Gói thầu: Gói thầu xây lắp Trạm y tế xã Vĩnh Đại
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200124548-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 18/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Hùng Phát |
Tên gói thầu | Gói thầu xây lắp Trạm y tế xã Vĩnh Đại |
Số hiệu KHLCNT | 20200124447 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Loại hợp đồng |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 17:25:00 đến ngày 2020-01-18 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,801,898,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 57,000,000 VNĐ ((Năm mươi bảy triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN XÂY MỚI | |||
1 | Định vị, dọn dẹp mặt bằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Công |
2 | Đắp cát nền | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,162 | m3 |
3 | Trãi nhựa tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,032 | 100m2 |
4 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,162 | m3 |
5 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cọc đường kính 6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,71 | tấn |
6 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cọc đường kính 8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,479 | tấn |
7 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cọc đường kính 16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,239 | tấn |
8 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cọc đường kính 14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,157 | tấn |
9 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cọc đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,471 | tấn |
10 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cọc đường kính 22mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,048 | tấn |
11 | Sản xuất thép nối cọc thép bản dầy 8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,318 | tấn |
12 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,226 | 100m2 |
13 | Lắp đặt thép nối cọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,318 | tấn |
14 | Sản xuất bê tông cọc đá 1x2, vữa BT mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,829 | m3 |
15 | ép trước cọc BTCT 25x25cm, cọc dài >4m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,404 | 100m |
16 | Nối cọc BTCT 25x25cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23 | 1mối nối |
17 | Phá dỡ bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,862 | m3 |
18 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,584 | m3 |
19 | Xây tường gạch ống 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,528 | m3 |
20 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,011 | 100m2 |
21 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,108 | tấn |
22 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính 12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,336 | tấn |
23 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,521 | m3 |
24 | Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu <=15cm, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,118 | m3 |
25 | Xây tường gạch ống 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,464 | m3 |
26 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,04 | 100m2 |
27 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 6mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,242 | tấn |
28 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 16mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,688 | tấn |
29 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,259 | m3 |
30 | Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu <=15cm, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,81 | m3 |
31 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,81 | m3 |
32 | Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,181 | m3 |
33 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,43 | m2 |
34 | Công tác ốp đá chẻ 100x200 tường bó nền | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,6 | m2 |
35 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,055 | 100m2 |
36 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,113 | 100m3 |
37 | Bê tông lót móng rộng >250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,065 | m3 |
38 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép nền đường kính 8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,286 | tấn |
39 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,604 | tấn |
40 | Nhựa tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,576 | 100m2 |
41 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,905 | m3 |
42 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 241,82 | m2 |
43 | Lát nền, sàn bằng gạch 250x250mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,59 | m2 |
44 | Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện đá ≤0,16m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,11 | m2 |
45 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,709 | 100m2 |
46 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính 6mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,085 | tấn |
47 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính 16mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,733 | tấn |
48 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,102 | m3 |
49 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,486 | m3 |
50 | Trát trụ cột chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,05 | m2 |
51 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,05 | m2 |
52 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ 4x8x19 h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,327 | m3 |
53 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,876 | m |
54 | Trát trụ cột chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,341 | m2 |
55 | Miết mạch tường gạch loại lõm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,421 | m2 |
56 | Công tác ốp đá hoa cương vào cột, trụ, tiết diện đá ≤0,16m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,76 | m2 |
57 | Bả vào cột trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,05 | m2 |
58 | Bả vào cột ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,341 | m2 |
59 | Sơn cột, trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,05 | m2 |
60 | Sơn cột, ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,341 | m2 |
61 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,823 | 100m2 |
62 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 6mm, chiều cao <=4m | 0,173 | tấn | |
63 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 16mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,224 | tấn |
64 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,517 | m3 |
65 | Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46,98 | m2 |
66 | Bả vào dầm ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45,6 | m2 |
67 | Sơn dầm ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45,6 | m2 |
68 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,401 | 100m2 |
69 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính 8mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,02 | tấn |
70 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính 10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,552 | tấn |
71 | Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,889 | m3 |
72 | Trát trần có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,785 | m2 |
73 | Bả vào trần ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,785 | m2 |
74 | Sơn trần ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,785 | m2 |
75 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 146,365 | m2 |
76 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 146,365 | m2 |
77 | Quét flinkote chống thấm mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 146,365 | m2 |
78 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,658 | 100m2 |
79 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,66 | m3 |
80 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 65,8 | m2 |
81 | Bả vào dầm, trần ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,61 | m2 |
82 | Sơn dầm, trần ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,61 | m2 |
83 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,04 | m2 |
84 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,04 | m2 |
85 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,04 | m2 |
86 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao khung chìm kháng ẩm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,59 | m2 |
87 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao 600x600 khung nổi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 74,43 | m2 |
88 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao khung chìm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,1 | m2 |
89 | Bả vào trần trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 112,12 | m2 |
90 | Sơn trần trong nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 112,46 | m2 |
91 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,091 | 100m3 |
92 | Bê tông đan tam cấp đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,499 | m3 |
93 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ 4x8x18 h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,349 | m3 |
94 | Lát đá bậc tam cấp bằng đá granit tự nhiên | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,028 | m2 |
95 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,239 | 100m2 |
96 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng đường kính 6mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,053 | tấn |
97 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô ô văng đường kính 10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,007 | tấn |
98 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô ô văng đường kính 12mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,115 | tấn |
99 | Bê tông lanh tô ô văng đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,766 | m3 |
100 | Trát lanh tô, ô văng có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,908 | m2 |
101 | Trát lanh tô, ô văng có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,344 | m2 |
102 | Láng ô văng dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,5 | m2 |
103 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,88 | m |
104 | Bả vào dầm trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,344 | m2 |
105 | Bả vào dầm ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,908 | m2 |
106 | Sơn dầm trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,344 | m2 |
107 | Sơn dầm ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,908 | m2 |
108 | Xây tường gạch ống 8x8x18 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,583 | m3 |
109 | Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,39 | m3 |
110 | Công tác ốp gạch vào tường, cột, gạch 300X600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 130,29 | m2 |
111 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 250X400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,04 | m2 |
112 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 129,95 | m2 |
113 | Trát trụ cột chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,9 | m2 |
114 | Bả vào tường, cột trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 133,85 | m2 |
115 | Sơn cột, tường trong nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 133,85 | m2 |
116 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ 4x8x19 h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,725 | m3 |
117 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 157,3 | m |
118 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch trang trí 1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,44 | m2 |
119 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 170,15 | m2 |
120 | Bả vào tường ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 178,59 | m2 |
121 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 178,59 | m2 |
122 | Lắp dựng cửa đi nhôm sơn trắng kính 8ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,82 | m2 |
123 | Lắp dựng cửa lùa nhôm sơn trắng kính 8ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,62 | m2 |
124 | Lắp dựng cửa sổ nhôm sơn trắng kính 8ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,28 | m2 |
B | KHỐI CẢI TẠO | |||
1 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 188,66 | m2 |
2 | Phá dỡ bê tông nền móng không cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,744 | m3 |
3 | Đầm nền bằng đầm cóc, độ chặt K=0,95 (đầm lớp xà bần phá dỡ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,214 | 100m3 |
4 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,112 | 100m3 |
5 | Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,312 | m3 |
6 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,56 | m2 |
7 | Công tác ốp đá chẻ 100x200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,6 | m2 |
8 | Nhựa tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,114 | 100m2 |
9 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,143 | m3 |
10 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 194,372 | m2 |
11 | Lát nền, sàn bằng gạch 250x250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,43 | m2 |
12 | Lắp dựng cửa nhôm sơn trắng kính 8ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,88 | m2 |
13 | Lắp dựng cửa sổ nhôm sơn trắng kính 8ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,2 | m2 |
14 | Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện đá ≤0,16m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,44 | m2 |
15 | Tháo dỡ lan can | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,7 | m |
16 | Phá dỡ tường gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,741 | m3 |
17 | Phá dỡ bê tông có cốt thép bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,968 | m3 |
18 | Tháo dỡ trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 86,1 | m2 |
19 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao 600x600 khung nổi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 92,52 | m2 |
20 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao khung chìm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 55,5 | m2 |
21 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao khung chìm kháng chuẩn | 5,61 | m2 | |
22 | Bả bằng bột bả Kova vào cột, dầm, trần trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 153,63 | m2 |
23 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 153,63 | m2 |
24 | Tháo dỡ cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60,333 | m2 |
25 | Tháo dỡ vách ngăn bằng nhôm kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | m2 |
26 | Tháo dỡ vách ngăn bằng tole | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,14 | m2 |
27 | Phá dỡ tường gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,63 | m3 |
28 | Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,16 | m3 |
29 | Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm h<=16m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,927 | m3 |
30 | Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,832 | m3 |
31 | Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=16m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,188 | m3 |
32 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 169,65 | m2 |
33 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 250x400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,48 | m2 |
34 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,215 | 100m2 |
35 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính 8mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,05 | tấn |
36 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính 6mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,024 | tấn |
37 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,352 | m3 |
38 | Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,54 | m2 |
39 | Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,12 | m2 |
40 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49,4 | m |
41 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,6 | m2 |
42 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,6 | m2 |
43 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,6 | m2 |
44 | Bả bằng bột bả Kova vào cột, dầm, trần trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,12 | m2 |
45 | Bả bằng bột bả Kova vào cột, dầm, trần ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,54 | m2 |
46 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,54 | m2 |
47 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,12 | m2 |
48 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch trang trí 2 W3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,48 | m2 |
49 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,68 | m2 |
50 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 56,69 | m2 |
51 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ 4x8x19 h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,306 | m3 |
52 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ 4x8x19 h<=16m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,165 | m3 |
53 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 94,2 | m |
54 | Bả bằng bột bả Kova vào tường trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 56,69 | m2 |
55 | Bả bằng bột bả Kova vào tường ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,68 | m2 |
56 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 56,69 | m2 |
57 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,68 | m2 |
58 | Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi xà, dầm, trần ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,4 | m2 |
59 | Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi tường cột, trụ trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 106,19 | m2 |
60 | Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi tường cột, trụ ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 123,57 | m2 |
61 | Bả bằng bột bả Kova vào tường trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 106,19 | m2 |
62 | Bả bằng bột bả Kova vào tường ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 111,09 | m2 |
63 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 111,09 | m2 |
64 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 106,19 | m2 |
65 | Bả bằng bột bả Kova vào cột, dầm, trần ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,4 | m2 |
66 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,4 | m2 |
67 | Phá dỡ bê tông tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | m3 |
68 | Phá dỡ sàn, mái bê tông cốt thép bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,192 | m3 |
69 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,5 | m2 |
70 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng xi măng láng trên mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,47 | m2 |
71 | Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi xà, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,73 | m2 |
72 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,5 | m2 |
73 | Bả bằng bột bả Kova vào cột, dầm, trần ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,5 | m2 |
74 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,5 | m2 |
75 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,47 | m2 |
76 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,47 | m2 |
77 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,47 | m2 |
78 | Khoan lỗ cấy thép, xử lý sikadur (VL+NC) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | kết cấu |
79 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,262 | 100m2 |
80 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính 8mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,032 | tấn |
81 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính 6mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,017 | tấn |
82 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,984 | m3 |
83 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,007 | 100m2 |
84 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 16mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,015 | tấn |
85 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 6mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,004 | tấn |
86 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,001 | m3 |
87 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,24 | m2 |
88 | Bả bằng bột bả Kova vào cột, dầm, trần ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,24 | m2 |
89 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,24 | m2 |
90 | Tháo dỡ bệ xí | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
91 | Tháo dỡ cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,52 | m2 |
92 | Tháo dỡ chậu rửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
93 | Tháo dỡ chậu tiểu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
94 | Tháo dỡ mái tôn cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,7 | m2 |
95 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,56 | m2 |
96 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,1 | m2 |
97 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,024 | 100m3 |
98 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,756 | m3 |
99 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 250x400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,4 | m2 |
100 | Lát nền, sàn bằng gạch 250x250mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,56 | m2 |
101 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,56 | m2 |
102 | Bả bằng bột bả Kova vào cột, dầm, trần trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,56 | m2 |
103 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,56 | m2 |
104 | Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi tường cột, trụ ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,68 | m2 |
105 | Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi tường cột, trụ trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,1 | m2 |
106 | Bả bằng bột bả Kova vào cột, dầm, trần ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,68 | m2 |
107 | Bả bằng bột bả Kova vào tường trong | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,1 | m2 |
108 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,68 | m2 |
109 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,1 | m2 |
110 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,168 | tấn |
111 | Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,346 | 100m2 |
112 | Máng xối inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | |
113 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,06 | m2 |
114 | Lát đá bậc cầu thang bằng đá granit tự nhiên | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,06 | m2 |
115 | Bảng tên tram y tế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
C | CẤP THOÁT NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt bồn cầu 2 khối (dây cấp, vòi rửa, T cấp..) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Bộ |
2 | Lắp đặt chậu rửa lavabo (dây cấp, vòi, bộ xã) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Bộ |
3 | Lắp đặt chậu tiểu nam (bộ xã, cấp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Bộ |
4 | Lắp đặt vòi tắm 1 vòi + 1 hương sen | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Bộ |
5 | Lắp đặt phễu thoát nước sàn 150x150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
6 | Lắp đặt cầu chắn rác D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
7 | Phụ kiện lắp đặt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | lô |
8 | Lắp đặt bể chứa nước dung tích 1,5m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bể |
9 | Lắp đặt máy bơm nước sinh hoạt Q=1,5m3/h, H=30m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
10 | Lắp đặt bơm tăng áp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
11 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo d34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | 100m |
12 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo d27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,92 | 100m |
13 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo d21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,63 | 100m |
14 | Lắp đặt co nhựa D34 bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | Cái |
15 | Lắp đặt co nhựa D21 bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | Cái |
16 | Lắp đặt co nhựa D27 bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19 | Cái |
17 | Lắp đặt co lơi nhựa D27 bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19 | Cái |
18 | Lắp đặt T34/27 bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
19 | Lắp đặt T27 bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
20 | Lắp đặt côn nhựa PVC, đường kính 34/27 bằng măng sông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Cái |
21 | Lắp đặt côn nhựa PVC, đường kính 27/21 bằng măng sông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17 | Cái |
22 | Lắp đặt van nhựa D34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
23 | Lắp đặt van nhựa D27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
24 | Lắp đặt co nhựa răng trong D21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | Cái |
25 | Lắp đặt bích răng ngoài D21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | Cái |
26 | Lắp đặt van một chiều D27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
27 | Lắp đặt khớp nối nhanh D34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
28 | Lắp đặt khớp nối nhanh D27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
29 | Lắp đặt phao cơ d27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
30 | Lắp đặt phao điện d27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
31 | Phụ kiện và vật tư lắp bồn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | lô |
32 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo d114 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,28 | 100m |
33 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo d90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,28 | 100m |
34 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo d60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,36 | 100m |
35 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo d42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | 100m |
36 | Lắp đặt Y114 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Cái |
37 | Lắp đặt Y90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
38 | Lắp đặt Y90/60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cái |
39 | Lắp đặt T cong 114 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
40 | Lắp đặt co 45 D114 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17 | Cái |
41 | Lắp đặt co 45 D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | Cái |
42 | Lắp đặt co 45 D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28 | Cái |
43 | Lắp đặt co D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | Cái |
44 | Lắp đặt co D42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
45 | Lắp đặt côn nhựa PVC, đường kính 114/60 bằng măng sông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
46 | Lắp đặt côn nhựa PVC, đường kính 90/60 bằng măng sông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
47 | Lắp đặt côn nhựa PVC, đường kính 60/42 bằng măng sông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
48 | Lắp đặt thông tắc D114 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
49 | Lắp nút bít D114 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
50 | Lắp nút bít D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
51 | Lắp nút bít D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
52 | Lắp nút bít D42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
53 | Con thỏ D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
54 | Phụ kiện và vật tư phụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
55 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,198 | m3 |
56 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,62 | m3 |
57 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn đáy hầm tự hoại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,023 | 100m2 |
58 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép đáy HTH đường kính 6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,013 | tấn |
59 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép đáy HTH đường kính 12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,03 | tấn |
60 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,556 | m3 |
61 | Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,456 | m3 |
62 | Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,264 | m3 |
63 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,79 | m2 |
64 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,44 | m2 |
65 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,86 | m2 |
66 | Quét nước ximăng 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,65 | m2 |
67 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo d90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,025 | 100m |
68 | Lắp đặt co nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Cái |
69 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,01 | 100m2 |
70 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan d6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,01 | tấn |
71 | Bê tông tấm đan đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,403 | m3 |
72 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
73 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
74 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,048 | 100m3 |
75 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3m,sâu <=1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,08 | m3 |
76 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m,sâu <=1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,1 | m3 |
77 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái ta luy, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,98 | m3 |
78 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,844 | m3 |
79 | Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,255 | m3 |
80 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 88,45 | m2 |
81 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 92,93 | m2 |
82 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,28 | m2 |
83 | Quét nước ximăng 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 108,73 | m2 |
84 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo d220 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | 100m |
85 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo d168 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,03 | 100m |
86 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôntấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,172 | 100m2 |
87 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan d6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | tấn |
88 | Bê tông tấm đan đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,726 | m3 |
89 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 81 | cái |
90 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,182 | 100m3 |
D | ĐIỆN CHIẾU SÁNG | |||
1 | Lắp đặt MCB 2P 80A-10KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
2 | Lắp đặt RCBO 2P 63A -4,5KA 30mA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
3 | Lắp đặt MCB 1P 40A-6KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
4 | Lắp đặt MCB 1P 32A-6KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
5 | Lắp đặt MCB 1P 25A-6KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
6 | Lắp tủ điện âm 18 đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
7 | Phụ kiện, thanh cái và vật tư phụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | lô |
8 | Lắp tủ điện âm 6 đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
9 | Lắp đặt RCBO 2P 63A -4,5KA 30mA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
10 | Lắp đặt MCB 1P 32A-6KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
11 | Phụ kiện, thanh cái và vật tư phụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | lô |
12 | Lắp tủ điện âm 6 đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | hộp |
13 | Lắp tủ điện âm 4 đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
14 | Lắp đặt RCBO 2P 40A -4,5KA 30mA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
15 | Lắp đặt RCBO 2P 32A -4,5KA 30mA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
16 | Lắp đặt MCB 1P 25A-6KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | cái |
17 | Lắp đặt MCB 1P 10A-6KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
18 | Lắp đặt MCB 1P32A-6KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
19 | Phụ kiện, thanh cái và vật tư phụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | lô |
20 | Lắp tủ điện âm 6 đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | hộp |
21 | Lắp đặt RCBO 2P 40A -4,5KA 30mA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
22 | Lắp đặt RCBO 2P 32A -4,5KA 30mA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
23 | Lắp đặt MCB 1P 10A-6KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
24 | Phụ kiện, thanh cái và vật tư phụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | lô |
25 | Đóng cọc chống sét đã có sẵn d16 2,4M | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cọc |
26 | Kéo rãi cáp đồng trần D25mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17 | m |
27 | Hàn hóa nhiệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | mối |
28 | Phụ kiện, thanh cái và vật tư phụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | lô |
29 | Đo điện trở đất | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | lần |
30 | Lắp đặt kim thu sét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
31 | Lắp hộp kiểm tra điện trở đất | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
32 | Kéo rãi cáp đồng trần D50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35 | m |
33 | Đóng cọc chống sét đã có sẵn d16 2,4M | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cọc |
34 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo d34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,35 | 100m |
35 | Hàn hóa nhiệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | mối |
36 | Phụ kiện lắp đặt hệ thống chống sét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | lô |
37 | Đo điện trở đất | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | lần |
38 | Đèn 0,6 (LED) 600x600 máng âm trần 40W | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 70 | bộ |
39 | Lắp đặt đèn mâm ốp trần 200x18w | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
40 | Lắp đặt đèn lon 12W | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
41 | Lắp dựng trụ đèn 2m 3 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | 1 cột |
42 | Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | 1 cột |
43 | Đèn led dây điện 220v | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
44 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng (led) 1x18w | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | bộ |
45 | Lắp đặt quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19 | cái |
46 | Lắp đặt quạt hút âm trần 250x250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
47 | Lắp đặt ổ cắm đôi 2 chấu 16A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49 | cái |
48 | Lắp đặt công tắc đơn 1 chiều 13A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33 | cái |
49 | Lắp đặt công tắc đơn 2 chiều 13A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
50 | Lắp đặt điều tốc quạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19 | cái |
51 | Mặt công tắc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 55 | cái |
52 | Lắp đặt dây cáp CXV 1C-4x10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35 | m |
53 | Lắp đặt dây cáp CXV 1C-3x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 150 | m |
54 | Lắp đặt dây cáp CV 4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 900 | m |
55 | Lắp đặt dây cáp CV 1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.300 | m |
56 | Lắp đặt dây cáp CV 2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 900 | m |
57 | Lắp đặt ống nhựa PVC D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 900 | m |
58 | Lắp đặt ống nhựa PVC D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 370 | m |
59 | Lắp đặt đế âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | hộp |
60 | Box tròn 4 ngã D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 200 | hộp |
61 | Lắp đặt nối trơn D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 500 | Cái |
62 | Box tròn 4 ngã D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | hộp |
63 | Lắp đặt nối trơn D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | Cái |
64 | Kẹp điện D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 600 | cái |
65 | Kẹp điện D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 150 | cái |
66 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đk=34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2 | 100m |
67 | Phụ kiện lắp đặt (hộp box, ốc, tắc kê, vít…) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | lô |
68 | Lắp đặt ống nhựa PVC D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 350 | m |
69 | Phụ kiện lắp đặt (hộp box, ốc, tắc kê, vít…) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | lô |
70 | Lắp đặt ổ cắm TIVI | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
71 | Lắp đặt ổ cắm mạng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
72 | Lắp đặt ổ cắm điện thoại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
73 | Mode phát wifi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
74 | Bộ khuếch đại tín hiệu tivi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
75 | Bộ chia 3 ngõ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
76 | Lắp đặt cáp đồng trục CATV RG6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 250 | m |
77 | Lắp đặt cáp mạng CAT.6 UTP | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 400 | m |
78 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đk=34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | 100m |
E | HÀNG RÀO, SÂN ĐƯỜNG, NHÀ XE | |||
1 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu <=1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,932 | m3 |
2 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,025 | m3 |
3 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,094 | 100m2 |
4 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,111 | tấn |
5 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính 18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,079 | tấn |
6 | Bulong M18 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36 | cái |
7 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,981 | m3 |
8 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,926 | m3 |
9 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái ta luy, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,25 | m3 |
10 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6 | m3 |
11 | Đắp cát móng đường ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8 | m3 |
12 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu <=1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,24 | m3 |
13 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,624 | m3 |
14 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,045 | 100m2 |
15 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính 12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,057 | tấn |
16 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính 6mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,004 | tấn |
17 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính 16mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,045 | tấn |
18 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,007 | m3 |
19 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,046 | 100m2 |
20 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,459 | m3 |
21 | Thép neo L=650 D18 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
22 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,42 | m3 |
23 | Thép tấm D15 chân cột 300x600 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,006 | tấn |
24 | Thép tấm chân cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,047 | tấn |
25 | Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu <=15cm, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,264 | m3 |
26 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,264 | m3 |
27 | Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,264 | m3 |
28 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,126 | 100m2 |
29 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 6mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,025 | tấn |
30 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 16mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,225 | tấn |
31 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,288 | m3 |
32 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,72 | m2 |
33 | Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,72 | m2 |
34 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7 | m2 |
35 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,045 | 100m3 |
36 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,456 | m3 |
37 | Trãi nhựa tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,476 | 100m2 |
38 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,756 | m3 |
39 | Láng nền sàn có đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,6 | m2 |
40 | Sản xuất cột bằng thép hình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,411 | tấn |
41 | Lắp dựng cột thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,411 | tấn |
42 | Ống thép D88,3x3,2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50,298 | m |
43 | Ống thép D59,9x3,2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,4 | m |
44 | Lắp dựng xà gồ thép 40x80x1,4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,225 | tấn |
45 | xà gồ thép 40x80x1,4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 68,8 | m |
46 | Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,542 | 100m2 |
47 | Máng xối tole 4,2 zem | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,6 | m |
48 | Đai thép inox 304 vuông 20a 800 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | cái |
49 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,06 | 100m |
50 | Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
51 | Cầu chắn rác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
52 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,859 | 100m3 |
53 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,801 | m3 |
54 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) D8-10cm chiều dài cọc ngập đất >2,5m đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44,6 | 100m |
55 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,718 | m3 |
56 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,718 | m3 |
57 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,318 | 100m2 |
58 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính 12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,482 | tấn |
59 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,817 | m3 |
60 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,228 | 100m2 |
61 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính 6mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,157 | tấn |
62 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính 16mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,356 | tấn |
63 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,142 | m3 |
64 | Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu <=30cm, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,654 | m3 |
65 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,782 | 100m2 |
66 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 6mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,174 | tấn |
67 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 14mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,699 | tấn |
68 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,828 | m3 |
69 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,952 | 100m3 |
70 | Xây cột, trụ gạch thẻ 4x8x19 h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,256 | m3 |
71 | Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,186 | m3 |
72 | Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,324 | m3 |
73 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,04 | 100m2 |
74 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 6mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,01 | tấn |
75 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 14mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,072 | tấn |
76 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,404 | m3 |
77 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 270,128 | m2 |
78 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 91,56 | m2 |
79 | Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,04 | m2 |
80 | Bả bằng bột bả Kova vào tường ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 270,128 | m2 |
81 | Bả bằng bột bả Kova vào cột, dầm, trần ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 91,56 | m2 |
82 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 361,688 | m2 |
83 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,159 | 100m2 |
84 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,028 | 100m2 |
85 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính 6mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,041 | tấn |
86 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 6mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,006 | tấn |
87 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 16mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,084 | tấn |
88 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,472 | m3 |
89 | Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,148 | m3 |
90 | Trát trần có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,3 | m2 |
91 | Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,42 | m3 |
92 | Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,139 | m3 |
93 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,22 | m2 |
94 | Bả bằng bột bả Kova vào cột, dầm, trần ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,3 | m2 |
95 | Bả bằng bột bả Kova vào tường ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,52 | m2 |
96 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,82 | m2 |
97 | Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,14 | m2 |
98 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,58 | m2 |
99 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,58 | m2 |
100 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào cột, trụ có chốt bằng inox màu tối | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,48 | m2 |
101 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào cột, trụ có chốt bằng inox màu sáng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,48 | m2 |
102 | Bảng chữ cổng Mica nổi giấu đèn led font chữ VNI HELVE chiều cao chữ 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
103 | Sản xuất cửa sắt Thép hộp 50x100x2,5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,249 | tấn |
104 | Sản xuất cửa sắt thép hộp 20x40x1,5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,168 | tấn |
105 | Sản xuất cửa sắt thép tấm Dầy 1 ly dập chữ thập | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,078 | tấn |
106 | Bản lề + phụ kiện cửa chính, cửa phụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
107 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,475 | m2 |
108 | Sản xuất hàng rào song sắt (không tính vật tư) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 124,26 | m2 |
109 | Vật tư thép hàng rào thép hộp 30x60x1,8 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,165 | tấn |
110 | Vật tư thép hàng rào Bát V 50x50x5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | tấn |
111 | Lắp dựng hàng rào song sắt, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 124,26 | m2 |
112 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 198,454 | m2 |
113 | Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu <=15cm, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,88 | m3 |
114 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,44 | m3 |
115 | Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,16 | m3 |
116 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,977 | m3 |
117 | Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,598 | 100m2 |
118 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,782 | m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi