Gói thầu: Gói thầu số 08: Di chuyển hệ thống điện trung hạ thế và trạm bơm Đồng Du, Rộc Mã, Đồng Giữa phục vụ GPMB

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200124775-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 16:10:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
Tên gói thầu Gói thầu số 08: Di chuyển hệ thống điện trung hạ thế và trạm bơm Đồng Du, Rộc Mã, Đồng Giữa phục vụ GPMB
Số hiệu KHLCNT 20200123928
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách thành phố
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 150 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 16:06:00 đến ngày 2020-01-20 16:10:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 8,159,730,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 100,000,000 VNĐ ((Một trăm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Lắp đặt thiết bị 35 kV
1 Tháo dỡ cầu dao phụ tải 35kV Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 1 bộ (3 pha)
2 Lắp đặt dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại <=35KV Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 1 bộ
3 Lắp đặt chống sét van <=35KV Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 3 pha
B Thí nghiệm thiết bị 35 kV
1 Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp <=35kv, 3 pha Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 bộ
2 Thí nghiệm chống sét van điện áp 22- 35kv, 1 pha Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 3 bộ
C Thí nghiệm vật liệu 35 kV
1 Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôI bằng bê tông Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 1 vị trí
D Lắp đặt trung thế 35 kV
1 Tháo dỡ cột bê tông. Chiều cao cột <= 12m. Bằng cẩu kết hợp thủ công Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 1 cột
2 Tháo dỡ cột bê tông. Chiều cao cột <= 16m. Bằng cẩu kết hợp thủ công Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 1 cột
3 Tháo dỡ cách điện đứng 35 kV Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,6 10 sứ
4 Tháo dỡ cách điện chuỗi 35 kV Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 6 1 chuỗi sứ
5 Tháo hạ dây cáp AC tiết diện 95mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,465 1km dây
6 Tháo dỡ cáp ngầm 24 kV 240mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,12 100 m
7 Tháo xà thép các loại Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 5 1 bộ
8 Ca xe vận chuyển thu hồi vật tư Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 ca
9 Cắt mặt đường bê tông nhựa,chiều sâu vết cắt 7 cm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 15 md
10 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông asphal Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,315 m3
11 Phá dỡ kết cấu mặt đường đá dăm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1,17 m3
12 Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp III Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 5,2 m3
13 Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,0171 100m3
14 Đắp đất cấp công trình, độ chặt yêu cầu k=0,90 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,0349 100m3
15 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp III Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,0171 100m3
16 Băng báo hiệu cảnh báo cáp ngầm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 13 m
17 Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,026 100m2
18 Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 8m, đường kính ống d=200mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,13 100m
19 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-35kV-3x240mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 13 m
20 Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-35kV-3x240mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,13 100m
21 Hộp nối cáp 35kV TD 3x240mm2. Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 hộp nối
22 Làm hộp nối cáp khô 3x240mm2 35kV. Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 hộp nối
23 Lắp đặt mốc báo cáp Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4 bộ
24 Cột bê tông LT16-190B Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4 cái
25 Dựng cột bê tông LT16-190B Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4 cột
26 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 19,3284 m3
27 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 5,6438 100m
28 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,862 m3
29 Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 200 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 11,642 m3
30 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,2796 100m2
31 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầuK=0,90 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,0644 100m3
32 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp II Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,1289 100m3
33 Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp II Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,84 m3
34 Cọc tiếp địa L63x63x6, l=2,5m Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4 cái
35 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại II Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,4 10 cọc
36 Dây chống sét dưới mương đất loại d=10mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 8 m
37 Rải dây thép địa Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,8 10 m
38 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầuK=0,90 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,0084 100m3
39 Cách điện đứng 35 kV Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4 quả
40 Lắp đặt cách điện đứng 35 kV Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,4 10 sứ
41 Chuỗi cách điện treo 35 kV Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 12 chuỗi
42 Lắp đặt chuỗi cách điện treo 35 kV Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 12 1 chuỗi sứ
43 Cáp điện AC 95mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 468 m
44 Kéo rải cáp điện AC 150mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,468 1km/1 dây
45 Ghíp nối dây Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 24 cái
46 Lắp đặt Ghíp nối dây Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 24 1 bộ
47 Ống nối tay dao Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 bộ
48 Giá đỡ tay dao Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 bộ
49 Xà CDPT cột pi Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 bộ
50 Xà X2 sứ chuỗi cột kép dọc Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 bộ
51 Ghế cách điện cột đơn Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 bộ
52 Thang cột đơn Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 bộ
53 Gông cột Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 bộ
54 Lắp đặt xà, loại cột đỡ , trọng lượng xà <=15kg Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 bộ
55 Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 50kg Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 bộ
56 Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 100kg Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 bộ
57 Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 140kg Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 bộ
58 Biển tên cột Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 cái
59 Biển tên cầu dao Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 cái
60 Lắp biển cấm. Chiều cao lắp đặt <= 20m Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4 1 bộ
61 Ca xe vận chuyển thu hồi vật tư Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 ca
E Tuyến hạ thế 0,4kV
1 Tháo dỡ cột LT, H có độ cao <= 10m Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 94 1 cột
2 Tháo dỡ cột LT, H có độ cao <= 8m Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 83 1 cột
3 Tháo hạ dây cáp tiết diện ABC-4x120mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 6,38 1km dây
4 Tháo hạ dây cáp tiết diện ABC-4x95mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4,77 1km dây
5 Tháo hạ dây cáp tiết diện ABC-4x70mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,932 1km dây
6 Tháo hạ dây cáp tiết diện ABC-4x50mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4,443 1km dây
7 Tháo hạ dây cáp tiết diện ABC-4x35mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,02 1km dây
8 Tháo hạ dây cáp 10,16mm2 sau công tơ Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 10,99 1km dây
9 Tháo hòm công tơ H2 trên cột Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 34 hộp
10 Tháo hòm công tơ H1 (hòm 1 Ctơ 3 pha) trên cột Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 93 hộp
11 Tháo hòm công tơ H4, H6 trên cột Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 225 hộp
12 Tháo gỡ công tơ 1 pha Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1.025 cái
13 Tháo gỡ công tơ 3 pha Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 74 cái
14 Tháo gỡ hộp phân dây Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 34 hộp
15 Ca xe vận chuyển thu hồi vật tư Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 5 ca
16 Cột bê tông BTLT10B Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 243 cột
17 Dựng cột bê tông, chiều cao cột<=10m, bằng cần cẩu kết hợp thủ công Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 243 cột
18 Đào móng công trình, đất cấp II Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1,2492 100m3
19 Bê tông móng, mác 200 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 96,096 m3
20 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 3,8592 100m2
21 Đắp đất cấp công trình, độ chặt yêu cầu k=0,90 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,4164 100m3
22 Vận chuyển đất bằng ô tô, đất cấp II Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,8328 100m3
23 Đào móng công trình, đất cấp II Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1,4928 100m3
24 Bê tông móng, mác 200 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 114,829 m3
25 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 3,8544 100m2
26 Đắp đất cấp công trình, độ chặt yêu cầu k=0,90 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,4976 100m3
27 Vận chuyển đất bằng ô tô, đất cấp II Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,9952 100m3
28 Cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 7.186 m
29 Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp <= 4x120mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 7,186 km/dây
30 Cáp vặn xoắn ABC 4x95mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 3.067 m
31 Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp <= 4x95mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 3,751 km/dây
32 Cáp vặn xoắn ABC 4x70mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 435 m
33 Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp <= 4x70mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1,119 km/dây
34 Cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 896 m
35 Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp <= 4x50mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,896 km/dây
36 Cáp vặn xoắn ABC 4x35mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 19 m
37 Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp <= 4x35mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,019 km/dây
38 Ghíp nối dây Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1.108 bộ
39 Kẹp hãm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 672 bộ
40 Kẹp treo Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 178 bộ
41 Cổ dề Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 850 bộ
42 Giá móc Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 850 bộ
43 cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-2x25mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2.618 m
44 Lắp đặt cáp 1kV-vào hòm công tơ (H4-hòm 3 pha) cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-2x25mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 26,18 100m
45 cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-2x16mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 497 m
46 Lắp đặt cáp 1kV-vào hòm công tơ (H2) cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-2x16mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4,97 100m
47 cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-3x16+1x10mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 740 m
48 Lắp đặt cáp 1kV-sau công tơ 3 pha cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-3x16+1x10mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,74 1km/1 dây
49 cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-(2x10)mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 10.250 m
50 Lắp đặt cáp 1kV-sau công tơ 1 pha cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-(2x10)mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 10,25 1km/1 dây
51 Xà nánh hạ thế Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 28 bộ
52 Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 25kg Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 28 bộ
53 Lắp đặt hộp điện kế H1 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 20 cái
54 Lắp đặt hộp điện kế H2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 51 cái
55 Lắp đặt hộp điện kế H4 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 226 cái
56 Lắp đặt hộp điện kế CT3 pha Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 74 cái
57 Lắp đặt hộp phân dây Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 103 cái
58 Lắp đặt điện kế 1 pha Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1.025 cái
59 Lắp đặt điện kế 3 pha Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 74 cái
60 Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp II Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 70,98 m3
61 Cọc tiêp địa L63x63x6,L=2,5m Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 169 cái
62 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại II Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 16,9 10 cọc
63 Dây tiếp địa, Bulong, ecu, sắt dẹp 40x4 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 169 bộ
64 Rải dây thép địa Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 25,35 10 m
65 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,7098 100m3
66 Ca xe vận chuyển thu hồi vật tư Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 ca
67 Cầu dao phụ tải 35kV-630A-16kA/s Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 bộ
68 Chống sét van 35kV Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 bộ
F TRẠM BƠM ĐỒNG GIỮA
1 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 8,99 m3
2 Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,92 m3
3 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông có cốt thép Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1,26 m3
4 Tháo dỡ máy bơm cũ (0,3 NC lăp đặt) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,15 tấn
5 Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 300mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,09 100m
6 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa mác 75 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 3,98 m3
7 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 8,68 m3
8 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1,26 m3
9 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 100 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 10,02 m3
10 Xây đá hộc, xây mặt bằng, vữa XM mác 100 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4,1 m3
11 Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 13,88 m3
12 Lát gạch đất nung 300x300 mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 8,4 m2
13 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 12,76 m2
14 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 32,32 m2
15 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 42,24 m2
16 Trát trần, vữa mác 50 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 17,13 m2
17 Bê tông nền, đá 1x2, mác 150 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1,98 m3
18 Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng >250 cm, M100 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 6,6 m3
19 Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, M200 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4,29 m3
20 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1,24 m3
21 Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 m3
22 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,2014 100m2
23 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,0874 100m2
24 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,1637 100m2
25 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,3868 tấn
26 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,1496 tấn
27 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,4 tấn
28 Nilon tái sinh Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 31,57 m2
29 Ống nhựa PVC D48 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 m
30 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 91,69 m2
31 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4,02 m2
32 Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất cửa thép, cổng thép Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,0963 tấn
33 Sơn sắt thép các loại 3 nước Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 9,43 m2
34 Bản lề cối Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 9 cái
35 Khóa Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 bộ
36 Vít nở M8 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 16 Cái
37 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 bộ
38 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 cái
39 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 cái
40 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 cái
41 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Loại đèn thường có chụp Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 bộ
42 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 20 m
43 Trát gờ không nung, vữa XM cát mịn mác 75 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 16,56 m
44 Đào móng băng, đất cấp II Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 52,11 m3
45 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầuK=0,90 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,684 100m3
46 Mua đất để đắp Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 62,04 m3
47 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4,5 100m
48 Lắp đặt máy bơm HL290-6 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,25 tấn
49 Lắp đặt máy bơm mồi Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,1 tấn
50 Lắp đặt ống bơm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,2347 tấn
51 Lắp đặt tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 tủ
52 Lắp đặt attomat và khởi động từ <= 200A Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 cái
53 Lắp đặt attomat và khởi động từ <= 50A Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 cái
54 Lắp đặt rơ le Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 cái
55 Lắp đặt đồng hồ Vol Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 cái
56 Lắp đặt đồng hồ 50/5A Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 3 cái
57 Lắp đặt biến dòng Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 3 cái
58 Lắp đặt thanh cái dẹt 25x2mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,3 10m
59 Kéo dải dây dẫn, tiết diện dây dẫn <=35mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,5 100m
60 Lắp đặt loại phụ kiện thanh cái Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 bộ
61 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2,9 10đầu
62 Mua máy bơm HL290-6 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
63 BCK 29-510 (cả thùng+đ/c) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
64 Ống cao su D21mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 5 m
65 Ống bơm D200, dày 3mm, 2 mặt bích Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 5 ống
66 Bulong đai ốc M16x70 (bắt mặt bích) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 60 cái
67 Zoăng cao su D=200 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 18 Cái
68 Rọ rác Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
69 Cút cong 30 độ, D=200mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 Cái
70 Cút cong 90 độ D=200mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 cái
71 Bu lông Đai ốc M24x150 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4 Cái
72 Bu lông Đai ốc M18x100 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4 Cái
73 Van đồng D21mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 bộ
74 Cút thép mạ kẽm D21mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 5 Cái
75 Tê thép mạ kẽm D21mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
76 Ống thép mạ kẽm D21mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 Cây
77 Vỏ tủ 600x400x250 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
78 Aptomat MCCB 3P, 63A LS (ABN) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
79 Aptomat MCCB 3P, 30A LS (ABS) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
80 Aptomat MCCB 3P, 50A LS (ABS) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
81 Contactor 50A/3p LS Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
82 Contactor 32A/3p LS Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 Cái
83 Rơ le nhiệt LS - LT 32 (19) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 Bộ
84 Đồng hồ vol 0-500 v EMIC Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
85 Đồng hồ Ampe 50/5A EMIC Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 3 Cái
86 Biến dòng 50/5 EMIC Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 3 Cái
87 Nút nhấn có đèn xanh/phi 22 (AB 6m - IBEC) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4 Cái
88 Sứ đỡ thanh cái Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 6 Quả
89 Đèn báo pha (đỏ - vàng - xanh) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 3 Cái
90 Chuyển mạch vôn Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
91 Thanh cái 25mmx2mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 kg
92 Cáp điện 3x10+1x6 Cadisun Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 20 m
93 Cáp điện 1x10 Cadisun Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 10 m
94 Dây diện đơn 1x1,5mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 20 m
95 Đầu cốt SC 10 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 20 Cái
96 Đầu cốt SI 16 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 9 Cái
G TRẠM BƠM RỘC MÃ
1 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 9,92 m3
2 Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2,29 m3
3 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông có cốt thép Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1,26 m3
4 Tháo dỡ máy bơm cũ (0,3 NC lăp đặt) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,2 tấn
5 Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 150mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,09 100m
6 Tháo dỡ đường dây và thiết bị điện, nhân công bậc 3/7 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 công
7 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg (tháo dỡ tấm đan lát mái kênh) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 60 cái
8 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 8,97 m3
9 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa mác 75 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,86 m3
10 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 8,68 m3
11 Lát gạch đất nung 300x300 mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 8,4 m2
12 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 12,76 m2
13 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 32,32 m2
14 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 39,3 m2
15 Trát trần, vữa mác 50 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 17,13 m2
16 Bê tông nền, đá 1x2, mác 150 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 5,19 m3
17 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1,58 m3
18 Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4,29 m3
19 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1,24 m3
20 Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 m3
21 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,2014 100m2
22 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,0874 100m2
23 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,1637 100m2
24 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,3868 tấn
25 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,1496 tấn
26 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,4 tấn
27 Nilon tái sinh Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 31,57 m2
28 Ống nhựa PVC D48 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 m
29 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 88,75 m2
30 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4,02 m2
31 Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất cửa thép, cổng thép Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,0963 tấn
32 Sơn sắt thép các loại 3 nước Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 9,43 m2
33 Bản lề cối Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 9 cái
34 Khóa Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 bộ
35 Gia công kim thu sét có chiều dài 1m Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 cái
36 Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 cái
37 Đóng cọc chống sét đã có sẵn Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 cọc
38 Vít nở M8 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 16 bộ
39 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 bộ
40 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 cái
41 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 cái
42 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 cái
43 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Loại đèn thường có chụp Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 bộ
44 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 20 m
45 Trát gờ không nung, vữa XM cát mịn mác 75 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 16,56 m
46 Đào móng băng, đất cấp II Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 13,31 m3
47 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầuK=0,90 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,5673 100m3
48 Mua đất để đắp Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 57,85 m3
49 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 3,12 100m
50 Đắp đất bờ kênh mương, dung trọng <=1,45 T/m3 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 6,8 m3
51 Bơm nước phục vụ thi công Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 ca
52 Lót nilon tái sinh Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 9,12 m2
53 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,46 m3
54 Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1,37 m3
55 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 30 cái
56 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,18 m3
57 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,0069 tấn
58 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,018 100m2
59 Bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1,48 m3
60 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,0781 tấn
61 Lắp đặt máy bơm HL290-6 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,25 tấn
62 Lắp đặt máy bơm mồi Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,1 tấn
63 Lắp đặt ống bơm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,279 tấn
64 Lắp đặt tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 tủ
65 Lắp đặt attomat và khởi động từ <= 200A Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 cái
66 Lắp đặt attomat và khởi động từ <= 50A Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 cái
67 Lắp đặt rơ le Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 cái
68 Lắp đặt đồng hồ Vol Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 cái
69 Lắp đặt đồng hồ 50/5A Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 3 cái
70 Lắp đặt biến dòng Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 3 cái
71 Lắp đặt thanh cái dẹt 25x2mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,3 10m
72 Kéo dải dây dẫn, tiết diện dây dẫn <=35mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,7 100m
73 Lắp đặt loại phụ kiện thanh cái Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 bộ
74 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2,9 10đầu
75 Mua máy bơm HL290-6 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
76 BCK 29-510 (cả thùng+đ/c) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
77 Ống cao su D21mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 5 m
78 Ống bơm D200, dày 3mm, 2 mặt bích Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 5 ống
79 Bulong đai ốc M16x70 (bắt mặt bích) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 60 cái
80 Zoăng cao su D=200 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 18 Cái
81 Rọ rác Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
82 Cút cong 30 độ, D=200mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 Cái
83 Cút cong 90 độ D=200mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 cái
84 Bu lông Đai ốc M24x150 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4 Cái
85 Bu lông Đai ốc M18x100 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4 Cái
86 Van đồng D21mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 bộ
87 Cút thép mạ kẽm D21mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 5 Cái
88 Tê thép mạ kẽm D21mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
89 Ống thép mạ kẽm D21mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 cây
90 Vỏ tủ 600x400x250 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
91 Aptomat MCCB 3P, 63A LS (ABN) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
92 Aptomat MCCB 3P, 30A LS (ABS) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
93 Aptomat MCCB 3P, 50A LS (ABS) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
94 Contactor 50A/3p LS Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
95 Contactor 32A/3p LS Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 Cái
96 Rơ le nhiệt LS - LT 32 (19) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 Bộ
97 Đồng hồ vol 0-500 v EMIC Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
98 Đồng hồ Ampe 50/5A EMIC Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 3 Cái
99 Biến dòng 50/5 EMIC Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 3 Cái
100 Nút nhấn có đèn xanh/phi 22 (AB 6m - IBEC) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4 Cái
101 Sứ đỡ thanh cái Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 6 Quả
102 Đèn báo pha (đỏ - vàng - xanh) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 3 Cái
103 Chuyển mạch vôn Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
104 Thanh cái 25mmx2mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 kg
105 Cáp điện 3x10+1x6 Cadisun Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 20 m
106 Cáp điện 1x10 Cadisun Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 10 m
107 Dây diện đơn 1x1,5mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 40 m
108 Đầu cốt SC 10 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 20 Cái
109 Đầu cốt SI 16 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 9 Cái
H TRẠM BƠM ĐỒNG DU
1 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 8,3 m3
2 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường đá Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4,74 m3
3 Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1,05 m3
4 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông có cốt thép Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1,25 m3
5 Tháo dỡ máy bơm cũ (0,3 NC lăp đặt) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,2 tấn
6 Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 300mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,095 100m
7 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa mác 75 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4,53 m3
8 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 8,93 m3
9 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1,26 m3
10 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 100 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 10,02 m3
11 Xây đá hộc, xây mặt bằng, vữa XM mác 100 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4,1 m3
12 Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 15,37 m3
13 Lát gạch đất nung 300x300 mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 8,4 m2
14 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 12,76 m2
15 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 33,73 m2
16 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 43,65 m2
17 Trát trần, vữa mác 50 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 17,13 m2
18 Bê tông nền, đá 1x2, mác 150 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1,98 m3
19 Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng >250 cm, M100 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 6,6 m3
20 Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, M200 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4,29 m3
21 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1,24 m3
22 Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2,04 m3
23 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,2014 100m2
24 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,0874 100m2
25 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,1672 100m2
26 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,3868 tấn
27 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,1496 tấn
28 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,4 tấn
29 Nilon tái sinh Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 31,57 m2
30 Ống nhựa PVC D48 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 m
31 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 94,51 m2
32 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 5,1 m2
33 Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất cửa thép, cổng thép Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,1926 tấn
34 Sơn sắt thép các loại 3 nước Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 18,75 m2
35 Bản lề cối Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 18 cái
36 Khóa Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 bộ
37 Vít nở M8 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 16 Cái
38 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 bộ
39 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 cái
40 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 cái
41 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 cái
42 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Loại đèn thường có chụp Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 bộ
43 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 20 m
44 Trát gờ không nung, vữa XM cát mịn mác 75 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 16,56 m
45 Đào móng băng, đất cấp II Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 64,95 m3
46 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,6292 100m3
47 Mua đất để đắp Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 53,43 m3
48 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4,5 100m
49 Lắp đặt máy bơm HL290-6 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,25 tấn
50 Lắp đặt máy bơm mồi Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,1 tấn
51 Lắp đặt ống bơm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,2568 tấn
52 Lắp đặt tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 tủ
53 Lắp đặt attomat và khởi động từ <= 200A Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 cái
54 Lắp đặt attomat và khởi động từ <= 50A Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 cái
55 Lắp đặt rơ le Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 cái
56 Lắp đặt đồng hồ Vol Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 cái
57 Lắp đặt đồng hồ 50/5A Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 3 cái
58 Lắp đặt biến dòng Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 3 cái
59 Lắp đặt thanh cái dẹt 25x2mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,3 10m
60 Kéo dải dây dẫn, tiết diện dây dẫn <=35mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 0,6 100m
61 Lắp đặt loại phụ kiện thanh cái Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 bộ
62 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2,9 10đầu
63 Mua máy bơm HL290-6 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
64 BCK 29-510 (cả thùng+đ/c) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
65 Ống cao su D21mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 5 m
66 Ống bơm D200, dày 3mm, 2 mặt bích Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 5 ống
67 Bulong đai ốc M16x70 (bắt mặt bích) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 60 cái
68 Zoăng cao su D=200 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 18 Cái
69 Rọ rác Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
70 Cút cong 30 độ, D=200mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 Cái
71 Cút cong 90 độ D=200mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 cái
72 Bu lông Đai ốc M24x150 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4 Cái
73 Bu lông Đai ốc M18x100 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4 Cái
74 Van đồng D21mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 bộ
75 Cút thép mạ kẽm D21mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 5 Cái
76 Tê thép mạ kẽm D21mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
77 Ống thép mạ kẽm D21mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 cây
78 Vỏ tủ 600x400x250 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
79 Aptomat MCCB 3P, 63A LS (ABN) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
80 Aptomat MCCB 3P, 30A LS (ABS) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
81 Aptomat MCCB 3P, 50A LS (ABS) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
82 Contactor 50A/3p LS Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
83 Contactor 32A/3p LS Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 Cái
84 Rơ le nhiệt LS - LT 32 (19) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 Bộ
85 Đồng hồ vol 0-500 v EMIC Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
86 Đồng hồ Ampe 50/5A EMIC Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 3 Cái
87 Biến dòng 50/5 EMIC Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 3 Cái
88 Nút nhấn có đèn xanh/phi 22 (AB 6m - IBEC) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 4 Cái
89 Sứ đỡ thanh cái Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 6 Quả
90 Đèn báo pha (đỏ - vàng - xanh) Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 3 Cái
91 Chuyển mạch vôn Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 1 Cái
92 Thanh cái 25mmx2mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 2 kg
93 Cáp điện 3x10+1x6 Cadisun Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 20 m
94 Cáp điện 1x10 Cadisun Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 10 m
95 Dây diện đơn 1x1,5mm Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 30 m
96 Đầu cốt SC 10 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 20 Cái
97 Đầu cốt SI 16 Theo hồ sơ bản vẽ thi công được duyệt 9 Cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->