Gói thầu: Gói thầu số 03: Thi công xây dựng công trình (bao gồm chi phí hạng mục chung)

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200123803-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 16:45:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu UBND xã Hà Vinh
Tên gói thầu Gói thầu số 03: Thi công xây dựng công trình (bao gồm chi phí hạng mục chung)
Số hiệu KHLCNT 20200121182
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sác h xã và các nguồn huy động hợp pháp khác
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 12 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 16:45:00 đến ngày 2020-01-20 16:45:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 4,746,873,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 50,000,000 VNĐ ((Năm mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Theo qui định tai Thông tư số 06/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng; 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Theo qui định tai Thông tư số 06/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng; 1 Khoản
B PHÁ DỠ CÔNG TRÌNH CŨ, DỌN MẶT BẰNG
1 Dọn dẹp, phát quang khuôn viên trạm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1 toàn bộ
2 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, ĐK <= 60 cm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1 cây
3 Đào gốc cây bằng máy đào Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,5 ca
4 Tháo dỡ cửa, thủ công Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 17,64 m2
5 Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, cao <= 16 m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 76,65 m2
6 Tháo xà gồ thép bằng thủ công Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1 Toàn bộ
7 Phá dỡ kết cấu bê tông ,gạch đá các công trình cũ dọn mặt bằng công trình bằng tổ hợp máy xúc, máy gạt Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 3 ca
8 Tháo dỡ cửa, thủ công Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 32,5875 m2
9 Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, cao <= 16 m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 102,872 m2
10 Tháo xà gồ thép bằng thủ công Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1 bộ
11 Tháo dỡ cửa, thủ công Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 17,64 m2
12 Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, cao <= 16 m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 70,092 m2
13 Tháo xà gồ thép bằng thủ công Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1 bộ
14 Tháo dỡ cửa, thủ công Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 4,77 m2
15 Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, cao <= 16 m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 10 m2
C SAN NỀN
1 Đào xúc đất bằng thủ công, đất C2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 85,8 m3
2 Vận chuyển đất, bằng ôtô tự đổ , đất C2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 85,8 m3
3 San đầm đất bằng máy đầm tấn, độ chặt yêu cầu k=0,90 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1.235,06 m3
4 Mua đất tại mỏ, vận chuyển đến chân công trình Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1.321,5142 m3
D NHÀ LÀM VIỆC 2 TẦNG
1 Sản xuất bê tông cọc, cột, đá 1x2, M250, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 29,8693 m3
2 Ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2,944 100m2
3 Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK <= 10 mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,4775 tấn
4 Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK <= 18 mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 3,692 tấn
5 Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK > 18 mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,138 tấn
6 Sản xuất mặt bích đặc, KL <= 10 kg/cái Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,6922 tấn
7 Ép trước cọc BTCT, dài > 4 m, KT 20x20 cm, đất C2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 7,36 100m
8 Ép trước cọc BTCT, dài > 4 m, KT 20x20 cm, đất C2 ( phần ép âm 0,55m so với nền tự nhiên) (Đoạn ép âm NC, MTC x 1,05) Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,506 100m
9 Nối cọc vuông, KT 20x20 cm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 92 mối nối
10 Đập đầu cọc BTCT Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,84 m3
11 Vận chuyển phế thải bê tông đầu cọc Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,84 m3
12 Đào móng, đất C2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 142,2892 m3
13 Ván khuôn bê tông lót Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,4155 100m2
14 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, PC40, đá 4x6 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 11,6534 m3
15 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,248 100m2
16 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,1185 tấn
17 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,6892 tấn
18 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 34,032 m3
19 Ván khuôn gỗ cổ cột Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,2397 100m2
20 Bê tông cổ cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,4167 m3
21 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,7051 100m2
22 Bê tông lót dầm SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, PC40, đá 4x6 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,4409 m3
23 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m (DM1, DM2, DM3, DM4, DCT, DVS1, DVS2, D1, GT) Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,9027 tấn
24 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m (DM1, DM2, DM3, DM4, DCT, DVS1, DVS2, D1, GT) Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2,8081 tấn
25 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 (DM1, DM2, DM3, DM4, DCT, DVS1, DVS2, D1, GT) Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 20,178 m3
26 Xây móng giằng tường gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 16,5356 m3
27 Đắp đất móng bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 123,9 m3
28 Mua đất đắp bù, vận chuyển đến chân công trình Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 81,8209 m3
29 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 23,9729 m3
30 Trát chân móng, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 128,358 m2
31 Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 128,358 m2
32 Đào móng bể phốt bằng thủ công, rộng > 1 m, sâu > 1 m, đất C2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2,2963 m3
33 Đào móng, rộng <= 6 m, đất C2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 20,67 m3
34 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 (Băng 1/3 KL đào) Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 7,65 m3
35 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,768 m3
36 Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0485 100m2
37 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0874 tấn
38 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,071 tấn
39 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC40, đá 1x2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,0189 m3
40 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2,4548 m3
41 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0324 100m2
42 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0479 tấn
43 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M250, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,66 m3
44 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 6 cái
45 Trát tường trong, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 (lần 1 có khía bay) Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 20,5557 m2
46 Trát tường trong, dày 1 cm, VXM M75, PC40 (lần 2) Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 20,5557 m2
47 Trát tường ngoài bể phốt, dày 2 cm, VXM M75, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 14,56 m2
48 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3 cm, VXM M100, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 10,7877 m2
49 Quét nước xi măng 2 nước Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 20,5557 m2
50 Đào móng bể phốt bằng thủ công, rộng > 1 m, sâu > 1 m, đất C2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 4,5926 m3
51 Đào móng, rộng <= 6 m, đất C2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 18,37 m3
52 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 (Băng 1/3 KL đào) Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 7,65 m3
53 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,768 m3
54 Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0485 100m2
55 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0874 tấn
56 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,071 tấn
57 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC40, đá 1x2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,0189 m3
58 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2,4548 m3
59 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0324 100m2
60 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0479 tấn
61 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M250, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,66 m3
62 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 6 cái
63 Trát tường trong, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 (lần 1 có khía bay) Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 20,5557 m2
64 Trát tường trong, dày 1 cm, VXM M75, PC40 (lần 2) Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 20,5557 m2
65 Trát tường ngoài bể phốt, dày 2 cm, VXM M75, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 14,56 m2
66 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3 cm, VXM M100, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 10,7877 m2
67 Quét nước xi măng 2 nước Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 20,5557 m2
68 Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2,3386 100m2
69 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,2732 tấn
70 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính >18mm, chiều cao <=16m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2,3424 tấn
71 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <= 0, 1 m2, cao <= 16 m, M200, PC40, đá 1x2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 13,8759 m3
72 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 4,0707 100m2
73 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,8913 tấn
74 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=16m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 3,8707 tấn
75 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 29,4404 m3
76 Ván khuôn gỗ sàn mái Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 4,7646 100m2
77 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 7,6917 tấn
78 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 47,6469 m3
79 Ván khuôn gỗ cầu thang thường Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,6262 100m2
80 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,2514 tấn
81 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính >10mm, chiều cao <=4m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0515 tấn
82 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2,9048 m3
83 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,2229 100m2
84 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,2935 tấn
85 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10mm, chiều cao <=16m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0192 tấn
86 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2,4511 m3
87 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng (22x10,5x11)cm, tường dày <30cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 161,6565 m3
88 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,9373 m3
89 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng (22x10,5x11)cm, tường dày <30cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 5,0141 m3
90 Trát trần, VXM M75, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 476,46 m2
91 Trát xà dầm, VXM M75, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 210,5588 m2
92 Trát trụ cột, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 153,416 m2
93 Trát móng dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 49,75 m2
94 Công tác ốp gạch vào chân tường Gạch thẻ Hạ Long 6x24 đỏ Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 49,75 m2
95 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 288,731 m2
96 Trát tường trong, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1.288,6991 m2
97 Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 423,5297 m2
98 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x500mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 17,3304 m2
99 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 508,65 m2
100 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 10,0716 m2
101 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 41,064 m2
102 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 3,5344 m2
103 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 15,948 m2
104 Quét Flinkote chống thấm sàn vệ sinh tầng 2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 10,0716 m2
105 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 10,0716 m2
106 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 41,064 m2
107 Quét Flinkote chống thấm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 81,3156 m2
108 Láng nền, tạo dốc thoát nước, dày 2 cm, VXM M75, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 46,0356 m2
109 Trát bậc thang, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 32,463 m2
110 Lát đá bậc cầu thang Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 22,4581 m2
111 Lát đá bậc tam cấp Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 15,183 m2
112 Sản xuất trụ thang inox D150 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1 cái
113 Sản xuất lan can cầu thang cao 900mm, tay vịn bằng Inox tròn D70mm, các thanh đứng bằng Inox hộp D28 dầy 2,0 cách đều a=120mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 9,55 md
114 Lắp dựng lan can cầu thang Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 8,1175 m2
115 Sản xuất lan can hành lang cao 1100mm, tay vịn inox tròn D60, thanh đứng inox hộp 25x25 cách đều 100mm, thanh ngang 30x30 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 34,4 md
116 Lắp dựng lan can Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 37,84 m2
117 Sản xuất xà gồ thép Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,2174 tấn
118 Sơn sắt thép các loại 3 nước Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 80,784 m2
119 Lắp dựng xà gồ thép Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,2174 tấn
120 Lợp mái che tường bằng tôn múi, dài cọc bất kỳ Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2,3691 100m2
121 Tôn úp nóc khổ 600mm, dày 0,4mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 44 m
122 Thang thăm mái Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 8 cái
123 Tấm tôn che cửa thang lên mái Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1 cái
124 Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 442,147 m2
125 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà 1 nước lót, 2 nước phủ Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1.665,7735 m2
126 Bàn dụng cụ sau sấy đá Granite dày 2cm (Đã bao gồm công lắp đặt + kết cấu chống đỡ) Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2 m2
127 Làm vách ngăn nhà vệ sinh bằng hệ vách composite (hệ khung liền cửa) Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 17,532 m2
128 Cửa đi 2 cánh mở quay, kính 5mm cường lực bao gồm cả phụ kiện Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 38,88 m2
129 Cửa đi 1 cánh mở quay, kính 5mm bao gồm cả phụ kiện Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 23,505 m2
130 Cửa sổ 4 cánh mở quay, kính 5mm bao gồm cả phụ kiện Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 64,8 m2
131 Cửa sổ 2 cánh mở quay, kính 5mm bao gồm cả phụ kiện Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 28,08 m2
132 Cửa sổ 1 cánh mở hất, kính 5mm bao gồm cả phụ kiện Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2,52 m2
133 Vách kính cố định Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 83,575 m2
134 Hoa sắt vuông 12x12mm (kể cả lắp dựng và sơn 3 nước) Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 92,88 m2
135 Rèm cửa chớp Hàn Quốc Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 92,88 0.0
136 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x25mm2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 35 m
137 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x16mm2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 20 m
138 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x16mm2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 353 m
139 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 27 m
140 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 425 m
141 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 103 m
142 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 35 m
143 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 170 m
144 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 72 m
145 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 21 cái
146 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 70A Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2 cái
147 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 150A Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1 cái
148 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 17 cái
149 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 12 cái
150 Lắp đặt công tắc đảo chiều 1 hạt Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2 cái
151 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 46 cái
152 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 29 bộ
153 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - đèn thường Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 6 bộ
154 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 14 bộ
155 Lắp đặt đèn cao áp chiếu sáng sân Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2 bộ
156 Lắp đặt quạt điện-Quạt trần Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 11 cái
157 Lắp đặt quạt điện-Quạt treo tường Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 6 cái
158 Điều hòa 2 chiều Panasonic 11900 BTU CU/CS-YZ12UKH-8 (Phòng lưu bệnh nhân, phòng đẻ) Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2 cái
159 Điều hòa Panasonic Inverter 8700 BTU CU/CS-XU9UKH-8 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 3 Cái
160 Phụ kiện điều hòa Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 5 toàn bộ
161 Lắp đặt máy điều hoà 2 cục loại treo tường (ống và dây điện theo thiết kế) Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 5 máy
162 Tủ nhựa chứa APTOMAT, MODULE 6 MCB Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 15 bộ
163 Tủ điện kim loại KT: 450x300x150 sơn tĩnh điện Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2 bộ
164 Tủ điện kim loại KT: 550x400x150 sơn tĩnh điện Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1 bộ
165 Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 3 cái
166 Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 60 m
167 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=12mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 120 m
168 Đóng cọc chống sét đã có sẵn Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 3 cọc
169 Chân đỡ D=8mm, L=200mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 90 cái
170 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 11,04 m3
171 Đắp đất nền móng bằng thủ công, độ chặt Y/C K = 0,95 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 11,04 m3
172 Lắp đặt chậu xí bệt Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 7 bộ
173 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 7 cái
174 Lắp đặt hộp đựng giấy Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 7 cái
175 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 11 bộ
176 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 11 bộ
177 Lắp đặt gương soi Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 5 cái
178 Lắp đặt kệ kính Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 5 cái
179 Lắp đặt hộp đựng xà phòng Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 11 cái
180 Lắp đặt móc treo quần áo Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 10 cái
181 Lắp đặt chậu tiểu nam Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2 bộ
182 Lắp đặt phễu thu nước sàn Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 11 cái
183 Lắp đặt phễu thu nước mái có rọ chắn rác Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 5 cái
184 Đai thép D6 ghim ống thoát nước Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 48 cái
185 Máy bơm nước lên mái Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1 cái
186 Lắp đặt bể chứa nước bằng Inox, dung tích bể V=3 m3 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1 bể
187 Tiêu lệnh chữa cháy Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2 cái
188 Nội quy chữa cháy Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2 cái
189 Hộp đựng bình chữa cháy Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2 cái
190 Bình bọt CO2-MT3 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 4 cái
191 Bình bọt MFZ4 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 4 cái
192 Cung cấp lắp đặt cút nhựa PP-R D40mm Sunmax Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2 cái
193 Cung cấp lắp đặt cút nhựa PP-R D32mm Sunmax Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 6 cái
194 Cung cấp lắp đặt cút nhựa PP-R D25mm Sunmax Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 8 cái
195 Cung cấp lắp đặt cút nhựa PP-R D20mm Sunmax Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 20 cái
196 Cung cấp lắp đặt tê nhựa PP-R D40mm Sunmax Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2 cái
197 Cung cấp lắp đặt tê nhựa PP-R D25mm Sunmax Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 12 cái
198 Cung cấp lắp đặt tê nhựa PP-R D20mm Sunmax Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 18 cái
199 Tê đều thép tráng kẽm D15x15 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 11 Cái
200 Nút bịt D40, D25, D20 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 36 Cái
201 Kép đúc thép tráng kẽm D15 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 25 Cái
202 Măng xông PP-R D40mm Sunmax Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1 Cái
203 Măng xông PP-R D32mm Sunmax Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 5 Cái
204 Măng xông PP-R D25mm Sunmax Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 10 Cái
205 Măng xông PP-R D20mm Sunmax Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 12 Cái
206 Dây nối mền Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 30 Cái
207 Cung cấp lắp đặt van phao đóng ngắt điện tự động Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1 Cái
208 Cung cấp lắp đặt van phao thường Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1 Cái
209 Cung cấp lắp đặt ống nhựa PP-R D40*3,7mm Sunmax Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,07 100m
210 Cung cấp lắp đặt ống nhựa PP-R D32*2,9mm Sunmax Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,32 100m
211 Cung cấp lắp đặt ống nhựa PP-R D25*2,3mm Sunmax Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,55 100m
212 Cung cấp lắp đặt ống nhựa PP-R D20*2,3mm Sunmax Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,12 100m
213 Cung cấp lắp đặt cút nhựa D110mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 6 cái
214 Cung cấp lắp đặt cút nhựa D76mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 6 cái
215 Cung cấp lắp đặt cút nhựa D60mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 8 cái
216 Cung cấp lắp đặt cút nhựa D42mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 11 cái
217 Cung cấp lắp đặt chếch nhựa D110mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 5 cái
218 Cung cấp lắp đặt chếch nhựa D76mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 32 cái
219 Cung cấp lắp đặt chếch nhựa D60mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 25 cái
220 Cung cấp lắp đặt chếch nhựa D42mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 18 cái
221 Cung cấp lắp đăt tê nhựa D110mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 5 cái
222 Cung cấp lắp đăt tê nhựa D76mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 8 cái
223 Cung cấp lắp đặt Y nhựa D110mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 4 cái
224 Cung cấp lắp đặt Y nhựa D76mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 4 cái
225 Cung cấp lắp đặt Y nhựa D42mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 11 cái
226 Cung cấp lắp đặt côn thu PVC D110-15mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1 cái
227 Cung cấp lắp đặt ống nhựa PVC D110*2,7mm, Tiền Phong Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,31 100m
228 Cung cấp lắp đặt ống nhựa PVC D76*2,2mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,05 100m
229 Cung cấp lắp đặt ống nhựa PVC D60*1,9mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,34 100m
230 Cung cấp lắp đặt ống nhựa PVC D42*1,7mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,16 100m
231 Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt D=110 mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2 cái
232 Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt D=76 mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2 cái
233 Cung cấp lắp đặt ống nhựa PVC D90*2,2mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,4 100m
234 Cung cấp lắp đặt ống nhựa PVC D42*1,7mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,06 100m
235 Cút nhựa D90 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 5 cái
236 Chếch nhựa D90 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 10 cái
237 Măng sông D90 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 5 cái
E NHÀ BẾP
1 Đào móng băng, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 20,4147 m3
2 Đắp đất nền móng bằng thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 6,8049 m3
3 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,4276 m3
4 Xây móng đá hộc, dầy > 60 cm, VXM M75, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 8,82 m3
5 Xây móng đá hộc, dầy <= 60 cm, VXM M75, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,32 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,946 m3
7 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,144 100m2
8 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0334 tấn
9 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,1429 tấn
10 Đắp cát nền móng công trình Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,8533 m3
11 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,7066 m3
12 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 50 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2,58 m2
13 Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2,58 m2
14 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,2242 100m2
15 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0597 tấn
16 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,1429 tấn
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,8612 m3
18 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,2598 100m2
19 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,4119 tấn
20 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, mác 200 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2,3771 m3
21 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, pa nen Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,94 100m2
22 Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK <= 10 mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0015 tấn
23 Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK > 10 mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0122 tấn
24 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,1034 m3
25 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,028 100m2
26 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,154 m3
27 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0022 tấn
28 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0249 tấn
29 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng (22x10,5x11)cm, tường dày <30cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 11,2959 m3
30 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 52,481 m2
31 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 50 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 58,978 m2
32 Đắp phào đơn, vữa xi măng cát mịn mác 50 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 22 m
33 Trát trần, vữa xi măng mác 75 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 25,98 m2
34 Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 59,081 m2
35 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà 1 nước lót, 2 nước phủ Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 56,854 m2
36 Láng sê nô, mái hắt, máng nước, chiều dày 1,0cm, vữa mác 75 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 7,6152 m2
37 Sản xuất xà gồ thép hộp 80x40x2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0948 tấn
38 Lắp dựng xà gồ thép Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0948 tấn
39 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 8,384 m2
40 Lợp mái che tường bằng tôn múi, dài cọc bất kỳ Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,1376 100m2
41 Tôn úp nóc Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 14 md
42 Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 11,8212 m2
43 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 4,3 m2
44 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 32,184 m2
45 Bàn bếp + bàn gia công ốp đá Granite dày 20mm(Đã bao gồm công lắp đặt, xây kết cấu chống đỡ) Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,701 m2
46 Lắp đặt cửa đi nhựa lỗi thép 1 cánh mở quay Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2,025 m2
47 Cửa sổ kính 2 cánh mở trượt Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 3,51 m2
48 Hoa sắt đặc 12x12mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 3,51 m2
49 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2 bộ
50 Lắp đặt quạt điện-Quạt treo tường Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1 cái
51 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2 cái
52 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 3 cái
53 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1 cái
54 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 30 m
55 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 45 m
56 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 55 m
57 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 22 m
58 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 25 m
59 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=100x100mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1 hộp
60 Tủ nhựa 6 modul âm tường Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1 Bộ
61 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=90mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,08 100m
62 Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D= 90 mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2 cái
63 Lắp đặt chéch nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D= 90 mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 4 cái
64 Đai giữ ống D90mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 6 cái
65 Quả cầu chắn rác Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2 cái
F PHỤ TRỢ
1 Đào móng, rộng <= 6 m, đất C2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 64,9223 m3
2 Bê tông lót móng, rộng <=250cm, đổ bằng thủ công, mác 100, đá 4x6 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,9208 m3
3 Xây móng đá hộc, chiều dày >60cm, vữa xi măng mác 100 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 17,7184 m3
4 Xây móng đá hộc, chiều dày <=60cm, vữa xi măng mác 100 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,5876 m3
5 Đắp đất nền móng trụ cổng bằng thủ công, độ chặt yêu cầu K=0,90 (1/3 KL Đào) Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 21,6408 m3
6 Xây cột, trụ bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,1525 m3
7 Xây biển hiệu trạm y tế Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,3872 m3
8 Trát lót trụ cột dày 1,5 cm, vữa XM M 75 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 11,592 m2
9 Trát biển hiệu Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 11,0142 m2
10 Ốp đá granit tự nhiên, đá đỏ Rubi Bình Định vào tường, sử dụng keo dán Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 22,6062 m2
11 SXLD cổng sắt cao 1,6m bằng thép hộp sơn 3 nước hoàn thiện hoàn chỉnh (bao gồm toàn bộ phụ kiện) Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 9,44 m2
12 Đắp chữ nổi bằng Aliminim Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1 cái
13 Đào móng, rộng <= 6 m, đất C2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 112,0227 m3
14 Bê tông lót móng, rộng <=250cm, đổ bằng thủ công, mác 100, đá 4x6 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 11,7695 m3
15 Xây móng đá hộc, dầy > 60 cm, VXM M100, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 59,9981 m3
16 Xây móng đá hộc, chiều dày <=60cm, vữa xi măng mác 100 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 145,5633 m3
17 Trát móng đá mặt ngoài từ cốt mặt đất tự nhiên đến giằng móng, dày 2 cm, VXM M50, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 181,5275 m2
18 Bê tông giằng móng tường rào , đổ bằng thủ công, mác 200, đá 1x2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 3,5525 m3
19 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,2868 tấn
20 Sản xuất và lắp dựng cốt thép giằng móng tường rào, đường kính thép <=10mm, cao <=4 m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0092 tấn
21 Ván khuôn gỗ giằng tường rào Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,2153 100m2
22 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 37,34 m3
23 Xây trụ tường rào bằng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,1405 m3
24 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,6831 m3
25 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 23,073 m2
26 Trát gờ chỉ, vữa xi măng cát mịn mác 75 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 3,6 m
27 Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 23,073 m2
28 Sản xuất và lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông hàng rào, lan can, đá 1x2, mác 200 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,4968 m3
29 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0995 tấn
30 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ: ván khuôn nắp đan, tấm chớp Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,2981 100m2
31 Sơn tường rào 1 nước lót, 2 nước phủ Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 16,02 m2
32 Xây trụ tường rào bằng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 3,7069 m3
33 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 17,6893 m3
34 Bê tông giằng đỉnh tường, đổ bằng thủ công, mác 200, đá 1x2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,473 m3
35 Sản xuất và lắp dựng cốt thép giằng đỉnh tường, đường kính thép <=10mm, cao <=4 m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,1467 tấn
36 Ván khuôn gỗ giằng đỉnh tường Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,2391 100m2
37 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 438,9997 m2
38 Trát gờ chỉ, vữa xi măng cát mịn mác 75 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 73,44 m
39 Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 438,9997 m2
40 Hoa bê tông trang trí kích thước 400x400 (bao gồm cả lắp dựng) Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 108 0.0
41 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1 m, sâu <= 1 m, đất C2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,82 m3
42 Bê tông lót móng, rộng <=250cm, đổ bằng thủ công, mác 100, đá 4x6 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,2 m3
43 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, PC40, đá 1x2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,432 m3
44 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0736 100m2
45 Khung móng Bu lông móng M20 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 8 cái
46 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤ 9m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,6434 tấn
47 Lắp vì kèo khẩu độ ≤18 m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,6434 tấn
48 Sản xuất xà gồ thép Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,2718 tấn
49 Lắp dựng xà gồ thép Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,2718 tấn
50 Sơn sắt thép các loại 3 nước Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 39,6656 m2
51 Lợp mái che tường bằng tôn múi, dài bất kỳ Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,566 100m2
52 Ke chống bão Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 300 cái
53 Tôn úp nóc B400 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 10 m
54 Máng thu nước Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 10 m
55 Lắp đặt ống nhựa thoát nước mái, đường kính ống d=60mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,045 100m
56 Cầu chắn rác Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2 cái
57 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 5,4 m3
58 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 5,4 m3
59 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3, 0 cm, vữa XM M 75 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 54 m2
60 Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 4,6656 m3
61 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, PC40, đá 4x6 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,432 m3
62 Xây móng đá hộc, dầy <= 60 cm, VXM M100, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2,592 m3
63 Bê tông dầm móng, SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,1782 m3
64 Ván khuôn gỗ dầm móng Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0162 100m2
65 Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm, đường kính <=10mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0051 tấn
66 Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm, đường kính <=18mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0317 tấn
67 Bê tông giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,2376 m3
68 Ván khuôn gỗ giằng nhà Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0216 100m2
69 Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng, đường kính <=10mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0024 tấn
70 Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng, đường kính <=18mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0096 tấn
71 Bê tông lanh tô, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0246 m3
72 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0014 100m2
73 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0019 tấn
74 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2,5367 m3
75 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 14,8912 m2
76 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, PC40, đá 1x2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,1254 m3
77 Lưới thép Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0354 tấn
78 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0198 m3
79 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0013 100m2
80 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0015 tấn
81 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1 cái
G SÂN, KHUÔN VIÊN
1 Lu lèn lại mặt sân đất đạt độ chặt K95 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 4,056 100m2
2 Đệm cát sân bê tông dày 10cm, độ chặt K95 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 20,28 m3
3 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 65,5 m3
4 Rải lớp nilon chống mất nước xi măng Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 405,6 m2
5 Cắt khe bê tông Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,294 10m
6 Lớp vữa lót sân gach Terrazo cm, VXM M50, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 254 m2
7 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 254 m2
8 Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2,4192 m3
9 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, PC40, đá 4x6 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,504 m3
10 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,5593 m3
11 Đắp đất nền móng bằng thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,8064 m3
12 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 8,19 m2
13 Ốp gạch thẻ Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 9,135 m2
14 Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2,8512 m3
15 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, PC40, đá 4x6 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,768 m3
16 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2,4816 m3
17 Đắp đất nền móng bằng thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,9504 m3
18 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 18,24 m2
19 Ốp gạch thẻ Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 11,76 m2
20 Cây sấu đường kính D>=10cm đã bao gồm vận chuyển, trồng và chăm sóc Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 4 cây
21 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1 m, sâu > 1 m, đất C2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 11,232 m3
22 Đào kênh mương, rãnh thoát nước bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 22,939 m3
23 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 4,4198 m3
24 Ván khuôn bê tông lót Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,1027 100m2
25 Xây hố ga gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 2,7423 m3
26 Xây rãnh bằng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 8,3994 m3
27 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2 cm, VXM M100, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 13,376 m2
28 Trát tường ngoài, dày 2 cm, VXM M75, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 51,6336 m2
29 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,107 100m2
30 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0857 tấn
31 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,72 m3
32 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 50 cái
33 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 5 cái
34 Đắp đất nền móng bằng thủ công, độ chặt Y/C K = 0,95 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 3,744 m3
35 Sản xuất và lắp dựng bê tông ống cống, đá 1x2, M200, PC40 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 1,295 m3
36 Sản xuất, lắp đặt cốt thép ống cống, ĐK <= 10 mm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0307 tấn
37 Ván khuôn ống cống Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,146 100m2
38 Quét nhựa bitum nóng chống thấm Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 14,601 m2
39 Lắp đặt cống tròn Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 5 cấu kiện
40 Bê tông đế cống Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,228 m3
41 Ván khuôn đế cống Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,0308 100m2
42 Lắp đặt đế công Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 10 cái
43 Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép, thủ công Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 4,2625 m3
44 Đào móng cống thủ công, đất C2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 31,2208 m3
45 Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <= 6 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 0,741 m3
46 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 17,49 m3
47 Hoàn trả bê tông nền đường, M200, PC40, đá 1x2 Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo 4,2625 m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->