |
42 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 20 | m |
43 | Trát gờ không nung, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 16,56 | m |
44 | Đào móng băng, đất cấp II | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 52,11 | m3 |
45 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,684 | 100m3 |
46 | Mua đất để đắp | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 62,04 | m3 |
47 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4,5 | 100m |
48 | Lắp đặt máy bơm HL290-6 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,25 | tấn |
49 | Lắp đặt máy bơm mồi | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,1 | tấn |
50 | Lắp đặt ống bơm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,2347 | tấn |
51 | Lắp đặt tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | tủ |
52 | Lắp đặt attomat và khởi động từ <= 200A | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | cái |
53 | Lắp đặt attomat và khởi động từ <= 50A | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | cái |
54 | Lắp đặt rơ le | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | cái |
55 | Lắp đặt đồng hồ Vol | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | cái |
56 | Lắp đặt đồng hồ 50/5A | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 3 | cái |
57 | Lắp đặt biến dòng | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 3 | cái |
58 | Lắp đặt thanh cái dẹt 25x2mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,3 | 10m |
59 | Kéo dải dây dẫn, tiết diện dây dẫn <=35mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,5 | 100m |
60 | Lắp đặt loại phụ kiện thanh cái | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | bộ |
61 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2,9 | 10đầu |
62 | Mua máy bơm HL290-6 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
63 | BCK 29-510 (cả thùng+đ/c) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
64 | Ống cao su D21mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 5 | m |
65 | Ống bơm D200, dày 3mm, 2 mặt bích | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 5 | ống |
66 | Bulong đai ốc M16x70 (bắt mặt bích) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 60 | cái |
67 | Zoăng cao su D=200 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 18 | Cái |
68 | Rọ rác | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
69 | Cút cong 30 độ, D=200mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | Cái |
70 | Cút cong 90 độ D=200mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | cái |
71 | Bu lông Đai ốc M24x150 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4 | Cái |
72 | Bu lông Đai ốc M18x100 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4 | Cái |
73 | Van đồng D21mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | bộ |
74 | Cút thép mạ kẽm D21mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 5 | Cái |
75 | Tê thép mạ kẽm D21mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
76 | Ống thép mạ kẽm D21mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | Cây |
77 | Vỏ tủ 600x400x250 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
78 | Aptomat MCCB 3P, 63A LS (ABN) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
79 | Aptomat MCCB 3P, 30A LS (ABS) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
80 | Aptomat MCCB 3P, 50A LS (ABS) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
81 | Contactor 50A/3p LS | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
82 | Contactor 32A/3p LS | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | Cái |
83 | Rơ le nhiệt LS - LT 32 (19) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | Bộ |
84 | Đồng hồ vol 0-500 v EMIC | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
85 | Đồng hồ Ampe 50/5A EMIC | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 3 | Cái |
86 | Biến dòng 50/5 EMIC | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 3 | Cái |
87 | Nút nhấn có đèn xanh/phi 22 (AB 6m - IBEC) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4 | Cái |
88 | Sứ đỡ thanh cái | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 6 | Quả |
89 | Đèn báo pha (đỏ - vàng - xanh) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 3 | Cái |
90 | Chuyển mạch vôn | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
91 | Thanh cái 25mmx2mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | kg |
92 | Cáp điện 3x10+1x6 Cadisun | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 20 | m |
93 | Cáp điện 1x10 Cadisun | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 10 | m |
94 | Dây diện đơn 1x1,5mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 20 | m |
95 | Đầu cốt SC 10 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 20 | Cái |
96 | Đầu cốt SI 16 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 9 | Cái |
G | TRẠM BƠM RỘC MÃ | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 9,92 | m3 |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2,29 | m3 |
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông có cốt thép | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1,26 | m3 |
4 | Tháo dỡ máy bơm cũ (0,3 NC lăp đặt) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,2 | tấn |
5 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 150mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,09 | 100m |
6 | Tháo dỡ đường dây và thiết bị điện, nhân công bậc 3/7 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | công |
7 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg (tháo dỡ tấm đan lát mái kênh) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 60 | cái |
8 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 8,97 | m3 |
9 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa mác 75 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,86 | m3 |
10 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 8,68 | m3 |
11 | Lát gạch đất nung 300x300 mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 8,4 | m2 |
12 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 12,76 | m2 |
13 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 32,32 | m2 |
14 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 39,3 | m2 |
15 | Trát trần, vữa mác 50 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 17,13 | m2 |
16 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 5,19 | m3 |
17 | Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1,58 | m3 |
18 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4,29 | m3 |
19 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1,24 | m3 |
20 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | m3 |
21 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,2014 | 100m2 |
22 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,0874 | 100m2 |
23 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,1637 | 100m2 |
24 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,3868 | tấn |
25 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,1496 | tấn |
26 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,4 | tấn |
27 | Nilon tái sinh | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 31,57 | m2 |
28 | Ống nhựa PVC D48 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | m |
29 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 88,75 | m2 |
30 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4,02 | m2 |
31 | Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất cửa thép, cổng thép | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,0963 | tấn |
32 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 9,43 | m2 |
33 | Bản lề cối | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 9 | cái |
34 | Khóa | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | bộ |
35 | Gia công kim thu sét có chiều dài 1m | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | cái |
36 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | cái |
37 | Đóng cọc chống sét đã có sẵn | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | cọc |
38 | Vít nở M8 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 16 | bộ |
39 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | bộ |
40 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | cái |
41 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | cái |
42 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | cái |
43 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Loại đèn thường có chụp | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | bộ |
44 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 20 | m |
45 | Trát gờ không nung, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 16,56 | m |
46 | Đào móng băng, đất cấp II | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 13,31 | m3 |
47 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,5673 | 100m3 |
48 | Mua đất để đắp | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 57,85 | m3 |
49 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 3,12 | 100m |
50 | Đắp đất bờ kênh mương, dung trọng <=1,45 T/m3 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 6,8 | m3 |
51 | Bơm nước phục vụ thi công | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | ca |
52 | Lót nilon tái sinh | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 9,12 | m2 |
53 | Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,46 | m3 |
54 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1,37 | m3 |
55 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 30 | cái |
56 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,18 | m3 |
57 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,0069 | tấn |
58 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,018 | 100m2 |
59 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1,48 | m3 |
60 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,0781 | tấn |
61 | Lắp đặt máy bơm HL290-6 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,25 | tấn |
62 | Lắp đặt máy bơm mồi | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,1 | tấn |
63 | Lắp đặt ống bơm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,279 | tấn |
64 | Lắp đặt tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | tủ |
65 | Lắp đặt attomat và khởi động từ <= 200A | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | cái |
66 | Lắp đặt attomat và khởi động từ <= 50A | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | cái |
67 | Lắp đặt rơ le | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | cái |
68 | Lắp đặt đồng hồ Vol | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | cái |
69 | Lắp đặt đồng hồ 50/5A | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 3 | cái |
70 | Lắp đặt biến dòng | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 3 | cái |
71 | Lắp đặt thanh cái dẹt 25x2mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,3 | 10m |
72 | Kéo dải dây dẫn, tiết diện dây dẫn <=35mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,7 | 100m |
73 | Lắp đặt loại phụ kiện thanh cái | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | bộ |
74 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2,9 | 10đầu |
75 | Mua máy bơm HL290-6 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
76 | BCK 29-510 (cả thùng+đ/c) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
77 | Ống cao su D21mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 5 | m |
78 | Ống bơm D200, dày 3mm, 2 mặt bích | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 5 | ống |
79 | Bulong đai ốc M16x70 (bắt mặt bích) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 60 | cái |
80 | Zoăng cao su D=200 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 18 | Cái |
81 | Rọ rác | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
82 | Cút cong 30 độ, D=200mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | Cái |
83 | Cút cong 90 độ D=200mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | cái |
84 | Bu lông Đai ốc M24x150 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4 | Cái |
85 | Bu lông Đai ốc M18x100 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4 | Cái |
86 | Van đồng D21mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | bộ |
87 | Cút thép mạ kẽm D21mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 5 | Cái |
88 | Tê thép mạ kẽm D21mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
89 | Ống thép mạ kẽm D21mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | cây |
90 | Vỏ tủ 600x400x250 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
91 | Aptomat MCCB 3P, 63A LS (ABN) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
92 | Aptomat MCCB 3P, 30A LS (ABS) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
93 | Aptomat MCCB 3P, 50A LS (ABS) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
94 | Contactor 50A/3p LS | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
95 | Contactor 32A/3p LS | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | Cái |
96 | Rơ le nhiệt LS - LT 32 (19) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | Bộ |
97 | Đồng hồ vol 0-500 v EMIC | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
98 | Đồng hồ Ampe 50/5A EMIC | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 3 | Cái |
99 | Biến dòng 50/5 EMIC | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 3 | Cái |
100 | Nút nhấn có đèn xanh/phi 22 (AB 6m - IBEC) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4 | Cái |
101 | Sứ đỡ thanh cái | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 6 | Quả |
102 | Đèn báo pha (đỏ - vàng - xanh) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 3 | Cái |
103 | Chuyển mạch vôn | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
104 | Thanh cái 25mmx2mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | kg |
105 | Cáp điện 3x10+1x6 Cadisun | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 20 | m |
106 | Cáp điện 1x10 Cadisun | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 10 | m |
107 | Dây diện đơn 1x1,5mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 40 | m |
108 | Đầu cốt SC 10 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 20 | Cái |
109 | Đầu cốt SI 16 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 9 | Cái |
H | TRẠM BƠM ĐỒNG DU | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 8,3 | m3 |
2 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường đá | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4,74 | m3 |
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1,05 | m3 |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông có cốt thép | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1,25 | m3 |
5 | Tháo dỡ máy bơm cũ (0,3 NC lăp đặt) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,2 | tấn |
6 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 300mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,095 | 100m |
7 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa mác 75 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4,53 | m3 |
8 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 8,93 | m3 |
9 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1,26 | m3 |
10 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 100 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 10,02 | m3 |
11 | Xây đá hộc, xây mặt bằng, vữa XM mác 100 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4,1 | m3 |
12 | Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 15,37 | m3 |
13 | Lát gạch đất nung 300x300 mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 8,4 | m2 |
14 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 12,76 | m2 |
15 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 33,73 | m2 |
16 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 43,65 | m2 |
17 | Trát trần, vữa mác 50 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 17,13 | m2 |
18 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1,98 | m3 |
19 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng >250 cm, M100 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 6,6 | m3 |
20 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, M200 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4,29 | m3 |
21 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1,24 | m3 |
22 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2,04 | m3 |
23 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,2014 | 100m2 |
24 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,0874 | 100m2 |
25 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,1672 | 100m2 |
26 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,3868 | tấn |
27 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,1496 | tấn |
28 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,4 | tấn |
29 | Nilon tái sinh | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 31,57 | m2 |
30 | Ống nhựa PVC D48 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | m |
31 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 94,51 | m2 |
32 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 5,1 | m2 |
33 | Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất cửa thép, cổng thép | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,1926 | tấn |
34 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 18,75 | m2 |
35 | Bản lề cối | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 18 | cái |
36 | Khóa | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | bộ |
37 | Vít nở M8 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 16 | Cái |
38 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | bộ |
39 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | cái |
40 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | cái |
41 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | cái |
42 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Loại đèn thường có chụp | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | bộ |
43 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 20 | m |
44 | Trát gờ không nung, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 16,56 | m |
45 | Đào móng băng, đất cấp II | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 64,95 | m3 |
46 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,6292 | 100m3 |
47 | Mua đất để đắp | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 53,43 | m3 |
48 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4,5 | 100m |
49 | Lắp đặt máy bơm HL290-6 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,25 | tấn |
50 | Lắp đặt máy bơm mồi | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,1 | tấn |
51 | Lắp đặt ống bơm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,2568 | tấn |
52 | Lắp đặt tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | tủ |
53 | Lắp đặt attomat và khởi động từ <= 200A | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | cái |
54 | Lắp đặt attomat và khởi động từ <= 50A | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | cái |
55 | Lắp đặt rơ le | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | cái |
56 | Lắp đặt đồng hồ Vol | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | cái |
57 | Lắp đặt đồng hồ 50/5A | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 3 | cái |
58 | Lắp đặt biến dòng | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 3 | cái |
59 | Lắp đặt thanh cái dẹt 25x2mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,3 | 10m |
60 | Kéo dải dây dẫn, tiết diện dây dẫn <=35mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 0,6 | 100m |
61 | Lắp đặt loại phụ kiện thanh cái | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | bộ |
62 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2,9 | 10đầu |
63 | Mua máy bơm HL290-6 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
64 | BCK 29-510 (cả thùng+đ/c) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
65 | Ống cao su D21mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 5 | m |
66 | Ống bơm D200, dày 3mm, 2 mặt bích | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 5 | ống |
67 | Bulong đai ốc M16x70 (bắt mặt bích) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 60 | cái |
68 | Zoăng cao su D=200 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 18 | Cái |
69 | Rọ rác | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
70 | Cút cong 30 độ, D=200mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | Cái |
71 | Cút cong 90 độ D=200mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | cái |
72 | Bu lông Đai ốc M24x150 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4 | Cái |
73 | Bu lông Đai ốc M18x100 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4 | Cái |
74 | Van đồng D21mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | bộ |
75 | Cút thép mạ kẽm D21mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 5 | Cái |
76 | Tê thép mạ kẽm D21mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
77 | Ống thép mạ kẽm D21mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | cây |
78 | Vỏ tủ 600x400x250 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
79 | Aptomat MCCB 3P, 63A LS (ABN) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
80 | Aptomat MCCB 3P, 30A LS (ABS) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
81 | Aptomat MCCB 3P, 50A LS (ABS) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
82 | Contactor 50A/3p LS | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
83 | Contactor 32A/3p LS | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | Cái |
84 | Rơ le nhiệt LS - LT 32 (19) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | Bộ |
85 | Đồng hồ vol 0-500 v EMIC | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
86 | Đồng hồ Ampe 50/5A EMIC | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 3 | Cái |
87 | Biến dòng 50/5 EMIC | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 3 | Cái |
88 | Nút nhấn có đèn xanh/phi 22 (AB 6m - IBEC) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 4 | Cái |
89 | Sứ đỡ thanh cái | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 6 | Quả |
90 | Đèn báo pha (đỏ - vàng - xanh) | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 3 | Cái |
91 | Chuyển mạch vôn | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 1 | Cái |
92 | Thanh cái 25mmx2mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 2 | kg |
93 | Cáp điện 3x10+1x6 Cadisun | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 20 | m |
94 | Cáp điện 1x10 Cadisun | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 10 | m |
95 | Dây diện đơn 1x1,5mm | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 30 | m |
96 | Đầu cốt SC 10 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 20 | Cái |
97 | Đầu cốt SI 16 | Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt | 9 | Cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi