Gói thầu: Xây dựng công trình
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200121232-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 16:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý thực hiện các dự án đầu tư xây dựng cơ bản huyện Krông Pa |
Tên gói thầu | Xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200119602 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn ngân sách tỉnh phân cấp cho huyện đầu tư |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 16:04:00 đến ngày 2020-01-20 16:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 5,319,341,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 79,000,000 VNĐ ((Bảy mươi chín triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1 | Khoản |
B | CHI PHÍ HẠNG MỤC XÂY DỰNG | |||
C | NHÀ HỌC 08 PHÒNG: Phần xây dựng | |||
1 | Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 1, mật độ cây TC/100 m2: 0 cây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 5,44 | 100m2 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 2,9632 | 100m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 2,3845 | m3 |
4 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 19,4502 | m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 21,6601 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 48,8345 | m3 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1,6176 | 100m2 |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,2377 | tấn |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1,9534 | tấn |
10 | Cốt thép móng đường kính cốt thép >18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 2,426 | tấn |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 15,434 | m3 |
12 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1,4232 | 100m2 |
13 | Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,3736 | tấn |
14 | Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1,7974 | tấn |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 3,9218 | m3 |
16 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 46,5661 | m3 |
17 | Xây gạch thẻ 5x10x20, xây móng, chiều dày <= 30cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 9,6795 | m3 |
18 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 4,7928 | 100m3 |
19 | Đào xúc đất bằng máy đào <=1,25 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1,951 | 100m3 |
20 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1,951 | 100m3 |
21 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 3 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1,951 | 100m3 |
22 | Bê tông lót nền đá 4x6 VXM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 33,633 | m3 |
23 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 63,4249 | m2 |
24 | Láng granitô cầu thang, bậc cấp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 67,396 | m2 |
25 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi bậc cấp, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 136,2 | m |
26 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 9,794 | m3 |
27 | Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=16m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 10,553 | m3 |
28 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1,633 | 100m2 |
29 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1,774 | 100m2 |
30 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,2598 | tấn |
31 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,2299 | tấn |
32 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,71 | tấn |
33 | Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1,986 | tấn |
34 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1,6183 | tấn |
35 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 43,6743 | m3 |
36 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 2,5423 | 100m2 |
37 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, Ván khuôn xà dầm, giằng chiều cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 2,5665 | 100m2 |
38 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,4188 | tấn |
39 | Công tác SXLD cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, khung, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,3678 | tấn |
40 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 2,7848 | tấn |
41 | Công tác SXLD cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, khung, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 2,302 | tấn |
42 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 39,564 | m3 |
43 | Ván khuôn thép sàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 4,9455 | 100m2 |
44 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 4,315 | tấn |
45 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 3,1261 | m3 |
46 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, Ván khuôn cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,3598 | 100m2 |
47 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,1703 | tấn |
48 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm, cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,4758 | tấn |
49 | Bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 12,0557 | m3 |
50 | Ván khuôn thép, lanh tô, mái hắt, lam, tấm đan lanh tô, mái hắt, | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 2,3153 | 100m2 |
51 | Công tác SXLD cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, đường kính <=10 mm, cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,3851 | tấn |
52 | Công tác SXLD cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, đường kính >10 mm, cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1,1192 | tấn |
53 | Cửa sắt pano kính dày 5ly (Chưa có hoa sắt bảo vệ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 205,2096 | m2 |
54 | Lắp dựng cửa khung sắt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 205,21 | m2 |
55 | Sơn cửa kính 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 410,24 | m2 |
56 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 12x12 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,5499 | tấn |
57 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 172,8 | m2 |
58 | Sơn sắt thép bằng sơn Joton Alkyd, 1 nước lót, 2 nước phủ (Theo ĐM235/2017/QĐ-BXD) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 8,7567 | m2 |
59 | Ổ khóa thường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 17 | cái |
60 | Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày >10 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 27,1579 | m3 |
61 | Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày >10 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 36,0029 | m3 |
62 | Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày >10 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 29,4714 | m3 |
63 | Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày >10 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 42,9676 | m3 |
64 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 248,024 | m2 |
65 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 78,685 | m2 |
66 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017). (Tường không sơn) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 30,4 | m2 |
67 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 230,9726 | m2 |
68 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 410,4855 | m2 |
69 | Trát trụ cột, lam đứng, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 289,602 | m2 |
70 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 370,3096 | m2 |
71 | Trát trần, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 494,5 | m2 |
72 | Trát cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 25,825 | m2 |
73 | Trát lanh tô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 239,85 | m2 |
74 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch cháy 100x200 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 71,2 | m2 |
75 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 125,824 | m2 |
76 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 95,2 | m2 |
77 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 710,6086 | m2 |
78 | Trát gờ chỉ, gờ nước vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 200,94 | m |
79 | Trát đắp phào kép, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 213,984 | m |
80 | Sản xuất lan can sắt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,1487 | tấn |
81 | lắp dựng lan can, cầu thang sắt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 8,285 | m2 |
82 | Sơn sắt thép lan can 2 nước, sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 10,1836 | m2 |
83 | Sản xuất xà gồ thép C100x50x2 (3,2kg/m) mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 449,625 | m |
84 | Sản xuất thanh kèo thép hộp 100x50x2 (4,71kg/m) mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 49,6 | m |
85 | Sản xuất đà trần thép hộp 40x80x1,4ly (2,638kg/m) mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 360 | m |
86 | Lắp dựng xà gồ thép, thanh kèo thép, đà trần | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 2,6221 | tấn |
87 | Lợp mái tôn màu mạ kẽm sóng vuông dày 4zem | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 4,8704 | 100m2 |
88 | Đóng trần tôn màu mạ kẽm dày 2,5zem | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 2,2775 | 100m2 |
89 | Đóng viền trần nhựa cả nhân công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 90,36 | m |
90 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1.532,0927 | m2 |
91 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 919,5859 | m2 |
92 | Lắp đặt ống thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 2,1522 | 100m |
93 | Lắp đặt cút thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=90mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 90 | cái |
94 | Lắp đặt ống thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn đường kính ống 32 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,048 | 100m |
95 | Cầu chắn rác | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 20 | cái |
96 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 7,8297 | 100m2 |
D | NHÀ HỌC 08 PHÒNG: Phần hệ thống điện | |||
1 | Lắp đặt tủ điện tổng 200*300*400 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 2 | hộp |
2 | Lắp đặt hộp nối phân dây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 36 | hộp |
3 | Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 36 | cái |
4 | LĐ loại đèn Led ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 40 | bộ |
5 | Lắp đặt loại đèn Led âm trần 11W | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 15 | bộ |
6 | Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 9 | cái |
7 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 6 | cái |
8 | Lắp đặt công tắc, loại 3 hạt trên 1 công tắc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 3 | cái |
9 | Lắp đặt quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 20 | cái |
10 | Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 510 | m |
11 | Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 346 | m |
12 | Lắp đặt dây đơn, loại 1x10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 140 | m |
13 | Lắp đặt dây đơn, loại 1x16mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 100 | m |
14 | LĐ Aptomat loại 1 pha,10 Ampe | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 3 | cái |
15 | LĐ Aptomat loại 1 pha, 20 Ampe | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 5 | cái |
16 | LĐ Aptomat loại 1 pha, 32 Ampe | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 3 | cái |
17 | LĐ Aptomat loại 1 pha, 75 Ampe | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1 | cái |
18 | LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk16mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 498 | m |
19 | LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk 20mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 70 | m |
E | NHÀ ĐA NĂNG: Phần xây dựng | |||
1 | Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 1, mật độ cây TC/100 m2: 0 cây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 5,504 | 100m2 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,9878 | 100m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1,078 | m3 |
4 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 29,2951 | m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 8,5739 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 10,572 | m3 |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,286 | tấn |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,6586 | tấn |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,5152 | 100m2 |
10 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 34,9195 | m3 |
11 | Xây gạch thẻ 5x10x20, xây móng, chiều dày <= 30cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 5,386 | m3 |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 9,33 | m3 |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,933 | 100m2 |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,2045 | tấn |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,8846 | tấn |
16 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 2,4644 | 100m3 |
17 | Đào xúc đất bằng máy đào <=1,25 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1,3454 | 100m3 |
18 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1,092 | 100m3 |
19 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 3 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1,092 | 100m3 |
20 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 27,99 | m2 |
21 | Bê tông đá 4x6 lót nền VXM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 42,842 | m3 |
22 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 25,2168 | m3 |
23 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 86,44 | m2 |
24 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 39,555 | m2 |
25 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 10,39 | m3 |
26 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1,5949 | 100m2 |
27 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,1679 | tấn |
28 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1,536 | tấn |
29 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 11,2335 | m3 |
30 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1,3825 | 100m2 |
31 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,4453 | tấn |
32 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1,3521 | tấn |
33 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 3,419 | m3 |
34 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn sàn mái cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,3917 | 100m2 |
35 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,2599 | tấn |
36 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,336 | m3 |
37 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,0504 | 100m2 |
38 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,0086 | tấn |
39 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,0445 | tấn |
40 | Xà gồ thép C120*50*15*2 mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 608 | m |
41 | Xà gồ hộp 25x50x1,2 mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 144 | m |
42 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 2,5899 | tấn |
43 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 18 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 2,5122 | tấn |
44 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 2,512 | tấn |
45 | Bulông M22x600 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 72 | cái |
46 | Bulông M10x40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 168 | cái |
47 | Bulông D14 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 10 | cái |
48 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 83,7854 | m2 |
49 | Lợp mái tôn màu mạ kẽm sóng vuông dày 4zem | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 5,744 | 100m2 |
50 | Ốp tấm ulu ngoài trời dày 5mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 100,1992 | m2 |
51 | Cáp D6 treo bán kèo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 19,25 | m |
52 | Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày >10 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 123,8576 | m3 |
53 | Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày >10 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 11,6369 | m3 |
54 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 593,638 | m2 |
55 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 615,73 | m2 |
56 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 101,455 | m2 |
57 | Trát trần, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 39,2 | m2 |
58 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 159,49 | m2 |
59 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 5,04 | m2 |
60 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 112,2 | m |
61 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 758,168 | m2 |
62 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 756,385 | m2 |
63 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 34,19 | m2 |
64 | Quét nước xi măng 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 34,19 | m2 |
65 | Công tác ốp gạch cháy 100x200 vào tường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 48,24 | m2 |
66 | Sản xuất biểu tượng olympic | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,3546 | tấn |
67 | Sản xuất cửa pano khung sắt kính dày 5ly (Chưa có hoa sắt bảo vệ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 59,9855 | m2 |
68 | Sản xuất cửa Pano khung sắt kính cường lực dày 8ly (Chưa có hoa sắt bảo vệ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 13,64 | m2 |
69 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 12x12 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,4929 | tấn |
70 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 49,39 | m2 |
71 | Sơn sắt thép bằng sơn Joton Alkyd, 1 nước lót, 2 nước phủ (Theo ĐM235/2017/QĐ-BXD) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 7,8482 | m2 |
72 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 73,626 | m2 |
73 | Sơn cửa kính 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 147,252 | m2 |
74 | ổ khoá cửa Việt Tiệp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 6 | cái |
75 | Tay nắm cửa D1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 2 | bộ |
76 | Đắp biểu tượng thể thao VXM mác 75 KT(1.9*2)m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 4 | cái |
77 | LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 60mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,16 | 100m |
78 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=60mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 12 | cái |
79 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 6,063 | 100m2 |
80 | Lắp dựng dàn giáo trong, cao >3,6, chiều cao chuẩn 3,6m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 5,0064 | 100m2 |
81 | Lắp dựng dàn giáo trong, cao >3,6, mỗi 1,2m tăng thêm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 5,0064 | 100m2 |
F | NHÀ ĐA NĂNG: Phần hệ thống điện | |||
1 | Lắp đặt dây đơn, loại 1x10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 55 | m |
2 | Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 40 | m |
3 | Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 100 | m |
4 | Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 270 | m |
5 | Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 150 | m |
6 | Lắp đặt hộp nối phân dây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 14 | hộp |
7 | Đèn HQ T8-18WX1 M9G ba lat điện tử | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 4 | bộ |
8 | Đèn Led ốp trần DLN03L 270/14W | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 4 | bộ |
9 | Bộ đèn chiếu sáng sân thi đấu CS: 250w (trọn bộ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 8 | bộ |
10 | Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 9 | cái |
11 | Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc âm tường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 7 | cái |
12 | LĐ Aptomat loại 1 pha, 10 Ampe | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 4 | cái |
13 | LĐ Aptomat loại 1 pha,A=40 Ampe | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1 | cái |
14 | Băng keo điện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 3 | cuộn |
15 | Tủ điện âm tường chứa 8 aptomat | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1 | cái |
16 | Hộp đế nhựa âm tường và nắp đậy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 5 | cái |
17 | LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk=20 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 180 | m |
18 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 5,25 | m3 |
G | HỆ THỐNG CHỐNG SÉT 1 KIM | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 8,4 | m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 8,4 | m3 |
3 | Gia công và đóng cọc chống sét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 12 | cọc |
4 | Kéo rải dây đồng trần S=70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 70 | m |
5 | Kim thu sét, (kim INGESCO loại PDC 3,3, RP=25m) xuất xứ Tây Ban Nha | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1 | cái |
6 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 4 | m |
7 | Đế kim thu sét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 6 | cái |
8 | Neo cáp đỡ trụ thu sét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 4 | cái |
9 | Giá đỡ dây dẫn sét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 10 | cái |
10 | Bu lon siết cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1 | cái |
11 | Mối hàn nhiệt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 8 | mối |
12 | Trụ đỡ kim thu sét ống STK D42 L=5m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1 | trụ |
13 | Tăng đơ căng cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 8 | cái |
14 | Cáp D6 căng trụ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 40 | m |
15 | Hộp đo điện trở | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1 | hộp |
H | MƯƠNG THOÁT NƯỚC | |||
1 | Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 1, mật độ cây TC/100 m2: 0 cây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1,8 | 100m2 |
2 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 74,944 | m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 27,384 | m3 |
4 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 32,2304 | m3 |
5 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 60,6194 | m3 |
6 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 160,416 | m2 |
7 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 91,44 | m2 |
8 | Ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 6,864 | 100m2 |
9 | Cốt thép tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,7939 | 1tấn |
10 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 12,2368 | m3 |
11 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng cấu kiện <= 100 kg, VXM75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 190 | cái |
I | SÂN BÊ TÔNG | |||
1 | Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 1, mật độ cây TC/100 m2: 0 cây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 6,85 | 100m2 |
2 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 17,725 | m3 |
3 | Bê tông lót móng đá 4x6 mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 5,672 | m3 |
4 | Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày >10 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 11,344 | m3 |
5 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 138,964 | m2 |
6 | Quét nước xi măng 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 127,62 | m2 |
7 | Bê tông đá 4x6 mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 68,5 | m3 |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 41,1 | m3 |
9 | Cắt roon 2x2m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 685 | m2 |
J | NHÀ ĐỂ XE HỌC SINH | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,0796 | 100m3 |
2 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 2,412 | m3 |
3 | Bê tông lót móng đá 4x6 VXM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 1,416 | m3 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 2,146 | m3 |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,0184 | tấn |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,13 | tấn |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,1064 | 100m2 |
8 | Xây gạch thẻ 5x10x20, xây móng, chiều dày <= 30cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 2,7872 | m3 |
9 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 13,936 | m2 |
10 | Quét nước xi măng 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 13,936 | m2 |
11 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,203 | 100m3 |
12 | Bu lông fi16 dài 600 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 32 | cái |
13 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,7729 | tấn |
14 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,7729 | tấn |
15 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,1736 | tấn |
16 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,1736 | tấn |
17 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 51,4455 | m2 |
18 | Lợp mái tôn kẽm mạ màu dày 4zem | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 0,9516 | 100m2 |
19 | Bê tông lót nền đá 4x6 VXM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 9,466 | m3 |
20 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT | 5,6796 | m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi