Gói thầu: thi công xây lắp
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200125134-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Lạc Thuỷ tỉnh Hoà Bình |
Tên gói thầu | thi công xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20191272215 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn từ nguồn thu sử dụng đất và các nguồn vốn khác từ năm 2019 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 17:07:00 đến ngày 2020-01-21 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 5,613,631,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 57,000,000 VNĐ ((Năm mươi bảy triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NỀN, MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Đào nền đường thủ công, đất cấp I | Theo phần II, mục 13 Chương V | 8,647 | m3 |
2 | Đào nền đường máy đào <=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp I | Theo phần II, mục 13 Chương V | 8,5605 | 100m3 |
3 | Đào nền đường+ đánh cấp thủ công, đất cấp II | Theo phần II, mục 13 Chương V | 13,1131 | m3 |
4 | Đào nền+ đánh cấp bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp II | Theo phần II, mục 13 Chương V | 12,982 | 100m3 |
5 | Đào nền đường thủ công, đất cấp III | Theo phần II, mục 13 Chương V | 20,1515 | m3 |
6 | Đào nền đường bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp III | Theo phần II, mục 13 Chương V | 19,95 | 100m3 |
7 | Đào rãnh thoát nước thủ công độ sâu <=30 cm, đất cấp III | Theo phần II, mục 13 Chương V | 2,8609 | m3 |
8 | Đào rãnh dọc bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp III | Theo phần II, mục 13 Chương V | 2,8323 | 100m3 |
9 | Đào khuôn đường thủ công độ sâu <=30 cm, đất cấp III | Theo phần II, mục 13 Chương V | 16,4102 | m3 |
10 | Đào khuôn đường bằng máy ủi <=110 CV đất cấp III | Theo phần II, mục 13 Chương V | 16,246 | 100m3 |
11 | Trồng cỏ mái kênh mương, đê, đập, mái taluy nền đường | Theo phần II, mục 13 Chương V | 44,3763 | 100m2 |
12 | Vận chuyển vầng cỏ tiếp 10m | Theo phần II, mục 13 Chương V | 44,3763 | 100m2 |
13 | Đắp đất nền đường bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo phần II, mục 13 Chương V | 0,5423 | 100m3 |
14 | Đắp nền đường máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo phần II, mục 13 Chương V | 53,6847 | 100m3 |
15 | Vận chuyển đất đổ đi bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp I | Theo phần II, mục 13 Chương V | 8,647 | 100m3 |
16 | Vận chuyển đất đổ đi tiếp cự ly 2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp I | Theo phần II, mục 13 Chương V | 8,647 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất đổ đi bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp II | Theo phần II, mục 13 Chương V | 13,1131 | 100m3 |
18 | Vận chuyển đất đổ đi tiếp cự ly 2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp II | Theo phần II, mục 13 Chương V | 13,1131 | 100m3 |
19 | Vận chuyển đất đổ đi bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III | Theo phần II, mục 13 Chương V | 36,5617 | 100m3 |
20 | Vận chuyển đất đổ đi tiếp cự ly 2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III | Theo phần II, mục 13 Chương V | 36,5617 | 100m3 |
21 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới | Theo phần II, mục 13 Chương V | 17,205 | 100m3 |
22 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Theo phần II, mục 13 Chương V | 92,1095 | 100m2 |
23 | Lắp dựng ván khuôn mặt đường bê tông | Theo phần II, mục 13 Chương V | 9,5143 | 100m2 |
24 | Bê tông mặt đường, đá 2x4 mác 300 | Theo phần II, mục 13 Chương V | 1.657,9709 | m3 |
25 | Làm khe co mặt đường bê tông không có thanh truyền lực | Theo phần II, mục 13 Chương V | 1.918,5206 | m |
26 | Làm khe dãn mặt đường bê tông không có thanh truyền lực | Theo phần II, mục 13 Chương V | 143,5 | m |
27 | Đào xúc đất để đắp bằng máy đào <=1,25m3, đất cấp III | Theo phần II, mục 13 Chương V | 19,9618 | 100m3 |
28 | Vận chuyển đất để đắp bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III | Theo phần II, mục 13 Chương V | 19,9618 | 100m3 |
29 | Vận chuyển đất đắp tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III | Theo phần II, mục 13 Chương V | 19,9618 | 100m3 |
30 | Đào lỗ chôn cột biển báo | Theo phần II, mục 13 Chương V | 3,96 | m3 |
31 | Bê tông móng cột, mác 150 | Theo phần II, mục 13 Chương V | 2,75 | m3 |
32 | Đắp đất cột biển báo bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo phần II, mục 13 Chương V | 0,0049 | 100m3 |
33 | Sản xuất, lắp đặt bảng lưu thông loại vuông, tam giác, chữ nhật | Theo phần II, mục 13 Chương V | 5 | m2 |
34 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm | Theo phần II, mục 13 Chương V | 13 | cái |
35 | Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt ống phi 80mm | Theo phần II, mục 13 Chương V | 22 | cái |
B | CỐNG THOÁT NƯỚC | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường đá | Theo phần II, mục 13 Chương V | 50,9875 | m3 |
2 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III | Theo phần II, mục 13 Chương V | 3,4875 | m3 |
3 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Theo phần II, mục 13 Chương V | 3,4526 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III | Theo phần II, mục 13 Chương V | 1,6224 | 100m3 |
5 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo phần II, mục 13 Chương V | 1,8651 | 100m3 |
6 | Xây đá hộc, xây cống, vữa XM mác 75 | Theo phần II, mục 13 Chương V | 114,2991 | m3 |
7 | Xây đá hộc, xây cống, vữa XM mác 100 | Theo phần II, mục 13 Chương V | 54,757 | m3 |
8 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM cát vàng mác 100 | Theo phần II, mục 13 Chương V | 211,1114 | m2 |
9 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | Theo phần II, mục 13 Chương V | 4,6699 | m3 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 200 | Theo phần II, mục 13 Chương V | 15,7664 | m3 |
11 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông dầm bản, đá 1x2, mác 250 | Theo phần II, mục 13 Chương V | 9,61 | m3 |
12 | Bê tông phủ bản, khớp nối đá 1x2 mác 300 | Theo phần II, mục 13 Chương V | 3,554 | m3 |
13 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông ống cống, đá 1x2, mác 200 | Theo phần II, mục 13 Chương V | 7,44 | m3 |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đường kính <=10 mm | Theo phần II, mục 13 Chương V | 0,2425 | tấn |
15 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép panen, đường kính <= 10 mm | Theo phần II, mục 13 Chương V | 0,3214 | tấn |
16 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép panen, đường kính > 10 mm | Theo phần II, mục 13 Chương V | 0,4843 | tấn |
17 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, ống buy, đường kính <= 10 mm | Theo phần II, mục 13 Chương V | 0,8016 | tấn |
18 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn mũ mố, mũ trụ cầu | Theo phần II, mục 13 Chương V | 0,7832 | 100m2 |
19 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo phần II, mục 13 Chương V | 0,411 | 100m2 |
20 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại, ván khuôn các loại cấu kiện khác | Theo phần II, mục 13 Chương V | 1,6416 | 100m2 |
21 | Quét nhựa đường chống thấm và mối nối ống cống, đường kính ống cống 1,00 m | Theo phần II, mục 13 Chương V | 21 | ống cống |
22 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen | Theo phần II, mục 13 Chương V | 44 | cái |
23 | Lắp đặt cống hộp, trọng lượng cấu kiện <=2 tấn | Theo phần II, mục 13 Chương V | 24 | cấu kiện |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi