Gói thầu: Gói thầu số 03: Thi công xây dựng công trình Trường mầm non xã An Hiệp, hạng mục nhà bếp kết hợp nhà hiệu bộ và các hạng mục phụ trợ bao gồm chi phí hạng mục chung

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200117446-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH tư vấn thiết kế đầu tư và xây dựng Tiền phong
Tên gói thầu Gói thầu số 03: Thi công xây dựng công trình Trường mầm non xã An Hiệp, hạng mục nhà bếp kết hợp nhà hiệu bộ và các hạng mục phụ trợ bao gồm chi phí hạng mục chung
Số hiệu KHLCNT 20200111655
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn ngân sách xã và các nguồn vốn hỗ trợ hợp pháp khác
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 17:40:00 đến ngày 2020-01-21 08:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,185,815,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục I: Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 1 Khoản
2 Chi phí một số không xác định được khối lượng từ thiết kế nt 1 Khoản
B Hạng mục II: Hạng mục xây lắp
1 Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt 73,22 m3
2 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5T trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp II nt 0,7322 100m3
3 Vận chuyển tiếp cự ly ≤ 7km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II nt 0,7322 100m3
4 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 nt 3,6293 100m3
5 Đào móng băng, rộng ≤ 3m, sâu ≤ 2m, đất cấp II nt 28,6998 m3
6 Đào móng chiều rộng ≤ 6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II nt 2,583 100m3
7 Đóng cọc tràm chiều dài cọc ngập đất ≤ 2,5m đất cấp II nt 68,99 100m
8 Đào bùn đặc trong mọi điều kiện nt 13,798 m3
9 Đắp cát nền móng công trình nt 13,798 m3
10 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy nt 0,1438 100m2
11 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng <250 cm, vữa BT mác 100 nt 14,342 m3
12 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy nt 0,2704 100m2
13 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính ≤ 10mm nt 0,3041 tấn
14 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính ≤ 18mm nt 1,5979 tấn
15 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính >18mm nt 1,5691 tấn
16 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤ 250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 52,8517 m3
17 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính ≤ 10mm nt 0,0335 tấn
18 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính ≤ 18mm nt 0,3188 tấn
19 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính >18mm nt 0,1687 tấn
20 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật nt 0,3076 100m2
21 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện ≤ 0,1m2, chiều cao ≤ 4m đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 2,6434 m3
22 Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 nt 32,7729 m3
23 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng nt 0,4489 100m2
24 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 4m nt 0,1128 tấn
25 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 4m nt 0,5194 tấn
26 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao ≤ 4m nt 0,3827 tấn
27 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 7,2132 m3
28 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 nt 2,87 100m3
29 Đắp cát nền móng công trình nt 37,5315 m3
30 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 12,4099 m3
31 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật nt 1,087 100m2
32 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 16m nt 0,1334 tấn
33 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 16m nt 0,8758 tấn
34 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính >18mm, chiều cao ≤ 16m nt 0,5174 tấn
35 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện ≤ 0,1m2, chiều cao ≤ 16m đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 6,3371 m3
36 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng nt 2,0868 100m2
37 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 16m nt 0,773 tấn
38 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 16m nt 0,0121 tấn
39 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, chiều cao ≤ 16m nt 2,7572 tấn
40 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 18,3558 m3
41 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan nt 0,0988 100m2
42 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 16m nt 0,0783 tấn
43 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 0,8702 m3
44 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 0,4782 m3
45 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng nt 0,0326 100m2
46 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 16m nt 0,0059 tấn
47 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 16m nt 0,0481 tấn
48 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng >250kg nt 9 cái
49 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 16m nt 0,1659 tấn
50 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 16m nt 0,1719 tấn
51 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cầu thang thường nt 0,349 100m2
52 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 3,1073 m3
53 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 16m nt 3,2379 tấn
54 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái nt 3,6463 100m2
55 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 31,9242 m3
56 Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày ≤ 33cm, h≤ 16m, vữa XM mác 75 nt 66,0961 m3
57 Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày ≤ 11cm, h ≤ 16m, vữa XM mác 75 nt 4,4862 m3
58 Xây kết cấu phức tạp khác gạch không nung 6,5x10,5x22, h≤ 16m, vữa XM mác 75 nt 14,6157 m3
59 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 nt 255,9374 m2
60 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 nt 513,447 m2
61 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 nt 48,178 m2
62 Trát trần, vữa XM mác 75 nt 250,8316 m2
63 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 nt 172,8809 m2
64 Trát sênô, mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM mác 75 nt 75,8228 m2
65 Trát sênô, mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM mác 75 nt 32,5346 m2
66 Đắp phào kép, vữa XM mác 75 nt 215,18 m
67 Trát gờ không nung, vữa XM mác 75 nt 134,8 m
68 Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 nt 184,8784 m2
69 Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500mm, vữa XM mác 75 nt 248,1612 m2
70 Lát nền, sàn gạch ceramic 300x300mm, vữa XM mác 75 nt 5,3404 m2
71 Ốp tường, trụ, cột gạch 600x600mm nt 95,298 m2
72 Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột gạch 120x500mm nt 14,8272 m2
73 Láng granitô cầu thang nt 53,8762 m2
74 Trát granitô gờ không nung, gờ lồi, đố tường dày 1cm, vữa XM mác 75 nt 119,42 m
75 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux nt 991,3 m2
76 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux nt 363,77 m2
77 Đắp chân, đầu cột nt 12 bộ
78 Bậc thang lên mái bằng sắt 18 nt 6,1677 kg
79 Lắp đặt bậc thang thép lên mái nt 10 bậc
80 Sản xuất lan can bằng inox nt 254,239 kg
81 Lắp dựng lan can sắt nt 22,8744 m2
82 Sản xuất cửa đi, cửa sổ khung nhôm hệ Việt Pháp, kính dán 2 lớp dày 6,38mm (bao gồm: bản lề, khóa, chốt…) nt 58,23
83 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm nt 58,23 m2
84 Sản xuất hoa inox cửa sổ 15x15x1,1mm nt 101,4939 kg
85 Lắp dựng hoa sắt cửa nt 19,17 m2
86 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện ≤ 0,1m2, chiều cao ≤ 4m đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 0,1956 m3
87 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật nt 0,0711 100m2
88 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 16m nt 0,0172 tấn
89 Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày ≤ 33cm, h≤ 16m, vữa XM mác 75 (tường chắn mái) nt 2,4523 m3
90 Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày ≤ 11cm, h ≤ 16m, vữa XM mác 75 nt 5,5911 m3
91 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 0,7271 m3
92 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng nt 0,1322 100m2
93 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 16m nt 0,1115 tấn
94 Sản xuất xà gồ thép nt 1,1288 tấn
95 Sơn sắt thép các loại 3 nước nt 7,1898 m2
96 Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ nt 1,714 100m2
97 Tôn úp nóc, úp sườn, tôn liên doanh dày 0,45ly, khổ rộng B=400mm nt 34,74 m
98 Đào móng băng, rộng ≤ 3m, sâu ≤ 1m, đất cấp II nt 4,0707 m3
99 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy nt 0,0419 100m2
100 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng <250 cm, vữa BT mác 100 nt 0,9703 m3
101 Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 nt 1,7575 m3
102 Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày >33cm, vữa XM mác 75 nt 0,8411 m3
103 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng nt 0,0267 100m2
104 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 4m nt 0,0243 tấn
105 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 4m nt 0,0039 tấn
106 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 0,3377 m3
107 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 nt 4,07 m3
108 Đắp cát công trình bằng máy đầm 9T, độ chặt K=0,90 nt 0,0432 100m3
109 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 1,9096 m3
110 Xây kết cấu phức tạp khác gạch không nung 6,5x10,5x22, h≤ 4m, vữa XM mác 75 nt 0,162 m3
111 Lát nền, sàn gạch ceramic 400x400mm, vữa XM mác 75 nt 3 m2
112 Lát nền, sàn gạch đất nung 400x400mm, vữa XM mác 75 nt 21,012 m2
113 Sản xuất vì kèo thép hình liên kết hàn khẩu độ nhỏ ≤ 18m nt 0,1663 tấn
114 Sản xuất cột bằng thép tấm nt 0,0626 tấn
115 Sản xuất xà gồ thép nt 0,0734 tấn
116 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ ≤ 18m nt 0,1663 tấn
117 Lắp dựng xà gồ thép nt 0,1105 tấn
118 Lắp dựng cột thép nt 0,0626 tấn
119 Bu lông M14 nt 24 Cái
120 Sơn sắt thép các loại 3 nước nt 24,2808 m2
121 Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ nt 0,488 100m2
122 Tôn úp nóc, úp sườn, tôn liên doanh dày 0,45ly, khổ rộng B=400mm nt 7,06 m
123 Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày ≤ 11cm, h≤ 4m, vữa XM mác 75 nt 0,7066 m3
124 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn nt 0,5513 tấn
125 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp nt 0,0234 100m2
126 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 0,6519 m3
127 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng ≤ 100kg nt 7 cái
128 Lát đá granít tự nhiên mặt bệ các loại nt 9,6303 m2
129 Ốp tường, trụ, cột gạch 500x500mm nt 12,4027 m2
130 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp II nt 10,2765 m3
131 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật nt 0,0234 100m2
132 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính ≤ 18mm nt 0,059 tấn
133 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, vữa BT mác 100 nt 0,527 m3
134 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng >250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 0,72 m3
135 Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày ≤ 11cm, h≤ 4m, vữa XM mác 75 nt 1,3839 m3
136 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 nt 14,076 m2
137 Láng nền sàn có đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 nt 3,5966 m2
138 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,95 nt 10,28 m3
139 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 0,48 m3
140 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp nt 0,0252 100m2
141 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn nt 0,0313 tấn
142 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng ≤ 250kg nt 6 cái
143 Kéo rải dây chống sét bằng thép đường kính 10mm theo tường và mái nhà nt 50 m
144 Kéo rải dây chống sét bằng thép đường kính 12mm dưới mương đất nt 20 m
145 Sơn sắt thép các loại 3 nước nt 0,2575 m2
146 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái ta luy, đất cấp II nt 11,52 m3
147 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,95 nt 15,55 m3
148 Gia công kim thu sét chiều dài 1m nt 3 cái
149 Lắp đặt kim thu sét chiều dài 1m nt 3 cái
150 Gia công và đóng cọc chống sét nt 5 cọc
151 Máy đo điện trở cọc tiếp địa nt 1 ca
152 Cọc đồng D16 dài 2,4m nt 4 cọc
153 Dây đồng tiếp địa fi 10 nt 12 m
154 Lắp đặt quạt trần nt 6 cái
155 Lắp đặt đèn sát trần có chụp nt 11 bộ
156 Lắp đặt đèn ống 1,2m - 1 bóng nt 17 bộ
157 Lắp đặt bóng đèn Compac 15W nt 1 bộ
158 Lắp nổi ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính ≤15mm (máng nhựa chiều rộng ≤15mm) nt 350 m
159 Lắp nổi ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính ≤27mm (máng nhựa chiều rộng ≤27mm) nt 200 m
160 Lắp nổi ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính ≤34mm (máng nhựa chiều rộng ≤34mm) nt 10 m
161 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 nt 420 m
162 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 nt 180 m
163 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 nt 40 m
164 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 nt 35 m
165 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 nt 10 m
166 Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x16mm2 nt 100 m
167 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat kích thước ≤60x60mm nt 16 hộp
168 Lắp đặt hộp công tắc, hộp cầu chì kích thước ≤60x60mm nt 33 hộp
169 Lắp đặt ổ cắm đôi nt 24 cái
170 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A nt 7 cái
171 Lắp đặt aptomat 3 pha, cường độ dòng điện ≤100A nt 1 cái
172 Tủ điện nt 2 cái
173 Lắp đặt ổ cắm đơn nt 24 cái
174 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat kích thước ≤60x60mm nt 50 hộp
175 Lắp đặt hộp công tắc, hộp cầu chì kích thước ≤60x60mm nt 33 hộp
176 Lắp đặt ống nhựa miệng bát đường kính 32mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m nt 0,185 100m
177 Lắp đặt ống nhựa miệng bát đường kính 50mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m nt 0,095 100m
178 Lắp đặt ống nhựa miệng bát đường kính 100mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m nt 0,51 100m
179 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m nt 0,085 100m
180 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m nt 0,375 100m
181 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m nt 0,195 100m
182 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 40mm bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m nt 0,275 100m
183 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát đường kính 32mm bằng phương pháp dán keo nt 8 cái
184 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát đường kính 50mm bằng phương pháp dán keo nt 6 cái
185 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát đường kính 100mm bằng phương pháp dán keo nt 8 cái
186 Lắp đặt côn, cút nhựa đường kính 20mm bằng phương pháp hàn nt 15 cái
187 Lắp đặt côn, cút nhựa đường kính 25mm bằng phương pháp hàn nt 12 cái
188 Lắp đặt côn, cút nhựa đường kính 32mm bằng phương pháp hàn nt 14 cái
189 Lắp đặt côn, cút nhựa đường kính 40mm bằng phương pháp hàn nt 8 cái
190 Lắp đặt van phao điện cho téc nước nt 1 cái
191 Lắp đặt chậu xí bệt nt 1 bộ
192 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi nt 1 bộ
193 Lắp đặt chậu rửa 2 vòi nt 1 bộ
194 Lắp đặt vòi rửa 2 vòi nt 1 bộ
195 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi nt 1 bộ
196 Lắp đặt hộp đựng nt 1 cái
197 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh nt 4 cái
198 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 2m3 nt 2 bể
199 Lắp đặt phễu thu D100 nt 4 cái
200 Lắp đặt gương soi nt 1 cái
201 Khóa đồng D20 nt 4 cái
202 Lắp đặt van ren đường kính 32mm nt 2 cái
203 Lắp đặt van ren đường kính 40mm nt 2 cái
204 Van xả đáy téc PVC d40 nt 2 cái
205 Cầu chắn rác nt 4 cái
206 Quai nhê inox nt 40 cái
207 Máy bơm nước Q=3m3/h, h=20m nt 1 cái
208 Thoát sàn nt 2 2.0
209 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu ≤ 1m, đất cấp II nt 11,5133 m3
210 Đào móng băng, rộng ≤ 3m, sâu ≤ 1m, đất cấp II nt 9,3372 m3
211 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột tròn, đa giác nt 0,0858 100m2
212 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy nt 0,0615 100m2
213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng <250 cm, vữa BT mác 100 nt 4,1669 m3
214 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột tròn, đa giác nt 0,3008 100m2
215 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính ≤ 10mm nt 0,164 tấn
216 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤ 250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 6,8712 m3
217 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng nt 0,1041 100m2
218 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 4m nt 0,0812 tấn
219 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 1,1451 m3
220 Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 nt 11,112 m3
221 Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày >33cm, vữa XM mác 75 nt 4,3444 m3
222 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,95 nt 20,86 m3
223 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 4m nt 0,0589 tấn
224 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 4m nt 0,348 tấn
225 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật nt 0,3696 100m2
226 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện ≤ 0,1m2, chiều cao ≤ 4m đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 2,0328 m3
227 Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày ≤ 11cm, h≤ 4m, vữa XM mác 75 nt 8,3864 m3
228 Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều dày ≤ 33cm, h≤ 4m, vữa XM mác 75 nt 5,7657 m3
229 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 4m nt 0,0812 tấn
230 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng nt 0,104 100m2
231 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 0,5504 m3
232 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 nt 218,6422 m2
233 Đắp đầu cột nt 20 cái
234 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu trong nhà nt 218,6422 m2
235 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng ≤ 3m,sâu ≤ 1m, đất cấp II nt 23,6154 m3
236 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng ≤ 1m,sâu ≤ 1m, đất cấp II nt 3,8088 m3
237 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy nt 0,1947 100m2
238 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giếng nước, giếng cáp đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 5,4477 m3
239 Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75 nt 5,8179 m3
240 Xây hố van, hố ga gạch không nung 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75 nt 0,7843 m3
241 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 nt 58,48 m2
242 Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM mác 75 nt 23,2875 m2
243 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 4,3952 m3
244 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp nt 0,2731 100m2
245 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn nt 0,1851 tấn
246 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng ≤ 250kg nt 93 cái
247 Nilong chống mất nước nt 23,07
248 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 2,307 m3
249 Nilong chống mất nước nt 350,1
250 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 nt 35,01 m3
251 Đánh bóng nền sân bằng xi măng và máy đánh bóng nt 350,1
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->