Gói thầu: Xây dựng công trình

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200121232-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 16:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý thực hiện các dự án đầu tư xây dựng cơ bản huyện Krông Pa
Tên gói thầu Xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT 20200119602
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn ngân sách tỉnh phân cấp cho huyện đầu tư
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 210 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 16:04:00 đến ngày 2020-01-20 16:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 5,319,341,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 79,000,000 VNĐ ((Bảy mươi chín triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1 Khoản
B CHI PHÍ HẠNG MỤC XÂY DỰNG
C NHÀ HỌC 08 PHÒNG: Phần xây dựng
1 Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 1, mật độ cây TC/100 m2: 0 cây Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 5,44 100m2
2 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 2,9632 100m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 2,3845 m3
4 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 19,4502 m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 21,6601 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 48,8345 m3
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1,6176 100m2
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,2377 tấn
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1,9534 tấn
10 Cốt thép móng đường kính cốt thép >18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 2,426 tấn
11 Bê tông sản xuất bằng máy trộn bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 15,434 m3
12 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1,4232 100m2
13 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=10mm chiều cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,3736 tấn
14 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1,7974 tấn
15 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 3,9218 m3
16 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 46,5661 m3
17 Xây gạch thẻ 5x10x20, xây móng, chiều dày <= 30cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 9,6795 m3
18 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 4,7928 100m3
19 Đào xúc đất bằng máy đào <=1,25 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1,951 100m3
20 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1,951 100m3
21 Vận chuyển đất tiếp cự ly 3 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1,951 100m3
22 Bê tông lót nền đá 4x6 VXM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 33,633 m3
23 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 63,4249 m2
24 Láng granitô cầu thang, bậc cấp Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 67,396 m2
25 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi bậc cấp, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 136,2 m
26 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 9,794 m3
27 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=16m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 10,553 m3
28 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cột Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1,633 100m2
29 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1,774 100m2
30 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,2598 tấn
31 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,2299 tấn
32 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,71 tấn
33 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép <=18mm chiều cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1,986 tấn
34 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1,6183 tấn
35 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 43,6743 m3
36 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 2,5423 100m2
37 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, Ván khuôn xà dầm, giằng chiều cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 2,5665 100m2
38 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,4188 tấn
39 Công tác SXLD cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, khung, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,3678 tấn
40 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 2,7848 tấn
41 Công tác SXLD cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, khung, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 2,302 tấn
42 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 39,564 m3
43 Ván khuôn thép sàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 4,9455 100m2
44 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 4,315 tấn
45 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 3,1261 m3
46 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, Ván khuôn cầu thang Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,3598 100m2
47 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,1703 tấn
48 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm, cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,4758 tấn
49 Bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 12,0557 m3
50 Ván khuôn thép, lanh tô, mái hắt, lam, tấm đan lanh tô, mái hắt, Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 2,3153 100m2
51 Công tác SXLD cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, đường kính <=10 mm, cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,3851 tấn
52 Công tác SXLD cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, đường kính >10 mm, cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1,1192 tấn
53 Cửa sắt pano kính dày 5ly (Chưa có hoa sắt bảo vệ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 205,2096 m2
54 Lắp dựng cửa khung sắt Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 205,21 m2
55 Sơn cửa kính 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 410,24 m2
56 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 12x12 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,5499 tấn
57 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 172,8 m2
58 Sơn sắt thép bằng sơn Joton Alkyd, 1 nước lót, 2 nước phủ (Theo ĐM235/2017/QĐ-BXD) Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 8,7567 m2
59 Ổ khóa thường Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 17 cái
60 Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày >10 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 27,1579 m3
61 Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày >10 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 36,0029 m3
62 Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày >10 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 29,4714 m3
63 Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày >10 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 42,9676 m3
64 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 248,024 m2
65 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 78,685 m2
66 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017). (Tường không sơn) Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 30,4 m2
67 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 230,9726 m2
68 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 410,4855 m2
69 Trát trụ cột, lam đứng, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 289,602 m2
70 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 370,3096 m2
71 Trát trần, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 494,5 m2
72 Trát cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 25,825 m2
73 Trát lanh tô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 239,85 m2
74 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch cháy 100x200 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 71,2 m2
75 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 125,824 m2
76 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 95,2 m2
77 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 710,6086 m2
78 Trát gờ chỉ, gờ nước vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 200,94 m
79 Trát đắp phào kép, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 213,984 m
80 Sản xuất lan can sắt Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,1487 tấn
81 lắp dựng lan can, cầu thang sắt Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 8,285 m2
82 Sơn sắt thép lan can 2 nước, sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 10,1836 m2
83 Sản xuất xà gồ thép C100x50x2 (3,2kg/m) mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 449,625 m
84 Sản xuất thanh kèo thép hộp 100x50x2 (4,71kg/m) mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 49,6 m
85 Sản xuất đà trần thép hộp 40x80x1,4ly (2,638kg/m) mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 360 m
86 Lắp dựng xà gồ thép, thanh kèo thép, đà trần Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 2,6221 tấn
87 Lợp mái tôn màu mạ kẽm sóng vuông dày 4zem Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 4,8704 100m2
88 Đóng trần tôn màu mạ kẽm dày 2,5zem Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 2,2775 100m2
89 Đóng viền trần nhựa cả nhân công Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 90,36 m
90 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1.532,0927 m2
91 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 919,5859 m2
92 Lắp đặt ống thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 90mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 2,1522 100m
93 Lắp đặt cút thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=90mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 90 cái
94 Lắp đặt ống thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn đường kính ống 32 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,048 100m
95 Cầu chắn rác Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 20 cái
96 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 7,8297 100m2
D NHÀ HỌC 08 PHÒNG: Phần hệ thống điện
1 Lắp đặt tủ điện tổng 200*300*400 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 2 hộp
2 Lắp đặt hộp nối phân dây Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 36 hộp
3 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 36 cái
4 LĐ loại đèn Led ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 40 bộ
5 Lắp đặt loại đèn Led âm trần 11W Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 15 bộ
6 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 9 cái
7 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 6 cái
8 Lắp đặt công tắc, loại 3 hạt trên 1 công tắc Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 3 cái
9 Lắp đặt quạt trần Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 20 cái
10 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 510 m
11 Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 346 m
12 Lắp đặt dây đơn, loại 1x10mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 140 m
13 Lắp đặt dây đơn, loại 1x16mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 100 m
14 LĐ Aptomat loại 1 pha,10 Ampe Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 3 cái
15 LĐ Aptomat loại 1 pha, 20 Ampe Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 5 cái
16 LĐ Aptomat loại 1 pha, 32 Ampe Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 3 cái
17 LĐ Aptomat loại 1 pha, 75 Ampe Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1 cái
18 LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk16mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 498 m
19 LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk 20mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 70 m
E NHÀ ĐA NĂNG: Phần xây dựng
1 Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 1, mật độ cây TC/100 m2: 0 cây Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 5,504 100m2
2 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,9878 100m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1,078 m3
4 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 29,2951 m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 8,5739 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 10,572 m3
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,286 tấn
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,6586 tấn
9 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,5152 100m2
10 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 34,9195 m3
11 Xây gạch thẻ 5x10x20, xây móng, chiều dày <= 30cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 5,386 m3
12 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 9,33 m3
13 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,933 100m2
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,2045 tấn
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,8846 tấn
16 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 2,4644 100m3
17 Đào xúc đất bằng máy đào <=1,25 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1,3454 100m3
18 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1,092 100m3
19 Vận chuyển đất tiếp cự ly 3 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1,092 100m3
20 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 27,99 m2
21 Bê tông đá 4x6 lót nền VXM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 42,842 m3
22 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 25,2168 m3
23 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 86,44 m2
24 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 39,555 m2
25 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 10,39 m3
26 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1,5949 100m2
27 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,1679 tấn
28 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1,536 tấn
29 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 11,2335 m3
30 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1,3825 100m2
31 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,4453 tấn
32 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1,3521 tấn
33 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 3,419 m3
34 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn sàn mái cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,3917 100m2
35 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,2599 tấn
36 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,336 m3
37 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,0504 100m2
38 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,0086 tấn
39 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,0445 tấn
40 Xà gồ thép C120*50*15*2 mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 608 m
41 Xà gồ hộp 25x50x1,2 mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 144 m
42 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 2,5899 tấn
43 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 18 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 2,5122 tấn
44 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 2,512 tấn
45 Bulông M22x600 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 72 cái
46 Bulông M10x40 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 168 cái
47 Bulông D14 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 10 cái
48 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 83,7854 m2
49 Lợp mái tôn màu mạ kẽm sóng vuông dày 4zem Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 5,744 100m2
50 Ốp tấm ulu ngoài trời dày 5mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 100,1992 m2
51 Cáp D6 treo bán kèo Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 19,25 m
52 Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày >10 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 123,8576 m3
53 Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày >10 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 11,6369 m3
54 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 593,638 m2
55 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Theo ĐM 1264/QĐ-BXD năm 2017) Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 615,73 m2
56 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 101,455 m2
57 Trát trần, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 39,2 m2
58 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 159,49 m2
59 Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 5,04 m2
60 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 112,2 m
61 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 758,168 m2
62 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 756,385 m2
63 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 34,19 m2
64 Quét nước xi măng 2 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 34,19 m2
65 Công tác ốp gạch cháy 100x200 vào tường Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 48,24 m2
66 Sản xuất biểu tượng olympic Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,3546 tấn
67 Sản xuất cửa pano khung sắt kính dày 5ly (Chưa có hoa sắt bảo vệ Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 59,9855 m2
68 Sản xuất cửa Pano khung sắt kính cường lực dày 8ly (Chưa có hoa sắt bảo vệ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 13,64 m2
69 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 12x12 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,4929 tấn
70 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 49,39 m2
71 Sơn sắt thép bằng sơn Joton Alkyd, 1 nước lót, 2 nước phủ (Theo ĐM235/2017/QĐ-BXD) Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 7,8482 m2
72 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 73,626 m2
73 Sơn cửa kính 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 147,252 m2
74 ổ khoá cửa Việt Tiệp Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 6 cái
75 Tay nắm cửa D1 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 2 bộ
76 Đắp biểu tượng thể thao VXM mác 75 KT(1.9*2)m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 4 cái
77 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk 60mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,16 100m
78 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=60mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 12 cái
79 Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 6,063 100m2
80 Lắp dựng dàn giáo trong, cao >3,6, chiều cao chuẩn 3,6m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 5,0064 100m2
81 Lắp dựng dàn giáo trong, cao >3,6, mỗi 1,2m tăng thêm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 5,0064 100m2
F NHÀ ĐA NĂNG: Phần hệ thống điện
1 Lắp đặt dây đơn, loại 1x10mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 55 m
2 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 40 m
3 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 100 m
4 Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 270 m
5 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 150 m
6 Lắp đặt hộp nối phân dây Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 14 hộp
7 Đèn HQ T8-18WX1 M9G ba lat điện tử Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 4 bộ
8 Đèn Led ốp trần DLN03L 270/14W Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 4 bộ
9 Bộ đèn chiếu sáng sân thi đấu CS: 250w (trọn bộ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 8 bộ
10 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 9 cái
11 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc âm tường Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 7 cái
12 LĐ Aptomat loại 1 pha, 10 Ampe Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 4 cái
13 LĐ Aptomat loại 1 pha,A=40 Ampe Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1 cái
14 Băng keo điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 3 cuộn
15 Tủ điện âm tường chứa 8 aptomat Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1 cái
16 Hộp đế nhựa âm tường và nắp đậy Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 5 cái
17 LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk=20 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 180 m
18 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 5,25 m3
G HỆ THỐNG CHỐNG SÉT 1 KIM
1 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 8,4 m3
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 8,4 m3
3 Gia công và đóng cọc chống sét Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 12 cọc
4 Kéo rải dây đồng trần S=70mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 70 m
5 Kim thu sét, (kim INGESCO loại PDC 3,3, RP=25m) xuất xứ Tây Ban Nha Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1 cái
6 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 4 m
7 Đế kim thu sét Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 6 cái
8 Neo cáp đỡ trụ thu sét Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 4 cái
9 Giá đỡ dây dẫn sét Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 10 cái
10 Bu lon siết cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1 cái
11 Mối hàn nhiệt Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 8 mối
12 Trụ đỡ kim thu sét ống STK D42 L=5m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1 trụ
13 Tăng đơ căng cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 8 cái
14 Cáp D6 căng trụ Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 40 m
15 Hộp đo điện trở Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1 hộp
H MƯƠNG THOÁT NƯỚC
1 Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 1, mật độ cây TC/100 m2: 0 cây Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1,8 100m2
2 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 74,944 m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 27,384 m3
4 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 32,2304 m3
5 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 60,6194 m3
6 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 160,416 m2
7 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 91,44 m2
8 Ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 6,864 100m2
9 Cốt thép tấm đan Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,7939 1tấn
10 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 12,2368 m3
11 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng cấu kiện <= 100 kg, VXM75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 190 cái
I SÂN BÊ TÔNG
1 Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 1, mật độ cây TC/100 m2: 0 cây Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 6,85 100m2
2 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 17,725 m3
3 Bê tông lót móng đá 4x6 mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 5,672 m3
4 Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày >10 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 11,344 m3
5 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 138,964 m2
6 Quét nước xi măng 2 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 127,62 m2
7 Bê tông đá 4x6 mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 68,5 m3
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 41,1 m3
9 Cắt roon 2x2m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 685 m2
J NHÀ ĐỂ XE HỌC SINH
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,0796 100m3
2 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 2,412 m3
3 Bê tông lót móng đá 4x6 VXM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 1,416 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 2,146 m3
5 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,0184 tấn
6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,13 tấn
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,1064 100m2
8 Xây gạch thẻ 5x10x20, xây móng, chiều dày <= 30cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 2,7872 m3
9 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 13,936 m2
10 Quét nước xi măng 2 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 13,936 m2
11 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,203 100m3
12 Bu lông fi16 dài 600 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 32 cái
13 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,7729 tấn
14 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,7729 tấn
15 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,1736 tấn
16 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,1736 tấn
17 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 51,4455 m2
18 Lợp mái tôn kẽm mạ màu dày 4zem Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 0,9516 100m2
19 Bê tông lót nền đá 4x6 VXM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 9,466 m3
20 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V HSMT 5,6796 m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->