Gói thầu: Gói thầu số 06: Thi công xây dựng đoạn từ Km59+550 – Km62
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200124387-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tỉnh Kon Tum |
Tên gói thầu | Gói thầu số 06: Thi công xây dựng đoạn từ Km59+550 – Km62 |
Số hiệu KHLCNT | 20200124337 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Kinh phí quản lý, bảo trì đường bộ Trung ương cấp cho địa phương và các nguồn vốn hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 15:50:00 đến ngày 2020-01-21 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 16,667,873,583 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 200,000,000 VNĐ ((Hai trăm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí đảm bảo giao thông phục vụ thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
3 | Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
4 | Chi phí an toàn lao động | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
5 | Chi phí bảo vệ môi trường cho người lao động và môi trường xung quanh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
6 | Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
7 | Chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà thầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
8 | Chi phí bảo lãnh thực hiện hợp đồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
9 | Chi phí Bảo hiểm trách nhiệm của nhà thầu và chi phí bảo hiểm trách nhiệm với bên thứ 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
B | Nền, mặt đường | |||
1 | Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.828,91 | 1m³ |
2 | Đào nền đường, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 63,78 | 1m³ |
3 | Đào rãnh, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.271,51 | 1m³ |
4 | Vét hữu cơ, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.225,34 | 1m³ |
5 | Đào khuôn đường, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57 | 1m³ |
6 | Đào khuôn đường, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 273,29 | 1m³ |
7 | Lu tăng cường, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4.188,81 | 1m² |
8 | Làm móng cấp phối đá dăm Dmax 25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 626,5735 | 1m³ |
9 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10.144,85 | 1m² |
10 | Bê tông mặt đường đá 1x2, vữa bê tông mác 350 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.517,284 | m³ |
11 | Làm khe dọc sân, bãi, mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.731,13 | m |
12 | Làm khe co không có thanh truyền lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.331,52 | m |
13 | Làm khe co có thanh truyền lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.016,16 | m |
14 | Làm khe giãn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 169,36 | m |
C | Chiều dài mặt đường BTNC C12.5 (tuyến chính) | |||
1 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5.144,38 | 1m² |
2 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C12,5, chiều dày đã lèn ép 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5.144,38 | 1m² |
3 | Sản xuất bê tông nhựa C12,5 bằng trạm trộn 80T/h | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 873,0013 | 1tấn |
D | Nút giao | |||
1 | Đào khuôn đường, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,1265 | 1m³ |
2 | Lu tăng cường, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75,3 | 1m² |
3 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 217,67 | 1m² |
4 | Làm móng cấp phối đá dăm Dmax 25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,295 | 1m³ |
5 | Bê tông mặt đường đá 1x2, vữa bê tông mác 350 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,1204 | m³ |
6 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 974,21 | 1m² |
7 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C12,5, chiều dày đã lèn ép 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 974,21 | 1m² |
8 | Sản xuất bê tông nhựa C12,5 bằng trạm trộn 80T/h | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 165,3234 | 1 tấn |
9 | Làm móng cấp phối đá dăm Dmax 25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,4965 | 1m³ |
10 | Làm móng lớp dưới cấp phối đá dăm Dmax 37,5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,4965 | 1m³ |
11 | Đào khuôn đường, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,218 | 1m³ |
12 | Đào khuôn đường, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,775 | 1m³ |
13 | Lu tăng cường, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 203,31 | 1m² |
E | Rãnh dọc hình thang KT(40x40x120)cm (Rãnh loại 1) | |||
1 | Đào móng rãnh, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 139,0895 | m³ |
2 | Lắp đặt tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4.252 | tấm |
3 | Bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan đá 1x2, vữa bê tông M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 83,3392 | m³ |
4 | Bê tông đáy rãnh, mái ta luy đổ tại chỗ M200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 93,7583 | m³ |
5 | Bê tông mặt đường đá 1x2, vữa bê tông mác 350 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 82,92 | m³ |
6 | Bao tải tẩm nhựa đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 56,7193 | m² |
7 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.702,6856 | 1m² |
F | Rãnh dọc KT(60x60)cm & KT(60x80)cm (Rãnh loại 2 & loại 3) | |||
1 | Đào rãnh, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.932,9384 | 1m³ |
2 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 877,9083 | 1m³ |
3 | Bê tông thân rãnh, mái ta luy vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 510,573 | m³ |
4 | Bê tông đáy rãnh đổ tại chỗ M200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 423,5522 | m³ |
5 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax ≤6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 169,4209 | m³ |
6 | Bê tông mặt đường đá 1x2, vữa bê tông mác 350 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 115,51 | m³ |
7 | Bao tải tẩm nhựa đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 279,737 | m² |
8 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.463,1805 | 1m² |
G | Rãnh dọc kín KT(60x60)cm (Rãnh loại 4) | |||
1 | Đào rãnh, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.315,275 | 1m³ |
2 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 703,95 | 1m³ |
3 | Bê tông rãnh lắp ghép đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 389,025 | m³ |
4 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép thân rãnh đúc sẵn, đường kính ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,8581 | tấn |
5 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép thân rãnh đúc sẵn, đường kính ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,9833 | tấn |
6 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn rãnh lắp ghép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4.112,55 | 1m² |
7 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax ≤6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 111,15 | m³ |
8 | Vữa xi măng M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,47 | m3 |
9 | Lắp dựng Rãnh dọc chữ U | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.235 | cấu kiện |
10 | Bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan đá 1x2, vữa bê tông M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 174,945 | m³ |
11 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,7761 | tấn |
12 | Lắp tấm đan nắp đậy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.355 | cái |
H | Hố thu KT(90x100x105)cm lắp ghép | |||
1 | Bê tông hố thu lắp ghép đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,606 | m³ |
2 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép hố thu đúc sẵn, đường kính ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2801 | tấn |
3 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép hố thu đúc sẵn, đường kính ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0847 | tấn |
4 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax ≤6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,06 | 1m³ |
5 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn hố thu lắp ghép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 172,38 | 1m² |
6 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34 | cấu kiện |
I | Tấm đan gác rãnh nhà dân | |||
1 | Bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan đá 1x2, vữa bê tông M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49,4592 | m³ |
2 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,6506 | tấn |
3 | Lắp tấm đan nắp đậy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 368 | cái |
J | An toàn giao thông | |||
1 | Cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 55 | cọc |
2 | Biển báo tam giác KT 70cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | biển |
3 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt, chiều dày lớp sơn 2mm - Vạch màu vàng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,9185 | m² |
4 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt, chiều dày lớp sơn 2mm - Vạch màu trắng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 250,0725 | m² |
5 | Vạch sơn gờ giảm tốc dày 6mm màu trắng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | m² |
6 | Sơn trắng, đỏ 2 lớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,233 | m² |
K | Lám mới cống thoát nước | |||
1 | Bê tông đúc sẵn tấm đan đá 1x2, M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,64 | m³ |
2 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4309 | tấn |
3 | Lắp đặt tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | cái |
4 | Bê tông đà kiềng vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,43 | m³ |
5 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép đà kiềng, đường kính ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2628 | tấn |
6 | Bê tông thân cống, thân hố thu đá 2x4, vữa bê tông mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,53 | m³ |
7 | Bê tông móng đá 2x4, vữa bê tông mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,41 | m³ |
8 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax ≤6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,3 | m³ |
9 | Đào móng công trình, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 66,38 | 1m³ |
10 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,7 | 1m³ |
11 | Tháo dỡ cống cũ ĐK50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,5 | cấu kiện |
L | Hố thu làm mới (các cống hiện trạng) | |||
1 | Đổ BT thân hố tụ đá 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,1091 | m³ |
2 | Bê tông móng đá 2x4, vữa bê tông mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,256 | m³ |
3 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax ≤6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,884 | m³ |
4 | Đào móng công trình, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47,7815 | 1m³ |
5 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,8043 | 1m³ |
M | Gia cố mái taluy các vị trí cống | |||
1 | Bê tông mái ta luy vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,792 | m³ |
2 | Bê tông vai đường đổ tại chỗ M200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,448 | m³ |
3 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 67,92 | 1m² |
4 | Bao tải tẩm nhựa đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,9515 | m² |
5 | Bê tông móng, chân khay đá 2x4, vữa bê tông mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,064 | m³ |
6 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax ≤6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,008 | m³ |
7 | Đào móng băng, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,845 | m³ |
8 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,773 | 1m³ |
9 | Đào xúc đất để đắp, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,1735 | 1m³ |
N | BT vai đường, mái taluy vị trí rãnh gia cố hiện trạng | |||
1 | Bê tông mái ta luy vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,8318 | m³ |
2 | Bê tông vai đường đổ tại chỗ M200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,26 | m³ |
3 | Bao tải tẩm nhựa đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,5239 | m² |
4 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 123,165 | 1m² |
O | Hạng mục khác | |||
1 | Làm và thả rọ đá, loại rọ 2x1x0,5m trên cạn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | rọ |
2 | Đào bỏ BT lối vào nhà dân đất (tính đất cấp IV) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 102,56 | 1m³ |
3 | Nạo vét cống cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 67 | 1m |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi