Gói thầu: Gói thầu xây lắp Trạm y tế xã Vĩnh Đại

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200124548-00
Thời điểm đóng mở thầu 18/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Hùng Phát
Tên gói thầu Gói thầu xây lắp Trạm y tế xã Vĩnh Đại
Số hiệu KHLCNT 20200124447
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Loại hợp đồng
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 210 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 17:25:00 đến ngày 2020-01-18 08:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,801,898,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 57,000,000 VNĐ ((Năm mươi bảy triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A PHẦN XÂY MỚI
1 Định vị, dọn dẹp mặt bằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Công
2 Đắp cát nền Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,162 m3
3 Trãi nhựa tái sinh Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,032 100m2
4 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,162 m3
5 Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cọc đường kính 6mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,71 tấn
6 Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cọc đường kính 8mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,479 tấn
7 Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cọc đường kính 16mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,239 tấn
8 Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cọc đường kính 14mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,157 tấn
9 Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cọc đường kính 20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,471 tấn
10 Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cọc đường kính 22mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,048 tấn
11 Sản xuất thép nối cọc thép bản dầy 8mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,318 tấn
12 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ cọc, cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,226 100m2
13 Lắp đặt thép nối cọc Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,318 tấn
14 Sản xuất bê tông cọc đá 1x2, vữa BT mác 300 Mô tả kỹ thuật theo chương V 28,829 m3
15 ép trước cọc BTCT 25x25cm, cọc dài >4m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,404 100m
16 Nối cọc BTCT 25x25cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 1mối nối
17 Phá dỡ bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,862 m3
18 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,584 m3
19 Xây tường gạch ống 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,528 m3
20 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,011 100m2
21 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính 10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,108 tấn
22 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính 12mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,336 tấn
23 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,521 m3
24 Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu <=15cm, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,118 m3
25 Xây tường gạch ống 8x8x18 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,464 m3
26 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,04 100m2
27 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 6mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,242 tấn
28 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 16mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,688 tấn
29 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,259 m3
30 Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu <=15cm, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,81 m3
31 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,81 m3
32 Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,181 m3
33 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 30,43 m2
34 Công tác ốp đá chẻ 100x200 tường bó nền Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,6 m2
35 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,055 100m2
36 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,113 100m3
37 Bê tông lót móng rộng >250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,065 m3
38 Sản xuất, lắp dựng cốt thép nền đường kính 8mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,286 tấn
39 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính 10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,604 tấn
40 Nhựa tái sinh Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,576 100m2
41 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 30,905 m3
42 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 241,82 m2
43 Lát nền, sàn bằng gạch 250x250mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,59 m2
44 Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện đá ≤0,16m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,11 m2
45 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,709 100m2
46 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính 6mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,085 tấn
47 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính 16mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,733 tấn
48 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,102 m3
49 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,486 m3
50 Trát trụ cột chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 trong nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,05 m2
51 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,05 m2
52 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ 4x8x19 h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,327 m3
53 Đắp phào kép, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,876 m
54 Trát trụ cột chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,341 m2
55 Miết mạch tường gạch loại lõm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,421 m2
56 Công tác ốp đá hoa cương vào cột, trụ, tiết diện đá ≤0,16m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,76 m2
57 Bả vào cột trong nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,05 m2
58 Bả vào cột ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,341 m2
59 Sơn cột, trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,05 m2
60 Sơn cột, ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,341 m2
61 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,823 100m2
62 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 6mm, chiều cao <=4m 0,173 tấn
63 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 16mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,224 tấn
64 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,517 m3
65 Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 46,98 m2
66 Bả vào dầm ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 45,6 m2
67 Sơn dầm ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 45,6 m2
68 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,401 100m2
69 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính 8mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,02 tấn
70 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính 10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,552 tấn
71 Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,889 m3
72 Trát trần có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,785 m2
73 Bả vào trần ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,785 m2
74 Sơn trần ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,785 m2
75 Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 146,365 m2
76 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 146,365 m2
77 Quét flinkote chống thấm mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 146,365 m2
78 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,658 100m2
79 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,66 m3
80 Trát sênô, mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 65,8 m2
81 Bả vào dầm, trần ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 51,61 m2
82 Sơn dầm, trần ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 51,61 m2
83 Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,04 m2
84 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,04 m2
85 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,04 m2
86 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao khung chìm kháng ẩm Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,59 m2
87 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao 600x600 khung nổi Mô tả kỹ thuật theo chương V 74,43 m2
88 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao khung chìm Mô tả kỹ thuật theo chương V 30,1 m2
89 Bả vào trần trong nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 112,12 m2
90 Sơn trần trong nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 112,46 m2
91 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,091 100m3
92 Bê tông đan tam cấp đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,499 m3
93 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ 4x8x18 h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,349 m3
94 Lát đá bậc tam cấp bằng đá granit tự nhiên Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,028 m2
95 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,239 100m2
96 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng đường kính 6mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,053 tấn
97 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô ô văng đường kính 10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,007 tấn
98 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô ô văng đường kính 12mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,115 tấn
99 Bê tông lanh tô ô văng đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,766 m3
100 Trát lanh tô, ô văng có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,908 m2
101 Trát lanh tô, ô văng có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,344 m2
102 Láng ô văng dày 1cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,5 m2
103 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 30,88 m
104 Bả vào dầm trong nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,344 m2
105 Bả vào dầm ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,908 m2
106 Sơn dầm trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,344 m2
107 Sơn dầm ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,908 m2
108 Xây tường gạch ống 8x8x18 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 38,583 m3
109 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,39 m3
110 Công tác ốp gạch vào tường, cột, gạch 300X600mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 130,29 m2
111 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 250X400mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,04 m2
112 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 129,95 m2
113 Trát trụ cột chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,9 m2
114 Bả vào tường, cột trong nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 133,85 m2
115 Sơn cột, tường trong nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 133,85 m2
116 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ 4x8x19 h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,725 m3
117 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 157,3 m
118 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch trang trí 1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 27,44 m2
119 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 170,15 m2
120 Bả vào tường ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 178,59 m2
121 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 178,59 m2
122 Lắp dựng cửa đi nhôm sơn trắng kính 8ly Mô tả kỹ thuật theo chương V 24,82 m2
123 Lắp dựng cửa lùa nhôm sơn trắng kính 8ly Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,62 m2
124 Lắp dựng cửa sổ nhôm sơn trắng kính 8ly Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,28 m2
B KHỐI CẢI TẠO
1 Phá dỡ nền gạch lá nem Mô tả kỹ thuật theo chương V 188,66 m2
2 Phá dỡ bê tông nền móng không cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,744 m3
3 Đầm nền bằng đầm cóc, độ chặt K=0,95 (đầm lớp xà bần phá dỡ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,214 100m3
4 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,112 100m3
5 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,312 m3
6 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,56 m2
7 Công tác ốp đá chẻ 100x200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,6 m2
8 Nhựa tái sinh Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,114 100m2
9 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,143 m3
10 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 194,372 m2
11 Lát nền, sàn bằng gạch 250x250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,43 m2
12 Lắp dựng cửa nhôm sơn trắng kính 8ly Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,88 m2
13 Lắp dựng cửa sổ nhôm sơn trắng kính 8ly Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,2 m2
14 Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện đá ≤0,16m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,44 m2
15 Tháo dỡ lan can Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,7 m
16 Phá dỡ tường gạch Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,741 m3
17 Phá dỡ bê tông có cốt thép bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,968 m3
18 Tháo dỡ trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 86,1 m2
19 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao 600x600 khung nổi Mô tả kỹ thuật theo chương V 92,52 m2
20 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao khung chìm Mô tả kỹ thuật theo chương V 55,5 m2
21 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao khung chìm kháng chuẩn 5,61 m2
22 Bả bằng bột bả Kova vào cột, dầm, trần trong nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 153,63 m2
23 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 153,63 m2
24 Tháo dỡ cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 60,333 m2
25 Tháo dỡ vách ngăn bằng nhôm kính Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 m2
26 Tháo dỡ vách ngăn bằng tole Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,14 m2
27 Phá dỡ tường gạch Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,63 m3
28 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,16 m3
29 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm h<=16m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,927 m3
30 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,832 m3
31 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=16m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,188 m3
32 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 169,65 m2
33 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 250x400mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 28,48 m2
34 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,215 100m2
35 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính 8mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,05 tấn
36 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính 6mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,024 tấn
37 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,352 m3
38 Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,54 m2
39 Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 trong nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,12 m2
40 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49,4 m
41 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,6 m2
42 Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,6 m2
43 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,6 m2
44 Bả bằng bột bả Kova vào cột, dầm, trần trong nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,12 m2
45 Bả bằng bột bả Kova vào cột, dầm, trần ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,54 m2
46 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,54 m2
47 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,12 m2
48 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch trang trí 2 W3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,48 m2
49 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,68 m2
50 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 56,69 m2
51 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ 4x8x19 h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,306 m3
52 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ 4x8x19 h<=16m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,165 m3
53 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 94,2 m
54 Bả bằng bột bả Kova vào tường trong nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 56,69 m2
55 Bả bằng bột bả Kova vào tường ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,68 m2
56 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 56,69 m2
57 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,68 m2
58 Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi xà, dầm, trần ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,4 m2
59 Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi tường cột, trụ trong nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 106,19 m2
60 Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi tường cột, trụ ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 123,57 m2
61 Bả bằng bột bả Kova vào tường trong nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 106,19 m2
62 Bả bằng bột bả Kova vào tường ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 111,09 m2
63 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 111,09 m2
64 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 106,19 m2
65 Bả bằng bột bả Kova vào cột, dầm, trần ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,4 m2
66 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,4 m2
67 Phá dỡ bê tông tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2 m3
68 Phá dỡ sàn, mái bê tông cốt thép bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,192 m3
69 Tháo dỡ gạch ốp tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,5 m2
70 Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng xi măng láng trên mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,47 m2
71 Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi xà, dầm, trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,73 m2
72 Trát sênô, mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,5 m2
73 Bả bằng bột bả Kova vào cột, dầm, trần ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,5 m2
74 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,5 m2
75 Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,47 m2
76 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,47 m2
77 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,47 m2
78 Khoan lỗ cấy thép, xử lý sikadur (VL+NC) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 kết cấu
79 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,262 100m2
80 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính 8mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,032 tấn
81 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính 6mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,017 tấn
82 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,984 m3
83 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,007 100m2
84 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 16mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,015 tấn
85 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 6mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,004 tấn
86 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,001 m3
87 Trát sênô, mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,24 m2
88 Bả bằng bột bả Kova vào cột, dầm, trần ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,24 m2
89 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,24 m2
90 Tháo dỡ bệ xí Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
91 Tháo dỡ cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,52 m2
92 Tháo dỡ chậu rửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
93 Tháo dỡ chậu tiểu Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
94 Tháo dỡ mái tôn cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,7 m2
95 Phá dỡ nền gạch lá nem Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,56 m2
96 Tháo dỡ gạch ốp tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,1 m2
97 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,024 100m3
98 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,756 m3
99 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 250x400mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,4 m2
100 Lát nền, sàn bằng gạch 250x250mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,56 m2
101 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,56 m2
102 Bả bằng bột bả Kova vào cột, dầm, trần trong nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,56 m2
103 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,56 m2
104 Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi tường cột, trụ ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,68 m2
105 Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi tường cột, trụ trong nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,1 m2
106 Bả bằng bột bả Kova vào cột, dầm, trần ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,68 m2
107 Bả bằng bột bả Kova vào tường trong Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,1 m2
108 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,68 m2
109 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,1 m2
110 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,168 tấn
111 Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,346 100m2
112 Máng xối inox Mô tả kỹ thuật theo chương V 1
113 Phá dỡ nền gạch lá nem Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,06 m2
114 Lát đá bậc cầu thang bằng đá granit tự nhiên Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,06 m2
115 Bảng tên tram y tế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
C CẤP THOÁT NƯỚC
1 Lắp đặt bồn cầu 2 khối (dây cấp, vòi rửa, T cấp..) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Bộ
2 Lắp đặt chậu rửa lavabo (dây cấp, vòi, bộ xã) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Bộ
3 Lắp đặt chậu tiểu nam (bộ xã, cấp) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Bộ
4 Lắp đặt vòi tắm 1 vòi + 1 hương sen Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Bộ
5 Lắp đặt phễu thoát nước sàn 150x150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
6 Lắp đặt cầu chắn rác D60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 bộ
7 Phụ kiện lắp đặt Mô tả kỹ thuật theo chương V 1
8 Lắp đặt bể chứa nước dung tích 1,5m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bể
9 Lắp đặt máy bơm nước sinh hoạt Q=1,5m3/h, H=30m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
10 Lắp đặt bơm tăng áp Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
11 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo d34 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,08 100m
12 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo d27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,92 100m
13 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo d21 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,63 100m
14 Lắp đặt co nhựa D34 bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 Cái
15 Lắp đặt co nhựa D21 bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 Cái
16 Lắp đặt co nhựa D27 bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 19 Cái
17 Lắp đặt co lơi nhựa D27 bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 19 Cái
18 Lắp đặt T34/27 bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
19 Lắp đặt T27 bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
20 Lắp đặt côn nhựa PVC, đường kính 34/27 bằng măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 Cái
21 Lắp đặt côn nhựa PVC, đường kính 27/21 bằng măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 17 Cái
22 Lắp đặt van nhựa D34 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
23 Lắp đặt van nhựa D27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
24 Lắp đặt co nhựa răng trong D21 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 Cái
25 Lắp đặt bích răng ngoài D21 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 Cái
26 Lắp đặt van một chiều D27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
27 Lắp đặt khớp nối nhanh D34 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
28 Lắp đặt khớp nối nhanh D27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
29 Lắp đặt phao cơ d27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
30 Lắp đặt phao điện d27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
31 Phụ kiện và vật tư lắp bồn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1
32 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo d114 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,28 100m
33 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo d90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,28 100m
34 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo d60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,36 100m
35 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo d42 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,08 100m
36 Lắp đặt Y114 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 Cái
37 Lắp đặt Y90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
38 Lắp đặt Y90/60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Cái
39 Lắp đặt T cong 114 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
40 Lắp đặt co 45 D114 Mô tả kỹ thuật theo chương V 17 Cái
41 Lắp đặt co 45 D90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13 Cái
42 Lắp đặt co 45 D60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 28 Cái
43 Lắp đặt co D60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
44 Lắp đặt co D42 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
45 Lắp đặt côn nhựa PVC, đường kính 114/60 bằng măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
46 Lắp đặt côn nhựa PVC, đường kính 90/60 bằng măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
47 Lắp đặt côn nhựa PVC, đường kính 60/42 bằng măng sông Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
48 Lắp đặt thông tắc D114 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
49 Lắp nút bít D114 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
50 Lắp nút bít D90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
51 Lắp nút bít D60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
52 Lắp nút bít D42 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
53 Con thỏ D60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
54 Phụ kiện và vật tư phụ Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
55 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,198 m3
56 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,62 m3
57 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn đáy hầm tự hoại Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,023 100m2
58 Sản xuất, lắp dựng cốt thép đáy HTH đường kính 6mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,013 tấn
59 Sản xuất, lắp dựng cốt thép đáy HTH đường kính 12mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,03 tấn
60 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,556 m3
61 Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,456 m3
62 Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,264 m3
63 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,79 m2
64 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,44 m2
65 Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,86 m2
66 Quét nước ximăng 2 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,65 m2
67 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo d90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,025 100m
68 Lắp đặt co nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 Cái
69 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,01 100m2
70 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan d6mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,01 tấn
71 Bê tông tấm đan đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,403 m3
72 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
73 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
74 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,048 100m3
75 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3m,sâu <=1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 31,08 m3
76 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m,sâu <=1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,1 m3
77 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái ta luy, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,98 m3
78 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,844 m3
79 Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,255 m3
80 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 88,45 m2
81 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 92,93 m2
82 Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,28 m2
83 Quét nước ximăng 2 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 108,73 m2
84 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo d220 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2 100m
85 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo d168 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,03 100m
86 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôntấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,172 100m2
87 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan d6mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1 tấn
88 Bê tông tấm đan đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,726 m3
89 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 81 cái
90 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,182 100m3
D ĐIỆN CHIẾU SÁNG
1 Lắp đặt MCB 2P 80A-10KA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
2 Lắp đặt RCBO 2P 63A -4,5KA 30mA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
3 Lắp đặt MCB 1P 40A-6KA Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
4 Lắp đặt MCB 1P 32A-6KA Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
5 Lắp đặt MCB 1P 25A-6KA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
6 Lắp tủ điện âm 18 đường Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
7 Phụ kiện, thanh cái và vật tư phụ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1
8 Lắp tủ điện âm 6 đường Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
9 Lắp đặt RCBO 2P 63A -4,5KA 30mA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
10 Lắp đặt MCB 1P 32A-6KA Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
11 Phụ kiện, thanh cái và vật tư phụ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1
12 Lắp tủ điện âm 6 đường Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 hộp
13 Lắp tủ điện âm 4 đường Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
14 Lắp đặt RCBO 2P 40A -4,5KA 30mA Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
15 Lắp đặt RCBO 2P 32A -4,5KA 30mA Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
16 Lắp đặt MCB 1P 25A-6KA Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 cái
17 Lắp đặt MCB 1P 10A-6KA Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 cái
18 Lắp đặt MCB 1P32A-6KA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
19 Phụ kiện, thanh cái và vật tư phụ Mô tả kỹ thuật theo chương V 9
20 Lắp tủ điện âm 6 đường Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 hộp
21 Lắp đặt RCBO 2P 40A -4,5KA 30mA Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
22 Lắp đặt RCBO 2P 32A -4,5KA 30mA Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
23 Lắp đặt MCB 1P 10A-6KA Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
24 Phụ kiện, thanh cái và vật tư phụ Mô tả kỹ thuật theo chương V 4
25 Đóng cọc chống sét đã có sẵn d16 2,4M Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cọc
26 Kéo rãi cáp đồng trần D25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 17 m
27 Hàn hóa nhiệt Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 mối
28 Phụ kiện, thanh cái và vật tư phụ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1
29 Đo điện trở đất Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 lần
30 Lắp đặt kim thu sét Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
31 Lắp hộp kiểm tra điện trở đất Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
32 Kéo rãi cáp đồng trần D50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 35 m
33 Đóng cọc chống sét đã có sẵn d16 2,4M Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cọc
34 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo d34 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,35 100m
35 Hàn hóa nhiệt Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 mối
36 Phụ kiện lắp đặt hệ thống chống sét Mô tả kỹ thuật theo chương V 1
37 Đo điện trở đất Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 lần
38 Đèn 0,6 (LED) 600x600 máng âm trần 40W Mô tả kỹ thuật theo chương V 70 bộ
39 Lắp đặt đèn mâm ốp trần 200x18w Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
40 Lắp đặt đèn lon 12W Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
41 Lắp dựng trụ đèn 2m 3 bóng Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 1 cột
42 Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 1 cột
43 Đèn led dây điện 220v Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
44 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng (led) 1x18w Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 bộ
45 Lắp đặt quạt trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 19 cái
46 Lắp đặt quạt hút âm trần 250x250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
47 Lắp đặt ổ cắm đôi 2 chấu 16A Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 cái
48 Lắp đặt công tắc đơn 1 chiều 13A Mô tả kỹ thuật theo chương V 33 cái
49 Lắp đặt công tắc đơn 2 chiều 13A Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
50 Lắp đặt điều tốc quạt Mô tả kỹ thuật theo chương V 19 cái
51 Mặt công tắc Mô tả kỹ thuật theo chương V 55 cái
52 Lắp đặt dây cáp CXV 1C-4x10mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 35 m
53 Lắp đặt dây cáp CXV 1C-3x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 150 m
54 Lắp đặt dây cáp CV 4mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 900 m
55 Lắp đặt dây cáp CV 1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.300 m
56 Lắp đặt dây cáp CV 2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 900 m
57 Lắp đặt ống nhựa PVC D20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 900 m
58 Lắp đặt ống nhựa PVC D25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 370 m
59 Lắp đặt đế âm tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 100 hộp
60 Box tròn 4 ngã D20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 200 hộp
61 Lắp đặt nối trơn D20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 500 Cái
62 Box tròn 4 ngã D25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 hộp
63 Lắp đặt nối trơn D25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 100 Cái
64 Kẹp điện D20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 600 cái
65 Kẹp điện D25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 150 cái
66 Lắp đặt ống nhựa HDPE đk=34mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,2 100m
67 Phụ kiện lắp đặt (hộp box, ốc, tắc kê, vít…) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1
68 Lắp đặt ống nhựa PVC D20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 350 m
69 Phụ kiện lắp đặt (hộp box, ốc, tắc kê, vít…) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1
70 Lắp đặt ổ cắm TIVI Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
71 Lắp đặt ổ cắm mạng Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
72 Lắp đặt ổ cắm điện thoại Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
73 Mode phát wifi Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
74 Bộ khuếch đại tín hiệu tivi Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
75 Bộ chia 3 ngõ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
76 Lắp đặt cáp đồng trục CATV RG6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 250 m
77 Lắp đặt cáp mạng CAT.6 UTP Mô tả kỹ thuật theo chương V 400 m
78 Lắp đặt ống nhựa HDPE đk=34mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2 100m
E HÀNG RÀO, SÂN ĐƯỜNG, NHÀ XE
1 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu <=1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,932 m3
2 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,025 m3
3 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,094 100m2
4 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính 10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,111 tấn
5 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính 18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,079 tấn
6 Bulong M18 Mô tả kỹ thuật theo chương V 36 cái
7 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,981 m3
8 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,926 m3
9 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái ta luy, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,25 m3
10 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6 m3
11 Đắp cát móng đường ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,8 m3
12 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu <=1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,24 m3
13 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,624 m3
14 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,045 100m2
15 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính 12mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,057 tấn
16 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính 6mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,004 tấn
17 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính 16mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,045 tấn
18 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,007 m3
19 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,046 100m2
20 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,459 m3
21 Thép neo L=650 D18 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 cái
22 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,42 m3
23 Thép tấm D15 chân cột 300x600 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,006 tấn
24 Thép tấm chân cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,047 tấn
25 Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu <=15cm, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,264 m3
26 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,264 m3
27 Xây tường gạch thẻ 4x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,264 m3
28 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,126 100m2
29 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 6mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,025 tấn
30 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 16mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,225 tấn
31 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,288 m3
32 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,72 m2
33 Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,72 m2
34 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,7 m2
35 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,045 100m3
36 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,456 m3
37 Trãi nhựa tái sinh Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,476 100m2
38 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,756 m3
39 Láng nền sàn có đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 54,6 m2
40 Sản xuất cột bằng thép hình Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,411 tấn
41 Lắp dựng cột thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,411 tấn
42 Ống thép D88,3x3,2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 50,298 m
43 Ống thép D59,9x3,2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,4 m
44 Lắp dựng xà gồ thép 40x80x1,4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,225 tấn
45 xà gồ thép 40x80x1,4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 68,8 m
46 Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,542 100m2
47 Máng xối tole 4,2 zem Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,6 m
48 Đai thép inox 304 vuông 20a 800 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 cái
49 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,06 100m
50 Lắp đặt co lơi nhựa miệng bát đường kính 60mm bằng phương pháp dán keo Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
51 Cầu chắn rác Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
52 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,859 100m3
53 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,801 m3
54 Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) D8-10cm chiều dài cọc ngập đất >2,5m đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 44,6 100m
55 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,718 m3
56 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,718 m3
57 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,318 100m2
58 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính 12mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,482 tấn
59 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,817 m3
60 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,228 100m2
61 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính 6mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,157 tấn
62 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính 16mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,356 tấn
63 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,142 m3
64 Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu <=30cm, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,654 m3
65 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,782 100m2
66 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 6mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,174 tấn
67 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 14mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,699 tấn
68 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,828 m3
69 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,952 100m3
70 Xây cột, trụ gạch thẻ 4x8x19 h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,256 m3
71 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,186 m3
72 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,324 m3
73 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,04 100m2
74 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 6mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,01 tấn
75 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 14mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,072 tấn
76 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,404 m3
77 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 270,128 m2
78 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 91,56 m2
79 Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,04 m2
80 Bả bằng bột bả Kova vào tường ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 270,128 m2
81 Bả bằng bột bả Kova vào cột, dầm, trần ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 91,56 m2
82 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 361,688 m2
83 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,159 100m2
84 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,028 100m2
85 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính 6mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,041 tấn
86 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 6mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,006 tấn
87 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính 16mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,084 tấn
88 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,472 m3
89 Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,148 m3
90 Trát trần có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,3 m2
91 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,42 m3
92 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,139 m3
93 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,22 m2
94 Bả bằng bột bả Kova vào cột, dầm, trần ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,3 m2
95 Bả bằng bột bả Kova vào tường ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,52 m2
96 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,82 m2
97 Trát xà dầm có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,14 m2
98 Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,58 m2
99 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,58 m2
100 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào cột, trụ có chốt bằng inox màu tối Mô tả kỹ thuật theo chương V 30,48 m2
101 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào cột, trụ có chốt bằng inox màu sáng Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,48 m2
102 Bảng chữ cổng Mica nổi giấu đèn led font chữ VNI HELVE chiều cao chữ 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
103 Sản xuất cửa sắt Thép hộp 50x100x2,5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,249 tấn
104 Sản xuất cửa sắt thép hộp 20x40x1,5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,168 tấn
105 Sản xuất cửa sắt thép tấm Dầy 1 ly dập chữ thập Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,078 tấn
106 Bản lề + phụ kiện cửa chính, cửa phụ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
107 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,475 m2
108 Sản xuất hàng rào song sắt (không tính vật tư) Mô tả kỹ thuật theo chương V 124,26 m2
109 Vật tư thép hàng rào thép hộp 30x60x1,8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,165 tấn
110 Vật tư thép hàng rào Bát V 50x50x5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,08 tấn
111 Lắp dựng hàng rào song sắt, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 124,26 m2
112 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 198,454 m2
113 Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu <=15cm, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,88 m3
114 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,44 m3
115 Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,16 m3
116 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,977 m3
117 Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,598 100m2
118 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,782 m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->