Gói thầu: Gói thầu số 03: Thi công xây dựng công trình Trường mầm non xã An Hiệp, hạng mục nhà bếp kết hợp nhà hiệu bộ và các hạng mục phụ trợ bao gồm chi phí hạng mục chung
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200117446-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH tư vấn thiết kế đầu tư và xây dựng Tiền phong |
Tên gói thầu | Gói thầu số 03: Thi công xây dựng công trình Trường mầm non xã An Hiệp, hạng mục nhà bếp kết hợp nhà hiệu bộ và các hạng mục phụ trợ bao gồm chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200111655 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn ngân sách xã và các nguồn vốn hỗ trợ hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 17:40:00 đến ngày 2020-01-21 08:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,185,815,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục I: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số không xác định được khối lượng từ thiết kế | nt | 1 | Khoản |
B | Hạng mục II: Hạng mục xây lắp | |||
1 | Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện | Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 73,22 | m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5T trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp II | nt | 0,7322 | 100m3 |
3 | Vận chuyển tiếp cự ly ≤ 7km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | nt | 0,7322 | 100m3 |
4 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 | nt | 3,6293 | 100m3 |
5 | Đào móng băng, rộng ≤ 3m, sâu ≤ 2m, đất cấp II | nt | 28,6998 | m3 |
6 | Đào móng chiều rộng ≤ 6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | nt | 2,583 | 100m3 |
7 | Đóng cọc tràm chiều dài cọc ngập đất ≤ 2,5m đất cấp II | nt | 68,99 | 100m |
8 | Đào bùn đặc trong mọi điều kiện | nt | 13,798 | m3 |
9 | Đắp cát nền móng công trình | nt | 13,798 | m3 |
10 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy | nt | 0,1438 | 100m2 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng <250 cm, vữa BT mác 100 | nt | 14,342 | m3 |
12 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy | nt | 0,2704 | 100m2 |
13 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính ≤ 10mm | nt | 0,3041 | tấn |
14 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính ≤ 18mm | nt | 1,5979 | tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính >18mm | nt | 1,5691 | tấn |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤ 250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 52,8517 | m3 |
17 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính ≤ 10mm | nt | 0,0335 | tấn |
18 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính ≤ 18mm | nt | 0,3188 | tấn |
19 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính >18mm | nt | 0,1687 | tấn |
20 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | nt | 0,3076 | 100m2 |
21 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện ≤ 0,1m2, chiều cao ≤ 4m đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 2,6434 | m3 |
22 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 | nt | 32,7729 | m3 |
23 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | nt | 0,4489 | 100m2 |
24 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 4m | nt | 0,1128 | tấn |
25 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 4m | nt | 0,5194 | tấn |
26 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao ≤ 4m | nt | 0,3827 | tấn |
27 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 7,2132 | m3 |
28 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | nt | 2,87 | 100m3 |
29 | Đắp cát nền móng công trình | nt | 37,5315 | m3 |
30 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 12,4099 | m3 |
31 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật | nt | 1,087 | 100m2 |
32 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 16m | nt | 0,1334 | tấn |
33 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 16m | nt | 0,8758 | tấn |
34 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính >18mm, chiều cao ≤ 16m | nt | 0,5174 | tấn |
35 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện ≤ 0,1m2, chiều cao ≤ 16m đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 6,3371 | m3 |
36 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | nt | 2,0868 | 100m2 |
37 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 16m | nt | 0,773 | tấn |
38 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 16m | nt | 0,0121 | tấn |
39 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao ≤ 16m | nt | 2,7572 | tấn |
40 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 18,3558 | m3 |
41 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan | nt | 0,0988 | 100m2 |
42 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 16m | nt | 0,0783 | tấn |
43 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 0,8702 | m3 |
44 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 0,4782 | m3 |
45 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | nt | 0,0326 | 100m2 |
46 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 16m | nt | 0,0059 | tấn |
47 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 16m | nt | 0,0481 | tấn |
48 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng >250kg | nt | 9 | cái |
49 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 16m | nt | 0,1659 | tấn |
50 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 16m | nt | 0,1719 | tấn |
51 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cầu thang thường | nt | 0,349 | 100m2 |
52 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 3,1073 | m3 |
53 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 16m | nt | 3,2379 | tấn |
54 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái | nt | 3,6463 | 100m2 |
55 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 31,9242 | m3 |
56 | Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày ≤ 33cm, h≤ 16m, vữa XM mác 75 | nt | 66,0961 | m3 |
57 | Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày ≤ 11cm, h ≤ 16m, vữa XM mác 75 | nt | 4,4862 | m3 |
58 | Xây kết cấu phức tạp khác gạch không nung 6,5x10,5x22, h≤ 16m, vữa XM mác 75 | nt | 14,6157 | m3 |
59 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | nt | 255,9374 | m2 |
60 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | nt | 513,447 | m2 |
61 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | nt | 48,178 | m2 |
62 | Trát trần, vữa XM mác 75 | nt | 250,8316 | m2 |
63 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | nt | 172,8809 | m2 |
64 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM mác 75 | nt | 75,8228 | m2 |
65 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM mác 75 | nt | 32,5346 | m2 |
66 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | nt | 215,18 | m |
67 | Trát gờ không nung, vữa XM mác 75 | nt | 134,8 | m |
68 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 | nt | 184,8784 | m2 |
69 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500mm, vữa XM mác 75 | nt | 248,1612 | m2 |
70 | Lát nền, sàn gạch ceramic 300x300mm, vữa XM mác 75 | nt | 5,3404 | m2 |
71 | Ốp tường, trụ, cột gạch 600x600mm | nt | 95,298 | m2 |
72 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột gạch 120x500mm | nt | 14,8272 | m2 |
73 | Láng granitô cầu thang | nt | 53,8762 | m2 |
74 | Trát granitô gờ không nung, gờ lồi, đố tường dày 1cm, vữa XM mác 75 | nt | 119,42 | m |
75 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux | nt | 991,3 | m2 |
76 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux | nt | 363,77 | m2 |
77 | Đắp chân, đầu cột | nt | 12 | bộ |
78 | Bậc thang lên mái bằng sắt 18 | nt | 6,1677 | kg |
79 | Lắp đặt bậc thang thép lên mái | nt | 10 | bậc |
80 | Sản xuất lan can bằng inox | nt | 254,239 | kg |
81 | Lắp dựng lan can sắt | nt | 22,8744 | m2 |
82 | Sản xuất cửa đi, cửa sổ khung nhôm hệ Việt Pháp, kính dán 2 lớp dày 6,38mm (bao gồm: bản lề, khóa, chốt…) | nt | 58,23 | m² |
83 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | nt | 58,23 | m2 |
84 | Sản xuất hoa inox cửa sổ 15x15x1,1mm | nt | 101,4939 | kg |
85 | Lắp dựng hoa sắt cửa | nt | 19,17 | m2 |
86 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện ≤ 0,1m2, chiều cao ≤ 4m đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 0,1956 | m3 |
87 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật | nt | 0,0711 | 100m2 |
88 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 16m | nt | 0,0172 | tấn |
89 | Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày ≤ 33cm, h≤ 16m, vữa XM mác 75 (tường chắn mái) | nt | 2,4523 | m3 |
90 | Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày ≤ 11cm, h ≤ 16m, vữa XM mác 75 | nt | 5,5911 | m3 |
91 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 0,7271 | m3 |
92 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | nt | 0,1322 | 100m2 |
93 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 16m | nt | 0,1115 | tấn |
94 | Sản xuất xà gồ thép | nt | 1,1288 | tấn |
95 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | nt | 7,1898 | m2 |
96 | Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | nt | 1,714 | 100m2 |
97 | Tôn úp nóc, úp sườn, tôn liên doanh dày 0,45ly, khổ rộng B=400mm | nt | 34,74 | m |
98 | Đào móng băng, rộng ≤ 3m, sâu ≤ 1m, đất cấp II | nt | 4,0707 | m3 |
99 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy | nt | 0,0419 | 100m2 |
100 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng <250 cm, vữa BT mác 100 | nt | 0,9703 | m3 |
101 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 | nt | 1,7575 | m3 |
102 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày >33cm, vữa XM mác 75 | nt | 0,8411 | m3 |
103 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | nt | 0,0267 | 100m2 |
104 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 4m | nt | 0,0243 | tấn |
105 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 4m | nt | 0,0039 | tấn |
106 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 0,3377 | m3 |
107 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 | nt | 4,07 | m3 |
108 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9T, độ chặt K=0,90 | nt | 0,0432 | 100m3 |
109 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 1,9096 | m3 |
110 | Xây kết cấu phức tạp khác gạch không nung 6,5x10,5x22, h≤ 4m, vữa XM mác 75 | nt | 0,162 | m3 |
111 | Lát nền, sàn gạch ceramic 400x400mm, vữa XM mác 75 | nt | 3 | m2 |
112 | Lát nền, sàn gạch đất nung 400x400mm, vữa XM mác 75 | nt | 21,012 | m2 |
113 | Sản xuất vì kèo thép hình liên kết hàn khẩu độ nhỏ ≤ 18m | nt | 0,1663 | tấn |
114 | Sản xuất cột bằng thép tấm | nt | 0,0626 | tấn |
115 | Sản xuất xà gồ thép | nt | 0,0734 | tấn |
116 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ ≤ 18m | nt | 0,1663 | tấn |
117 | Lắp dựng xà gồ thép | nt | 0,1105 | tấn |
118 | Lắp dựng cột thép | nt | 0,0626 | tấn |
119 | Bu lông M14 | nt | 24 | Cái |
120 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | nt | 24,2808 | m2 |
121 | Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | nt | 0,488 | 100m2 |
122 | Tôn úp nóc, úp sườn, tôn liên doanh dày 0,45ly, khổ rộng B=400mm | nt | 7,06 | m |
123 | Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày ≤ 11cm, h≤ 4m, vữa XM mác 75 | nt | 0,7066 | m3 |
124 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn | nt | 0,5513 | tấn |
125 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp | nt | 0,0234 | 100m2 |
126 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 0,6519 | m3 |
127 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng ≤ 100kg | nt | 7 | cái |
128 | Lát đá granít tự nhiên mặt bệ các loại | nt | 9,6303 | m2 |
129 | Ốp tường, trụ, cột gạch 500x500mm | nt | 12,4027 | m2 |
130 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp II | nt | 10,2765 | m3 |
131 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | nt | 0,0234 | 100m2 |
132 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính ≤ 18mm | nt | 0,059 | tấn |
133 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, vữa BT mác 100 | nt | 0,527 | m3 |
134 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng >250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 0,72 | m3 |
135 | Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày ≤ 11cm, h≤ 4m, vữa XM mác 75 | nt | 1,3839 | m3 |
136 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | nt | 14,076 | m2 |
137 | Láng nền sàn có đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 | nt | 3,5966 | m2 |
138 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,95 | nt | 10,28 | m3 |
139 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 0,48 | m3 |
140 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp | nt | 0,0252 | 100m2 |
141 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn | nt | 0,0313 | tấn |
142 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng ≤ 250kg | nt | 6 | cái |
143 | Kéo rải dây chống sét bằng thép đường kính 10mm theo tường và mái nhà | nt | 50 | m |
144 | Kéo rải dây chống sét bằng thép đường kính 12mm dưới mương đất | nt | 20 | m |
145 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | nt | 0,2575 | m2 |
146 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái ta luy, đất cấp II | nt | 11,52 | m3 |
147 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,95 | nt | 15,55 | m3 |
148 | Gia công kim thu sét chiều dài 1m | nt | 3 | cái |
149 | Lắp đặt kim thu sét chiều dài 1m | nt | 3 | cái |
150 | Gia công và đóng cọc chống sét | nt | 5 | cọc |
151 | Máy đo điện trở cọc tiếp địa | nt | 1 | ca |
152 | Cọc đồng D16 dài 2,4m | nt | 4 | cọc |
153 | Dây đồng tiếp địa fi 10 | nt | 12 | m |
154 | Lắp đặt quạt trần | nt | 6 | cái |
155 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | nt | 11 | bộ |
156 | Lắp đặt đèn ống 1,2m - 1 bóng | nt | 17 | bộ |
157 | Lắp đặt bóng đèn Compac 15W | nt | 1 | bộ |
158 | Lắp nổi ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính ≤15mm (máng nhựa chiều rộng ≤15mm) | nt | 350 | m |
159 | Lắp nổi ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính ≤27mm (máng nhựa chiều rộng ≤27mm) | nt | 200 | m |
160 | Lắp nổi ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính ≤34mm (máng nhựa chiều rộng ≤34mm) | nt | 10 | m |
161 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | nt | 420 | m |
162 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | nt | 180 | m |
163 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | nt | 40 | m |
164 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | nt | 35 | m |
165 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 | nt | 10 | m |
166 | Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x16mm2 | nt | 100 | m |
167 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat kích thước ≤60x60mm | nt | 16 | hộp |
168 | Lắp đặt hộp công tắc, hộp cầu chì kích thước ≤60x60mm | nt | 33 | hộp |
169 | Lắp đặt ổ cắm đôi | nt | 24 | cái |
170 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A | nt | 7 | cái |
171 | Lắp đặt aptomat 3 pha, cường độ dòng điện ≤100A | nt | 1 | cái |
172 | Tủ điện | nt | 2 | cái |
173 | Lắp đặt ổ cắm đơn | nt | 24 | cái |
174 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat kích thước ≤60x60mm | nt | 50 | hộp |
175 | Lắp đặt hộp công tắc, hộp cầu chì kích thước ≤60x60mm | nt | 33 | hộp |
176 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát đường kính 32mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m | nt | 0,185 | 100m |
177 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát đường kính 50mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m | nt | 0,095 | 100m |
178 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát đường kính 100mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m | nt | 0,51 | 100m |
179 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m | nt | 0,085 | 100m |
180 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m | nt | 0,375 | 100m |
181 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m | nt | 0,195 | 100m |
182 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 40mm bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m | nt | 0,275 | 100m |
183 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát đường kính 32mm bằng phương pháp dán keo | nt | 8 | cái |
184 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát đường kính 50mm bằng phương pháp dán keo | nt | 6 | cái |
185 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát đường kính 100mm bằng phương pháp dán keo | nt | 8 | cái |
186 | Lắp đặt côn, cút nhựa đường kính 20mm bằng phương pháp hàn | nt | 15 | cái |
187 | Lắp đặt côn, cút nhựa đường kính 25mm bằng phương pháp hàn | nt | 12 | cái |
188 | Lắp đặt côn, cút nhựa đường kính 32mm bằng phương pháp hàn | nt | 14 | cái |
189 | Lắp đặt côn, cút nhựa đường kính 40mm bằng phương pháp hàn | nt | 8 | cái |
190 | Lắp đặt van phao điện cho téc nước | nt | 1 | cái |
191 | Lắp đặt chậu xí bệt | nt | 1 | bộ |
192 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | nt | 1 | bộ |
193 | Lắp đặt chậu rửa 2 vòi | nt | 1 | bộ |
194 | Lắp đặt vòi rửa 2 vòi | nt | 1 | bộ |
195 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | nt | 1 | bộ |
196 | Lắp đặt hộp đựng | nt | 1 | cái |
197 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | nt | 4 | cái |
198 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 2m3 | nt | 2 | bể |
199 | Lắp đặt phễu thu D100 | nt | 4 | cái |
200 | Lắp đặt gương soi | nt | 1 | cái |
201 | Khóa đồng D20 | nt | 4 | cái |
202 | Lắp đặt van ren đường kính 32mm | nt | 2 | cái |
203 | Lắp đặt van ren đường kính 40mm | nt | 2 | cái |
204 | Van xả đáy téc PVC d40 | nt | 2 | cái |
205 | Cầu chắn rác | nt | 4 | cái |
206 | Quai nhê inox | nt | 40 | cái |
207 | Máy bơm nước Q=3m3/h, h=20m | nt | 1 | cái |
208 | Thoát sàn | nt | 2 | 2.0 |
209 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu ≤ 1m, đất cấp II | nt | 11,5133 | m3 |
210 | Đào móng băng, rộng ≤ 3m, sâu ≤ 1m, đất cấp II | nt | 9,3372 | m3 |
211 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột tròn, đa giác | nt | 0,0858 | 100m2 |
212 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy | nt | 0,0615 | 100m2 |
213 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng <250 cm, vữa BT mác 100 | nt | 4,1669 | m3 |
214 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột tròn, đa giác | nt | 0,3008 | 100m2 |
215 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính ≤ 10mm | nt | 0,164 | tấn |
216 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤ 250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 6,8712 | m3 |
217 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | nt | 0,1041 | 100m2 |
218 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 4m | nt | 0,0812 | tấn |
219 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 1,1451 | m3 |
220 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 | nt | 11,112 | m3 |
221 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày >33cm, vữa XM mác 75 | nt | 4,3444 | m3 |
222 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,95 | nt | 20,86 | m3 |
223 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 4m | nt | 0,0589 | tấn |
224 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 4m | nt | 0,348 | tấn |
225 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật | nt | 0,3696 | 100m2 |
226 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện ≤ 0,1m2, chiều cao ≤ 4m đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 2,0328 | m3 |
227 | Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày ≤ 11cm, h≤ 4m, vữa XM mác 75 | nt | 8,3864 | m3 |
228 | Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày ≤ 33cm, h≤ 4m, vữa XM mác 75 | nt | 5,7657 | m3 |
229 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 4m | nt | 0,0812 | tấn |
230 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | nt | 0,104 | 100m2 |
231 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 0,5504 | m3 |
232 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | nt | 218,6422 | m2 |
233 | Đắp đầu cột | nt | 20 | cái |
234 | Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu trong nhà | nt | 218,6422 | m2 |
235 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng ≤ 3m,sâu ≤ 1m, đất cấp II | nt | 23,6154 | m3 |
236 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng ≤ 1m,sâu ≤ 1m, đất cấp II | nt | 3,8088 | m3 |
237 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy | nt | 0,1947 | 100m2 |
238 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giếng nước, giếng cáp đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 5,4477 | m3 |
239 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75 | nt | 5,8179 | m3 |
240 | Xây hố van, hố ga gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75 | nt | 0,7843 | m3 |
241 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | nt | 58,48 | m2 |
242 | Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM mác 75 | nt | 23,2875 | m2 |
243 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 4,3952 | m3 |
244 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp | nt | 0,2731 | 100m2 |
245 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn | nt | 0,1851 | tấn |
246 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng ≤ 250kg | nt | 93 | cái |
247 | Nilong chống mất nước | nt | 23,07 | m² |
248 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 2,307 | m3 |
249 | Nilong chống mất nước | nt | 350,1 | m² |
250 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | nt | 35,01 | m3 |
251 | Đánh bóng nền sân bằng xi măng và máy đánh bóng | nt | 350,1 | m² |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi