Gói thầu: (Gói thầu số 01) xây dựng + thiết bị công trình: Nhà văn hóa bản Liềng, xã Púng Bánh, huyện Sốp Cộp

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200123304-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 17:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sốp Cộp
Tên gói thầu (Gói thầu số 01) xây dựng + thiết bị công trình: Nhà văn hóa bản Liềng, xã Púng Bánh, huyện Sốp Cộp
Số hiệu KHLCNT 20191262858
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững 30a và nhân dân đóng góp
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 300 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 17:11:00 đến ngày 2020-01-20 17:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,326,443,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 14,000,000 VNĐ ((Mười bốn triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Phần 2 - Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được từ thiết kế Phần 2 - Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật 1 Khoản
B Thi công phần móng
1 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 3,042 m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 10,028 m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 3,3461 m3
4 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,1089 tấn
5 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,7728 tấn
6 Đắp cát nền móng công trình Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1,2936 m3
7 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 19,8768 m3
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 3,705 m3
9 Xây gạch tuynel, xây rãnh thoát nước, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 4,004 m3
10 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 36,4 m2
11 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 16,25 m2
12 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm nắp rãnh thoát nước, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 2,1385 m3
13 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm nắp rãnh thoát nước Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,1212 tấn
14 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng lượng <= 250 kg (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 65 cái
15 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,7715 m3
16 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 5,8749 m3
17 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,1202 tấn
18 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,8002 tấn
19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,2325 tấn
20 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1,262 m3
21 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0525 tấn
22 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,8086 m3
23 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0501 tấn
24 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm, cao <=4 m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0787 tấn
25 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,504 m3
26 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0748 tấn
27 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng lượng <= 250 kg (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 8 cái
28 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng &gt;250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 13,9592 m3
29 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 5,4677 m3
30 Xây gạch tuynel, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 3,6066 m3
31 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 52,1742 m2
32 Lát gạch đất nung 300x300 mm, vữa XM cát mịn mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 9,9 m2
C Thi công phần thân (Nhà nước đầu tư)
1 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 3,2041 m3
2 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,1075 tấn
3 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,4887 tấn
4 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,5826 100m2
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 12,0193 m3
6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,3081 tấn
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1,7419 tấn
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,2184 tấn
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 19,2346 m3
10 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 2,0965 100m2
11 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1,2111 tấn
12 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính >10 mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,2545 tấn
13 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,8932 m3
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0133 tấn
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, đường kính >10 mm, cao <=4 m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0967 tấn
16 Xây gạch tuynel, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 31,5701 m3
17 Xây gạch tuynel, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 8,5259 m3
18 Xây gạch tuynel, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 2,2139 m3
19 Xây gạch tuynel, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1,4475 m3
20 Sản xuất xà gồ thép Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1,2526 tấn
21 Lắp dựng xà gồ thép Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1,2526 tấn
22 Sơn sắt thép các loại 3 nước Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 102,5469 m2
23 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 2,173 100m2
24 Tôn úp nóc + úp hồi, tôn dày 0,42mm, rộng 40cm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 69,1 m
D Thi công phần hoàn thiện (Nhà nước đầu tư)
1 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 36,9978 m2
2 Ngâm nước xi măng chống thấm 5 kg/m2 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 36,9978 m2
3 Trát phào đơn, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 83,26 m
4 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 75,56 m
5 Đắp chi tiết trang trí + chân cột + đầu cột: Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 21 cái
6 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 240,7638 m2
7 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 195,502 m2
8 Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 28,71 m2
9 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 69,3028 m2
10 Trát trần, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 179,798 m2
11 Quét nước xi măng 2 nước Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 43,9584 m2
12 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 290,6786 m2
13 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 423,398 m2
14 Kẻ chỉ lõm trang trí tường Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 106,38 m
15 Đắp chỉ trang trí hình sao Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 2 cái
16 Đắp chữ nổi tên nhà văn hóa Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 bộ
17 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 155,3022 m2
18 Cửa đi nhôm kính, kính 2 lớp dày 6.38ly, phụ kiện đồng bộ (đã bao gồm công lắp dựng, chưa có khóa) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 17,152 m2
19 Cửa sổ nhôm kính, kính 2 lớp dày 6.38ly, phụ kiện đồng bộ (đã bao gồm công lắp dựng) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 15,792
20 Khóa cửa đi 2 cánh Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 4 bộ
21 Khóa cửa đi 1 cánh Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 bộ
22 Sản xuất Hoa sắt cửa sổ Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 154,211 kg
23 Lắp dựng hoa sắt cửa (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 18,1332 m2
24 Sản xuất lan can hành lang + lam trang trí bằng Inox vuông Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 318,6492 kg
25 Bu lông nở M8 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 321 cái
26 Bu lông nở D10 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 16 cái
27 Lắp dựng lan can Inox (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 20,9882 m2
28 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1,9958 100m2
29 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1,553 100m2
E Thi công phần điện (Nhà nước đầu tư)
1 Giá đòn điện Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 bộ
2 Lắp đặt công tơ điện vào bảng đã có sẵn loại 1 pha Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
3 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 40 m
4 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 76 m
5 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 170 m
6 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 76 m
7 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 140 m
8 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 10 bộ
9 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 bộ
10 Lắp đặt đèn Led ốp trần tròn 24W Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 4 bộ
11 Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 3 cái
12 Lắp đặt quạt điện - Quạt trần Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 5 cái
13 Lắp đặt tụ điện tổng 300x200mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 hộp
14 Lắp đặt tụ điện phòng 200x150mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 hộp
15 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
16 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
17 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
18 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây 150x150mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 3 hộp
19 Lắp đặt ống sứ, ống nhựa luồn qua tường gạch, chiều dài ống <=250mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 3 cái
20 Đế âm bảng điện Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 12 cái
21 Mặt công tắc 2 lỗ Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 3 cái
22 Mặt công tắc 4 lỗ Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
23 Mặt ổ cắm 2 ổ Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 8 cái
24 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 8 cái
25 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 10 cái
26 Gia công và đóng cọc chống sét thép L50x50x4, L=1.5m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 2 cọc
27 Dây tiếp địa CU-10mm2 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 9 m
28 Hộp đứng bình cứu hỏa Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 hộp
29 Bình cứu hỏa MFZ4 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 3 bình
30 Bảng nội quy tiêu lệnh chữa cháy Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
F Thi công phần chống sét (Nhà nước đầu tư)
1 Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 133 m
2 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=16mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 36 m
3 Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 0.8m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 11 cái
4 Gia công và đóng cọc chống sét thép L63x63x5, L=2.5m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 8 cọc
5 Thép ĐK10 uốn chữ C, L=0.2m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 28 cái
6 Chân đỡ dây thu sét thép ĐK10, L=0.2m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 56 cái
7 Quả hồ lô Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 11 quả
8 Bu lông D10 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 44 cái
9 Miếng đệm bằng chì 38x80 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 88 cái
10 Miếng đệm bằng thép Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 44 cái
11 Kẹp kiểm tra Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 4 cái
12 Ống nhựa PVC D25 luồn dây thu sét Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 8 m
13 Đai giữ ống Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 8 cái
G Thi công phần rãnh thoát nước ( Nhà nước đầu tư)
1 Rọ chắn rác D150 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 5 cái
2 Ống lồng PVC D90 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 5 cái
3 Đai giữ ống Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 20 cái
4 Lắp đặt ống nhựa PVC C2 nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m, đường kính ống d=90mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,25 100m
5 Lắp đăt cút nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, đường kính 90mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 10 cái
6 Ống thoát nước qua dầm PVC D34, L=0.25m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 21 cái
7 Ống thoát nước qua dầm PVC D34, L=0.25m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 13 cái
H Thi công phần sân bê tông (Nhà nước đầu tư)
1 Đệm cát nền móng công trình Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 16,095 m3
2 Bê tông sân, đá 2x4, mác 150 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 32,19 m3
I Thi công phần cổng (Nhà nước đầu tư)
1 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,924 m3
2 Đệm cát nền móng công trình Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,1 m3
3 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,729 m3
4 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,324 m3
5 Xây gạch tuynel, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,8737 m3
6 Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 10,2484 m2
7 Sơn trụ cổng không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 10,2484 m2
8 Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất cửa thép, cổng thép Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,2557 tấn
9 Lắp đặt các kết cấu thép khác, lắp đặt cửa thép, cổng thép Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,2557 tấn
10 Sơn sắt thép các loại 3 nước Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 14,3104 m2
11 Tôn mạ kẽm dày 2mm (1,485 x 15,7kg/m2) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 23,3145 Kg
12 Bánh xe thép D80mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 4 cái
13 Bu lông M18, L=80mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 4 cái
14 Vòng bi thép D40mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
15 Khóa cổng (cả khuy) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 bộ
J Thi công phần tường rào lưới B40 (Nhà nước đầu tư)
1 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng trụ, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 4,4975 m3
2 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông trụ hàng rào, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1,8113 m3
3 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép trụ hàng rào, đường kính <= 10 mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,1987 tấn
4 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép trụ hàng rào, đường kính <= 18 mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0218 tấn
5 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng lượng <= 100 kg (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 35 cái
6 Khung hàng rào bằng thép hình (cả sơn) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 525,1898 Kg
7 Lưới thép B40 D4mm mắt 60x60mm (định mức 2.9kg/m2) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 383,8295 kg
8 Quét vôi trụ hàng rào Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 40,6875 m2
K Thi công phần cột cờ (Nhà nước đầu tư)
1 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0314 m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,1058 m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,04 m3
4 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0006 tấn
5 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0054 tấn
6 Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1,1875 m2
7 Ống thép mạ kẽm đường kính d=50mm, dày 2.6mm làm cột cờ Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 10,119 kg
8 Ống thép mạ kẽm đường kính d=32mm dày 2.3mm làm cột cờ Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 4,2812 kg
9 Bu lông ĐK16, L=350mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 2 cái
10 Dây cáp lụa ĐK4 kéo cờ Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 10 m
L Thi công phần nhà vệ sinh (Nhà nước đầu tư)
1 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,384 m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1,0904 m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,4356 m3
4 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0365 tấn
5 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0604 tấn
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,8193 m3
7 Xây gạch tuynel, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1,1851 m3
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1,304 m3
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0393 tấn
10 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,1811 tấn
11 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,8563 m3
12 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,1847 m3
13 Xây gạch tuynel, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 6,4632 m3
14 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0339 m3
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0013 tấn
16 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô, đường kính >10 mm, cao <=4 m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0076 tấn
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,2117 m3
18 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,009 tấn
19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0388 tấn
20 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,5107 m3
21 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0522 tấn
22 Sản xuất xà gồ thép Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0309 tấn
23 Lắp dựng xà gồ thép Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0309 tấn
24 Sơn sắt thép các loại 3 nước Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 2,6935 m2
25 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0972 100m2
26 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 48,2154 m2
27 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 69,1108 m2
28 Trát trần, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 6,3841 m2
29 Trát phào đơn, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 12 m
30 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 12 m
31 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 6,2884 m2
32 Ngâm nước XM chống ngấm 5kg/m2 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 6,2884 m2
33 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 10,5666 m2
34 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 48,2154 m2
35 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 75,4949 m2
36 Cửa đi khuôn nhôm kính mờ cả bản lề, chưa khóa (cả công lắp dựng) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 5,32 m2
37 Cửa sổ chớp kính lật (cả công lắp dựng) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,72 m2
38 Khóa cửa Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 4 cái
39 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng bể, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,3186 m3
40 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng bể, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,3186 m3
41 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng bể, đường kính <=10 mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0171 tấn
42 Xây gạch tuynel, xây bể chứa, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,9901 m3
43 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn bể, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,1639 m3
44 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn bể, đường kính <=10 mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0128 tấn
45 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan nắp bể, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0175 m3
46 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép đan nắp bể Đ1 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0012 tấn
47 Bê tông tấm đan nắp bể, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,0014 m3
48 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng lượng <= 50 kg (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
49 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 9,952 m2
50 Trát tường trong, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 9,952 m2
51 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1,6683 m2
52 Bả bằng xi măng vào tường Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 9,952 m2
53 Ngâm nước xi măng 5kg/m3 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 2,002 m3
54 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 15 m
55 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 15 m
56 Lắp đặt tụ điện 150x150mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 hộp
57 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
58 Đế âm bảng điện Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 4 cái
59 Mặt 1 lỗ Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 4 cái
60 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 4 cái
61 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Lắp đèn chống ẩm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 4 bộ
62 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây150x150mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 hộp
63 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 15 m
64 Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 300m, đường kính ống 20mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,3 100m
65 Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=20mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,15 100m
66 Lắp đặt chậu xí xổm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 2 bộ
67 Vòi rửa bằng đồng d20 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 2 cái
68 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 2 cái
69 Lắp đặt phễu thu đường kính 110mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 4 cái
70 Lắp đặt van ren, đường kính van d=<25mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 4 cái
71 Van phao Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
72 Lắp đặt cút nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 10 cái
73 Lắp đặt tê nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 5 cái
74 Rắc co PPR D40 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
75 Lắp đặt côn thu nhựa PPR bằng phương pháp hàn D40/20mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
76 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 1,0m3 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 bể
77 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m, đường kính ống d=60mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,04 100m
78 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông , đoạn ống dài 8 m, đường kính ống d=110mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,06 100m
79 Lắp đăt tê nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính 60mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
80 Lắp đăt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút d=60mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
81 Lắp đăt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút d=110mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 6 cái
82 Lắp đăt tê nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính 110mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 2 cái
83 Ống thông hơi uPVC D60 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 2 m
84 Chóp thông hơi Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
85 Ống thoát nước sàn mái PVC D42 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 0,8 m
M Lắp đặt thiết bị
1 Phông Hội trường bằng vải nhung , may chun xếp tạo khung xương Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 21 m2
2 Cờ Hội trường bằng vải nhung đỏ, may chun xếp Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 11 m2
3 Bục phát biểu bằng gỗ công nghiệp Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 Chiếc
4 Bục tượng Bác bằng gỗ công nghiệp Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 Chiếc
5 Bộ sao, búa bằng Mika hộp, kích thước theo quy định. Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 Bộ
6 Biển: Đảng cộng sản Việt Nam…….(cả chữ), khung baobằng nhôm hộp, kích thước theo quy định. + 2 khẩu hiệu đứng 2 bên (0,8 x3,0) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 12 m
7 Âm ly công suất cao 1500w. Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 Bộ
8 Loa 725, - công suất 2400&#x2F;4800W. - Trở cản 4&#x2F;8 ôm. - Dải tuần từ 50Hz-20Khz. - gồm 02 loa siêu treep. - Vỏ sơn tĩnh điện. - Độ nhạy 130db Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 2 cái
9 Đẩy - Công suất: 4 Ohms, 500W, 1Khz, đôh pha tiếng 0,1% (THD) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
10 Mic không dây + - Sử dụng sóng UHF. - Sử dụng 4 ăng ten sóng khỏe.- Bao gồm: 01 bộ thu và 02 micro cầm tay. - khả năng thu phát lên đến 200M Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 Bộ
11 Tủ thiết bị 10U có bánh xe, có khoá Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
12 Rắc canon 3 chân. Xuất xứ Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 2 Cái
13 Dây loa chuyên dụng (2x1,5)mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 50 m
14 Rắc loa N2 Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 2 Cái
15 Dây cấp nguồn (2x4)mm Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 15 m
16 Dây cấp tín hiệu 3S. Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 4 m
17 Ổ cắm 6 chấu chuyên dụng Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 2 Cái
18 Đầu đĩa Karaoke 6 số Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 Cái
19 Ti vi 43 Inch. Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 Cái
20 Tượng Bác Hồ Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 1 tượng
21 Bàn hội trường sơn PU Chất liệu : Gỗ MDF phủ sơn PU, yếm sát đất. Mặt bàn, yếm bàn bằng gỗ đồng màu cánh gián sơn phủ PU KT: D1600x R600x 760mm Kiểu BHT1600 dài 1.6( sơn PU) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 4 Chiếc
22 Ghế cá nhân (ghế gấp).KT: 450x450x450 ( Tham khảo mẫu GL405) Chương V: yêu cầu về kỹ thuật 100 Chiếc
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->