Gói thầu: Gói thầu số 03: Thi công xây dựng công trình (bao gồm chi phí hạng mục chung)
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200123803-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 16:45:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | UBND xã Hà Vinh |
Tên gói thầu | Gói thầu số 03: Thi công xây dựng công trình (bao gồm chi phí hạng mục chung) |
Số hiệu KHLCNT | 20200121182 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sác h xã và các nguồn huy động hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 16:45:00 đến ngày 2020-01-20 16:45:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,746,873,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 50,000,000 VNĐ ((Năm mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Theo qui định tai Thông tư số 06/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng; | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Theo qui định tai Thông tư số 06/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng; | 1 | Khoản |
B | PHÁ DỠ CÔNG TRÌNH CŨ, DỌN MẶT BẰNG | |||
1 | Dọn dẹp, phát quang khuôn viên trạm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1 | toàn bộ |
2 | Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, ĐK <= 60 cm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1 | cây |
3 | Đào gốc cây bằng máy đào | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,5 | ca |
4 | Tháo dỡ cửa, thủ công | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 17,64 | m2 |
5 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, cao <= 16 m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 76,65 | m2 |
6 | Tháo xà gồ thép bằng thủ công | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1 | Toàn bộ |
7 | Phá dỡ kết cấu bê tông ,gạch đá các công trình cũ dọn mặt bằng công trình bằng tổ hợp máy xúc, máy gạt | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 3 | ca |
8 | Tháo dỡ cửa, thủ công | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 32,5875 | m2 |
9 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, cao <= 16 m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 102,872 | m2 |
10 | Tháo xà gồ thép bằng thủ công | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1 | bộ |
11 | Tháo dỡ cửa, thủ công | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 17,64 | m2 |
12 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, cao <= 16 m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 70,092 | m2 |
13 | Tháo xà gồ thép bằng thủ công | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1 | bộ |
14 | Tháo dỡ cửa, thủ công | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 4,77 | m2 |
15 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, cao <= 16 m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 10 | m2 |
C | SAN NỀN | |||
1 | Đào xúc đất bằng thủ công, đất C2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 85,8 | m3 |
2 | Vận chuyển đất, bằng ôtô tự đổ , đất C2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 85,8 | m3 |
3 | San đầm đất bằng máy đầm tấn, độ chặt yêu cầu k=0,90 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1.235,06 | m3 |
4 | Mua đất tại mỏ, vận chuyển đến chân công trình | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1.321,5142 | m3 |
D | NHÀ LÀM VIỆC 2 TẦNG | |||
1 | Sản xuất bê tông cọc, cột, đá 1x2, M250, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 29,8693 | m3 |
2 | Ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2,944 | 100m2 |
3 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK <= 10 mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,4775 | tấn |
4 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK <= 18 mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 3,692 | tấn |
5 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK > 18 mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,138 | tấn |
6 | Sản xuất mặt bích đặc, KL <= 10 kg/cái | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,6922 | tấn |
7 | Ép trước cọc BTCT, dài > 4 m, KT 20x20 cm, đất C2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 7,36 | 100m |
8 | Ép trước cọc BTCT, dài > 4 m, KT 20x20 cm, đất C2 ( phần ép âm 0,55m so với nền tự nhiên) (Đoạn ép âm NC, MTC x 1,05) | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,506 | 100m |
9 | Nối cọc vuông, KT 20x20 cm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 92 | mối nối |
10 | Đập đầu cọc BTCT | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,84 | m3 |
11 | Vận chuyển phế thải bê tông đầu cọc | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,84 | m3 |
12 | Đào móng, đất C2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 142,2892 | m3 |
13 | Ván khuôn bê tông lót | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,4155 | 100m2 |
14 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 11,6534 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,248 | 100m2 |
16 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,1185 | tấn |
17 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,6892 | tấn |
18 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 34,032 | m3 |
19 | Ván khuôn gỗ cổ cột | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,2397 | 100m2 |
20 | Bê tông cổ cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,4167 | m3 |
21 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,7051 | 100m2 |
22 | Bê tông lót dầm SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,4409 | m3 |
23 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m (DM1, DM2, DM3, DM4, DCT, DVS1, DVS2, D1, GT) | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,9027 | tấn |
24 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m (DM1, DM2, DM3, DM4, DCT, DVS1, DVS2, D1, GT) | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2,8081 | tấn |
25 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 (DM1, DM2, DM3, DM4, DCT, DVS1, DVS2, D1, GT) | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 20,178 | m3 |
26 | Xây móng giằng tường gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 16,5356 | m3 |
27 | Đắp đất móng bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 123,9 | m3 |
28 | Mua đất đắp bù, vận chuyển đến chân công trình | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 81,8209 | m3 |
29 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 23,9729 | m3 |
30 | Trát chân móng, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 128,358 | m2 |
31 | Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 128,358 | m2 |
32 | Đào móng bể phốt bằng thủ công, rộng > 1 m, sâu > 1 m, đất C2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2,2963 | m3 |
33 | Đào móng, rộng <= 6 m, đất C2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 20,67 | m3 |
34 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 (Băng 1/3 KL đào) | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 7,65 | m3 |
35 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,768 | m3 |
36 | Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0485 | 100m2 |
37 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0874 | tấn |
38 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,071 | tấn |
39 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC40, đá 1x2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,0189 | m3 |
40 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2,4548 | m3 |
41 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0324 | 100m2 |
42 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0479 | tấn |
43 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M250, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,66 | m3 |
44 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 6 | cái |
45 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 (lần 1 có khía bay) | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 20,5557 | m2 |
46 | Trát tường trong, dày 1 cm, VXM M75, PC40 (lần 2) | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 20,5557 | m2 |
47 | Trát tường ngoài bể phốt, dày 2 cm, VXM M75, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 14,56 | m2 |
48 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3 cm, VXM M100, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 10,7877 | m2 |
49 | Quét nước xi măng 2 nước | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 20,5557 | m2 |
50 | Đào móng bể phốt bằng thủ công, rộng > 1 m, sâu > 1 m, đất C2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 4,5926 | m3 |
51 | Đào móng, rộng <= 6 m, đất C2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 18,37 | m3 |
52 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 (Băng 1/3 KL đào) | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 7,65 | m3 |
53 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,768 | m3 |
54 | Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0485 | 100m2 |
55 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0874 | tấn |
56 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,071 | tấn |
57 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC40, đá 1x2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,0189 | m3 |
58 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2,4548 | m3 |
59 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0324 | 100m2 |
60 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0479 | tấn |
61 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M250, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,66 | m3 |
62 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 6 | cái |
63 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 (lần 1 có khía bay) | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 20,5557 | m2 |
64 | Trát tường trong, dày 1 cm, VXM M75, PC40 (lần 2) | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 20,5557 | m2 |
65 | Trát tường ngoài bể phốt, dày 2 cm, VXM M75, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 14,56 | m2 |
66 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3 cm, VXM M100, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 10,7877 | m2 |
67 | Quét nước xi măng 2 nước | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 20,5557 | m2 |
68 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2,3386 | 100m2 |
69 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,2732 | tấn |
70 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính >18mm, chiều cao <=16m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2,3424 | tấn |
71 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <= 0, 1 m2, cao <= 16 m, M200, PC40, đá 1x2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 13,8759 | m3 |
72 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 4,0707 | 100m2 |
73 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,8913 | tấn |
74 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 3,8707 | tấn |
75 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 29,4404 | m3 |
76 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 4,7646 | 100m2 |
77 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 7,6917 | tấn |
78 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 47,6469 | m3 |
79 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,6262 | 100m2 |
80 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,2514 | tấn |
81 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính >10mm, chiều cao <=4m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0515 | tấn |
82 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2,9048 | m3 |
83 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,2229 | 100m2 |
84 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,2935 | tấn |
85 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10mm, chiều cao <=16m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0192 | tấn |
86 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2,4511 | m3 |
87 | Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng (22x10,5x11)cm, tường dày <30cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 161,6565 | m3 |
88 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,9373 | m3 |
89 | Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng (22x10,5x11)cm, tường dày <30cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 5,0141 | m3 |
90 | Trát trần, VXM M75, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 476,46 | m2 |
91 | Trát xà dầm, VXM M75, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 210,5588 | m2 |
92 | Trát trụ cột, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 153,416 | m2 |
93 | Trát móng dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 49,75 | m2 |
94 | Công tác ốp gạch vào chân tường Gạch thẻ Hạ Long 6x24 đỏ | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 49,75 | m2 |
95 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 288,731 | m2 |
96 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1.288,6991 | m2 |
97 | Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 423,5297 | m2 |
98 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x500mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 17,3304 | m2 |
99 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 508,65 | m2 |
100 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 10,0716 | m2 |
101 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 41,064 | m2 |
102 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 3,5344 | m2 |
103 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 15,948 | m2 |
104 | Quét Flinkote chống thấm sàn vệ sinh tầng 2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 10,0716 | m2 |
105 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 10,0716 | m2 |
106 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 41,064 | m2 |
107 | Quét Flinkote chống thấm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 81,3156 | m2 |
108 | Láng nền, tạo dốc thoát nước, dày 2 cm, VXM M75, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 46,0356 | m2 |
109 | Trát bậc thang, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 32,463 | m2 |
110 | Lát đá bậc cầu thang | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 22,4581 | m2 |
111 | Lát đá bậc tam cấp | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 15,183 | m2 |
112 | Sản xuất trụ thang inox D150 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1 | cái |
113 | Sản xuất lan can cầu thang cao 900mm, tay vịn bằng Inox tròn D70mm, các thanh đứng bằng Inox hộp D28 dầy 2,0 cách đều a=120mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 9,55 | md |
114 | Lắp dựng lan can cầu thang | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 8,1175 | m2 |
115 | Sản xuất lan can hành lang cao 1100mm, tay vịn inox tròn D60, thanh đứng inox hộp 25x25 cách đều 100mm, thanh ngang 30x30 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 34,4 | md |
116 | Lắp dựng lan can | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 37,84 | m2 |
117 | Sản xuất xà gồ thép | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,2174 | tấn |
118 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 80,784 | m2 |
119 | Lắp dựng xà gồ thép | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,2174 | tấn |
120 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, dài cọc bất kỳ | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2,3691 | 100m2 |
121 | Tôn úp nóc khổ 600mm, dày 0,4mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 44 | m |
122 | Thang thăm mái | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 8 | cái |
123 | Tấm tôn che cửa thang lên mái | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1 | cái |
124 | Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 442,147 | m2 |
125 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà 1 nước lót, 2 nước phủ | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1.665,7735 | m2 |
126 | Bàn dụng cụ sau sấy đá Granite dày 2cm (Đã bao gồm công lắp đặt + kết cấu chống đỡ) | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2 | m2 |
127 | Làm vách ngăn nhà vệ sinh bằng hệ vách composite (hệ khung liền cửa) | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 17,532 | m2 |
128 | Cửa đi 2 cánh mở quay, kính 5mm cường lực bao gồm cả phụ kiện | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 38,88 | m2 |
129 | Cửa đi 1 cánh mở quay, kính 5mm bao gồm cả phụ kiện | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 23,505 | m2 |
130 | Cửa sổ 4 cánh mở quay, kính 5mm bao gồm cả phụ kiện | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 64,8 | m2 |
131 | Cửa sổ 2 cánh mở quay, kính 5mm bao gồm cả phụ kiện | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 28,08 | m2 |
132 | Cửa sổ 1 cánh mở hất, kính 5mm bao gồm cả phụ kiện | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2,52 | m2 |
133 | Vách kính cố định | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 83,575 | m2 |
134 | Hoa sắt vuông 12x12mm (kể cả lắp dựng và sơn 3 nước) | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 92,88 | m2 |
135 | Rèm cửa chớp Hàn Quốc | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 92,88 | 0.0 |
136 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x25mm2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 35 | m |
137 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x16mm2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 20 | m |
138 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x16mm2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 353 | m |
139 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 27 | m |
140 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 425 | m |
141 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 103 | m |
142 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 35 | m |
143 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 170 | m |
144 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 72 | m |
145 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 21 | cái |
146 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 70A | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2 | cái |
147 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 150A | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1 | cái |
148 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 17 | cái |
149 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 12 | cái |
150 | Lắp đặt công tắc đảo chiều 1 hạt | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2 | cái |
151 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 46 | cái |
152 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 29 | bộ |
153 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - đèn thường | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 6 | bộ |
154 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 14 | bộ |
155 | Lắp đặt đèn cao áp chiếu sáng sân | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2 | bộ |
156 | Lắp đặt quạt điện-Quạt trần | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 11 | cái |
157 | Lắp đặt quạt điện-Quạt treo tường | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 6 | cái |
158 | Điều hòa 2 chiều Panasonic 11900 BTU CU/CS-YZ12UKH-8 (Phòng lưu bệnh nhân, phòng đẻ) | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2 | cái |
159 | Điều hòa Panasonic Inverter 8700 BTU CU/CS-XU9UKH-8 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 3 | Cái |
160 | Phụ kiện điều hòa | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 5 | toàn bộ |
161 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục loại treo tường (ống và dây điện theo thiết kế) | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 5 | máy |
162 | Tủ nhựa chứa APTOMAT, MODULE 6 MCB | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 15 | bộ |
163 | Tủ điện kim loại KT: 450x300x150 sơn tĩnh điện | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2 | bộ |
164 | Tủ điện kim loại KT: 550x400x150 sơn tĩnh điện | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1 | bộ |
165 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 3 | cái |
166 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 60 | m |
167 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=12mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 120 | m |
168 | Đóng cọc chống sét đã có sẵn | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 3 | cọc |
169 | Chân đỡ D=8mm, L=200mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 90 | cái |
170 | Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 11,04 | m3 |
171 | Đắp đất nền móng bằng thủ công, độ chặt Y/C K = 0,95 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 11,04 | m3 |
172 | Lắp đặt chậu xí bệt | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 7 | bộ |
173 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 7 | cái |
174 | Lắp đặt hộp đựng giấy | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 7 | cái |
175 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 11 | bộ |
176 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 11 | bộ |
177 | Lắp đặt gương soi | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 5 | cái |
178 | Lắp đặt kệ kính | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 5 | cái |
179 | Lắp đặt hộp đựng xà phòng | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 11 | cái |
180 | Lắp đặt móc treo quần áo | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 10 | cái |
181 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2 | bộ |
182 | Lắp đặt phễu thu nước sàn | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 11 | cái |
183 | Lắp đặt phễu thu nước mái có rọ chắn rác | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 5 | cái |
184 | Đai thép D6 ghim ống thoát nước | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 48 | cái |
185 | Máy bơm nước lên mái | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1 | cái |
186 | Lắp đặt bể chứa nước bằng Inox, dung tích bể V=3 m3 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1 | bể |
187 | Tiêu lệnh chữa cháy | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2 | cái |
188 | Nội quy chữa cháy | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2 | cái |
189 | Hộp đựng bình chữa cháy | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2 | cái |
190 | Bình bọt CO2-MT3 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 4 | cái |
191 | Bình bọt MFZ4 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 4 | cái |
192 | Cung cấp lắp đặt cút nhựa PP-R D40mm Sunmax | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2 | cái |
193 | Cung cấp lắp đặt cút nhựa PP-R D32mm Sunmax | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 6 | cái |
194 | Cung cấp lắp đặt cút nhựa PP-R D25mm Sunmax | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 8 | cái |
195 | Cung cấp lắp đặt cút nhựa PP-R D20mm Sunmax | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 20 | cái |
196 | Cung cấp lắp đặt tê nhựa PP-R D40mm Sunmax | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2 | cái |
197 | Cung cấp lắp đặt tê nhựa PP-R D25mm Sunmax | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 12 | cái |
198 | Cung cấp lắp đặt tê nhựa PP-R D20mm Sunmax | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 18 | cái |
199 | Tê đều thép tráng kẽm D15x15 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 11 | Cái |
200 | Nút bịt D40, D25, D20 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 36 | Cái |
201 | Kép đúc thép tráng kẽm D15 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 25 | Cái |
202 | Măng xông PP-R D40mm Sunmax | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1 | Cái |
203 | Măng xông PP-R D32mm Sunmax | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 5 | Cái |
204 | Măng xông PP-R D25mm Sunmax | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 10 | Cái |
205 | Măng xông PP-R D20mm Sunmax | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 12 | Cái |
206 | Dây nối mền | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 30 | Cái |
207 | Cung cấp lắp đặt van phao đóng ngắt điện tự động | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1 | Cái |
208 | Cung cấp lắp đặt van phao thường | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1 | Cái |
209 | Cung cấp lắp đặt ống nhựa PP-R D40*3,7mm Sunmax | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,07 | 100m |
210 | Cung cấp lắp đặt ống nhựa PP-R D32*2,9mm Sunmax | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,32 | 100m |
211 | Cung cấp lắp đặt ống nhựa PP-R D25*2,3mm Sunmax | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,55 | 100m |
212 | Cung cấp lắp đặt ống nhựa PP-R D20*2,3mm Sunmax | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,12 | 100m |
213 | Cung cấp lắp đặt cút nhựa D110mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 6 | cái |
214 | Cung cấp lắp đặt cút nhựa D76mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 6 | cái |
215 | Cung cấp lắp đặt cút nhựa D60mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 8 | cái |
216 | Cung cấp lắp đặt cút nhựa D42mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 11 | cái |
217 | Cung cấp lắp đặt chếch nhựa D110mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 5 | cái |
218 | Cung cấp lắp đặt chếch nhựa D76mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 32 | cái |
219 | Cung cấp lắp đặt chếch nhựa D60mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 25 | cái |
220 | Cung cấp lắp đặt chếch nhựa D42mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 18 | cái |
221 | Cung cấp lắp đăt tê nhựa D110mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 5 | cái |
222 | Cung cấp lắp đăt tê nhựa D76mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 8 | cái |
223 | Cung cấp lắp đặt Y nhựa D110mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 4 | cái |
224 | Cung cấp lắp đặt Y nhựa D76mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 4 | cái |
225 | Cung cấp lắp đặt Y nhựa D42mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 11 | cái |
226 | Cung cấp lắp đặt côn thu PVC D110-15mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1 | cái |
227 | Cung cấp lắp đặt ống nhựa PVC D110*2,7mm, Tiền Phong | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,31 | 100m |
228 | Cung cấp lắp đặt ống nhựa PVC D76*2,2mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,05 | 100m |
229 | Cung cấp lắp đặt ống nhựa PVC D60*1,9mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,34 | 100m |
230 | Cung cấp lắp đặt ống nhựa PVC D42*1,7mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,16 | 100m |
231 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt D=110 mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2 | cái |
232 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt D=76 mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2 | cái |
233 | Cung cấp lắp đặt ống nhựa PVC D90*2,2mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,4 | 100m |
234 | Cung cấp lắp đặt ống nhựa PVC D42*1,7mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,06 | 100m |
235 | Cút nhựa D90 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 5 | cái |
236 | Chếch nhựa D90 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 10 | cái |
237 | Măng sông D90 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 5 | cái |
E | NHÀ BẾP | |||
1 | Đào móng băng, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 20,4147 | m3 |
2 | Đắp đất nền móng bằng thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 6,8049 | m3 |
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,4276 | m3 |
4 | Xây móng đá hộc, dầy > 60 cm, VXM M75, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 8,82 | m3 |
5 | Xây móng đá hộc, dầy <= 60 cm, VXM M75, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,32 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,946 | m3 |
7 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,144 | 100m2 |
8 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0334 | tấn |
9 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,1429 | tấn |
10 | Đắp cát nền móng công trình | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,8533 | m3 |
11 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,7066 | m3 |
12 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 50 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2,58 | m2 |
13 | Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2,58 | m2 |
14 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,2242 | 100m2 |
15 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0597 | tấn |
16 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,1429 | tấn |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,8612 | m3 |
18 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,2598 | 100m2 |
19 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,4119 | tấn |
20 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, mác 200 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2,3771 | m3 |
21 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, pa nen | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,94 | 100m2 |
22 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK <= 10 mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0015 | tấn |
23 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK > 10 mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0122 | tấn |
24 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,1034 | m3 |
25 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,028 | 100m2 |
26 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,154 | m3 |
27 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0022 | tấn |
28 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0249 | tấn |
29 | Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng (22x10,5x11)cm, tường dày <30cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 11,2959 | m3 |
30 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 52,481 | m2 |
31 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 50 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 58,978 | m2 |
32 | Đắp phào đơn, vữa xi măng cát mịn mác 50 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 22 | m |
33 | Trát trần, vữa xi măng mác 75 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 25,98 | m2 |
34 | Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 59,081 | m2 |
35 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà 1 nước lót, 2 nước phủ | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 56,854 | m2 |
36 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước, chiều dày 1,0cm, vữa mác 75 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 7,6152 | m2 |
37 | Sản xuất xà gồ thép hộp 80x40x2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0948 | tấn |
38 | Lắp dựng xà gồ thép | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0948 | tấn |
39 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 8,384 | m2 |
40 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, dài cọc bất kỳ | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,1376 | 100m2 |
41 | Tôn úp nóc | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 14 | md |
42 | Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 11,8212 | m2 |
43 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 4,3 | m2 |
44 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 32,184 | m2 |
45 | Bàn bếp + bàn gia công ốp đá Granite dày 20mm(Đã bao gồm công lắp đặt, xây kết cấu chống đỡ) | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,701 | m2 |
46 | Lắp đặt cửa đi nhựa lỗi thép 1 cánh mở quay | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2,025 | m2 |
47 | Cửa sổ kính 2 cánh mở trượt | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 3,51 | m2 |
48 | Hoa sắt đặc 12x12mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 3,51 | m2 |
49 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2 | bộ |
50 | Lắp đặt quạt điện-Quạt treo tường | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1 | cái |
51 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2 | cái |
52 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 3 | cái |
53 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1 | cái |
54 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 30 | m |
55 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 45 | m |
56 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 55 | m |
57 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 22 | m |
58 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 25 | m |
59 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=100x100mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1 | hộp |
60 | Tủ nhựa 6 modul âm tường | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1 | Bộ |
61 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=90mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,08 | 100m |
62 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D= 90 mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2 | cái |
63 | Lắp đặt chéch nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D= 90 mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 4 | cái |
64 | Đai giữ ống D90mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 6 | cái |
65 | Quả cầu chắn rác | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2 | cái |
F | PHỤ TRỢ | |||
1 | Đào móng, rộng <= 6 m, đất C2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 64,9223 | m3 |
2 | Bê tông lót móng, rộng <=250cm, đổ bằng thủ công, mác 100, đá 4x6 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,9208 | m3 |
3 | Xây móng đá hộc, chiều dày >60cm, vữa xi măng mác 100 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 17,7184 | m3 |
4 | Xây móng đá hộc, chiều dày <=60cm, vữa xi măng mác 100 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,5876 | m3 |
5 | Đắp đất nền móng trụ cổng bằng thủ công, độ chặt yêu cầu K=0,90 (1/3 KL Đào) | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 21,6408 | m3 |
6 | Xây cột, trụ bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,1525 | m3 |
7 | Xây biển hiệu trạm y tế | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,3872 | m3 |
8 | Trát lót trụ cột dày 1,5 cm, vữa XM M 75 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 11,592 | m2 |
9 | Trát biển hiệu | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 11,0142 | m2 |
10 | Ốp đá granit tự nhiên, đá đỏ Rubi Bình Định vào tường, sử dụng keo dán | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 22,6062 | m2 |
11 | SXLD cổng sắt cao 1,6m bằng thép hộp sơn 3 nước hoàn thiện hoàn chỉnh (bao gồm toàn bộ phụ kiện) | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 9,44 | m2 |
12 | Đắp chữ nổi bằng Aliminim | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1 | cái |
13 | Đào móng, rộng <= 6 m, đất C2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 112,0227 | m3 |
14 | Bê tông lót móng, rộng <=250cm, đổ bằng thủ công, mác 100, đá 4x6 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 11,7695 | m3 |
15 | Xây móng đá hộc, dầy > 60 cm, VXM M100, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 59,9981 | m3 |
16 | Xây móng đá hộc, chiều dày <=60cm, vữa xi măng mác 100 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 145,5633 | m3 |
17 | Trát móng đá mặt ngoài từ cốt mặt đất tự nhiên đến giằng móng, dày 2 cm, VXM M50, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 181,5275 | m2 |
18 | Bê tông giằng móng tường rào , đổ bằng thủ công, mác 200, đá 1x2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 3,5525 | m3 |
19 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,2868 | tấn |
20 | Sản xuất và lắp dựng cốt thép giằng móng tường rào, đường kính thép <=10mm, cao <=4 m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0092 | tấn |
21 | Ván khuôn gỗ giằng tường rào | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,2153 | 100m2 |
22 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 37,34 | m3 |
23 | Xây trụ tường rào bằng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,1405 | m3 |
24 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,6831 | m3 |
25 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 23,073 | m2 |
26 | Trát gờ chỉ, vữa xi măng cát mịn mác 75 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 3,6 | m |
27 | Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 23,073 | m2 |
28 | Sản xuất và lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông hàng rào, lan can, đá 1x2, mác 200 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,4968 | m3 |
29 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0995 | tấn |
30 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ: ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,2981 | 100m2 |
31 | Sơn tường rào 1 nước lót, 2 nước phủ | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 16,02 | m2 |
32 | Xây trụ tường rào bằng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 3,7069 | m3 |
33 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 17,6893 | m3 |
34 | Bê tông giằng đỉnh tường, đổ bằng thủ công, mác 200, đá 1x2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,473 | m3 |
35 | Sản xuất và lắp dựng cốt thép giằng đỉnh tường, đường kính thép <=10mm, cao <=4 m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,1467 | tấn |
36 | Ván khuôn gỗ giằng đỉnh tường | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,2391 | 100m2 |
37 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 438,9997 | m2 |
38 | Trát gờ chỉ, vữa xi măng cát mịn mác 75 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 73,44 | m |
39 | Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 438,9997 | m2 |
40 | Hoa bê tông trang trí kích thước 400x400 (bao gồm cả lắp dựng) | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 108 | 0.0 |
41 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1 m, sâu <= 1 m, đất C2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,82 | m3 |
42 | Bê tông lót móng, rộng <=250cm, đổ bằng thủ công, mác 100, đá 4x6 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,2 | m3 |
43 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, PC40, đá 1x2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,432 | m3 |
44 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0736 | 100m2 |
45 | Khung móng Bu lông móng M20 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 8 | cái |
46 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤ 9m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,6434 | tấn |
47 | Lắp vì kèo khẩu độ ≤18 m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,6434 | tấn |
48 | Sản xuất xà gồ thép | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,2718 | tấn |
49 | Lắp dựng xà gồ thép | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,2718 | tấn |
50 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 39,6656 | m2 |
51 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, dài bất kỳ | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,566 | 100m2 |
52 | Ke chống bão | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 300 | cái |
53 | Tôn úp nóc B400 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 10 | m |
54 | Máng thu nước | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 10 | m |
55 | Lắp đặt ống nhựa thoát nước mái, đường kính ống d=60mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,045 | 100m |
56 | Cầu chắn rác | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2 | cái |
57 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 5,4 | m3 |
58 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 5,4 | m3 |
59 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3, 0 cm, vữa XM M 75 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 54 | m2 |
60 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 4,6656 | m3 |
61 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,432 | m3 |
62 | Xây móng đá hộc, dầy <= 60 cm, VXM M100, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2,592 | m3 |
63 | Bê tông dầm móng, SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,1782 | m3 |
64 | Ván khuôn gỗ dầm móng | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0162 | 100m2 |
65 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm, đường kính <=10mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0051 | tấn |
66 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm, đường kính <=18mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0317 | tấn |
67 | Bê tông giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,2376 | m3 |
68 | Ván khuôn gỗ giằng nhà | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0216 | 100m2 |
69 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng, đường kính <=10mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0024 | tấn |
70 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng, đường kính <=18mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0096 | tấn |
71 | Bê tông lanh tô, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0246 | m3 |
72 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0014 | 100m2 |
73 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0019 | tấn |
74 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2,5367 | m3 |
75 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 14,8912 | m2 |
76 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, PC40, đá 1x2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,1254 | m3 |
77 | Lưới thép | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0354 | tấn |
78 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0198 | m3 |
79 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0013 | 100m2 |
80 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0015 | tấn |
81 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1 | cái |
G | SÂN, KHUÔN VIÊN | |||
1 | Lu lèn lại mặt sân đất đạt độ chặt K95 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 4,056 | 100m2 |
2 | Đệm cát sân bê tông dày 10cm, độ chặt K95 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 20,28 | m3 |
3 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 65,5 | m3 |
4 | Rải lớp nilon chống mất nước xi măng | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 405,6 | m2 |
5 | Cắt khe bê tông | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,294 | 10m |
6 | Lớp vữa lót sân gach Terrazo cm, VXM M50, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 254 | m2 |
7 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 254 | m2 |
8 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2,4192 | m3 |
9 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,504 | m3 |
10 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,5593 | m3 |
11 | Đắp đất nền móng bằng thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,8064 | m3 |
12 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 8,19 | m2 |
13 | Ốp gạch thẻ | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 9,135 | m2 |
14 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2,8512 | m3 |
15 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,768 | m3 |
16 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2,4816 | m3 |
17 | Đắp đất nền móng bằng thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,9504 | m3 |
18 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 18,24 | m2 |
19 | Ốp gạch thẻ | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 11,76 | m2 |
20 | Cây sấu đường kính D>=10cm đã bao gồm vận chuyển, trồng và chăm sóc | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 4 | cây |
21 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1 m, sâu > 1 m, đất C2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 11,232 | m3 |
22 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 22,939 | m3 |
23 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 4,4198 | m3 |
24 | Ván khuôn bê tông lót | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,1027 | 100m2 |
25 | Xây hố ga gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 2,7423 | m3 |
26 | Xây rãnh bằng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 8,3994 | m3 |
27 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2 cm, VXM M100, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 13,376 | m2 |
28 | Trát tường ngoài, dày 2 cm, VXM M75, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 51,6336 | m2 |
29 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,107 | 100m2 |
30 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0857 | tấn |
31 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,72 | m3 |
32 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 50 | cái |
33 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 5 | cái |
34 | Đắp đất nền móng bằng thủ công, độ chặt Y/C K = 0,95 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 3,744 | m3 |
35 | Sản xuất và lắp dựng bê tông ống cống, đá 1x2, M200, PC40 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 1,295 | m3 |
36 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép ống cống, ĐK <= 10 mm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0307 | tấn |
37 | Ván khuôn ống cống | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,146 | 100m2 |
38 | Quét nhựa bitum nóng chống thấm | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 14,601 | m2 |
39 | Lắp đặt cống tròn | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 5 | cấu kiện |
40 | Bê tông đế cống | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,228 | m3 |
41 | Ván khuôn đế cống | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,0308 | 100m2 |
42 | Lắp đặt đế công | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 10 | cái |
43 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng, không cốt thép, thủ công | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 4,2625 | m3 |
44 | Đào móng cống thủ công, đất C2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 31,2208 | m3 |
45 | Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <= 6 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 0,741 | m3 |
46 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 17,49 | m3 |
47 | Hoàn trả bê tông nền đường, M200, PC40, đá 1x2 | Có hồ sơ TKBV thi công kèm theo | 4,2625 | m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi