Gói thầu: Gói thầu toàn bộ phần xây lắp và chi phí hạng mục chung

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200125994-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ủy ban nhân dân thị trấn Phố Mới, Quế Võ, Bắc Ninh
Tên gói thầu Gói thầu toàn bộ phần xây lắp và chi phí hạng mục chung
Số hiệu KHLCNT 20200110262
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn ngân sách tỉnh hỗ trợ, ngân sách địa phương và nguồn vốn khác nếu có
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 270 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 06:58:00 đến ngày 2020-01-21 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,532,034,728 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục chung
1 Hạng mục chung Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
B HẠNG MỤC: PHẦN MÓNG
1 Mua cọc BTCT KT:200x200 M200, thông số kỹ thuật theo thiết kế (Giá lấy theo dự toán thiết kế) Mô tả kỹ thuật theo chương V 642 m
2 Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 20x20cm, đất C1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,42 100m
3 Ép trước cọc BTCT, dài <=4m, KT 20x20cm, đất C1 (ép âm, NC, MTC x x1,05) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,128 100m
4 Nối cọc vuông, KT 20x20cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 64 mối nối
5 Mua cọc dẫn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
6 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, máy khoan Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,024
7 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu <=1m, đất C2 (Phần tiếp xúc với cọc) Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,364
8 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,522 100m³
9 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,13 100m²
10 Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,217 100m²
11 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,198
12 Ván khuôn móng cột, ván khuôn thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,763 100m²
13 Ván khuôn móng dài, ván khuôn thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,001 100m²
14 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6,8mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,638 tấn
15 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,126 tấn
16 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,04 tấn
17 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14-18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,731 tấn
18 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,412 tấn
19 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,225
20 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,316
21 Xây móng bằng gạch đặc xi măng M100, KT 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,95
22 Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,194 100m²
23 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,169
24 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,23 100m³
25 Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,529 100m³
26 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,436 100m³
27 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 27,575
28 Đào móng băng, thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,17
29 Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,011 100m²
30 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,707
31 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,127 tấn
32 Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,016 100m²
33 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M250, đá 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,06
34 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,031 100m²
35 Sản xuất, lắp đặt tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,043 tấn
36 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,598
37 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng <=250kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
38 Xây bể chứa bằng gạch đặc xi măng M100 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,281
39 Trát tường ngoài, dày 2,0cm, Vữa XM M75 (trát trong (Theo Quyết định số 1264/QĐ-BXD ngày 18/12/2017) Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,115 m2
40 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,743
41 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,046 100m³
C HẠNG MỤC: KẾT CẤU
1 Ván khuôn thép tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,539 100m²
2 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,31 tấn
3 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 18mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,252 tấn
4 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 20mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,947 tấn
5 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <=0,1m2, cao <=16m, M200, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,438
6 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,93 100m²
7 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 8mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,659 tấn
8 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16,18mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,475 tấn
9 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 20mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,126 tấn
10 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,506
11 Ván khuôn gỗ sàn mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,396 100m²
12 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 8mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,158 tấn
13 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,879 tấn
14 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,794
15 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,597 100m²
16 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 6mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,087 tấn
17 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,055 tấn
18 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 12mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,081 tấn
19 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 14-16mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,158 tấn
20 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,911
21 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,572 tấn
22 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,572 tấn
23 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ <=12m Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,348 tấn
24 Sản xuất giằng mái thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,669 tấn
25 Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,348 tấn
26 Lắp dựng giằng thép bu lông Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,669 tấn
27 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 263,568 m2
28 Lợp mái che tường bằng tôn dày 0,45mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,795 100m²
29 Tôn úp nóc + máng tôn khổ rộng 400mm dày 0,45mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 46,49 md
D HẠNG MỤC: KIẾN TRÚC
1 Xây tường thẳng bằng gạch đặc xi măng M100, KT 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 81,119
2 Xây tường bằng gạch bê tông kích thước gạch 10,5x6x22cm, dày 10,5cm, cao <=16m, vữa XM M50 (Theo Quyết định số 1264/QĐ-BXD ngày 18/12/2017) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,95 m3
3 Xây cột, trụ bằng gạch đặc xi măng M100, KT 6,0x10,5x22cm, cao <=16m, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,261
4 Xây móng bằng gạch đặc xi măng M100, Kt 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,8
5 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,186
6 Ốp tường bằng gạch thẻ, kích thước gạch 60x240mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 45,169 m2
7 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50 (trát ngoài) (Theo Quyết định số 1264/QĐ-BXD ngày 18/12/2017) Mô tả kỹ thuật theo chương V 340,364 m2
8 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50 (trát trong (Theo Quyết định số 1264/QĐ-BXD ngày 18/12/2017) Mô tả kỹ thuật theo chương V 706,992 m2
9 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 58,337
10 Trát trần, vữa XM cát mịn M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 139,56
11 Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 38,295
12 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 108,354
13 Láng granitô tam cấp Mô tả kỹ thuật theo chương V 44,126 m2
14 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 88,566 m
15 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 121,88 m
16 Trát đắp phào đơn, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 32,706 m
17 Trang trí đầu cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 Cái
18 Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,19 100m³
19 Lát nền, sàn gạch ceramic KT 400x400mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 59,017 m2
20 Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,376 m2
21 Ốp tường trụ, cột, kích thước gạch 300x600mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 40,554 m2
22 Lát nền, sàn gạch gốm KT 500x500mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 207,574 m2
23 Trần thạch cao tấm thach cao đục lỗ 9mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 228,061 m
24 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao Mô tả kỹ thuật theo chương V 280,896 m2
25 Thi công tấm tiêu âm ( đã bao gồm chi phí vật liệu và lắp đặt hoàn thiện, giá lấy theo dự toán thiết kế) Mô tả kỹ thuật theo chương V 71,341 m2
26 Đào móng băng, thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,147
27 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,767
28 Xây tường thẳng bằng gạch đặc xi măng 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,826
29 Mua thép ống làm lan can (hệ số hao hụt 1,003, CB-BG2019) Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,598 kg
30 Mua thép vuông đặc làm lan can (hệ số hao hụt 1,003) Mô tả kỹ thuật theo chương V 61,177 kg
31 Sản xuất lan can sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,075 tấn
32 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,642 m2
33 Lắp dựng lan can sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,95
34 Bê tông mặt đường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, dày <=25cm, M200, đá 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,648
35 Khuôn đơn, gỗ Lim Nam Phi kích thước 60 x 135mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 166,26 m
36 Lắp dựng khuôn cửa đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 166,26 m
37 Nẹp cửa đi, cửa sổ, KT 15x35mm (giá VL nội suy theo KT 10x40) Mô tả kỹ thuật theo chương V 136,62
38 Nẹp cửa đi, cửa sổ, nẹp góc KT 15x15mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 136,62 m
39 Cửa đi Panô kính gỗ Lim Nam Phi (không chỉ bo) Mô tả kỹ thuật theo chương V 39,26 m2
40 Phụ trội kính dán an toàn dày 6,38mm so với kính dày 5mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,699 m2
41 Cửa sổ gỗ kính Lim Nam Phi (Không chỉ bo) Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,449 m2
42 Sơn cửa kính 3 nước, sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 125,419 m2
43 Sơn gỗ 3 nước, sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 42,396 m2
44 Lắp dựng cửa vào khuôn Mô tả kỹ thuật theo chương V 62,709
45 Vách nhôm kính sơn tĩnh điện, kính an toàn 6.38 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,541 m2
46 Vách nhôm thoáng, sơn tĩnh điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,037 m2
47 Sản xuất cửa, hoa bằng sắt vuông đặc 12x12mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,421 tấn
48 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,856 m2
49 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 27,406
50 Cremon cửa KZo (không khóa), cửa đi Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Bộ
51 Cremon cụm 23 (cửa sổ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 Bộ
52 Bản lề gông mạ 160 Mô tả kỹ thuật theo chương V 247 cái
53 Chốt cửa, chốt 80 sơn tĩnh điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 35 cái
54 Khóa cửa Minh Khai Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 bộ
55 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 269,023 1m2
56 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 943,184 1m2
57 Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,656 100m²
58 Lắp dựng dàn giáo, cao >3, 6m, chiều cao chuẩn 3, 6m Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,281 100m²
59 Lắp dựng dàn giáo, cao >3, 6m mỗi 1, 2m tăng thêm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,561 100m²
E HẠNG MỤC: ĐIỆN - PCCC- CHỐNG SÉT
1 Tủ điện tổng bằng tôn sơn tĩnh điện 460x360x140mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
2 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
3 Lắp đặt ổ cắm đôi Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 cái
4 Lắp đặt công tắc 1 hạt Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
5 Lắp đặt công tắc 2 hạt Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
6 Lắp đặt các automat 1 pha 100A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
7 Lắp đặt các automat 1 pha 20A, 30A, 40A Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
8 Lắp đặt bảng điện phòng lắp âm tường KT200x200mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 hộp
9 Lắp đặt đèn led 50W, KT600x600 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 bộ
10 Lắp pha led 200W chiếu sáng thể thao, ánh sáng vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Bộ
11 Lắp đặt đèn sát trần có chụp Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bộ
12 Lắp đặt đèn hắt 45W Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
13 Lắp đặt đèn tường kiểu ánh sáng hắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 bộ
14 Lắp đặt quạt ly tâm, quạt công suất 0,2 đến 2,5kW Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
15 Lắp đặt quạt trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
16 Lắp đặt đèn led âm trần 15W Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 bộ
17 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
18 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 150 m
19 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 250 m
20 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 420 m
21 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 170 m
22 Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 170 m
23 Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 690 m
24 Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 21mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 280 m
25 Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT <=100x100mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 hộp
26 Đầu cốt đồng Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cái
27 Đào móng băng, thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,2
28 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,072 100m³
29 Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất, d=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 62 m
30 Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất, d=16mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 m
31 Gia công và đóng cọc chống sét mạ đồng, cọc L=2,5m Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 cọc
32 Gia công và đóng cọc chống sét mạ đồng L=1,5m Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cọc
33 Gia công kim thu sét, dài 1m Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
34 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,17 100m
35 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,36 100m
36 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,16 100m
37 Đai giữ ống D110 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 cái
38 Lắp đặt phễu thu, ĐK 100mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
39 Cầu chắn rác Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
40 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
41 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
42 Bình bột MFZL4 (4kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
43 Hộp cứu hỏa 60x50x18 (cm) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
44 Bộ tiêu lệnh, nội quy Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
45 Chuông báo cháy Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
F HẠNG MỤC: PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC
1 Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,25 100m
2 Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2 100m
3 Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,05 100m
4 Lắp đặt van ren, ĐK 32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
5 Lắp đặt van ren, ĐK 20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
6 Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
7 Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
8 Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
9 Lắp đặt cút nhựa ren trong nối bằng p/p hàn, ĐK 20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
10 Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 32/20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
11 Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
12 Măng sông D32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
13 Măng sông D25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
14 Măng sông D20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
15 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
16 Lắp đặt xí bệt Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
17 Lắp đặt hộp đựng xà phòng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
18 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
19 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
20 Lắp đặt gương soi Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
21 Lắp đặt bể nước Inox 2m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bể
22 Lắp đặt ga thoát nước sàn, Inox 100x100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
23 Van phao Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
24 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,08 100m
25 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6 100m
26 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,12 100m
27 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,08 100m
28 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 34mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,05 100m
29 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
30 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 110x60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 cái
31 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
32 Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
33 Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 cái
34 Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
35 Rắc co nhựa D42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
36 Lắp đặt cầu chắn nước mưa Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
G HẠNG MỤC: SÂN, HÀNG RÀO, RÃNH THOÁT NƯỚC, BỒN HOA
1 Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,473 100m³
2 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,121 100m³
3 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,1
4 Lát nền, sàn gạch gốm KT 500x500mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 141 m2
5 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,173 100m3
6 Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,05 100m²
7 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC30, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,6 m3
8 Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,85
9 Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,9
10 Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,05 100m²
11 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,007 tấn
12 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,062 tấn
13 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,55
14 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,08 100m3
15 Xây tường thẳng gạch xi măng đặc 6,0x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,355 m3
16 Xây tường bằng gạch bê tông kích thước gạch 10,5x6x22cm, dày 10,5cm, cao <=4m, vữa XM M50 (Theo Quyết định số 1264/QĐ-BXD ngày 18/12/2017) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,076 m3
17 Xây cột, trụ gạch xi măng đặc 6,0x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,392 m3
18 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50 (trát ngoài) (Theo Quyết định số 1264/QĐ-BXD ngày 18/12/2017) Mô tả kỹ thuật theo chương V 49,033 m2
19 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,623 m2
20 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 54,656 1m2
21 Đào móng băng, thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,837
22 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, đá 4x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,576
23 Bó vỉa đá bồn cây 18x16x100cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 63,04 m
H HẠNG MỤC: PHẦN PHÁ DỠ
1 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, búa căn Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,238
2 Phá dỡ kết cấu gạch đá, búa căn Mô tả kỹ thuật theo chương V 30,88
3 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép, búa căn Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,296
4 Phá dỡ kết cấu gạch đá, búa căn Mô tả kỹ thuật theo chương V 51,638
5 Tháo dỡ mái tôn, thủ công, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 186,576
6 Tháo dỡ cửa, thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 38,34
7 Vận chuyển phế thải đổ đi, ô tô 5T tự đổ, phạm vi <=1000m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,141 100m³
8 Vận chuyển phế thải 1000m tiếp theo, ô tô 5T, cự ly <=2km Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,141 100m³
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->